1
0
mirror of https://github.com/moparisthebest/wget synced 2024-07-03 16:38:41 -04:00

[svn] Updated Vietnamese translation from TP.

This commit is contained in:
mtortonesi 2005-06-21 12:07:17 -07:00
parent 7727afa218
commit de26dc446b

345
po/vi.po
View File

@ -1,14 +1,14 @@
# translation of wget-1.10-b1.po to Vietnamese # translation of wget-1.10-rc1.po to Vietnamese
# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc. # Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005. # Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
# #
msgid "" msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Project-Id-Version: wget 1.10-b1\n" "Project-Id-Version: wget 1.10-rc1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-06-06 09:11-0400\n" "POT-Creation-Date: 2005-06-06 09:11-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2005-05-14 03:08+0400\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-08 00:08+0400\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n" "MIME-Version: 1.0\n"
@ -767,8 +767,7 @@ msgstr "%s: %s: Giá trị boolean sai `%s', hãy dùng `on' hoặc 'off'.\n"
#: src/init.c:750 #: src/init.c:750
#, c-format #, c-format
msgid "%s: %s: Invalid boolean `%s', use always, on, off, or never.\n" msgid "%s: %s: Invalid boolean `%s', use always, on, off, or never.\n"
msgstr "" msgstr "%s: %s: Giá trị boolean sai `%s', hãy dùng always, on, off, hoặc never.\n"
"%s: %s: Giá trị boolean sai `%s', hãy dùng always, on, off, hoặc never.\n"
#: src/init.c:767 #: src/init.c:767
#, c-format #, c-format
@ -888,8 +887,7 @@ msgid " -v, --verbose be verbose (this is the default).\n"
msgstr " -v, --verbose chi tiết (đây là mặc định).\n" msgstr " -v, --verbose chi tiết (đây là mặc định).\n"
#: src/main.c:415 #: src/main.c:415
msgid "" msgid " -nv, --no-verbose turn off verboseness, without being quiet.\n"
" -nv, --no-verbose turn off verboseness, without being quiet.\n"
msgstr " -nv, --no-verbose không chi tiết, và không im lặng.\n" msgstr " -nv, --no-verbose không chi tiết, và không im lặng.\n"
#: src/main.c:417 #: src/main.c:417
@ -901,23 +899,16 @@ msgid " -F, --force-html treat input file as HTML.\n"
msgstr " -F, --force-html coi tập tin dữ liệu vào là HTML.\n" msgstr " -F, --force-html coi tập tin dữ liệu vào là HTML.\n"
#: src/main.c:421 #: src/main.c:421
msgid "" msgid " -B, --base=URL prepends URL to relative links in -F -i file.\n"
" -B, --base=URL prepends URL to relative links in -F -i file.\n" msgstr " -B, --base=URL thêm URL tới liên kết tương đối trong tập tin sau -F -i.\n"
msgstr ""
" -B, --base=URL thêm URL tới liên kết tương đối trong tập tin "
"sau -F -i.\n"
#: src/main.c:425 #: src/main.c:425
msgid "Download:\n" msgid "Download:\n"
msgstr "Tải xuống:\n" msgstr "Tải xuống:\n"
#: src/main.c:427 #: src/main.c:427
msgid "" msgid " -t, --tries=NUMBER set number of retries to NUMBER (0 unlimits).\n"
" -t, --tries=NUMBER set number of retries to NUMBER (0 " msgstr " -t, --tries=NUMBER đặt số lần cố thử lại thành NUMBER (0 = không giới hạn).\n"
"unlimits).\n"
msgstr ""
" -t, --tries=NUMBER đặt số lần cố thử lại thành NUMBER (0 = "
"không giới hạn).\n"
#: src/main.c:429 #: src/main.c:429
msgid " --retry-connrefused retry even if connection is refused.\n" msgid " --retry-connrefused retry even if connection is refused.\n"
@ -936,11 +927,8 @@ msgstr ""
" đã có.\n" " đã có.\n"
#: src/main.c:436 #: src/main.c:436
msgid "" msgid " -c, --continue resume getting a partially-downloaded file.\n"
