1
0
mirror of https://github.com/moparisthebest/hexchat synced 2024-11-16 06:15:08 -05:00
hexchat/po/vi.po

5730 lines
150 KiB
Plaintext
Raw Normal View History

# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# This file is put in the public domain.
#
# Translators:
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: HexChat\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: www.hexchat.org\n"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
"POT-Creation-Date: 2012-10-20 20:30+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2012-10-20 18:32+0000\n"
"Last-Translator: bviktor <bviktor@hexchat.org>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: vi\n"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/cfgfiles.c:785
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "I'm busy"
msgstr "Tôi đang bận"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/cfgfiles.c:786
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Leaving"
msgstr "Tôi đi"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/cfgfiles.c:837
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid ""
"* Running IRC as root is stupid! You should\n"
" create a User Account and use that to login.\n"
msgstr "• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\nBạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/common/dcc.c:72
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Waiting"
msgstr "Đang đời"
#: src/common/dcc.c:73
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Active"
msgstr "Hoặt động"
#: src/common/dcc.c:74
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Failed"
msgstr "Bị lỗi"
#: src/common/dcc.c:75
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Done"
msgstr "Đã xong"
#: src/common/dcc.c:76 src/fe-gtk/menu.c:943
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"
#: src/common/dcc.c:77
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Aborted"
msgstr "Bị hủy bỏ"
#: src/common/dcc.c:1892 src/common/outbound.c:2508
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "Cannot access %s\n"
msgstr "Không thể truy cập %s\n"
#: src/common/dcc.c:1893 src/common/text.c:1441 src/common/text.c:1479
#: src/common/text.c:1490 src/common/text.c:1497 src/common/text.c:1510
#: src/common/text.c:1527 src/common/text.c:1627 src/common/util.c:356
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: src/common/dcc.c:2383
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "%s is offering \"%s\". Do you want to accept?"
msgstr "%s đang cung cấp « %s ». Bạn có muốn chấp nhận không?"
#: src/common/dcc.c:2594
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "No active DCCs\n"
msgstr "Không có DCC (trò chuyện trực tiếp) hoặt động nào\n"
#: src/common/ignore.c:125 src/common/ignore.c:129 src/common/ignore.c:133
#: src/common/ignore.c:137 src/common/ignore.c:141 src/common/ignore.c:145
#: src/common/ignore.c:149
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "YES "
msgstr "CÓ "
#: src/common/ignore.c:127 src/common/ignore.c:131 src/common/ignore.c:135
#: src/common/ignore.c:139 src/common/ignore.c:143 src/common/ignore.c:147
#: src/common/ignore.c:151
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "NO "
msgstr "KHÔNG "
#: src/common/ignore.c:382
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "You are being CTCP flooded from %s, ignoring %s\n"
msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng CTCP bởi %s nên bỏ qua %s.\n"
#: src/common/ignore.c:407
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "You are being MSG flooded from %s, setting gui_auto_open_dialog OFF.\n"
msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng MSG bởi %s nên đặt tùy chọn tự động mở đối thoại giao diện (gui_auto_open_dialog) bị TẮT.\n"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/common/notify.c:478
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid " %-20s online\n"
msgstr " %-20s trực tuyến\n"
#: src/common/notify.c:480
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid " %-20s offline\n"
msgstr " %-20s ngoạị tuyến\n"
#: src/common/outbound.c:72
msgid "No channel joined. Try /join #<channel>\n"
msgstr "Chưa vào kênh nào : hãy thử lệnh « /join #<kênh> »\n"
#: src/common/outbound.c:78
msgid "Not connected. Try /server <host> [<port>]\n"
msgstr "Chưa kêt nối: hãy thử lệnh « /server <máy> [<cổng>] »\n"
#: src/common/outbound.c:281
#, c-format
msgid "Server %s already exists on network %s.\n"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:287
#, c-format
msgid "Added server %s to network %s.\n"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:373
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "Already marked away: %s\n"
msgstr "Đã nhãn « Vắng mặt »: %s\n"
#: src/common/outbound.c:446
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Already marked back.\n"
msgstr "Đã nhán « Trở về »:\n"
#: src/common/outbound.c:1812
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "I need /bin/sh to run!\n"
msgstr "Cần « /bin/sh » để chạy được.\n"
#: src/common/outbound.c:2181
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Commands Available:"
msgstr "Các lệnh sẵn sàng:"
#: src/common/outbound.c:2195
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "User defined commands:"
msgstr "Các lệnh xác định riêng:"
#: src/common/outbound.c:2211
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Plugin defined commands:"
msgstr "Các lệnh xác định bởi bổ sung:"
#: src/common/outbound.c:2222
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Type /HELP <command> for more information, or /HELP -l"
msgstr "Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /HELP -l »."
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/common/outbound.c:2306
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "Unknown arg '%s' ignored."
msgstr "Không biết đối số « %s » nên bỏ qua nó."
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3280
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "No such plugin found.\n"
msgstr "Không tìm thấy bổ sung như vậy.\n"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3285 src/fe-gtk/plugingui.c:207
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "That plugin is refusing to unload.\n"
msgstr "Bổ sung đó từ chối bỏ nặp.\n"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3554
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "ADDBUTTON <name> <action>, adds a button under the user-list"
msgstr "ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người dùng"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3555
msgid ""
"ADDSERVER <New Network> <newserver/6667>, adds a new network with a new "
"server to the network list"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3557
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "ALLCHAN <cmd>, sends a command to all channels you're in"
msgstr "ALLCHAN <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3559
msgid "ALLCHANL <cmd>, sends a command to all channels on the current server"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3561
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "ALLSERV <cmd>, sends a command to all servers you're in"
msgstr "ALLSERV <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi máy phục vụ_ nơi bạn ở"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3562
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "AWAY [<reason>], sets you away"
msgstr "AWAY [<lý do>], đặt trang thái của bạn thành _vắng mặt_"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3563
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "BACK, sets you back (not away)"
msgstr "BACK đặt bạn đã trở về (không phải vắng mặt)"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3565
msgid ""
"BAN <mask> [<bantype>], bans everyone matching the mask from the current "
"channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs "
"chanop)"
msgstr "BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên kênh"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3566
msgid "CHANOPT [-quiet] <variable> [<value>]"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3567
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid ""
"CHARSET [<encoding>], get or set the encoding used for the current "
"connection"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3568
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "CLEAR [ALL|HISTORY], Clears the current text window or command history"
msgstr "CLEAR [ALL|HISTORY], _xoá trống_ cửa sổ văn bản (ALL: tất cả) hay _lịch sử_ lệnh (HISTORY) hiện có"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3569
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "CLOSE, Closes the current window/tab"
msgstr "CLOSE, _đóng_ cửa sổ/thẻ hiện có"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3572
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "COUNTRY [-s] <code|wildcard>, finds a country code, eg: au = australia"
msgstr "COUNTRY [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3574
msgid ""
"CTCP <nick> <message>, send the CTCP message to nick, common messages are "
"VERSION and USERINFO"
msgstr "CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3576
msgid ""
"CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately "
"rejoins"
msgstr "CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3578
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid ""
"\n"
"DCC GET <nick> - accept an offered file\n"
"DCC SEND [-maxcps=#] <nick> [file] - send a file to someone\n"
"DCC PSEND [-maxcps=#] <nick> [file] - send a file using passive mode\n"
"DCC LIST - show DCC list\n"
"DCC CHAT <nick> - offer DCC CHAT to someone\n"
"DCC PCHAT <nick> - offer DCC CHAT using passive mode\n"
"DCC CLOSE <type> <nick> <file> example:\n"
" /dcc close send johnsmith file.tar.gz"
msgstr "\nDCC GET <tên_hiệu> \t\tchấp nhận tập tin đã đưa ra (_lấy_)\nDCC SEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập tin] cho <tên hiệu> (max. : tối đa)\nDCC PSEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập_tin] cho <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC LIST \t\t\t\thiển thị _danh sách_ DCC\nDCC CHAT <tên_hiệu> \tđưa ra _trò chuyện_ DCC với <tên hiệu>\nDCC PCHAT <tên_hiệu>\n\tđưa ra _trờ chuyện_ DCC với <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC CLOSE <kiểu> <tên_hiệu> <tập_tin> (_đóng_) thí dụ:\n </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3590
msgid ""
"DEHOP <nick>, removes chanhalf-op status from the nick on the current "
"channel (needs chanop)"
msgstr "DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3592
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "DELBUTTON <name>, deletes a button from under the user-list"
msgstr "DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3594
msgid ""
"DEOP <nick>, removes chanop status from the nick on the current channel "
"(needs chanop)"
msgstr "DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3596
msgid ""
"DEVOICE <nick>, removes voice status from the nick on the current channel "
"(needs chanop)"
msgstr "DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3597
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "DISCON, Disconnects from server"
msgstr "DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n[DISCONnect (ngắt kết nối)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3598
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "DNS <nick|host|ip>, Finds a users IP number"
msgstr "DNS <tên_hiệu|máy_phục_vụ|ip>, tìm thấy địa chỉ IP của <ten hiệu>\n[Domain Name System (Hệ thống tên miền)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3599
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "ECHO <text>, Prints text locally"
msgstr "ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n[ECHO (vọng, phản hồi)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3602
msgid ""
"EXEC [-o] <command>, runs the command. If -o flag is used then output is "
"sent to current channel, else is printed to current text box"
msgstr "EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n[EXECute (thực hiện)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3604
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT"
msgstr "EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\nSIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3607
msgid ""
"EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given "
"the process is SIGKILL'ed"
msgstr "EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\nSIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3609
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP"
msgstr "EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\nSIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3610
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin"
msgstr "EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3614
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue"
msgstr "FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3616
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "GATE <host> [<port>], proxies through a host, port defaults to 23"
msgstr "GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n[GATE (cổng)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3620
msgid "GHOST <nick> [password], Kills a ghosted nickname"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3625
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "HOP <nick>, gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)"
msgstr "HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3626
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "ID <password>, identifies yourself to nickserv"
msgstr "ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n[IDentify (nhận diện)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3628
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid ""
"IGNORE <mask> <types..> <options..>\n"
" mask - host mask to ignore, eg: *!*@*.aol.com\n"
" types - types of data to ignore, one or all of:\n"
" PRIV, CHAN, NOTI, CTCP, DCC, INVI, ALL\n"
" options - NOSAVE, QUIET"
msgstr "IGNORE <bộ_lọc> <kiểu...> <tùy_chọn...> »\n[IGNORE (bỏ qua)]\n bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. « *!*@*.aol.com »\n kiểu\t\tkiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n \tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n\tCTCP\n\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n\tINVI\t\tINVIte (mời)\n\tALL \t\t(tất cả)\n tùy chọn\n\tNOSAVE \t(không lưu)\n\tQUIET \t(không hiện chi tiết)"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3635
msgid ""
"INVITE <nick> [<channel>], invites someone to a channel, by default the "
"current channel (needs chanop)"
msgstr "INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3636
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "JOIN <channel>, joins the channel"
msgstr "JOIN <kênh>, _vào_ <kênh>"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3638
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "KICK <nick>, kicks the nick from the current channel (needs chanop)"
msgstr "KICK <tên_hiệu>, _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3640
msgid ""
"KICKBAN <nick>, bans then kicks the nick from the current channel (needs "
"chanop)"
msgstr "KICKBAN <tên_hiệu>, _đuổi_ rồi _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3643
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "LAGCHECK, forces a new lag check"
msgstr "LAGCHECK, buộc _kiểm tra sự trễ_ mới"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3645
msgid ""
"LASTLOG [-h] [-m] [-r] [--] <string>, searches for a string in the buffer\n"
" Use -h to highlight the found string(s)\n"
" Use -m to match case\n"
" Use -r when string is a Regular Expression\n"
" Use -- (double hyphen) to end options when searching for, say, the string '-r'"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3651
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "LOAD [-e] <file>, loads a plugin or script"
msgstr "LOAD [-e] <tập_tin>, _nạp_ một bổ sung hay tập lệnh"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3654
msgid ""
"MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3656
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3658
msgid ""
"ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in"
" the 3rd person, like /me jumps)"
msgstr "ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « <tên hiệu> nhảy »\n[ME (tôi, mình)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3662
msgid ""
"MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) KICK (đá)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3665
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3666
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "MSG <nick> <message>, sends a private message"
msgstr "MSG <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi <tin nhẳn> riêng\n[MeSsaGe (tin nhẳn [viết tắt])]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3669
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "NAMES, Lists the nicks on the current channel"
msgstr "NAMES, liệt kê _các tên_ hiệu trên kênh hiện tại"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3671
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "NCTCP <nick> <message>, Sends a CTCP notice"
msgstr "NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n[Notice (thông báo) CTCP]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3672
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "NEWSERVER [-noconnect] <hostname> [<port>]"
msgstr "NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3673
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "NICK <nickname>, sets your nick"
msgstr "NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3676
msgid ""
"NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice. Notices are a type of "
"message that should be auto reacted to"
msgstr "NOTICE <tên_hiệu/kênh> <thông_điệp>, gởi một _thông báo_: thông báo là kiểu thông điệp nên nhận trả lời tự động"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3678
msgid ""
"NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [<nick>], displays your notify list or "
"adds someone to it"
msgstr "NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3680
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "OP <nick>, gives chanop status to the nick (needs chanop)"
msgstr "OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[OPerator (quản trị viên)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3682
msgid ""
"PART [<channel>] [<reason>], leaves the channel, by default the current one"
msgstr "PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n[dePART (rời đi)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3684
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "PING <nick | channel>, CTCP pings nick or channel"
msgstr "PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> hay <kênh>\n[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3686
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "QUERY [-nofocus] <nick>, opens up a new privmsg window to someone"
msgstr "QUERY [-nofocus] <tên_hiệu>, mở một cửa sổ tin nhẳn riêng mới với <tên_hiệu>\n[QUERY (truy vấn); no focus (không có tiêu điểm)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3688
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "QUIT [<reason>], disconnects from the current server"
msgstr "QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n[QUIT (_thoát_)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3690
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "QUOTE <text>, sends the text in raw form to the server"
msgstr "QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n[QUOTE (trích dẫn)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3693
msgid ""
"RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as "
"/RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to "
"reconnect to all the open servers"
msgstr "RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3696
msgid ""
"RECONNECT [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT "
"to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to "
"all the open servers"
msgstr "RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3698
msgid ""
"RECV <text>, send raw data to xchat, as if it was received from the irc "
"server"
msgstr "RECV <chuỗi>, gởi dữ liệu thô vào trình xchat, dạng máy phục vụ IRC đã gởi\n[RECeiVe (nhận)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3701
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "SAY <text>, sends the text to the object in the current window"
msgstr "SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n[SAY (_nói_)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3702
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "SEND <nick> [<file>]"
msgstr "SEND <tên_hiệu> [<tập_tin>], _gởi_ <tập tin> cho <tên hiệu>"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3705
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "SERVCHAN [-ssl] <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
msgstr "SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3708
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "SERVCHAN <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
msgstr "SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3712
msgid ""
"SERVER [-ssl] <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the "
"default port is 6667 for normal connections, and 6697 for ssl connections"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3715
msgid ""
"SERVER <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port "
"is 6667"
msgstr "SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc định là số 6667\n[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3717
msgid "SET [-e] [-off|-on] [-quiet] <variable> [<value>]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3718
msgid "SETCURSOR [-|+]<position>, reposition the cursor in the inputbox"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3719
msgid "SETTAB <new name>, change a tab's name, tab_trunc limit still applies"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3720
msgid "SETTEXT <new text>, replace the text in the input box"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3723
msgid ""
"TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current "
"topic"
msgstr "TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề hiện tại."
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3725
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid ""
"\n"
"TRAY -f <timeout> <file1> [<file2>] Blink tray between two icons.\n"
"TRAY -f <filename> Set tray to a fixed icon.\n"
"TRAY -i <number> Blink tray with an internal icon.\n"
"TRAY -t <text> Set the tray tooltip.\n"
"TRAY -b <title> <text> Set the tray balloon."
msgstr "\nTRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\nTRAY -f <tập tin> Đặt khay là biểu tượng riêng.\nTRAY -i <số> Chớp khay với biểu tượng bên trong.\nTRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\nTRAY -b <tựa> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay."
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3732
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks."
msgstr "UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi rõ\n[UN (hủy) BAN (đuổi)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3733
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]"
msgstr "UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3734
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script"
msgstr "UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n[UN (hủy) LOAD (nạp)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3735
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "URL <url>, opens a URL in your browser"
msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Mạng của bạn."
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3737
msgid ""
"USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel "
"userlist"
msgstr "USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này trong danh sách các người dùng trên kênh\n[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3740
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)"
msgstr "VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản trị kênh [chanop])."
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3742
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels"
msgstr "WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3744
msgid ""
"WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel"
msgstr "WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên kênh hiện tại\n[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3777
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "Usage: %s\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s\n"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3782
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid ""
"\n"
"No help available on that command.\n"
msgstr "\nKhông có trợ giúp về lệnh đó.\n"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:3788
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "No such command.\n"
msgstr "Không có lệnh như vậy.\n"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:4119
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Bad arguments for user command.\n"
msgstr "Lệnh người dùng có đối số sai.\n"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:4279
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Too many recursive usercommands, aborting."
msgstr "Quá nhiều lệnh người dùng đệ qui nên hủy bỏ."
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/common/outbound.c:4362
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Unknown Command. Try /help\n"
msgstr "Không biết lệnh này: bạn hãy thử lệnh « /help » (trợ giúp).\n"
#: src/common/plugin.c:382 src/common/plugin.c:423
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "No xchat_plugin_init symbol; is this really an xchat plugin?"
msgstr "Không có ký hiệu « xchat_plugin_init » (khởi động bổ sung xchat): điều này thật là bổ sung kiểu xchat không?"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/common/server.c:665
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Are you sure this is a SSL capable server and port?\n"
msgstr "Bạn có chắc điều này là máy phục vụ và cổng có khả năng SSL không?\n"
#: src/common/server.c:1033
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ""
"Cannot resolve hostname %s\n"
"Check your IP Settings!\n"
msgstr "Không tìm thấy tên máy %s.\nHãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/common/server.c:1038
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Proxy traversal failed.\n"
msgstr "Việc đi qua máy phục vụ ủy nhiệm bị lỗi.\n"
#: src/common/servlist.c:727
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "Cycling to next server in %s...\n"
msgstr "Đang quay lại đến mấy phục vụ kế tiếp trong %s...\n"
#: src/common/servlist.c:1179
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ""
"Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for "
"network %s."
msgstr "Cảnh báo : không biết bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s."
