mirror of
https://github.com/moparisthebest/wget
synced 2024-07-03 16:38:41 -04:00
1938 lines
56 KiB
Plaintext
1938 lines
56 KiB
Plaintext
# translation of wget-1.9.1.po to Vietnamese
|
|
# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
|
|
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: wget 1.9.1\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2005-04-21 17:45+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2005-04-17 21:34+0400\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.9.1\n"
|
|
|
|
#: src/connect.c:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unable to resolve bind address `%s'; disabling bind.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/connect.c:272
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Connecting to %s|%s|:%d... "
|
|
msgstr "Đang kết nối tới %s[%s]:%hu... "
|
|
|
|
#: src/connect.c:275
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Connecting to %s:%d... "
|
|
msgstr "Đang kết nối tới %s:%hu... "
|
|
|
|
#: src/connect.c:336
|
|
msgid "connected.\n"
|
|
msgstr "đã kết nối.\n"
|
|
|
|
#: src/convert.c:176
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Converted %d files in %.*f seconds.\n"
|
|
msgstr "Đã chuyển đổi %d tập tin trong %.2f giây.\n"
|
|
|
|
#: src/convert.c:202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Converting %s... "
|
|
msgstr "Đang chuyển đổi %s... "
|
|
|
|
#: src/convert.c:215
|
|
msgid "nothing to do.\n"
|
|
msgstr "không thực hiện gì.\n"
|
|
|
|
#: src/convert.c:223 src/convert.c:247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot convert links in %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi liên kết trong %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/convert.c:238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to delete `%s': %s\n"
|
|
msgstr "Không xóa được `%s': %s\n"
|
|
|
|
#: src/convert.c:447
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot back up %s as %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không sao lưu được %s thành %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/cookies.c:619
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error in Set-Cookie, field `%s'"
|
|
msgstr "Lỗi trong Set-Cookie, vùng `%s'"
|
|
|
|
#: src/cookies.c:643
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Syntax error in Set-Cookie: %s at position %d.\n"
|
|
msgstr "Lỗi cú pháp trong Set-Cookie: %s tại vị trí %d.\n"
|
|
|
|
#: src/cookies.c:1456
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot open cookies file `%s': %s\n"
|
|
msgstr "Không mở được tập tin cookie `%s': %s\n"
|
|
|
|
#: src/cookies.c:1468
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing to `%s': %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi ghi nhớ tới `%s': %s\n"
|
|
|
|
#: src/cookies.c:1471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing `%s': %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi đóng `%s': %s\n"
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:841
|
|
msgid "Unsupported listing type, trying Unix listing parser.\n"
|
|
msgstr "Dạng danh sách không hỗ trợ, đang thử phân tích dạng danh sách Unix.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:887 src/ftp-ls.c:889
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Index of /%s on %s:%d"
|
|
msgstr "Chỉ mục của /%s trên %s: %d"
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:912
|
|
#, c-format
|
|
msgid "time unknown "
|
|
msgstr "thời gian không rõ "
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:916
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File "
|
|
msgstr "Tập tin "
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:919
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Directory "
|
|
msgstr "Thư mục "
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:922
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Link "
|
|
msgstr "Liên kết "
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:925
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not sure "
|
|
msgstr "Không chắc "
|
|
|
|
#: src/ftp-ls.c:943
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (%s bytes)"
|
|
msgstr " (%s byte)"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:226
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Length: %s"
|
|
msgstr "Chiều dài: %s"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:232 src/http.c:1791
|
|
#, c-format
|
|
msgid ", %s (%s) remaining"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/ftp.c:236 src/http.c:1795
|
|
#, c-format
|
|
msgid ", %s remaining"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/ftp.c:240
|
|
msgid " (unauthoritative)\n"
|
|
msgstr " (chưa xác thực)\n"
|
|
|
|
#. Second: Login with proper USER/PASS sequence.
|
|
#: src/ftp.c:314
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Logging in as %s ... "
|
|
msgstr "Đăng nhập với tên %s... "
|
|
|
|
#: src/ftp.c:327 src/ftp.c:380 src/ftp.c:411 src/ftp.c:465 src/ftp.c:580
|
|
#: src/ftp.c:631 src/ftp.c:661 src/ftp.c:723 src/ftp.c:791 src/ftp.c:855
|
|
#: src/ftp.c:907
|
|
msgid "Error in server response, closing control connection.\n"
|
|
msgstr "Lỗi trong câu trả lời của máy chủ, đang đóng liên kết điều khiển.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:335
|
|
msgid "Error in server greeting.\n"
|
|
msgstr "Lỗi trong lời chào mừng của máy chủ.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:343 src/ftp.c:474 src/ftp.c:589 src/ftp.c:670 src/ftp.c:734
|
|
#: src/ftp.c:802 src/ftp.c:866 src/ftp.c:918
|
|
msgid "Write failed, closing control connection.\n"
|
|
msgstr "Ghi nhớ không thành công, đang đóng liên kết điều khiển.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:350
|
|
msgid "The server refuses login.\n"
|
|
msgstr "Máy chủ từ chối đăng nhập.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:357
|
|
msgid "Login incorrect.\n"
|
|
msgstr "Đăng nhập không đúng.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:364
|
|
msgid "Logged in!\n"
|
|
msgstr "Đã đăng nhập!\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:389
|
|
msgid "Server error, can't determine system type.\n"
|
|
msgstr "Lỗi máy chủ, không xác định được dạng hệ thống.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:399 src/ftp.c:710 src/ftp.c:774 src/ftp.c:821
|
|
msgid "done. "
|
|
msgstr "đã xong. "
|
|
|
|
#: src/ftp.c:453 src/ftp.c:610 src/ftp.c:645 src/ftp.c:890 src/ftp.c:941
|
|
msgid "done.\n"
|
|
msgstr "đã xong.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:482
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown type `%c', closing control connection.\n"
|
|
msgstr "Không rõ loại `%c', đang đóng liên kết điều khiển.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:495
|
|
msgid "done. "
|
|
msgstr "đã xong. "
|
|
|
|
#: src/ftp.c:501
|
|
msgid "==> CWD not needed.\n"
|
|
msgstr "==> không cần thiết CWD.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:596
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No such directory `%s'.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thư mục `%s'.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. do not CWD
|
|
#: src/ftp.c:614
|
|
msgid "==> CWD not required.\n"
|
|
msgstr "==> không yêu cầu CWD.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:677
|
|
msgid "Cannot initiate PASV transfer.\n"
|
|
msgstr "Không khởi đầu được sự truyền tải THỤĐỘNG.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:681
|
|
msgid "Cannot parse PASV response.\n"
|
|
msgstr "Không phân tích được câu trả lời THỤĐỘNG.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:701
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "couldn't connect to %s port %d: %s\n"
|
|
msgstr "không kết nối được tới %s:%hu: %s\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:752
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bind error (%s).\n"
|
|
msgstr "Lỗi bind (%s).\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:759
|
|
msgid "Invalid PORT.\n"
|
|
msgstr "CỔNG không đúng.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:810
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"REST failed, starting from scratch.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"REST không thành công; bắt đầu lại từ đầu.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:875
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No such file `%s'.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có tập tin `%s'.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:927
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No such file or directory `%s'.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có tập tin hay thư mục `%s'.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. We cannot just invent a new name and use it (which is
|
|
#. what functions like unique_create typically do)
|
|
#. because we told the user we'd use this name.
|
|
#. Instead, return and retry the download.