" -c, --continue resume getting a partially-downloaded " msgstr " -c, --continue tiếp tục tải phần còn tại của một tập tin.\n"
"file.\n"
msgstr ""
" -c, --continue tiếp tục tải phần còn tại của một tập tin.\n"
#: src/main.c:438 #: src/main.c:438
msgid " --progress=TYPE select progress gauge type.\n" msgid " --progress=TYPE select progress gauge type.\n"
@ -964,19 +952,15 @@ msgstr " --spider không tải xuống gì hết.\n"
#: src/main.c:447 #: src/main.c:447
msgid " -T, --timeout=SECONDS set all timeout values to SECONDS.\n" msgid " -T, --timeout=SECONDS set all timeout values to SECONDS.\n"
msgstr "" msgstr " -T, --timeout=SECONDS đặt mọi giá trị thời gian chờ thành SECONDS.\n"
" -T, --timeout=SECONDS đặt mọi giá trị thời gian chờ thành "
"SECONDS.\n"
#: src/main.c:449 #: src/main.c:449
msgid " --dns-timeout=SECS set the DNS lookup timeout to SECS.\n" msgid " --dns-timeout=SECS set the DNS lookup timeout to SECS.\n"
msgstr "" msgstr " --dns-timeout=SECS đặt thời gian chờ tìm DNS thành SECS.\n"
" --dns-timeout=SECS đặt thời gian chờ tìm DNS thành SECS.\n"
#: src/main.c:451 #: src/main.c:451
msgid " --connect-timeout=SECS set the connect timeout to SECS.\n" msgid " --connect-timeout=SECS set the connect timeout to SECS.\n"
msgstr "" msgstr " --connect-timeout=SECS đặt thời gian chờ kết nối thành SECS.\n"
" --connect-timeout=SECS đặt thời gian chờ kết nối thành SECS.\n"
#: src/main.c:453 #: src/main.c:453
msgid " --read-timeout=SECS set the read timeout to SECS.\n" msgid " --read-timeout=SECS set the read timeout to SECS.\n"
@ -987,20 +971,12 @@ msgid " -w, --wait=SECONDS wait SECONDS between retrievals.\n"
msgstr " -w, --wait=SECONDS chờ SECONDS giữa các lần phục hồi.\n" msgstr " -w, --wait=SECONDS chờ SECONDS giữa các lần phục hồi.\n"
#: src/main.c:457 #: src/main.c:457
msgid "" msgid " --waitretry=SECONDS wait 1..SECONDS between retries of a retrieval.\n"
" --waitretry=SECONDS wait 1..SECONDS between retries of a " msgstr " --waitretry=SECONDS chờ 1..SECONDS giữa các lần thử của một sự phục hồi.\n"
"retrieval.\n"
msgstr ""
" --waitretry=SECONDS chờ 1..SECONDS giữa các lần thử của một sự "
"phục hồi.\n"
#: src/main.c:459 #: src/main.c:459
msgid "" msgid " --random-wait wait from 0...2*WAIT secs between retrievals.\n"
" --random-wait wait from 0...2*WAIT secs between " msgstr " --random-wait chờ từ 0...2*WAIT giây giữa các lần phục hồi.\n"
"retrievals.\n"
msgstr ""
" --random-wait chờ từ 0...2*WAIT giây giữa các lần phục "
"hồi.\n"
#: src/main.c:461 #: src/main.c:461
msgid " -Y, --proxy explicitly turn on proxy.\n" msgid " -Y, --proxy explicitly turn on proxy.\n"
@ -1012,33 +988,23 @@ msgstr " --no-proxy không dùng proxy.\n"
#: src/main.c:465 #: src/main.c:465
msgid " -Q, --quota=NUMBER set retrieval quota to NUMBER.\n" msgid " -Q, --quota=NUMBER set retrieval quota to NUMBER.\n"
msgstr "" msgstr " -Q, --quota=NUMBER đặt giới hạn số phục hồi thành NUMBER.\n"
" -Q, --quota=NUMBER đặt giới hạn số phục hồi thành NUMBER.\n"
#: src/main.c:467 #: src/main.c:467
msgid "" msgid " --bind-address=ADDRESS bind to ADDRESS (hostname or IP) on local host.\n"
" --bind-address=ADDRESS bind to ADDRESS (hostname or IP) on local " msgstr " --bind-address=ADDRESS bind tới ADDRESS (tên máy hoặc IP) trên máy nội bộ.\n"
"host.\n"
msgstr ""
" --bind-address=ADDRESS bind tới ADDRESS (tên máy hoặc IP) trên máy "
"nội bộ.\n"
#: src/main.c:469 #: src/main.c:469
msgid " --limit-rate=RATE limit download rate to RATE.\n" msgid " --limit-rate=RATE limit download rate to RATE.\n"
