mirror of
https://github.com/moparisthebest/wget
synced 2024-07-03 16:38:41 -04:00
2171 lines
61 KiB
Plaintext
2171 lines
61 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for WGet.
|
|
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the wget package.
|
|
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2009.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: wget 1.12-pre6\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-wget@gnu.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2009-09-21 10:00-0700\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2009-09-20 00:08+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
|
|
|
#: lib/error.c:127
|
|
msgid "Unknown system error"
|
|
msgstr "Lỗi hệ thống không rõ"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:526 lib/getopt.c:542
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn `%s' không rõ ràng\n"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:575 lib/getopt.c:579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cho phép một tham số\n"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:588 lib/getopt.c:593
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cho phép một tham số\n"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:636 lib/getopt.c:655 lib/getopt.c:971 lib/getopt.c:990
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn `%s' yêu cầu một tham số\n"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:693 lib/getopt.c:696
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn không nhận ra `--%s'\n"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:704 lib/getopt.c:707
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn không nhận ra `%c%s'\n"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:759 lib/getopt.c:762
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: illegal option -- %c\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:768 lib/getopt.c:771
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid option -- %c\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn sai -- %c\n"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:823 lib/getopt.c:839 lib/getopt.c:1043 lib/getopt.c:1061
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- %c\n"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:892 lib/getopt.c:908
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:932 lib/getopt.c:950
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cho phép một tham số\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS:
|
|
#. Get translations for open and closing quotation marks.
|
|
#.
|
|
#. The message catalog should translate "`" to a left
|
|
#. quotation mark suitable for the locale, and similarly for
|
|
#. "'". If the catalog has no translation,
|
|
#. locale_quoting_style quotes `like this', and
|
|
#. clocale_quoting_style quotes "like this".
|
|
#.
|
|
#. For example, an American English Unicode locale should
|
|
#. translate "`" to U+201C (LEFT DOUBLE QUOTATION MARK), and
|
|
#. should translate "'" to U+201D (RIGHT DOUBLE QUOTATION
|
|
#. MARK). A British English Unicode locale should instead
|
|
#. translate these to U+2018 (LEFT SINGLE QUOTATION MARK)
|
|
#. and U+2019 (RIGHT SINGLE QUOTATION MARK), respectively.
|
|
#.
|
|
#. If you don't know what to put here, please see
|
|
#. <http://en.wikipedia.org/wiki/Quotation_mark#Glyphs>
|
|
#. and use glyphs suitable for your language.
|
|
#: lib/quotearg.c:272
|
|
msgid "`"
|
|
msgstr "« "
|
|
|
|
#: lib/quotearg.c:273
|
|
msgid "'"
|
|
msgstr " »"
|
|
|
|
#: lib/xalloc-die.c:34
|
|
msgid "memory exhausted"
|
|
msgstr "cạn bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/connect.c:207
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unable to resolve bind address %s; disabling bind.\n"
|
|
msgstr "%s: không tìm thấy được địa chỉ bind `%s'; tắt bỏ bind.\n"
|
|
|
|
#: src/connect.c:291
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Connecting to %s|%s|:%d... "
|
|
msgstr "Đang kết nối tới %s[%s]:%d... "
|
|
|
|
#: src/connect.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Connecting to %s:%d... "
|
|
msgstr "Đang kết nối tới %s:%d... "
|
|
|
|
#: src/connect.c:358
|
|
msgid "connected.\n"
|
|
msgstr "đã kết nối.\n"
|
|
|
|
#: src/connect.c:370 src/host.c:780 src/host.c:809
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed: %s.\n"
|
|
msgstr "không thành công: %s.\n"
|
|
|
|
#: src/connect.c:394 src/http.c:1674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unable to resolve host address %s\n"
|
|
msgstr "%s: không quyết định được địa chỉ của máy %s\n"
|
|
|
|
#: src/convert.c:185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Converted %d files in %s seconds.\n"
|
|
msgstr "Đã chuyển đổi %d tập tin trong %s giây.\n"
|
|
|
|
#: src/convert.c:213
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Converting %s... "
|
|
msgstr "Đang chuyển đổi %s... "
|
|
|
|
#: src/convert.c:226
|
|
msgid "nothing to do.\n"
|
|
msgstr "không có gì cần làm.\n"
|
|
|
|
#: src/convert.c:234 src/convert.c:258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot convert links in %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi liên kết trong %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/convert.c:249
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to delete %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không xoá được %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/convert.c:464
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot back up %s as %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không sao lưu được %s thành %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/cookies.c:443
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Syntax error in Set-Cookie: %s at position %d.\n"
|
|
msgstr "Lỗi cú pháp trong Set-Cookie: %s tại vị trí %d.\n"
|
|
|
|
#: src/cookies.c:686
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cookie coming from %s attempted to set domain to %s\n"
|
|
msgstr "Cookie đến từ %s đã thử đặt miền thành %s\n"
|
|
|
|
#: src/cookies.c:1134 src/cookies.c:1252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot open cookies file %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không mở được tập tin cookie %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/cookies.c:1289
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing to %s: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi ghi nhớ tới %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/cookies.c:1292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing %s: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi đóng %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:1065
|
|
msgid "Unsupported listing type, trying Unix listing parser.\n"
|
|
msgstr "Dạng danh sách không hỗ trợ, đang thử phân tích dạng danh sách Unix.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:1116 src/ftp-ls.c:1118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Index of /%s on %s:%d"
|
|
msgstr "Chỉ mục của /%s trên %s: %d"
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:1143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "time unknown "
|
|
msgstr "thời gian không rõ "
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:1147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File "
|
|
msgstr "Tập tin "
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:1150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Directory "
|
|
msgstr "Thư mục "
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:1153
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Link "
|
|
msgstr "Liên kết "
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:1156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not sure "
|
|
msgstr "Không chắc "
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:1179
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (%s bytes)"
|
|
msgstr " (%s byte)"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:221
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Length: %s"
|
|
msgstr "Chiều dài: %s"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:227 src/http.c:2253
|
|
#, c-format
|
|
msgid ", %s (%s) remaining"
|
|
msgstr ", còn lại %s (%s)"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:231 src/http.c:2257
|
|
#, c-format
|
|
msgid ", %s remaining"
|
|
msgstr ", còn lại %s"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:234
|
|
msgid " (unauthoritative)\n"
|
|
msgstr " (không có quyền)\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:315
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Logging in as %s ... "
|
|
msgstr "Đăng nhập với tên %s... "
|
|
|
|
#: src/ftp.c:329 src/ftp.c:375 src/ftp.c:404 src/ftp.c:469 src/ftp.c:699
|
|
#: src/ftp.c:752 src/ftp.c:781 src/ftp.c:838 src/ftp.c:899 src/ftp.c:991
|
|
#: src/ftp.c:1038
|
|
msgid "Error in server response, closing control connection.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi trong câu trả lời của máy phục vụ, đang đóng liên kết điều khiển.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:336
|
|
msgid "Error in server greeting.\n"
|
|
msgstr "Lỗi trong lời chào mừng của máy phục vụ.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:343 src/ftp.c:477 src/ftp.c:707 src/ftp.c:789 src/ftp.c:848
|
|
#: src/ftp.c:909 src/ftp.c:1001 src/ftp.c:1048
|
|
msgid "Write failed, closing control connection.\n"
|
|
msgstr "Ghi nhớ không thành công, đang đóng liên kết điều khiển.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:349
|
|
msgid "The server refuses login.\n"
|
|
msgstr "Máy phục vụ từ chối đăng nhập.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:355
|
|
msgid "Login incorrect.\n"
|
|
msgstr "Đăng nhập không đúng.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:361
|
|
msgid "Logged in!\n"
|
|