|
|
#: src/ftp.c:992 src/http.c:1847
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has sprung into existence.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1054
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s, closing control connection.\n"
|
|
msgstr "%s: %s, đang đóng kết nối điều khiển.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1062
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (%s) - Data connection: %s; "
|
|
msgstr "%s (%s) - Kết nối dữ liệu: %s; "
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1077
|
|
msgid "Control connection closed.\n"
|
|
msgstr "Đã đóng kết nối điều khiển.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1095
|
|
msgid "Data transfer aborted.\n"
|
|
msgstr "Dừng truyền tải dữ liệu.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1160
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File `%s' already there, not retrieving.\n"
|
|
msgstr "Tập tin `%s' đã có ở đó, không nhận nữa.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1224 src/http.c:2066
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(try:%2d)"
|
|
msgstr "(thử:%2d)"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1296 src/http.c:2347
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s (%s) - `%s' saved [%s]\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s (%s) - `%s' đã ghi [%ld]\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1338 src/main.c:921 src/recur.c:376 src/retr.c:835
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing %s.\n"
|
|
msgstr "Đang xóa bỏ %s.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1380
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using `%s' as listing tmp file.\n"
|
|
msgstr "Đang dùng `%s' làm tập tin danh sách tmp.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1395
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removed `%s'.\n"
|
|
msgstr "Đã xóa `%s'.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1430
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Recursion depth %d exceeded max. depth %d.\n"
|
|
msgstr "Độ sâu đệ quy %d vượt quá độ sâu lớn nhất %d.\n"
|
|
|
|
#. Remote file is older, file sizes can be compared and
|
|
#. are both equal.
|
|
#: src/ftp.c:1500
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Remote file no newer than local file `%s' -- not retrieving.\n"
|
|
msgstr "Tập tin ở xa không mới hơn tập tin nội bộ `%s' -- không tải xuống.\n"
|
|
|
|
#. Remote file is newer or sizes cannot be matched
|
|
#: src/ftp.c:1507
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Remote file is newer than local file `%s' -- retrieving.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin ở xa mới hơn tập tin nội bộ `%s' -- đang tải xuống.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. Sizes do not match
|
|
#: src/ftp.c:1514
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The sizes do not match (local %s) -- retrieving.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kích thước không tương ứng (nội bộ %ld) -- đang tải xuống.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1532
|
|
msgid "Invalid name of the symlink, skipping.\n"
|
|
msgstr "Sai tên của liên kết mềm, bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1549
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Already have correct symlink %s -> %s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đã có liên kết mềm đúng %s -> %s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1557
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating symlink %s -> %s\n"
|
|
msgstr "Đang tạo liên kết mềm %s -> %s\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1567
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Symlinks not supported, skipping symlink `%s'.\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm, nhảy qua liên kết mềm `%s'.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipping directory `%s'.\n"
|
|
msgstr "Nhảy qua thư mục `%s'.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1588
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unknown/unsupported file type.\n"
|
|
msgstr "%s: loại tập tin không biết/không hỗ trợ.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1615
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: corrupt time-stamp.\n"
|
|
msgstr "%s: tem đánh dấu thời gian bị lỗi.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1643
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Will not retrieve dirs since depth is %d (max %d).\n"
|
|
msgstr "Sẽ không nhận thư mục vì độ sâu là %d (max %d).\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1693
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not descending to `%s' as it is excluded/not-included.\n"
|
|
msgstr "Không giảm xuống thành `%s' vì nó bị loại bỏ/không được thêm.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1759 src/ftp.c:1773
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rejecting `%s'.\n"
|
|
msgstr "Đang nhả ra `%s'.\n"
|
|
|
|
#. No luck.
|
|
#. #### This message SUCKS. We should see what was the
|
|
#. reason that nothing was retrieved.
|
|
#: src/ftp.c:1819
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No matches on pattern `%s'.\n"
|
|
msgstr "Không có tương ứng với mẫu `%s'.\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1885
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Wrote HTML-ized index to `%s' [%s].\n"
|
|
msgstr "Đã viết chỉ mục ở dạng HTML tới `%s' [%ld].\n"
|
|
|
|
#: src/ftp.c:1890
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wrote HTML-ized index to `%s'.\n"
|
|
msgstr "Đã viết chỉ mục ở dạng HTML tới `%s'.\n"
|
|
|
|
#. Still not enough randomness, most likely because neither
|
|
#. /dev/random nor EGD were available. Resort to a simple and
|
|
#. stupid method -- seed OpenSSL's PRNG with libc PRNG. This is
|
|
#. cryptographically weak, but people who care about strong
|
|
#. cryptography should install /dev/random (default on Linux) or
|
|
#. specify their own source of randomness anyway.
|
|
#: src/gen_sslfunc.c:109
|
|
msgid "Warning: using a weak random seed.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/gen_sslfunc.c:166
|
|
msgid "Could not seed OpenSSL PRNG; disabling SSL.\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy OpenSSL PRNG, đang tắt bỏ SSL.\n"
|
|
|
|
#: src/gen_sslfunc.c:223
|
|
msgid "Warning: validation of server certificate not possible!\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/getopt.c:675
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn `%s' không rõ ràng\n"
|
|
|
|
#: src/getopt.c:700
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cho phép một tham số\n"
|
|
|
|
#: src/getopt.c:705
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cho phép một tham số\n"
|
|
|
|
#: src/getopt.c:723 src/getopt.c:896
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn `%s' yêu cầu một tham số\n"
|
|
|
|
#. --option
|
|
#: src/getopt.c:752
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn không nhận ra `--%s'\n"
|
|
|
|
#. +option or -option
|
|
#: src/getopt.c:756
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn không nhận ra `%c%s'\n"
|
|
|
|
#. 1003.2 specifies the format of this message.
|
|
#: src/getopt.c:782
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: illegal option -- %c\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
|
|
|
|
#: src/getopt.c:785
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid option -- %c\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn sai -- %c\n"
|
|
|
|
#. 1003.2 specifies the format of this message.
|
|
#: src/getopt.c:815 src/getopt.c:945
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- %c\n"
|
|
|
|
#: src/getopt.c:862
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n"
|
|
|
|
#: src/getopt.c:880
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cho phép một tham số\n"
|
|
|
|
#: src/host.c:368
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unknown host"
|
|
msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân"
|
|
|
|
#. Message modeled after what gai_strerror returns in similar
|
|
#. circumstances.
|
|
#: src/host.c:372
|
|
msgid "Temporary failure in name resolution"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/host.c:374
|
|
msgid "Unknown error"
|
|
msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân"
|
|
|
|
#: src/host.c:748
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Resolving %s... "
|
|
msgstr "Đang tìm %s... "
|
|
|
|
#: src/host.c:792 src/host.c:839
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed: %s.\n"
|
|
msgstr "không thành công: %s.\n"
|
|
|
|
#: src/host.c:801
|
|
msgid "failed: No IPv4/IPv6 addresses for host.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/host.c:842
|
|
msgid "failed: timed out.\n"
|
|
msgstr "không thành công: vượt quá thời gian chờ.\n"
|
|
|
|
#: src/html-url.c:297
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Cannot resolve incomplete link %s.\n"
|
|
msgstr "%s: Không tìm thấy được liên kết không hoàn chỉnh %s.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:349 src/http.c:1504
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed writing HTTP request: %s.\n"
|
|
msgstr "Yêu cầu ghi HTTP không thành công: %s.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:663
|
|
msgid "No headers, assuming HTTP/0.9"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. this is fatal
|
|
#: src/http.c:1151
|
|
msgid "Failed to set up an SSL context\n"
|
|
msgstr "Đặt một khung cảnh SSL không thành công\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:1156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to load certificates from %s\n"
|
|
msgstr "Nạp chứng thực từ %s không thành công\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:1159 src/http.c:1166
|
|
msgid "Trying without the specified certificate\n"
|
|
msgstr "Đang thử không dùng chứng thực chỉ ra\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:1163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get certificate key from %s\n"
|
|
msgstr "Lấy chìa khóa chứng thực từ %s không thành công\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:1382
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Reusing existing connection to %s:%d.\n"
|
|
msgstr "Đang dùng lại kết nối tới %s: %hu.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:1434
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed writing to proxy: %s.\n"
|
|
msgstr "Yêu cầu ghi HTTP không thành công: %s.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:1443
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed reading proxy response: %s\n"
|
|
msgstr "Yêu cầu ghi HTTP không thành công: %s.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:1463
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Proxy tunneling failed: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/http.c:1510
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s request sent, awaiting response... "
|
|
msgstr "%s yêu cầu đã gửi, đang đợi câu trả lời... "
|
|
|
|
#: src/http.c:1521
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No data received.\n"
|
|
msgstr "Không nhận được dữ liệu"
|
|
|
|
#: src/http.c:1528
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Read error (%s) in headers.\n"
|
|
msgstr "Lỗi đọc (%s) trong phần đầu.\n"
|
|
|
|
#. If we have tried it already, then there is not point
|
|
#. retrying it.