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/common/textevents.h:6
msgid "%C22*%O$t$1 added to notify list."
msgstr "%C22*%O$t$1 đã được thêm vào danh sách thông báo."
#: src/common/textevents.h:9
msgid "%C22*%O$t$1 Banlist:%C19 $4%C20 $2%C21 $3"
msgstr "%C22*%O$t$1 Danh sách đuổi ra:%C19 $4%C20 $2%C21 $3"
#: src/common/textevents.h:12
msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(You are banned)."
msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(vì bạn bị đuổi ra)."
#: src/common/textevents.h:18
msgid "%C22*%O$t$1 is now known as $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 lúc bây giờ được biết như là $2"
#: src/common/textevents.h:27
msgid "%C22*%O$t$1 sets ban on $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 đuổi $2 ra"
#: src/common/textevents.h:30
msgid "%C22*%O$tChannel $1 created on $2"
msgstr "%C22*%O$tKênh$1 được tạo vào $2"
#: src/common/textevents.h:33
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel half-operator status from%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái quản trị kênh nửa ra%C26 $2"
#: src/common/textevents.h:36
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel operator status from%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái quản trị kênh ra%C26 $2"
#: src/common/textevents.h:39
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes voice from%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái « Tiếng nói » ra%C26 $2"
#: src/common/textevents.h:42
msgid "%C22*%O$t$1 sets exempt on $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt trạng thái miễn cho $2"
#: src/common/textevents.h:45
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel half-operator status to%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O đưa ra%C26 $2 trạng thái quản trị kênh nửa"
#: src/common/textevents.h:48
msgid "%C22*%O$t$1 sets invite on $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt trạng thái mời cho $2"
#: src/common/textevents.h:51
msgid "%UChannel Users Topic"
msgstr "%UKênh \t Người Chủ đề"
#: src/common/textevents.h:57
msgid "%C22*%O$t$1 sets mode $2$3 $4"
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt chế độ $2$3 $4"
#: src/common/textevents.h:60
msgid "%C22*%O$t%C22Channel $1 modes: $2"
msgstr "%C22*%O$t%C22Kênh $1 chế độ : $2"
#: src/common/textevents.h:69
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel operator status to%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O đưa ra%C26 $2 trạng thái quản trị kênh"
#: src/common/textevents.h:72
msgid "%C22*%O$t$1 removes exempt on $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái miễn ra $2"
#: src/common/textevents.h:75
msgid "%C22*%O$t$1 removes invite on $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái mời ra $2"
#: src/common/textevents.h:78
msgid "%C22*%O$t$1 removes channel keyword"
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ từ khoá kênh"
#: src/common/textevents.h:81
msgid "%C22*%O$t$1 removes user limit"
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ giới hạn người dùng"
#: src/common/textevents.h:84
msgid "%C22*%O$t$1 sets channel keyword to $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt từ khoá kênh thành $2"
#: src/common/textevents.h:87
msgid "%C22*%O$t$1 sets channel limit to $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt giới hạn kênh thành $2"
#: src/common/textevents.h:90
msgid "%C22*%O$t$1 removes ban on $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái bị đuổi ra $2"
#: src/common/textevents.h:93
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives voice to%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O đưa ra %C26 $2 trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/textevents.h:96
msgid "%C22*%O$t%C22Connected. Now logging in..."
msgstr "%C22*%O$t%C22Mới kết nối. Đang đăng nhập..."
#: src/common/textevents.h:99
msgid "%C22*%O$t%C22Connecting to $1 ($2) port $3%O..."
msgstr "%C22*%O$t%C22Đang kết nối đến $1 ($2) trên cổng $3%O..."
#: src/common/textevents.h:102
msgid "%C21*%O$t%C21Connection failed. Error: $1"
msgstr "%C21*%O$t%C21Kết nối bị lỗi: $1"
#: src/common/textevents.h:105
msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP $1 from $2"
msgstr "%C22*%O$tMới nhận CTCP $1 từ $2"
#: src/common/textevents.h:108
msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP $1 from $2 (to $3)"
msgstr "%C22*%O$tMới nhận CTCP $1 từ $2 (cho $3)"
#: src/common/textevents.h:111
msgid "%C19>%O$1%C19<%O$tCTCP $2"
msgstr "%C19>%O$1%C19<%O$tCTCP $2"
#: src/common/textevents.h:114
msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP Sound $1 from $2"
msgstr "%C22*%O$tMới nhận âm thanh CTCP $1 từ $2"
#: src/common/textevents.h:117
msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP Sound $1 from $2 (to $3)"
msgstr "%C22*%O$tMới nhận âm thanh CTCP $1 từ $2 (cho $3)"
#: src/common/textevents.h:120
msgid "%C22*%O$tDCC CHAT to %C26$1%O aborted."
msgstr "%C22*%O$tTrò chuyện trực tiếp (DCC) với %C26$1%O bị hủy bỏ."
#: src/common/textevents.h:123
msgid "%C22*%O$tDCC CHAT connection established to %C26$1 %C30[%O$2%C30]"
msgstr "%C22*%O$tMới kết nối được để trò chuyện trực tiếp (DCC) với %C26$1 %C30[%O$2%C30]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/common/textevents.h:126
msgid "%C22*%O$tDCC CHAT to %C26$1%O lost ($4)."
msgstr "%C22*%O$tTrò chuyện trực tiếp (DCC) cho %C26$1%O bị mất ($4)."
#: src/common/textevents.h:129
msgid "%C22*%O$tReceived a DCC CHAT offer from $1"
msgstr "%C22*%O$tMới nhận lời mời trò chuyện trực tiếp (DCC) từ $1"
#: src/common/textevents.h:132
msgid "%C22*%O$tOffering DCC CHAT to $1"
msgstr "%C22*%O$tĐang mời $1 tro chuyện trực tiếp (DCC)"
#: src/common/textevents.h:135
msgid "%C22*%O$tAlready offering CHAT to $1"
msgstr "%C22*%O$tĐã mời $1 trò chuyện"
#: src/common/textevents.h:138
msgid "%C22*%O$tDCC $1 connect attempt to%C26 $2%O failed (err=$3)."
msgstr "%C22*%O$tDCC $1 việc cố kết nối đến%C26 $2%O bị lỗi (lỗi=$3)."
#: src/common/textevents.h:141
msgid "%C22*%O$tReceived '$1%O' from $2"
msgstr "%C22*%O$tMới nhận « $1%O » từ $2"
#: src/common/textevents.h:144
#, c-format
msgid "%C24,18 Type To/From Status Size Pos File "
msgstr "%C24,18 Kiểu Đến/Từ TrThái Cỡ Vị trí Tệp "
#: src/common/textevents.h:147
msgid ""
"%C22*%O$tReceived a malformed DCC request from "
"%C26$1%O.%010%C22*%O$tContents of packet: $2"
msgstr "%C22*%O$tMới nhận yêu cầu dạng sai trò chuyện trực tiếp (DCC) từ %C26$1%O.%010%C22*%O$tNội dung gói tin: $2"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/common/textevents.h:150
msgid "%C22*%O$tOffering%C26 $1%O to%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$tĐang đưa ra%C26 $1%O cho%C26 $2"
#: src/common/textevents.h:153
msgid "%C22*%O$tNo such DCC offer."
msgstr "%C22*%O$tKhông có lời mời trò chuyện trực tiếp (DCC) như vậy."
#: src/common/textevents.h:156
msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $2%O to%C26 $1%O aborted."
msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $2%O cho%C26 $1%O bị hủy bỏ."
#: src/common/textevents.h:159
msgid ""
"%C22*%O$tDCC RECV%C26 $1%O from%C26 $3%O complete %C30[%C26$4%O cps%C30]%O."
msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $1%O từ%C26 $3%O hoàn thành %C30[%C26$4%O cps%C30]%O."
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/common/textevents.h:162
msgid "%C22*%O$tDCC RECV connection established to%C26 $1 %C30[%O$2%C30]"
msgstr "%C22*%O$tMới kết nối kiểu NHẬN DCC đếnC26 $1 %C30[%O$2%C30]."
#: src/common/textevents.h:165
msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $1%O from%C26 $3%O failed ($4)."
msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $1%O từ%C26 $3%O bị lỗi ($4)."
#: src/common/textevents.h:168
msgid "%C22*%O$tDCC RECV: Cannot open $1 for writing ($2)."
msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC: không thể mở $1 để ghi ($2)."
#: src/common/textevents.h:171
msgid ""
"%C22*%O$tThe file%C26 $1%C already exists, saving it as%C26 $2%O instead."
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "%C22*%O$tTập tin%C26 $1%C đã có : đang lưu nó dạng %C26 $2%O thay thế."
#: src/common/textevents.h:174
msgid "%C22*%O$t%C26$1 %Ohas requested to resume%C26 $2 %Cfrom%C26 $3%C."
msgstr "%C22*%O$t%C26$1 %Ođã yêu cầu tiếp tục%C26 $2 %Ctừ%C26 $3%C."
#: src/common/textevents.h:177
msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $2%O to%C26 $1%O aborted."
msgstr "%C22*%O$tGỞI DCC%C26 $2%O cho%C26 $1%O bị hủy bỏ."
#: src/common/textevents.h:180
msgid ""
"%C22*%O$tDCC SEND%C26 $1%O to%C26 $2%O complete %C30[%C26$3%O cps%C30]%O."
msgstr "%C22*%O$tGỞI DCC%C26 $1%O cho%C26 $2%O hoàn thành %C30[%C26$3%O cps%C30]%O."
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/common/textevents.h:183
msgid "%C22*%O$tDCC SEND connection established to%C26 $1 %C30[%O$2%C30]"
msgstr "%C22*%O$tMới kết nối DCC GỞI đến%C26 $1 %C30[%O$2%C30]."
#: src/common/textevents.h:186
msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $1%O to%C26 $2%O failed. $3"
msgstr "%C22*%O$tViệc kết nối DCC GỞI%C26 $1%O đến%C26 $2%O bị lỗi. $3"
#: src/common/textevents.h:189
msgid "%C22*%O$t%C26$1 %Ohas offered%C26 $2 %O(%C26$3 %Obytes)"
msgstr "%C22*%O$t%C26$1 %Ođã mời%C26 $2 %O(%C26$3 %Obyte)"
#: src/common/textevents.h:192
msgid "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Oto%C26 $3 %Cstalled - aborting."
msgstr "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Ođến%C26 $3 %Cbị ngừng nên hủy bỏ."
#: src/common/textevents.h:195
msgid "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Oto%C26 $3 %Otimed out - aborting."
msgstr "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Ođến%C26 $3 %Oquá giờ nên hủy bỏ."
#: src/common/textevents.h:198
msgid "%C22*%O$t$1 deleted from notify list."
msgstr "%C22*%O$t$1 đã được xoá bỏ ra danh sách thông báo."
#: src/common/textevents.h:201
msgid "%C22*%O$tDisconnected ($1)."
msgstr "%C22*%O$tBị ngắt kết nối ($1)."
#: src/common/textevents.h:204
msgid "%C22*%O$tFound your IP: [$1]"
msgstr "%C22*%O$tTìm thấy địa chỉ IP của bạn: [$1]"
#: src/common/textevents.h:210
msgid "%O%C26$1%O added to ignore list."
msgstr "%O%C26$1%O đã được thêm vào danh sách bỏ qua."
#: src/common/textevents.h:213
msgid "Ignore on %C26$1%O changed."
msgstr "Trang thái bỏ qua về %C26$1%O bị thay đổi."
#: src/common/textevents.h:216
#, c-format
msgid "%C24,18 "
msgstr "%C24,18 "
#: src/common/textevents.h:219
#, c-format
msgid "%C24,18 Hostmask PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG "
msgstr "%C24,18 Bộ lọc máy PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG\n\n[PRIVate\t\triêng\nNOTIfy\t\tthông báo\nCHANnel\t\tkênh\nClient To Client Protocol\tgiao thức ứng dụng khách đến ứng dụng khách\nDirect Chat Channel\t\tkênh trò chuyện trực tiếp\nINVIte\t\tmời\nUNIGnore\t\thủy bỏ qua]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/common/textevents.h:222
msgid "%O%C26$1%O removed from ignore list."
msgstr "%O%C26$1%O được gỡ bỏ ra danh sách bỏ qua."
#: src/common/textevents.h:225
msgid " Ignore list is empty."
msgstr " Danh sách bỏ qua la trống."
#: src/common/textevents.h:228
msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(Channel is invite only)."
msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Phải có lời mời)."
#: src/common/textevents.h:231
msgid "%C22*%O$tYou have been invited to%C26 $1%O by%C26 $2%C (%C26$3%C)"
msgstr "%C22*%O$tBạn mới được mời vào%C26 $1%O bởi%C26 $2%C (%C26$3%C)"
#: src/common/textevents.h:234
msgid "%C19*%O$t%C19%B$1 %B($3) has joined $2"
msgstr "%C19*%O$t%C19%B$1 %B($3) mới vao $2"
#: src/common/textevents.h:237
msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(Requires keyword)."
msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Cần đến từ khoá)."
#: src/common/textevents.h:240
msgid "%C21*%O$t%C21$1 has kicked $2 from $3 ($4%O%C21)"
msgstr "%C21*%O$t%C21$1 mới đá $2 ra $3 ($4%O%C21)"
#: src/common/textevents.h:243
msgid "%C22*%O$tYou have been killed by $1 ($2%O%C22)"
msgstr "%C22*%O$tBạn mới bị buộc kết thúc bởi $1 ($2%O%C22)"
#: src/common/textevents.h:252
msgid "%C22*%O$t%C22MOTD Skipped."
msgstr "%C22*%O$t%C22MOTD bị nhảy qua.\n[Message Of The Day (thông điệp của hôm nay)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/common/textevents.h:255
msgid "%C22*%O$t$1 already in use. Retrying with $2..."
msgstr "%C22*%O$t$1 đang dùng nên thử lái vơi $2..."
#: src/common/textevents.h:258
msgid "%C22*%O$tNickname already in use. Use /NICK to try another."
msgstr "%C22*%O$tTên hiệu đang được dùng nên hay sử dụng lệnh « /NICK » để chọn tên hiệu khác."
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/common/textevents.h:261
msgid "%C22*%O$tNo such DCC."
msgstr "%C22*%O$tKhông có DCC như vậy."
#: src/common/textevents.h:264
msgid "%C22*%O$tNo process is currently running"
msgstr "%C22*%O$tKhông có tiến trình nào đang chạy"
#: src/common/textevents.h:273
msgid "$tNotify list is empty."
msgstr "$tDanh sách thông báo la trống."
#: src/common/textevents.h:276
msgid "%C24,18 %B Notify List "
msgstr "%C24,18 %B Danh sách thông báo "
#: src/common/textevents.h:279
msgid "%C22*%O$t$1 users in notify list."
msgstr "%C22*%O$t$1 người dùng trong danh sách thông báo."
#: src/common/textevents.h:282
msgid "%C22*%O$tNotify: $1 is offline ($3)."
msgstr "%C22*%O$tThông báo : $1 ngoại tuyến ($3)."
#: src/common/textevents.h:285
msgid "%C22*%O$tNotify: $1 is online ($3)."
msgstr "%C22*%O$tThông báo : $1 trực tuyến ($3)."
#: src/common/textevents.h:291
msgid "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) has left $3"
msgstr "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) đã rời $3 đi"
#: src/common/textevents.h:294
msgid "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) has left $3 (%O%C23%B%B$4%O%C23)"
msgstr "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) đa rời $3 đi (%O%C23%B%B$4%O%C23)"
#: src/common/textevents.h:297
msgid "%C22*%O$tPing reply from $1: $2 second(s)"
msgstr "%C22*%O$tTrả lời ping từ $1: $2 giây"
#: src/common/textevents.h:300
msgid "%C22*%O$tNo ping reply for $1 seconds, disconnecting."
msgstr "%C22*%O$tChưa nhận trả lời ping sau $1 giây nên ngắt kết nối."
#: src/common/textevents.h:315
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C22*%O$tA process is already running"
msgstr "%C22*%O$tCó một tiến trình đang chạy"
#: src/common/textevents.h:318
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C23*%O$t%C23$1 has quit (%O%C23%B%B$2%O%C23)"
msgstr "%C23*%O$t%C23$1 đã thoát (%O%C23%B%B$2%O%C23)."
#: src/common/textevents.h:321
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C22*%O$t$1 sets modes%B %C30[%O$2%B%C30]"
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt chế độ%B %C30[%O$2%B%C30]"
#: src/common/textevents.h:324
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C28-%C29$1/Wallops%C28-%O$t$2"
msgstr "%C28-%C29$1/Gởi tin nhẳn cho mọi quan trị%C28-%O$t$2"
#: src/common/textevents.h:327
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C22*%O$tLooking up IP number for%C26 $1%O..."
msgstr "%C22*%O$tĐang tra cứu số IP cho%C26 $1%O..."
#: src/common/textevents.h:330
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C22*%O$t%C22Connected."
msgstr "%C22*%O$t%C22Đã kết nối."
#: src/common/textevents.h:336
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C22*%O$t%C22Looking up $1"
msgstr "%C22*%O$t%C22Đang tra cứu $1"
#: src/common/textevents.h:348
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C22*%O$tStopped previous connection attempt (pid=$1)"
msgstr "%C22*%O$tĐã thôi việc cố kết nối trước (pid=$1)"
#: src/common/textevents.h:351
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C29*%O$t%C29Topic for $1%C %C29is: $2"
msgstr "%C29*%O$t%C29Chủ đề cho $1%C %C29là: $2"
#: src/common/textevents.h:354
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C22*%O$t$1 has changed the topic to: $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 mới thay đổi chủ đề thành: $2"
#: src/common/textevents.h:357
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C29*%O$t%C29Topic for $1%C %C29set by $2%C %C29at $3"
msgstr "%C29*%O$t%C29Chủ đề cho $1%C %C29 được đặt bởi $2%C %C29vào $3"
#: src/common/textevents.h:360
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C22*%O$tUnknown host. Maybe you misspelled it?"
msgstr "%C22*%O$tKhông biết máy: chính tả sai không?"
#: src/common/textevents.h:363
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(User limit reached)."
msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Đã tới giới hạn số người dùng)."
#: src/common/textevents.h:366
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C22*%O$t%C26Users on $1:%C $2"
msgstr "%C22*%O$t%C26Người dùng trên $1:%C $2"
#: src/common/textevents.h:369
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %O$2%C27 $3"
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %O$2%C27 $3"
#: src/common/textevents.h:372
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Cis away %C30(%O$2%O%C30)"
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Cvắng mặt %C30(%O$2%O%C30)"
#: src/common/textevents.h:375 src/common/textevents.h:381
#: src/common/textevents.h:396 src/common/textevents.h:399
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O $2"
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O $2"
#: src/common/textevents.h:378
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %OEnd of WHOIS list."
