1
0
mirror of https://github.com/moparisthebest/hexchat synced 2024-11-25 10:42:18 -05:00
hexchat/po/vi.po
2012-11-11 17:38:27 +01:00

5862 lines
144 KiB
Plaintext
Raw Blame History

This file contains invisible Unicode characters

This file contains invisible Unicode characters that are indistinguishable to humans but may be processed differently by a computer. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# This file is put in the public domain.
#
# Translators:
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: HexChat\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: www.hexchat.org\n"
"POT-Creation-Date: 2012-11-11 17:23+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2012-11-11 16:27+0000\n"
"Last-Translator: bviktor <bviktor@hexchat.org>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#: src/common/cfgfiles.c:740
msgid "I'm busy"
msgstr "Tôi đang bận"
#: src/common/cfgfiles.c:764
msgid "Leaving"
msgstr "Tôi đi"
#: src/common/cfgfiles.c:825
msgid ""
"* Running IRC as root is stupid! You should\n"
" create a User Account and use that to login.\n"
msgstr "• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\nBạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n"
#: src/common/dcc.c:81
msgid "Waiting"
msgstr "Đang đời"
#: src/common/dcc.c:82
msgid "Active"
msgstr "Hoặt động"
#: src/common/dcc.c:83
msgid "Failed"
msgstr "Bị lỗi"
#: src/common/dcc.c:84
msgid "Done"
msgstr "Đã xong"
#: src/common/dcc.c:85 src/fe-gtk/menu.c:943
msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"
#: src/common/dcc.c:86
msgid "Aborted"
msgstr "Bị hủy bỏ"
#: src/common/dcc.c:1882 src/common/outbound.c:2530
#, c-format
msgid "Cannot access %s\n"
msgstr "Không thể truy cập %s\n"
#: src/common/dcc.c:1883 src/common/text.c:1379 src/common/text.c:1417
#: src/common/text.c:1428 src/common/text.c:1435 src/common/text.c:1448
#: src/common/text.c:1465 src/common/text.c:1565 src/common/util.c:358
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: src/common/dcc.c:2361
#, c-format
msgid "%s is offering \"%s\". Do you want to accept?"
msgstr "%s đang cung cấp « %s ». Bạn có muốn chấp nhận không?"
#: src/common/dcc.c:2576
msgid "No active DCCs\n"
msgstr "Không có DCC (trò chuyện trực tiếp) hoặt động nào\n"
#: src/common/hexchat.c:743
msgid "_Open Dialog Window"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:744
msgid "_Send a File"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:745
msgid "_User Info (WhoIs)"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:746
msgid "_Add to Friends List"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:747
msgid "_Ignore"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:748
msgid "O_perator Actions"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:750
msgid "Give Ops"
msgstr "Cho quyền Quản trị"
#: src/common/hexchat.c:751
msgid "Take Ops"
msgstr "Bỏ quyền Quản trị"
#: src/common/hexchat.c:752
msgid "Give Voice"
msgstr "Cho quyền Tiếng nói"
#: src/common/hexchat.c:753
msgid "Take Voice"
msgstr "Bỏ quyền Tiếng nói"
#: src/common/hexchat.c:755
msgid "Kick/Ban"
msgstr "Đá/Đuổi"
#: src/common/hexchat.c:756 src/common/hexchat.c:793
msgid "Kick"
msgstr "Đá"
#: src/common/hexchat.c:757 src/common/hexchat.c:758 src/common/hexchat.c:759
#: src/common/hexchat.c:760 src/common/hexchat.c:761 src/common/hexchat.c:792
msgid "Ban"
msgstr "Đuổi"
#: src/common/hexchat.c:762 src/common/hexchat.c:763 src/common/hexchat.c:764
#: src/common/hexchat.c:765
msgid "KickBan"
msgstr "Đá đuổi"
#: src/common/hexchat.c:775
msgid "Leave Channel"
msgstr "Rời kênh đi"
#: src/common/hexchat.c:776
msgid "Join Channel..."
msgstr "Vào kênh..."
#: src/common/hexchat.c:777 src/fe-gtk/menu.c:1336
msgid "Enter Channel to Join:"
msgstr "Nhập kênh cần vào :"
#: src/common/hexchat.c:778
msgid "Server Links"
msgstr "Liên kết máy phục vụ"
#: src/common/hexchat.c:779
msgid "Ping Server"
msgstr "Máy phục vụ Ping"
#: src/common/hexchat.c:780
msgid "Hide Version"
msgstr "Ẩn phiên bản"
#: src/common/hexchat.c:790
msgid "Op"
msgstr "QT"
#: src/common/hexchat.c:791
msgid "DeOp"
msgstr "BỏQT"
#: src/common/hexchat.c:794
msgid "bye"
msgstr "tạm biệt"
#: src/common/hexchat.c:795
#, c-format
msgid "Enter reason to kick %s:"
msgstr "Nhập lý do đá %s:"
#: src/common/hexchat.c:796
msgid "Sendfile"
msgstr "Gởi_tệp"
#: src/common/hexchat.c:797
msgid "Dialog"
msgstr "Đối thoại"
#: src/common/hexchat.c:806
msgid "WhoIs"
msgstr "Whois (là ai?)"
#: src/common/hexchat.c:807
msgid "Send"
msgstr "Gởi"
#: src/common/hexchat.c:808
msgid "Chat"
msgstr "Trò chuyện"
#: src/common/hexchat.c:809 src/fe-gtk/banlist.c:411
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:383 src/fe-gtk/urlgrab.c:212
msgid "Clear"
msgstr "Xóa trống"
#: src/common/hexchat.c:810
msgid "Ping"
msgstr "Ping"
#: src/common/ignore.c:126 src/common/ignore.c:130 src/common/ignore.c:134
#: src/common/ignore.c:138 src/common/ignore.c:142 src/common/ignore.c:146
#: src/common/ignore.c:150
msgid "YES "
msgstr "CÓ "
#: src/common/ignore.c:128 src/common/ignore.c:132 src/common/ignore.c:136
#: src/common/ignore.c:140 src/common/ignore.c:144 src/common/ignore.c:148
#: src/common/ignore.c:152
msgid "NO "
msgstr "KHÔNG "
#: src/common/ignore.c:383
#, c-format
msgid "You are being CTCP flooded from %s, ignoring %s\n"
msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng CTCP bởi %s nên bỏ qua %s.\n"
#: src/common/ignore.c:408
#, c-format
msgid "You are being MSG flooded from %s, setting gui_auto_open_dialog OFF.\n"
msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng MSG bởi %s nên đặt tùy chọn tự động mở đối thoại giao diện (gui_auto_open_dialog) bị TẮT.\n"
#: src/common/notify.c:478
#, c-format
msgid " %-20s online\n"
msgstr " %-20s trực tuyến\n"
#: src/common/notify.c:480
#, c-format
msgid " %-20s offline\n"
msgstr " %-20s ngoạị tuyến\n"
#: src/common/outbound.c:72
msgid "No channel joined. Try /join #<channel>\n"
msgstr "Chưa vào kênh nào : hãy thử lệnh « /join #<kênh> »\n"
#: src/common/outbound.c:78
msgid "Not connected. Try /server <host> [<port>]\n"
msgstr "Chưa kêt nối: hãy thử lệnh « /server <máy> [<cổng>] »\n"
#: src/common/outbound.c:281
#, c-format
msgid "Server %s already exists on network %s.\n"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:287
#, c-format
msgid "Added server %s to network %s.\n"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:373
#, c-format
msgid "Already marked away: %s\n"
msgstr "Đã nhãn « Vắng mặt »: %s\n"
#: src/common/outbound.c:446
msgid "Already marked back.\n"
msgstr "Đã nhán « Trở về »:\n"
#: src/common/outbound.c:1812
msgid "I need /bin/sh to run!\n"
msgstr "Cần « /bin/sh » để chạy được.\n"
#: src/common/outbound.c:2203
msgid "Commands Available:"
msgstr "Các lệnh sẵn sàng:"
#: src/common/outbound.c:2217
msgid "User defined commands:"
msgstr "Các lệnh xác định riêng:"
#: src/common/outbound.c:2233
msgid "Plugin defined commands:"
msgstr "Các lệnh xác định bởi bổ sung:"
#: src/common/outbound.c:2244
msgid "Type /HELP <command> for more information, or /HELP -l"
msgstr "Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /HELP -l »."