msgstr "" msgstr " --limit-rate=RATE giới hạn tốc độ tải xuống thành RATE.\n"
" --limit-rate=RATE giới hạn tốc độ tải xuống thành RATE.\n"
#: src/main.c:471 #: src/main.c:471
msgid " --no-dns-cache disable caching DNS lookups.\n" msgid " --no-dns-cache disable caching DNS lookups.\n"
msgstr " --no-dns-cache không dùng cache tìm kiếm DNS.\n" msgstr " --no-dns-cache không dùng cache tìm kiếm DNS.\n"
#: src/main.c:473 #: src/main.c:473
msgid "" msgid " --restrict-file-names=OS restrict chars in file names to ones OS allows.\n"
" --restrict-file-names=OS restrict chars in file names to ones OS " msgstr " --restrict-file-names=OS giới hạn ký tự trong tên tập tin thành những gì OS cho phép.\n"
"allows.\n"
msgstr ""
" --restrict-file-names=OS giới hạn ký tự trong tên tập tin thành "
"những gì OS cho phép.\n"
#: src/main.c:476 #: src/main.c:476
msgid " -4, --inet4-only connect only to IPv4 addresses.\n" msgid " -4, --inet4-only connect only to IPv4 addresses.\n"
@ -1050,25 +1016,19 @@ msgstr " -6, --inet6-only chỉ kết nối tới các địa ch
#: src/main.c:480 #: src/main.c:480
msgid "" msgid ""
" --prefer-family=FAMILY connect first to addresses of specified " " --prefer-family=FAMILY connect first to addresses of specified family,\n"
"family,\n"
" one of IPv6, IPv4, or none.\n" " one of IPv6, IPv4, or none.\n"
msgstr "" msgstr ""
" --prefer-family=FAMILY đầu tiên kết nối tới địa chỉ của nhóm chỉ " " --prefer-family=FAMILY đầu tiên kết nối tới địa chỉ của nhóm chỉ ra,\n"
"ra,\n"
" một trong IPv6, IPv4, hoặc rỗng.\n" " một trong IPv6, IPv4, hoặc rỗng.\n"
#: src/main.c:484 #: src/main.c:484
msgid " --user=USER set both ftp and http user to USER.\n" msgid " --user=USER set both ftp and http user to USER.\n"
msgstr "" msgstr " --user=USER đặt người dùng cho cả ftp và http thành USER.\n"
" --user=USER đặt người dùng cho cả ftp và http thành "
"USER.\n"
#: src/main.c:486 #: src/main.c:486
msgid "" msgid " --password=PASS set both ftp and http password to PASS.\n"
" --password=PASS set both ftp and http password to PASS.\n" msgstr " --password=PASS đặt cả mật khẩu ftp và http thành PASS.\n"
msgstr ""
" --password=PASS đặt cả mật khẩu ftp và http thành PASS.\n"
#: src/main.c:490 #: src/main.c:490
msgid "Directories:\n" msgid "Directories:\n"
@ -1095,11 +1055,8 @@ msgid " -P, --directory-prefix=PREFIX save files to PREFIX/...\n"
msgstr " -P, --directory-prefix=PREFIX ghi tập tin vào PREFIX/...\n" msgstr " -P, --directory-prefix=PREFIX ghi tập tin vào PREFIX/...\n"
#: src/main.c:502 #: src/main.c:502
msgid "" msgid " --cut-dirs=NUMBER ignore NUMBER remote directory components.\n"
" --cut-dirs=NUMBER ignore NUMBER remote directory " msgstr " --cut-dirs=NUMBER lời đi NUMBER thành phần thư mục ở xa.\n"
"components.\n"
msgstr ""
" --cut-dirs=NUMBER lời đi NUMBER thành phần thư mục ở xa.\n"
#: src/main.c:506 #: src/main.c:506
msgid "HTTP options:\n" msgid "HTTP options:\n"
@ -1115,20 +1072,15 @@ msgstr " --http-password=PASS đặt mật khẩu http thành PASS.\n"
#: src/main.c:512 #: src/main.c:512
msgid " --no-cache disallow server-cached data.\n" msgid " --no-cache disallow server-cached data.\n"
msgstr "" msgstr " --no-cache không cho phép dữ liệu cache trên server.\n"
" --no-cache không cho phép dữ liệu cache trên server.\n"
#: src/main.c:514 #: src/main.c:514
msgid "" msgid " -E, --html-extension save HTML documents with `.html' extension.\n"
