mirror of
https://github.com/moparisthebest/wget
synced 2024-07-03 16:38:41 -04:00
[svn] Updated Vietnamese translation from TP.
This commit is contained in:
parent
7727afa218
commit
de26dc446b
345
po/vi.po
345
po/vi.po
@ -1,14 +1,14 @@
|
|||||||
# translation of wget-1.10-b1.po to Vietnamese
|
# translation of wget-1.10-rc1.po to Vietnamese
|
||||||
# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
|
# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
|
||||||
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
|
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
|
||||||
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
|
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
|
||||||
#
|
#
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Project-Id-Version: wget 1.10-b1\n"
|
"Project-Id-Version: wget 1.10-rc1\n"
|
||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2005-06-06 09:11-0400\n"
|
"POT-Creation-Date: 2005-06-06 09:11-0400\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2005-05-14 03:08+0400\n"
|
"PO-Revision-Date: 2005-06-08 00:08+0400\n"
|
||||||
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
|
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||||
@ -767,8 +767,7 @@ msgstr "%s: %s: Giá trị boolean sai `%s', hãy dùng `on' hoặc 'off'.\n"
|
|||||||
#: src/init.c:750
|
#: src/init.c:750
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s: %s: Invalid boolean `%s', use always, on, off, or never.\n"
|
msgid "%s: %s: Invalid boolean `%s', use always, on, off, or never.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "%s: %s: Giá trị boolean sai `%s', hãy dùng always, on, off, hoặc never.\n"
|
||||||
"%s: %s: Giá trị boolean sai `%s', hãy dùng always, on, off, hoặc never.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/init.c:767
|
#: src/init.c:767
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -888,8 +887,7 @@ msgid " -v, --verbose be verbose (this is the default).\n"
|
|||||||
msgstr " -v, --verbose chi tiết (đây là mặc định).\n"
|
msgstr " -v, --verbose chi tiết (đây là mặc định).\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:415
|
#: src/main.c:415
|
||||||
msgid ""
|
msgid " -nv, --no-verbose turn off verboseness, without being quiet.\n"
|
||||||
" -nv, --no-verbose turn off verboseness, without being quiet.\n"
|
|
||||||
msgstr " -nv, --no-verbose không chi tiết, và không im lặng.\n"
|
msgstr " -nv, --no-verbose không chi tiết, và không im lặng.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:417
|
#: src/main.c:417
|
||||||
@ -901,23 +899,16 @@ msgid " -F, --force-html treat input file as HTML.\n"
|
|||||||
msgstr " -F, --force-html coi tập tin dữ liệu vào là HTML.\n"
|
msgstr " -F, --force-html coi tập tin dữ liệu vào là HTML.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:421
|
#: src/main.c:421
|
||||||
msgid ""
|
msgid " -B, --base=URL prepends URL to relative links in -F -i file.\n"
|
||||||
" -B, --base=URL prepends URL to relative links in -F -i file.\n"
|
msgstr " -B, --base=URL thêm URL tới liên kết tương đối trong tập tin sau -F -i.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" -B, --base=URL thêm URL tới liên kết tương đối trong tập tin "
|
|
||||||
"sau -F -i.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:425
|
#: src/main.c:425
|
||||||
msgid "Download:\n"
|
msgid "Download:\n"
|
||||||
msgstr "Tải xuống:\n"
|
msgstr "Tải xuống:\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:427
|
#: src/main.c:427
|
||||||
msgid ""
|
msgid " -t, --tries=NUMBER set number of retries to NUMBER (0 unlimits).\n"
|
||||||
" -t, --tries=NUMBER set number of retries to NUMBER (0 "
|
msgstr " -t, --tries=NUMBER đặt số lần cố thử lại thành NUMBER (0 = không giới hạn).\n"
|
||||||
"unlimits).\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" -t, --tries=NUMBER đặt số lần cố thử lại thành NUMBER (0 = "
|
|
||||||
"không giới hạn).\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:429
|
#: src/main.c:429
|
||||||
msgid " --retry-connrefused retry even if connection is refused.\n"
|
msgid " --retry-connrefused retry even if connection is refused.\n"
|
||||||
@ -936,11 +927,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
" đã có.\n"
|
" đã có.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:436
|
#: src/main.c:436
|
||||||
msgid ""
|
msgid " -c, --continue resume getting a partially-downloaded file.\n"
|
||||||
" -c, --continue resume getting a partially-downloaded "