|
|
#: src/http.c:1595
|
|
msgid "Authorization failed.\n"
|
|
msgstr "Xác thực không thành công.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:1609
|
|
msgid "Unknown authentication scheme.\n"
|
|
msgstr "Hệ thống xác thực không rõ.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:1634
|
|
msgid "Malformed status line"
|
|
msgstr "Dòng trạng thái bị lỗi"
|
|
|
|
#: src/http.c:1636
|
|
msgid "(no description)"
|
|
msgstr "(không mô tả)"
|
|
|
|
#: src/http.c:1700
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Location: %s%s\n"
|
|
msgstr "Vị trí: %s%s\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:1701 src/http.c:1801
|
|
msgid "unspecified"
|
|
msgstr "chưa chỉ ra"
|
|
|
|
#: src/http.c:1702
|
|
msgid " [following]"
|
|
msgstr " [theo sau]"
|
|
|
|
#. If `-c' is in use and the file has been fully downloaded (or
|
|
#. the remote file has shrunk), Wget effectively requests bytes
|
|
#. after the end of file and the server response with 416.
|
|
#: src/http.c:1751
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The file is already fully retrieved; nothing to do.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Đã nhận tập tin đầy đủ; không cần làm gì.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. No need to print this output if the body won't be
|
|
#. downloaded at all, or if the original server response is
|
|
#. printed.
|
|
#: src/http.c:1781
|
|
msgid "Length: "
|
|
msgstr "Dài: "
|
|
|
|
#: src/http.c:1801
|
|
msgid "ignored"
|
|
msgstr "lờ đi"
|
|
|
|
#: src/http.c:1943
|
|
msgid "Warning: wildcards not supported in HTTP.\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ wildcard trong HTTP.\n"
|
|
|
|
#. If opt.noclobber is turned on and file already exists, do not
|
|
#. retrieve the file
|
|
#: src/http.c:1978
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File `%s' already there, will not retrieve.\n"
|
|
msgstr "Tập tin `%s' đã có ở đó, sẽ không nhận.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot write to `%s' (%s).\n"
|
|
msgstr "Không ghi nhớ được tới `%s' (%s).\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2174
|
|
msgid "Unable to establish SSL connection.\n"
|
|
msgstr "Không thiết lập được kết nối SSL.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2184
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: Redirection (%d) without location.\n"
|
|
msgstr "LỖI: Chuyển hướng (%d) mà không có vị trí.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2216
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s ERROR %d: %s.\n"
|
|
msgstr "%s LỖI %d: %s.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2229
|
|
msgid "Last-modified header missing -- time-stamps turned off.\n"
|
|
msgstr "Thiếu phần đầu \"Lần-sửa-cuối-cùng\" -- tắt tem đánh dấu thời gian.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2237
|
|
msgid "Last-modified header invalid -- time-stamp ignored.\n"
|
|
msgstr "Sai phần đầu \"Lần-sửa-cuối-cùng\" -- lờ đi tem đánh dấu thời gian.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2260
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Server file no newer than local file `%s' -- not retrieving.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin trên máy chủ không mới hơn tập tin nội bộ `%s' -- không nhận.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2268
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "The sizes do not match (local %s) -- retrieving.\n"
|
|
msgstr "Kích thước tập tin không tương ứng (nội bộ %ld) - đang nhận.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2273
|
|
msgid "Remote file is newer, retrieving.\n"
|
|
msgstr "Tập tin ở xa mới hơn, đang nhận.\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2315
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s (%s) - `%s' saved [%s/%s]\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s (%s) - `%s' đã ghi [%ld/%ld]\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2372
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s (%s) - Connection closed at byte %s. "
|
|
msgstr "%s (%s) - Đóng kết nối tại byte %ld. "
|
|
|
|
#: src/http.c:2381
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s (%s) - `%s' saved [%s/%s])\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s (%s) - `%s' đã ghi [%ld/%ld])\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/http.c:2407
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s (%s) - Connection closed at byte %s/%s. "
|
|
msgstr "%s (%s) - Đóng kết nối tại byte %ld/%ld. "
|
|
|
|
#: src/http.c:2421
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s (%s) - Read error at byte %s (%s)."
|
|
msgstr "%s (%s) - Lỗi đọc tại byte %ld (%s)."
|
|
|
|
#: src/http.c:2431
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s (%s) - Read error at byte %s/%s (%s). "
|
|
msgstr "%s (%s) - Lỗi đọc tại byte %ld/%ld (%s). "
|
|
|
|
#: src/init.c:342
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: WGETRC points to %s, which doesn't exist.\n"
|
|
msgstr "%s: WGETRC chỉ tới %s không tồn tại.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:395 src/netrc.c:277
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Cannot read %s (%s).\n"
|
|
msgstr "%s: Không đọc được %s (%s).\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:413 src/init.c:419
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Error in %s at line %d.\n"
|
|
msgstr "%s: Lỗi trong %s trên dòng %d.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Warning: Both system and user wgetrc point to `%s'.\n"
|
|
msgstr "%s: Cảnh báo: Cả wgetrc của hệ thống và người dùng đều chỉ tới `%s'.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:595
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Invalid --execute command `%s'\n"
|
|
msgstr "%s: Câu lệnh --execute không đúng `%s'\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:631
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid boolean `%s', use `on' or `off'.\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Giá trị boolean sai `%s', hãy dùng `on' hoặc 'off'.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid boolean `%s', use always, on, off, or never.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: %s: Giá trị boolean sai `%s', hãy dùng always, on, off, hoặc never.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:693
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid number `%s'.\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Số sai `%s'.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:926 src/init.c:945
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid byte value `%s'\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Giá trị byte sai `%s'.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:970
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid time period `%s'\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Khoảng thời gian sai `%s'.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:1037
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid header `%s'.\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Phần đầu sai `%s'.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:1083
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid progress type `%s'.\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Dạng minh họa tiến trình sai `%s'.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:1134
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid restriction `%s', use `unix' or `windows'.\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Giới hạn sai `%s', hãy dùng `unix' hoặc `windows'.\n"
|
|
|
|
#: src/init.c:1175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Invalid value `%s'.\n"
|
|
msgstr "%s: %s: Giá trị sai `%s'.\n"
|
|
|
|
#: src/log.c:777
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s received, redirecting output to `%s'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"đã nhận %s, đang chuyển hướng kết quả tới `%s'.\n"
|
|
|
|
#. Eek! Opening the alternate log file has failed. Nothing we
|
|
#. can do but disable printing completely.