" -E, --html-extension save HTML documents with `.html' extension.\n" msgstr " -E, --html-extension ghi tài liệu HTML với phần mở rộng `.html'.\n"
msgstr ""
" -E, --html-extension ghi tài liệu HTML với phần mở rộng `.html'.\n"
#: src/main.c:516 #: src/main.c:516
msgid " --ignore-length ignore `Content-Length' header field.\n" msgid " --ignore-length ignore `Content-Length' header field.\n"
msgstr "" msgstr " --ignore-length lờ đi thành phần `Content-Length' của phần đầu.\n"
" --ignore-length lờ đi thành phần `Content-Length' của phần "
"đầu.\n"
#: src/main.c:518 #: src/main.c:518
msgid " --header=STRING insert STRING among the headers.\n" msgid " --header=STRING insert STRING among the headers.\n"
@ -1143,29 +1095,20 @@ msgid " --proxy-password=PASS set PASS as proxy password.\n"
msgstr " --proxy-password=PASS đặt PASS làm mật khẩu proxy.\n" msgstr " --proxy-password=PASS đặt PASS làm mật khẩu proxy.\n"
#: src/main.c:524 #: src/main.c:524
msgid "" msgid " --referer=URL include `Referer: URL' header in HTTP request.\n"
" --referer=URL include `Referer: URL' header in HTTP " msgstr " --referer=URL thêm phần đầu `Referer: URL' vào yêu cầu HTTP.\n"
"request.\n"
msgstr ""
" --referer=URL thêm phần đầu `Referer: URL' vào yêu cầu "
"HTTP.\n"
#: src/main.c:526 #: src/main.c:526
msgid " --save-headers save the HTTP headers to file.\n" msgid " --save-headers save the HTTP headers to file.\n"
msgstr " --save-headers ghi phần đầu HTTP vào tập tin.\n" msgstr " --save-headers ghi phần đầu HTTP vào tập tin.\n"
#: src/main.c:528 #: src/main.c:528
msgid "" msgid " -U, --user-agent=AGENT identify as AGENT instead of Wget/VERSION.\n"
" -U, --user-agent=AGENT identify as AGENT instead of Wget/VERSION.\n" msgstr " -U, --user-agent=AGENT dùng AGENT làm tên thay cho Wget/PHIÊNBẢN.\n"
msgstr ""
" -U, --user-agent=AGENT dùng AGENT làm tên thay cho Wget/PHIÊNBẢN.\n"
#: src/main.c:530 #: src/main.c:530
msgid "" msgid " --no-http-keep-alive disable HTTP keep-alive (persistent connections).\n"
" --no-http-keep-alive disable HTTP keep-alive (persistent " msgstr " --no-http-keep-alive không giữ HTTP sống (kết nối cố định).\n"
"connections).\n"
msgstr ""
" --no-http-keep-alive không giữ HTTP sống (kết nối cố định).\n"
#: src/main.c:532 #: src/main.c:532
msgid " --no-cookies don't use cookies.\n" msgid " --no-cookies don't use cookies.\n"
@ -1173,35 +1116,23 @@ msgstr " --no-cookies không dùng cookies.\n"
#: src/main.c:534 #: src/main.c:534
msgid " --load-cookies=FILE load cookies from FILE before session.\n" msgid " --load-cookies=FILE load cookies from FILE before session.\n"
msgstr "" msgstr " --load-cookies=FILE nạp cookie từ FILE trước khi làm việc.\n"
" --load-cookies=FILE nạp cookie từ FILE trước khi làm việc.\n"
#: src/main.c:536 #: src/main.c:536
msgid " --save-cookies=FILE save cookies to FILE after session.\n" msgid " --save-cookies=FILE save cookies to FILE after session.\n"
msgstr " --save-cookies=FILE ghi cookie vào FILE sau khi làm việc.\n" msgstr " --save-cookies=FILE ghi cookie vào FILE sau khi làm việc.\n"
#: src/main.c:538 #: src/main.c:538
msgid "" msgid " --keep-session-cookies load and save session (non-permanent) cookies.\n"
" --keep-session-cookies load and save session (non-permanent) " msgstr " --keep-session-cookies nạp và ghi cookie buổi làm việc (không thường trực).\n"
"cookies.\n"
msgstr ""
" --keep-session-cookies nạp và ghi cookie buổi làm việc (không thường "
"trực).\n"
#: src/main.c:540 #: src/main.c:540