#: src/common/outbound.c:2328
#, c-format
msgid "Unknown arg '%s' ignored."
msgstr "Không biết đối số « %s » nên bỏ qua nó."
#: src/common/outbound.c:3302
msgid "No such plugin found.\n"
msgstr "Không tìm thấy bổ sung như vậy.\n"
#: src/common/outbound.c:3307 src/fe-gtk/plugingui.c:195
msgid "That plugin is refusing to unload.\n"
msgstr "Bổ sung đó từ chối bỏ nặp.\n"
#: src/common/outbound.c:3576
msgid "ADDBUTTON <name> <action>, adds a button under the user-list"
msgstr "ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người dùng"
#: src/common/outbound.c:3577
msgid ""
"ADDSERVER <NewNetwork> <newserver/6667>, adds a new network with a new "
"server to the network list"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3579
msgid "ALLCHAN <cmd>, sends a command to all channels you're in"
msgstr "ALLCHAN <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở"
#: src/common/outbound.c:3581
msgid "ALLCHANL <cmd>, sends a command to all channels on the current server"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3583
msgid "ALLSERV <cmd>, sends a command to all servers you're in"
msgstr "ALLSERV <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi máy phục vụ_ nơi bạn ở"
#: src/common/outbound.c:3584
msgid "AWAY [<reason>], sets you away"
msgstr "AWAY [<lý do>], đặt trang thái của bạn thành _vắng mặt_"
#: src/common/outbound.c:3585
msgid "BACK, sets you back (not away)"
msgstr "BACK đặt bạn đã trở về (không phải vắng mặt)"
#: src/common/outbound.c:3587
msgid ""
"BAN <mask> [<bantype>], bans everyone matching the mask from the current "
"channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs "
"chanop)"
msgstr "BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên kênh"
#: src/common/outbound.c:3588
msgid "CHANOPT [-quiet] <variable> [<value>]"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3589
msgid ""
"CHARSET [<encoding>], get or set the encoding used for the current "
"connection"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3590
msgid "CLEAR [ALL|HISTORY], Clears the current text window or command history"
msgstr "CLEAR [ALL|HISTORY], _xoá trống_ cửa sổ văn bản (ALL: tất cả) hay _lịch sử_ lệnh (HISTORY) hiện có"
#: src/common/outbound.c:3591
msgid "CLOSE, Closes the current window/tab"
msgstr "CLOSE, _đóng_ cửa sổ/thẻ hiện có"
#: src/common/outbound.c:3594
msgid "COUNTRY [-s] <code|wildcard>, finds a country code, eg: au = australia"
msgstr "COUNTRY [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc"
#: src/common/outbound.c:3596
msgid ""
"CTCP <nick> <message>, send the CTCP message to nick, common messages are "
"VERSION and USERINFO"
msgstr "CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)"
#: src/common/outbound.c:3598
msgid ""
"CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately "
"rejoins"
msgstr "CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)"
#: src/common/outbound.c:3600
msgid ""
"\n"
"DCC GET <nick> - accept an offered file\n"
"DCC SEND [-maxcps=#] <nick> [file] - send a file to someone\n"
"DCC PSEND [-maxcps=#] <nick> [file] - send a file using passive mode\n"
"DCC LIST - show DCC list\n"
"DCC CHAT <nick> - offer DCC CHAT to someone\n"
"DCC PCHAT <nick> - offer DCC CHAT using passive mode\n"
"DCC CLOSE <type> <nick> <file> example:\n"
" /dcc close send johnsmith file.tar.gz"
msgstr "\nDCC GET <tên_hiệu> \t\tchấp nhận tập tin đã đưa ra (_lấy_)\nDCC SEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập tin] cho <tên hiệu> (max. : tối đa)\nDCC PSEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập_tin] cho <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC LIST \t\t\t\thiển thị _danh sách_ DCC\nDCC CHAT <tên_hiệu> \tđưa ra _trò chuyện_ DCC với <tên hiệu>\nDCC PCHAT <tên_hiệu>\n\tđưa ra _trờ chuyện_ DCC với <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC CLOSE <kiểu> <tên_hiệu> <tập_tin> (_đóng_) thí dụ:\n </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC"
#: src/common/outbound.c:3612
msgid ""
"DEHOP <nick>, removes chanhalf-op status from the nick on the current "
"channel (needs chanop)"
msgstr "DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3614
msgid "DELBUTTON <name>, deletes a button from under the user-list"
msgstr "DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]"
#: src/common/outbound.c:3616
msgid ""
"DEOP <nick>, removes chanop status from the nick on the current channel "
"(needs chanop)"
msgstr "DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3618
msgid ""
"DEVOICE <nick>, removes voice status from the nick on the current channel "
"(needs chanop)"
msgstr "DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]"
#: src/common/outbound.c:3619
msgid "DISCON, Disconnects from server"
msgstr "DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n[DISCONnect (ngắt kết nối)]"
#: src/common/outbound.c:3620
msgid "DNS <nick|host|ip>, Finds a users IP number"
msgstr "DNS <tên_hiệu|máy_phục_vụ|ip>, tìm thấy địa chỉ IP của <ten hiệu>\n[Domain Name System (Hệ thống tên miền)]"
#: src/common/outbound.c:3621
msgid "ECHO <text>, Prints text locally"
msgstr "ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n[ECHO (vọng, phản hồi)]"
#: src/common/outbound.c:3624
msgid ""
"EXEC [-o] <command>, runs the command. If -o flag is used then output is "
"sent to current channel, else is printed to current text box"
msgstr "EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n[EXECute (thực hiện)]"
#: src/common/outbound.c:3626
msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT"
msgstr "EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\nSIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]"
#: src/common/outbound.c:3629
msgid ""
"EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given "
"the process is SIGKILL'ed"
msgstr "EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\nSIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]"
#: src/common/outbound.c:3631
msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP"
msgstr "EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\nSIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]"
#: src/common/outbound.c:3632
msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin"
msgstr "EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]"
#: src/common/outbound.c:3636
msgid "EXPORTCONF, exports HexChat settings"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3639
msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue"
msgstr "FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]"
#: src/common/outbound.c:3641
msgid "GATE <host> [<port>], proxies through a host, port defaults to 23"
msgstr "GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n[GATE (cổng)]"
#: src/common/outbound.c:3645
msgid "GHOST <nick> [password], Kills a ghosted nickname"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3650
msgid "HOP <nick>, gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)"
msgstr "HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3651
msgid "ID <password>, identifies yourself to nickserv"
msgstr "ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n[IDentify (nhận diện)]"
#: src/common/outbound.c:3653
msgid ""
"IGNORE <mask> <types..> <options..>\n"
" mask - host mask to ignore, eg: *!*@*.aol.com\n"
" types - types of data to ignore, one or all of:\n"
" PRIV, CHAN, NOTI, CTCP, DCC, INVI, ALL\n"
" options - NOSAVE, QUIET"
msgstr "IGNORE <bộ_lọc> <kiểu...> <tùy_chọn...> »\n[IGNORE (bỏ qua)]\n bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. « *!*@*.aol.com »\n kiểu\t\tkiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n \tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n\tCTCP\n\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n\tINVI\t\tINVIte (mời)\n\tALL \t\t(tất cả)\n tùy chọn\n\tNOSAVE \t(không lưu)\n\tQUIET \t(không hiện chi tiết)"
#: src/common/outbound.c:3660
msgid ""
"INVITE <nick> [<channel>], invites someone to a channel, by default the "
"current channel (needs chanop)"
msgstr "INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
#: src/common/outbound.c:3661
msgid "JOIN <channel>, joins the channel"
msgstr "JOIN <kênh>, _vào_ <kênh>"
#: src/common/outbound.c:3663
msgid "KICK <nick>, kicks the nick from the current channel (needs chanop)"
msgstr "KICK <tên_hiệu>, _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
#: src/common/outbound.c:3665
msgid ""
"KICKBAN <nick>, bans then kicks the nick from the current channel (needs "
"chanop)"
msgstr "KICKBAN <tên_hiệu>, _đuổi_ rồi _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
#: src/common/outbound.c:3668
msgid "LAGCHECK, forces a new lag check"
msgstr "LAGCHECK, buộc _kiểm tra sự trễ_ mới"
#: src/common/outbound.c:3670
msgid ""
"LASTLOG [-h] [-m] [-r] [--] <string>, searches for a string in the buffer\n"
" Use -h to highlight the found string(s)\n"
" Use -m to match case\n"
" Use -r when string is a Regular Expression\n"
" Use -- (double hyphen) to end options when searching for, say, the string '-r'"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3676
msgid "LOAD [-e] <file>, loads a plugin or script"
msgstr "LOAD [-e] <tập_tin>, _nạp_ một bổ sung hay tập lệnh"
#: src/common/outbound.c:3679