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %OKết thúc danh sách WHOIS.\n[WHO IS (là ai)]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/common/textevents.h:384
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O idle%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O nhàn rỗi%C26 $2"
#: src/common/textevents.h:387
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O idle%C26 $2%O, signon:%C26 $3"
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O nghỉ%C26 $2%O, đăng nhập:%C26 $3"
#: src/common/textevents.h:390
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %C30(%O$2@$3%C30)%O: $4"
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %C30(%O$2@$3%C30)%O: $4"
#: src/common/textevents.h:393
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Oreal user@host%C27 $2%O, real IP%C27 $3"
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Ongười dùng thật@máy%C27 $2%O, địa chỉ IP thật%C27 $3"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/common/textevents.h:402
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C19*%O$t%C19Now talking on $2"
msgstr "%C19*%O$t%C19Đang nói chuyện trên $2"
#: src/common/textevents.h:405
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C23*$tYou have been kicked from $2 by $3 ($4%O%C23)"
msgstr "%C23*$tBạn đã bị đá ra $2 bởi $3 ($4%O%C23)"
#: src/common/textevents.h:408
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "%C23*$tYou have left channel $3"
msgstr "%C23*$tBạn mới rời kênh $3 đi"
#: src/common/textevents.h:411
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C23*$tYou have left channel $3 (%O%C23%B%B$4%O%C23)"
msgstr "%C23*$tBạn mới rời kênh $3 đi (%O%C23%B%B$4%O%C23)"
#: src/common/textevents.h:417
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C22*%O$tYou've invited%C26 $1%O to%C26 $2%O (%C26$3%O)"
msgstr "%C22*%O$tBạn đã mời%C26 $1%O vào%C26 $2%O (%C26$3%O)"
#: src/common/textevents.h:423
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "%C22*%O$tYou are now known as $2"
msgstr "%C22*%O$tBạn lúc bây giờ được biết như là $2"
#: src/common/text.c:367 src/common/text.c:418
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Loaded log from"
msgstr "Bản ghi đã được nạp từ"
#: src/common/text.c:437
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "**** ENDING LOGGING AT %s\n"
msgstr "**** KẾT THÚC GHI LƯU VÀO %s\n"
#: src/common/text.c:683
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "**** BEGIN LOGGING AT %s\n"
msgstr "**** BẮT ĐẦU GHI LƯU VÀO %s\n"
#: src/common/text.c:702
#, c-format
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid ""
"* Can't open log file(s) for writing. Check the\n"
"permissions on %s"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr ""
#: src/common/text.c:1141
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Left message"
msgstr "Tin nhẳn bên trái"
#: src/common/text.c:1142
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Right message"
msgstr "Tin nhẳn bên phải"
#: src/common/text.c:1146
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the joining person"
msgstr "Tên hiệu của người đang vào"
#: src/common/text.c:1147
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The channel being joined"
msgstr "Kênh đang được vào"
#: src/common/text.c:1148 src/common/text.c:1196 src/common/text.c:1247
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The host of the person"
msgstr "Máy của người ấy"
#: src/common/text.c:1152 src/common/text.c:1159 src/common/text.c:1166
#: src/common/text.c:1354 src/common/text.c:1361 src/common/text.c:1366
#: src/common/text.c:1371 src/common/text.c:1376 src/common/text.c:1382
#: src/common/text.c:1387 src/common/text.c:1391 src/common/text.c:1397
#: src/common/text.c:1403 src/common/text.c:1455 src/common/text.c:1466
#: src/common/text.c:1471 src/common/text.c:1476 src/common/text.c:1485
#: src/common/text.c:1496 src/common/text.c:1503 src/common/text.c:1509
#: src/common/text.c:1514 src/common/text.c:1519 src/common/text.c:1526
#: src/common/text.c:1532 src/common/text.c:1538 src/common/text.c:1543
#: src/common/text.c:1548 src/common/text.c:1552 src/common/text.c:1558
#: src/common/text.c:1566 src/common/text.c:1600 src/common/text.c:1605
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Nickname"
msgstr "Tên hiệu"
#: src/common/text.c:1153
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The action"
msgstr "Hành động"
#: src/common/text.c:1154 src/common/text.c:1161
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Mode char"
msgstr "Ký tự chế độ"
#: src/common/text.c:1155 src/common/text.c:1162 src/common/text.c:1168
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Identified text"
msgstr "Chuỗi đã nhận biết"
#: src/common/text.c:1160
msgid "The text"
msgstr "Chuỗi"
#: src/common/text.c:1167 src/common/text.c:1224 src/common/text.c:1230
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The message"
msgstr "Tin nhẳn"
#: src/common/text.c:1172 src/common/text.c:1234
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Old nickname"
msgstr "Tên hiệu cũ"
#: src/common/text.c:1173 src/common/text.c:1235
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "New nickname"
msgstr "Tên hiệu mới"
#: src/common/text.c:1177
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Nick of person who changed the topic"
msgstr "Tên hiệu của người đã thay đổi chủ đề"
#: src/common/text.c:1178 src/common/text.c:1184 src/fe-gtk/chanlist.c:788
#: src/fe-gtk/chanlist.c:891 src/fe-gtk/setup.c:348
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Topic"
msgstr "Chủ đề"
#: src/common/text.c:1179 src/common/text.c:1183 src/common/text.c:1620
#: src/fe-gtk/chanlist.c:786 src/fe-gtk/ignoregui.c:174
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:891
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"
#: src/common/text.c:1188 src/common/text.c:1241
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nickname of the kicker"
msgstr "Tên hiệu của người đá"
#: src/common/text.c:1189 src/common/text.c:1239
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The person being kicked"
msgstr "Người đang bị đá"
#: src/common/text.c:1190 src/common/text.c:1197 src/common/text.c:1201
#: src/common/text.c:1206 src/common/text.c:1240 src/common/text.c:1248
#: src/common/text.c:1255
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The channel"
msgstr "Kênh"
#: src/common/text.c:1191 src/common/text.c:1242 src/common/text.c:1249
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The reason"
msgstr "Lý do"
#: src/common/text.c:1195 src/common/text.c:1246
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person leaving"
msgstr "Tên hiệu của người đang rời đi"
#: src/common/text.c:1202 src/common/text.c:1208
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The time"
msgstr "Giờ"
#: src/common/text.c:1207
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The creator"
msgstr "Người tạo"
#: src/common/text.c:1212 src/fe-gtk/dccgui.c:768 src/fe-gtk/dccgui.c:1001
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Nick"
msgstr "Tên hiệu"
#: src/common/text.c:1213 src/common/text.c:1472
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Reason"
msgstr "Lý do"
#: src/common/text.c:1214 src/common/text.c:1356 src/common/text.c:1445
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Host"
msgstr "Máy"
#: src/common/text.c:1218 src/common/text.c:1223 src/common/text.c:1228
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Who it's from"
msgstr "Người gởi"
#: src/common/text.c:1219
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The time in x.x format (see below)"
msgstr "Giờ dạng x.x (xem dưới)"
#: src/common/text.c:1229 src/common/text.c:1266
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The Channel it's going to"
msgstr "Kênh đích"
#: src/common/text.c:1253
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The sound"
msgstr "Âm thanh"
#: src/common/text.c:1254 src/common/text.c:1260 src/common/text.c:1265
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person"
msgstr "Tên hiệu của người ấy"
#: src/common/text.c:1259 src/common/text.c:1264
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The CTCP event"
msgstr "Sự kiện CTCP"
#: src/common/text.c:1270
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person who set the key"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt khoá"
#: src/common/text.c:1271
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The key"
msgstr "Khoá"
#: src/common/text.c:1275
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person who set the limit"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt giới hạn"
#: src/common/text.c:1276
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The limit"
msgstr "Giới hạn"
#: src/common/text.c:1280
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person who did the op'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1281
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person who has been op'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1285
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person who has been halfop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1286
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person who did the halfop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1290
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person who did the voice'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1291
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person who has been voice'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1295
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person who did the banning"
msgstr "Tên hiệu của người đã đuổi người khác"
#: src/common/text.c:1296 src/common/text.c:1323
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The ban mask"
msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
#: src/common/text.c:1300
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick who removed the key"
msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ khoá"
#: src/common/text.c:1304
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick who removed the limit"
msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ giới hạn"
#: src/common/text.c:1308
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person of did the deop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1309
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person who has been deop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1312
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person of did the dehalfop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1313
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person who has been dehalfop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1317
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person of did the devoice'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1318
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person who has been devoice'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1322
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person of did the unban'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Bị đuổi »"
#: src/common/text.c:1327
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person who did the exempt"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái miễn"
#: src/common/text.c:1328 src/common/text.c:1333
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The exempt mask"
msgstr "Bộ lọc miễn"
#: src/common/text.c:1332
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person removed the exempt"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái miễn"
#: src/common/text.c:1337
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person who did the invite"
msgstr "Tên hiệu của người đã mời người khác"
#: src/common/text.c:1338 src/common/text.c:1343
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The invite mask"
msgstr "Bộ lọc mờì"
#: src/common/text.c:1342
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person removed the invite"
msgstr "Tên hiệu của người đã gỡ bỏ lời mời"
#: src/common/text.c:1347
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The nick of the person setting the mode"
msgstr "Tên hiệu của người đặt chế độ"
#: src/common/text.c:1348
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The mode's sign (+/-)"
msgstr "Dấu chế độ (+/-)"
#: src/common/text.c:1349
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The mode letter"
msgstr "Chữ chế độ"
#: src/common/text.c:1350
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The channel it's being set on"
msgstr "Kênh trên đó nó đang được đặt"
#: src/common/text.c:1355
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Username"
msgstr "Tên người dùng"
#: src/common/text.c:1357
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Full name"
msgstr "Họ tên"
#: src/common/text.c:1362
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Channel Membership/\"is an IRC operator\""
msgstr "Tư cách thành viên kênh/« là quản trị IRC »"
#: src/common/text.c:1367
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Server Information"
msgstr "Thông tin máy phục vụ"
#: src/common/text.c:1372 src/common/text.c:1377
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Idle time"
msgstr "Thời gian nghỉ"
#: src/common/text.c:1378
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Signon time"
msgstr "Giờ đăng nhập"
#: src/common/text.c:1383
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Away reason"
msgstr "Lý do vắng mặt"
#: src/common/text.c:1392 src/common/text.c:1398 src/common/text.c:1406
#: src/common/text.c:1592
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Message"
msgstr "Tin nhẳn"
#: src/common/text.c:1399
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Account"
msgstr "Tài khoản"
#: src/common/text.c:1404
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Real user@host"
msgstr "Người dùng thât@máy"
#: src/common/text.c:1405
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Real IP"
msgstr "Địa chỉ IP thật"
#: src/common/text.c:1410 src/common/text.c:1425 src/common/text.c:1431
#: src/common/text.c:1461 src/common/text.c:1615
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Channel Name"
msgstr "Tên kênh"
#: src/common/text.c:1414 src/common/text.c:1420 src/common/text.c:1578
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1460 src/fe-gtk/menu.c:1648 src/fe-gtk/textgui.c:390
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Text"
msgstr "Chuỗi"
#: src/common/text.c:1415 src/common/text.c:1421 src/common/text.c:1427
#: src/common/text.c:1456 src/common/text.c:1574 src/common/text.c:1616
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Server Name"
msgstr "Tên máy phục vụ"
#: src/common/text.c:1416
msgid "Raw Numeric or Identifier"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1426
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Nick of person who invited you"
msgstr "Tên hiệu của người đã mời bạn"
#: src/common/text.c:1432 src/fe-gtk/chanlist.c:787
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"
#: src/common/text.c:1436
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Nickname in use"
msgstr "Tên hiệu đang được dùng"
#: src/common/text.c:1437
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Nick being tried"
msgstr "Tên hiệu đang được thử ra"
#: src/common/text.c:1446 src/common/text.c:1582
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "IP"
msgstr "IP"
#: src/common/text.c:1447 src/common/text.c:1478
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Port"
msgstr "Cổng"
#: src/common/text.c:1457 src/fe-gtk/notifygui.c:138 src/fe-gtk/setup.c:1895
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Network"
msgstr "Mạng"
#: src/common/text.c:1462 src/common/text.c:1467
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Modes string"
msgstr "Chuỗi chế độ"
#: src/common/text.c:1477 src/common/text.c:1515 src/common/text.c:1520
#: src/common/text.c:1561
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "IP address"
msgstr "Địa chỉ IP"
#: src/common/text.c:1483 src/common/text.c:1508
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "DCC Type"
msgstr "Kiểu DCC"
#: src/common/text.c:1484 src/common/text.c:1489 src/common/text.c:1494
#: src/common/text.c:1501 src/common/text.c:1521 src/common/text.c:1525
#: src/common/text.c:1531 src/common/text.c:1537 src/common/text.c:1544
#: src/common/text.c:1553 src/common/text.c:1559
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#: src/common/text.c:1495 src/common/text.c:1502
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Destination filename"
msgstr "Tên tập tin đích"
#: src/common/text.c:1504 src/common/text.c:1533
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "CPS"
msgstr "CPS"
#: src/common/text.c:1539
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Pathname"
msgstr "Tên đường dẫn"
#: src/common/text.c:1554 src/fe-gtk/dccgui.c:764
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: src/common/text.c:1560 src/fe-gtk/dccgui.c:763
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: src/common/text.c:1565
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "DCC String"
msgstr "Chuỗi DCC"
#: src/common/text.c:1570
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Number of notify items"
msgstr "Số mục thông báo"
#: src/common/text.c:1586
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Old Filename"
msgstr "Tên tập tin cũ"
#: src/common/text.c:1587
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "New Filename"
msgstr "Tên tập tin mới"
#: src/common/text.c:1591
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Receiver"
msgstr "Bộ nhận"
#: src/common/text.c:1596
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Hostmask"
msgstr "Bộ lọc máy"
#: src/common/text.c:1601
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Hostname"
msgstr "Tên máy"
#: src/common/text.c:1606
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The Packet"
msgstr "Gói tin"
#: src/common/text.c:1610
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Seconds"
msgstr "Giây"
#: src/common/text.c:1614
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Nick of person who have been invited"
msgstr "Tên người đã được mời"
#: src/common/text.c:1621
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Banmask"
msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
#: src/common/text.c:1622
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Who set the ban"
msgstr "Người đã đặt đuổi ra"
#: src/common/text.c:1623
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Ban time"
msgstr "Thời gian đuổi ra"
#: src/common/text.c:1663
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ""
"Error parsing event %s.\n"
"Loading default."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách sự kiện %s.\nĐang nạp mặc định."