msgid "" msgid " --post-data=STRING use the POST method; send STRING as the data.\n"
" --post-data=STRING use the POST method; send STRING as the " msgstr " --post-data=STRING dùng phương pháp POST; gửi STRING làm dữ liệu.\n"
"data.\n"
msgstr ""
" --post-data=STRING dùng phương pháp POST; gửi STRING làm dữ "
"liệu.\n"
#: src/main.c:542 #: src/main.c:542
msgid "" msgid " --post-file=FILE use the POST method; send contents of FILE.\n"
" --post-file=FILE use the POST method; send contents of FILE.\n" msgstr " --post-file=FILE dùng phương pháp POST; gửi nội dung của STRING.\n"
msgstr ""
" --post-file=FILE dùng phương pháp POST; gửi nội dung của "
"STRING.\n"
#: src/main.c:547 #: src/main.c:547
msgid "HTTPS (SSL/TLS) options:\n" msgid "HTTPS (SSL/TLS) options:\n"
@ -1212,16 +1143,12 @@ msgid ""
" --secure-protocol=PR choose secure protocol, one of auto, SSLv2,\n" " --secure-protocol=PR choose secure protocol, one of auto, SSLv2,\n"
" SSLv3, and TLSv1.\n" " SSLv3, and TLSv1.\n"
msgstr "" msgstr ""
" --secure-protocol=PR chọn giao thức bảo mật, một trong số auto, " " --secure-protocol=PR chọn giao thức bảo mật, một trong số auto, SSLv2,\n"
"SSLv2,\n"
" SSLv3, và TLSv1.\n" " SSLv3, và TLSv1.\n"
#: src/main.c:552 #: src/main.c:552
msgid "" msgid " --no-check-certificate don't validate the server's certificate.\n"
" --no-check-certificate don't validate the server's certificate.\n" msgstr " --no-check-certificate không kiểm tra tính hợp lệ của chứng thực của server.\n"
msgstr ""
" --no-check-certificate không kiểm tra tính hợp lệ của chứng thực "
"của server.\n"
#: src/main.c:554 #: src/main.c:554
msgid " --certificate=FILE client certificate file.\n" msgid " --certificate=FILE client certificate file.\n"
@ -1229,8 +1156,7 @@ msgstr " --certificate=FILE tập tin chứng thực của client.\n
#: src/main.c:556 #: src/main.c:556
msgid " --certificate-type=TYPE client certificate type, PEM or DER.\n" msgid " --certificate-type=TYPE client certificate type, PEM or DER.\n"
msgstr "" msgstr " --certificate-type=TYPE dạng chứng thực client, PEM hoặc DER.\n"
" --certificate-type=TYPE dạng chứng thực client, PEM hoặc DER.\n"
#: src/main.c:558 #: src/main.c:558
msgid " --private-key=FILE private key file.\n" msgid " --private-key=FILE private key file.\n"
@ -1238,34 +1164,23 @@ msgstr " --private-key=FILE tập tin chìa khóa riêng tư.\n"
#: src/main.c:560 #: src/main.c:560
msgid " --private-key-type=TYPE private key type, PEM or DER.\n" msgid " --private-key-type=TYPE private key type, PEM or DER.\n"
msgstr "" msgstr " --private-key-type=TYPE dạng chìa khóa riêng tư, PEM hoặc DER.\n"
" --private-key-type=TYPE dạng chìa khóa riêng tư, PEM hoặc DER.\n"
#: src/main.c:562 #: src/main.c:562
msgid " --ca-certificate=FILE file with the bundle of CA's.\n" msgid " --ca-certificate=FILE file with the bundle of CA's.\n"
msgstr " --ca-certificate=FILE tập tin với các gói của CA.\n" msgstr " --ca-certificate=FILE tập tin với các gói của CA.\n"
#: src/main.c:564 #: src/main.c:564
msgid "" msgid " --ca-directory=DIR directory where hash list of CA's is stored.\n"
" --ca-directory=DIR directory where hash list of CA's is "
"stored.\n"
msgstr " --ca-directory=DIR thư mục chứa danh sách hash của CA.\n" msgstr " --ca-directory=DIR thư mục chứa danh sách hash của CA.\n"
#: src/main.c:566 #: src/main.c:566
msgid "" msgid " --random-file=FILE file with random data for seeding the SSL PRNG.\n"
" --random-file=FILE file with random data for seeding the SSL " msgstr " --random-file=FILE tập tin với dữ liệu theo xác suất để tạo thành SSL PRNG.\n"