msgstr "Đã đăng nhập !\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:383
|
|
msgid "Server error, can't determine system type.\n"
|
|
msgstr "Lỗi máy phục vụ, không xác định được dạng hệ thống.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:392 src/ftp.c:825 src/ftp.c:882 src/ftp.c:925
|
|
msgid "done. "
|
|
msgstr "đã xong. "
|
|
|
|
#: src/ftp.c:457 src/ftp.c:724 src/ftp.c:764 src/ftp.c:1021 src/ftp.c:1067
|
|
msgid "done.\n"
|
|
msgstr "đã xong.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:484
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown type `%c', closing control connection.\n"
|
|
msgstr "Không rõ loại `%c', đang đóng liên kết điều khiển.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:496
|
|
msgid "done. "
|
|
msgstr "đã xong. "
|
|
|
|
#: src/ftp.c:502
|
|
msgid "==> CWD not needed.\n"
|
|
msgstr "==> không cần thiết CWD.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:713
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No such directory %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thư mục %s như vậy.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:734
|
|
msgid "==> CWD not required.\n"
|
|
msgstr "==> không yêu cầu CWD.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:795
|
|
msgid "Cannot initiate PASV transfer.\n"
|
|
msgstr "Không khởi đầu được sự truyền tải PASV.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:799
|
|
msgid "Cannot parse PASV response.\n"
|
|
msgstr "Không phân tích được câu trả lời PASV.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:816
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't connect to %s port %d: %s\n"
|
|
msgstr "không kết nối được tới %s cổng %d: %s\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:864
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bind error (%s).\n"
|
|
msgstr "Lỗi bind (%s).\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:870
|
|
msgid "Invalid PORT.\n"
|
|
msgstr "CỔNG không đúng.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:916
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"REST failed, starting from scratch.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"REST không thành công; bắt đầu lại từ đầu.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:957
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s exists.\n"
|
|
msgstr "Tập tin %s đã có.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:963
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such file %s.\n"
|
|
msgstr "Không có tập tin %s như vậy.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1009
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No such file %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có tập tin %s như vậy.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1056
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No such file or directory %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có tập tin hay thư mục %s như vậy.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1187 src/http.c:2344
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has sprung into existence.\n"
|
|
msgstr "%s đã xuất hiện.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1239
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s, closing control connection.\n"
|
|
msgstr "%s: %s, đang đóng kết nối điều khiển.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (%s) - Data connection: %s; "
|
|
msgstr "%s (%s) - Kết nối dữ liệu: %s; "
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1263
|
|
msgid "Control connection closed.\n"
|
|
msgstr "Đã đóng kết nối điều khiển.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1281
|
|
msgid "Data transfer aborted.\n"
|
|
msgstr "Dừng truyền tải dữ liệu.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1381
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s already there; not retrieving.\n"
|
|
msgstr "Tập tin %s đã có ở đó nên không nhận nữa.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1447 src/http.c:2529
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(try:%2d)"
|
|
msgstr "(thử: %2d)"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1522 src/http.c:2873
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s (%s) - written to stdout %s[%s]\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s (%s) — được ghi nhớ ra đầu ra tiêu chuẩn %s[%s]\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1523 src/http.c:2874
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s (%s) - %s saved [%s]\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s (%s) — %s được lưu [%s]\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1568 src/main.c:1301 src/recur.c:438 src/retr.c:990
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing %s.\n"
|
|
msgstr "Đang xoá %s.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1610
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using %s as listing tmp file.\n"
|
|
msgstr "Đang dùng %s làm tập tin danh sách tmp.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1627
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removed %s.\n"
|
|
msgstr "Đã xóa %s.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1664
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Recursion depth %d exceeded max. depth %d.\n"
|
|
msgstr "Độ sâu đệ quy %d vượt quá độ sâu tối đa %d.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1734
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Remote file no newer than local file %s -- not retrieving.\n"
|
|
msgstr "Tập tin ở xa không mới hơn tập tin cục bộ %s -- không tải xuống.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1741
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Remote file is newer than local file %s -- retrieving.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin ở xa mới hơn tập tin cục bộ %s -- đang tải xuống.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1748
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The sizes do not match (local %s) -- retrieving.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kích thước không tương ứng (nội bộ %s) -- đang tải xuống.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1766
|
|
msgid "Invalid name of the symlink, skipping.\n"
|
|
msgstr "Sai tên của liên kết mềm, bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1783
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Already have correct symlink %s -> %s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đã có liên kết mềm đúng %s -> %s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1792
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating symlink %s -> %s\n"
|
|
msgstr "Đang tạo liên kết mềm %s -> %s\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1802
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Symlinks not supported, skipping symlink %s.\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm, nhảy qua liên kết mềm %s.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1814
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipping directory %s.\n"
|
|
msgstr "Nhảy qua thư mục %s.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1823
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unknown/unsupported file type.\n"
|
|
msgstr "%s: loại tập tin không biết/không hỗ trợ.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1860
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: corrupt time-stamp.\n"
|
|
msgstr "%s: tem đánh dấu thời gian bị lỗi.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1882
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Will not retrieve dirs since depth is %d (max %d).\n"
|
|
msgstr "Sẽ không nhận thư mục vì độ sâu là %d (max %d).\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1932
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not descending to %s as it is excluded/not-included.\n"
|
|
msgstr "Không giảm xuống thành %s vì nó bị loại bỏ/không được thêm.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1998 src/ftp.c:2012
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rejecting %s.\n"
|
|
msgstr "Đang từ chối %s.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2035
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error matching %s against %s: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi khớp %s với %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2091
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No matches on pattern %s.\n"
|
|
msgstr "Không có tương ứng với mẫu %s.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wrote HTML-ized index to %s [%s].\n"
|
|
msgstr "Đã viết chỉ mục ở dạng HTML tới %s [%s].\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:2167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wrote HTML-ized index to %s.\n"
|
|
msgstr "Đã viết chỉ mục ở dạng HTML tới %s.\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:220 src/openssl.c:495
|
|
msgid "ERROR"
|
|
msgstr "LỖI"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:220 src/openssl.c:495
|
|
msgid "WARNING"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:226 src/openssl.c:504
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: No certificate presented by %s.\n"
|
|
msgstr "%s: Không có chứng thực từ %s.\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:234
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: The certificate of %s is not trusted.\n"
|
|
msgstr "%s: Chứng nhận của %s không tin cậy.\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: The certificate of %s hasn't got a known issuer.\n"
|
|
msgstr "%s: Chứng nhận của %s không có nhà cấp đã biết.\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:246
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: The certificate of %s has been revoked.\n"
|
|
