1
0
mirror of https://github.com/moparisthebest/wget synced 2024-07-03 16:38:41 -04:00
wget/po/vi.po

1830 lines
51 KiB
Plaintext
Raw Normal View History

# Vietnamese translation for WGet.
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: wget 1.11-b2363\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: wget@sunsite.dk\n"
"POT-Creation-Date: 2007-10-22 11:58-0700\n"
"PO-Revision-Date: 2007-10-22 15:30+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
#: lib/getopt.c:530 lib/getopt.c:546
#, c-format
msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
msgstr "%s: tùy chọn `%s' không rõ ràng\n"
#: lib/getopt.c:579 lib/getopt.c:583
#, c-format
msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cho phép một tham số\n"
#: lib/getopt.c:592 lib/getopt.c:597
#, c-format
msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cho phép một tham số\n"
#: lib/getopt.c:640 lib/getopt.c:659 lib/getopt.c:975 lib/getopt.c:994
#, c-format
msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn `%s' yêu cầu một tham số\n"
#: lib/getopt.c:697 lib/getopt.c:700
#, c-format
msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n"
msgstr "%s: tùy chọn không nhận ra `--%s'\n"
#: lib/getopt.c:708 lib/getopt.c:711
#, c-format
msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n"
msgstr "%s: tùy chọn không nhận ra `%c%s'\n"
#: lib/getopt.c:763 lib/getopt.c:766
#, c-format
msgid "%s: illegal option -- %c\n"
msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
#: lib/getopt.c:772 lib/getopt.c:775
#, c-format
msgid "%s: invalid option -- %c\n"
msgstr "%s: tùy chọn sai -- %c\n"
#: lib/getopt.c:827 lib/getopt.c:843 lib/getopt.c:1047 lib/getopt.c:1065
#, c-format
msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- %c\n"
#: lib/getopt.c:896 lib/getopt.c:912
#, c-format
msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n"
#: lib/getopt.c:936 lib/getopt.c:954
#, c-format
msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cho phép một tham số\n"
#: src/connect.c:194
#, c-format
msgid "%s: unable to resolve bind address `%s'; disabling bind.\n"
msgstr "%s: không tìm thấy được địa chỉ bind `%s'; tắt bỏ bind.\n"
#: src/connect.c:266
#, c-format
msgid "Connecting to %s|%s|:%d... "
msgstr "Đang kết nối tới %s[%s]:%d... "
#: src/connect.c:269
#, c-format
msgid "Connecting to %s:%d... "
msgstr "Đang kết nối tới %s:%d... "
#: src/connect.c:329
msgid "connected.\n"
msgstr "đã kết nối.\n"
#: src/connect.c:341 src/host.c:752 src/host.c:781
#, c-format
msgid "failed: %s.\n"
msgstr "không thành công: %s.\n"
#: src/connect.c:365 src/http.c:1628
#, fuzzy, c-format
msgid "%s: unable to resolve host address `%s'\n"
msgstr "%s: không tìm thấy được địa chỉ bind `%s'; tắt bỏ bind.\n"
#: src/convert.c:169
#, c-format
msgid "Converted %d files in %s seconds.\n"
msgstr "Đã chuyển đổi %d tập tin trong %s giây.\n"
#: src/convert.c:194
#, c-format
msgid "Converting %s... "
msgstr "Đang chuyển đổi %s... "
#: src/convert.c:207
msgid "nothing to do.\n"
msgstr "không có gì cần làm.\n"
#: src/convert.c:215 src/convert.c:239
#, c-format
msgid "Cannot convert links in %s: %s\n"
msgstr "Không thể chuyển đổi liên kết trong %s: %s\n"
#: src/convert.c:230
#, c-format
msgid "Unable to delete `%s': %s\n"
msgstr "Không xóa được `%s': %s\n"
#: src/convert.c:439
#, c-format
msgid "Cannot back up %s as %s: %s\n"
msgstr "Không sao lưu được %s thành %s: %s\n"
#: src/cookies.c:442
#, c-format
msgid "Syntax error in Set-Cookie: %s at position %d.\n"
msgstr "Lỗi cú pháp trong Set-Cookie: %s tại vị trí %d.\n"
#: src/cookies.c:684
#, c-format
msgid "Cookie coming from %s attempted to set domain to %s\n"
msgstr "Cookie đến từ %s đã thử đặt miền thành %s\n"
#: src/cookies.c:1131 src/cookies.c:1249
#, c-format
msgid "Cannot open cookies file `%s': %s\n"
msgstr "Không mở được tập tin cookie `%s': %s\n"
#: src/cookies.c:1286
#, c-format
msgid "Error writing to `%s': %s\n"
msgstr "Lỗi ghi nhớ tới `%s': %s\n"
#: src/cookies.c:1289
#, c-format
msgid "Error closing `%s': %s\n"
msgstr "Lỗi đóng `%s': %s\n"
#: src/ftp-ls.c:835
msgid "Unsupported listing type, trying Unix listing parser.\n"
msgstr "Dạng danh sách không hỗ trợ, đang thử phân tích dạng danh sách Unix.\n"
#: src/ftp-ls.c:881 src/ftp-ls.c:883
#, c-format
msgid "Index of /%s on %s:%d"
msgstr "Chỉ mục của /%s trên %s: %d"
#: src/ftp-ls.c:906
#, c-format
msgid "time unknown "
msgstr "thời gian không rõ "
#: src/ftp-ls.c:910
#, c-format
msgid "File "
msgstr "Tập tin "
#: src/ftp-ls.c:913
#, c-format
msgid "Directory "
msgstr "Thư mục "
#: src/ftp-ls.c:916
#, c-format
msgid "Link "
msgstr "Liên kết "
#: src/ftp-ls.c:919
#, c-format
msgid "Not sure "
msgstr "Không chắc "
#: src/ftp-ls.c:937
#, c-format
msgid " (%s bytes)"
msgstr " (%s byte)"
#: src/ftp.c:213
#, c-format
msgid "Length: %s"
msgstr "Chiều dài: %s"
#: src/ftp.c:219 src/http.c:2173
#, c-format
msgid ", %s (%s) remaining"
msgstr ", còn lại %s (%s)"
#: src/ftp.c:223 src/http.c:2177
#, c-format
msgid ", %s remaining"
msgstr ", còn lại %s"
#: src/ftp.c:226
msgid " (unauthoritative)\n"
msgstr " (không có quyền)\n"
#: src/ftp.c:302
#, c-format
msgid "Logging in as %s ... "
msgstr "Đăng nhập với tên %s... "
#: src/ftp.c:315 src/ftp.c:361 src/ftp.c:390 src/ftp.c:442 src/ftp.c:554
#: src/ftp.c:600 src/ftp.c:629 src/ftp.c:686 src/ftp.c:747 src/ftp.c:807
#: src/ftp.c:854
msgid "Error in server response, closing control connection.\n"
msgstr ""
"Lỗi trong câu trả lời của máy phục vụ, đang đóng liên kết điều khiển.\n"
#: src/ftp.c:322
msgid "Error in server greeting.\n"
msgstr "Lỗi trong lời chào mừng của máy phục vụ.\n"
#: src/ftp.c:329 src/ftp.c:450 src/ftp.c:562 src/ftp.c:637 src/ftp.c:696