|
msgstr " -c, --continue tiếp tục tải phần còn tại của một tập tin.\n"
|
||||||
"file.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" -c, --continue tiếp tục tải phần còn tại của một tập tin.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:438
|
#: src/main.c:438
|
||||||
msgid " --progress=TYPE select progress gauge type.\n"
|
msgid " --progress=TYPE select progress gauge type.\n"
|
||||||
@ -964,19 +952,15 @@ msgstr " --spider không tải xuống gì hết.\n"
|
|||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:447
|
#: src/main.c:447
|
||||||
msgid " -T, --timeout=SECONDS set all timeout values to SECONDS.\n"
|
msgid " -T, --timeout=SECONDS set all timeout values to SECONDS.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr " -T, --timeout=SECONDS đặt mọi giá trị thời gian chờ thành SECONDS.\n"
|
||||||
" -T, --timeout=SECONDS đặt mọi giá trị thời gian chờ thành "
|
|
||||||
"SECONDS.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:449
|
#: src/main.c:449
|
||||||
msgid " --dns-timeout=SECS set the DNS lookup timeout to SECS.\n"
|
msgid " --dns-timeout=SECS set the DNS lookup timeout to SECS.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr " --dns-timeout=SECS đặt thời gian chờ tìm DNS thành SECS.\n"
|
||||||
" --dns-timeout=SECS đặt thời gian chờ tìm DNS thành SECS.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:451
|
#: src/main.c:451
|
||||||
msgid " --connect-timeout=SECS set the connect timeout to SECS.\n"
|
msgid " --connect-timeout=SECS set the connect timeout to SECS.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr " --connect-timeout=SECS đặt thời gian chờ kết nối thành SECS.\n"
|
||||||
" --connect-timeout=SECS đặt thời gian chờ kết nối thành SECS.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:453
|
#: src/main.c:453
|
||||||
msgid " --read-timeout=SECS set the read timeout to SECS.\n"
|
msgid " --read-timeout=SECS set the read timeout to SECS.\n"
|
||||||
@ -987,20 +971,12 @@ msgid " -w, --wait=SECONDS wait SECONDS between retrievals.\n"
|
|||||||
msgstr " -w, --wait=SECONDS chờ SECONDS giữa các lần phục hồi.\n"
|
msgstr " -w, --wait=SECONDS chờ SECONDS giữa các lần phục hồi.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:457
|
#: src/main.c:457
|
||||||
msgid ""
|
msgid " --waitretry=SECONDS wait 1..SECONDS between retries of a retrieval.\n"
|
||||||
" --waitretry=SECONDS wait 1..SECONDS between retries of a "
|
msgstr " --waitretry=SECONDS chờ 1..SECONDS giữa các lần thử của một sự phục hồi.\n"
|
||||||
"retrieval.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" --waitretry=SECONDS chờ 1..SECONDS giữa các lần thử của một sự "
|
|
||||||
"phục hồi.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:459
|
#: src/main.c:459
|
||||||
msgid ""
|
msgid " --random-wait wait from 0...2*WAIT secs between retrievals.\n"
|
||||||
" --random-wait wait from 0...2*WAIT secs between "
|
msgstr " --random-wait chờ từ 0...2*WAIT giây giữa các lần phục hồi.\n"
|
||||||
"retrievals.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" --random-wait chờ từ 0...2*WAIT giây giữa các lần phục "
|
|
||||||
"hồi.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:461
|
#: src/main.c:461
|
||||||
msgid " -Y, --proxy explicitly turn on proxy.\n"
|
msgid " -Y, --proxy explicitly turn on proxy.\n"
|
||||||
@ -1012,33 +988,23 @@ msgstr " --no-proxy không dùng proxy.\n"
|
|||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:465
|
#: src/main.c:465
|
||||||
msgid " -Q, --quota=NUMBER set retrieval quota to NUMBER.\n"
|
msgid " -Q, --quota=NUMBER set retrieval quota to NUMBER.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr " -Q, --quota=NUMBER đặt giới hạn số phục hồi thành NUMBER.\n"
|
||||||
" -Q, --quota=NUMBER đặt giới hạn số phục hồi thành NUMBER.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:467
|
#: src/main.c:467
|
||||||
msgid ""
|
msgid " --bind-address=ADDRESS bind to ADDRESS (hostname or IP) on local host.\n"
|
||||||
" --bind-address=ADDRESS bind to ADDRESS (hostname or IP) on local "
|
msgstr " --bind-address=ADDRESS bind tới ADDRESS (tên máy hoặc IP) trên máy nội bộ.\n"
|
||||||
"host.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" --bind-address=ADDRESS bind tới ADDRESS (tên máy hoặc IP) trên máy "
|
|
||||||
"nội bộ.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:469
|
#: src/main.c:469
|
||||||
msgid " --limit-rate=RATE limit download rate to RATE.\n"
|