|
|
#: src/log.c:787
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s received.\n"
|
|
msgstr "Không nhận được dữ liệu"
|
|
|
|
#: src/log.c:788
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s; disabling logging.\n"
|
|
msgstr "%s: %s; đang tắt bỏ việc ghi sự kiện.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:363
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION]... [URL]...\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s [TÙY CHỌN]... [URL]...\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:375
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tham số cho các tùy chọn dài cũng là tham số cho các tùy chọn ngắn.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:377
|
|
msgid "Startup:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:379
|
|
msgid " -V, --version display the version of Wget and exit.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:381
|
|
msgid " -h, --help print this help.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:383
|
|
msgid " -b, --background go to background after startup.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:385
|
|
msgid " -e, --execute=COMMAND execute a `.wgetrc'-style command.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:389
|
|
msgid "Logging and input file:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:391
|
|
msgid " -o, --output-file=FILE log messages to FILE.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:393
|
|
msgid " -a, --append-output=FILE append messages to FILE.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:396
|
|
msgid " -d, --debug print lots of debugging information.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:399
|
|
msgid " -q, --quiet quiet (no output).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:401
|
|
msgid " -v, --verbose be verbose (this is the default).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:403
|
|
msgid ""
|
|
" -nv, --no-verbose turn off verboseness, without being quiet.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:405
|
|
msgid " -i, --input-file=FILE download URLs found in FILE.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:407
|
|
msgid " -F, --force-html treat input file as HTML.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:409
|
|
msgid ""
|
|
" -B, --base=URL prepends URL to relative links in -F -i file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:413
|
|
msgid "Download:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:415
|
|
msgid ""
|
|
" -t, --tries=NUMBER set number of retries to NUMBER (0 "
|
|
"unlimits).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:417
|
|
msgid " --retry-connrefused retry even if connection is refused.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:419
|
|
msgid " -O, --output-document=FILE write documents to FILE.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:421
|
|
msgid ""
|
|
" -nc, --no-clobber skip downloads that would download to\n"
|
|
" existing files.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:424
|
|
msgid ""
|
|
" -c, --continue resume getting a partially-downloaded "
|
|
"file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:426
|
|
msgid " --progress=TYPE select progress gauge type.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:428
|
|
msgid ""
|
|
" -N, --timestamping don't re-retrieve files unless newer than\n"
|
|
" local.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:431
|
|
msgid " -S, --server-response print server response.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:433
|
|
msgid " --spider don't download anything.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:435
|
|
msgid " -T, --timeout=SECONDS set all timeout values to SECONDS.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:437
|
|
msgid " --dns-timeout=SECS set the DNS lookup timeout to SECS.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:439
|
|
msgid " --connect-timeout=SECS set the connect timeout to SECS.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:441
|
|
msgid " --read-timeout=SECS set the read timeout to SECS.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:443
|
|
msgid " -w, --wait=SECONDS wait SECONDS between retrievals.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:445
|
|
msgid ""
|
|
" --waitretry=SECONDS wait 1..SECONDS between retries of a "
|
|
"retrieval.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:447
|
|
msgid ""
|
|
" --random-wait wait from 0...2*WAIT secs between "
|
|
"retrievals.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:449
|
|
msgid " -Y, --proxy explicitly turn on proxy.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:451
|
|
msgid " --no-proxy explicitly turn off proxy.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:453
|
|
msgid " -Q, --quota=NUMBER set retrieval quota to NUMBER.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:455
|
|
msgid ""
|
|
" --bind-address=ADDRESS bind to ADDRESS (hostname or IP) on local "
|
|
"host.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:457
|
|
msgid " --limit-rate=RATE limit download rate to RATE.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:459
|
|
msgid " --no-dns-cache disable caching DNS lookups.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:461
|
|
msgid ""
|
|
" --restrict-file-names=OS restrict chars in file names to ones OS "
|
|
"allows.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:464
|
|
msgid " -4, --inet4-only connect only to IPv4 addresses.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:466
|
|
msgid " -6, --inet6-only connect only to IPv6 addresses.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:471
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Directories:\n"
|
|
msgstr "Thư mục "
|
|
|
|
#: src/main.c:473
|
|
msgid " -nd, --no-directories don't create directories.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:475
|
|
msgid " -x, --force-directories force creation of directories.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:477
|
|
msgid " -nH, --no-host-directories don't create host directories.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:479
|
|
msgid " --protocol-directories use protocol name in directories.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:481
|
|
msgid " -P, --directory-prefix=PREFIX save files to PREFIX/...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:483
|
|
msgid ""
|
|
" --cut-dirs=NUMBER ignore NUMBER remote directory "
|
|
"components.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:487
|
|
msgid "HTTP options:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:489
|
|
msgid " --http-user=USER set http user to USER.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:491
|
|
msgid " --http-passwd=PASS set http password to PASS.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:493
|
|
msgid " --no-cache disallow server-cached data.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:495
|
|
msgid ""
|
|
" -E, --html-extension save HTML documents with `.html' extension.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:497
|
|
msgid " --ignore-length ignore `Content-Length' header field.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:499
|
|
msgid " --header=STRING insert STRING among the headers.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:501
|
|
msgid " --proxy-user=USER set USER as proxy username.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:503
|
|
msgid " --proxy-passwd=PASS set PASS as proxy password.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:505
|
|
msgid ""
|
|
" --referer=URL include `Referer: URL' header in HTTP "
|
|
"request.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:507
|
|
msgid " --save-headers save the HTTP headers to file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:509
|
|
msgid ""
|
|
" -U, --user-agent=AGENT identify as AGENT instead of Wget/VERSION.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:511
|
|
msgid ""
|
|
" --no-http-keep-alive disable HTTP keep-alive (persistent "
|
|
"connections).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:513
|
|
msgid " --no-cookies don't use cookies.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:515
|
|
msgid " --load-cookies=FILE load cookies from FILE before session.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:517
|
|
msgid " --save-cookies=FILE save cookies to FILE after session.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:519
|
|
msgid ""
|
|
" --keep-session-cookies load and save session (non-permanent) "
|
|
"cookies.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:521
|
|
msgid ""
|
|
" --post-data=STRING use the POST method; send STRING as the "
|
|
"data.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:523
|
|
msgid ""
|
|
" --post-file=FILE use the POST method; send contents of FILE.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:528
|
|
msgid "HTTPS (SSL) options:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:530
|
|
msgid " --sslcertfile=FILE optional client certificate.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:532
|
|
msgid " --sslcertkey=KEYFILE optional keyfile for this certificate.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:534
|
|
msgid " --sslcadir=DIR dir where hash list of CA's are stored.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:536
|
|
msgid " --sslcafile=FILE file with bundle of CA's.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:538