msgid ""
"MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3681
msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3683
msgid ""
"ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in"
" the 3rd person, like /me jumps)"
msgstr "ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « <tên hiệu> nhảy »\n[ME (tôi, mình)]"
#: src/common/outbound.c:3687
msgid ""
"MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) KICK (đá)]"
#: src/common/outbound.c:3690
msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3691
msgid "MSG <nick> <message>, sends a private message"
msgstr "MSG <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi <tin nhẳn> riêng\n[MeSsaGe (tin nhẳn [viết tắt])]"
#: src/common/outbound.c:3694
msgid "NAMES, Lists the nicks on the current channel"
msgstr "NAMES, liệt kê _các tên_ hiệu trên kênh hiện tại"
#: src/common/outbound.c:3696
msgid "NCTCP <nick> <message>, Sends a CTCP notice"
msgstr "NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n[Notice (thông báo) CTCP]"
#: src/common/outbound.c:3697
msgid "NEWSERVER [-noconnect] <hostname> [<port>]"
msgstr "NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]"
#: src/common/outbound.c:3698
msgid "NICK <nickname>, sets your nick"
msgstr "NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]"
#: src/common/outbound.c:3701
msgid ""
"NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice. Notices are a type of "
"message that should be auto reacted to"
msgstr "NOTICE <tên_hiệu/kênh> <thông_điệp>, gởi một _thông báo_: thông báo là kiểu thông điệp nên nhận trả lời tự động"
#: src/common/outbound.c:3703
msgid ""
"NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [<nick>], displays your notify list or "
"adds someone to it"
msgstr "NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó"
#: src/common/outbound.c:3705
msgid "OP <nick>, gives chanop status to the nick (needs chanop)"
msgstr "OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3707
msgid ""
"PART [<channel>] [<reason>], leaves the channel, by default the current one"
msgstr "PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n[dePART (rời đi)]"
#: src/common/outbound.c:3709
msgid "PING <nick | channel>, CTCP pings nick or channel"
msgstr "PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> hay <kênh>\n[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]"
#: src/common/outbound.c:3711
msgid "QUERY [-nofocus] <nick>, opens up a new privmsg window to someone"
msgstr "QUERY [-nofocus] <tên_hiệu>, mở một cửa sổ tin nhẳn riêng mới với <tên_hiệu>\n[QUERY (truy vấn); no focus (không có tiêu điểm)]"
#: src/common/outbound.c:3713
msgid "QUIT [<reason>], disconnects from the current server"
msgstr "QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n[QUIT (_thoát_)]"
#: src/common/outbound.c:3715
msgid "QUOTE <text>, sends the text in raw form to the server"
msgstr "QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n[QUOTE (trích dẫn)]"
#: src/common/outbound.c:3718
msgid ""
"RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as "
"/RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to "
"reconnect to all the open servers"
msgstr "RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
#: src/common/outbound.c:3721
msgid ""
"RECONNECT [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT "
"to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to "
"all the open servers"
msgstr "RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: src/common/outbound.c:3723
msgid ""
"RECV <text>, send raw data to HexChat, as if it was received from the IRC "
"server"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3726
msgid "SAY <text>, sends the text to the object in the current window"
msgstr "SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n[SAY (_nói_)]"
#: src/common/outbound.c:3727
msgid "SEND <nick> [<file>]"
msgstr "SEND <tên_hiệu> [<tập_tin>], _gởi_ <tập tin> cho <tên hiệu>"
#: src/common/outbound.c:3730
msgid "SERVCHAN [-ssl] <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
msgstr "SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
#: src/common/outbound.c:3733
msgid "SERVCHAN <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
msgstr "SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: src/common/outbound.c:3737
msgid ""
"SERVER [-ssl] <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the "
"default port is 6667 for normal connections, and 6697 for ssl connections"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3740
msgid ""
"SERVER <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port "
"is 6667"
msgstr "SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc định là số 6667\n[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: src/common/outbound.c:3742
msgid "SET [-e] [-off|-on] [-quiet] <variable> [<value>]"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3743
msgid "SETCURSOR [-|+]<position>, reposition the cursor in the inputbox"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3744
msgid "SETTAB <new name>, change a tab's name, tab_trunc limit still applies"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3745
msgid "SETTEXT <new text>, replace the text in the input box"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3748
msgid ""
"TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current "
"topic"
msgstr "TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề hiện tại."
#: src/common/outbound.c:3750
msgid ""
"\n"
"TRAY -f <timeout> <file1> [<file2>] Blink tray between two icons.\n"
"TRAY -f <filename> Set tray to a fixed icon.\n"
"TRAY -i <number> Blink tray with an internal icon.\n"
"TRAY -t <text> Set the tray tooltip.\n"
"TRAY -b <title> <text> Set the tray balloon."
msgstr "\nTRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\nTRAY -f <tập tin> Đặt khay là biểu tượng riêng.\nTRAY -i <số> Chớp khay với biểu tượng bên trong.\nTRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\nTRAY -b <tựa> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay."
#: src/common/outbound.c:3757
msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks."
msgstr "UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi rõ\n[UN (hủy) BAN (đuổi)]"
#: src/common/outbound.c:3758
msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]"
msgstr "UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]"
#: src/common/outbound.c:3759
msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script"
msgstr "UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n[UN (hủy) LOAD (nạp)]"
#: src/common/outbound.c:3760
msgid "URL <url>, opens a URL in your browser"
msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Mạng của bạn."
#: src/common/outbound.c:3762
msgid ""
"USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel "
"userlist"
msgstr "USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này trong danh sách các người dùng trên kênh\n[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]"
#: src/common/outbound.c:3765
msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)"
msgstr "VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản trị kênh [chanop])."
#: src/common/outbound.c:3767
msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels"
msgstr "WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]"
#: src/common/outbound.c:3769
msgid ""
"WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel"
msgstr "WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên kênh hiện tại\n[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3802
#, c-format
msgid "Usage: %s\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s\n"
#: src/common/outbound.c:3807
msgid ""
"\n"
"No help available on that command.\n"
msgstr "\nKhông có trợ giúp về lệnh đó.\n"
#: src/common/outbound.c:3813
msgid "No such command.\n"
msgstr "Không có lệnh như vậy.\n"
#: src/common/outbound.c:4144
msgid "Bad arguments for user command.\n"
msgstr "Lệnh người dùng có đối số sai.\n"
#: src/common/outbound.c:4305
msgid "Too many recursive usercommands, aborting."
msgstr "Quá nhiều lệnh người dùng đệ qui nên hủy bỏ."
#: src/common/outbound.c:4388
msgid "Unknown Command. Try /help\n"
msgstr "Không biết lệnh này: bạn hãy thử lệnh « /help » (trợ giúp).\n"
#: src/common/plugin.c:383 src/common/plugin.c:424
msgid "No hexchat_plugin_init symbol; is this really a HexChat plugin?"
msgstr ""
#: src/common/server.c:665
msgid "Are you sure this is a SSL capable server and port?\n"
msgstr "Bạn có chắc điều này là máy phục vụ và cổng có khả năng SSL không?\n"
#: src/common/server.c:1033
#, c-format
msgid ""
"Cannot resolve hostname %s\n"
"Check your IP Settings!\n"
msgstr "Không tìm thấy tên máy %s.\nHãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n"
#: src/common/server.c:1038
msgid "Proxy traversal failed.\n"
msgstr "Việc đi qua máy phục vụ ủy nhiệm bị lỗi.\n"
#: src/common/servlist.c:747
#, c-format
msgid "Cycling to next server in %s...\n"
msgstr "Đang quay lại đến mấy phục vụ kế tiếp trong %s...\n"
#: src/common/servlist.c:1220
#, c-format
msgid ""
"Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for "
"network %s."
msgstr "Cảnh báo : không biết bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s."