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/common/text.c:2430
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ""
"Cannot read sound file:\n"
"%s"
msgstr "Không thể đọc tập tin âm thanh:\n%s"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/common/util.c:300
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Remote host closed socket"
msgstr "Máy ở xa đã đóng ổ cắm"
#: src/common/util.c:305
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Connection refused"
msgstr "Kết nối bị từ chối"
#: src/common/util.c:308
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "No route to host"
msgstr "Không có đường dẫ đến máy"
#: src/common/util.c:310
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Connection timed out"
msgstr "Kết nối đã quá giờ"
#: src/common/util.c:312
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Cannot assign that address"
msgstr "Không thể gán địa chỉ đó"
#: src/common/util.c:314
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Connection reset by peer"
msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng"
#: src/common/util.c:959
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Ascension Island"
msgstr "Đảo Ascension"
#: src/common/util.c:960
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Andorra"
msgstr "Ăn-đoa-râ"
#: src/common/util.c:961
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "United Arab Emirates"
msgstr "Các Tiểu Vương Quốc A Rập Thống Nhất"
#: src/common/util.c:962
msgid "Aviation-Related Fields"
msgstr ""
#: src/common/util.c:963
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Afghanistan"
msgstr "A Phú Hãn"
#: src/common/util.c:964
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Antigua and Barbuda"
msgstr "Ănh-thí-gụ-a và Ba-bu-đạ"
#: src/common/util.c:965
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Anguilla"
msgstr "Ănh-gouí-lạ"
#: src/common/util.c:966
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Albania"
msgstr "An-ba-ni"
#: src/common/util.c:967
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Armenia"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: src/common/util.c:968
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Netherlands Antilles"
msgstr "An-thi-li Hoà-lan"
#: src/common/util.c:969
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Angola"
msgstr "Ăng-gô-la"
#: src/common/util.c:970
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Antarctica"
msgstr "Nam cực"
#: src/common/util.c:971
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Argentina"
msgstr "Ác-hen-ti-na"
#: src/common/util.c:972
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Reverse DNS"
msgstr "DNS ngược"
#: src/common/util.c:973
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "American Samoa"
msgstr "Xa-mô-a Mỹ"
#: src/common/util.c:974
msgid "Asia-Pacific Region"
msgstr ""
#: src/common/util.c:975
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Austria"
msgstr "Ao"
#: src/common/util.c:976
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Nato Fiel"
msgstr "Na-tô Phi-en"
#: src/common/util.c:977
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Australia"
msgstr "Úc"
#: src/common/util.c:978
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Aruba"
msgstr "A-ru-ba"
#: src/common/util.c:979
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Aland Islands"
msgstr "Quần Đảo A-lan"
#: src/common/util.c:980
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Azerbaijan"
msgstr "Ai-déc-bai-gian"
#: src/common/util.c:981
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Bosnia and Herzegovina"
msgstr "Bô-x-ni-a và Héc-xê-gô-vi-na"
#: src/common/util.c:982
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Barbados"
msgstr "Bác-ba-đốt"
#: src/common/util.c:983
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Bangladesh"
msgstr "Băng-la-đe-xợ"
#: src/common/util.c:984
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Belgium"
msgstr "Bỉ"
#: src/common/util.c:985
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Burkina Faso"
msgstr "Bổ-khi-na Pha-xô"
#: src/common/util.c:986
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Bulgaria"
msgstr "Bun-ga-ri"
#: src/common/util.c:987
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Bahrain"
msgstr "Ba-ren"
#: src/common/util.c:988
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Burundi"
msgstr "Bu-run-đi"
#: src/common/util.c:989
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Businesses"
msgstr "Kinh doanh"
#: src/common/util.c:990
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Benin"
msgstr "Bê-nin"
#: src/common/util.c:991
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Bermuda"
msgstr "Be-mư-đa"
#: src/common/util.c:992
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Brunei Darussalam"
msgstr "Bợ-ru-này Đa-ru-xa-làm"
#: src/common/util.c:993
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Bolivia"
msgstr "Bô-li-vi-a"
#: src/common/util.c:994
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Brazil"
msgstr "Bra-xin"
#: src/common/util.c:995
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Bahamas"
msgstr "Ba-ha-ma"
#: src/common/util.c:996
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Bhutan"
msgstr "Bu-thăn"
#: src/common/util.c:997
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Bouvet Island"
msgstr "Quần Đảo Bu-vê"
#: src/common/util.c:998
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Botswana"
msgstr "Bốt-xoă-na"
#: src/common/util.c:999
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Belarus"
msgstr "Be-la-ru-xợ"
#: src/common/util.c:1000
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Belize"
msgstr "Bê-li-xê"
#: src/common/util.c:1001
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Canada"
msgstr "Ca-na-đa"
#: src/common/util.c:1002 src/fe-gtk/setup.c:113
msgid "Catalan"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1003
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Cocos Islands"
msgstr "Quần Đảo Cô-cô-x"
#: src/common/util.c:1004
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Democratic Republic of Congo"
msgstr "Cộng Hoà Dân Chủ Công-gô"
#: src/common/util.c:1005
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Central African Republic"
msgstr "Cộng Hoà Trung Châu Phi"
#: src/common/util.c:1006
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Congo"
msgstr "Công-gô"
#: src/common/util.c:1007
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Switzerland"
msgstr "Thụy Sĩ"
#: src/common/util.c:1008
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Cote d'Ivoire"
msgstr "Cộng Hoà Cốt Đi-vouă"
#: src/common/util.c:1009
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Cook Islands"
msgstr "Quần Đảo Khu-kh"
#: src/common/util.c:1010
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Chile"
msgstr "Chi-lê"
#: src/common/util.c:1011
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Cameroon"
msgstr "Ca-mơ-runh"
#: src/common/util.c:1012
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "China"
msgstr "Trung Quốc"
#: src/common/util.c:1013
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Colombia"
msgstr "Cô-lôm-bi-a"
#: src/common/util.c:1014
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Internic Commercial"
msgstr "Thương nghiệp Internic"
#: src/common/util.c:1015
msgid "Cooperatives"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1016
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Costa Rica"
msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca"
#: src/common/util.c:1017
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Serbia and Montenegro"
msgstr "Xéc-bi và Mon-te-nê-gợ-rô"
#: src/common/util.c:1018
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Cuba"
msgstr "Cu-ba"
#: src/common/util.c:1019
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Cape Verde"
msgstr "Cáp-ve-đe"
#: src/common/util.c:1020
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Christmas Island"
msgstr "Đảo Cợ-ri-x-mạ-x"
#: src/common/util.c:1021
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Cyprus"
msgstr "Síp"
#: src/common/util.c:1022
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Czech Republic"
msgstr "Cộng Hoà Séc"
#: src/common/util.c:1023
msgid "East Germany"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1024
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Germany"
msgstr "Đức"
#: src/common/util.c:1025
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Djibouti"
msgstr "Gi-bu-ti"
#: src/common/util.c:1026
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Denmark"
msgstr "Đan Mạch"
#: src/common/util.c:1027
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Dominica"
msgstr "Đô-mi-ni-cạ"
#: src/common/util.c:1028
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Dominican Republic"
msgstr "Cộng Hoà Đô-mi-ni-cạ"
#: src/common/util.c:1029
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Algeria"
msgstr "An-giê-ri"
#: src/common/util.c:1030
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Ecuador"
msgstr "Ê-cu-a-đọa"
#: src/common/util.c:1031
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Educational Institution"
msgstr "Tổ chức giáo dục"
#: src/common/util.c:1032
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Estonia"
msgstr "E-x-tô-ni-a"
#: src/common/util.c:1033
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Egypt"
msgstr "Ai Cập"
#: src/common/util.c:1034
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Western Sahara"
msgstr "Tây Sa-ha-ra"
#: src/common/util.c:1035
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Eritrea"
msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a"
#: src/common/util.c:1036
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Spain"
msgstr "Tây Ban Nha"
#: src/common/util.c:1037
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Ethiopia"
msgstr "Ê-ti-ô-pi"
#: src/common/util.c:1038
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "European Union"
msgstr "Liên Bang Âu"
#: src/common/util.c:1039
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Finland"
msgstr "Phần Lan"
#: src/common/util.c:1040
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Fiji"
msgstr "Phi-gi"
#: src/common/util.c:1041
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Falkland Islands"
msgstr "Quần Đảo Phoa-kh-lận-đ"
#: src/common/util.c:1042
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Micronesia"
msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a"
#: src/common/util.c:1043
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Faroe Islands"
msgstr "Quần Đảo Pha-rô"
#: src/common/util.c:1044
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "France"
msgstr "Pháp"
#: src/common/util.c:1045
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Gabon"
msgstr "Ga-bon"
#: src/common/util.c:1046
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Great Britain"
msgstr "Vương Quốc Thống Nhất Anh va Bắc Ai-len"
#: src/common/util.c:1047
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Grenada"
msgstr "Gợ-rê-na-đa"
#: src/common/util.c:1048
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Georgia"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: src/common/util.c:1049
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "French Guiana"
msgstr "Ghi-a-na Pháp"
#: src/common/util.c:1050
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "British Channel Isles"
msgstr "Quần Đảo Kênh Anh"
#: src/common/util.c:1051
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Ghana"
msgstr "Gha-na"
#: src/common/util.c:1052
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Gibraltar"
msgstr "Gi-boa-thạ"
#: src/common/util.c:1053
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Greenland"
msgstr "Đảo Băng"
#: src/common/util.c:1054
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Gambia"
msgstr "Găm-bi-ạ"
#: src/common/util.c:1055
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Guinea"
msgstr "Ghi-nê"
#: src/common/util.c:1056
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Government"
msgstr "Chính phủ"
#: src/common/util.c:1057
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Guadeloupe"
msgstr "Gu-a-đe-lu-pợ"
#: src/common/util.c:1058
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Equatorial Guinea"
msgstr "Ghi-nê Xích-đạo"
#: src/common/util.c:1059
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Greece"
msgstr "Hy Lạp"
#: src/common/util.c:1060
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "S. Georgia and S. Sandwich Isles"
msgstr "Quần Đảo xan Gi-oa-gi-a và xan Xan-oui-chợ"
#: src/common/util.c:1061
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Guatemala"
msgstr "Gua-tê-ma-la"
#: src/common/util.c:1062
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Guam"
msgstr "Gu-ăm"
#: src/common/util.c:1063
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Guinea-Bissau"
msgstr "Ghi-nê Bít-xau"
#: src/common/util.c:1064
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Guyana"
msgstr "Guy-ă-na"
#: src/common/util.c:1065
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Hong Kong"
msgstr "Hông Kồng"
#: src/common/util.c:1066
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Heard and McDonald Islands"
msgstr "Quần Đảo Hơ-đh và Mơ-kh-đo-nựn"
#: src/common/util.c:1067
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Honduras"
msgstr "Hôn-đu-ra-xợ"
#: src/common/util.c:1068
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Croatia"
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
#: src/common/util.c:1069
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Haiti"
msgstr "Ha-i-ti"
#: src/common/util.c:1070
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Hungary"
msgstr "Hung-ga-ri"
#: src/common/util.c:1071
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Indonesia"
msgstr "Nam Dương"
#: src/common/util.c:1072
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Ireland"
msgstr "Ai-len"
#: src/common/util.c:1073
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Israel"
msgstr "Do Thái"
#: src/common/util.c:1074
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Isle of Man"
msgstr "Đảo Man"
#: src/common/util.c:1075
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "India"
msgstr "Ấn Độ"
#: src/common/util.c:1076
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Informational"
msgstr "Cung cấp thông tin"
#: src/common/util.c:1077
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "International"
msgstr "Quốc tế"
#: src/common/util.c:1078
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "British Indian Ocean Territory"
msgstr "Miền Đại Dương Ấn Độ Anh"
#: src/common/util.c:1079
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Iraq"
msgstr "I-rắc"
#: src/common/util.c:1080
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Iran"
msgstr "I-ran"
#: src/common/util.c:1081
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Iceland"
msgstr "Băng Đảo"
#: src/common/util.c:1082
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Italy"
msgstr "Ý"
#: src/common/util.c:1083
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Jersey"
msgstr "Giơ-xi"
#: src/common/util.c:1084
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Jamaica"
msgstr "Gia-mê-ca"
#: src/common/util.c:1085
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Jordan"
msgstr "Gi-oa-đạn"
#: src/common/util.c:1086
msgid "Company Jobs"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1087
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Japan"
msgstr "Nhật Bản"
#: src/common/util.c:1088
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Kenya"
msgstr "Khi-nia"
#: src/common/util.c:1089
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Kyrgyzstan"
msgstr "Ky-rơ-gy-xtanh"
#: src/common/util.c:1090
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Cambodia"
msgstr "Căm Bốt"
#: src/common/util.c:1091
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Kiribati"
msgstr "Ki-ri-ba-ti"
#: src/common/util.c:1092
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Comoros"
msgstr "Cô-mô-rô-x"
#: src/common/util.c:1093
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "St. Kitts and Nevis"
msgstr "Xan Kith-x và Ne-vi-xợ"
#: src/common/util.c:1094
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "North Korea"
msgstr "Bắc Hàn"
#: src/common/util.c:1095
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "South Korea"
msgstr "Nam Hàn"
#: src/common/util.c:1096
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Kuwait"
msgstr "Cu-ouai-th"
#: src/common/util.c:1097
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Cayman Islands"
msgstr "Quần Đảo Cay-man"
#: src/common/util.c:1098
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Kazakhstan"
msgstr "Ca-xa-kh-x-thanh"
#: src/common/util.c:1099
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Laos"
msgstr "Lào"
#: src/common/util.c:1100
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Lebanon"
msgstr "Le-ba-non"
#: src/common/util.c:1101
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Saint Lucia"
msgstr "Xan Lu-xi-a"
#: src/common/util.c:1102
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Liechtenstein"
msgstr "Lich-ten-xtênh"
#: src/common/util.c:1103
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Sri Lanka"
msgstr "Xợ-ri-lan-ca"
#: src/common/util.c:1104
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Liberia"
msgstr "Li-bê-ri-a"
#: src/common/util.c:1105
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Lesotho"
msgstr "Lê-xô-thô"
#: src/common/util.c:1106
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Lithuania"
msgstr "Li-tu-a-ni"
#: src/common/util.c:1107
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Luxembourg"
msgstr "Lúc-xăm-buac"
#: src/common/util.c:1108
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Latvia"
msgstr "Lát-vi-a"
#: src/common/util.c:1109
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Libya"
msgstr "Li-bi-a"
#: src/common/util.c:1110
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Morocco"
msgstr "Ma-rốc"
#: src/common/util.c:1111
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Monaco"
msgstr "Mô-na-cô"
#: src/common/util.c:1112
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Moldova"
msgstr "Moa-đô-vạ"
#: src/common/util.c:1113
msgid "Montenegro"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1114
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "United States Medical"
msgstr "Y Mỹ"
#: src/common/util.c:1115
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Madagascar"
msgstr "Ma-đa-gá-x-cạ"
#: src/common/util.c:1116
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Marshall Islands"
msgstr "Quần Đảo Mác-san"
#: src/common/util.c:1117
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Military"
msgstr "Quân đội"
#: src/common/util.c:1118
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Macedonia"
msgstr "Ma-xê-đô-ni"
#: src/common/util.c:1119
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Mali"
msgstr "Ma-li"
#: src/common/util.c:1120
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Myanmar"
msgstr "Miến Điện"
#: src/common/util.c:1121
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Mongolia"
msgstr "Mông Cổ"
#: src/common/util.c:1122
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Macau"
msgstr "Ma-cau"
#: src/common/util.c:1123
msgid "Mobile Devices"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1124
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Northern Mariana Islands"
msgstr "Quần Đảo Bắc Ma-ri-a-na"
#: src/common/util.c:1125
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Martinique"
msgstr "Ma-thi-ní-kh"
#: src/common/util.c:1126
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Mauritania"
msgstr "Mô-ri-ta-ni-a"
#: src/common/util.c:1127
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Montserrat"
msgstr "Mon-xe-rạc"
#: src/common/util.c:1128
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Malta"
msgstr "Man-tơ"
#: src/common/util.c:1129
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Mauritius"
msgstr "Mô-ri-sơ"
#: src/common/util.c:1130
msgid "Museums"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1131
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Maldives"
msgstr "Man-đi-vợ-x"
#: src/common/util.c:1132
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Malawi"
msgstr "Ma-la-uy"
#: src/common/util.c:1133
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Mexico"
msgstr "Mê-hi-cô"
#: src/common/util.c:1134
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Malaysia"
msgstr "Mã Lai"
#: src/common/util.c:1135
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Mozambique"
msgstr "Mô-xam-bí-kh"
#: src/common/util.c:1136
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Namibia"
msgstr "Na-mi-bi-a"
#: src/common/util.c:1137
msgid "Individual's Names"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1138
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "New Caledonia"
msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a"
#: src/common/util.c:1139
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Niger"
msgstr "Ni-giê"
#: src/common/util.c:1140
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Internic Network"
msgstr "Mạng Internic"
#: src/common/util.c:1141
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Norfolk Island"
msgstr "Đảo Noa-phực"
#: src/common/util.c:1142
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Nigeria"
msgstr "Ni-giê-ri-a"
#: src/common/util.c:1143
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Nicaragua"
msgstr "Ni-ca-ra-gua"
#: src/common/util.c:1144
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Netherlands"
msgstr "Hoà Lan"
#: src/common/util.c:1145
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Norway"
msgstr "Na Uy"
#: src/common/util.c:1146
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Nepal"
msgstr "Nê-pan"
#: src/common/util.c:1147
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Nauru"
msgstr "Nau-ru"
#: src/common/util.c:1148
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Niue"
msgstr "Ni-u-e"
#: src/common/util.c:1149
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "New Zealand"
msgstr "Niu Xi-lân"
#: src/common/util.c:1150
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Oman"
msgstr "Ô-man"
#: src/common/util.c:1151
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Internic Non-Profit Organization"
msgstr "Tổ chức Phi lợi nhuận Internic"
#: src/common/util.c:1152
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Panama"
msgstr "Pa-na-ma"
#: src/common/util.c:1153
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Peru"
msgstr "Pê-ru"
#: src/common/util.c:1154
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "French Polynesia"
msgstr "Pô-li-nê-xi Pháp"
#: src/common/util.c:1155
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Papua New Guinea"
msgstr "Pa-pu-a Niu Ghi-nê"
#: src/common/util.c:1156
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Philippines"
msgstr "Phi-luật-tân"
#: src/common/util.c:1157
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Pakistan"
msgstr "Pa-ki-x-thănh"
#: src/common/util.c:1158
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Poland"
msgstr "Ba Lan"
#: src/common/util.c:1159
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "St. Pierre and Miquelon"
msgstr "Xan Pi-e và Mi-kê-lon"
#: src/common/util.c:1160
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Pitcairn"
msgstr "Pi-th-khenh"
#: src/common/util.c:1161
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Puerto Rico"
msgstr "Pu-e-tô Ri-cô"
#: src/common/util.c:1162
msgid "Professions"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1163
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Palestinian Territory"
msgstr "Hạt Pa-le-x-tin"
#: src/common/util.c:1164
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Portugal"
msgstr "Bồ Đào Nha"
#: src/common/util.c:1165
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Palau"
msgstr "Pa-lau"
#: src/common/util.c:1166
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Paraguay"
msgstr "Pa-ra-guay"
#: src/common/util.c:1167
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Qatar"
msgstr "Qua-tă"
#: src/common/util.c:1168
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Reunion"
msgstr "Rê-u-ni-ợnh"
#: src/common/util.c:1169
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Romania"
msgstr "Rô-ma-ni"
#: src/common/util.c:1170
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Old School ARPAnet"
msgstr "ARPAnet kiểu cũ"
#: src/common/util.c:1171
msgid "Serbia"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1172
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Russian Federation"
msgstr "Liên Bang Nga"
#: src/common/util.c:1173
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Rwanda"
msgstr "Ru-oanh-đạ"
#: src/common/util.c:1174
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Saudi Arabia"
msgstr "A Rập Xau-đi"
#: src/common/util.c:1175
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Solomon Islands"
msgstr "Quần Đảo Xô-lô-mon"
#: src/common/util.c:1176
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Seychelles"
msgstr "Xây-sen"
#: src/common/util.c:1177
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Sudan"
msgstr "Xu-đan"
#: src/common/util.c:1178
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Sweden"
msgstr "Thuỵ Điển"
#: src/common/util.c:1179
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Singapore"
msgstr "Xin-ga-po"
#: src/common/util.c:1180
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "St. Helena"
msgstr "Xan He-le-na"
#: src/common/util.c:1181
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Slovenia"
msgstr "Xlô-ven"
#: src/common/util.c:1182
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands"
msgstr "Quần Đảo X-van-băt và Dan May-en"
#: src/common/util.c:1183
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Slovak Republic"
msgstr "Cộng Hoà Xlô-vác"
#: src/common/util.c:1184
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Sierra Leone"
msgstr "Xi-ê-ra Lê-ôn"
#: src/common/util.c:1185
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "San Marino"
msgstr "Xan Ma-ri-nô"
#: src/common/util.c:1186
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Senegal"
msgstr "Xê-nê-gan"
#: src/common/util.c:1187
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Somalia"
msgstr "Xô-ma-li"
#: src/common/util.c:1188
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Suriname"
msgstr "Xu-ri-nam"
#: src/common/util.c:1189
msgid "South Sudan"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1190
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Sao Tome and Principe"
msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rin-xi-pê"
#: src/common/util.c:1191
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Former USSR"
msgstr "Liên xô trước"
#: src/common/util.c:1192
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "El Salvador"
msgstr "En-xan-va-đoa"
#: src/common/util.c:1193
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Syria"
msgstr "Xi-ri"
#: src/common/util.c:1194
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Swaziland"
msgstr "Xouă-xi-lan"
#: src/common/util.c:1195
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Turks and Caicos Islands"
msgstr "Quần Đảo Tổc và Cai-co-x"
#: src/common/util.c:1196
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Chad"
msgstr "Chê-đ"
#: src/common/util.c:1197
msgid "Internet Communication Services"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1198
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "French Southern Territories"
msgstr "Miền Nam Pháp"
#: src/common/util.c:1199
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Togo"
msgstr "Tô-gô"
#: src/common/util.c:1200
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Thailand"
msgstr "Thái Lan"
#: src/common/util.c:1201
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Tajikistan"
msgstr "Ta-gí-khi-x-thanh"
#: src/common/util.c:1202
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Tokelau"
msgstr "To-ke-lau"
#: src/common/util.c:1203 src/common/util.c:1207
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "East Timor"
msgstr "Đông Ti-mọa"
#: src/common/util.c:1204
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Turkmenistan"
msgstr "Tổc-mê-ni-x-tanh"
#: src/common/util.c:1205
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Tunisia"
msgstr "Tu-ni-xi-a"
#: src/common/util.c:1206
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Tonga"
msgstr "Tông-ga"
#: src/common/util.c:1208
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Turkey"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: src/common/util.c:1209
msgid "Travel and Tourism"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1210
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Trinidad and Tobago"
msgstr "Trinh-i-đat và To-ba-gô"
#: src/common/util.c:1211
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Tuvalu"
msgstr "Tu-va-lu"
#: src/common/util.c:1212
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Taiwan"
msgstr "Đài Loan"
#: src/common/util.c:1213
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Tanzania"
msgstr "Tan-xa-ni-a"
#: src/common/util.c:1214
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Ukraine"
msgstr "U-cợ-rainh"
#: src/common/util.c:1215
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Uganda"
msgstr "U-gan-đa"
#: src/common/util.c:1216
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "United Kingdom"
msgstr "Vương Quốc Anh Thống Nhất"
#: src/common/util.c:1217
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "United States of America"
msgstr "Mỹ"
#: src/common/util.c:1218
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Uruguay"
msgstr "U-ru-guay"
#: src/common/util.c:1219
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Uzbekistan"
msgstr "U-xơ-bê-ki-x-tanh"
#: src/common/util.c:1220
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Vatican City State"
msgstr "Bang Thành Phố Va-ti-can"
#: src/common/util.c:1221
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "St. Vincent and the Grenadines"
msgstr "Xan Vin-xen và Gợ-re-na-đinh"
#: src/common/util.c:1222
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Venezuela"
msgstr "Vê-nê-xu-ê-la"
#: src/common/util.c:1223
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "British Virgin Islands"
msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Anh"
#: src/common/util.c:1224
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "US Virgin Islands"
msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ"
#: src/common/util.c:1225
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Vietnam"
msgstr "Việt Nam"
#: src/common/util.c:1226
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Vanuatu"
msgstr "Va-nu-a-tu"
#: src/common/util.c:1227
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Wallis and Futuna Islands"
msgstr "Quần Đảo Oua-lit và Phu-tu-na"
#: src/common/util.c:1228
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Samoa"
msgstr "Xa-moa"
#: src/common/util.c:1229
msgid "Adult Entertainment"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1230
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Yemen"
msgstr "Y-ê-men"
#: src/common/util.c:1231
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Mayotte"
msgstr "May-oth"
#: src/common/util.c:1232
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Yugoslavia"
msgstr "Nam Tư"
#: src/common/util.c:1233
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "South Africa"
msgstr "Nam Phi"
#: src/common/util.c:1234
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Zambia"
msgstr "Xăm-bi-a"
#: src/common/util.c:1235
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Zimbabwe"
msgstr "Xim-ba-buê"
#: src/common/util.c:1245 src/common/util.c:1255 src/fe-gtk/menu.c:617
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Unknown"
msgstr "Chưa biết"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:741
msgid "_Open Dialog Window"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:742
msgid "_Send a File"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:743
msgid "_User Info (WhoIs)"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:744
msgid "_Add to Friends List"
msgstr ""
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:745
msgid "_Ignore"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/common/xchat.c:746
2012-10-20 14:36:21 -04:00
msgid "O_perator Actions"
msgstr ""
#: src/common/xchat.c:748
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Give Ops"
msgstr "Cho quyền Quản trị"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:749
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Take Ops"
msgstr "Bỏ quyền Quản trị"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:750
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Give Voice"
msgstr "Cho quyền Tiếng nói"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:751
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Take Voice"
msgstr "Bỏ quyền Tiếng nói"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:753
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Kick/Ban"
msgstr "Đá/Đuổi"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:754 src/common/xchat.c:791
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Kick"
msgstr "Đá"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:755 src/common/xchat.c:756 src/common/xchat.c:757
#: src/common/xchat.c:758 src/common/xchat.c:759 src/common/xchat.c:790
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Ban"
msgstr "Đuổi"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:760 src/common/xchat.c:761 src/common/xchat.c:762
#: src/common/xchat.c:763
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "KickBan"
msgstr "Đá đuổi"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:773
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Leave Channel"
msgstr "Rời kênh đi"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:774
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Join Channel..."