|
|
msgid ""
|
|
" --sslcerttype=0/1 Client-Cert type 0=PEM (default) / 1=ASN1 "
|
|
"(DER).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:540
|
|
msgid " --sslcheckcert=0/1 Check the server cert against given CA.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:542
|
|
msgid ""
|
|
" --sslprotocol=0-3 choose SSL protocol; 0=automatic,\n"
|
|
" 1=SSLv2 2=SSLv3 3=TLSv1.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:545
|
|
msgid " --egd-file=FILE file name of the EGD socket.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:550
|
|
msgid "FTP options:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:552
|
|
msgid " --no-remove-listing don't remove `.listing' files.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:554
|
|
msgid " --no-glob turn off FTP file name globbing.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:556
|
|
msgid " --no-passive-ftp disable the \"passive\" transfer mode.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:558
|
|
msgid ""
|
|
" --retr-symlinks when recursing, get linked-to files (not "
|
|
"dir).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:560
|
|
msgid " --preserve-permissions preserve remote file permissions.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:564
|
|
msgid "Recursive download:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:566
|
|
msgid " -r, --recursive specify recursive download.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:568
|
|
msgid ""
|
|
" -l, --level=NUMBER maximum recursion depth (inf or 0 for "
|
|
"infinite).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:570
|
|
msgid ""
|
|
" --delete-after delete files locally after downloading them.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:572
|
|
msgid ""
|
|
" -k, --convert-links make links in downloaded HTML point to local "
|
|
"files.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:574
|
|
msgid ""
|
|
" -K, --backup-converted before converting file X, back up as X.orig.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:576
|
|
msgid ""
|
|
" -m, --mirror shortcut option equivalent to -r -N -l inf -nr.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:578
|
|
msgid ""
|
|
" -p, --page-requisites get all images, etc. needed to display HTML "
|
|
"page.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:580
|
|
msgid ""
|
|
" --strict-comments turn on strict (SGML) handling of HTML "
|
|
"comments.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:584
|
|
msgid "Recursive accept/reject:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:586
|
|
msgid ""
|
|
" -A, --accept=LIST comma-separated list of accepted "
|
|
"extensions.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:588
|
|
msgid ""
|
|
" -R, --reject=LIST comma-separated list of rejected "
|
|
"extensions.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:590
|
|
msgid ""
|
|
" -D, --domains=LIST comma-separated list of accepted "
|
|
"domains.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:592
|
|
msgid ""
|
|
" --exclude-domains=LIST comma-separated list of rejected "
|
|
"domains.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:594
|
|
msgid ""
|
|
" --follow-ftp follow FTP links from HTML documents.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:596
|
|
msgid ""
|
|
" --follow-tags=LIST comma-separated list of followed HTML "
|
|
"tags.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:598
|
|
msgid ""
|
|
" --ignore-tags=LIST comma-separated list of ignored HTML "
|
|
"tags.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:600
|
|
msgid ""
|
|
" -H, --span-hosts go to foreign hosts when recursive.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:602
|
|
msgid " -L, --relative follow relative links only.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:604
|
|
msgid " -I, --include-directories=LIST list of allowed directories.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:606
|
|
msgid " -X, --exclude-directories=LIST list of excluded directories.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:608
|
|
msgid ""
|
|
" -np, --no-parent don't ascend to the parent directory.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:612
|
|
msgid "Mail bug reports and suggestions to <bug-wget@gnu.org>.\n"
|
|
msgstr "Gửi báo cáo lỗi (bug) và đề nghị tới <bug-wget@gnu.org>.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:617
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GNU Wget %s, a non-interactive network retriever.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"GNU Wget %s, một chương trình truyền tải mạng có thể chạy ở dạng daemon.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:631
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.\n"
|
|
msgstr "Đăng ký bản quyền (C) 2003 Free Software Foundation, Inc.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:633
|
|
msgid ""
|
|
"This program is distributed in the hope that it will be useful,\n"
|
|
"but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n"
|
|
"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n"
|
|
"GNU General Public License for more details.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình này được phát hành với hy vọng rằng nó sẽ trở nên hữu ích,\n"
|
|
"nhưng nó KHÔNG KÈM THEO BẤT KỲ SỰ BẢO ĐẢM NÀO, ngay cả những đảm\n"
|
|
"bảo ngầm hiểu về việc THƯƠNG MẠI HÓA hay PHẢI PHÙ HỢP VỚI MỘT MỤC ĐÍCH\n"
|
|
"CỤ THỂ NÀO. Hãy tham khảo giấy phép GNU General Public License để biết thêm "
|
|
"chi tiết.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:638
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Originally written by Hrvoje Niksic <hniksic@xemacs.org>.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Được viết bởi Hrvoje Niksic <hniksic@xemacs.org>.\n"
|
|
|
|
#. #### Something nicer should be printed here -- similar to the
|
|
#. pre-1.5 `--help' page.
|
|
#: src/main.c:684 src/main.c:753 src/main.c:832
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Try `%s --help' for more options.\n"
|
|
msgstr "Hãy thử `%s --help' để biết thêm tùy chọn.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:750
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: illegal option -- `-n%c'\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn không cho phép -- `-n%c'\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:803
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't be verbose and quiet at the same time.\n"
|
|
msgstr "Không thể cùng một lúc thông báo chi tiết và im lặng.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:809
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't timestamp and not clobber old files at the same time.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể cùng một lúc đánh dấu thời gian và không ghi đè tập tin cũ.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:817
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot specify both --inet4-only and --inet6-only.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. No URL specified.
|
|
#: src/main.c:827
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: missing URL\n"
|
|
msgstr "%s: thiếu URL\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:936
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No URLs found in %s.\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy URL trong %s.\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:945
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"FINISHED --%s--\n"
|
|
"Downloaded: %s bytes in %d files\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"KẾT THÚC --%s--\n"
|
|
"Đã tải: %s byte trong %d tập tin\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:951
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Download quota (%s bytes) EXCEEDED!\n"
|
|
msgstr "Đã VƯỢT QUÁ giới hạn truyền tải (%s byte)!\n"
|
|
|
|
#: src/mswindows.c:235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Continuing in background.\n"
|
|
msgstr "Tiếp tục trong nền sau.\n"
|
|
|
|
#: src/mswindows.c:427
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Continuing in background, pid %lu.\n"
|
|
msgstr "Tiếp tục trong nền sau, pid %d.\n"
|
|
|
|
#: src/mswindows.c:429 src/utils.c:349
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Output will be written to `%s'.\n"
|
|
msgstr "Kết quả sẽ được ghi vào `%s'.\n"
|
|
|
|
#: src/mswindows.c:597 src/mswindows.c:604
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Couldn't find usable socket driver.\n"
|
|
msgstr "%s: Không tìm thấy driver socket có thể sử dụng.\n"
|
|
|
|
#: src/netrc.c:385
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s:%d: warning: \"%s\" token appears before any machine name\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: %s:%d: cảnh báo: \"%s\" dấu hiệu xuất hiện trước bất kỳ tên máy nào\n"
|
|
|
|
#: src/netrc.c:416
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s:%d: unknown token \"%s\"\n"
|
|
msgstr "%s: %s:%d: không rõ dấu hiệu \"%s\"\n"
|
|
|
|
#: src/netrc.c:480
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s NETRC [HOSTNAME]\n"
|
|
msgstr "Sử dụng: %s NETRC [TÊN MÁY]\n"
|
|
|
|
#: src/netrc.c:490
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot stat %s: %s\n"
|
|
msgstr "%s: không thể stat %s: %s\n"
|
|
|
|
#. Align the [ skipping ... ] line with the dots. To do
|
|
#. that, insert the number of spaces equal to the number of
|
|
#. digits in the skipped amount in K.