#: src/ftp.c:757 src/ftp.c:817 src/ftp.c:864
msgid "Write failed, closing control connection.\n"
msgstr "Ghi nhớ không thành công, đang đóng liên kết điều khiển.\n"
#: src/ftp.c:335
msgid "The server refuses login.\n"
msgstr "Máy phục vụ từ chối đăng nhập.\n"
#: src/ftp.c:341
msgid "Login incorrect.\n"
msgstr "Đăng nhập không đúng.\n"
#: src/ftp.c:347
msgid "Logged in!\n"
msgstr "Đã đăng nhập !\n"
#: src/ftp.c:369
msgid "Server error, can't determine system type.\n"
msgstr "Lỗi máy phục vụ, không xác định được dạng hệ thống.\n"
#: src/ftp.c:378 src/ftp.c:673 src/ftp.c:730 src/ftp.c:773
msgid "done. "
msgstr "đã xong. "
#: src/ftp.c:430 src/ftp.c:579 src/ftp.c:612 src/ftp.c:837 src/ftp.c:883
msgid "done.\n"
msgstr "đã xong.\n"
#: src/ftp.c:457
#, c-format
msgid "Unknown type `%c', closing control connection.\n"
msgstr "Không rõ loại `%c', đang đóng liên kết điều khiển.\n"
#: src/ftp.c:469
msgid "done. "
msgstr "đã xong. "
#: src/ftp.c:475
msgid "==> CWD not needed.\n"
msgstr "==> không cần thiết CWD.\n"
#: src/ftp.c:568
#, c-format
msgid ""
"No such directory `%s'.\n"
"\n"
msgstr ""
"Không có thư mục `%s'.\n"
"\n"
#: src/ftp.c:583
msgid "==> CWD not required.\n"
msgstr "==> không yêu cầu CWD.\n"
#: src/ftp.c:643
msgid "Cannot initiate PASV transfer.\n"
msgstr "Không khởi đầu được sự truyền tải THỤĐỘNG.\n"
#: src/ftp.c:647
msgid "Cannot parse PASV response.\n"
msgstr "Không phân tích được câu trả lời THỤĐỘNG.\n"
#: src/ftp.c:664
#, c-format
msgid "couldn't connect to %s port %d: %s\n"
msgstr "không kết nối được tới %s cổng %d: %s\n"
#: src/ftp.c:712
#, c-format
msgid "Bind error (%s).\n"
msgstr "Lỗi bind (%s).\n"
#: src/ftp.c:718
msgid "Invalid PORT.\n"
msgstr "CỔNG không đúng.\n"
#: src/ftp.c:764
msgid ""
"\n"
"REST failed, starting from scratch.\n"
msgstr ""
"\n"
"REST không thành công; bắt đầu lại từ đầu.\n"
#: src/ftp.c:825
#, c-format
msgid ""
"No such file `%s'.\n"
"\n"
msgstr ""
"Không có tập tin `%s'.\n"
"\n"
#: src/ftp.c:872
#, c-format
msgid ""
"No such file or directory `%s'.\n"
"\n"
msgstr ""
"Không có tập tin hay thư mục `%s'.\n"
"\n"
#: src/ftp.c:934 src/http.c:2235
#, c-format
msgid "%s has sprung into existence.\n"
msgstr "%s đã xuất hiện.\n"
#: src/ftp.c:986
#, c-format
msgid "%s: %s, closing control connection.\n"
msgstr "%s: %s, đang đóng kết nối điều khiển.\n"
#: src/ftp.c:995
#, c-format
msgid "%s (%s) - Data connection: %s; "
msgstr "%s (%s) - Kết nối dữ liệu: %s; "
#: src/ftp.c:1010
msgid "Control connection closed.\n"
msgstr "Đã đóng kết nối điều khiển.\n"
#: src/ftp.c:1028
msgid "Data transfer aborted.\n"
msgstr "Dừng truyền tải dữ liệu.\n"
#: src/ftp.c:1096
#, c-format
msgid "File `%s' already there; not retrieving.\n"
msgstr "Tập tin `%s' đã có ở đó nên không nhận nữa.\n"
#: src/ftp.c:1164 src/http.c:2393
#, c-format
msgid "(try:%2d)"
msgstr "(thử: %2d)"
#: src/ftp.c:1234 src/http.c:2716
#, c-format
msgid ""
"%s (%s) - `%s' saved [%s]\n"
"\n"
msgstr ""
"%s (%s) - đã lưu `%s' [%s]\n"
"\n"
#: src/ftp.c:1276 src/main.c:1006 src/recur.c:377 src/retr.c:859
#, c-format
msgid "Removing %s.\n"
msgstr "Đang xoá %s.\n"
#: src/ftp.c:1318
#, c-format
msgid "Using `%s' as listing tmp file.\n"
msgstr "Đang dùng `%s' làm tập tin danh sách tmp.\n"
#: src/ftp.c:1333
#, c-format
msgid "Removed `%s'.\n"
msgstr "Đã xóa `%s'.\n"
#: src/ftp.c:1366
#, c-format
msgid "Recursion depth %d exceeded max. depth %d.\n"
msgstr "Độ sâu đệ quy %d vượt quá độ sâu tối đa %d.\n"
#: src/ftp.c:1436
#, c-format
msgid "Remote file no newer than local file `%s' -- not retrieving.\n"
msgstr "Tập tin ở xa không mới hơn tập tin nội bộ `%s' -- không tải xuống.\n"
#: src/ftp.c:1443
#, c-format
msgid ""
"Remote file is newer than local file `%s' -- retrieving.\n"
"\n"
msgstr ""
"Tập tin ở xa mới hơn tập tin nội bộ `%s' -- đang tải xuống.\n"
"\n"
#: src/ftp.c:1450
#, c-format
msgid ""
"The sizes do not match (local %s) -- retrieving.\n"
"\n"
msgstr ""
"Kích thước không tương ứng (nội bộ %s) -- đang tải xuống.\n"
"\n"
#: src/ftp.c:1468
msgid "Invalid name of the symlink, skipping.\n"
msgstr "Sai tên của liên kết mềm, bỏ qua.\n"
#: src/ftp.c:1485
#, c-format
msgid ""
"Already have correct symlink %s -> %s\n"
"\n"
msgstr ""
"Đã có liên kết mềm đúng %s -> %s\n"
"\n"
#: src/ftp.c:1493
#, c-format
msgid "Creating symlink %s -> %s\n"
msgstr "Đang tạo liên kết mềm %s -> %s\n"
#: src/ftp.c:1503
#, c-format
msgid "Symlinks not supported, skipping symlink `%s'.\n"
msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm, nhảy qua liên kết mềm `%s'.\n"
#: src/ftp.c:1515
#, c-format
msgid "Skipping directory `%s'.\n"
msgstr "Nhảy qua thư mục `%s'.\n"
#: src/ftp.c:1524
#, c-format
msgid "%s: unknown/unsupported file type.\n"
msgstr "%s: loại tập tin không biết/không hỗ trợ.\n"
#: src/ftp.c:1551
#, c-format
msgid "%s: corrupt time-stamp.\n"
msgstr "%s: tem đánh dấu thời gian bị lỗi.\n"
#: src/ftp.c:1579
#, c-format
msgid "Will not retrieve dirs since depth is %d (max %d).\n"
msgstr "Sẽ không nhận thư mục vì độ sâu là %d (max %d).\n"
#: src/ftp.c:1629
#, c-format
msgid "Not descending to `%s' as it is excluded/not-included.\n"
msgstr "Không giảm xuống thành `%s' vì nó bị loại bỏ/không được thêm.\n"
#: src/ftp.c:1695 src/ftp.c:1709
#, c-format
msgid "Rejecting `%s'.\n"
msgstr "Đang nhả ra `%s'.\n"
#: src/ftp.c:1757
#, c-format
msgid "No matches on pattern `%s'.\n"
msgstr "Không có tương ứng với mẫu `%s'.\n"
#: src/ftp.c:1823
#, c-format
msgid "Wrote HTML-ized index to `%s' [%s].\n"
msgstr "Đã viết chỉ mục ở dạng HTML tới `%s' [%s].\n"
#: src/ftp.c:1828
#, c-format
msgid "Wrote HTML-ized index to `%s'.\n"
msgstr "Đã viết chỉ mục ở dạng HTML tới `%s'.\n"
#: src/host.c:347
msgid "Unknown host"
msgstr "Máy không rõ"
#: src/host.c:351