"PRNG.\n"
msgstr ""
" --random-file=FILE tập tin với dữ liệu theo xác suất để tạo "
"thành SSL PRNG.\n"
#: src/main.c:568 #: src/main.c:568
msgid "" msgid " --egd-file=FILE file naming the EGD socket with random data.\n"
" --egd-file=FILE file naming the EGD socket with random " msgstr " --egd-file=FILE đặt tên socket EGD với dữ liệu theo xác suất.\n"
"data.\n"
msgstr ""
" --egd-file=FILE đặt tên socket EGD với dữ liệu theo xác "
"suất.\n"
#: src/main.c:573 #: src/main.c:573
msgid "FTP options:\n" msgid "FTP options:\n"
@ -1285,22 +1200,15 @@ msgstr " --no-remove-listing không xóa bỏ tập tin `.listing'.\n"
#: src/main.c:581 #: src/main.c:581
msgid " --no-glob turn off FTP file name globbing.\n" msgid " --no-glob turn off FTP file name globbing.\n"
msgstr "" msgstr " --no-glob không dùng globbing cho tên tập tin FTP.\n"
" --no-glob không dùng globbing cho tên tập tin FTP.\n"
#: src/main.c:583 #: src/main.c:583
msgid " --no-passive-ftp disable the \"passive\" transfer mode.\n" msgid " --no-passive-ftp disable the \"passive\" transfer mode.\n"
msgstr "" msgstr " --no-passive-ftp không dùng dạng truyền tải \"passive\" (thụ động).\n"
" --no-passive-ftp không dùng dạng truyền tải \"passive\" (thụ "
"động).\n"
#: src/main.c:585 #: src/main.c:585
msgid "" msgid " --retr-symlinks when recursing, get linked-to files (not dir).\n"
" --retr-symlinks when recursing, get linked-to files (not " msgstr " --retr-symlinks khi đệ quy, lấy tập tin được liên kết đến (không phải thư mục).\n"
"dir).\n"
msgstr ""
" --retr-symlinks khi đệ quy, lấy tập tin được liên kết đến "
"(không phải thư mục).\n"
#: src/main.c:587 #: src/main.c:587
msgid " --preserve-permissions preserve remote file permissions.\n" msgid " --preserve-permissions preserve remote file permissions.\n"
@ -1315,117 +1223,67 @@ msgid " -r, --recursive specify recursive download.\n"
msgstr " -r, --recursive dùng tải đệ quy.\n" msgstr " -r, --recursive dùng tải đệ quy.\n"
#: src/main.c:595 #: src/main.c:595
msgid "" msgid " -l, --level=NUMBER maximum recursion depth (inf or 0 for infinite).\n"
" -l, --level=NUMBER maximum recursion depth (inf or 0 for " msgstr " -l, --level=NUMBER độ sâu lớn nhất của đệ quy (inf hoặc 0 = vô hạn).\n"
"infinite).\n"
msgstr ""
" -l, --level=NUMBER độ sâu lớn nhất của đệ quy (inf hoặc 0 = vô "
"hạn).\n"
#: src/main.c:597 #: src/main.c:597
msgid "" msgid " --delete-after delete files locally after downloading them.\n"
" --delete-after delete files locally after downloading them.\n"
msgstr " --delete-after xóa tập tin nội bộ sau khi tải xong.\n" msgstr " --delete-after xóa tập tin nội bộ sau khi tải xong.\n"
#: src/main.c:599 #: src/main.c:599
msgid "" msgid " -k, --convert-links make links in downloaded HTML point to local files.\n"
" -k, --convert-links make links in downloaded HTML point to local " msgstr " -k, --convert-links khiến liên kết trong HTML tải xuống chỉ tới tập tin nội bộ.\n"
"files.\n"
msgstr ""
" -k, --convert-links khiến liên kết trong HTML tải xuống chỉ tới tập "
"tin nội bộ.\n"
#: src/main.c:601 #: src/main.c:601
msgid "" msgid " -K, --backup-converted before converting file X, back up as X.orig.\n"
" -K, --backup-converted before converting file X, back up as X.orig.\n" msgstr " -K, --backup-converted trước khi chuyển đổi tập tin X, sao lưu thành X.orig.\n"
msgstr ""
" -K, --backup-converted trước khi chuyển đổi tập tin X, sao lưu thành X."