#: src/common/textevents.h:6
msgid "%C18*%O$t%C18$1%O added to notify list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:9
msgid "%C22*%O$t%C22$1%O Banlist: %C18$2%O on %C24$4%O by %C26$3%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:12
msgid "%C22*%O$tCannot join%C22 $1 %O(%C20You are banned%O)."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:18
msgid "%C29*%O$tCapabilities acknowledged: %C29$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:21
msgid "%C23*%O$tCapabilities supported: %C29$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:24
msgid "%C23*%O$tCapabilities requested: %C29$1%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:27
msgid "%C24*%O$t%C28$1%O is now known as %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:36
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets ban on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:39
msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O created"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:42
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel half-operator status from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:45
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel operator status from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:48
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes voice from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:51
msgid "%C22*%O$t%C26 $1%C sets exempt on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:54
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel half-operator status to %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:57
msgid "%C22*%O$t%C26 $1%C sets invite on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:60
msgid "%UChannel Users Topic"
msgstr "%UKênh \t Người Chủ đề"
#: src/common/textevents.h:66
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets mode %C24$2$3%O on %C22$4%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:69
msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O modes: %C24$2"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:78
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel operator status to %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:81
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes exempt on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:84
msgid "%C22*%O$t%C26 $1%O removes invite on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:87
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel keyword"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:90
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes user limit"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:93
msgid "%C22*%O$t$1 sets channel keyword to %C24$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:96
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets channel limit to %C24$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:99
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes ban on %C24$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:102
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives voice to %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:105
msgid "%C23*%O$tConnected. Now logging in."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:108
msgid "%C23*%O$tConnecting to %C29$1%C (%C23$2:$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:111
msgid "%C20*%O$tConnection failed (%C20$1%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:114
msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:117
msgid "%C24*%C$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%C (to %C22$3%C)%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:123
msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP Sound %C24$1%C from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:126
msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP Sound %C24$1%C from %C18$2%C (to %C22$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:129
msgid "%C23*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O aborted."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:132
msgid ""
"%C24*%O$tDCC CHAT connection established to %C18$1%C %C30[%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:135
msgid "%C20*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O lost (%C20$4%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:138
msgid "%C24*%O$tReceived a DCC CHAT offer from %C18$1%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:141
msgid "%C24*%O$tOffering DCC CHAT to %C18$1%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:144
msgid "%C24*%O$tAlready offering CHAT to %C18$1%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:147
msgid "%C20*%O$tDCC $1 connect attempt to %C18$2%O failed (%C20$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:150
msgid "%C23*%O$tReceived '%C23$1%C' from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:153
#, c-format
msgid "%C16,17 Type To/From Status Size Pos File "
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:156
msgid ""
"%C20*%O$tReceived a malformed DCC request from "
"%C18$1%O.%010%C23*%O$tContents of packet: %C23$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:159
msgid "%C24*%O$tOffering '%C24$1%O' to %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:162
msgid "%C23*%O$tNo such DCC offer."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:165
msgid "%C23*%O$tDCC RECV '%C23$2%O' to %C18$1%O aborted."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:168
msgid ""
"%C24*%O$tDCC RECV '%C23$1%O' from %C18$3%O complete %C30[%C24$4%O cps%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:171
msgid ""
"%C24*%O$tDCC RECV connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:174
msgid "%C20*%O$tDCC RECV '%C23$1%O' from %C18$3%O failed (%C20$4%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:177
msgid "%C20*%O$tDCC RECV: Cannot open '%C23$1%C' for writing (%C20$2%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:180
msgid ""
"%C23*%O$tThe file '%C24$1%C' already exists, saving it as '%C23$2%O' "
"instead."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:183
msgid "%C24*%O$t%C18$1%C has requested to resume '%C23$2%C' from %C24$3%O."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:186
msgid "%C23*%O$tDCC SEND '%C23$2%C' to %C18$1%O aborted."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:189
msgid ""
"%C24*%O$tDCC SEND '%C23$1%C' to %C18$2%C complete %C30[%C24$3%C cps%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:192
msgid ""
"%C24*%O$tDCC SEND connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:195
msgid "%C20*%O$tDCC SEND '%C23$1%C' to %C18$2%C failed (%C20$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:198
msgid "%C24*%O$t%C18$1%C has offered '%C23$2%C' (%C24$3%O bytes)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:201
msgid "%C20*%O$tDCC $1 '%C23$2%C' to %C18$3%O stalled, aborting."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:204
msgid "%C20*%O$tDCC $1 '%C23$2%C' to %C18$3%O timed out, aborting."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:207
msgid "%C24*%O$t%C18$1%O deleted from notify list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:210
msgid "%C20*%O$tDisconnected (%C20$1%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:213
msgid "%C24*%O$tFound your IP: %C30[%C24$1%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:219
msgid "%O%C18$1%O added to ignore list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:222
msgid "%OIgnore on %C18$1%O changed."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:225
#, c-format
msgid "%C16,17 "
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:228
#, c-format
msgid "%C16,17 Hostmask PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG "
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:231
msgid "%O%C18$1%O removed from ignore list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:234
msgid "%OIgnore list is empty."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:237
msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20Channel is invite only%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:240
msgid "%C24*%O$tYou have been invited to %C22$1%O by %C18$2%O (%C29$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:243
#, c-format
msgid "%C23*$t$1 ($3) has joined"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:246
msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20Requires keyword%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:249
msgid "%C22*%O$t%C26$1%C has kicked %C18$2%C from %C22$3%C (%C24$4%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:252
msgid "%C19*%O$t%C19You have been killed by %C26$1%C (%C20$2%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:261
msgid "%C29*%O$t%C29MOTD Skipped%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:264
msgid "%C23*%O$t%C28$1%C already in use. Retrying with %C18$2%O..."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:267
msgid "%C20*%O$tNickname already in use. Use /NICK to try another."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:270
msgid "%C20*%O$tNo such DCC."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:273
msgid "%C23*%O$tNo process is currently running"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:282
msgid "$tNotify list is empty."
msgstr "$tDanh sách thông báo la trống."