msgid "Temporary failure in name resolution"
msgstr "Thất bại tạm thời khi tìm tên"
#: src/host.c:353
msgid "Unknown error"
msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân"
#: src/host.c:714
#, c-format
msgid "Resolving %s... "
msgstr "Đang tìm %s... "
#: src/host.c:761
msgid "failed: No IPv4/IPv6 addresses for host.\n"
msgstr "thất bại: Không có địa chỉ IPv4/IPv6 cho máy.\n"
#: src/host.c:784
msgid "failed: timed out.\n"
msgstr "không thành công: vượt quá thời gian chờ.\n"
#: src/html-url.c:288
#, c-format
msgid "%s: Cannot resolve incomplete link %s.\n"
msgstr "%s: Không tìm thấy được liên kết không hoàn chỉnh %s.\n"
#: src/html-url.c:695
#, c-format
msgid "%s: Invalid URL %s: %s\n"
msgstr "%s: URL không hợp lệ %s: %s\n"
#: src/http.c:367
#, c-format
msgid "Failed writing HTTP request: %s.\n"
msgstr "Yêu cầu ghi HTTP không thành công: %s.\n"
#: src/http.c:736
msgid "No headers, assuming HTTP/0.9"
msgstr "Không có phần đầu, coi như HTTP/0.9"
#: src/http.c:1413
msgid "Disabling SSL due to encountered errors.\n"
msgstr "Tắt bỏ SSL vì tạo ra lỗi.\n"
#: src/http.c:1566
#, c-format
msgid "POST data file `%s' missing: %s\n"
msgstr "Thiếu tập tin dữ liệu POST « %s »: %s\n"
#: src/http.c:1615
#, c-format
msgid "Reusing existing connection to %s:%d.\n"
msgstr "Đang dùng lại kết nối đã có tới %s: %d.\n"
#: src/http.c:1683
#, c-format
msgid "Failed reading proxy response: %s\n"
msgstr "Đọc câu trả lời proxy không thành công: %s.\n"
#: src/http.c:1703
#, c-format
msgid "Proxy tunneling failed: %s"
msgstr "Tạo đường hầm proxy không thành công: %s"
#: src/http.c:1748
#, c-format
msgid "%s request sent, awaiting response... "
msgstr "%s yêu cầu đã gửi, đang đợi câu trả lời... "
#: src/http.c:1759
msgid "No data received.\n"
msgstr "Không nhận được dữ liệu.\n"
#: src/http.c:1766
#, c-format
msgid "Read error (%s) in headers.\n"
msgstr "Lỗi đọc (%s) trong phần đầu.\n"
#: src/http.c:1812
#, c-format
msgid ""
"File `%s' already there; not retrieving.\n"
"\n"
msgstr ""
"Tập tin `%s' đã có ở đó nên không nhận nữa.\n"
"\n"
#: src/http.c:1965
msgid "Unknown authentication scheme.\n"
msgstr "Hệ thống xác thực không rõ.\n"
#: src/http.c:1996
msgid "Authorization failed.\n"
msgstr "Xác thực không thành công.\n"
#: src/http.c:2010
msgid "Malformed status line"
msgstr "Dòng trạng thái bị lỗi"
#: src/http.c:2012
msgid "(no description)"
msgstr "(không mô tả)"
#: src/http.c:2075
#, c-format
msgid "Location: %s%s\n"
msgstr "Vị trí: %s%s\n"
#: src/http.c:2076 src/http.c:2183
msgid "unspecified"
msgstr "chưa chỉ ra"
#: src/http.c:2077
msgid " [following]"
msgstr " [theo sau]"
#: src/http.c:2133
msgid ""
"\n"
" The file is already fully retrieved; nothing to do.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
" Đã nhận tập tin đầy đủ; không cần làm gì.\n"
"\n"
#: src/http.c:2163
msgid "Length: "
msgstr "Dài: "
#: src/http.c:2183
msgid "ignored"
msgstr "lờ đi"
#: src/http.c:2254
#, c-format
msgid "Saving to: `%s'\n"
msgstr "Đang lưu vào : « %s »\n"
#: src/http.c:2335
msgid "Warning: wildcards not supported in HTTP.\n"
msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ wildcard trong HTTP.\n"
#: src/http.c:2382
msgid "Spider mode enabled. Check if remote file exists.\n"
msgstr ""
"Chế độ nhện đã được hiệu lực. Hãy kiểm tra tập tin ở xa tồn tại không.\n"
#: src/http.c:2467
#, c-format
msgid "Cannot write to `%s' (%s).\n"
msgstr "Không ghi nhớ được tới `%s' (%s).\n"
#: src/http.c:2476
msgid "Unable to establish SSL connection.\n"
msgstr "Không thiết lập được kết nối SSL.\n"
#: src/http.c:2484
#, c-format
msgid "ERROR: Redirection (%d) without location.\n"
msgstr "LỖI: Chuyển hướng (%d) mà không có vị trí.\n"
#: src/http.c:2530
msgid "Remote file does not exist -- broken link!!!\n"
msgstr "Tập tin ở xa không tồn tại — liên kết bị ngắt !\n"
#: src/http.c:2535
#, c-format
msgid "%s ERROR %d: %s.\n"
msgstr "%s LỖI %d: %s.\n"
#: src/http.c:2551
msgid "Last-modified header missing -- time-stamps turned off.\n"
msgstr "Thiếu phần đầu \"Lần-sửa-cuối-cùng\" -- tắt tem đánh dấu thời gian.\n"
#: src/http.c:2559
msgid "Last-modified header invalid -- time-stamp ignored.\n"
msgstr "Sai phần đầu \"Lần-sửa-cuối-cùng\" -- lờ đi tem đánh dấu thời gian.\n"
#: src/http.c:2589
#, c-format
msgid ""
"Server file no newer than local file `%s' -- not retrieving.\n"
"\n"
msgstr ""
"Tập tin trên máy chủ không mới hơn tập tin nội bộ `%s' -- không nhận.\n"
"\n"
#: src/http.c:2597
#, c-format
msgid "The sizes do not match (local %s) -- retrieving.\n"
msgstr "Kích thước tập tin không tương ứng (nội bộ %s) - đang nhận.\n"
#: src/http.c:2604
msgid "Remote file is newer, retrieving.\n"
msgstr "Tập tin ở xa mới hơn, đang nhận.\n"
#: src/http.c:2620
msgid ""
"Remote file exists and could contain links to other resources -- "
"retrieving.\n"
"\n"
msgstr ""
"Tập tin ở xa có phải tồn tại và có thể chứa liên kết đến tài nguyên khác nên "
"đang lấy nó.\n"
"\n"
#: src/http.c:2625
msgid ""
"Remote file exists but does not contain any link -- not retrieving.\n"
"\n"
msgstr ""
"Tập tin ở xa có phải tồn tại nhưng không chứa liên kết nên không lấy nó.\n"
"\n"
#: src/http.c:2633
msgid ""
"Remote file exists but recursion is disabled -- not retrieving.\n"
"\n"
msgstr ""
"Tập tin ở xa có phải tồn tại nhưng khả năng đệ quy bị tắt nên không lấy nó.\n"
"\n"
#: src/http.c:2685
#, c-format
msgid ""
"%s (%s) - `%s' saved [%s/%s]\n"
"\n"
msgstr ""
"%s (%s) - đã ghi `%s'[%s/%s]\n"
"\n"
#: src/http.c:2740
#, c-format
msgid "%s (%s) - Connection closed at byte %s. "
msgstr "%s (%s) - Đóng kết nối tại byte %s. "
#: src/http.c:2755
#, c-format
msgid "%s (%s) - Read error at byte %s (%s)."
msgstr "%s (%s) - Lỗi đọc tại byte %s (%s)."