msgstr "%s: Chứng nhận của %s đã bị thu hồi.\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:260
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error initializing X509 certificate: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi sơ khởi chứng nhận X509: %s\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:269
|
|
msgid "No certificate found\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy chứng nhận\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error parsing certificate: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của chứng nhận: %s\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:283
|
|
msgid "The certificate has not yet been activated\n"
|
|
msgstr "Chứng nhận chưa được kích hoạt\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:288
|
|
msgid "The certificate has expired\n"
|
|
msgstr "Chứng nhận đã hết hạn dùng\n"
|
|
|
|
#: src/gnutls.c:294
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The certificate's owner does not match hostname %s\n"
|
|
msgstr "Chủ chứng nhận không tương ứng với tên máy %s\n"
|
|
|
|
#: src/host.c:358
|
|
msgid "Unknown host"
|
|
msgstr "Máy không rõ"
|
|
|
|
#: src/host.c:362
|
|
msgid "Temporary failure in name resolution"
|
|
msgstr "Thất bại tạm thời khi tìm tên"
|
|
|
|
#: src/host.c:364
|
|
msgid "Unknown error"
|
|
msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân"
|
|
|
|
#: src/host.c:737
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Resolving %s... "
|
|
msgstr "Đang tìm %s... "
|
|
|
|
#: src/host.c:789
|
|
msgid "failed: No IPv4/IPv6 addresses for host.\n"
|
|
msgstr "thất bại: Không có địa chỉ IPv4/IPv6 cho máy.\n"
|
|
|
|
#: src/host.c:812
|
|
msgid "failed: timed out.\n"
|
|
msgstr "không thành công: vượt quá thời gian chờ.\n"
|
|
|
|
#: src/html-url.c:286
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Cannot resolve incomplete link %s.\n"
|
|
msgstr "%s: Không tìm thấy được liên kết không hoàn chỉnh %s.\n"
|
|
|
|
#: src/html-url.c:772
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Invalid URL %s: %s\n"
|
|
msgstr "%s: URL không hợp lệ %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:377
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed writing HTTP request: %s.\n"
|
|
msgstr "Yêu cầu ghi HTTP không thành công: %s.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:754
|
|
msgid "No headers, assuming HTTP/0.9"
|
|
msgstr "Không có phần đầu, coi như HTTP/0.9"
|
|
|
|
#: src/http.c:1456
|
|
msgid "Disabling SSL due to encountered errors.\n"
|
|
msgstr "Tắt bỏ SSL vì tạo ra lỗi.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:1576
|
|
#, c-format
|
|
msgid "POST data file %s missing: %s\n"
|
|
msgstr "Thiếu tập tin dữ liệu POST %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:1660
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reusing existing connection to %s:%d.\n"
|
|
msgstr "Đang dùng lại kết nối đã có tới %s: %d.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:1729
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed reading proxy response: %s\n"
|
|
msgstr "Đọc câu trả lời proxy không thành công: %s.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:1750
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Proxy tunneling failed: %s"
|
|
msgstr "Tạo đường hầm proxy không thành công: %s"
|
|
|
|
#: src/http.c:1800
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s request sent, awaiting response... "
|
|
msgstr "%s yêu cầu đã gửi, đang đợi câu trả lời... "
|
|
|
|
#: src/http.c:1811
|
|
msgid "No data received.\n"
|
|
msgstr "Không nhận được dữ liệu.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:1818
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Read error (%s) in headers.\n"
|
|
msgstr "Lỗi đọc (%s) trong phần đầu.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:1932
|
|
msgid "Unknown authentication scheme.\n"
|
|
msgstr "Hệ thống xác thực không rõ.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:1966
|
|
msgid "Authorization failed.\n"
|
|
msgstr "Xác thực không thành công.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2004 src/http.c:2471
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"File %s already there; not retrieving.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin %s đã có ở đó nên không nhận nữa.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2093
|
|
msgid "Malformed status line"
|
|
msgstr "Dòng trạng thái dạng sai"
|
|
|
|
#: src/http.c:2095
|
|
msgid "(no description)"
|
|
msgstr "(không mô tả)"
|
|
|
|
#: src/http.c:2154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Location: %s%s\n"
|
|
msgstr "Vị trí: %s%s\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2155 src/http.c:2263
|
|
msgid "unspecified"
|
|
msgstr "chưa chỉ ra"
|
|
|
|
#: src/http.c:2156
|
|
msgid " [following]"
|
|
msgstr " [theo sau]"
|
|
|
|
#: src/http.c:2208
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The file is already fully retrieved; nothing to do.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Đã nhận tập tin đầy đủ; không cần làm gì.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2243
|
|
msgid "Length: "
|
|
msgstr "Dài: "
|
|
|
|
#: src/http.c:2263
|
|
msgid "ignored"
|
|
msgstr "lờ đi"
|
|
|
|
#: src/http.c:2365
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Saving to: %s\n"
|
|
msgstr "Đang lưu vào : %s\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2447
|
|
msgid "Warning: wildcards not supported in HTTP.\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ ký tự đại diện trong HTTP.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2518
|
|
msgid "Spider mode enabled. Check if remote file exists.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chế độ nhện đã được hiệu lực. Hãy kiểm tra tập tin ở xa tồn tại không.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2603
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot write to %s (%s).\n"
|
|
msgstr "Không ghi nhớ được tới %s (%s).\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2612
|
|
msgid "Unable to establish SSL connection.\n"
|
|
msgstr "Không thiết lập được kết nối SSL.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2620
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: Redirection (%d) without location.\n"
|
|
msgstr "LỖI: Chuyển hướng (%d) mà không có vị trí.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2668
|
|
msgid "Remote file does not exist -- broken link!!!\n"
|
|
msgstr "Tập tin ở xa không tồn tại — liên kết bị ngắt !\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2673
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s ERROR %d: %s.\n"
|
|
msgstr "%s LỖI %d: %s.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2690
|
|
msgid "Last-modified header missing -- time-stamps turned off.\n"
|
|
msgstr "Thiếu phần đầu \"Lần-sửa-cuối-cùng\" -- tắt tem đánh dấu thời gian.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2698
|
|
msgid "Last-modified header invalid -- time-stamp ignored.\n"
|
|
msgstr "Sai phần đầu \"Lần-sửa-cuối-cùng\" -- lờ đi tem đánh dấu thời gian.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2728
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Server file no newer than local file %s -- not retrieving.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin trên máy chủ không mới hơn tập tin cục bộ %s -- không nhận.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2736
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The sizes do not match (local %s) -- retrieving.\n"
|
|
msgstr "Kích thước tập tin không tương ứng (cục bộ %s) - đang nhận.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2743
|
|
msgid "Remote file is newer, retrieving.\n"
|
|
msgstr "Tập tin ở xa mới hơn, đang nhận.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2760
|
|
msgid ""
|
|
"Remote file exists and could contain links to other resources -- "
|
|
"retrieving.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin ở xa có phải tồn tại và có thể chứa liên kết đến tài nguyên khác nên "
|
|
"đang lấy nó.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2766
|
|
msgid ""
|
|
"Remote file exists but does not contain any link -- not retrieving.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin ở xa có phải tồn tại nhưng không chứa liên kết nên không lấy nó.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2775
|
|
msgid ""
|
|
"Remote file exists and could contain further links,\n"
|
|
"but recursion is disabled -- not retrieving.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin ở xa có phải tồn tại và có thể chứa thêm liên kết,\n"
|
|
"nhưng khả năng đệ quy bị tắt nên không lấy nó.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2781
|
|
msgid ""
|
|
"Remote file exists.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin ở xa có phải tồn tại.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2790
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s URL: %s %2d %s\n"
|
|
msgstr "%s URL: %s %2d %s\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2837
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s (%s) - written to stdout %s[%s/%s]\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s (%s) — được ghi nhớ ra đầu ra tiêu chuẩn %s[%s/%s]\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2838
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s (%s) - %s saved [%s/%s]\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s (%s) — %s được lưu [%s/%s]\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2899
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (%s) - Connection closed at byte %s. "
|
|
msgstr "%s (%s) - Đóng kết nối tại byte %s. "
|
|
|
|
#: src/http.c:2922
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (%s) - Read error at byte %s (%s)."
|
|
msgstr "%s (%s) - Lỗi đọc tại byte %s (%s)."