msgstr "Vào kênh..."
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:775 src/fe-gtk/menu.c:1337
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Enter Channel to Join:"
msgstr "Nhập kênh cần vào :"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:776
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Server Links"
msgstr "Liên kết máy phục vụ"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:777
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Ping Server"
msgstr "Máy phục vụ Ping"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:778
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Hide Version"
msgstr "Ẩn phiên bản"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:788
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Op"
msgstr "QT"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:789
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "DeOp"
msgstr "BỏQT"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:792
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "bye"
msgstr "tạm biệt"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:793
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "Enter reason to kick %s:"
msgstr "Nhập lý do đá %s:"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:794
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Sendfile"
msgstr "Gởi_tệp"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:795
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Dialog"
msgstr "Đối thoại"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:804
msgid "WhoIs"
msgstr "Whois (là ai?)"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:805
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Send"
msgstr "Gởi"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:806
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Chat"
msgstr "Trò chuyện"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:807 src/fe-gtk/banlist.c:411 src/fe-gtk/ignoregui.c:383
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:212
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Clear"
msgstr "Xóa trống"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/common/xchat.c:808
msgid "Ping"
msgstr "Ping"
#: src/common/dbus/dbus-client.c:72
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Couldn't connect to session bus"
msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy"
#: src/common/dbus/dbus-client.c:86
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Failed to complete NameHasOwner"
msgstr "Lỗi chạy xong NameHasOwner (tên có người sở hữu)"
#: src/common/dbus/dbus-client.c:112
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Failed to complete Command"
msgstr "Lỗi chạy xong Command (lệnh)"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:30
msgid "remote access"
msgstr "truy cập từ xa"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:31
msgid "plugin for remote access using DBUS"
msgstr "bổ sung cho truy cập từ xa bằng DBUS"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:897
#, c-format
msgid "Couldn't connect to session bus: %s\n"
msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy: %s\n"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:914
#, c-format
msgid "Failed to acquire %s: %s\n"
msgstr "Lỗi lấy %s: %s\n"
#: src/fe-gtk/about.c:101
msgid "About "
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/about.c:134
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "A multiplatform IRC Client"
msgstr "Ứng dụng khách IRC đa nền"
#: src/fe-gtk/ascii.c:133
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Character Chart"
msgstr "Sơ đồ ký tự"
#: src/fe-gtk/banlist.c:149 src/fe-gtk/chanlist.c:311
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:229
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Not connected."
msgstr "Chưa kết nối."
#: src/fe-gtk/banlist.c:247 src/fe-gtk/banlist.c:327
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "You must select some bans."
msgstr "Phải chọn một số việc đuổi ra."
#: src/fe-gtk/banlist.c:276
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "Are you sure you want to remove all bans in %s?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ mọi việc đuổi ra trong %s không?"
#: src/fe-gtk/banlist.c:342 src/fe-gtk/ignoregui.c:173
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Mask"
msgstr "Lọc"
#: src/fe-gtk/banlist.c:343
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "From"
msgstr "Từ"
#: src/fe-gtk/banlist.c:344
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: src/fe-gtk/banlist.c:387
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "You can only open the Ban List window while in a channel tab."
msgstr "Bạn có thể mở cửa sổ Danh Sách Đuổi Ra chỉ khi trong một thẻ kênh."
#: src/fe-gtk/banlist.c:391
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ": Ban List (%s)"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "X-Chat: Danh Sách Đuổi Ra (%s)"
#: src/fe-gtk/banlist.c:407 src/fe-gtk/notifygui.c:431
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/banlist.c:409
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Crop"
msgstr "Xén"
#: src/fe-gtk/banlist.c:413
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:117
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "Displaying %d/%d users on %d/%d channels."
msgstr "Đang hiển thị %d/%d người dùng trên %d/%d kênh."
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/chanlist.c:532 src/fe-gtk/menu.c:1273 src/fe-gtk/urlgrab.c:149
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Select an output filename"
msgstr "Hãy chọn tên tập tin xuất"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:639 src/fe-gtk/chanlist.c:821
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Join Channel"
msgstr "_Vào kênh"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:641
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Copy Channel Name"
msgstr "_Chép tên kênh"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:643
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Copy _Topic Text"
msgstr "Chép c_hủ đề"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:732
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ": Channel List (%s)"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Danh Sách Kênh (%s)"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:803
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:809
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Download List"
msgstr "Tải về _danh sách"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:815
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Save _List..."
msgstr "_Lưu danh sách..."
#: src/fe-gtk/chanlist.c:828
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Show only:"
msgstr "Hiển thị chỉ:"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:840
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "channels with"
msgstr "kênh có"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:853
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "to"
msgstr "đến"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:865
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "users."
msgstr "người dùng."
#: src/fe-gtk/chanlist.c:871
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Look in:"
msgstr "Tìm trong:"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:883
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Channel name"
msgstr "Tên kênh"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:904
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Search type:"
msgstr "Cách tìm:"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:911
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Simple Search"
msgstr "Tìm đơn giản"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:912
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Pattern Match (Wildcards)"
msgstr "Khớp mẫu (ký tự đại diện)"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:914
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Regular Expression"
msgstr "Biểu thức chính quy"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:925
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Find:"
msgstr "Tìm:"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:167
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "Send file to %s"
msgstr "Gởi tập tin cho %s"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:497
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "That file is not resumable."
msgstr "Tập tin đó không tiếp tục được."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:501
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ""
"Cannot access file: %s\n"
"%s.\n"
"Resuming not possible."
msgstr "Không thể truy cập tập tin: %s\n%s.\nNên không thể tiếp tục lại."
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/dccgui.c:508
msgid ""
"File in download directory is larger than file offered. Resuming not "
"possible."
msgstr "Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể tiếp tục lại."
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/dccgui.c:512
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Cannot resume the same file from two people."
msgstr "Không thể tiếp tục lại cùng một tập tin từ hai người khác."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:745
msgid ": Uploads and Downloads"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Tải lên/về"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:761 src/fe-gtk/dccgui.c:1000 src/fe-gtk/notifygui.c:137
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:762 src/fe-gtk/plugingui.c:74
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:767
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "ETA"
msgstr "Giờ tới xấp xỉ"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/dccgui.c:792 src/fe-gtk/menu.c:1649
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Both"
msgstr "Cả hai"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:798
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Uploads"
msgstr "Tải lên"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:804
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Downloads"
msgstr "Tải về"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:809
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:820
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "File:"
msgstr "Tập tin:"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:821
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Address:"
msgstr "Địa chỉ:"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:827 src/fe-gtk/dccgui.c:1024
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Abort"
msgstr "Hủy bỏ"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:828 src/fe-gtk/dccgui.c:1025
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:829
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Resume"
msgstr "Tiếp tục"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:830
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Open Folder..."
msgstr "Mở thư mục..."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:990
msgid ": DCC Chat List"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Danh Sách Trò Chuyện Trực Tiếp (DCC)"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1002
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Recv"
msgstr "Nhận"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1003
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Sent"
msgstr "Gởi"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1004
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Start Time"
msgstr "Giờ bắt đầu"
#: src/fe-gtk/editlist.c:145
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "*NEW*"
msgstr "• MỚI •"
#: src/fe-gtk/editlist.c:146
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "EDIT ME"
msgstr "SỬA ĐI"
#: src/fe-gtk/editlist.c:316 src/fe-gtk/notifygui.c:136
#: src/fe-gtk/plugingui.c:72
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: src/fe-gtk/editlist.c:317
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
#: src/fe-gtk/editlist.c:345
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Move Up"
msgstr "Đem lên"
#: src/fe-gtk/editlist.c:349
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Move Dn"
msgstr "Đem xng"
#: src/fe-gtk/editlist.c:357
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
#: src/fe-gtk/editlist.c:361
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: src/fe-gtk/editlist.c:369 src/fe-gtk/fkeys.c:771
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Add New"
msgstr "Thêm mới"
#: src/fe-gtk/editlist.c:373 src/fe-gtk/fkeys.c:776 src/fe-gtk/ignoregui.c:381
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
#: src/fe-gtk/editlist.c:381
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"
#: src/fe-gtk/editlist.c:385
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:132
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Don't auto connect to servers"
msgstr "Không tự động kết nối đến máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:133
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Use a different config directory"
msgstr "Dùng thư mục cấu hình khác"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:134
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Don't auto load any plugins"
msgstr "Không tự động nạp bổ sung nào"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:135
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Show plugin auto-load directory"
msgstr "Hiển thị thư mục của các bổ sung cần tự động nạp"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:136
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Show user config directory"
msgstr "Hiển thị thư mục cấu hình của người dung"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:137
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Open an irc://server:port/channel URL"
msgstr "Mở địa chỉ URL dạng « irc://máy:cổng/kênh »"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:139 src/fe-gtk/setup.c:286
msgid "Execute command:"
msgstr "Thi hành lệnh:"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:140
msgid "Open URL or execute command in an existing XChat"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:142
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Begin minimized. Level 0=Normal 1=Iconified 2=Tray"
msgstr "Khởi chạy bị thu nhỏ. Cấp: 0=Chuẩn 1=Biểu tượng 2=Khay"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:142
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "level"
msgstr "cấp"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:143
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Show version information"
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:342
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ""
"Failed to open font:\n"
"\n"
"%s"
msgstr "Lỗi mở phông chữ :\n\n%s"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:732
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Search buffer is empty.\n"
msgstr "Bộ đệm tìm kiếm là trống.\n"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:841
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "%d bytes"
msgstr "%d byte"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:842
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "Network send queue: %d bytes"
msgstr "Hàng đợi gởi mạng: %d byte"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:165
msgid ""
"The Run Command action runs the data in Data 1 as if it has been typed "
"into the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain "
"text (which will be sent to the channel/person), commands or user commands. "
"When run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate seperate "
"commands so it is possible to run more than one command. If you want a \\ "
"in the actual text run then enter \\\\"
msgstr "Hành động « Chạy lệnh » chạy dữ liệu trong « Dữ liệu 1 » như thế nó đã được gõ vào hộp nhập nơi bạn đã bấm dãy phím đó. Vì vậy nó có thể bao gồm câu chữ (mà sẽ được gởi cho kênh/người đó), lệnh hay lệnh của người dùng. Khi chạy, mọi ký tự « \\n » trong « Dữ liệu 1 » được dùng để phân cách những lệnh riêng, vì thế có thể chạy nhiều lệnh đồng thời. Nếu bạn muốn xem ký tự « \\ » trong câu thật, hãy gõ « \\\\ » thay thế."
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/fkeys.c:167
msgid ""
"The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1"
" to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the "
"switch will be relative to the current position"
msgstr "Lệnh « Đổi trang » chuyển đổi giữa các trang trong cuốn vở. Hãy đặt « Dữ liệụ 1 » thành trang tới đó bạn muốn chuyển đổi. Nếu « Dữ liêu 2 » được đặt thành gì, việc chuyển đổi sẽ cân xứng với vị trí hiện có."
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/fkeys.c:169
msgid ""
"The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the "
"entry where the key sequence was pressed at the current cursor position"
msgstr "Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/fkeys.c:171
msgid ""
"The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one"
" line. Set Data 1 to either Up, Down, +1 or -1."
msgstr "Lệnh « Cuộn trang » cuộn ô điều khiển văn bản lên hay xuống theo một trang hay một dòng. Hãy đặt « Dữ liệu 1 » thành một của:\nUp\t\tlên\nDown\txuống\n+1\n-1"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/fkeys.c:173
msgid ""
"The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered "
"to the contents of Data 1"
msgstr "Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « Dữ liệu 1 »"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/fkeys.c:175
msgid ""
"The Last Command command sets the entry to contain the last command "
"entered - the same as pressing up in a shell"
msgstr "Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím mũi tên lên trong trình bao"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/fkeys.c:177
msgid ""
"The Next Command command sets the entry to contain the next command "
"entered - the same as pressing down in a shell"
msgstr "Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập — giống như khi bấm phím mũi tên xuống trong trình bao"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/fkeys.c:179
msgid ""
"This command changes the text in the entry to finish an incomplete nickname "
"or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the"
" last nick, not the next"
msgstr "Lệnh này thay đổi đoạn chữ trong trường nhập để nhập xong tên hiệu hay lệnh chưa hoàn thành. Nếu « Dữ liệu 1 » đã được đặt, việc bám phím Tab hai lần trong chuỗi sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau."
#: src/fe-gtk/fkeys.c:181
msgid ""
"This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set"
" to anything it will scroll up, else it scrolls down"
msgstr "Lệnh này cuộn lên và xuống danh sách các tên hiệu. Nếu « Dữ liệu 1 » được đặt thành gì, nó sẽ cuộn lên, nếu không thì nó sẽ cuộn xuống."
#: src/fe-gtk/fkeys.c:183
msgid ""
"This command checks the last word entered in the entry against the replace "
"list and replaces it if it finds a match"
msgstr "Lệnh này so sánh từ mới nhập vào trường với danh sách thay thế, và thay thế nó nếu tìm thấy từ khớp"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:185
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "This command moves the front tab left by one"
msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên trái theo một điều"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:187
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "This command moves the front tab right by one"
msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên phải theo một điều"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:189
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "This command moves the current tab family to the left"
msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thẻ hiện thời phía bên trái"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:191
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "This command moves the current tab family to the right"
msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thể hiện thời phía bên phải"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:193
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Push input line into history but doesn't send to server"
msgstr "Đẩy dòng nhập vào lịch sử nhưng không gởi cho máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:204
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "There was an error loading key bindings configuration"
msgstr "Gặp lỗi khi nạp cấu hình tổ hợp phím"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:456 src/fe-gtk/fkeys.c:457 src/fe-gtk/fkeys.c:458
#: src/fe-gtk/fkeys.c:459 src/fe-gtk/fkeys.c:749 src/fe-gtk/fkeys.c:755
#: src/fe-gtk/fkeys.c:760 src/fe-gtk/maingui.c:1608 src/fe-gtk/maingui.c:1724
#: src/fe-gtk/maingui.c:3231
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "<none>"
msgstr "<không có>"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:713
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Mod"
msgstr "Đổi"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:714 src/fe-gtk/fkeys.c:809
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Key"
msgstr "Phím"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:715
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:724
msgid ": Keyboard Shortcuts"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Phím tắt"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:802
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Shift"
msgstr "Shift"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:804
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:806
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Ctrl"
msgstr "Ctrl"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:813
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Data 1"
msgstr "Dữ liệu 1"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:816
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Data 2"
msgstr "Dữ liệu 2"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:858
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Error opening keys config file\n"
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin cấu hình phím\n"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1025
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ""
"Unknown keyname %s in key bindings config file\n"
"Load aborted, please fix %s/keybindings.conf\n"
msgstr "Gặp tên phím lạ %s trong tập tin cấu hình tổ hợp phím\nnên hủy bỏ việc nạp. Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings.conf ».\n"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1063
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ""
"Unknown action %s in key bindings config file\n"
"Load aborted, Please fix %s/keybindings\n"
msgstr "Gặp hành động lạ %s trong tập tin cấu hình tổ hợp phím.nnên hủy bỏ việc nạp. Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings ».\n"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1084
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ""
"Expecting Data line (beginning Dx{:|!}) but got:\n"
"%s\n"
"\n"
"Load aborted, Please fix %s/keybindings\n"
msgstr "Ngờ dòng Dữ liêu (bắt đầu « Dx{:|!}) » nhưng nhận:\n%s\n\nnên hủy bỏ việc nạp. Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings ».\n"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1153
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ""
"Key bindings config file is corrupt, load aborted\n"
"Please fix %s/keybindings.conf\n"
msgstr "Tập tin cấu hình tổ hợp phím bị hỏng nên hủy bỏ việc nạp.\nHãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings.conf ».\n"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/gtkutil.c:136
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Cannot write to that file."
msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó."