#: src/http.c:2764
#, c-format
msgid "%s (%s) - Read error at byte %s/%s (%s). "
msgstr "%s (%s) - Lỗi đọc tại byte %s/%s (%s). "
#: src/init.c:386
#, c-format
msgid "%s: WGETRC points to %s, which doesn't exist.\n"
msgstr "%s: WGETRC chỉ tới %s không tồn tại.\n"
#: src/init.c:449 src/netrc.c:264
#, c-format
msgid "%s: Cannot read %s (%s).\n"
msgstr "%s: Không đọc được %s (%s).\n"
#: src/init.c:467
#, c-format
msgid "%s: Error in %s at line %d.\n"
msgstr "%s: Lỗi trong %s trên dòng %d.\n"
#: src/init.c:473
#, c-format
msgid "%s: Syntax error in %s at line %d.\n"
msgstr "%s: Lỗi cú pháp trong %s trên dòng %d.\n"
#: src/init.c:478
#, c-format
msgid "%s: Unknown command `%s' in %s at line %d.\n"
msgstr "%s: Không rõ câu lệnh `%s' trong %s trên dòng %d.\n"
#: src/init.c:523
#, c-format
msgid "%s: Warning: Both system and user wgetrc point to `%s'.\n"
msgstr "%s: Cảnh báo: Cả wgetrc của hệ thống và người dùng đều chỉ tới `%s'.\n"
#: src/init.c:676
#, c-format
msgid "%s: Invalid --execute command `%s'\n"
msgstr "%s: Câu lệnh --execute không đúng `%s'\n"
#: src/init.c:721
#, c-format
msgid "%s: %s: Invalid boolean `%s'; use `on' or `off'.\n"
msgstr ""
"%s: %s: Giá trị boolean sai « %s », hãy dùng:\n"
" • on\tbật\n"
" • off\ttắt\n"
#: src/init.c:738
#, c-format
msgid "%s: %s: Invalid number `%s'.\n"
msgstr "%s: %s: Số sai `%s'.\n"
#: src/init.c:969 src/init.c:988
#, c-format
msgid "%s: %s: Invalid byte value `%s'\n"
msgstr "%s: %s: Giá trị byte sai `%s'.\n"
#: src/init.c:1013
#, c-format
msgid "%s: %s: Invalid time period `%s'\n"
msgstr "%s: %s: Khoảng thời gian sai `%s'.\n"
#: src/init.c:1067 src/init.c:1157 src/init.c:1260 src/init.c:1285
#, c-format
msgid "%s: %s: Invalid value `%s'.\n"
msgstr "%s: %s: Giá trị sai `%s'.\n"
#: src/init.c:1104
#, c-format
msgid "%s: %s: Invalid header `%s'.\n"
msgstr "%s: %s: Phần đầu sai `%s'.\n"
#: src/init.c:1170
#, c-format
msgid "%s: %s: Invalid progress type `%s'.\n"
msgstr "%s: %s: Dạng minh họa tiến trình sai `%s'.\n"
#: src/init.c:1229
#, c-format
msgid ""
"%s: %s: Invalid restriction `%s', use [unix|windows],[lowercase|uppercase],"
"[nocontrol].\n"
msgstr ""
"%s: %s: Giới hạn sai « %s », hãy dùng:\n"
" • unix|windows\n"
" • lowercase|uppercase\t\tchữ hoa hoặc chữ thường\n"
" • nocontrol\t\t\t\tkhông có điều khiển\n"
#: src/log.c:783
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s received, redirecting output to `%s'.\n"
msgstr ""
"\n"
"đã nhận %s, đang chuyển hướng kết quả tới `%s'.\n"
#: src/log.c:793
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s received.\n"
msgstr ""
"\n"
"Đã nhận %s.\n"
#: src/log.c:794
#, c-format
msgid "%s: %s; disabling logging.\n"
msgstr "%s: %s; đang tắt bỏ việc ghi sự kiện.\n"
#: src/main.c:356
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTION]... [URL]...\n"
msgstr "Sử dụng: %s [TÙY CHỌN]... [URL]...\n"
#: src/main.c:368
msgid ""
"Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
"\n"
msgstr ""
"Tham số cho các tùy chọn dài cũng là tham số cho các tùy chọn ngắn.\n"
"\n"
#: src/main.c:370
msgid "Startup:\n"
msgstr "Khởi động:\n"
#: src/main.c:372
msgid " -V, --version display the version of Wget and exit.\n"
msgstr " -V, --version hiển thị phiên bản của Wget rồi thoát.\n"
#: src/main.c:374
msgid " -h, --help print this help.\n"
msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này.\n"
#: src/main.c:376
msgid " -b, --background go to background after startup.\n"
msgstr " -b, --background chuyển vào nền sau sau khi khởi động.\n"
#: src/main.c:378
msgid " -e, --execute=COMMAND execute a `.wgetrc'-style command.\n"
msgstr " -e, --execute=COMMAND thực hiện một câu lệnh dạng `.wgetrc'.\n"
#: src/main.c:382
msgid "Logging and input file:\n"
msgstr "Tập tin ghi sự kiện và tập tin nhập vào:\n"
#: src/main.c:384
msgid " -o, --output-file=FILE log messages to FILE.\n"
msgstr " -o, --output-file=FILE ghi sự kiện vào FILE.\n"
#: src/main.c:386
msgid " -a, --append-output=FILE append messages to FILE.\n"
msgstr " -a, --append-output=FILE thêm thông báo sự kiện vào FILE.\n"
#: src/main.c:389
msgid " -d, --debug print lots of debugging information.\n"
msgstr " -d, --debug in nhiều thông tin để tìm sửa lỗi.\n"
#: src/main.c:393
#, fuzzy
msgid " --wdebug print Watt-32 debug output.\n"
msgstr " -d, --debug in nhiều thông tin để tìm sửa lỗi.\n"
#: src/main.c:396
msgid " -q, --quiet quiet (no output).\n"
msgstr " -q, --quiet im lặng (không đưa sự kiện).\n"
#: src/main.c:398
msgid " -v, --verbose be verbose (this is the default).\n"
msgstr " -v, --verbose chi tiết (đây là mặc định).\n"
#: src/main.c:400
msgid ""
" -nv, --no-verbose turn off verboseness, without being quiet.\n"
msgstr " -nv, --no-verbose không chi tiết, và không im lặng.\n"
#: src/main.c:402
msgid " -i, --input-file=FILE download URLs found in FILE.\n"
msgstr " -i, --input-file=FILE tải các URL tìm thấy trong FILE.\n"
#: src/main.c:404
msgid " -F, --force-html treat input file as HTML.\n"
msgstr " -F, --force-html coi tập tin dữ liệu vào là HTML.\n"
#: src/main.c:406
msgid ""
" -B, --base=URL prepends URL to relative links in -F -i file.\n"
msgstr ""
" -B, --base=URL thêm URL tới liên kết tương đối trong tập tin "
"sau -F -i.\n"
#: src/main.c:410
msgid "Download:\n"
msgstr "Tải xuống:\n"
#: src/main.c:412
msgid ""
" -t, --tries=NUMBER set number of retries to NUMBER (0 "
"unlimits).\n"
msgstr ""
" -t, --tries=NUMBER đặt số lần cố thử lại thành NUMBER (0 = "
"không giới hạn).\n"
#: src/main.c:414
msgid " --retry-connrefused retry even if connection is refused.\n"
msgstr " --retry-connrefused cố tải dù kết nối bị từ chối.\n"
#: src/main.c:416
msgid " -O, --output-document=FILE write documents to FILE.\n"
msgstr " -O, --output-document=FILE ghi tài liệu vào FILE.\n"
#: src/main.c:418
msgid ""
" -nc, --no-clobber skip downloads that would download to\n"
" existing files.\n"
msgstr ""
" -nc, --no-clobber bỏ qua những công việc sẽ tải tới tập tin\n"
" đã có.\n"
#: src/main.c:421
msgid ""
" -c, --continue resume getting a partially-downloaded "