|
|
|
|
#: src/http.c:2931
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (%s) - Read error at byte %s/%s (%s). "
|
|
msgstr "%s (%s) - Lỗi đọc tại byte %s/%s (%s). "
|
|
|
|
#: src/init.c:406
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: WGETRC points to %s, which doesn't exist.\n"
|
|
msgstr "%s: WGETRC chỉ tới %s không tồn tại.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:510 src/netrc.c:282
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Cannot read %s (%s).\n"
|
|
msgstr "%s: Không đọc được %s (%s).\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:527
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Error in %s at line %d.\n"
|
|
msgstr "%s: Lỗi trong %s trên dòng %d.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:533
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Syntax error in %s at line %d.\n"
|
|
msgstr "%s: Lỗi cú pháp trong %s trên dòng %d.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:538
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unknown command %s in %s at line %d.\n"
|
|
msgstr "%s: Không rõ câu lệnh %s trong %s trên dòng %d.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:587
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Warning: Both system and user wgetrc point to %s.\n"
|
|
msgstr "%s: Cảnh báo: Cả wgetrc của hệ thống và người dùng đều chỉ tới %s.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:777
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Invalid --execute command %s\n"
|
|
msgstr "%s: Câu lệnh « --execute » không đúng %s\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:822
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid boolean %s; use `on' or `off'.\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Boolean không đúng %s; hãy dùng « on » (bật) hay « off » (tắt)\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:839
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid number %s.\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Số sai %s.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:1044 src/init.c:1063
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid byte value %s\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Giá trị byte sai %s.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:1088
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid time period %s\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Khoảng thời gian sai %s.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:1142 src/init.c:1232 src/init.c:1340 src/init.c:1365
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid value %s.\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Giá trị sai %s.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:1179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid header %s.\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Phần đầu sai %s.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:1245
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid progress type %s.\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Loại tiến hành sai %s.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:1306
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: %s: Invalid restriction %s,\n"
|
|
" use [unix|windows],[lowercase|uppercase],[nocontrol],[ascii].\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: %s: Giới hạn sai %s, hãy dùng:\n"
|
|
" • unix|windows\n"
|
|
" • lowercase|uppercase\t\tchữ hoa hoặc chữ thường\n"
|
|
" • nocontrol\t\t\t\tkhông có điều khiển\n"
|
|
|
|
#: src/iri.c:104
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Encoding %s isn't valid\n"
|
|
msgstr "Bảng mã %s không hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: src/iri.c:132
|
|
msgid "locale_to_utf8: locale is unset\n"
|
|
msgstr "locale_to_utf8: chưa đặt miền địa phương\n"
|
|
|
|
#: src/iri.c:142
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Conversion from %s to %s isn't supported\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ %s sang %s\n"
|
|
|
|
#: src/iri.c:183
|
|
msgid "Incomplete or invalid multibyte sequence encountered\n"
|
|
msgstr "Gặp dãy đa byte không hoàn toàn hay không hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: src/iri.c:208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unhandled errno %d\n"
|
|
msgstr "Số thứ tự lỗi %d không được quản lý\n"
|
|
|
|
#: src/iri.c:237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "idn_encode failed (%d): %s\n"
|
|
msgstr "idn_encode bị lỗi (%d): %s\n"
|
|
|
|
#: src/iri.c:256
|
|
#, c-format
|
|
msgid "idn_decode failed (%d): %s\n"
|
|
msgstr "idn_decode bị lỗi (%d): %s\n"
|
|
|
|
#: src/log.c:809
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s received, redirecting output to %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"đã nhận %s, đang chuyển hướng kết quả tới %s.\n"
|
|
|
|
#: src/log.c:819
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s received.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đã nhận %s.\n"
|
|
|
|
#: src/log.c:820
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s; disabling logging.\n"
|
|
msgstr "%s: %s; đang tắt bỏ việc ghi sự kiện.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION]... [URL]...\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s [TÙY CHỌN]... [URL]...\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:398
|
|
msgid ""
|
|
"Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham số cho các tùy chọn dài cũng là tham số cho các tùy chọn ngắn.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:400
|
|
msgid "Startup:\n"
|
|
msgstr "Khởi động:\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:402
|
|
msgid " -V, --version display the version of Wget and exit.\n"
|
|
msgstr " -V, --version hiển thị phiên bản của Wget rồi thoát.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:404
|
|
msgid " -h, --help print this help.\n"
|
|
msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:406
|
|
msgid " -b, --background go to background after startup.\n"
|
|
msgstr " -b, --background chuyển vào nền sau sau khi khởi động.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:408
|
|
msgid " -e, --execute=COMMAND execute a `.wgetrc'-style command.\n"
|
|
msgstr " -e, --execute=COMMAND thực hiện một câu lệnh dạng `.wgetrc'.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:412
|
|
msgid "Logging and input file:\n"
|
|
msgstr "Tập tin ghi sự kiện và tập tin nhập vào:\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:414
|
|
msgid " -o, --output-file=FILE log messages to FILE.\n"
|
|
msgstr " -o, --output-file=FILE ghi sự kiện vào FILE.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:416
|
|
msgid " -a, --append-output=FILE append messages to FILE.\n"
|
|
msgstr " -a, --append-output=FILE thêm thông báo sự kiện vào FILE.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:419
|
|
msgid " -d, --debug print lots of debugging information.\n"
|
|
msgstr " -d, --debug in nhiều thông tin để tìm sửa lỗi.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:423
|
|
msgid " --wdebug print Watt-32 debug output.\n"
|
|
msgstr " --wdebug in kết quả gỡ lỗi Watt-32.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:426
|
|
msgid " -q, --quiet quiet (no output).\n"
|
|
msgstr " -q, --quiet im lặng (không đưa sự kiện).\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:428
|
|
msgid " -v, --verbose be verbose (this is the default).\n"
|
|
msgstr " -v, --verbose chi tiết (đây là mặc định).\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:430
|
|
msgid ""
|
|
" -nv, --no-verbose turn off verboseness, without being quiet.\n"
|
|
msgstr " -nv, --no-verbose không chi tiết, và không im lặng.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:432
|
|
msgid ""
|
|
" -i, --input-file=FILE download URLs found in local or external FILE.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -i, --input-file=TẬP_TIN tải các URL tìm thấy trong TẬP_TIN cục bộ "
|
|
"hay bên ngoài.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:434
|
|
msgid " -F, --force-html treat input file as HTML.\n"
|
|
msgstr " -F, --force-html coi tập tin dữ liệu vào là HTML.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:436
|
|
msgid ""
|
|
" -B, --base=URL resolves HTML input-file links (-i -F)\n"
|
|
" relative to URL.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -B, --base=URL quyết định các liên kết tập tin nhập HTML (-i -"
|
|
"F)\n"
|
|
"\t\t\t\t\tcân xứng với URL.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:441
|
|
msgid "Download:\n"
|
|
msgstr "Tải xuống:\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:443
|
|
msgid ""
|
|
" -t, --tries=NUMBER set number of retries to NUMBER (0 "
|
|
"unlimits).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -t, --tries=SỐ đặt số lần cố thử lại thành SỐ (0 = không giới "
|
|
"hạn).\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:445
|
|
msgid " --retry-connrefused retry even if connection is refused.\n"
|
|
msgstr " --retry-connrefused cố tải dù kết nối bị từ chối.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:447
|
|
msgid " -O, --output-document=FILE write documents to FILE.\n"
|
|
msgstr " -O, --output-document=FILE ghi tài liệu vào FILE.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:449
|
|
msgid ""
|
|
" -nc, --no-clobber skip downloads that would download to\n"
|
|
" existing files.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -nc, --no-clobber bỏ qua những công việc sẽ tải tới tập tin\n"
|
|
" đã có.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:452