#: src/common/textevents.h:285
#, c-format
msgid "%C16,17 Notify List "
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:288
msgid "%C23*%O$t%C23$1%O users in notify list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:291
msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is offline (%C29$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:294
msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is online (%C29$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:300
#, c-format
msgid "%C24*$t$1 has left"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:303
msgid "%C24*%O$t%C18$1%C ($2) has left (%C24$4%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:306
msgid "%C24*%O$tPing reply from%C18 $1%C: %C24$2%O second(s)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:309
msgid "%C20*%O$tNo ping reply for %C24$1%O seconds, disconnecting."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:324
msgid "%C24*%O$tA process is already running"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:327
#, c-format
msgid "%C24*$t$1 has quit ($2)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:330
msgid "%C24*%O$t%C26$1%C sets modes %C30[%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:333
msgid "%O-%C29$1/Wallops%O-$t$2"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:336
msgid "%C24*%O$tLooking up IP number for %C18$1%O..."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:339
msgid "%C23*%O$tAuthenticating via SASL as %C18$1%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:345
msgid "%C29*%O$tConnected."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:351
msgid "%C29*%O$tLooking up %C29$1%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:363
msgid "%C23*%O$tStopped previous connection attempt (%C24$1%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:366
msgid "%C22*%O$tTopic for %C22$1%C is: $2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:369
msgid "%C22*%O$t%C26$1%C has changed the topic to: $2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:372
msgid "%C22*%O$tTopic for %C22$1%C set by %C26$2%C (%C24$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:375
msgid "%C20*%O$tUnknown host. Maybe you misspelled it?"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:378
msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20User limit reached%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:381
msgid "%C22*%O$tUsers on %C22$1%C: %C24$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:387
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%C is away %C30(%C23$2%O%C30)%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:393
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28] %OEnd of WHOIS list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:399
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O idle %C23$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:402
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O idle %C23$2%O, signon: %C23$3%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:408
msgid ""
"%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O Real Host: %C23$2%O, Real IP: %C30[%C23$3%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:417
msgid "%C19*%O$tNow talking on %C22$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:420
msgid "%C19*%O$tYou have been kicked from %C22$2%C by %C26$3%O (%C20$4%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:423
msgid "%C19*%O$tYou have left channel %C22$3%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:426
msgid "%C19*%O$tYou have left channel %C22$3%C (%C24$4%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:432
msgid "%C20*%O$tYou've invited %C18$1%O to %C22$2%O (%C24$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:438
msgid "%C20*%O$tYou are now known as %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/text.c:348
msgid "Loaded log from"
msgstr "Bản ghi đã được nạp từ"
#: src/common/text.c:365
#, c-format
msgid "**** ENDING LOGGING AT %s\n"
msgstr "**** KẾT THÚC GHI LƯU VÀO %s\n"
#: src/common/text.c:587
#, c-format
msgid "**** BEGIN LOGGING AT %s\n"
msgstr "**** BẮT ĐẦU GHI LƯU VÀO %s\n"
#: src/common/text.c:606
#, c-format
msgid ""
"* Can't open log file(s) for writing. Check the\n"
"permissions on %s"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1047
msgid "Left message"
msgstr "Tin nhẳn bên trái"
#: src/common/text.c:1048
msgid "Right message"
msgstr "Tin nhẳn bên phải"
#: src/common/text.c:1053 src/common/text.c:1415 src/common/text.c:1453
#: src/common/text.c:1458 src/common/text.c:1499
msgid "IP address"
msgstr "Địa chỉ IP"
#: src/common/text.c:1054 src/common/text.c:1282 src/common/text.c:1341
#: src/common/text.c:1347
msgid "Username"
msgstr "Tên người dùng"
#: src/common/text.c:1059
msgid "The nick of the joining person"
msgstr "Tên hiệu của người đang vào"
#: src/common/text.c:1060
msgid "The channel being joined"
msgstr "Kênh đang được vào"
#: src/common/text.c:1061 src/common/text.c:1123 src/common/text.c:1174
msgid "The host of the person"
msgstr "Máy của người ấy"
#: src/common/text.c:1065 src/common/text.c:1072 src/common/text.c:1079
#: src/common/text.c:1281 src/common/text.c:1288 src/common/text.c:1293
#: src/common/text.c:1298 src/common/text.c:1303 src/common/text.c:1309
#: src/common/text.c:1314 src/common/text.c:1318 src/common/text.c:1324
#: src/common/text.c:1330 src/common/text.c:1393 src/common/text.c:1404
#: src/common/text.c:1409 src/common/text.c:1414 src/common/text.c:1423
#: src/common/text.c:1434 src/common/text.c:1441 src/common/text.c:1447
#: src/common/text.c:1452 src/common/text.c:1457 src/common/text.c:1464
#: src/common/text.c:1470 src/common/text.c:1476 src/common/text.c:1481
#: src/common/text.c:1486 src/common/text.c:1490 src/common/text.c:1496
#: src/common/text.c:1504 src/common/text.c:1538 src/common/text.c:1543
msgid "Nickname"
msgstr "Tên hiệu"
#: src/common/text.c:1066
msgid "The action"
msgstr "Hành động"
#: src/common/text.c:1067 src/common/text.c:1074
msgid "Mode char"
msgstr "Ký tự chế độ"
#: src/common/text.c:1068 src/common/text.c:1075 src/common/text.c:1081
msgid "Identified text"
msgstr "Chuỗi đã nhận biết"
#: src/common/text.c:1073
msgid "The text"
msgstr "Chuỗi"
#: src/common/text.c:1080 src/common/text.c:1151 src/common/text.c:1157
msgid "The message"
msgstr "Tin nhẳn"
#: src/common/text.c:1085 src/common/text.c:1090 src/common/text.c:1345
#: src/common/text.c:1353 src/common/text.c:1359 src/common/text.c:1365
#: src/common/text.c:1394 src/common/text.c:1512 src/common/text.c:1554
msgid "Server Name"
msgstr "Tên máy phục vụ"
#: src/common/text.c:1086
msgid "Acknowledged Capabilities"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1091
msgid "Server Capabilities"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1095
msgid "Requested Capabilities"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1099 src/common/text.c:1161
msgid "Old nickname"
msgstr "Tên hiệu cũ"
#: src/common/text.c:1100 src/common/text.c:1162
msgid "New nickname"
msgstr "Tên hiệu mới"
#: src/common/text.c:1104
msgid "Nick of person who changed the topic"
msgstr "Tên hiệu của người đã thay đổi chủ đề"
#: src/common/text.c:1105 src/common/text.c:1111 src/fe-gtk/chanlist.c:788
#: src/fe-gtk/chanlist.c:891 src/fe-gtk/setup.c:357
msgid "Topic"
msgstr "Chủ đề"
#: src/common/text.c:1106 src/common/text.c:1110 src/common/text.c:1558
#: src/fe-gtk/chanlist.c:786 src/fe-gtk/ignoregui.c:174
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:894
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"
#: src/common/text.c:1115 src/common/text.c:1168
msgid "The nickname of the kicker"
msgstr "Tên hiệu của người đá"
#: src/common/text.c:1116 src/common/text.c:1166
msgid "The person being kicked"
msgstr "Người đang bị đá"
#: src/common/text.c:1117 src/common/text.c:1124 src/common/text.c:1128
#: src/common/text.c:1133 src/common/text.c:1167 src/common/text.c:1175
#: src/common/text.c:1182
msgid "The channel"
msgstr "Kênh"
#: src/common/text.c:1118 src/common/text.c:1169 src/common/text.c:1176
msgid "The reason"
msgstr "Lý do"
#: src/common/text.c:1122 src/common/text.c:1173
msgid "The nick of the person leaving"
msgstr "Tên hiệu của người đang rời đi"
#: src/common/text.c:1129 src/common/text.c:1135
msgid "The time"
msgstr "Giờ"
#: src/common/text.c:1134