"file.\n"
msgstr ""
" -c, --continue tiếp tục tải phần còn tại của một tập tin.\n"
#: src/main.c:423
msgid " --progress=TYPE select progress gauge type.\n"
msgstr " --progress=TYPE chọn dạng mô tả tiến trình.\n"
#: src/main.c:425
msgid ""
" -N, --timestamping don't re-retrieve files unless newer than\n"
" local.\n"
msgstr ""
" -N, --timestamping không nhận lại tập tin trừ khi mới hơn\n"
" nội bộ.\n"
#: src/main.c:428
msgid " -S, --server-response print server response.\n"
msgstr " -S, --server-response in ra câu trả lời của máy chủ.\n"
#: src/main.c:430
msgid " --spider don't download anything.\n"
msgstr " --spider không tải xuống gì hết.\n"
#: src/main.c:432
msgid " -T, --timeout=SECONDS set all timeout values to SECONDS.\n"
msgstr ""
" -T, --timeout=SECONDS đặt mọi giá trị thời gian chờ thành "
"SECONDS.\n"
#: src/main.c:434
msgid " --dns-timeout=SECS set the DNS lookup timeout to SECS.\n"
msgstr ""
" --dns-timeout=SECS đặt thời gian chờ tìm DNS thành SECS.\n"
#: src/main.c:436
msgid " --connect-timeout=SECS set the connect timeout to SECS.\n"
msgstr ""
" --connect-timeout=SECS đặt thời gian chờ kết nối thành SECS.\n"
#: src/main.c:438
msgid " --read-timeout=SECS set the read timeout to SECS.\n"
msgstr " --read-timeout=SECS đặt thời gian chờ đọc thành SECS.\n"
#: src/main.c:440
msgid " -w, --wait=SECONDS wait SECONDS between retrievals.\n"
msgstr " -w, --wait=SECONDS chờ SECONDS giữa các lần phục hồi.\n"
#: src/main.c:442
msgid ""
" --waitretry=SECONDS wait 1..SECONDS between retries of a "
"retrieval.\n"
msgstr ""
" --waitretry=SECONDS chờ 1..SECONDS giữa các lần thử của một sự "
"phục hồi.\n"
#: src/main.c:444
msgid ""
" --random-wait wait from 0...2*WAIT secs between "
"retrievals.\n"
msgstr ""
" --random-wait chờ từ 0...2*WAIT giây giữa các lần phục "
"hồi.\n"
#: src/main.c:446
msgid " -Y, --proxy explicitly turn on proxy.\n"
msgstr " -Y, --proxy dùng proxy.\n"
#: src/main.c:448
msgid " --no-proxy explicitly turn off proxy.\n"
msgstr " --no-proxy không dùng proxy.\n"
#: src/main.c:450
msgid " -Q, --quota=NUMBER set retrieval quota to NUMBER.\n"
msgstr ""
" -Q, --quota=NUMBER đặt giới hạn số phục hồi thành NUMBER.\n"
#: src/main.c:452
msgid ""
" --bind-address=ADDRESS bind to ADDRESS (hostname or IP) on local "
"host.\n"
msgstr ""
" --bind-address=ADDRESS bind tới ADDRESS (tên máy hoặc IP) trên máy "
"nội bộ.\n"
#: src/main.c:454
msgid " --limit-rate=RATE limit download rate to RATE.\n"
msgstr ""
" --limit-rate=RATE giới hạn tốc độ tải xuống thành RATE.\n"
#: src/main.c:456
msgid " --no-dns-cache disable caching DNS lookups.\n"
msgstr " --no-dns-cache không dùng cache tìm kiếm DNS.\n"
#: src/main.c:458
msgid ""
" --restrict-file-names=OS restrict chars in file names to ones OS "
"allows.\n"
msgstr ""
" --restrict-file-names=OS giới hạn ký tự trong tên tập tin thành "
"những gì OS cho phép.\n"
#: src/main.c:460
msgid ""
" --ignore-case ignore case when matching files/"
"directories.\n"
msgstr ""
" --ignore-case không phân biệt chữ hoa/thường khi khớp tập tin/thư "
"mục.\n"
#: src/main.c:463
msgid " -4, --inet4-only connect only to IPv4 addresses.\n"
msgstr " -4, --inet4-only chỉ kết nối tới các địa chỉ IPv4.\n"
#: src/main.c:465
msgid " -6, --inet6-only connect only to IPv6 addresses.\n"
msgstr " -6, --inet6-only chỉ kết nối tới các địa chỉ IPv6.\n"
#: src/main.c:467
msgid ""
" --prefer-family=FAMILY connect first to addresses of specified "
"family,\n"
" one of IPv6, IPv4, or none.\n"
msgstr ""
" --prefer-family=FAMILY đầu tiên kết nối tới địa chỉ của nhóm chỉ "
"ra,\n"
" một trong IPv6, IPv4, hoặc rỗng.\n"
#: src/main.c:471
msgid " --user=USER set both ftp and http user to USER.\n"
msgstr ""
" --user=USER đặt người dùng cho cả ftp và http thành "
"USER.\n"
#: src/main.c:473
msgid ""
" --password=PASS set both ftp and http password to PASS.\n"
msgstr ""
" --password=PASS đặt cả mật khẩu ftp và http thành PASS.\n"
#: src/main.c:477
msgid "Directories:\n"
msgstr "Thư mục:\n"
#: src/main.c:479
msgid " -nd, --no-directories don't create directories.\n"
msgstr " -nd, --no-directories không tạo thư mục.\n"
#: src/main.c:481
msgid " -x, --force-directories force creation of directories.\n"
msgstr " -x, --force-directories bắt buộc tạo thư mục.\n"
#: src/main.c:483
msgid " -nH, --no-host-directories don't create host directories.\n"
msgstr " -nH, --no-host-directories không tạo thư mục máy.\n"
#: src/main.c:485
msgid " --protocol-directories use protocol name in directories.\n"
msgstr " --protocol-directories dùng tên giao thức trong thư mục.\n"
#: src/main.c:487
msgid " -P, --directory-prefix=PREFIX save files to PREFIX/...\n"
msgstr " -P, --directory-prefix=PREFIX ghi tập tin vào PREFIX/...\n"
#: src/main.c:489
msgid ""
" --cut-dirs=NUMBER ignore NUMBER remote directory "
"components.\n"
msgstr ""
" --cut-dirs=NUMBER lời đi NUMBER thành phần thư mục ở xa.\n"
#: src/main.c:493
msgid "HTTP options:\n"
msgstr "Tùy chọn HTTP:\n"
#: src/main.c:495
msgid " --http-user=USER set http user to USER.\n"
msgstr " --http-user=USER đặt người dùng http thành USER.\n"
#: src/main.c:497
msgid " --http-password=PASS set http password to PASS.\n"
msgstr " --http-password=PASS đặt mật khẩu http thành PASS.\n"
#: src/main.c:499
msgid " --no-cache disallow server-cached data.\n"
msgstr ""
" --no-cache không cho phép dữ liệu cache trên server.\n"
#: src/main.c:501
msgid ""
" -E, --html-extension save HTML documents with `.html' extension.\n"
msgstr ""
" -E, --html-extension ghi tài liệu HTML với phần mở rộng `.html'.\n"
#: src/main.c:503
msgid " --ignore-length ignore `Content-Length' header field.\n"
msgstr ""
" --ignore-length lờ đi thành phần `Content-Length' của phần "
"đầu.\n"
#: src/main.c:505
msgid " --header=STRING insert STRING among the headers.\n"
msgstr " --header=STRING chèn STRING vào giữa các phần đầu.\n"
#: src/main.c:507
msgid " --max-redirect maximum redirections allowed per page.\n"
msgstr ""
" --max-redirect số lần chuyển hướng tối đa cho phép trên mỗi "