#: src/fe-gtk/gtkutil.c:138
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Cannot read that file."
msgstr "Không thể đọc tập tin đó."
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:115 src/fe-gtk/ignoregui.c:258
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "That mask already exists."
msgstr "Bộ lọc đã có."
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:175 src/fe-gtk/maingui.c:2105
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Private"
msgstr "Riêng"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:176
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Notice"
msgstr "Thông báo"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:177
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "CTCP"
msgstr "CTCP"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:178
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "DCC"
msgstr "DCC"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:179
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Invite"
msgstr "Mời"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:180
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Unignore"
msgstr "Thôi bỏ qua"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:302
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Enter mask to ignore:"
msgstr "Hãy nhập bộ lọc cần bỏ qua:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:349
msgid ": Ignore list"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Danh Sách Bỏ Qua"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:356
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Ignore Stats:"
msgstr "Thống Kê Bỏ Qua:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:364
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Channel:"
msgstr "Kênh:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:365
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Private:"
msgstr "Riêng:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:366
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Notice:"
msgstr "Thông báo :"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:367
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "CTCP:"
msgstr "CTCP:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:368
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Invite:"
msgstr "Mời:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:379 src/fe-gtk/notifygui.c:427
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Add..."
msgstr "Thêm..."
#: src/fe-gtk/joind.c:87
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Channel name too short, try again."
msgstr "Tên kênh quá ngắn nên hãy thử lại."
#: src/fe-gtk/joind.c:129
msgid ": Connection Complete"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Kết nối hoàn tất"
#: src/fe-gtk/joind.c:154
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "Connection to %s complete."
msgstr "Kết nối đến %s hoàn tất."
#: src/fe-gtk/joind.c:163
msgid ""
"In the Server-List window, no channel (chat room) has been entered to be "
"automatically joined for this network."
msgstr "Trong cửa sổ Danh Sách Máy Phục Vụ, chưa nhập kênh (phòng trò chuyện) cần tham gia tự động cho mạng này."
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/joind.c:169
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "What would you like to do next?"
msgstr "Tiếp sau đây bạn có muốn làm gì?"
#: src/fe-gtk/joind.c:174
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Nothing, I'll join a channel later."
msgstr "Gì cả, tôi sẽ tham gia kê_nh sau này."
#: src/fe-gtk/joind.c:183
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Join this channel:"
msgstr "_Vào kênh này:"
#: src/fe-gtk/joind.c:195
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "If you know the name of the channel you want to join, enter it here."
msgstr "Nến bạn có biết tên kênh bạn muốn vào, hãy nhập nó vào đây."
#: src/fe-gtk/joind.c:202
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "O_pen the Channel-List window."
msgstr "_Mở cửa sổ Danh Sách Kênh."
#: src/fe-gtk/joind.c:209
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Retrieving the Channel-List may take a minute or two."
msgstr "Việc lấy Danh Sách Kênh có lẽ sẽ mất một hai phút."
#: src/fe-gtk/joind.c:216
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Always show this dialog after connecting."
msgstr "_Luôn hiển thị hộp thoại này một khi kết nối."
#: src/fe-gtk/maingui.c:454
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Dialog with"
msgstr "Đối thoại với"
#: src/fe-gtk/maingui.c:746
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "Topic for %s is: %s"
msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"
#: src/fe-gtk/maingui.c:751
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "No topic is set"
msgstr "Chưa đặt chủ đề"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1143
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ""
"This server still has %d channels or dialogs associated with it. Close them "
"all?"
msgstr "Máy phục vụ này vẫn còn có %d kênh hay đối thoại được liên quan đến nó. Đóng hết không?"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/maingui.c:1244
msgid "Quit HexChat?"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/maingui.c:1265
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Don't ask next time."
msgstr "Đừng hỏi lần kế tiếp."
#: src/fe-gtk/maingui.c:1271
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "You are connected to %i IRC networks."
msgstr "Bạn hiện thời có kết nối với %i mạng IRC."
#: src/fe-gtk/maingui.c:1273
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Are you sure you want to quit?"
msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1275
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Some file transfers are still active."
msgstr "Có một số việc truyền tập tin còn hoặt động."
#: src/fe-gtk/maingui.c:1293
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Minimize to Tray"
msgstr "Thu nhỏ về _Khay"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1513
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Insert Attribute or Color Code"
msgstr "Chèn mã Thuộc Tính hay mã Màu"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1515
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "<b>Bold</b>"
msgstr "<b>Đậm</b>"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1516
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "<u>Underline</u>"
msgstr "<u>Gạch dưới</u>"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1518
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1520
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Colors 0-7"
msgstr "Màu sắc 0-7"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1530
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Colors 8-15"
msgstr "Màu sắc 8-15"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1573
msgid "_Settings"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1575
msgid "_Log to Disk"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1576
msgid "_Reload Scrollback"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1578
msgid "_Hide Join/Part Messages"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/maingui.c:1586
msgid "_Extra Alerts"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/maingui.c:1588
msgid "Beep on _Message"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/maingui.c:1592
msgid "Blink Tray _Icon"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/maingui.c:1595
msgid "Blink Task _Bar"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/maingui.c:1633 src/fe-gtk/menu.c:2182
msgid "_Detach"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/maingui.c:1635 src/fe-gtk/menu.c:2183 src/fe-gtk/menu.c:2188
#: src/fe-gtk/plugingui.c:257 src/fe-gtk/search.c:234
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1973 src/fe-gtk/maingui.c:2079
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "User limit must be a number!\n"
msgstr "Giới hạn người dùng phải là con số.\n"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2101
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Topic Protection"
msgstr "Bảo vệ chủ đề"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2102
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "No outside messages"
msgstr "Không có tin nhẳn bên ngoài"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2103
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Secret"
msgstr "Bí mật"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2104
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Invite Only"
msgstr "Chỉ mời"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2106
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Moderated"
msgstr "Đã điều tiết"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2107
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Ban List"
msgstr "Danh Sách Đuổi Ra"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2109
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Keyword"
msgstr "Từ khoá"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2121
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "User Limit"
msgstr "Giới hạn người dùng"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2230
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Show/Hide userlist"
msgstr "Hiện/Ẩn danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2356
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid ""
"Unable to set transparent background!\n"
"\n"
"You may be using a non-compliant window\n"
"manager that is not currently supported.\n"
msgstr "Không thể đặt nền trong suốt.\n\nCó thể bạn sử dụng trình quản lý cửa sổ\nkhông tuân theo mà chưa được hỗ trợ.\n"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/maingui.c:2635
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Enter new nickname:"
msgstr "Hãy nhập tên hiệu mới:"
#: src/fe-gtk/menu.c:127
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Host unknown"
msgstr "Không biết máy"
#: src/fe-gtk/menu.c:616
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
msgstr "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
#: src/fe-gtk/menu.c:622 src/fe-gtk/menu.c:626
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Real Name:"
msgstr "Tên thật:"
#: src/fe-gtk/menu.c:633
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "User:"
msgstr "Người dùng:"
#: src/fe-gtk/menu.c:640
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Country:"
msgstr "Quốc gia:"
#: src/fe-gtk/menu.c:647
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Server:"
msgstr "Máy phục vụ :"
#: src/fe-gtk/menu.c:658
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "%u minutes ago"
msgstr "cách đây %u phút"
#: src/fe-gtk/menu.c:660 src/fe-gtk/menu.c:663
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Last Msg:"
msgstr "Tin nhẳn cuối:"
#: src/fe-gtk/menu.c:673
msgid "Away Msg:"
msgstr "Thông điệp Vắng mặt:"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/menu.c:731
#, c-format
msgid "%d nicks selected."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:856
msgid ""
"The Menubar is now hidden. You can show it again by pressing F9 or right-"
"clicking in a blank part of the main text area."
msgstr "Thanh trình đơn mới ẩn. Bạn có thể hiển thị nó lần nữa bằng cách bấm phím chức năng F9 hoặc nhấn-phải vào phần rỗng nào trong vùng văn bản chính."
#: src/fe-gtk/menu.c:945
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Open Link in Browser"
msgstr "Mở liên kết trong trình duyệt"
#: src/fe-gtk/menu.c:946
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Copy Selected Link"
msgstr "Chép liên kết đã chọn"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1008 src/fe-gtk/menu.c:1320
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Join Channel"
msgstr "Vào kênh"
#: src/fe-gtk/menu.c:1012
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Part Channel"
msgstr "Rời kênh đi"
#: src/fe-gtk/menu.c:1014
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Cycle Channel"
msgstr "Quay lại kênh"
#: src/fe-gtk/menu.c:1050
msgid "_Remove from Favorites"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1052
msgid "_Add to Favorites"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1071
msgid ": User menu"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Trình đơn người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1080
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Edit This Menu..."
msgstr "Sửa trình đơn này..."
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1210 src/fe-gtk/menu.c:1223 src/fe-gtk/search.c:78
msgid "Search hit end, not found."
msgstr "Tìm kiếm gặp kết thúc, không tìm thấy gì."
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1322
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Retrieve channel list..."
msgstr "Lấy danh sách kênh..."
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1390
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid ""
"User Commands - Special codes:\n"
"\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%t = time/date\n"
"%v = xchat version\n"
"%2 = word 2\n"
"%3 = word 3\n"
"&2 = word 2 to the end of line\n"
"&3 = word 3 to the end of line\n"
"\n"
"eg:\n"
"/cmd john hello\n"
"\n"
"%2 would be \"john\"\n"
"&2 would be \"john hello\"."
msgstr "Lệnh người dùng — mã đặc biệt:\n\n%c \t\tkênh hiện có\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%m \t\tthông tin về máy\n%n \t\ttên hiệu của bạn\n%t \t\tgiờ/ngày\n%v \t\tphiên bản xchat\n%2 \t\ttừ 2\n%3 \t\ttừ 3\n&2 \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n\neg:\n/cmd chào anh\n\n%2 sẽ là « chào »\n&2 sẽ là « chào anh »."
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1406
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid ""
"Userlist Buttons - Special codes:\n"
"\n"
"%a = all selected nicks\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%h = selected nick's hostname\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%s = selected nick\n"
"%t = time/date\n"
msgstr "Nút trên danh sách người dùng — mã đặc biệt:\n\n%a \t\tmọi tên hiệu đã chọn\n%c \t\tkênh hiện có\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%h \t\ttên máy của tên hiệu đã chọn\n%m \t\tthông tin về máy\n%n \t\ttên hiệu của bạn\n%s \t\ttên hiệu đã chọn\n%t \t\tgiờ/ngày\n"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1416
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid ""
"Dialog Buttons - Special codes:\n"
"\n"
"%a = all selected nicks\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%h = selected nick's hostname\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%s = selected nick\n"
"%t = time/date\n"
msgstr "Nút trên đối thoại — mã đặc biệt:\n\n%a \t\tmọi tên hiệu đã chọn\n%c \t\tkênh hiện có\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%h \t\ttên máy của tên hiệu đã chọn\n%m \t\tthông tin về máy\n%n \t\ttên hiệu cũa bạn\n%s \t\ttên hiệu đã chọn\n%t \t\tgiờ/ngày\n"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1426
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid ""
"CTCP Replies - Special codes:\n"
"\n"
"%d = data (the whole ctcp)\n"
"%e = current network name\n"
"%m = machine info\n"
"%s = nick who sent the ctcp\n"
"%t = time/date\n"
"%2 = word 2\n"
"%3 = word 3\n"
"&2 = word 2 to the end of line\n"
"&3 = word 3 to the end of line\n"
"\n"
msgstr "Trả lời CTCP — mã đặc biệt:\n\n%d \t\tdữ liệu (toàn bộ CTCP)\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%m \t\tthông tin về máy\n%s \t\ttên hiệu đã gởi CTCP\n%t \t\tgiờ/ngày\n%2 \t\ttừ 2\n%3 \t\ttừ 3\n&2 \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n\n"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1437
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ""
"URL Handlers - Special codes:\n"
"\n"
"%s = the URL string\n"
"\n"
"Putting a ! infront of the command\n"
"indicates it should be sent to a\n"
"shell instead of XChat"
msgstr "Quản lý địa chỉ Mạng — mã đặc biệt:\n\n%s = chuỗi của địa chỉ URL\n\nViệc đặt dấu ! trước lệnh ngụ ý\nrằng nó nên được gởi cho\ntrình bao thay cho XChat"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1446
msgid ": User Defined Commands"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Lệnh định nghĩa riêng"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1453
msgid ": Userlist Popup menu"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Trình đơn bât lên danh sách người dùng"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1460
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Replace with"
msgstr "Thay thế bằng"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1460
msgid ": Replace"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Thay thế"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1467
msgid ": URL Handlers"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Quản lý URL"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1486
msgid ": Userlist buttons"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Nút danh sách người dùng"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1493
msgid ": Dialog buttons"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Nút đối thoại"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1500
msgid ": CTCP Replies"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Trả lời CTCP"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1606
msgid "He_xChat"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1607
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Network Li_st..."
msgstr "Danh _sách mạng..."
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1610
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_New"
msgstr "_Mới"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1611
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Server Tab..."
msgstr "Thẻ máy phục vụ..."
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1612
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Channel Tab..."
msgstr "Thẻ kênh..."
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1613
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Server Window..."
msgstr "Cửa sổ máy phục vụ..."
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1614
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Channel Window..."
msgstr "Cửa sổ kênh..."
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1619 src/fe-gtk/menu.c:1621
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Load Plugin or Script..."
msgstr "Nạp bổ sung hay văn _lênh..."
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1629 src/fe-gtk/plugin-tray.c:540
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1631
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1633
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Menu Bar"
msgstr "Thanh t_rình đơn"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1634
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Topic Bar"
msgstr "_Thanh chủ đề"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1635
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_User List"
msgstr "Danh sách người _dùng"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1636
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "U_serlist Buttons"
msgstr "Nút danh _sách người dùng"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1637
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "M_ode Buttons"
msgstr "Nút _chế độ"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1639
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Channel Switcher"
msgstr "Bộ _chuyển đổi kênh"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1641
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Tabs"
msgstr "_Thẻ"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1642
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "T_ree"
msgstr "Câ_y"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1644
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Network Meters"
msgstr "Bộ do mạ_ng"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1646
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Off"
msgstr "Tất"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1647
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Graph"
msgstr "Đồ thị"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1652
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Server"
msgstr "Máy _phục vụ"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1653
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Disconnect"
msgstr "_Ngắt kết nối"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1654
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Reconnect"
msgstr "_Tái kết nối"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1655
msgid "Join a Channel..."
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1656
msgid "List of Channels..."
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1659
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Marked Away"
msgstr "Có nhãn Vắng mặt"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1661
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Usermenu"
msgstr "Trình đơn người _dùng"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1663
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "S_ettings"
msgstr "Thiết _lập"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1664
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1666
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Auto Replace..."
msgstr "Tự thay thế..."
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1667
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "CTCP Replies..."
msgstr "Trả lơi CTCP..."
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1668
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Dialog Buttons..."
msgstr "Nút đối thoại..."
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1669
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Keyboard Shortcuts..."
msgstr "Phím tắt..."
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1670
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Text Events..."
msgstr "Sự kiện chữ..."
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1671
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "URL Handlers..."
msgstr "Quản lý địa chỉ URL..."
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1672
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "User Commands..."
msgstr "Lệnh người dùng..."
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1673
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Userlist Buttons..."
msgstr "Nút danh sách người dùng"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1674
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Userlist Popup..."
msgstr "Bật lên Danh sách Người dùng"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1676
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Window"
msgstr "_Cửa sổ"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1677
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Ban List..."
msgstr "Danh Sách Đuổi Ra..."
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1678
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Character Chart..."
msgstr "Sơ Đồ Ký Tự..."
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1679
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Direct Chat..."
msgstr "Trò chuyện trực tiếp..."
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1680
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "File Transfers..."
msgstr "Việc truyền tập tin..."
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1681
msgid "Friends List..."
msgstr ""
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1682
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Ignore List..."
msgstr "Danh sách Bỏ qua..."
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1683
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Plugins and Scripts..."
msgstr "Bổ sung và Văn lệnh..."
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1684
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Raw Log..."
msgstr "Bản ghi thô..."
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1685
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "URL Grabber..."
msgstr "Bộ lấy địa chỉ URL..."
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1687
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Reset Marker Line"
msgstr "Đặt lại dòng đánh dấu"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1688
msgid "_Copy Selection"
msgstr ""
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1689
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "C_lear Text"
msgstr "Xóa t_rắng văn bản"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1690
msgid "Save Text..."
msgstr "Lưu văn bản..."
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1692
msgid "Search"
msgstr ""
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1693
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Search Text..."
msgstr "Tìm kiếm trong văn bản..."
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1694
msgid "Reset Search"
msgstr ""
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1695
msgid "Search Next"
msgstr ""
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1696
msgid "Search Previous"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1699 src/fe-gtk/menu.c:2174
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1701
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Contents"
msgstr "_Nội dung"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1703
msgid "Check for updates"
msgstr ""
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:1705
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/menu.c:2187
msgid "_Attach"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/notifygui.c:139
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Last Seen"
msgstr "Gặp cuối cùng"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:181
msgid "Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:201 src/fe-gtk/setup.c:305
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Never"
msgstr "Chưa bao giờ"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:204 src/fe-gtk/notifygui.c:229
#, c-format
msgid "%d minutes ago"
msgstr "cách đây %d phút"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:219
msgid "Online"
msgstr "Trực tuyến"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:348
msgid "Enter nickname to add:"
msgstr "Hãy nhập tên hiệu cần thêm:"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:377
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Notify on these networks:"
msgstr "Thông báo trên các mạng này:"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:388
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Comma separated list of networks is accepted."
msgstr "Cho phép tạo danh sách các mạng định giới bằng dấu phẩy."