msgid " --limit-rate=RATE limit download rate to RATE.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr " --limit-rate=RATE giới hạn tốc độ tải xuống thành RATE.\n"
|
||||||
" --limit-rate=RATE giới hạn tốc độ tải xuống thành RATE.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:471
|
#: src/main.c:471
|
||||||
msgid " --no-dns-cache disable caching DNS lookups.\n"
|
msgid " --no-dns-cache disable caching DNS lookups.\n"
|
||||||
msgstr " --no-dns-cache không dùng cache tìm kiếm DNS.\n"
|
msgstr " --no-dns-cache không dùng cache tìm kiếm DNS.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:473
|
#: src/main.c:473
|
||||||
msgid ""
|
msgid " --restrict-file-names=OS restrict chars in file names to ones OS allows.\n"
|
||||||
" --restrict-file-names=OS restrict chars in file names to ones OS "
|
msgstr " --restrict-file-names=OS giới hạn ký tự trong tên tập tin thành những gì OS cho phép.\n"
|
||||||
"allows.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" --restrict-file-names=OS giới hạn ký tự trong tên tập tin thành "
|
|
||||||
"những gì OS cho phép.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:476
|
#: src/main.c:476
|
||||||
msgid " -4, --inet4-only connect only to IPv4 addresses.\n"
|
msgid " -4, --inet4-only connect only to IPv4 addresses.\n"
|
||||||
@ -1050,25 +1016,19 @@ msgstr " -6, --inet6-only chỉ kết nối tới các địa ch
|
|||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:480
|
#: src/main.c:480
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
" --prefer-family=FAMILY connect first to addresses of specified "
|
" --prefer-family=FAMILY connect first to addresses of specified family,\n"
|
||||||
"family,\n"
|
|
||||||
" one of IPv6, IPv4, or none.\n"
|
" one of IPv6, IPv4, or none.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
" --prefer-family=FAMILY đầu tiên kết nối tới địa chỉ của nhóm chỉ "
|
" --prefer-family=FAMILY đầu tiên kết nối tới địa chỉ của nhóm chỉ ra,\n"
|
||||||
"ra,\n"
|
|
||||||
" một trong IPv6, IPv4, hoặc rỗng.\n"
|
" một trong IPv6, IPv4, hoặc rỗng.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:484
|
#: src/main.c:484
|
||||||
msgid " --user=USER set both ftp and http user to USER.\n"
|
msgid " --user=USER set both ftp and http user to USER.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr " --user=USER đặt người dùng cho cả ftp và http thành USER.\n"
|
||||||
" --user=USER đặt người dùng cho cả ftp và http thành "
|
|
||||||
"USER.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:486
|
#: src/main.c:486
|
||||||
msgid ""
|
msgid " --password=PASS set both ftp and http password to PASS.\n"
|
||||||
" --password=PASS set both ftp and http password to PASS.\n"
|
msgstr " --password=PASS đặt cả mật khẩu ftp và http thành PASS.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" --password=PASS đặt cả mật khẩu ftp và http thành PASS.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:490
|
#: src/main.c:490
|
||||||
msgid "Directories:\n"
|
msgid "Directories:\n"
|
||||||
@ -1095,11 +1055,8 @@ msgid " -P, --directory-prefix=PREFIX save files to PREFIX/...\n"
|
|||||||
msgstr " -P, --directory-prefix=PREFIX ghi tập tin vào PREFIX/...\n"
|
msgstr " -P, --directory-prefix=PREFIX ghi tập tin vào PREFIX/...\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:502
|
#: src/main.c:502
|
||||||
msgid ""
|
msgid " --cut-dirs=NUMBER ignore NUMBER remote directory components.\n"
|
||||||
" --cut-dirs=NUMBER ignore NUMBER remote directory "
|
msgstr " --cut-dirs=NUMBER lời đi NUMBER thành phần thư mục ở xa.\n"
|
||||||
"components.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" --cut-dirs=NUMBER lời đi NUMBER thành phần thư mục ở xa.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:506
|
#: src/main.c:506
|
||||||
msgid "HTTP options:\n"
|
msgid "HTTP options:\n"
|
||||||
@ -1115,20 +1072,15 @@ msgstr " --http-password=PASS đặt mật khẩu http thành PASS.\n"
|
|||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:512
|
#: src/main.c:512
|
||||||
msgid " --no-cache disallow server-cached data.\n"
|
msgid " --no-cache disallow server-cached data.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr " --no-cache không cho phép dữ liệu cache trên server.\n"
|
||||||
" --no-cache không cho phép dữ liệu cache trên server.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:514
|
#: src/main.c:514
|
||||||
msgid ""
|
msgid " -E, --html-extension save HTML documents with `.html' extension.\n"
|
||||||