"trang.\n"
#: src/main.c:509
msgid " --proxy-user=USER set USER as proxy username.\n"
msgstr " --proxy-user=USER đặt USER làm tên người dùng proxy.\n"
#: src/main.c:511
msgid " --proxy-password=PASS set PASS as proxy password.\n"
msgstr " --proxy-password=PASS đặt PASS làm mật khẩu proxy.\n"
#: src/main.c:513
msgid ""
" --referer=URL include `Referer: URL' header in HTTP "
"request.\n"
msgstr ""
" --referer=URL thêm phần đầu `Referer: URL' vào yêu cầu "
"HTTP.\n"
#: src/main.c:515
msgid " --save-headers save the HTTP headers to file.\n"
msgstr " --save-headers ghi phần đầu HTTP vào tập tin.\n"
#: src/main.c:517
msgid ""
" -U, --user-agent=AGENT identify as AGENT instead of Wget/VERSION.\n"
msgstr ""
" -U, --user-agent=AGENT dùng AGENT làm tên thay cho Wget/PHIÊNBẢN.\n"
#: src/main.c:519
msgid ""
" --no-http-keep-alive disable HTTP keep-alive (persistent "
"connections).\n"
msgstr ""
" --no-http-keep-alive không giữ HTTP sống (kết nối cố định).\n"
#: src/main.c:521
msgid " --no-cookies don't use cookies.\n"
msgstr " --no-cookies không dùng cookies.\n"
#: src/main.c:523
msgid " --load-cookies=FILE load cookies from FILE before session.\n"
msgstr ""
" --load-cookies=FILE nạp cookie từ FILE trước khi làm việc.\n"
#: src/main.c:525
msgid " --save-cookies=FILE save cookies to FILE after session.\n"
msgstr " --save-cookies=FILE ghi cookie vào FILE sau khi làm việc.\n"
#: src/main.c:527
msgid ""
" --keep-session-cookies load and save session (non-permanent) "
"cookies.\n"
msgstr ""
" --keep-session-cookies nạp và ghi cookie buổi làm việc (không thường "
"trực).\n"
#: src/main.c:529
msgid ""
" --post-data=STRING use the POST method; send STRING as the "
"data.\n"
msgstr ""
" --post-data=STRING dùng phương pháp POST; gửi STRING làm dữ "
"liệu.\n"
#: src/main.c:531
msgid ""
" --post-file=FILE use the POST method; send contents of FILE.\n"
msgstr ""
" --post-file=FILE dùng phương pháp POST; gửi nội dung của "
"STRING.\n"
#: src/main.c:533
msgid ""
" --no-content-disposition don't honor Content-Disposition header.\n"
msgstr ""
" --no-content-disposition đừng tùy theo dòng đầu Content-"
"Disposition.\n"
#: src/main.c:538
msgid "HTTPS (SSL/TLS) options:\n"
msgstr "Tùy chọn HTTPS (SSL/TLS):\n"
#: src/main.c:540
msgid ""
" --secure-protocol=PR choose secure protocol, one of auto, SSLv2,\n"
" SSLv3, and TLSv1.\n"
msgstr ""
" --secure-protocol=PR chọn giao thức bảo mật, một trong số auto, "
"SSLv2,\n"
" SSLv3, và TLSv1.\n"
#: src/main.c:543
msgid ""
" --no-check-certificate don't validate the server's certificate.\n"
msgstr ""
" --no-check-certificate không kiểm tra tính hợp lệ của chứng thực "
"của server.\n"
#: src/main.c:545
msgid " --certificate=FILE client certificate file.\n"
msgstr " --certificate=FILE tập tin chứng thực của client.\n"
#: src/main.c:547
msgid " --certificate-type=TYPE client certificate type, PEM or DER.\n"
msgstr ""
" --certificate-type=TYPE dạng chứng thực client, PEM hoặc DER.\n"
#: src/main.c:549
msgid " --private-key=FILE private key file.\n"
msgstr " --private-key=FILE tập tin chìa khóa riêng tư.\n"
#: src/main.c:551
msgid " --private-key-type=TYPE private key type, PEM or DER.\n"
msgstr ""
" --private-key-type=TYPE dạng chìa khóa riêng tư, PEM hoặc DER.\n"
#: src/main.c:553
msgid " --ca-certificate=FILE file with the bundle of CA's.\n"
msgstr " --ca-certificate=FILE tập tin với các gói của CA.\n"
#: src/main.c:555
msgid ""
" --ca-directory=DIR directory where hash list of CA's is "
"stored.\n"
msgstr " --ca-directory=DIR thư mục chứa danh sách hash của CA.\n"
#: src/main.c:557
msgid ""
" --random-file=FILE file with random data for seeding the SSL "
"PRNG.\n"
msgstr ""
" --random-file=FILE tập tin với dữ liệu theo xác suất để tạo "
"thành SSL PRNG.\n"
#: src/main.c:559
msgid ""
" --egd-file=FILE file naming the EGD socket with random "
"data.\n"
msgstr ""
" --egd-file=FILE đặt tên socket EGD với dữ liệu theo xác "
"suất.\n"
#: src/main.c:564
msgid "FTP options:\n"
msgstr "Tùy chọn FTP:\n"
#: src/main.c:566
msgid " --ftp-user=USER set ftp user to USER.\n"
msgstr " --ftp-user=USER đặt người dùng ftp thành USER.\n"
#: src/main.c:568
msgid " --ftp-password=PASS set ftp password to PASS.\n"
msgstr " --ftp-password=PASS đặt mật khẩu ftp thành PASS.\n"
#: src/main.c:570
msgid " --no-remove-listing don't remove `.listing' files.\n"
msgstr " --no-remove-listing không xóa bỏ tập tin `.listing'.\n"
#: src/main.c:572
msgid " --no-glob turn off FTP file name globbing.\n"
msgstr ""
" --no-glob không dùng globbing cho tên tập tin FTP.\n"
#: src/main.c:574
msgid " --no-passive-ftp disable the \"passive\" transfer mode.\n"
msgstr ""
" --no-passive-ftp không dùng dạng truyền tải \"passive\" (thụ "
"động).\n"
#: src/main.c:576
msgid ""
" --retr-symlinks when recursing, get linked-to files (not "
"dir).\n"
msgstr ""
" --retr-symlinks khi đệ quy, lấy tập tin được liên kết đến "
"(không phải thư mục).\n"
#: src/main.c:578
msgid " --preserve-permissions preserve remote file permissions.\n"
msgstr " --preserve-permissions giữ lại quyền hạn của tập tin ở xa.\n"
#: src/main.c:582
msgid "Recursive download:\n"
msgstr "Tải đệ quy:\n"
#: src/main.c:584
msgid " -r, --recursive specify recursive download.\n"
msgstr " -r, --recursive dùng tải đệ quy.\n"
#: src/main.c:586
msgid ""
" -l, --level=NUMBER maximum recursion depth (inf or 0 for "
"infinite).\n"
msgstr ""
" -l, --level=NUMBER độ sâu lớn nhất của đệ quy (inf hoặc 0 = vô "
"hạn).\n"
#: src/main.c:588
msgid ""
" --delete-after delete files locally after downloading them.\n"
msgstr " --delete-after xóa tập tin nội bộ sau khi tải xong.\n"
#: src/main.c:590
msgid ""
" -k, --convert-links make links in downloaded HTML point to local "
"files.\n"
msgstr ""
" -k, --convert-links khiến liên kết trong HTML tải xuống chỉ tới tập "
"tin nội bộ.\n"
#: src/main.c:592
msgid ""
" -K, --backup-converted before converting file X, back up as X.orig.\n"
msgstr ""
" -K, --backup-converted trước khi chuyển đổi tập tin X, sao lưu thành X."