#: src/fe-gtk/notifygui.c:414
msgid ": Friends List"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/notifygui.c:435
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Open Dialog"
msgstr "Mở đối thoại"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:226
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ": Connected to %u networks and %u channels"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: đang kết nối với %u mạng và %u kênh"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:516
msgid "_Restore Window"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:518
msgid "_Hide Window"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:522
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Blink on"
msgstr "_Bật chớp"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:523 src/fe-gtk/setup.c:646
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Channel Message"
msgstr "Thông điệp kênh"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:524 src/fe-gtk/setup.c:647
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Private Message"
msgstr "Tin nhẳn riêng"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:525 src/fe-gtk/setup.c:648
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Highlighted Message"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:528
msgid "_Change status"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:530
msgid "_Away"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:533
msgid "_Back"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:588 src/fe-gtk/plugin-tray.c:596
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ": Highlighted message from: %s (%s)"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: nhận được tin nhẳn đã tô sáng từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:591
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ": %u highlighted messages, latest from: %s (%s)"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn đã tô sáng, mới nhất từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:614 src/fe-gtk/plugin-tray.c:621
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ": New public message from: %s (%s)"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn chung mới từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:617
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ": %u new public messages."
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn chung mới."
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:643 src/fe-gtk/plugin-tray.c:650
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ": Private message from: %s (%s)"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn riêng từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:646
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ": %u private messages, latest from: %s (%s)"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn riêng, mới nhất từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:696 src/fe-gtk/plugin-tray.c:704
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ": File offer from: %s (%s)"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Nhận lời mời gởi tập tin từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:699
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ": %u file offers, latest from: %s (%s)"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Nhận %u lời mời gởi tập tin, mới nhất từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:73
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:75 src/fe-gtk/textgui.c:424
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:159
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Select a Plugin or Script to load"
msgstr "Chọn bổ sung hay văn lệnh cần nạp"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:244
msgid ": Plugins and Scripts"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Bổ sung và Văn lệnh"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:250
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Load..."
msgstr "_Nạp..."
#: src/fe-gtk/plugingui.c:253
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_UnLoad"
msgstr "_Bỏ nạp"
#: src/fe-gtk/rawlog.c:84 src/fe-gtk/rawlog.c:133 src/fe-gtk/textgui.c:438
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:216
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Save As..."
msgstr "Lưu dạng..."
#: src/fe-gtk/rawlog.c:100
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ": Rawlog (%s)"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Bản ghi thô (%s)"
#: src/fe-gtk/rawlog.c:130
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Clear rawlog"
msgstr "Xóa trống bản ghi thô"
#: src/fe-gtk/search.c:61
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "The window you opened this Search for doesn't exist anymore."
msgstr "Bạn đã mở việc tìm kiếm này cho một cửa sổ không còn tồn tại lại."
#: src/fe-gtk/search.c:166
msgid ": Search"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Tìm kiếm"
#: src/fe-gtk/search.c:193
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
#: src/fe-gtk/search.c:197
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Match case"
msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
#: src/fe-gtk/search.c:205
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Search _backwards"
msgstr "Tìm _ngược"
#: src/fe-gtk/search.c:213
msgid "_Highlight all"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/search.c:221
msgid "R_egular expression"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/search.c:237
msgid "Close and _Reset"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:172 src/fe-gtk/servlistgui.c:281
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "New Network"
msgstr "Mạng mới"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:553
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "Really remove network \"%s\" and all its servers?"
msgstr "Thật gỡ bỏ mạng « %s » và tất cả máy phục vụ của nó không?"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:735
msgid "#channel"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:845
msgid ": Favorite Channels (Auto-Join List)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:858
#, c-format
msgid "These channels will be joined whenever you connect to %s."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:901
msgid "Key (Password)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:932 src/fe-gtk/servlistgui.c:1572
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:968
#, c-format
msgid "%s has been removed."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:988
#, c-format
msgid "%s has been added."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1012
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "User name and Real name cannot be left blank."
msgstr "Không cho phép trường « Tên người dùng » hay « Tên thật » bị bỏ trống."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1403
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid ": Edit %s"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Sửa %s"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1422
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "Servers for %s"
msgstr "Máy phục vụ cho %s"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1433
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Connect to selected server only"
msgstr "Kết nối đến chỉ máy phục vụ đã chọn"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1434
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Don't cycle through all the servers when the connection fails."
msgstr "Không quay lại qua tất cả các máy phục vụ khi kết nối bị ngắt."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1436
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Your Details"
msgstr "Chi tiết cá nhân"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1442
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Use global user information"
msgstr "Dùng thông tin người dùng toàn cục"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1445 src/fe-gtk/servlistgui.c:1679
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Nick name:"
msgstr "Tê_n hiệu :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1449 src/fe-gtk/servlistgui.c:1686
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Second choice:"
msgstr "Chọn thứ hai:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1453 src/fe-gtk/servlistgui.c:1700
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_User name:"
msgstr "Tên người _dùng:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1457
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Rea_l name:"
msgstr "_Tên thật:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1460
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Connecting"
msgstr "Đang kết nối"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1466
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Auto connect to this network at startup"
msgstr "Tự động kết nối đến mạng này khi khởi chạy"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1468
msgid "Bypass proxy server"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1470
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Use SSL for all the servers on this network"
msgstr "Dùng SSL cho mọi máy phục vụ trên mạng này"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1475
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Accept invalid SSL certificate"
msgstr "Chấp nhận chứng nhận SSL không hợp lệ"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1481
msgid "_Favorite channels:"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1483
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Channels to join, separated by commas, but not spaces!"
msgstr "Các kênh cần vào, định giới bằng dấu phẩy còn không có dấu cách."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1486
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Connect command:"
msgstr "Lệnh kết nối:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1488
msgid ""
"Extra command to execute after connecting. If you need more than one, set "
"this to LOAD -e <filename>, where <filename> is a text-file full of commands"
" to execute."
msgstr "Lệnh thêm cần thực hiện sau khi kết nối được. Nếu bạn muốn nhập nhiều lệnh, hãy đặt lệnh này thành « LOAD -e <tên_tập_tin> », mà <tên_tập_tin> là tập tin kiểu văn bản chứa danh sách các lệnh cần thực hiện. [load: nạp]"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1491
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Nickserv password:"
msgstr "Mật khẩu máy phục vụ tên hiệu :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1493
msgid ""
"If your nickname requires a password, enter it here. Not all IRC networks "
"support this."
msgstr "Nếu tên hiệu bạn cần thiết mật khẩu, hãy nhập nó vào đây. Không phải tất cả các mạng IRC hỗ trợ tính năng này."
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1497
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Server password:"
msgstr "Mật khẩu máy phục vụ :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1499
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Password for the server, if in doubt, leave blank."
msgstr "Mật khẩu cho mấy phục vụ: nếu không chắc thì bỏ trống."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1502
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Character set:"
msgstr "Bộ ký tự :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1657
msgid ": Network List"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Danh sách mạng"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1669
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "User Information"
msgstr "Thông tin người dùng"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1693
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Third choice:"
msgstr "Chọn thứ ba:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1753
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Networks"
msgstr "Mạng"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1801
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Skip network list on startup"
msgstr "Bỏ qua danh sách mạng khi khởi chạy"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1810
msgid "Show favorites only"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1840
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Edit..."
msgstr "_Sửa..."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1847
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Sort"
msgstr "Sắp _xếp"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1848
msgid ""
"Sorts the network list in alphabetical order. Use SHIFT-UP and SHIFT-DOWN "
"keys to move a row."
msgstr "Sắp xếp danh sách các mạng theo thứ tự abc. Hãy dùng tổ hợp phím SHIFT+lên và SHIFT+xuống để di chuyển mỗi hàng."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1856
msgid "_Favor"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1857
msgid "Mark or unmark this network as a favorite."
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1881
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"
#: src/fe-gtk/setup.c:105
msgid "Afrikaans"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:106
msgid "Albanian"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/setup.c:107
msgid "Amharic"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:108
msgid "Asturian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:109
msgid "Azerbaijani"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:110
msgid "Basque"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:111
msgid "Belarusian"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:112
msgid "Bulgarian"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:114
msgid "Chinese (Simplified)"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:115
msgid "Chinese (Traditional)"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:116
msgid "Czech"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:117
msgid "Danish"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:118
msgid "Dutch"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:119
msgid "English (Brisith)"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:120
msgid "English"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:121
msgid "Estonian"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:122
msgid "Finnish"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:123
msgid "French"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:124
msgid "Galician"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:125
msgid "German"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:126
msgid "Greek"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:127
msgid "Gujarati"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:128
msgid "Hindi"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:129
msgid "Hungarian"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:130
msgid "Indonesian"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:131
msgid "Italian"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:132
msgid "Japanese"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:133
msgid "Kannada"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:134
msgid "Kinyarwanda"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:135
msgid "Korean"
msgstr ""
2012-10-18 18:38:30 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:136
msgid "Latvian"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
msgstr ""
2012-10-18 18:38:30 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:137
msgid "Lithuanian"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
2012-10-18 18:38:30 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:138
msgid "Macedonian"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
msgstr ""
2012-10-18 18:38:30 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:139
msgid "Malay"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
msgstr ""
2012-10-18 18:38:30 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:140
msgid "Norwegian (Bokmal)"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
msgstr ""
2012-10-18 18:38:30 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:141
msgid "Norwegian (Nynorsk)"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
msgstr ""
2012-10-18 18:38:30 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:142
msgid "Polish"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
2012-10-18 18:38:30 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:143
msgid "Portuguese"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
2012-10-18 18:38:30 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:144
msgid "Portuguese (Brazilian)"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
msgstr ""
2012-10-18 18:38:30 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:145
msgid "Punjabi"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
2012-10-18 18:38:30 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:146
msgid "Russian"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
2012-10-18 18:38:30 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:147
msgid "Serbian"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
2012-10-18 18:38:30 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:148
msgid "Slovak"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
2012-10-18 18:38:30 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:149
msgid "Slovenian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:150
msgid "Spanish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:151
msgid "Swedish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:152
msgid "Thai"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:153
msgid "Ukrainian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:154
msgid "Vietnamese"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:155
2012-10-18 18:01:56 -04:00
msgid "Walloon"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:162 src/fe-gtk/setup.c:1890
2012-10-19 14:08:20 -04:00
msgid "General"
msgstr "Chung"
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:164
2012-10-19 14:08:20 -04:00
msgid "Language:"
msgstr ""
2012-10-18 18:01:56 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:165
2012-10-18 18:01:56 -04:00
msgid "Main font:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:167
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Font:"
msgstr "Phông:"
#: src/fe-gtk/setup.c:169
2012-10-19 14:08:20 -04:00
msgid "Text Box"
msgstr ""
2012-10-19 14:08:20 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:170
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Background image:"
msgstr "Ảnh nền:"
#: src/fe-gtk/setup.c:171
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Scrollback lines:"
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
#: src/fe-gtk/setup.c:172
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Colored nick names"
msgstr "Tên hiệu có màu"
#: src/fe-gtk/setup.c:173
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Give each person on IRC a different color"
msgstr "Cho mỗi người trên IRC có một màu riêng"
#: src/fe-gtk/setup.c:174
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Indent nick names"
msgstr "Thụt lệ tên hiệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:175
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Make nick names right-justified"
msgstr "Canh lề bên phải các tên hiệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:176
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Transparent background"
msgstr "Nền trong suốt"
#: src/fe-gtk/setup.c:177
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Show marker line"
msgstr "Hiện dòng đánh dấu"
#: src/fe-gtk/setup.c:178
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Insert a red line after the last read text."
msgstr "Chèn dòng màu đỏ sau đoạn chữ đã đọc cuối cùng."
#: src/fe-gtk/setup.c:179
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Transparency Settings"
msgstr "Thiết lập trong suốt"
#: src/fe-gtk/setup.c:180
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Red:"
msgstr "Đỏ :"
#: src/fe-gtk/setup.c:181
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Green:"
msgstr "Xanh lá cây:"
#: src/fe-gtk/setup.c:182
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Blue:"
msgstr "Xanh dương:"
#: src/fe-gtk/setup.c:184 src/fe-gtk/setup.c:546
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Time Stamps"
msgstr "Ghi giờ"
#: src/fe-gtk/setup.c:185
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Enable time stamps"
msgstr "Bật ghi giờ"
#: src/fe-gtk/setup.c:186
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Time stamp format:"
msgstr "Định dạng ghi giờ :"
#: src/fe-gtk/setup.c:188 src/fe-gtk/setup.c:550
msgid "See the strftime MSDN article for details."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:190 src/fe-gtk/setup.c:552
msgid "See the strftime manpage for details."
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/setup.c:198 src/fe-gtk/setup.c:244
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "A-Z"
msgstr "A-Z"
#: src/fe-gtk/setup.c:199
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Last-spoke order"
msgstr "Thứ tự đã nói cuối cùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:205
msgid "Input Box"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/setup.c:206 src/fe-gtk/setup.c:276
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Use the Text box font and colors"
msgstr "Dùng phông chữ và màu của hộp văn bản"
#: src/fe-gtk/setup.c:208
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Spell checking"
msgstr "Bắt lỗi chính tả"
#: src/fe-gtk/setup.c:209
msgid "Dictionaries to use:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:211
msgid ""
"Use language codes (as in \"share\\myspell\\dicts\").\n"
"Separate multiple entries with commas."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:213
msgid "Use language codes. Separate multiple entries with commas."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:217
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Nick Completion"
msgstr "Gõ xong tên hiệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:218
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Automatic nick completion (without TAB key)"
msgstr "Tự động gõ xong tên hiệu (không có phím TAB)"
#: src/fe-gtk/setup.c:220
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Nick completion suffix:"
msgstr "Hậu tố gõ xong tên hiệu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:221
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Nick completion sorted:"
msgstr "Sắp xếp cách gõ xong tên hiệu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:224
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Input Box Codes"
msgstr "Mã hộp nhập"
#: src/fe-gtk/setup.c:225
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "Interpret %nnn as an ASCII value"
msgstr "Giải thích %nnn là một giá trị ASCII"
#: src/fe-gtk/setup.c:226
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Interpret %C, %B as Color, Bold etc"
msgstr "Giải thích %C, %B là Màu, Đậm v.v."
#: src/fe-gtk/setup.c:243
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "A-Z, Ops first"
msgstr "A-Z, Quản trị trước"
#: src/fe-gtk/setup.c:245
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Z-A, Ops last"
msgstr "Z-A, Quản trị sau"
#: src/fe-gtk/setup.c:246
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Z-A"
msgstr "Z-A"
#: src/fe-gtk/setup.c:247
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Unsorted"
msgstr "Chưa sắp xếp"
#: src/fe-gtk/setup.c:253 src/fe-gtk/setup.c:265
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Left (Upper)"
msgstr "Trái (Trên)"
#: src/fe-gtk/setup.c:254 src/fe-gtk/setup.c:266
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Left (Lower)"
msgstr "Trái (Dưới)"
#: src/fe-gtk/setup.c:255 src/fe-gtk/setup.c:267
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Right (Upper)"
msgstr "Phải (Trên)"
#: src/fe-gtk/setup.c:256 src/fe-gtk/setup.c:268
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Right (Lower)"
msgstr "Phải (Dưới)"
#: src/fe-gtk/setup.c:257
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Top"
msgstr "Trên"
#: src/fe-gtk/setup.c:258
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
#: src/fe-gtk/setup.c:259
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Hidden"
msgstr "Ẩn"
#: src/fe-gtk/setup.c:274
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "User List"
msgstr "Danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:275
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Show hostnames in user list"
msgstr "HIện tên máy trong danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:278
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "User list sorted by:"
msgstr "Sắp xếp danh sách người dùng theo :"
#: src/fe-gtk/setup.c:279
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Show user list at:"
msgstr "Hiện danh sách người dùng ở :"
#: src/fe-gtk/setup.c:281
msgid "Away Tracking"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/setup.c:282
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Track the Away status of users and mark them in a different color"
msgstr "Theo dõi trạng thái Vắng mặt của mọi người dùng, cũng nhãn bằng màu khác"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/setup.c:283
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "On channels smaller than:"
msgstr "Trên kênh nhỏ hơn:"
#: src/fe-gtk/setup.c:285
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Action Upon Double Click"
msgstr "Hành động khi nhấn đôi"
#: src/fe-gtk/setup.c:297
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
#: src/fe-gtk/setup.c:298 src/fe-gtk/setup.c:314
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Tabs"
msgstr "Thẻ"
#: src/fe-gtk/setup.c:306
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Always"
msgstr "Luôn"
#: src/fe-gtk/setup.c:307
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Only requested tabs"
msgstr "Chỉ thẻ đã yêu cầu"
#: src/fe-gtk/setup.c:316
msgid "Tree"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:323
msgid "Switcher type:"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/setup.c:324
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Open an extra tab for server messages"
msgstr "Mở thẻ thêm cho thông điệp máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/setup.c:325
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Open an extra tab for server notices"
msgstr "Mở thẻ thêm cho thông báo máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/setup.c:326
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Open a new tab when you receive a private message"
msgstr "Mở thẻ mới khi bạn nhận tin nhẳn riêng"
#: src/fe-gtk/setup.c:327
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Sort tabs in alphabetical order"
msgstr "Sắp xếp thẻ theo thứ tự abc"
#: src/fe-gtk/setup.c:328
msgid "Show icons in the channel tree"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:329
msgid "Smaller text"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/setup.c:331
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Focus new tabs:"
msgstr "Tới thẻ mới:"
#: src/fe-gtk/setup.c:333
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Show channel switcher at:"
msgstr "Hiện bộ chuyển đổi kênh ở :"
#: src/fe-gtk/setup.c:334
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Shorten tab labels to:"
msgstr "Giảm nhãn thẻ thành:"
#: src/fe-gtk/setup.c:334
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "letters."
msgstr "chữ."
#: src/fe-gtk/setup.c:336
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Tabs or Windows"
msgstr "Thẻ hay Cửa sổ"
#: src/fe-gtk/setup.c:337
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Open channels in:"
msgstr "Mở kênh trong:"
#: src/fe-gtk/setup.c:338
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Open dialogs in:"
msgstr "Mở đối thoại trong:"
#: src/fe-gtk/setup.c:339
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Open utilities in:"
msgstr "Mở tiện ích trong:"
#: src/fe-gtk/setup.c:339
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Open DCC, Ignore, Notify etc, in tabs or windows?"
msgstr "Mở DCC, Bỏ qua, Thông báo v.v. trong thẻ hay cửa sổ?"