" -E, --html-extension save HTML documents with `.html' extension.\n"
|
msgstr " -E, --html-extension ghi tài liệu HTML với phần mở rộng `.html'.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" -E, --html-extension ghi tài liệu HTML với phần mở rộng `.html'.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:516
|
#: src/main.c:516
|
||||||
msgid " --ignore-length ignore `Content-Length' header field.\n"
|
msgid " --ignore-length ignore `Content-Length' header field.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr " --ignore-length lờ đi thành phần `Content-Length' của phần đầu.\n"
|
||||||
" --ignore-length lờ đi thành phần `Content-Length' của phần "
|
|
||||||
"đầu.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:518
|
#: src/main.c:518
|
||||||
msgid " --header=STRING insert STRING among the headers.\n"
|
msgid " --header=STRING insert STRING among the headers.\n"
|
||||||
@ -1143,29 +1095,20 @@ msgid " --proxy-password=PASS set PASS as proxy password.\n"
|
|||||||
msgstr " --proxy-password=PASS đặt PASS làm mật khẩu proxy.\n"
|
msgstr " --proxy-password=PASS đặt PASS làm mật khẩu proxy.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:524
|
#: src/main.c:524
|
||||||
msgid ""
|
msgid " --referer=URL include `Referer: URL' header in HTTP request.\n"
|
||||||
" --referer=URL include `Referer: URL' header in HTTP "
|
msgstr " --referer=URL thêm phần đầu `Referer: URL' vào yêu cầu HTTP.\n"
|
||||||
"request.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" --referer=URL thêm phần đầu `Referer: URL' vào yêu cầu "
|
|
||||||
"HTTP.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:526
|
#: src/main.c:526
|
||||||
msgid " --save-headers save the HTTP headers to file.\n"
|
msgid " --save-headers save the HTTP headers to file.\n"
|
||||||
msgstr " --save-headers ghi phần đầu HTTP vào tập tin.\n"
|
msgstr " --save-headers ghi phần đầu HTTP vào tập tin.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:528
|
#: src/main.c:528
|
||||||
msgid ""
|
msgid " -U, --user-agent=AGENT identify as AGENT instead of Wget/VERSION.\n"
|
||||||
" -U, --user-agent=AGENT identify as AGENT instead of Wget/VERSION.\n"
|
msgstr " -U, --user-agent=AGENT dùng AGENT làm tên thay cho Wget/PHIÊNBẢN.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" -U, --user-agent=AGENT dùng AGENT làm tên thay cho Wget/PHIÊNBẢN.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:530
|
#: src/main.c:530
|
||||||
msgid ""
|
msgid " --no-http-keep-alive disable HTTP keep-alive (persistent connections).\n"
|
||||||
" --no-http-keep-alive disable HTTP keep-alive (persistent "
|
msgstr " --no-http-keep-alive không giữ HTTP sống (kết nối cố định).\n"
|
||||||
"connections).\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" --no-http-keep-alive không giữ HTTP sống (kết nối cố định).\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:532
|
#: src/main.c:532
|
||||||
msgid " --no-cookies don't use cookies.\n"
|
msgid " --no-cookies don't use cookies.\n"
|
||||||
@ -1173,35 +1116,23 @@ msgstr " --no-cookies không dùng cookies.\n"
|
|||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:534
|
#: src/main.c:534
|
||||||
msgid " --load-cookies=FILE load cookies from FILE before session.\n"
|
msgid " --load-cookies=FILE load cookies from FILE before session.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr " --load-cookies=FILE nạp cookie từ FILE trước khi làm việc.\n"
|
||||||
" --load-cookies=FILE nạp cookie từ FILE trước khi làm việc.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:536
|
#: src/main.c:536
|
||||||
msgid " --save-cookies=FILE save cookies to FILE after session.\n"
|
msgid " --save-cookies=FILE save cookies to FILE after session.\n"
|
||||||
msgstr " --save-cookies=FILE ghi cookie vào FILE sau khi làm việc.\n"
|
msgstr " --save-cookies=FILE ghi cookie vào FILE sau khi làm việc.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:538
|
#: src/main.c:538
|
||||||
msgid ""
|
msgid " --keep-session-cookies load and save session (non-permanent) cookies.\n"
|
||||||
" --keep-session-cookies load and save session (non-permanent) "
|
msgstr " --keep-session-cookies nạp và ghi cookie buổi làm việc (không thường trực).\n"
|
||||||
"cookies.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" --keep-session-cookies nạp và ghi cookie buổi làm việc (không thường "
|
|
||||||
"trực).\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:540
|
#: src/main.c:540
|
||||||
msgid ""
|