"orig.\n"
#: src/main.c:603 #: src/main.c:603
msgid "" msgid " -m, --mirror shortcut option equivalent to -r -N -l inf -nr.\n"
" -m, --mirror shortcut option equivalent to -r -N -l inf -nr.\n" msgstr " -m, --mirror tùy chọn rút gọn tương đương với -r -N -l inf -nr.\n"
msgstr ""
" -m, --mirror tùy chọn rút gọn tương đương với -r -N -l inf -"
"nr.\n"
#: src/main.c:605 #: src/main.c:605
msgid "" msgid " -p, --page-requisites get all images, etc. needed to display HTML page.\n"
" -p, --page-requisites get all images, etc. needed to display HTML " msgstr " -p, --page-requisites lấy mọi hình ảnh, v.v... cần thiết để hiển thị trang HTML.\n"
"page.\n"
msgstr ""
" -p, --page-requisites lấy mọi hình ảnh, v.v... cần thiết để hiển thị "
"trang HTML.\n"
#: src/main.c:607 #: src/main.c:607
msgid "" msgid " --strict-comments turn on strict (SGML) handling of HTML comments.\n"
" --strict-comments turn on strict (SGML) handling of HTML " msgstr " --strict-comments dùng việc giới hạn (SGML) điều khiển chú thích HTML.\n"
"comments.\n"
msgstr ""
" --strict-comments dùng việc giới hạn (SGML) điều khiển chú thích "
"HTML.\n"
#: src/main.c:611 #: src/main.c:611
msgid "Recursive accept/reject:\n" msgid "Recursive accept/reject:\n"
msgstr "Chấp nhận/nhả ra đệ quy:\n" msgstr "Chấp nhận/nhả ra đệ quy:\n"
#: src/main.c:613 #: src/main.c:613
msgid "" msgid " -A, --accept=LIST comma-separated list of accepted extensions.\n"
" -A, --accept=LIST comma-separated list of accepted " msgstr " -A, --accept=LIST những phần mở rộng chấp nhận, cách nhau một dấu phẩy.\n"
"extensions.\n"
msgstr ""
" -A, --accept=LIST những phần mở rộng chấp nhận, cách nhau "
"một dấu phẩy.\n"
#: src/main.c:615 #: src/main.c:615
msgid "" msgid " -R, --reject=LIST comma-separated list of rejected extensions.\n"
" -R, --reject=LIST comma-separated list of rejected " msgstr " -R, --reject=LIST những phần mở rộng nhả ra, cách nhau một dấu phẩy.\n"
"extensions.\n"
msgstr ""
" -R, --reject=LIST những phần mở rộng nhả ra, cách nhau một "
"dấu phẩy.\n"
#: src/main.c:617 #: src/main.c:617
msgid "" msgid " -D, --domains=LIST comma-separated list of accepted domains.\n"
" -D, --domains=LIST comma-separated list of accepted " msgstr " -D, --domains=LIST những miền chấp nhận, cách nhau một dấu phẩy.\n"
"domains.\n"
msgstr ""
" -D, --domains=LIST những miền chấp nhận, cách nhau một dấu "
"phẩy.\n"
#: src/main.c:619 #: src/main.c:619
msgid "" msgid " --exclude-domains=LIST comma-separated list of rejected domains.\n"
" --exclude-domains=LIST comma-separated list of rejected " msgstr " --exclude-domains=LIST những miền nhả ra, cách nhau một dấu phẩy.\n"
"domains.\n"
msgstr ""
" --exclude-domains=LIST những miền nhả ra, cách nhau một dấu "
"phẩy.\n"
#: src/main.c:621 #: src/main.c:621
msgid "" msgid " --follow-ftp follow FTP links from HTML documents.\n"
" --follow-ftp follow FTP links from HTML documents.\n" msgstr " --follow-ftp đi theo liên kết FTP từ tài liệu HTML.\n"
msgstr ""
" --follow-ftp đi theo liên kết FTP từ tài liệu HTML.\n"
#: src/main.c:623 #: src/main.c:623
msgid "" msgid " --follow-tags=LIST comma-separated list of followed HTML tags.\n"
" --follow-tags=LIST comma-separated list of followed HTML " msgstr " --follow-tags=LIST những thẻ HTML đi theo, cách nhau một dấu phẩy.\n"
"tags.\n"
msgstr ""
" --follow-tags=LIST những thẻ HTML đi theo, cách nhau một dấu "
"phẩy.\n"
#: src/main.c:625 #: src/main.c:625
msgid "" msgid " --ignore-tags=LIST comma-separated list of ignored HTML tags.\n"
" --ignore-tags=LIST comma-separated list of ignored HTML " msgstr " --ignore-tags=LIST những thẻ HTML bị lờ đi, cách nhau một dấu phẩy.\n"
"tags.\n"
msgstr ""
" --ignore-tags=LIST những thẻ HTML bị lờ đi, cách nhau một "
"dấu phẩy.\n"
#: src/main.c:627 #: src/main.c:627
msgid "" msgid " -H, --span-hosts go to foreign hosts when recursive.\n"
" -H, --span-hosts go to foreign hosts when recursive.\n"
msgstr " -H, --span-hosts đi tới máy khác khi đệ quy.\n" msgstr " -H, --span-hosts đi tới máy khác khi đệ quy.\n"