#: src/fe-gtk/setup.c:346
msgid "Messages"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:347
msgid "Scrollback"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:355
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "No"
msgstr "Không"
#: src/fe-gtk/setup.c:356
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Yes"
msgstr "Có"
#: src/fe-gtk/setup.c:357
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Browse for save folder every time"
msgstr "Luôn luôn duyệt tìm thư mục lưu"
#: src/fe-gtk/setup.c:363
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Files and Directories"
msgstr "Tập tin và Thư mục"
#: src/fe-gtk/setup.c:364
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Auto accept file offers:"
msgstr "Tự chấp nhận tập tin đã đưa ra:"
#: src/fe-gtk/setup.c:365
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Download files to:"
msgstr "Tải tập tin về:"
#: src/fe-gtk/setup.c:366
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Move completed files to:"
msgstr "Di chuyển tập tin hoàn tất sang:"
#: src/fe-gtk/setup.c:367
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Save nick name in filenames"
msgstr "Lưu tên hiệu trong tên tập tin"
#: src/fe-gtk/setup.c:369
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Network Settings"
msgstr "Thiết lập mạng"
#: src/fe-gtk/setup.c:370
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Get my address from the IRC server"
msgstr "Lấy địa chỉ của tôi từ máy phục vụ IRC"
#: src/fe-gtk/setup.c:371
msgid ""
"Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a "
"192.168.*.* address!"
msgstr "Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có địa chỉ số « 192.168.*.* »."
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/setup.c:372
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "DCC IP address:"
msgstr "Địa chỉ IP DCC:"
#: src/fe-gtk/setup.c:373
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Claim you are at this address when offering files."
msgstr "Tuyên bố bạn ở địa chỉ này khi đưa ra tập tin."
#: src/fe-gtk/setup.c:374
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "First DCC send port:"
msgstr "Cổng gởi DCC đầu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:375
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Last DCC send port:"
msgstr "Cổng gởi DCC cuối:"
#: src/fe-gtk/setup.c:376
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "!Leave ports at zero for full range."
msgstr "!Để mọi cổng có giá trị số không cho toàn bộ phạm vị."
#: src/fe-gtk/setup.c:378
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Maximum File Transfer Speeds (bytes per second)"
msgstr "Tốc độ truyền tập tin tối đa (byte/giây)"
#: src/fe-gtk/setup.c:379
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "One upload:"
msgstr "Một việc tải lên:"
#: src/fe-gtk/setup.c:380 src/fe-gtk/setup.c:382
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Maximum speed for one transfer"
msgstr "Tốc độ tối đa cho môt việc truyền"
#: src/fe-gtk/setup.c:381
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "One download:"
msgstr "Một việc tải về:"
#: src/fe-gtk/setup.c:383
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "All uploads combined:"
msgstr "Tổng số việc tải lên:"
#: src/fe-gtk/setup.c:384 src/fe-gtk/setup.c:386
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Maximum speed for all files"
msgstr "Tốc độ tối đa cho mọi tập tin"
#: src/fe-gtk/setup.c:385
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "All downloads combined:"
msgstr "Tổng số việc tải về:"
#: src/fe-gtk/setup.c:413 src/fe-gtk/setup.c:439 src/fe-gtk/setup.c:1889
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Alerts"
msgstr "Cảnh giác"
#: src/fe-gtk/setup.c:417
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Show tray balloons on:"
msgstr "Hiện thị khung thoại của khay khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:419
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Blink tray icon on:"
msgstr "Chớp biểu tượng khay khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:420 src/fe-gtk/setup.c:442
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Blink task bar on:"
msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:421 src/fe-gtk/setup.c:443
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Make a beep sound on:"
msgstr "Kêu bíp khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:423
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Enable system tray icon"
msgstr "Bật biểu tượng khay của hệ thống"
#: src/fe-gtk/setup.c:424 src/fe-gtk/setup.c:445
msgid "Omit alerts when marked as being away"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:426 src/fe-gtk/setup.c:447
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Highlighted Messages"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
#: src/fe-gtk/setup.c:427 src/fe-gtk/setup.c:448
msgid ""
"Highlighted messages are ones where your nickname is mentioned, but also:"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng là tin nhẳn chứa tên hiệu của bạn, cũng như :"
#: src/fe-gtk/setup.c:429 src/fe-gtk/setup.c:450
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Extra words to highlight:"
msgstr "Từ thêm cần tô sáng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:430 src/fe-gtk/setup.c:451
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Nick names not to highlight:"
msgstr "Tên hiệu cần không tô sáng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:431 src/fe-gtk/setup.c:452
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Nick names to always highlight:"
msgstr "Tên hiệu cần tô sáng luôn luôn:"
#: src/fe-gtk/setup.c:432 src/fe-gtk/setup.c:453
msgid ""
"Separate multiple words with commas.\n"
"Wildcards are accepted."
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/setup.c:460
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Default Messages"
msgstr "Tin nhẳn mặc định"
#: src/fe-gtk/setup.c:461
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Quit:"
msgstr "Thoát:"
#: src/fe-gtk/setup.c:462
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Leave channel:"
msgstr "Rời kênh đi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:463
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Away:"
msgstr "Vắng mặt:"
#: src/fe-gtk/setup.c:465
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Away"
msgstr "Vắng mặt"
#: src/fe-gtk/setup.c:466
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Announce away messages"
msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt"
#: src/fe-gtk/setup.c:467
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Announce your away messages to all channels"
msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt của bạn trên mọi kênh"
#: src/fe-gtk/setup.c:468
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Show away once"
msgstr "Hiện Vắng mặt một lần"
#: src/fe-gtk/setup.c:468
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Show identical away messages only once"
msgstr "Hiện tin nhẳn vắng mặt trùng chỉ một lần"
#: src/fe-gtk/setup.c:469
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Automatically unmark away"
msgstr "Tự bỏ nhãn Vắng mặt"
#: src/fe-gtk/setup.c:469
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Unmark yourself as away before sending messages"
msgstr "Bỏ nhãn bạn là Vắng mặt trước khi gởi tin nhẳn"
#: src/fe-gtk/setup.c:476 src/fe-gtk/setup.c:507
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Advanced Settings"
msgstr "Thiết lập cấp cao"
#: src/fe-gtk/setup.c:478 src/fe-gtk/setup.c:508
msgid "Alternative fonts:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:480 src/fe-gtk/setup.c:509
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Auto reconnect delay:"
msgstr "Trễ tự tái kết nối:"
#: src/fe-gtk/setup.c:481 src/fe-gtk/setup.c:510
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Display MODEs in raw form"
msgstr "Trình bày CHẾ ĐỘ dạng thô"
#: src/fe-gtk/setup.c:482 src/fe-gtk/setup.c:511
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Whois on notify"
msgstr "WHOIS khi thông báo"
#: src/fe-gtk/setup.c:482 src/fe-gtk/setup.c:511
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Sends a /WHOIS when a user comes online in your notify list"
msgstr "Gởi lệnh « /WHOIS » (là ai?) khi người dùng trong danh sách thông báo của bạn mới trực tuyến"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/setup.c:483 src/fe-gtk/setup.c:512
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Hide join and part messages"
msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời"
#: src/fe-gtk/setup.c:483 src/fe-gtk/setup.c:512
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Hide channel join/part messages by default"
msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời kênh theo mặc định"
#: src/fe-gtk/setup.c:484 src/fe-gtk/setup.c:514
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Auto Open DCC Windows"
msgstr "Tự mở cửa sổ DCC"
#: src/fe-gtk/setup.c:485 src/fe-gtk/setup.c:515
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Send window"
msgstr "Cửa sô Gởi"
#: src/fe-gtk/setup.c:486 src/fe-gtk/setup.c:516
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Receive window"
msgstr "Cửa sổ Nhận"
#: src/fe-gtk/setup.c:487 src/fe-gtk/setup.c:517
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Chat window"
msgstr "Cửa sổ Trò chuyện"
#: src/fe-gtk/setup.c:488 src/fe-gtk/setup.c:518
msgid "Auto Copy Behavior"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:489 src/fe-gtk/setup.c:519
msgid "Automatically copy selected text"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:490 src/fe-gtk/setup.c:520
msgid ""
"Copy selected text to clipboard when left mouse button is released. "
"Otherwise, CONTROL-SHIFT-C will copy the selected text to the clipboard."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:493 src/fe-gtk/setup.c:523
msgid "Automatically include time stamps"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:494 src/fe-gtk/setup.c:524
msgid ""
"Automatically include time stamps in copied lines of text. Otherwise, "
"include time stamps if the SHIFT key is held down while selecting."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:496 src/fe-gtk/setup.c:526
msgid "Automatically include color information"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:497 src/fe-gtk/setup.c:527
msgid ""
"Automatically include color information in copied lines of text. Otherwise,"
" include color information if the CONTROL key is held down while selecting."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:513
msgid "Allow only one instance of HexChat to run"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:537 src/fe-gtk/setup.c:1891
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Logging"
msgstr "Ghi lưu"
#: src/fe-gtk/setup.c:538
msgid "Display scrollback from previous session"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:540
msgid "Strip colors when displaying scrollback"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:542
msgid "Enable logging of conversations to disk"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/setup.c:543
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Log filename:"
msgstr "Ghi lưu tên tập tin:"
#: src/fe-gtk/setup.c:544
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "%s=Server %c=Channel %n=Network."
msgstr "%s=Máy %c=Kênh %n=Mạng."
#: src/fe-gtk/setup.c:547
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Insert timestamps in logs"
msgstr "Ghi giờ vào bản ghi"
#: src/fe-gtk/setup.c:548
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Log timestamp format:"
msgstr "Dạng ghi giờ bản ghi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:555
msgid "URLs"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:556
msgid "Enable logging of URLs to disk"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:557
msgid "Enable URL grabber"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:558
msgid "Maximum number of URLs to grab:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:565
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "(Disabled)"
msgstr "(Tắt)"
#: src/fe-gtk/setup.c:566
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Wingate"
msgstr "Wingate"
#: src/fe-gtk/setup.c:567
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Socks4"
msgstr "Socks4"
#: src/fe-gtk/setup.c:568
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Socks5"
msgstr "Socks5"
#: src/fe-gtk/setup.c:569
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "HTTP"
msgstr "HTTP"
#: src/fe-gtk/setup.c:571
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "MS Proxy (ISA)"
msgstr "Ủy nhiệm MS (ISA)"
#: src/fe-gtk/setup.c:574
msgid "Auto"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:581
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "All Connections"
msgstr "Mọi kết nối"
#: src/fe-gtk/setup.c:582
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "IRC Server Only"
msgstr "Chỉ máy phục vụ IRC"
#: src/fe-gtk/setup.c:583
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "DCC Get Only"
msgstr "Chỉ DCC lấy"
#: src/fe-gtk/setup.c:589
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Your Address"
msgstr "Địa chỉ của bạn"
#: src/fe-gtk/setup.c:590
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Bind to:"
msgstr "Đóng kết với:"
#: src/fe-gtk/setup.c:591
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Only useful for computers with multiple addresses."
msgstr "Chỉ có ích trên máy tính có nhiều địa chỉ."
#: src/fe-gtk/setup.c:593
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Proxy Server"
msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm"
#: src/fe-gtk/setup.c:594
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Hostname:"
msgstr "Tên máy:"
#: src/fe-gtk/setup.c:595
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Port:"
msgstr "Cổng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:596
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:597
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Use proxy for:"
msgstr "Dùng ủy nhiệm cho :"
#: src/fe-gtk/setup.c:599
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Proxy Authentication"
msgstr "Xác thực ủy nhiệm"
#: src/fe-gtk/setup.c:601
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Use Authentication (MS Proxy, HTTP or Socks5 only)"
msgstr "Xác thực (chỉ Ủy nhiệm MS, HTTP hay Socks5)"
#: src/fe-gtk/setup.c:603
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Use Authentication (HTTP or Socks5 only)"
msgstr "Xác thực (chỉ HTTP hay Socks5)"
#: src/fe-gtk/setup.c:605
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:606
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:1037
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Select an Image File"
msgstr "Chọn tập tin ảnh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1072
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Select Download Folder"
msgstr "Chọn thư mục tải về"
#: src/fe-gtk/setup.c:1081
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Select font"
msgstr "Chọn phông"
#: src/fe-gtk/setup.c:1181
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Browse..."
msgstr "Duyệt..."
#: src/fe-gtk/setup.c:1319
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Mark identified users with:"
msgstr "Nhãn người dùng đã nhận biết bằng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1321
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Mark not-identified users with:"
msgstr "Nhãn người dùng chưa nhận biết bằng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1328
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Open Data Folder"
msgstr "Mở thư mục Dữ liệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:1382
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Select color"
msgstr "Chọn màu"
#: src/fe-gtk/setup.c:1462
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Text Colors"
msgstr "Màu chữ"
#: src/fe-gtk/setup.c:1464
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "mIRC colors:"
msgstr "Màu mIRC:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1472
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Local colors:"
msgstr "Màu cục bộ :"
#: src/fe-gtk/setup.c:1480 src/fe-gtk/setup.c:1485
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Foreground:"
msgstr "Tiền cảnh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1481 src/fe-gtk/setup.c:1486
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Background:"
msgstr "Nền:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1483
2012-10-20 14:36:21 -04:00
msgid "Selected Text"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/setup.c:1488
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Interface Colors"
msgstr "Màu giao diện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1490
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "New data:"
msgstr "Dữ liệu mới:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1491
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Marker line:"
msgstr "Dòng đánh dấu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:1492
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "New message:"
msgstr "Tin nhẳn mới:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1493
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Away user:"
msgstr "Người dùng vắng mặt:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1494
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Highlight:"
msgstr "Tô sáng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1496
msgid "Spell checker:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1499
msgid "Color Stripping"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1605 src/fe-gtk/textgui.c:389
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1611
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Sound file"
msgstr "Tập tin âm thanh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1646
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Select a sound file"
msgstr "Chon tập tin âm thanh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1718
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Sound playing method:"
msgstr "Phương pháp phát âm thanh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1726
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "External sound playing _program:"
msgstr "Trình bên ngoài _phát âm thanh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1744
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_External program"
msgstr "Trình _bên ngoài"
#: src/fe-gtk/setup.c:1754
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Automatic"
msgstr "_Tự động"
#: src/fe-gtk/setup.c:1767
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Sound files _directory:"
msgstr "Thư _mục tập tin âm thanh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1806
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Sound file:"
msgstr "Tập tin âm thanh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1821
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Browse..."
msgstr "_Duyệt..."
#: src/fe-gtk/setup.c:1832
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "_Play"
msgstr "_Phát"
#: src/fe-gtk/setup.c:1881
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1882
2012-10-18 18:01:56 -04:00
msgid "Appearance"
msgstr ""
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/setup.c:1883
msgid "Input box"
msgstr "Hộp nhập"
#: src/fe-gtk/setup.c:1884
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "User list"
msgstr "Danh sách Người dùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:1885
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Channel switcher"
msgstr "Bộ chuyển đổi kênh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1886
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
#: src/fe-gtk/setup.c:1888
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Chatting"
msgstr "Đang trò chuyện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1892
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Sound"
msgstr "Âm thanh"
2012-10-20 14:36:21 -04:00
#: src/fe-gtk/setup.c:1893
msgid "Advanced"
msgstr "Cấp cao"
#: src/fe-gtk/setup.c:1896
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Network setup"
msgstr "Thiết lập mạng"
#: src/fe-gtk/setup.c:1897
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "File transfers"
msgstr "Việc truyền tập tin"
#: src/fe-gtk/setup.c:2028
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Categories"
msgstr "Loại"
#: src/fe-gtk/setup.c:2224
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid ""
"You cannot place the tree on the top or bottom!\n"
"Please change to the <b>Tabs</b> layout in the <b>View</b> menu first."
msgstr "Không thể đặt cây bên trên hay bên dưới.\nTrước hết hãy chuyển đổi sang bố trí <b>Thanh</b> trong trình đơn <b>Xem</b>."
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/setup.c:2251
msgid "Invalid time stamp format! See the strftime MSDN article for details."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:2258
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Some settings were changed that require a restart to take full effect."
msgstr "Một sô thiết lập đã được thay đổi nên cần phải khởi chạy lại để hoạt động đầy đủ."
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/setup.c:2266
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid ""
"*WARNING*\n"
"Auto accepting DCC to your home directory\n"
"can be dangerous and is exploitable. Eg:\n"
"Someone could send you a .bash_profile"
msgstr "•• CẢNH BÁO ••\nViệc tự động chấp nhận DCC vào thư mục\nchính của bạn có lẽ nguy hiểm và cho phép\nngười khác tấn công hệ thống của bạn.\nV.d. người khác có thể gởi cho bạn\nmột « .bash_profile »."
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#: src/fe-gtk/setup.c:2299
msgid ": Preferences"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Tùy thích"
#: src/fe-gtk/textgui.c:180
msgid "There was an error parsing the string"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách chuỗi đó"
#: src/fe-gtk/textgui.c:188
#, c-format
msgid "This signal is only passed %d args, $%d is invalid"
msgstr "Tín hiệu này chỉ nhận %d đối sô, $%d không hợp lệ"
#: src/fe-gtk/textgui.c:304 src/fe-gtk/textgui.c:327
msgid "Print Texts File"
msgstr "In tập tin các văn bản"
#: src/fe-gtk/textgui.c:372
msgid "Edit Events"
msgstr "Sửa sự kiện"
#: src/fe-gtk/textgui.c:423
msgid "$ Number"
msgstr "$ Số"
#: src/fe-gtk/textgui.c:440
msgid "Load From..."
msgstr "Nạp từ..."
#: src/fe-gtk/textgui.c:441
msgid "Test All"
msgstr "Kiểm tra hết"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:97
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "URL"
msgstr "URL"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:199
msgid ": URL Grabber"
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgstr "XChat: Lấy URL"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:212
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Clear list"
msgstr "Xóa trống danh sách"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:214
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Copy selected URL"
msgstr "Chép URL đã chọn"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:214
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:216
2011-02-23 22:14:30 -05:00
msgid "Save list to a file"
msgstr "Lưu danh sách vào tập tin"
#: src/fe-gtk/userlistgui.c:120
2011-02-23 22:14:30 -05:00
#, c-format
msgid "%d ops, %d total"
msgstr "%d quản trị, %d tổng số"