msgid " --post-data=STRING use the POST method; send STRING as the data.\n"
|
||||||
" --post-data=STRING use the POST method; send STRING as the "
|
msgstr " --post-data=STRING dùng phương pháp POST; gửi STRING làm dữ liệu.\n"
|
||||||
"data.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" --post-data=STRING dùng phương pháp POST; gửi STRING làm dữ "
|
|
||||||
"liệu.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:542
|
#: src/main.c:542
|
||||||
msgid ""
|
msgid " --post-file=FILE use the POST method; send contents of FILE.\n"
|
||||||
" --post-file=FILE use the POST method; send contents of FILE.\n"
|
msgstr " --post-file=FILE dùng phương pháp POST; gửi nội dung của STRING.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" --post-file=FILE dùng phương pháp POST; gửi nội dung của "
|
|
||||||
"STRING.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:547
|
#: src/main.c:547
|
||||||
msgid "HTTPS (SSL/TLS) options:\n"
|
msgid "HTTPS (SSL/TLS) options:\n"
|
||||||
@ -1212,16 +1143,12 @@ msgid ""
|
|||||||
" --secure-protocol=PR choose secure protocol, one of auto, SSLv2,\n"
|
" --secure-protocol=PR choose secure protocol, one of auto, SSLv2,\n"
|
||||||
" SSLv3, and TLSv1.\n"
|
" SSLv3, and TLSv1.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
" --secure-protocol=PR chọn giao thức bảo mật, một trong số auto, "
|
" --secure-protocol=PR chọn giao thức bảo mật, một trong số auto, SSLv2,\n"
|
||||||
"SSLv2,\n"
|
|
||||||
" SSLv3, và TLSv1.\n"
|
" SSLv3, và TLSv1.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:552
|
#: src/main.c:552
|
||||||
msgid ""
|
msgid " --no-check-certificate don't validate the server's certificate.\n"
|
||||||
" --no-check-certificate don't validate the server's certificate.\n"
|
msgstr " --no-check-certificate không kiểm tra tính hợp lệ của chứng thực của server.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" --no-check-certificate không kiểm tra tính hợp lệ của chứng thực "
|
|
||||||
"của server.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:554
|
#: src/main.c:554
|
||||||
msgid " --certificate=FILE client certificate file.\n"
|
msgid " --certificate=FILE client certificate file.\n"
|
||||||
@ -1229,8 +1156,7 @@ msgstr " --certificate=FILE tập tin chứng thực của client.\n
|
|||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:556
|
#: src/main.c:556
|
||||||
msgid " --certificate-type=TYPE client certificate type, PEM or DER.\n"
|
msgid " --certificate-type=TYPE client certificate type, PEM or DER.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr " --certificate-type=TYPE dạng chứng thực client, PEM hoặc DER.\n"
|
||||||
" --certificate-type=TYPE dạng chứng thực client, PEM hoặc DER.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:558
|
#: src/main.c:558
|
||||||
msgid " --private-key=FILE private key file.\n"
|
msgid " --private-key=FILE private key file.\n"
|
||||||
@ -1238,34 +1164,23 @@ msgstr " --private-key=FILE tập tin chìa khóa riêng tư.\n"
|
|||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:560
|
#: src/main.c:560
|
||||||
msgid " --private-key-type=TYPE private key type, PEM or DER.\n"
|
msgid " --private-key-type=TYPE private key type, PEM or DER.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr " --private-key-type=TYPE dạng chìa khóa riêng tư, PEM hoặc DER.\n"
|
||||||
" --private-key-type=TYPE dạng chìa khóa riêng tư, PEM hoặc DER.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:562
|
#: src/main.c:562
|
||||||
msgid " --ca-certificate=FILE file with the bundle of CA's.\n"
|
msgid " --ca-certificate=FILE file with the bundle of CA's.\n"
|
||||||
msgstr " --ca-certificate=FILE tập tin với các gói của CA.\n"
|
msgstr " --ca-certificate=FILE tập tin với các gói của CA.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:564
|
#: src/main.c:564
|
||||||
msgid ""
|
msgid " --ca-directory=DIR directory where hash list of CA's is stored.\n"
|
||||||
" --ca-directory=DIR directory where hash list of CA's is "
|
|
||||||
"stored.\n"
|
|
||||||
msgstr " --ca-directory=DIR thư mục chứa danh sách hash của CA.\n"
|
msgstr " --ca-directory=DIR thư mục chứa danh sách hash của CA.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:566
|
#: src/main.c:566
|
||||||
msgid ""
|
msgid " --random-file=FILE file with random data for seeding the SSL PRNG.\n"
|
||||||
" --random-file=FILE file with random data for seeding the SSL "
|
msgstr " --random-file=FILE tập tin với dữ liệu theo xác suất để tạo thành SSL PRNG.\n"