|
|
msgid ""
|
|
" -c, --continue resume getting a partially-downloaded "
|
|
"file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -c, --continue tiếp tục tải phần còn tại của một tập tin.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:454
|
|
msgid " --progress=TYPE select progress gauge type.\n"
|
|
msgstr " --progress=TYPE chọn dạng mô tả tiến trình.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:456
|
|
msgid ""
|
|
" -N, --timestamping don't re-retrieve files unless newer than\n"
|
|
" local.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -N, --timestamping không nhận lại tập tin trừ khi mới hơn\n"
|
|
" nội bộ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:459
|
|
msgid " -S, --server-response print server response.\n"
|
|
msgstr " -S, --server-response in ra câu trả lời của máy chủ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:461
|
|
msgid " --spider don't download anything.\n"
|
|
msgstr " --spider không tải xuống gì hết.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:463
|
|
msgid " -T, --timeout=SECONDS set all timeout values to SECONDS.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -T, --timeout=SECONDS đặt mọi giá trị thời gian chờ thành "
|
|
"SECONDS.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:465
|
|
msgid " --dns-timeout=SECS set the DNS lookup timeout to SECS.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --dns-timeout=SECS đặt thời gian chờ tìm DNS thành SECS.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:467
|
|
msgid " --connect-timeout=SECS set the connect timeout to SECS.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --connect-timeout=SECS đặt thời gian chờ kết nối thành SECS.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:469
|
|
msgid " --read-timeout=SECS set the read timeout to SECS.\n"
|
|
msgstr " --read-timeout=SECS đặt thời gian chờ đọc thành SECS.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:471
|
|
msgid " -w, --wait=SECONDS wait SECONDS between retrievals.\n"
|
|
msgstr " -w, --wait=SECONDS chờ SECONDS giữa các lần phục hồi.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:473
|
|
msgid ""
|
|
" --waitretry=SECONDS wait 1..SECONDS between retries of a "
|
|
"retrieval.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --waitretry=SECONDS chờ 1..SECONDS giữa các lần thử của một sự "
|
|
"phục hồi.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:475
|
|
msgid ""
|
|
" --random-wait wait from 0...2*WAIT secs between "
|
|
"retrievals.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --random-wait chờ từ 0...2*WAIT giây giữa các lần phục "
|
|
"hồi.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:477
|
|
msgid " --no-proxy explicitly turn off proxy.\n"
|
|
msgstr " --no-proxy không dùng proxy.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:479
|
|
msgid " -Q, --quota=NUMBER set retrieval quota to NUMBER.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -Q, --quota=NUMBER đặt giới hạn số phục hồi thành NUMBER.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:481
|
|
msgid ""
|
|
" --bind-address=ADDRESS bind to ADDRESS (hostname or IP) on local "
|
|
"host.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --bind-address=ADDRESS bind tới ADDRESS (tên máy hoặc IP) trên máy "
|
|
"nội bộ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:483
|
|
msgid " --limit-rate=RATE limit download rate to RATE.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --limit-rate=RATE giới hạn tốc độ tải xuống thành RATE.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:485
|
|
msgid " --no-dns-cache disable caching DNS lookups.\n"
|
|
msgstr " --no-dns-cache không dùng cache tìm kiếm DNS.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:487
|
|
msgid ""
|
|
" --restrict-file-names=OS restrict chars in file names to ones OS "
|
|
"allows.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --restrict-file-names=OS giới hạn ký tự trong tên tập tin thành "
|
|
"những gì OS cho phép.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:489
|
|
msgid ""
|
|
" --ignore-case ignore case when matching files/"
|
|
"directories.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --ignore-case không phân biệt chữ hoa/thường khi khớp tập tin/thư "
|
|
"mục.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:492
|
|
msgid " -4, --inet4-only connect only to IPv4 addresses.\n"
|
|
msgstr " -4, --inet4-only chỉ kết nối tới các địa chỉ IPv4.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:494
|
|
msgid " -6, --inet6-only connect only to IPv6 addresses.\n"
|
|
msgstr " -6, --inet6-only chỉ kết nối tới các địa chỉ IPv6.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:496
|
|
msgid ""
|
|
" --prefer-family=FAMILY connect first to addresses of specified "
|
|
"family,\n"
|
|
" one of IPv6, IPv4, or none.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --prefer-family=FAMILY đầu tiên kết nối tới địa chỉ của nhóm chỉ "
|
|
"ra,\n"
|
|
" một trong IPv6, IPv4, hoặc rỗng.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:500
|
|
msgid " --user=USER set both ftp and http user to USER.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --user=USER đặt người dùng cho cả ftp và http thành "
|
|
"USER.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:502
|
|
msgid ""
|
|
" --password=PASS set both ftp and http password to PASS.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --password=PASS đặt cả mật khẩu ftp và http thành PASS.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:504
|
|
msgid " --ask-password prompt for passwords.\n"
|
|
msgstr " --ask-password nhắc nhập mật khẩu.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:506
|
|
msgid " --no-iri turn off IRI support.\n"
|
|
msgstr " --no-iri tắt hỗ trợ IRI.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:508
|
|
msgid ""
|
|
" --local-encoding=ENC use ENC as the local encoding for IRIs.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --local-encoding=BẢNG_MÃ dùng bảng mã này làm bảng mã cục bộ cho "
|
|
"IRI.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:510
|
|
msgid ""
|
|
" --remote-encoding=ENC use ENC as the default remote encoding.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --remote-encoding=BẢNG_MÃ dùng bảng mã này làm bảng mã từ xa mặc "
|
|
"định.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:514
|
|
msgid "Directories:\n"
|
|
msgstr "Thư mục:\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:516
|
|
msgid " -nd, --no-directories don't create directories.\n"
|
|
msgstr " -nd, --no-directories không tạo thư mục.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:518
|
|
msgid " -x, --force-directories force creation of directories.\n"
|
|
msgstr " -x, --force-directories bắt buộc tạo thư mục.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:520
|
|
msgid " -nH, --no-host-directories don't create host directories.\n"
|
|
msgstr " -nH, --no-host-directories không tạo thư mục máy.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:522
|
|
msgid " --protocol-directories use protocol name in directories.\n"
|
|
msgstr " --protocol-directories dùng tên giao thức trong thư mục.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:524
|
|
msgid " -P, --directory-prefix=PREFIX save files to PREFIX/...\n"
|
|
msgstr " -P, --directory-prefix=PREFIX ghi tập tin vào PREFIX/...\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:526
|
|
msgid ""
|
|
" --cut-dirs=NUMBER ignore NUMBER remote directory "
|
|
"components.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --cut-dirs=NUMBER lời đi NUMBER thành phần thư mục ở xa.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:530
|
|
msgid "HTTP options:\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn HTTP:\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:532
|
|
msgid " --http-user=USER set http user to USER.\n"
|
|
msgstr " --http-user=USER đặt người dùng http thành USER.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:534
|
|
msgid " --http-password=PASS set http password to PASS.\n"
|
|
msgstr " --http-password=PASS đặt mật khẩu http thành PASS.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:536
|
|
msgid " --no-cache disallow server-cached data.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-cache không cho phép dữ liệu cache trên server.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:538
|
|
msgid ""
|
|
" --default-page=NAME Change the default page name (normally\n"
|
|
" this is `index.html'.).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --default-page=TÊN Thay đổi tên trang mặc định (bình thường là « "
|
|
"index.html »).\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:541
|
|
msgid ""
|
|
" -E, --adjust-extension save HTML/CSS documents with proper "
|
|
"extensions.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -E, --adjust-extension lưu tài liệu HTML/CSS với phần mở rộng đúng.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:543
|
|
msgid " --ignore-length ignore `Content-Length' header field.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --ignore-length lờ đi thành phần `Content-Length' của phần "
|
|
"đầu.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:545
|
|
msgid " --header=STRING insert STRING among the headers.\n"
|
|
msgstr " --header=CHUỖI chèn CHUỖI vào giữa các phần đầu.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:547
|
|
msgid " --max-redirect maximum redirections allowed per page.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --max-redirect số lần chuyển hướng tối đa cho phép trên mỗi "