#: src/main.c:629 #: src/main.c:629
@ -1441,8 +1299,7 @@ msgid " -X, --exclude-directories=LIST list of excluded directories.\n"
msgstr " -X, --exclude-directories=LIST những thư mục bỏ đi.\n" msgstr " -X, --exclude-directories=LIST những thư mục bỏ đi.\n"
#: src/main.c:635 #: src/main.c:635
msgid "" msgid " -np, --no-parent don't ascend to the parent directory.\n"
" -np, --no-parent don't ascend to the parent directory.\n"
msgstr " -np, --no-parent không đi ngược lên thư mục mẹ.\n" msgstr " -np, --no-parent không đi ngược lên thư mục mẹ.\n"
#: src/main.c:639 #: src/main.c:639
@ -1452,8 +1309,7 @@ msgstr "Gửi báo cáo lỗi (bug) và đề nghị tới <bug-wget@gnu.org>.\n
#: src/main.c:644 #: src/main.c:644
#, c-format #, c-format
msgid "GNU Wget %s, a non-interactive network retriever.\n" msgid "GNU Wget %s, a non-interactive network retriever.\n"
msgstr "" msgstr "GNU Wget %s, một chương trình truyền tải mạng có thể chạy ở dạng daemon.\n"
"GNU Wget %s, một chương trình truyền tải mạng có thể chạy ở dạng daemon.\n"
#: src/main.c:658 #: src/main.c:658
msgid "Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.\n" msgid "Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.\n"
@ -1469,8 +1325,7 @@ msgstr ""
"Chương trình này được phát hành với hy vọng rằng nó sẽ trở nên hữu ích,\n" "Chương trình này được phát hành với hy vọng rằng nó sẽ trở nên hữu ích,\n"
"nhưng nó KHÔNG KÈM THEO BẤT KỲ SỰ BẢO ĐẢM NÀO, ngay cả những đảm\n" "nhưng nó KHÔNG KÈM THEO BẤT KỲ SỰ BẢO ĐẢM NÀO, ngay cả những đảm\n"
"bảo ngầm hiểu về việc THƯƠNG MẠI HÓA hay PHẢI PHÙ HỢP VỚI MỘT MỤC ĐÍCH\n" "bảo ngầm hiểu về việc THƯƠNG MẠI HÓA hay PHẢI PHÙ HỢP VỚI MỘT MỤC ĐÍCH\n"
"CỤ THỂ NÀO. Hãy tham khảo giấy phép GNU General Public License để biết thêm " "CỤ THỂ NÀO. Hãy tham khảo giấy phép GNU General Public License để biết thêm chi tiết.\n"
"chi tiết.\n"
#: src/main.c:665 #: src/main.c:665
msgid "" msgid ""
@ -1500,8 +1355,7 @@ msgstr "Không thể cùng một lúc thông báo chi tiết và im lặng.\n"
#: src/main.c:836 #: src/main.c:836
#, c-format #, c-format
msgid "Can't timestamp and not clobber old files at the same time.\n" msgid "Can't timestamp and not clobber old files at the same time.\n"
msgstr "" msgstr "Không thể cùng một lúc đánh dấu thời gian và không ghi đè tập tin cũ.\n"
"Không thể cùng một lúc đánh dấu thời gian và không ghi đè tập tin cũ.\n"
#: src/main.c:844 #: src/main.c:844
#, c-format #, c-format
@ -1558,8 +1412,7 @@ msgstr "%s: Không tìm thấy driver socket có thể sử dụng.\n"
#: src/netrc.c:385 #: src/netrc.c:385
#, c-format #, c-format
msgid "%s: %s:%d: warning: \"%s\" token appears before any machine name\n" msgid "%s: %s:%d: warning: \"%s\" token appears before any machine name\n"
msgstr "" msgstr "%s: %s:%d: cảnh báo: \"%s\" dấu hiệu xuất hiện trước bất kỳ tên máy nào\n"
"%s: %s:%d: cảnh báo: \"%s\" dấu hiệu xuất hiện trước bất kỳ tên máy nào\n"
#: src/netrc.c:416 #: src/netrc.c:416
#, c-format #, c-format
@ -1610,15 +1463,13 @@ msgstr "%s: Lỗi kiểm tra chứng thực cho %s: %s\n"
#: src/openssl.c:485 #: src/openssl.c:485
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid "%s: certificate common name `%s' doesn't match requested host name `%s'.\n"
"%s: certificate common name `%s' doesn't match requested host name `%s'.\n" msgstr "%s: tên chung của chứng thực `%s' không tương ứng tên máy yêu cầu `%s'.\n"
msgstr ""
"%s: tên chung của chứng thực `%s' không tương ứng tên máy yêu cầu `%s'.\n"
#: src/openssl.c:498 #: src/openssl.c:498
#, c-format #, c-format
msgid "To connect to %s insecurely, use `--no-check-certificate'.\n" msgid "To connect to %s insecurely, use `--no-check-certificate'.\n"
msgstr "" msgstr "Để kết nối không an toàn tới %s, hãy dùng `-no-check-certificate'.\n"
#. Align the [ skipping ... ] line with the dots. To do #. Align the [ skipping ... ] line with the dots. To do
#. that, insert the number of spaces equal to the number of #. that, insert the number of spaces equal to the number of