|
||||||
"PRNG.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" --random-file=FILE tập tin với dữ liệu theo xác suất để tạo "
|
|
||||||
"thành SSL PRNG.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:568
|
#: src/main.c:568
|
||||||
msgid ""
|
msgid " --egd-file=FILE file naming the EGD socket with random data.\n"
|
||||||
" --egd-file=FILE file naming the EGD socket with random "
|
msgstr " --egd-file=FILE đặt tên socket EGD với dữ liệu theo xác suất.\n"
|
||||||
"data.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" --egd-file=FILE đặt tên socket EGD với dữ liệu theo xác "
|
|
||||||
"suất.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:573
|
#: src/main.c:573
|
||||||
msgid "FTP options:\n"
|
msgid "FTP options:\n"
|
||||||
@ -1285,22 +1200,15 @@ msgstr " --no-remove-listing không xóa bỏ tập tin `.listing'.\n"
|
|||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:581
|
#: src/main.c:581
|
||||||
msgid " --no-glob turn off FTP file name globbing.\n"
|
msgid " --no-glob turn off FTP file name globbing.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr " --no-glob không dùng globbing cho tên tập tin FTP.\n"
|
||||||
" --no-glob không dùng globbing cho tên tập tin FTP.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:583
|
#: src/main.c:583
|
||||||
msgid " --no-passive-ftp disable the \"passive\" transfer mode.\n"
|
msgid " --no-passive-ftp disable the \"passive\" transfer mode.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr " --no-passive-ftp không dùng dạng truyền tải \"passive\" (thụ động).\n"
|
||||||
" --no-passive-ftp không dùng dạng truyền tải \"passive\" (thụ "
|
|
||||||
"động).\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:585
|
#: src/main.c:585
|
||||||
msgid ""
|
msgid " --retr-symlinks when recursing, get linked-to files (not dir).\n"
|
||||||
" --retr-symlinks when recursing, get linked-to files (not "
|
msgstr " --retr-symlinks khi đệ quy, lấy tập tin được liên kết đến (không phải thư mục).\n"
|
||||||
"dir).\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" --retr-symlinks khi đệ quy, lấy tập tin được liên kết đến "
|
|
||||||
"(không phải thư mục).\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:587
|
#: src/main.c:587
|
||||||
msgid " --preserve-permissions preserve remote file permissions.\n"
|
msgid " --preserve-permissions preserve remote file permissions.\n"
|
||||||
@ -1315,117 +1223,67 @@ msgid " -r, --recursive specify recursive download.\n"
|
|||||||
msgstr " -r, --recursive dùng tải đệ quy.\n"
|
msgstr " -r, --recursive dùng tải đệ quy.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:595
|
#: src/main.c:595
|
||||||
msgid ""
|
msgid " -l, --level=NUMBER maximum recursion depth (inf or 0 for infinite).\n"
|
||||||
" -l, --level=NUMBER maximum recursion depth (inf or 0 for "
|
msgstr " -l, --level=NUMBER độ sâu lớn nhất của đệ quy (inf hoặc 0 = vô hạn).\n"
|
||||||
"infinite).\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" -l, --level=NUMBER độ sâu lớn nhất của đệ quy (inf hoặc 0 = vô "
|
|
||||||
"hạn).\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:597
|
#: src/main.c:597
|
||||||
msgid ""
|
msgid " --delete-after delete files locally after downloading them.\n"
|
||||||
" --delete-after delete files locally after downloading them.\n"
|
|
||||||
msgstr " --delete-after xóa tập tin nội bộ sau khi tải xong.\n"
|
msgstr " --delete-after xóa tập tin nội bộ sau khi tải xong.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:599
|
#: src/main.c:599
|
||||||
msgid ""
|
msgid " -k, --convert-links make links in downloaded HTML point to local files.\n"
|
||||||
" -k, --convert-links make links in downloaded HTML point to local "
|
msgstr " -k, --convert-links khiến liên kết trong HTML tải xuống chỉ tới tập tin nội bộ.\n"
|
||||||
"files.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" -k, --convert-links khiến liên kết trong HTML tải xuống chỉ tới tập "
|
|
||||||
"tin nội bộ.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:601
|
#: src/main.c:601
|
||||||
msgid ""
|
msgid " -K, --backup-converted before converting file X, back up as X.orig.\n"
|
||||||
" -K, --backup-converted before converting file X, back up as X.orig.\n"
|
msgstr " -K, --backup-converted trước khi chuyển đổi tập tin X, sao lưu thành X.orig.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" -K, --backup-converted trước khi chuyển đổi tập tin X, sao lưu thành X."