|
|
"trang.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:549
|
|
msgid " --proxy-user=USER set USER as proxy username.\n"
|
|
msgstr " --proxy-user=USER đặt USER làm tên người dùng ủy nhiệm.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:551
|
|
msgid " --proxy-password=PASS set PASS as proxy password.\n"
|
|
msgstr " --proxy-password=PASS đặt PASS làm mật khẩu ủy nhiệm.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:553
|
|
msgid ""
|
|
" --referer=URL include `Referer: URL' header in HTTP "
|
|
"request.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --referer=URL thêm phần đầu `Referer: URL' vào yêu cầu "
|
|
"HTTP.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:555
|
|
msgid " --save-headers save the HTTP headers to file.\n"
|
|
msgstr " --save-headers ghi phần đầu HTTP vào tập tin.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:557
|
|
msgid ""
|
|
" -U, --user-agent=AGENT identify as AGENT instead of Wget/VERSION.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -U, --user-agent=AGENT dùng AGENT làm tên thay cho Wget/PHIÊNBẢN.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:559
|
|
msgid ""
|
|
" --no-http-keep-alive disable HTTP keep-alive (persistent "
|
|
"connections).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-http-keep-alive không giữ HTTP sống (kết nối cố định).\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:561
|
|
msgid " --no-cookies don't use cookies.\n"
|
|
msgstr " --no-cookies không dùng cookies.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:563
|
|
msgid " --load-cookies=FILE load cookies from FILE before session.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --load-cookies=TẬP_TIN nạp cookie từ TẬP_TIN trước khi làm việc.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:565
|
|
msgid " --save-cookies=FILE save cookies to FILE after session.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --save-cookies=TẬP_TIN ghi cookie vào TẬP_TIN sau khi làm việc.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:567
|
|
msgid ""
|
|
" --keep-session-cookies load and save session (non-permanent) "
|
|
"cookies.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --keep-session-cookies nạp và ghi cookie buổi làm việc (không thường "
|
|
"trực).\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:569
|
|
msgid ""
|
|
" --post-data=STRING use the POST method; send STRING as the "
|
|
"data.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --post-data=CHUỖI dùng phương pháp POST; gửi CHUỖI làm dữ liệu.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:571
|
|
msgid ""
|
|
" --post-file=FILE use the POST method; send contents of FILE.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --post-file=TẬP_TIN dùng phương pháp POST; gửi nội dung của "
|
|
"TẬP_TIN.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:573
|
|
msgid ""
|
|
" --content-disposition honor the Content-Disposition header when\n"
|
|
" choosing local file names (EXPERIMENTAL).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --content-disposition tùy theo dòng đầu « Content-Disposition »\n"
|
|
"\t\t\t(sắp đặt nội dung) khi chọn tên tập tin cục bộ\n"
|
|
"\t\t\t(VẪN THỰC NGHIỆM)\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:576
|
|
msgid ""
|
|
" --auth-no-challenge send Basic HTTP authentication information\n"
|
|
" without first waiting for the server's\n"
|
|
" challenge.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --auth-no-challenge Gửi thông tin xác thực HTTP Cơ bản\n"
|
|
" mà không đợi yêu cầu của máy phục vụ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:583
|
|
msgid "HTTPS (SSL/TLS) options:\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn HTTPS (SSL/TLS):\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:585
|
|
msgid ""
|
|
" --secure-protocol=PR choose secure protocol, one of auto, SSLv2,\n"
|
|
" SSLv3, and TLSv1.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --secure-protocol=PR chọn giao thức bảo mật, một trong số auto, "
|
|
"SSLv2,\n"
|
|
" SSLv3, và TLSv1.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:588
|
|
msgid ""
|
|
" --no-check-certificate don't validate the server's certificate.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-check-certificate không kiểm tra tính hợp lệ của chứng thực "
|
|
"của server.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:590
|
|
msgid " --certificate=FILE client certificate file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --certificate=TẬP_TIN tập tin chứng nhận của ứng dụng khách\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:592
|
|
msgid " --certificate-type=TYPE client certificate type, PEM or DER.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --certificate-type=LOẠI dạng chứng nhận ứng dụng khách, PEM hoặc "
|
|
"DER.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:594
|
|
msgid " --private-key=FILE private key file.\n"
|
|
msgstr " --private-key=TẬP_TIN tập tin chìa khóa riêng tư.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:596
|
|
msgid " --private-key-type=TYPE private key type, PEM or DER.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --private-key-type=LOẠI dạng chìa khóa riêng tư, PEM hoặc DER.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:598
|
|
msgid " --ca-certificate=FILE file with the bundle of CA's.\n"
|
|
msgstr " --ca-certificate=TẬP_TIN tập tin với các gói của CA.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:600
|
|
msgid ""
|
|
" --ca-directory=DIR directory where hash list of CA's is "
|
|
"stored.\n"
|
|
msgstr " --ca-directory=DIR thư mục chứa danh sách hash của CA.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:602
|
|
msgid ""
|
|
" --random-file=FILE file with random data for seeding the SSL "
|
|
"PRNG.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --random-file=TẬP_TIN tập tin với dữ liệu theo xác suất để tạo "
|
|
"thành SSL PRNG.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:604
|
|
msgid ""
|
|
" --egd-file=FILE file naming the EGD socket with random "
|
|
"data.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --egd-file=TẬP_TIN đặt tên socket EGD với dữ liệu theo xác "
|
|
"suất.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:609
|
|
msgid "FTP options:\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn FTP:\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:612
|
|
msgid ""
|
|
" --ftp-stmlf Use Stream_LF format for all binary FTP "
|
|
"files.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --ftp-stmlf Dùng định dạng Stream_LF cho mọi tập tin FTP "
|
|
"nhị phân.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:615
|
|
msgid " --ftp-user=USER set ftp user to USER.\n"
|
|
msgstr " --ftp-user=USER đặt người dùng ftp thành USER.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:617
|
|
msgid " --ftp-password=PASS set ftp password to PASS.\n"
|
|
msgstr " --ftp-password=PASS đặt mật khẩu ftp thành PASS.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:619
|
|
msgid " --no-remove-listing don't remove `.listing' files.\n"
|
|
msgstr " --no-remove-listing không xóa bỏ tập tin `.listing'.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:621
|
|
msgid " --no-glob turn off FTP file name globbing.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-glob không dùng globbing cho tên tập tin FTP.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:623
|
|
msgid " --no-passive-ftp disable the \"passive\" transfer mode.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-passive-ftp không dùng dạng truyền tải \"passive\" (thụ "
|
|
"động).\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:625
|
|
msgid ""
|
|
" --retr-symlinks when recursing, get linked-to files (not "
|
|
"dir).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --retr-symlinks khi đệ quy, lấy tập tin được liên kết đến "
|
|
"(không phải thư mục).\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:629
|
|
msgid "Recursive download:\n"
|
|
msgstr "Tải đệ quy:\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:631
|
|
msgid " -r, --recursive specify recursive download.\n"
|
|
msgstr " -r, --recursive dùng tải đệ quy.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:633
|
|
msgid ""
|
|
" -l, --level=NUMBER maximum recursion depth (inf or 0 for "
|
|
"infinite).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -l, --level=SỐ độ sâu lớn nhất của đệ quy (inf hoặc 0 = vô hạn).\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:635
|
|
msgid ""
|
|
" --delete-after delete files locally after downloading them.\n"
|
|
msgstr " --delete-after xóa tập tin nội bộ sau khi tải xong.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:637
|
|
msgid ""
|
|
" -k, --convert-links make links in downloaded HTML or CSS point to\n"
|
|
" local files.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -k, --convert-links khiến liên kết trong mã HTML hay CSS tải xuống "
|
|
"chỉ tới tập tin cục bộ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:641
|
|
msgid ""
|
|
" -K, --backup-converted before converting file X, back up as X_orig.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -K, --backup-converted trước khi chuyển đổi tập tin X, sao lưu thành "
|
|
"X_orig.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:644
|
|
msgid ""
|
|
" -K, --backup-converted before converting file X, back up as X.orig.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -K, --backup-converted trước khi chuyển đổi tập tin X, sao lưu thành X."