msgid "The creator"
msgstr "Người tạo"
#: src/common/text.c:1139 src/fe-gtk/dccgui.c:768 src/fe-gtk/dccgui.c:1001
msgid "Nick"
msgstr "Tên hiệu"
#: src/common/text.c:1140 src/common/text.c:1410
msgid "Reason"
msgstr "Lý do"
#: src/common/text.c:1141 src/common/text.c:1283 src/common/text.c:1383
msgid "Host"
msgstr "Máy"
#: src/common/text.c:1145 src/common/text.c:1150 src/common/text.c:1155
msgid "Who it's from"
msgstr "Người gởi"
#: src/common/text.c:1146
msgid "The time in x.x format (see below)"
msgstr "Giờ dạng x.x (xem dưới)"
#: src/common/text.c:1156 src/common/text.c:1193
msgid "The Channel it's going to"
msgstr "Kênh đích"
#: src/common/text.c:1180
msgid "The sound"
msgstr "Âm thanh"
#: src/common/text.c:1181 src/common/text.c:1187 src/common/text.c:1192
msgid "The nick of the person"
msgstr "Tên hiệu của người ấy"
#: src/common/text.c:1186 src/common/text.c:1191
msgid "The CTCP event"
msgstr "Sự kiện CTCP"
#: src/common/text.c:1197
msgid "The nick of the person who set the key"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt khoá"
#: src/common/text.c:1198
msgid "The key"
msgstr "Khoá"
#: src/common/text.c:1202
msgid "The nick of the person who set the limit"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt giới hạn"
#: src/common/text.c:1203
msgid "The limit"
msgstr "Giới hạn"
#: src/common/text.c:1207
msgid "The nick of the person who did the op'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1208
msgid "The nick of the person who has been op'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1212
msgid "The nick of the person who has been halfop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1213
msgid "The nick of the person who did the halfop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1217
msgid "The nick of the person who did the voice'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1218
msgid "The nick of the person who has been voice'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1222
msgid "The nick of the person who did the banning"
msgstr "Tên hiệu của người đã đuổi người khác"
#: src/common/text.c:1223 src/common/text.c:1250
msgid "The ban mask"
msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
#: src/common/text.c:1227
msgid "The nick who removed the key"
msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ khoá"
#: src/common/text.c:1231
msgid "The nick who removed the limit"
msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ giới hạn"
#: src/common/text.c:1235
msgid "The nick of the person of did the deop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1236
msgid "The nick of the person who has been deop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1239
msgid "The nick of the person of did the dehalfop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1240
msgid "The nick of the person who has been dehalfop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1244
msgid "The nick of the person of did the devoice'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1245
msgid "The nick of the person who has been devoice'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1249
msgid "The nick of the person of did the unban'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Bị đuổi »"
#: src/common/text.c:1254
msgid "The nick of the person who did the exempt"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái miễn"
#: src/common/text.c:1255 src/common/text.c:1260
msgid "The exempt mask"
msgstr "Bộ lọc miễn"
#: src/common/text.c:1259
msgid "The nick of the person removed the exempt"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái miễn"
#: src/common/text.c:1264
msgid "The nick of the person who did the invite"
msgstr "Tên hiệu của người đã mời người khác"
#: src/common/text.c:1265 src/common/text.c:1270
msgid "The invite mask"
msgstr "Bộ lọc mờì"
#: src/common/text.c:1269
msgid "The nick of the person removed the invite"
msgstr "Tên hiệu của người đã gỡ bỏ lời mời"
#: src/common/text.c:1274
msgid "The nick of the person setting the mode"
msgstr "Tên hiệu của người đặt chế độ"
#: src/common/text.c:1275
msgid "The mode's sign (+/-)"
msgstr "Dấu chế độ (+/-)"
#: src/common/text.c:1276
msgid "The mode letter"
msgstr "Chữ chế độ"
#: src/common/text.c:1277
msgid "The channel it's being set on"
msgstr "Kênh trên đó nó đang được đặt"
#: src/common/text.c:1284
msgid "Full name"
msgstr "Họ tên"
#: src/common/text.c:1289
msgid "Channel Membership/\"is an IRC operator\""
msgstr "Tư cách thành viên kênh/« là quản trị IRC »"
#: src/common/text.c:1294
msgid "Server Information"
msgstr "Thông tin máy phục vụ"
#: src/common/text.c:1299 src/common/text.c:1304
msgid "Idle time"
msgstr "Thời gian nghỉ"
#: src/common/text.c:1305
msgid "Signon time"
msgstr "Giờ đăng nhập"
#: src/common/text.c:1310
msgid "Away reason"
msgstr "Lý do vắng mặt"
#: src/common/text.c:1319 src/common/text.c:1325 src/common/text.c:1333
#: src/common/text.c:1348 src/common/text.c:1530
msgid "Message"
msgstr "Tin nhẳn"
#: src/common/text.c:1326
msgid "Account"
msgstr "Tài khoản"
#: src/common/text.c:1331
msgid "Real user@host"
msgstr "Người dùng thât@máy"
#: src/common/text.c:1332
msgid "Real IP"
msgstr "Địa chỉ IP thật"
#: src/common/text.c:1337 src/common/text.c:1363 src/common/text.c:1369
#: src/common/text.c:1399 src/common/text.c:1553
msgid "Channel Name"
msgstr "Tên kênh"
#: src/common/text.c:1346 src/common/text.c:1354
msgid "Raw Numeric or Identifier"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1352 src/common/text.c:1358 src/common/text.c:1516
#: src/fe-gtk/menu.c:1459 src/fe-gtk/menu.c:1647 src/fe-gtk/setup.c:246
#: src/fe-gtk/textgui.c:390
msgid "Text"
msgstr "Chuỗi"
#: src/common/text.c:1364
msgid "Nick of person who invited you"
msgstr "Tên hiệu của người đã mời bạn"
#: src/common/text.c:1370 src/fe-gtk/chanlist.c:787
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"
#: src/common/text.c:1374
msgid "Nickname in use"
msgstr "Tên hiệu đang được dùng"
#: src/common/text.c:1375
msgid "Nick being tried"
msgstr "Tên hiệu đang được thử ra"
#: src/common/text.c:1384 src/common/text.c:1520
msgid "IP"
msgstr "IP"
#: src/common/text.c:1385 src/common/text.c:1416
msgid "Port"
msgstr "Cổng"
#: src/common/text.c:1395 src/fe-gtk/notifygui.c:138 src/fe-gtk/setup.c:1914
msgid "Network"
msgstr "Mạng"
#: src/common/text.c:1400 src/common/text.c:1405
msgid "Modes string"
msgstr "Chuỗi chế độ"
#: src/common/text.c:1421 src/common/text.c:1446
msgid "DCC Type"
msgstr "Kiểu DCC"
#: src/common/text.c:1422 src/common/text.c:1427 src/common/text.c:1432
#: src/common/text.c:1439 src/common/text.c:1459 src/common/text.c:1463
#: src/common/text.c:1469 src/common/text.c:1475 src/common/text.c:1482
#: src/common/text.c:1491 src/common/text.c:1497
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#: src/common/text.c:1433 src/common/text.c:1440
msgid "Destination filename"
msgstr "Tên tập tin đích"
#: src/common/text.c:1442 src/common/text.c:1471
msgid "CPS"
msgstr "CPS"
#: src/common/text.c:1477
msgid "Pathname"
msgstr "Tên đường dẫn"
#: src/common/text.c:1492 src/fe-gtk/dccgui.c:764
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: src/common/text.c:1498 src/fe-gtk/dccgui.c:763
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: src/common/text.c:1503
msgid "DCC String"
msgstr "Chuỗi DCC"
#: src/common/text.c:1508
msgid "Number of notify items"
msgstr "Số mục thông báo"
#: src/common/text.c:1524
msgid "Old Filename"
msgstr "Tên tập tin cũ"
#: src/common/text.c:1525
msgid "New Filename"
msgstr "Tên tập tin mới"
#: src/common/text.c:1529
msgid "Receiver"
msgstr "Bộ nhận"
#: src/common/text.c:1534
msgid "Hostmask"
msgstr "Bộ lọc máy"
#: src/common/text.c:1539
msgid "Hostname"
msgstr "Tên máy"
#: src/common/text.c:1544
msgid "The Packet"
msgstr "Gói tin"
#: src/common/text.c:1548
msgid "Seconds"
msgstr "Giây"
#: src/common/text.c:1552
msgid "Nick of person who have been invited"
msgstr "Tên người đã được mời"
#: src/common/text.c:1559
msgid "Banmask"
msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
#: src/common/text.c:1560
msgid "Who set the ban"
msgstr "Người đã đặt đuổi ra"
#: src/common/text.c:1561
msgid "Ban time"
msgstr "Thời gian đuổi ra"
#: src/common/text.c:1601
#, c-format
msgid ""
"Error parsing event %s.\n"
"Loading default."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách sự kiện %s.\nĐang nạp mặc định."