|
|
#: src/progress.c:243
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%*s[ skipping %dK ]"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%*s[ nhảy qua %dK ]"
|
|
|
|
#: src/progress.c:410
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid dot style specification `%s'; leaving unchanged.\n"
|
|
msgstr "Lỗi trong định dạng dấu chấm `%s', để nguyên.\n"
|
|
|
|
#: src/recur.c:377
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing %s since it should be rejected.\n"
|
|
msgstr "Đang xóa bỏ %s vì nó sẽ bị nhả ra.\n"
|
|
|
|
#: src/res.c:548
|
|
msgid "Loading robots.txt; please ignore errors.\n"
|
|
msgstr "Đang nạp robots.txt; xin hãy lờ đi các thông báo lỗi.\n"
|
|
|
|
#: src/retr.c:638
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error parsing proxy URL %s: %s.\n"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích URL của proxy %s: %s.\n"
|
|
|
|
#: src/retr.c:646
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error in proxy URL %s: Must be HTTP.\n"
|
|
msgstr "Lỗi trong URL của proxy %s: Phải là HTTP.\n"
|
|
|
|
#: src/retr.c:731
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d redirections exceeded.\n"
|
|
msgstr "Vượt quá giới hạn %d lần chuyển hướng.\n"
|
|
|
|
#: src/retr.c:856
|
|
msgid ""
|
|
"Giving up.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đầu hàng.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/retr.c:856
|
|
msgid ""
|
|
"Retrying.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang thử lại.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/url.c:642
|
|
msgid "No error"
|
|
msgstr "Không có lỗi"
|
|
|
|
#: src/url.c:644
|
|
msgid "Unsupported scheme"
|
|
msgstr "Sơ đồ không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/url.c:646
|
|
msgid "Empty host"
|
|
msgstr "Máy rỗng"
|
|
|
|
#: src/url.c:648
|
|
msgid "Bad port number"
|
|
msgstr "Số thứ tự cổng xấu"
|
|
|
|
#: src/url.c:650
|
|
msgid "Invalid user name"
|
|
msgstr "Sai tên người dùng"
|
|
|
|
#: src/url.c:652
|
|
msgid "Unterminated IPv6 numeric address"
|
|
msgstr "Địa chỉ số IPv6 không có giới hạn"
|
|
|
|
#: src/url.c:654
|
|
msgid "IPv6 addresses not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ IPv6"
|
|
|
|
#: src/url.c:656
|
|
msgid "Invalid IPv6 numeric address"
|
|
msgstr "Địa chỉ IPv6 không đúng"
|
|
|
|
#. parent, no error
|
|
#: src/utils.c:347
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Continuing in background, pid %d.\n"
|
|
msgstr "Tiếp tục trong nền sau, pid %d.\n"
|
|
|
|
#: src/utils.c:391
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to unlink symlink `%s': %s\n"
|
|
msgstr "Bỏ liên kết mềm `%s' không thành công: %s\n"
|
|
|
|
#: src/xmalloc.c:72
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: Failed to allocate %ld bytes; memory exhausted.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#~ msgid "Unable to convert `%s' to a bind address. Reverting to ANY.\n"
|
|
#~ msgstr "Không chuyển đổi được `%s' thành địa chỉ tên. Chuyển thành ANY.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "REST failed; will not truncate `%s'.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "REST không thành công; sẽ không cắt bớt `%s'.\n"
|
|
|
|
#~ msgid " [%s to go]"
|
|
#~ msgstr " [%s để tới]"
|
|
|
|
#~ msgid "Host not found"
|
|
#~ msgstr "Không tìm thấy máy"
|
|
|
|
#~ msgid "End of file while parsing headers.\n"
|
|
#~ msgstr "Kết thúc tập tin khi phân tích phần đầu.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Continued download failed on this file, which conflicts with `-c'.\n"
|
|
#~ "Refusing to truncate existing file `%s'.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Tiếp tục tải tập tin không thành công, có mâu thuẫn với '-c'.\n"
|
|
#~ "Đang từ chối cắt bớt tập tin đã có `%s'.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid " (%s to go)"
|
|
#~ msgstr " (còn %s)"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Startup:\n"
|
|
#~ " -V, --version display the version of Wget and exit.\n"
|
|
#~ " -h, --help print this help.\n"
|
|
#~ " -b, --background go to background after startup.\n"
|
|
#~ " -e, --execute=COMMAND execute a `.wgetrc'-style command.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bắt đầu:\n"
|
|
#~ " -V, --version Hiển thị phiên bản của Wget và thoát.\n"
|
|
#~ " -h, --help in trợ giúp này.\n"
|
|
#~ " -b, --background chuyển vào nền sau, sau khi bẳt đầu chạy.\n"
|
|
#~ " -e, --execute=COMMAND chạy một câu lệnh \"kiểu\" .wgetrc.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Logging and input file:\n"
|
|
#~ " -o, --output-file=FILE log messages to FILE.\n"
|
|
#~ " -a, --append-output=FILE append messages to FILE.\n"
|
|
#~ " -d, --debug print debug output.\n"
|
|
#~ " -q, --quiet quiet (no output).\n"
|
|
#~ " -v, --verbose be verbose (this is the default).\n"
|
|
#~ " -nv, --non-verbose turn off verboseness, without being quiet.\n"
|
|
#~ " -i, --input-file=FILE download URLs found in FILE.\n"
|
|
#~ " -F, --force-html treat input file as HTML.\n"
|
|
#~ " -B, --base=URL prepends URL to relative links in -F -i "
|
|
#~ "file.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tập tin Ghi sự kiện và đầu vào:\n"
|
|
#~ " -o, --output-file=FILE ghi thông báo vào FILE.\n"
|
|
#~ " -a, --append-output=FILE thêm thông báo vào FILE.\n"
|
|
#~ " -d, --debug in ra thông tin dùng để tìm & sửa lỗi.\n"
|
|
#~ " -q, --quiet im lặng (không hiển thị gì).\n"
|
|
#~ " -v, --verbose chi tiết (là mặc định).\n"
|
|
#~ " -nv, --non-verbose tắt bỏ chế độ chi tiết, mà cũng không im "
|
|
#~ "lặng.\n"
|
|
#~ " -i, --input-file=FILE tải xuống các URL tìm thấy trong FILE.\n"
|
|
#~ " -F, --force-html coi tập tin đầu vào có dạng HTML.\n"
|
|
#~ " -B, --base=URL thêm URL vào đầu liên kết tương đối trong -"
|
|