|
|
"orig.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:647
|
|
msgid ""
|
|
" -m, --mirror shortcut for -N -r -l inf --no-remove-listing.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -m, --mirror tùy chọn rút gọn tương đương với\n"
|
|
"\t\t\t\t\t« -N -r -l inf --no-remove-listing ».\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:649
|
|
msgid ""
|
|
" -p, --page-requisites get all images, etc. needed to display HTML "
|
|
"page.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -p, --page-requisites lấy mọi hình ảnh, v.v... cần thiết để hiển thị "
|
|
"trang HTML.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:651
|
|
msgid ""
|
|
" --strict-comments turn on strict (SGML) handling of HTML "
|
|
"comments.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --strict-comments dùng việc giới hạn (SGML) điều khiển chú thích "
|
|
"HTML.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:655
|
|
msgid "Recursive accept/reject:\n"
|
|
msgstr "Chấp nhận/nhả ra đệ quy:\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:657
|
|
msgid ""
|
|
" -A, --accept=LIST comma-separated list of accepted "
|
|
"extensions.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -A, --accept=LIST những phần mở rộng chấp nhận, cách nhau "
|
|
"một dấu phẩy.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:659
|
|
msgid ""
|
|
" -R, --reject=LIST comma-separated list of rejected "
|
|
"extensions.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -R, --reject=LIST những phần mở rộng nhả ra, cách nhau một "
|
|
"dấu phẩy.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:661
|
|
msgid ""
|
|
" -D, --domains=LIST comma-separated list of accepted "
|
|
"domains.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -D, --domains=LIST những miền chấp nhận, cách nhau một dấu "
|
|
"phẩy.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:663
|
|
msgid ""
|
|
" --exclude-domains=LIST comma-separated list of rejected "
|
|
"domains.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --exclude-domains=LIST những miền nhả ra, cách nhau một dấu "
|
|
"phẩy.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:665
|
|
msgid ""
|
|
" --follow-ftp follow FTP links from HTML documents.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --follow-ftp đi theo liên kết FTP từ tài liệu HTML.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:667
|
|
msgid ""
|
|
" --follow-tags=LIST comma-separated list of followed HTML "
|
|
"tags.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --follow-tags=LIST những thẻ HTML đi theo, cách nhau một dấu "
|
|
"phẩy.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:669
|
|
msgid ""
|
|
" --ignore-tags=LIST comma-separated list of ignored HTML "
|
|
"tags.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --ignore-tags=LIST những thẻ HTML bị lờ đi, cách nhau một "
|
|
"dấu phẩy.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:671
|
|
msgid ""
|
|
" -H, --span-hosts go to foreign hosts when recursive.\n"
|
|
msgstr " -H, --span-hosts đi tới máy khác khi đệ quy.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:673
|
|
msgid " -L, --relative follow relative links only.\n"
|
|
msgstr " -L, --relative chỉ đi theo liên kết tương đối.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:675
|
|
msgid " -I, --include-directories=LIST list of allowed directories.\n"
|
|
msgstr " -I, --include-directories=LIST những thư mục cho phép.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:677
|
|
msgid " -X, --exclude-directories=LIST list of excluded directories.\n"
|
|
msgstr " -X, --exclude-directories=LIST những thư mục bỏ đi.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:679
|
|
msgid ""
|
|
" -np, --no-parent don't ascend to the parent directory.\n"
|
|
msgstr " -np, --no-parent không đi ngược lên thư mục mẹ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:683
|
|
msgid "Mail bug reports and suggestions to <bug-wget@gnu.org>.\n"
|
|
msgstr "Gửi báo cáo lỗi (bug) và đề nghị tới <bug-wget@gnu.org>.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GNU Wget %s, a non-interactive network retriever.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"GNU Wget %s, một chương trình truyền tải mạng có thể chạy ở dạng daemon.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:728
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Password for user %s: "
|
|
msgstr "Mật khẩu cho người dùng %s: "
|
|
|
|
#: src/main.c:730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Password: "
|
|
msgstr "Mật khẩu : "
|
|
|
|
#: src/main.c:780
|
|
msgid "Wgetrc: "
|
|
msgstr "Wgetrc: "
|
|
|
|
#: src/main.c:781
|
|
msgid "Locale: "
|
|
msgstr "Miền địa phương: "
|
|
|
|
#: src/main.c:782
|
|
msgid "Compile: "
|
|
msgstr "Biên dịch: "
|
|
|
|
#: src/main.c:783
|
|
msgid "Link: "
|
|
msgstr "Liên kết: "
|
|
|
|
#: src/main.c:789
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"GNU Wget %s built on VMS %s %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"GNU Wget %s xây dựng trên VMS %s %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:792
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"GNU Wget %s built on %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"GNU Wget %s xây dựng trên %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:815
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s (env)\n"
|
|
msgstr " %s (môi trường)\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:821
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s (user)\n"
|
|
msgstr " %s (người dùng)\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:825
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s (system)\n"
|
|
msgstr " %s (hệ thống)\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: When available, an actual copyright character
|
|
#. (cirle-c) should be used in preference to "(C)".
|
|
#: src/main.c:845
|
|
msgid "Copyright (C) 2009 Free Software Foundation, Inc.\n"
|
|
msgstr "Tác quyền © năm 2009 của Tổ chực Phần mềm Tự do.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:847
|
|
msgid ""
|
|
"License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later\n"
|
|
"<http://www.gnu.org/licenses/gpl.html>.\n"
|
|
"This is free software: you are free to change and redistribute it.\n"
|
|
"There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL), phiên bản 3 hay sau\n"
|
|
"<http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n"
|
|
"Đây là phần mềm tự do : bạn có quyền thay đổi và phát hành lại nó.\n"
|
|
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: When available, please use the proper diacritics for
|
|
#. names such as this one. See en_US.po for reference.
|
|
#: src/main.c:854
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Originally written by Hrvoje Niksic <hniksic@xemacs.org>.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Được viết bởi Hrvoje Niksic <hniksic@xemacs.org>.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:856
|
|
msgid "Currently maintained by Micah Cowan <micah@cowan.name>.\n"
|
|
msgstr "Nhà duy trì hiện thời: Micah Cowan <micah@cowan.name>.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:858
|
|
msgid "Please send bug reports and questions to <bug-wget@gnu.org>.\n"
|
|
msgstr "Hãy gửi báo cáo lỗi và đề nghị tới <bug-wget@gnu.org>.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:908 src/main.c:977 src/main.c:1099
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Try `%s --help' for more options.\n"
|
|
msgstr "Hãy thử `%s --help' để biết thêm tùy chọn.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:974
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: illegal option -- `-n%c'\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn không cho phép -- `-n%c'\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1032
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't be verbose and quiet at the same time.\n"
|
|
msgstr "Không thể cùng một lúc thông báo chi tiết và im lặng.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1038
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't timestamp and not clobber old files at the same time.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể cùng một lúc đánh dấu thời gian và không ghi đè tập tin cũ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1046
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot specify both --inet4-only and --inet6-only.\n"
|
|
msgstr "Không thể chỉ ra cả --inet4-only và --inet6-only.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1056
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot specify both -k and -O if multiple URLs are given, or in combination\n"
|
|
"with -p or -r. See the manual for details.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đưa ra nhiều địa chỉ URL, hoặc dùng tùy chọn « -p » hay « -r »,\n"
|
|
"thì không thể ghi rõ cả hai tùy chọn « -k » và « -O ».\n"
|
|
"Xem sổ tay để tìm chi tiết.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1065
|
|
msgid ""
|
|
"WARNING: combining -O with -r or -p will mean that all downloaded content\n"
|
|
"will be placed in the single file you specified.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"CẢNH BÁO : tổ hợp tùy chọn « -O » với « -r » hay « -p » gây ra\n"
|
|
"tất cả nội dung đã tải lên được đặt vào tập tin riêng lẻ bạn đã ghi rõ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1071
|
|
msgid ""
|
|
"WARNING: timestamping does nothing in combination with -O. See the manual\n"
|
|
"for details.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"CẢNH BÁO : chức năng ghi giờ không làm gì khi dùng cùng với tùy chọn « -O ». "
|
|
"Xem sổ tay để tìm chi tiết.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1079
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File `%s' already there; not retrieving.\n"
|
|
msgstr "Tập tin `%s' đã có ở đó nên không nhận nữa.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1086