|
|
||||||
"orig.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:603
|
#: src/main.c:603
|
||||||
msgid ""
|
msgid " -m, --mirror shortcut option equivalent to -r -N -l inf -nr.\n"
|
||||||
" -m, --mirror shortcut option equivalent to -r -N -l inf -nr.\n"
|
msgstr " -m, --mirror tùy chọn rút gọn tương đương với -r -N -l inf -nr.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" -m, --mirror tùy chọn rút gọn tương đương với -r -N -l inf -"
|
|
||||||
"nr.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:605
|
#: src/main.c:605
|
||||||
msgid ""
|
msgid " -p, --page-requisites get all images, etc. needed to display HTML page.\n"
|
||||||
" -p, --page-requisites get all images, etc. needed to display HTML "
|
msgstr " -p, --page-requisites lấy mọi hình ảnh, v.v... cần thiết để hiển thị trang HTML.\n"
|
||||||
"page.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" -p, --page-requisites lấy mọi hình ảnh, v.v... cần thiết để hiển thị "
|
|
||||||
"trang HTML.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:607
|
#: src/main.c:607
|
||||||
msgid ""
|
msgid " --strict-comments turn on strict (SGML) handling of HTML comments.\n"
|
||||||
" --strict-comments turn on strict (SGML) handling of HTML "
|
msgstr " --strict-comments dùng việc giới hạn (SGML) điều khiển chú thích HTML.\n"
|
||||||
"comments.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" --strict-comments dùng việc giới hạn (SGML) điều khiển chú thích "
|
|
||||||
"HTML.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:611
|
#: src/main.c:611
|
||||||
msgid "Recursive accept/reject:\n"
|
msgid "Recursive accept/reject:\n"
|
||||||
msgstr "Chấp nhận/nhả ra đệ quy:\n"
|
msgstr "Chấp nhận/nhả ra đệ quy:\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:613
|
#: src/main.c:613
|
||||||
msgid ""
|
msgid " -A, --accept=LIST comma-separated list of accepted extensions.\n"
|
||||||
" -A, --accept=LIST comma-separated list of accepted "
|
msgstr " -A, --accept=LIST những phần mở rộng chấp nhận, cách nhau một dấu phẩy.\n"
|
||||||
"extensions.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" -A, --accept=LIST những phần mở rộng chấp nhận, cách nhau "
|
|
||||||
"một dấu phẩy.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:615
|
#: src/main.c:615
|
||||||
msgid ""
|
msgid " -R, --reject=LIST comma-separated list of rejected extensions.\n"
|
||||||
" -R, --reject=LIST comma-separated list of rejected "
|
msgstr " -R, --reject=LIST những phần mở rộng nhả ra, cách nhau một dấu phẩy.\n"
|
||||||
"extensions.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" -R, --reject=LIST những phần mở rộng nhả ra, cách nhau một "
|
|
||||||
"dấu phẩy.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:617
|
#: src/main.c:617
|
||||||
msgid ""
|
msgid " -D, --domains=LIST comma-separated list of accepted domains.\n"
|
||||||
" -D, --domains=LIST comma-separated list of accepted "
|
msgstr " -D, --domains=LIST những miền chấp nhận, cách nhau một dấu phẩy.\n"
|
||||||
"domains.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" -D, --domains=LIST những miền chấp nhận, cách nhau một dấu "
|
|
||||||
"phẩy.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:619
|
#: src/main.c:619
|
||||||
msgid ""
|
msgid " --exclude-domains=LIST comma-separated list of rejected domains.\n"
|
||||||
" --exclude-domains=LIST comma-separated list of rejected "
|
msgstr " --exclude-domains=LIST những miền nhả ra, cách nhau một dấu phẩy.\n"
|
||||||
"domains.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" --exclude-domains=LIST những miền nhả ra, cách nhau một dấu "
|
|
||||||
"phẩy.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:621
|
#: src/main.c:621
|
||||||
msgid ""
|
msgid " --follow-ftp follow FTP links from HTML documents.\n"
|
||||||
" --follow-ftp follow FTP links from HTML documents.\n"
|
msgstr " --follow-ftp đi theo liên kết FTP từ tài liệu HTML.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" --follow-ftp đi theo liên kết FTP từ tài liệu HTML.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:623
|
#: src/main.c:623
|
||||||
msgid ""
|
msgid " --follow-tags=LIST comma-separated list of followed HTML tags.\n"
|
||||||
" --follow-tags=LIST comma-separated list of followed HTML "
|
msgstr " --follow-tags=LIST những thẻ HTML đi theo, cách nhau một dấu phẩy.\n"
|
||||||
"tags.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" --follow-tags=LIST những thẻ HTML đi theo, cách nhau một dấu "
|
|
||||||
"phẩy.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:625
|
#: src/main.c:625
|
||||||
msgid ""
|
msgid " --ignore-tags=LIST comma-separated list of ignored HTML tags.\n"
|
||||||
" --ignore-tags=LIST comma-separated list of ignored HTML "
|
msgstr " --ignore-tags=LIST những thẻ HTML bị lờ đi, cách nhau một dấu phẩy.\n"
|
||||||
"tags.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
" --ignore-tags=LIST những thẻ HTML bị lờ đi, cách nhau một "
|
|
||||||
"dấu phẩy.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:627
|
#: src/main.c:627
|
||||||
msgid ""
|
msgid " -H, --span-hosts go to foreign hosts when recursive.\n"
|
||||||
" -H, --span-hosts go to foreign hosts when recursive.\n"