"orig.\n"
#: src/main.c:594
msgid ""
" -m, --mirror shortcut for -N -r -l inf --no-remove-listing.\n"
msgstr ""
" -m, --mirror tùy chọn rút gọn tương đương với\n"
"\t\t\t\t\t« -N -r -l inf --no-remove-listing ».\n"
#: src/main.c:596
msgid ""
" -p, --page-requisites get all images, etc. needed to display HTML "
"page.\n"
msgstr ""
" -p, --page-requisites lấy mọi hình ảnh, v.v... cần thiết để hiển thị "
"trang HTML.\n"
#: src/main.c:598
msgid ""
" --strict-comments turn on strict (SGML) handling of HTML "
"comments.\n"
msgstr ""
" --strict-comments dùng việc giới hạn (SGML) điều khiển chú thích "
"HTML.\n"
#: src/main.c:602
msgid "Recursive accept/reject:\n"
msgstr "Chấp nhận/nhả ra đệ quy:\n"
#: src/main.c:604
msgid ""
" -A, --accept=LIST comma-separated list of accepted "
"extensions.\n"
msgstr ""
" -A, --accept=LIST những phần mở rộng chấp nhận, cách nhau "
"một dấu phẩy.\n"
#: src/main.c:606
msgid ""
" -R, --reject=LIST comma-separated list of rejected "
"extensions.\n"
msgstr ""
" -R, --reject=LIST những phần mở rộng nhả ra, cách nhau một "
"dấu phẩy.\n"
#: src/main.c:608
msgid ""
" -D, --domains=LIST comma-separated list of accepted "
"domains.\n"
msgstr ""
" -D, --domains=LIST những miền chấp nhận, cách nhau một dấu "
"phẩy.\n"
#: src/main.c:610
msgid ""
" --exclude-domains=LIST comma-separated list of rejected "
"domains.\n"
msgstr ""
" --exclude-domains=LIST những miền nhả ra, cách nhau một dấu "
"phẩy.\n"
#: src/main.c:612
msgid ""
" --follow-ftp follow FTP links from HTML documents.\n"
msgstr ""
" --follow-ftp đi theo liên kết FTP từ tài liệu HTML.\n"
#: src/main.c:614
msgid ""
" --follow-tags=LIST comma-separated list of followed HTML "
"tags.\n"
msgstr ""
" --follow-tags=LIST những thẻ HTML đi theo, cách nhau một dấu "
"phẩy.\n"
#: src/main.c:616
msgid ""
" --ignore-tags=LIST comma-separated list of ignored HTML "
"tags.\n"
msgstr ""
" --ignore-tags=LIST những thẻ HTML bị lờ đi, cách nhau một "
"dấu phẩy.\n"
#: src/main.c:618
msgid ""
" -H, --span-hosts go to foreign hosts when recursive.\n"
msgstr " -H, --span-hosts đi tới máy khác khi đệ quy.\n"
#: src/main.c:620
msgid " -L, --relative follow relative links only.\n"
msgstr " -L, --relative chỉ đi theo liên kết tương đối.\n"
#: src/main.c:622
msgid " -I, --include-directories=LIST list of allowed directories.\n"
msgstr " -I, --include-directories=LIST những thư mục cho phép.\n"
#: src/main.c:624
msgid " -X, --exclude-directories=LIST list of excluded directories.\n"
msgstr " -X, --exclude-directories=LIST những thư mục bỏ đi.\n"
#: src/main.c:626
msgid ""
" -np, --no-parent don't ascend to the parent directory.\n"
msgstr " -np, --no-parent không đi ngược lên thư mục mẹ.\n"
#: src/main.c:630
msgid "Mail bug reports and suggestions to <bug-wget@gnu.org>.\n"
msgstr "Gửi báo cáo lỗi (bug) và đề nghị tới <bug-wget@gnu.org>.\n"
#: src/main.c:635
#, c-format
msgid "GNU Wget %s, a non-interactive network retriever.\n"
msgstr ""
"GNU Wget %s, một chương trình truyền tải mạng có thể chạy ở dạng daemon.\n"
#: src/main.c:675
msgid "Copyright (C) 2007 Free Software Foundation, Inc.\n"
msgstr "Tác quyền © năm 2007 của Tổ chực Phần mềm Tự do.\n"
#: src/main.c:677
msgid ""
"License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later\n"
"<http://www.gnu.org/licenses/gpl.html>.\n"
"This is free software: you are free to change and redistribute it.\n"
"There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
msgstr ""
"Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL), phiên bản 3 hay sau\n"
"<http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n"
"Đây là phần mềm tự do : bạn có quyền thay đổi và phát hành lại nó.\n"
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n"
#: src/main.c:682
msgid ""
"\n"
"Originally written by Hrvoje Niksic <hniksic@xemacs.org>.\n"
msgstr ""
"\n"
"Được viết bởi Hrvoje Niksic <hniksic@xemacs.org>.\n"
#: src/main.c:684
msgid "Currently maintained by Micah Cowan <micah@cowan.name>.\n"
msgstr "Nhà duy trì hiện thời: Micah Cowan <micah@cowan.name>.\n"
#: src/main.c:731 src/main.c:800 src/main.c:900
#, c-format
msgid "Try `%s --help' for more options.\n"
msgstr "Hãy thử `%s --help' để biết thêm tùy chọn.\n"
#: src/main.c:797
#, c-format
msgid "%s: illegal option -- `-n%c'\n"
msgstr "%s: tùy chọn không cho phép -- `-n%c'\n"
#: src/main.c:855
#, c-format
msgid "Can't be verbose and quiet at the same time.\n"
msgstr "Không thể cùng một lúc thông báo chi tiết và im lặng.\n"
#: src/main.c:861
#, c-format
msgid "Can't timestamp and not clobber old files at the same time.\n"
msgstr ""
"Không thể cùng một lúc đánh dấu thời gian và không ghi đè tập tin cũ.\n"
#: src/main.c:869
#, c-format
msgid "Cannot specify both --inet4-only and --inet6-only.\n"
msgstr "Không thể chỉ ra cả --inet4-only và --inet6-only.\n"
#: src/main.c:879
#, c-format
msgid "Cannot specify -r, -p or -N if -O is given.\n"
msgstr ""
"Đưa ra tùy chọn « -O » thì không thể ghi rõ « -r », « -p » hay « -N ».\n"
#: src/main.c:887
#, c-format
msgid "Cannot specify both -k and -O if multiple URLs are given.\n"
msgstr ""
"Đưa ra nhiều địa chỉ URL thì không thể ghi rõ cả hai tùy chọn « -k » và « -O "
"».\n"
#: src/main.c:895
#, c-format
msgid "%s: missing URL\n"
msgstr "%s: thiếu URL\n"
#: src/main.c:1021
#, c-format
msgid "No URLs found in %s.\n"
msgstr "Không tìm thấy URL trong %s.\n"
#: src/main.c:1039
#, c-format
msgid ""
"FINISHED --%s--\n"
"Downloaded: %d files, %s in %s (%s)\n"
msgstr ""
"KẾT THÚC --%s--\n"
"Đã tải về: %d tập tin, %s trên %s (%s)\n"
#: src/main.c:1048
#, c-format
msgid "Download quota of %s EXCEEDED!\n"