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot specify both --ask-password and --password.\n"
|
|
msgstr "Không thể chỉ ra cả « --ask-password » và « --password ».\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1094
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: missing URL\n"
|
|
msgstr "%s: thiếu URL\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1119
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This version does not have support for IRIs\n"
|
|
msgstr "Phiên bản này không hỗ trợ IRI\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1183
|
|
msgid ""
|
|
"WARNING: Can't reopen standard output in binary mode;\n"
|
|
" downloaded file may contain inappropriate line endings.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"CẢNH BÁO : không thể mở lại đầu ra tiêu chuẩn trong chế độ nhị phân;\n"
|
|
"\ttập tin tải xuống có thể chứa kết thúc dòng không thích hợp.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1318
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No URLs found in %s.\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy URL trong %s.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1336
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"FINISHED --%s--\n"
|
|
"Downloaded: %d files, %s in %s (%s)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"KẾT THÚC --%s--\n"
|
|
"Đã tải về: %d tập tin, %s trên %s (%s)\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1345
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Download quota of %s EXCEEDED!\n"
|
|
msgstr "Giới hạn tải về %s BỊ VƯỢT QUÁ !\n"
|
|
|
|
#: src/mswindows.c:99
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Continuing in background.\n"
|
|
msgstr "Tiếp tục trong nền sau.\n"
|
|
|
|
#: src/mswindows.c:292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Continuing in background, pid %lu.\n"
|
|
msgstr "Đang tiếp tục trong nền sau, pid %lu.\n"
|
|
|
|
#: src/mswindows.c:294 src/utils.c:472
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Output will be written to %s.\n"
|
|
msgstr "Kết quả sẽ được ghi vào %s.\n"
|
|
|
|
#: src/mswindows.c:462 src/mswindows.c:469
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Couldn't find usable socket driver.\n"
|
|
msgstr "%s: Không tìm thấy trình điều khiển ổ cắm có thể sử dụng.\n"
|
|
|
|
#: src/netrc.c:390
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s:%d: warning: %s token appears before any machine name\n"
|
|
msgstr "%s: %s:%d: cảnh báo: hiệu bài %s xuất hiện trước bất kỳ tên máy nào\n"
|
|
|
|
#: src/netrc.c:421
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s:%d: unknown token \"%s\"\n"
|
|
msgstr "%s: %s:%d: không rõ hiệu bài « %s »\n"
|
|
|
|
#: src/netrc.c:485
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s NETRC [HOSTNAME]\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s NETRC [TÊN MÁY]\n"
|
|
|
|
#: src/netrc.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot stat %s: %s\n"
|
|
msgstr "%s: không thể lấy trạng thái về %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:113
|
|
msgid "WARNING: using a weak random seed.\n"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: đang sử dụng một nguồn sinh theo xác suất yếu.\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:173
|
|
msgid "Could not seed PRNG; consider using --random-file.\n"
|
|
msgstr "Không thể tạo nguồn sinh PRNG, coi như sử dụng --random-file.\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:526
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot verify %s's certificate, issued by %s:\n"
|
|
msgstr "%s: không thể thẩm tra chứng nhận của %s, cấp bởi %s:\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:535
|
|
msgid " Unable to locally verify the issuer's authority.\n"
|
|
msgstr " Không thể thẩm tra cục bộ quyền của nhà cấp.\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:539
|
|
msgid " Self-signed certificate encountered.\n"
|
|
msgstr " Gặp chứng nhận tự ký.\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:542
|
|
msgid " Issued certificate not yet valid.\n"
|
|
msgstr " Chứng nhận đã cấp nhưng chưa hợp lệ.\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:545
|
|
msgid " Issued certificate has expired.\n"
|
|
msgstr " Chứng nhận đã cấp cũng đã hết hạn dùng.\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: certificate common name %s doesn't match requested host name %s.\n"
|
|
msgstr "%s: tên chung của chứng nhận %s không tương ứng tên máy yêu cầu %s.\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:610
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: certificate common name is invalid (contains a NUL character).\n"
|
|
"This may be an indication that the host is not who it claims to be\n"
|
|
"(that is, it is not the real %s).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: tên chung chứng nhận không hợp lệ (chứa một ký tự NUL).\n"
|
|
"Trường hợp này có thể ngụ ý rằng máy không phải là %s thật.\n"
|
|
|
|
#: src/openssl.c:627
|
|
#, c-format
|
|
msgid "To connect to %s insecurely, use `--no-check-certificate'.\n"
|
|
msgstr "Để kết nối không an toàn tới %s, hãy dùng `-no-check-certificate'.\n"
|
|
|
|
#: src/progress.c:242
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%*s[ skipping %sK ]"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%*s[ nhảy qua %sK ]"
|
|
|
|
#: src/progress.c:456
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid dot style specification %s; leaving unchanged.\n"
|
|
msgstr "Lỗi trong định dạng dấu chấm %s, để nguyên.\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: "ETA" is English-centric, but this must
|
|
#. be short, ideally 3 chars. Abbreviate if necessary.
|
|
#: src/progress.c:805
|
|
#, c-format
|
|
msgid " eta %s"
|
|
msgstr " tới %s"
|
|
|
|
#: src/progress.c:1050
|
|
msgid " in "
|
|
msgstr " trong "
|
|
|
|
#: src/ptimer.c:162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot get REALTIME clock frequency: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể lấy tần số đồng hồ THỜI GIAN THỰC: %s\n"
|
|
|
|
#: src/recur.c:439
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing %s since it should be rejected.\n"
|
|
msgstr "Đang xóa bỏ %s vì nó sẽ bị nhả ra.\n"
|
|
|
|
#: src/res.c:391
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot open %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở %s: %s"
|
|
|
|
#: src/res.c:550
|
|
msgid "Loading robots.txt; please ignore errors.\n"
|
|
msgstr "Đang nạp robots.txt; xin hãy lờ đi các thông báo lỗi.\n"
|
|
|
|
#: src/retr.c:667
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error parsing proxy URL %s: %s.\n"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích URL của proxy %s: %s.\n"
|
|
|
|
#: src/retr.c:677
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error in proxy URL %s: Must be HTTP.\n"
|
|
msgstr "Lỗi trong URL của proxy %s: Phải là HTTP.\n"
|
|
|
|
#: src/retr.c:775
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d redirections exceeded.\n"
|
|
msgstr "Vượt quá giới hạn %d lần chuyển hướng.\n"
|
|
|
|
#: src/retr.c:1014
|
|
msgid ""
|
|
"Giving up.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đầu hàng.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/retr.c:1014
|
|
msgid ""
|
|
"Retrying.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang thử lại.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/spider.c:74
|
|
msgid ""
|
|
"Found no broken links.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy liên kết bị ngắt.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/spider.c:81
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Found %d broken link.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Found %d broken links.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Tìm thấy %d liên kết bị ngắt.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/spider.c:91
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s\n"
|
|
msgstr "%s\n"
|
|
|
|
#: src/url.c:633
|
|
msgid "No error"
|
|
msgstr "Không có lỗi"
|
|
|
|
#: src/url.c:635
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported scheme %s"
|
|
msgstr "Sơ đồ không hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: src/url.c:637
|
|
msgid "Scheme missing"
|
|
msgstr "Thiếu sơ đồ"
|
|
|
|
#: src/url.c:639
|
|
msgid "Invalid host name"
|
|
msgstr "Sai tên máy"
|
|
|
|
#: src/url.c:641
|
|
msgid "Bad port number"
|
|
msgstr "Số thứ tự cổng xấu"
|
|
|
|
#: src/url.c:643
|
|
msgid "Invalid user name"
|
|
msgstr "Sai tên người dùng"
|
|
|
|
#: src/url.c:645
|
|
msgid "Unterminated IPv6 numeric address"
|
|
msgstr "Địa chỉ số IPv6 không có giới hạn"
|
|
|
|
#: src/url.c:647
|
|
msgid "IPv6 addresses not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ IPv6"
|
|
|
|
#: src/url.c:649
|
|
msgid "Invalid IPv6 numeric address"
|
|
msgstr "Địa chỉ IPv6 không đúng"
|
|
|
|
#: src/url.c:951
|
|
msgid "HTTPS support not compiled in"
|
|
msgstr "Chưa biên dịch để hỗ trợ HTTPS"
|
|
|
|
#: src/utils.c:108
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Failed to allocate enough memory; memory exhausted.\n"
|
|
msgstr "%s: %s: không cấp pháp được đủ bộ nhớ ; cạn bộ nhớ.\n"
|
|
|
|
#: src/utils.c:114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Failed to allocate %ld bytes; memory exhausted.\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Phân phối không thành công %ld byte; cạn bộ nhớ.\n"
|
|
|
|
#: src/utils.c:327
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: aprintf: text buffer is too big (%ld bytes), aborting.\n"
|
|
msgstr "%s: aprintf: vùng đệm văn bản quá lớn (%ld byte), nên hủy bỏ.\n"
|
|
|
|
#: src/utils.c:470
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Continuing in background, pid %d.\n"
|
|
msgstr "Tiếp tục trong nền sau, pid %d.\n"
|
|
|
|
#: src/utils.c:521
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to unlink symlink %s: %s\n"
|
|
msgstr "Bỏ liên kết mềm %s không thành công: %s\n"
|