|
|
||||||
msgstr " -H, --span-hosts đi tới máy khác khi đệ quy.\n"
|
msgstr " -H, --span-hosts đi tới máy khác khi đệ quy.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:629
|
#: src/main.c:629
|
||||||
@ -1441,8 +1299,7 @@ msgid " -X, --exclude-directories=LIST list of excluded directories.\n"
|
|||||||
msgstr " -X, --exclude-directories=LIST những thư mục bỏ đi.\n"
|
msgstr " -X, --exclude-directories=LIST những thư mục bỏ đi.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:635
|
#: src/main.c:635
|
||||||
msgid ""
|
msgid " -np, --no-parent don't ascend to the parent directory.\n"
|
||||||
" -np, --no-parent don't ascend to the parent directory.\n"
|
|
||||||
msgstr " -np, --no-parent không đi ngược lên thư mục mẹ.\n"
|
msgstr " -np, --no-parent không đi ngược lên thư mục mẹ.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:639
|
#: src/main.c:639
|
||||||
@ -1452,8 +1309,7 @@ msgstr "Gửi báo cáo lỗi (bug) và đề nghị tới <bug-wget@gnu.org>.\n
|
|||||||
#: src/main.c:644
|
#: src/main.c:644
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "GNU Wget %s, a non-interactive network retriever.\n"
|
msgid "GNU Wget %s, a non-interactive network retriever.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "GNU Wget %s, một chương trình truyền tải mạng có thể chạy ở dạng daemon.\n"
|
||||||
"GNU Wget %s, một chương trình truyền tải mạng có thể chạy ở dạng daemon.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:658
|
#: src/main.c:658
|
||||||
msgid "Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.\n"
|
msgid "Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.\n"
|
||||||
@ -1469,8 +1325,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Chương trình này được phát hành với hy vọng rằng nó sẽ trở nên hữu ích,\n"
|
"Chương trình này được phát hành với hy vọng rằng nó sẽ trở nên hữu ích,\n"
|
||||||
"nhưng nó KHÔNG KÈM THEO BẤT KỲ SỰ BẢO ĐẢM NÀO, ngay cả những đảm\n"
|
"nhưng nó KHÔNG KÈM THEO BẤT KỲ SỰ BẢO ĐẢM NÀO, ngay cả những đảm\n"
|
||||||
"bảo ngầm hiểu về việc THƯƠNG MẠI HÓA hay PHẢI PHÙ HỢP VỚI MỘT MỤC ĐÍCH\n"
|
"bảo ngầm hiểu về việc THƯƠNG MẠI HÓA hay PHẢI PHÙ HỢP VỚI MỘT MỤC ĐÍCH\n"
|
||||||
"CỤ THỂ NÀO. Hãy tham khảo giấy phép GNU General Public License để biết thêm "
|
"CỤ THỂ NÀO. Hãy tham khảo giấy phép GNU General Public License để biết thêm chi tiết.\n"
|
||||||
"chi tiết.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:665
|
#: src/main.c:665
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
@ -1500,8 +1355,7 @@ msgstr "Không thể cùng một lúc thông báo chi tiết và im lặng.\n"
|
|||||||
#: src/main.c:836
|
#: src/main.c:836
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Can't timestamp and not clobber old files at the same time.\n"
|
msgid "Can't timestamp and not clobber old files at the same time.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Không thể cùng một lúc đánh dấu thời gian và không ghi đè tập tin cũ.\n"
|
||||||
"Không thể cùng một lúc đánh dấu thời gian và không ghi đè tập tin cũ.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:844
|
#: src/main.c:844
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -1558,8 +1412,7 @@ msgstr "%s: Không tìm thấy driver socket có thể sử dụng.\n"
|
|||||||
#: src/netrc.c:385
|
#: src/netrc.c:385
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s: %s:%d: warning: \"%s\" token appears before any machine name\n"
|
msgid "%s: %s:%d: warning: \"%s\" token appears before any machine name\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "%s: %s:%d: cảnh báo: \"%s\" dấu hiệu xuất hiện trước bất kỳ tên máy nào\n"
|
||||||
"%s: %s:%d: cảnh báo: \"%s\" dấu hiệu xuất hiện trước bất kỳ tên máy nào\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/netrc.c:416
|
#: src/netrc.c:416
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -1610,15 +1463,13 @@ msgstr "%s: Lỗi kiểm tra chứng thực cho %s: %s\n"
|
|||||||
|
|
||||||
#: src/openssl.c:485
|
#: src/openssl.c:485
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid "%s: certificate common name `%s' doesn't match requested host name `%s'.\n"
|
||||||
"%s: certificate common name `%s' doesn't match requested host name `%s'.\n"
|
msgstr "%s: tên chung của chứng thực `%s' không tương ứng tên máy yêu cầu `%s'.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
"%s: tên chung của chứng thực `%s' không tương ứng tên máy yêu cầu `%s'.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/openssl.c:498
|
#: src/openssl.c:498
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "To connect to %s insecurely, use `--no-check-certificate'.\n"
|
msgid "To connect to %s insecurely, use `--no-check-certificate'.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Để kết nối không an toàn tới %s, hãy dùng `-no-check-certificate'.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#. Align the [ skipping ... ] line with the dots. To do
|
#. Align the [ skipping ... ] line with the dots. To do
|
||||||
#. that, insert the number of spaces equal to the number of
|
#. that, insert the number of spaces equal to the number of
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user