#~ "F -i file.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Download:\n"
|
|
#~ " -t, --tries=NUMBER set number of retries to NUMBER (0 "
|
|
#~ "unlimits).\n"
|
|
#~ " --retry-connrefused retry even if connection is refused.\n"
|
|
#~ " -O --output-document=FILE write documents to FILE.\n"
|
|
#~ " -nc, --no-clobber don't clobber existing files or use .# "
|
|
#~ "suffixes.\n"
|
|
#~ " -c, --continue resume getting a partially-downloaded "
|
|
#~ "file.\n"
|
|
#~ " --progress=TYPE select progress gauge type.\n"
|
|
#~ " -N, --timestamping don't re-retrieve files unless newer than "
|
|
#~ "local.\n"
|
|
#~ " -S, --server-response print server response.\n"
|
|
#~ " --spider don't download anything.\n"
|
|
#~ " -T, --timeout=SECONDS set all timeout values to SECONDS.\n"
|
|
#~ " --dns-timeout=SECS set the DNS lookup timeout to SECS.\n"
|
|
#~ " --connect-timeout=SECS set the connect timeout to SECS.\n"
|
|
#~ " --read-timeout=SECS set the read timeout to SECS.\n"
|
|
#~ " -w, --wait=SECONDS wait SECONDS between retrievals.\n"
|
|
#~ " --waitretry=SECONDS wait 1...SECONDS between retries of a "
|
|
#~ "retrieval.\n"
|
|
#~ " --random-wait wait from 0...2*WAIT secs between "
|
|
#~ "retrievals.\n"
|
|
#~ " -Y, --proxy=on/off turn proxy on or off.\n"
|
|
#~ " -Q, --quota=NUMBER set retrieval quota to NUMBER.\n"
|
|
#~ " --bind-address=ADDRESS bind to ADDRESS (hostname or IP) on local "
|
|
#~ "host.\n"
|
|
#~ " --limit-rate=RATE limit download rate to RATE.\n"
|
|
#~ " --dns-cache=off disable caching DNS lookups.\n"
|
|
#~ " --restrict-file-names=OS restrict chars in file names to ones OS "
|
|
#~ "allows.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tải xuống:\n"
|
|
#~ " -t, --tries=NUMBER đặt số lần thử thành NUMBER (0 là không "
|
|
#~ "giới hạn).\n"
|
|
#~ " --retry-connrefused cố tải dù kết nối bị từ chối.\n"
|
|
#~ " -O --output-document=FILE ghi nhớ tài liệu thành FILE.\n"
|
|
#~ " -nc, --no-clobber không ghi đè lên tập tin đã có hoặc sử "
|
|
#~ "dụng hậu tố .#.\n"
|
|
#~ " -c, --continue tải phần còn lại của tập tin đã tải.\n"
|
|
#~ " --progress=TYPE chọn dạng đo tiến trình.\n"
|
|
#~ " -N, --timestamping đừng tải lại tập tin trừ khi mới hơn nội "
|
|
#~ "bộ.\n"
|
|
#~ " -S, --server-response in ra câu trả lời của máy chủ.\n"
|
|
#~ " --spider đừng tải gì cả.\n"
|
|
#~ " -T, --timeout=SECONDS đặt tất cả thời gian chờ thành SECONDS.\n"
|
|
#~ " --dns-timeout=SECS đặt thời gian chờ tìm kiếm DNS thành "
|
|
#~ "SECS.\n"
|
|
#~ " --connect-timeout=SECS đặt thời gian chờ kết nối thành SECS.\n"
|
|
#~ " --read-timeout=SECS đặt thời gian đọc thành SECS.\n"
|
|
#~ " -w, --wait=SECONDS chờ SECONDS giữa các lần tải.\n"
|
|
#~ " --waitretry=SECONDS chờ 1...SECONDS giữa những lần thử tải "
|
|
#~ "một tập tin.\n"
|
|
#~ " --random-wait chờ từ 0...2*WAIT giây giữa các lần tải.\n"
|
|
#~ " -Y, --proxy=on/off bật hay tắt proxy.\n"
|
|
#~ " -Q, --quota=NUMBER đặt giới hạn số tải thành NUMBER.\n"
|
|
#~ " --bind-address=ADDRESS bind tới ADDRESS (tên máy hoặc IP) trên "
|
|
#~ "máy nội bộ.\n"
|
|
#~ " --limit-rate=RATE giới hạn tốc độ thành RATE.\n"
|
|
#~ " --dns-cache=off tắt bỏ bộ nhớ tạm cho tìm kiếm DNS.\n"
|
|
#~ " --restrict-file-names=OS giới hạn ký tự trong tên tập tin thành "
|
|
#~ "những ký tự hệ điều hành OS cho phép.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Directories:\n"
|
|
#~ " -nd, --no-directories don't create directories.\n"
|
|
#~ " -x, --force-directories force creation of directories.\n"
|
|
#~ " -nH, --no-host-directories don't create host directories.\n"
|
|
#~ " -P, --directory-prefix=PREFIX save files to PREFIX/...\n"
|
|
#~ " --cut-dirs=NUMBER ignore NUMBER remote directory "
|
|
#~ "components.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Thư mục:\n"
|
|
#~ " -nd, --no-directories không tạo thư mục.\n"
|
|
#~ " -x, --force-directories bắt buộc tạo thư mục.\n"
|
|
#~ " -nH, --no-host-directories không tạo thư mục cho các máy.\n"
|
|
#~ " -P, --directory-prefix=PREFIX ghi tập tin vào PREFIX/...\n"
|
|
#~ " --cut-dirs=NUMBER bỏ qua NUMBER thành phần của thư mục ở "
|
|
#~ "xa.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "HTTP options:\n"
|
|
#~ " --http-user=USER set http user to USER.\n"
|
|
#~ " --http-passwd=PASS set http password to PASS.\n"
|
|
#~ " -C, --cache=on/off (dis)allow server-cached data (normally "
|
|
#~ "allowed).\n"
|
|
#~ " -E, --html-extension save all text/html documents with .html "
|
|
#~ "extension.\n"
|
|
#~ " --ignore-length ignore `Content-Length' header field.\n"
|
|
#~ " --header=STRING insert STRING among the headers.\n"
|
|
#~ " --proxy-user=USER set USER as proxy username.\n"
|
|
#~ " --proxy-passwd=PASS set PASS as proxy password.\n"
|
|
#~ " --referer=URL include `Referer: URL' header in HTTP "
|
|
#~ "request.\n"
|
|
#~ " -s, --save-headers save the HTTP headers to file.\n"
|
|
#~ " -U, --user-agent=AGENT identify as AGENT instead of Wget/VERSION.\n"
|
|
#~ " --no-http-keep-alive disable HTTP keep-alive (persistent "
|
|
#~ "connections).\n"
|
|
#~ " --cookies=off don't use cookies.\n"
|
|
#~ " --load-cookies=FILE load cookies from FILE before session.\n"
|
|
#~ " --save-cookies=FILE save cookies to FILE after session.\n"
|
|
#~ " --post-data=STRING use the POST method; send STRING as the "
|
|
#~ "data.\n"
|
|
#~ " --post-file=FILE use the POST method; send contents of FILE.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tùy chọn HTTP:\n"
|
|
#~ " --http-user=USER đặt người dùng http thành USER.\n"
|
|
#~ " --http-passwd=PASS đặt mật khẩu http thành PASS.\n"
|
|
#~ " -C, --cache=on/off (không) cho phép dữ liệu cache của máy chủ "
|
|
#~ "(thông thường cho phép).\n"
|
|
#~ " -E, --html-extension ghi nhớ mọi tài liệu text/html với \"đuôi\" ."