msgstr "Giới hạn tải về %s BỊ VƯỢT QUÁ !\n"
#: src/mswindows.c:97
#, c-format
msgid "Continuing in background.\n"
msgstr "Tiếp tục trong nền sau.\n"
#: src/mswindows.c:290
#, c-format
msgid "Continuing in background, pid %lu.\n"
msgstr "Đang tiếp tục trong nền sau, pid %lu.\n"
#: src/mswindows.c:292 src/utils.c:329
#, c-format
msgid "Output will be written to `%s'.\n"
msgstr "Kết quả sẽ được ghi vào `%s'.\n"
#: src/mswindows.c:460 src/mswindows.c:467
#, c-format
msgid "%s: Couldn't find usable socket driver.\n"
msgstr "%s: Không tìm thấy driver socket có thể sử dụng.\n"
#: src/netrc.c:372
#, c-format
msgid "%s: %s:%d: warning: \"%s\" token appears before any machine name\n"
msgstr ""
"%s: %s:%d: cảnh báo: \"%s\" dấu hiệu xuất hiện trước bất kỳ tên máy nào\n"
#: src/netrc.c:403
#, c-format
msgid "%s: %s:%d: unknown token \"%s\"\n"
msgstr "%s: %s:%d: không rõ dấu hiệu \"%s\"\n"
#: src/netrc.c:467
#, c-format
msgid "Usage: %s NETRC [HOSTNAME]\n"
msgstr "Sử dụng: %s NETRC [TÊN MÁY]\n"
#: src/netrc.c:477
#, c-format
msgid "%s: cannot stat %s: %s\n"
msgstr "%s: không thể stat %s: %s\n"
#: src/openssl.c:112
msgid "WARNING: using a weak random seed.\n"
msgstr "CẢNH BÁO: đang sử dụng một nguồn sinh theo xác suất yếu.\n"
#: src/openssl.c:172
msgid "Could not seed PRNG; consider using --random-file.\n"
msgstr "Không thể tạo nguồn sinh PRNG, coi như sử dụng --random-file.\n"
#: src/openssl.c:487
msgid "ERROR"
msgstr "LỖI"
#: src/openssl.c:487
msgid "WARNING"
msgstr "CẢNH BÁO"
#: src/openssl.c:496
#, c-format
msgid "%s: No certificate presented by %s.\n"
msgstr "%s: Không có chứng thực từ %s.\n"
#: src/openssl.c:517
#, c-format
msgid "%s: cannot verify %s's certificate, issued by `%s':\n"
msgstr "%s: không thể thẩm tra chứng nhận của %s, cấp bởi « %s »:\n"
#: src/openssl.c:525
msgid " Unable to locally verify the issuer's authority.\n"
msgstr " Không thể thẩm tra cục bộ quyền của nhà cấp.\n"
#: src/openssl.c:529
msgid " Self-signed certificate encountered.\n"
msgstr " Gặp chứng nhận tự ký.\n"
#: src/openssl.c:532
msgid " Issued certificate not yet valid.\n"
msgstr " Chứng nhận đã cấp nhưng chưa hợp lệ.\n"
#: src/openssl.c:535
msgid " Issued certificate has expired.\n"
msgstr " Chứng nhận đã cấp cũng đã hết hạn dùng.\n"
#: src/openssl.c:567
#, c-format
msgid ""
"%s: certificate common name `%s' doesn't match requested host name `%s'.\n"
msgstr ""
"%s: tên chung của chứng thực `%s' không tương ứng tên máy yêu cầu `%s'.\n"
#: src/openssl.c:580
#, c-format
msgid "To connect to %s insecurely, use `--no-check-certificate'.\n"
msgstr "Để kết nối không an toàn tới %s, hãy dùng `-no-check-certificate'.\n"
#: src/progress.c:238
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%*s[ skipping %sK ]"
msgstr ""
"\n"
"%*s[ nhảy qua %sK ]"
#: src/progress.c:452
#, c-format
msgid "Invalid dot style specification `%s'; leaving unchanged.\n"
msgstr "Lỗi trong định dạng dấu chấm `%s', để nguyên.\n"
#: src/progress.c:946
#, c-format
msgid " eta %s"
msgstr " tới %s"
#: src/progress.c:961
msgid " in "
msgstr " trong "
#: src/ptimer.c:159
#, c-format
msgid "Cannot get REALTIME clock frequency: %s\n"
msgstr "Không thể lấy tần số đồng hồ THỜI GIAN THỰC: %s\n"
#: src/recur.c:378
#, c-format
msgid "Removing %s since it should be rejected.\n"
msgstr "Đang xóa bỏ %s vì nó sẽ bị nhả ra.\n"
#: src/res.c:389
#, c-format
msgid "Cannot open %s: %s"
msgstr "Không thể mở %s: %s"
#: src/res.c:541
msgid "Loading robots.txt; please ignore errors.\n"
msgstr "Đang nạp robots.txt; xin hãy lờ đi các thông báo lỗi.\n"
#: src/retr.c:651
#, c-format
msgid "Error parsing proxy URL %s: %s.\n"
msgstr "Lỗi phân tích URL của proxy %s: %s.\n"
#: src/retr.c:659
#, c-format
msgid "Error in proxy URL %s: Must be HTTP.\n"
msgstr "Lỗi trong URL của proxy %s: Phải là HTTP.\n"
#: src/retr.c:745
#, c-format
msgid "%d redirections exceeded.\n"
msgstr "Vượt quá giới hạn %d lần chuyển hướng.\n"
#: src/retr.c:880
msgid ""
"Giving up.\n"
"\n"
msgstr ""
"Đầu hàng.\n"
"\n"
#: src/retr.c:880
msgid ""
"Retrying.\n"
"\n"
msgstr ""
"Đang thử lại.\n"
"\n"
#: src/spider.c:73
msgid ""
"Found no broken links.\n"
"\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy liên kết bị ngắt.\n"
"\n"
#: src/spider.c:80
#, c-format
msgid ""
"Found %d broken link.\n"
"\n"
msgid_plural ""
"Found %d broken links.\n"
"\n"
msgstr[0] ""
"Tìm thấy %d liên kết bị ngắt.\n"
"\n"
#: src/spider.c:90
#, fuzzy, c-format
msgid "%s\n"
msgstr " %s\n"
#: src/url.c:619
msgid "No error"
msgstr "Không có lỗi"
#: src/url.c:621
msgid "Unsupported scheme"
msgstr "Sơ đồ không hỗ trợ"
#: src/url.c:623
msgid "Invalid host name"
msgstr "Sai tên máy"
#: src/url.c:625
msgid "Bad port number"
msgstr "Số thứ tự cổng xấu"
#: src/url.c:627
msgid "Invalid user name"
msgstr "Sai tên người dùng"
#: src/url.c:629
msgid "Unterminated IPv6 numeric address"
msgstr "Địa chỉ số IPv6 không có giới hạn"
#: src/url.c:631
msgid "IPv6 addresses not supported"
msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ IPv6"
#: src/url.c:633
msgid "Invalid IPv6 numeric address"
msgstr "Địa chỉ IPv6 không đúng"
#: src/utils.c:327
#, c-format
msgid "Continuing in background, pid %d.\n"
msgstr "Tiếp tục trong nền sau, pid %d.\n"
#: src/utils.c:375
#, c-format
msgid "Failed to unlink symlink `%s': %s\n"
msgstr "Bỏ liên kết mềm `%s' không thành công: %s\n"
#: src/xmalloc.c:62
#, c-format
msgid "%s: %s: Failed to allocate %ld bytes; memory exhausted.\n"
msgstr "%s: %s: Phân phối không thành công %ld byte; cạn bộ nhớ.\n"
#~ msgid "%s referred by:\n"
#~ msgstr "%s tham chiếu bởi:\n"