#: src/common/text.c:2359
#, c-format
msgid ""
"Cannot read sound file:\n"
"%s"
msgstr "Không thể đọc tập tin âm thanh:\n%s"
#: src/common/util.c:302
msgid "Remote host closed socket"
msgstr "Máy ở xa đã đóng ổ cắm"
#: src/common/util.c:307
msgid "Connection refused"
msgstr "Kết nối bị từ chối"
#: src/common/util.c:310
msgid "No route to host"
msgstr "Không có đường dẫ đến máy"
#: src/common/util.c:312
msgid "Connection timed out"
msgstr "Kết nối đã quá giờ"
#: src/common/util.c:314
msgid "Cannot assign that address"
msgstr "Không thể gán địa chỉ đó"
#: src/common/util.c:316
msgid "Connection reset by peer"
msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng"
#: src/common/util.c:960
msgid "Ascension Island"
msgstr "Đảo Ascension"
#: src/common/util.c:961
msgid "Andorra"
msgstr "Ăn-đoa-râ"
#: src/common/util.c:962
msgid "United Arab Emirates"
msgstr "Các Tiểu Vương Quốc A Rập Thống Nhất"
#: src/common/util.c:963
msgid "Aviation-Related Fields"
msgstr ""
#: src/common/util.c:964
msgid "Afghanistan"
msgstr "A Phú Hãn"
#: src/common/util.c:965
msgid "Antigua and Barbuda"
msgstr "Ănh-thí-gụ-a và Ba-bu-đạ"
#: src/common/util.c:966
msgid "Anguilla"
msgstr "Ănh-gouí-lạ"
#: src/common/util.c:967
msgid "Albania"
msgstr "An-ba-ni"
#: src/common/util.c:968
msgid "Armenia"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: src/common/util.c:969
msgid "Netherlands Antilles"
msgstr "An-thi-li Hoà-lan"
#: src/common/util.c:970
msgid "Angola"
msgstr "Ăng-gô-la"
#: src/common/util.c:971
msgid "Antarctica"
msgstr "Nam cực"
#: src/common/util.c:972
msgid "Argentina"
msgstr "Ác-hen-ti-na"
#: src/common/util.c:973
msgid "Reverse DNS"
msgstr "DNS ngược"
#: src/common/util.c:974
msgid "American Samoa"
msgstr "Xa-mô-a Mỹ"
#: src/common/util.c:975
msgid "Asia-Pacific Region"
msgstr ""
#: src/common/util.c:976
msgid "Austria"
msgstr "Ao"
#: src/common/util.c:977
msgid "Nato Fiel"
msgstr "Na-tô Phi-en"
#: src/common/util.c:978
msgid "Australia"
msgstr "Úc"
#: src/common/util.c:979
msgid "Aruba"
msgstr "A-ru-ba"
#: src/common/util.c:980
msgid "Aland Islands"
msgstr "Quần Đảo A-lan"
#: src/common/util.c:981
msgid "Azerbaijan"
msgstr "Ai-déc-bai-gian"
#: src/common/util.c:982
msgid "Bosnia and Herzegovina"
msgstr "Bô-x-ni-a và Héc-xê-gô-vi-na"
#: src/common/util.c:983
msgid "Barbados"
msgstr "Bác-ba-đốt"
#: src/common/util.c:984
msgid "Bangladesh"
msgstr "Băng-la-đe-xợ"
#: src/common/util.c:985
msgid "Belgium"
msgstr "Bỉ"
#: src/common/util.c:986
msgid "Burkina Faso"
msgstr "Bổ-khi-na Pha-xô"
#: src/common/util.c:987
msgid "Bulgaria"
msgstr "Bun-ga-ri"
#: src/common/util.c:988
msgid "Bahrain"
msgstr "Ba-ren"
#: src/common/util.c:989
msgid "Burundi"
msgstr "Bu-run-đi"
#: src/common/util.c:990
msgid "Businesses"
msgstr "Kinh doanh"
#: src/common/util.c:991
msgid "Benin"
msgstr "Bê-nin"
#: src/common/util.c:992
msgid "Bermuda"
msgstr "Be-mư-đa"
#: src/common/util.c:993
msgid "Brunei Darussalam"
msgstr "Bợ-ru-này Đa-ru-xa-làm"
#: src/common/util.c:994
msgid "Bolivia"
msgstr "Bô-li-vi-a"
#: src/common/util.c:995
msgid "Brazil"
msgstr "Bra-xin"
#: src/common/util.c:996
msgid "Bahamas"
msgstr "Ba-ha-ma"
#: src/common/util.c:997
msgid "Bhutan"
msgstr "Bu-thăn"
#: src/common/util.c:998
msgid "Bouvet Island"
msgstr "Quần Đảo Bu-vê"
#: src/common/util.c:999
msgid "Botswana"
msgstr "Bốt-xoă-na"
#: src/common/util.c:1000
msgid "Belarus"
msgstr "Be-la-ru-xợ"
#: src/common/util.c:1001
msgid "Belize"
msgstr "Bê-li-xê"
#: src/common/util.c:1002
msgid "Canada"
msgstr "Ca-na-đa"
#: src/common/util.c:1003 src/fe-gtk/setup.c:113
msgid "Catalan"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1004
msgid "Cocos Islands"
msgstr "Quần Đảo Cô-cô-x"
#: src/common/util.c:1005
msgid "Democratic Republic of Congo"
msgstr "Cộng Hoà Dân Chủ Công-gô"
#: src/common/util.c:1006
msgid "Central African Republic"
msgstr "Cộng Hoà Trung Châu Phi"
#: src/common/util.c:1007
msgid "Congo"
msgstr "Công-gô"
#: src/common/util.c:1008
msgid "Switzerland"
msgstr "Thụy Sĩ"
#: src/common/util.c:1009
msgid "Cote d'Ivoire"
msgstr "Cộng Hoà Cốt Đi-vouă"
#: src/common/util.c:1010
msgid "Cook Islands"
msgstr "Quần Đảo Khu-kh"
#: src/common/util.c:1011
msgid "Chile"
msgstr "Chi-lê"
#: src/common/util.c:1012
msgid "Cameroon"
msgstr "Ca-mơ-runh"
#: src/common/util.c:1013
msgid "China"
msgstr "Trung Quốc"
#: src/common/util.c:1014
msgid "Colombia"
msgstr "Cô-lôm-bi-a"
#: src/common/util.c:1015
msgid "Internic Commercial"
msgstr "Thương nghiệp Internic"
#: src/common/util.c:1016
msgid "Cooperatives"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1017
msgid "Costa Rica"
msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca"
#: src/common/util.c:1018
msgid "Serbia and Montenegro"
msgstr "Xéc-bi và Mon-te-nê-gợ-rô"
#: src/common/util.c:1019
msgid "Cuba"
msgstr "Cu-ba"
#: src/common/util.c:1020
msgid "Cape Verde"
msgstr "Cáp-ve-đe"
#: src/common/util.c:1021
msgid "Christmas Island"
msgstr "Đảo Cợ-ri-x-mạ-x"
#: src/common/util.c:1022
msgid "Cyprus"
msgstr "Síp"
#: src/common/util.c:1023
msgid "Czech Republic"
msgstr "Cộng Hoà Séc"
#: src/common/util.c:1024
msgid "East Germany"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1025
msgid "Germany"
msgstr "Đức"
#: src/common/util.c:1026
msgid "Djibouti"
msgstr "Gi-bu-ti"
#: src/common/util.c:1027
msgid "Denmark"
msgstr "Đan Mạch"
#: src/common/util.c:1028
msgid "Dominica"
msgstr "Đô-mi-ni-cạ"
#: src/common/util.c:1029
msgid "Dominican Republic"
msgstr "Cộng Hoà Đô-mi-ni-cạ"
#: src/common/util.c:1030
msgid "Algeria"
msgstr "An-giê-ri"
#: src/common/util.c:1031
msgid "Ecuador"
msgstr "Ê-cu-a-đọa"
#: src/common/util.c:1032
msgid "Educational Institution"
msgstr "Tổ chức giáo dục"
#: src/common/util.c:1033
msgid "Estonia"
msgstr "E-x-tô-ni-a"
#: src/common/util.c:1034
msgid "Egypt"
msgstr "Ai Cập"
#: src/common/util.c:1035
msgid "Western Sahara"
msgstr "Tây Sa-ha-ra"
#: src/common/util.c:1036
msgid "Eritrea"
msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a"
#: src/common/util.c:1037
msgid "Spain"
msgstr "Tây Ban Nha"
#: src/common/util.c:1038
msgid "Ethiopia"
msgstr "Ê-ti-ô-pi"
#: src/common/util.c:1039
msgid "European Union"
msgstr "Liên Bang Âu"
#: src/common/util.c:1040
msgid "Finland"
msgstr "Phần Lan"
#: src/common/util.c:1041
msgid "Fiji"
msgstr "Phi-gi"
#: src/common/util.c:1042
msgid "Falkland Islands"