|
|
#~ "html.\n"
|
|
#~ " --ignore-length lờ đi `Content-Length' trong phần đầu.\n"
|
|
#~ " --header=STRING chèn chuỗi STRING vào giữa các phần đầu.\n"
|
|
#~ " --proxy-user=USER dùng USER làm tên người dùng proxy.\n"
|
|
#~ " --proxy-passwd=PASS dùng PASS làm mật khẩu proxy.\n"
|
|
#~ " --referer=URL thêm phần đầu `Referer: URL' vào yêu cầu "
|
|
#~ "HTTP.\n"
|
|
#~ " -s, --save-headers ghi nhớ phần đầu HTTP vào tập tin.\n"
|
|
#~ " -U, --user-agent=AGENT lấy AGENT làm tên đại diện thay cho Wget/"
|
|
#~ "VERSION.\n"
|
|
#~ " --no-http-keep-alive không dùng tính năng giữ kết nối HTTP (kết "
|
|
#~ "nối cố định).\n"
|
|
#~ " --cookies=off không dùng cookies.\n"
|
|
#~ " --load-cookies=FILE nạp cookies từ FILE trước buổi làm việc.\n"
|
|
#~ " --save-cookies=FILE ghi cookies vào FILE sau buổi làm việc.\n"
|
|
#~ " --post-data=STRING dùng phương pháp POST; gửi STRING như dữ "
|
|
#~ "liệu.\n"
|
|
#~ " --post-file=FILE dùng phương pháp POST; gửi nội dung của "
|
|
#~ "FILE.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "HTTPS (SSL) options:\n"
|
|
#~ " --sslcertfile=FILE optional client certificate.\n"
|
|
#~ " --sslcertkey=KEYFILE optional keyfile for this certificate.\n"
|
|
#~ " --egd-file=FILE file name of the EGD socket.\n"
|
|
#~ " --sslcadir=DIR dir where hash list of CA's are stored.\n"
|
|
#~ " --sslcafile=FILE file with bundle of CA's\n"
|
|
#~ " --sslcerttype=0/1 Client-Cert type 0=PEM (default) / 1=ASN1 "
|
|
#~ "(DER)\n"
|
|
#~ " --sslcheckcert=0/1 Check the server cert agenst given CA\n"
|
|
#~ " --sslprotocol=0-3 choose SSL protocol; 0=automatic,\n"
|
|
#~ " 1=SSLv2 2=SSLv3 3=TLSv1\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tùy chọn HTTPS (SSL):\n"
|
|
#~ " --sslcertfile=FILE chứng thực không bắt buộc của client.\n"
|
|
#~ " --sslcertkey=KEYFILE tập tin chìa khóa không bắt buộc cho chứng "
|
|
#~ "thực này.\n"
|
|
#~ " --egd-file=FILE tên tập tin của socket EGD.\n"
|
|
#~ " --sslcadir=DIR thư mục chứa danh sách hash của CA.\n"
|
|
#~ " --sslcafile=FILE tập tin với các gói CA\n"
|
|
#~ " --sslcerttype=0/1 Dạng Client-Cert 0=PEM (mặc định) / 1=ASN1 "
|
|
#~ "(DER)\n"
|
|
#~ " --sslcheckcert=0/1 Kiểm tra chứng thực của máy chủ đưa ra CA "
|
|
#~ "này\n"
|
|
#~ " --sslprotocol=0-3 Chọn giao thức SSL; 0=tự động,\n"
|
|
#~ " 1=SSLv2 2=SSLv3 3=TLSv1\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "FTP options:\n"
|
|
#~ " -nr, --dont-remove-listing don't remove `.listing' files.\n"
|
|
#~ " -g, --glob=on/off turn file name globbing on or off.\n"
|
|
#~ " --passive-ftp use the \"passive\" transfer mode.\n"
|
|
#~ " --retr-symlinks when recursing, get linked-to files (not "
|
|
#~ "dirs).\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tùy chọn FTP:\n"
|
|
#~ " -nr, --dont-remove-listing không xóa bỏ các tập tin `.listing'.\n"
|
|
#~ " -g, --glob=on/off sử dụng hay không wildcard trong tên tập "
|
|
#~ "tin.\n"
|
|
#~ " --passive-ftp sử dụng chế độ truyền tải \"passive\".\n"
|
|
#~ " --retr-symlinks khi đệ quy, lấy cả tập tin được liên kết "
|
|
#~ "chỉ đến (không tải thư mục).\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Recursive retrieval:\n"
|
|
#~ " -r, --recursive recursive download.\n"
|
|
#~ " -l, --level=NUMBER maximum recursion depth (inf or 0 for "
|
|
#~ "infinite).\n"
|
|
#~ " --delete-after delete files locally after downloading them.\n"
|
|
#~ " -k, --convert-links convert non-relative links to relative.\n"
|
|
#~ " -K, --backup-converted before converting file X, back up as X.orig.\n"
|
|
#~ " -m, --mirror shortcut option equivalent to -r -N -l inf -"
|
|
#~ "nr.\n"
|
|
#~ " -p, --page-requisites get all images, etc. needed to display HTML "
|
|
#~ "page.\n"
|
|
#~ " --strict-comments turn on strict (SGML) handling of HTML "
|
|
#~ "comments.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Truyền tải đệ quy:\n"
|
|
#~ " -r, --recursive tải xuống đệ quy.\n"
|
|
#~ " -l, --level=NUMBER độ sâu lớn nhất của đệ quy (inf hoặc 0 để "
|
|
#~ "không giới hạn).\n"
|
|
#~ " --delete-after xóa các tập tin nội bộ sau khi tải chúng.\n"
|
|
#~ " -k, --convert-links chuyển các liên kết không tương đối thành "
|
|
#~ "tương đối.\n"
|
|
#~ " -K, --backup-converted trước khi chuyển đổi tập tin A, sao lưu thành "
|
|
#~ "A.orig.\n"
|
|
#~ " -m, --mirror tùy chọn rút gọn tương đương với -r -N -l inf "
|
|
#~ "-nr.\n"
|
|
#~ " -p, --page-requisites lấy tất cả hình ảnh, v.v... cần để hiển thị "
|
|
#~ "trang HTML.\n"
|
|
#~ " --strict-comments bật điều khiển chính xác (SGML) của chú thích "
|
|
#~ "HTML.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Recursive accept/reject:\n"
|
|
#~ " -A, --accept=LIST comma-separated list of accepted "
|
|
#~ "extensions.\n"
|
|
#~ " -R, --reject=LIST comma-separated list of rejected "
|
|
#~ "extensions.\n"
|
|
#~ " -D, --domains=LIST comma-separated list of accepted "
|
|
#~ "domains.\n"
|
|
#~ " --exclude-domains=LIST comma-separated list of rejected "
|
|
#~ "domains.\n"
|
|
#~ " --follow-ftp follow FTP links from HTML "
|
|
#~ "documents.\n"
|
|
#~ " --follow-tags=LIST comma-separated list of followed HTML "
|
|
#~ "tags.\n"
|
|
#~ " -G, --ignore-tags=LIST comma-separated list of ignored HTML "
|
|
#~ "tags.\n"
|
|
#~ " -H, --span-hosts go to foreign hosts when recursive.\n"
|
|
#~ " -L, --relative follow relative links only.\n"
|
|
#~ " -I, --include-directories=LIST list of allowed directories.\n"
|
|
#~ " -X, --exclude-directories=LIST list of excluded directories.\n"
|
|
#~ " -np, --no-parent don't ascend to the parent "
|
|
#~ "directory.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chấp nhận/nhả ra đệ quy:\n"
|
|
#~ " -A, --accept=LIST danh sách những phần mở rộng (phân "
|
|
#~ "cách nhau bởi dấu \":\") được chấp "
|
|
#~ "nhận.\n"
|
|
#~ " -R, --reject=LIST danh sách những phần mở rộng (phân "
|
|
#~ "cách nhau\t\t\t\t\t\t\t\t\t \t\t\t\t bởi dấu \":\") bị nhả ra.\n"
|
|
#~ " -D, --domains=LIST danh sách những miền (phân cách nhau "
|
|
#~ "bởi dấu\t\t\t\t\t\t\t\t\t \t\t\t\t \":\") được chấp nhận.\n"
|
|
#~ " --exclude-domains=LIST danh sách những miền (phân cách nhau "
|
|
#~ "bởi dấu\t\t\t\t\t\t\t\t\t \t\t\t\t \":\") bị nhả ra.\n"
|
|
#~ " --follow-ftp đi theo liên kết FTP từ tài liệu "
|
|
#~ "HTML.\n"
|
|
#~ " --follow-tags=LIST danh sách những thẻ HTML (phân cách "
|
|
#~ "nhau bởi\t\t\t \t \t\t\t dấu \":\") đi theo.\n"
|
|
#~ " -G, --ignore-tags=LIST danh sách những thẻ HTML (phân cách "
|
|
#~ "nhau bởi\t\t\t \t \t\t\t dấu \":\") lờ đi.\n"
|
|
#~ " -H, --span-hosts đi tới các máy ngoại quốc khi đệ "
|
|
#~ "quy.\n"
|
|
#~ " -L, --relative chỉ đi theo các liên kết tương đối.\n"
|
|
#~ " -I, --include-directories=LIST danh sách những thư mục cho phép.\n"
|
|
#~ " -X, --exclude-directories=LIST danh sách những thư mục không cho "
|
|
#~ "phép.\n"
|
|
#~ " -np, --no-parent không đi ngược lên thư mục mẹ.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: debug support not compiled in.\n"
|
|
#~ msgstr "%s: không biên dịch với hỗ trợ báo lỗi (debug).\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Starting WinHelp %s\n"
|
|
#~ msgstr "Đang chạy WinHelp %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: %s: Not enough memory.\n"
|
|
#~ msgstr "%s: %s: Không đủ bộ nhớ.\n"
|