msgstr "Quần Đảo Phoa-kh-lận-đ"
#: src/common/util.c:1043
msgid "Micronesia"
msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a"
#: src/common/util.c:1044
msgid "Faroe Islands"
msgstr "Quần Đảo Pha-rô"
#: src/common/util.c:1045
msgid "France"
msgstr "Pháp"
#: src/common/util.c:1046
msgid "Gabon"
msgstr "Ga-bon"
#: src/common/util.c:1047
msgid "Great Britain"
msgstr "Vương Quốc Thống Nhất Anh va Bắc Ai-len"
#: src/common/util.c:1048
msgid "Grenada"
msgstr "Gợ-rê-na-đa"
#: src/common/util.c:1049
msgid "Georgia"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: src/common/util.c:1050
msgid "French Guiana"
msgstr "Ghi-a-na Pháp"
#: src/common/util.c:1051
msgid "British Channel Isles"
msgstr "Quần Đảo Kênh Anh"
#: src/common/util.c:1052
msgid "Ghana"
msgstr "Gha-na"
#: src/common/util.c:1053
msgid "Gibraltar"
msgstr "Gi-boa-thạ"
#: src/common/util.c:1054
msgid "Greenland"
msgstr "Đảo Băng"
#: src/common/util.c:1055
msgid "Gambia"
msgstr "Găm-bi-ạ"
#: src/common/util.c:1056
msgid "Guinea"
msgstr "Ghi-nê"
#: src/common/util.c:1057
msgid "Government"
msgstr "Chính phủ"
#: src/common/util.c:1058
msgid "Guadeloupe"
msgstr "Gu-a-đe-lu-pợ"
#: src/common/util.c:1059
msgid "Equatorial Guinea"
msgstr "Ghi-nê Xích-đạo"
#: src/common/util.c:1060
msgid "Greece"
msgstr "Hy Lạp"
#: src/common/util.c:1061
msgid "S. Georgia and S. Sandwich Isles"
msgstr "Quần Đảo xan Gi-oa-gi-a và xan Xan-oui-chợ"
#: src/common/util.c:1062
msgid "Guatemala"
msgstr "Gua-tê-ma-la"
#: src/common/util.c:1063
msgid "Guam"
msgstr "Gu-ăm"
#: src/common/util.c:1064
msgid "Guinea-Bissau"
msgstr "Ghi-nê Bít-xau"
#: src/common/util.c:1065
msgid "Guyana"
msgstr "Guy-ă-na"
#: src/common/util.c:1066
msgid "Hong Kong"
msgstr "Hông Kồng"
#: src/common/util.c:1067
msgid "Heard and McDonald Islands"
msgstr "Quần Đảo Hơ-đh và Mơ-kh-đo-nựn"
#: src/common/util.c:1068
msgid "Honduras"
msgstr "Hôn-đu-ra-xợ"
#: src/common/util.c:1069
msgid "Croatia"
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
#: src/common/util.c:1070
msgid "Haiti"
msgstr "Ha-i-ti"
#: src/common/util.c:1071
msgid "Hungary"
msgstr "Hung-ga-ri"
#: src/common/util.c:1072
msgid "Indonesia"
msgstr "Nam Dương"
#: src/common/util.c:1073
msgid "Ireland"
msgstr "Ai-len"
#: src/common/util.c:1074
msgid "Israel"
msgstr "Do Thái"
#: src/common/util.c:1075
msgid "Isle of Man"
msgstr "Đảo Man"
#: src/common/util.c:1076
msgid "India"
msgstr "Ấn Độ"
#: src/common/util.c:1077
msgid "Informational"
msgstr "Cung cấp thông tin"
#: src/common/util.c:1078
msgid "International"
msgstr "Quốc tế"
#: src/common/util.c:1079
msgid "British Indian Ocean Territory"
msgstr "Miền Đại Dương Ấn Độ Anh"
#: src/common/util.c:1080
msgid "Iraq"
msgstr "I-rắc"
#: src/common/util.c:1081
msgid "Iran"
msgstr "I-ran"
#: src/common/util.c:1082
msgid "Iceland"
msgstr "Băng Đảo"
#: src/common/util.c:1083
msgid "Italy"
msgstr "Ý"
#: src/common/util.c:1084
msgid "Jersey"
msgstr "Giơ-xi"
#: src/common/util.c:1085
msgid "Jamaica"
msgstr "Gia-mê-ca"
#: src/common/util.c:1086
msgid "Jordan"
msgstr "Gi-oa-đạn"
#: src/common/util.c:1087
msgid "Company Jobs"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1088
msgid "Japan"
msgstr "Nhật Bản"
#: src/common/util.c:1089
msgid "Kenya"
msgstr "Khi-nia"
#: src/common/util.c:1090
msgid "Kyrgyzstan"
msgstr "Ky-rơ-gy-xtanh"
#: src/common/util.c:1091
msgid "Cambodia"
msgstr "Căm Bốt"
#: src/common/util.c:1092
msgid "Kiribati"
msgstr "Ki-ri-ba-ti"
#: src/common/util.c:1093
msgid "Comoros"
msgstr "Cô-mô-rô-x"
#: src/common/util.c:1094
msgid "St. Kitts and Nevis"
msgstr "Xan Kith-x và Ne-vi-xợ"
#: src/common/util.c:1095
msgid "North Korea"
msgstr "Bắc Hàn"
#: src/common/util.c:1096
msgid "South Korea"
msgstr "Nam Hàn"
#: src/common/util.c:1097
msgid "Kuwait"
msgstr "Cu-ouai-th"
#: src/common/util.c:1098
msgid "Cayman Islands"
msgstr "Quần Đảo Cay-man"
#: src/common/util.c:1099
msgid "Kazakhstan"
msgstr "Ca-xa-kh-x-thanh"
#: src/common/util.c:1100
msgid "Laos"
msgstr "Lào"
#: src/common/util.c:1101
msgid "Lebanon"
msgstr "Le-ba-non"
#: src/common/util.c:1102
msgid "Saint Lucia"
msgstr "Xan Lu-xi-a"
#: src/common/util.c:1103
msgid "Liechtenstein"
msgstr "Lich-ten-xtênh"
#: src/common/util.c:1104
msgid "Sri Lanka"
msgstr "Xợ-ri-lan-ca"
#: src/common/util.c:1105
msgid "Liberia"
msgstr "Li-bê-ri-a"
#: src/common/util.c:1106
msgid "Lesotho"
msgstr "Lê-xô-thô"
#: src/common/util.c:1107
msgid "Lithuania"
msgstr "Li-tu-a-ni"
#: src/common/util.c:1108
msgid "Luxembourg"
msgstr "Lúc-xăm-buac"
#: src/common/util.c:1109
msgid "Latvia"
msgstr "Lát-vi-a"
#: src/common/util.c:1110
msgid "Libya"
msgstr "Li-bi-a"
#: src/common/util.c:1111
msgid "Morocco"
msgstr "Ma-rốc"
#: src/common/util.c:1112
msgid "Monaco"
msgstr "Mô-na-cô"
#: src/common/util.c:1113
msgid "Moldova"
msgstr "Moa-đô-vạ"
#: src/common/util.c:1114
msgid "Montenegro"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1115
msgid "United States Medical"
msgstr "Y Mỹ"
#: src/common/util.c:1116
msgid "Madagascar"
msgstr "Ma-đa-gá-x-cạ"
#: src/common/util.c:1117
msgid "Marshall Islands"
msgstr "Quần Đảo Mác-san"
#: src/common/util.c:1118
msgid "Military"
msgstr "Quân đội"
#: src/common/util.c:1119
msgid "Macedonia"
msgstr "Ma-xê-đô-ni"
#: src/common/util.c:1120
msgid "Mali"
msgstr "Ma-li"
#: src/common/util.c:1121
msgid "Myanmar"
msgstr "Miến Điện"
#: src/common/util.c:1122
msgid "Mongolia"
msgstr "Mông Cổ"
#: src/common/util.c:1123
msgid "Macau"
msgstr "Ma-cau"
#: src/common/util.c:1124
msgid "Mobile Devices"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1125
msgid "Northern Mariana Islands"
msgstr "Quần Đảo Bắc Ma-ri-a-na"
#: src/common/util.c:1126
msgid "Martinique"
msgstr "Ma-thi-ní-kh"
#: src/common/util.c:1127
msgid "Mauritania"
msgstr "Mô-ri-ta-ni-a"
#: src/common/util.c:1128
msgid "Montserrat"
msgstr "Mon-xe-rạc"
#: src/common/util.c:1129
msgid "Malta"
msgstr "Man-tơ"
#: src/common/util.c:1130
msgid "Mauritius"
msgstr "Mô-ri-sơ"
#: src/common/util.c:1131
msgid "Museums"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1132
msgid "Maldives"
msgstr "Man-đi-vợ-x"
#: src/common/util.c:1133
msgid "Malawi"
msgstr "Ma-la-uy"
#: src/common/util.c:1134
msgid "Mexico"
msgstr "Mê-hi-cô"
#: src/common/util.c:1135
msgid "Malaysia"
msgstr "Mã Lai"
#: src/common/util.c:1136
msgid "Mozambique"
msgstr "Mô-xam-bí-kh"
#: src/common/util.c:1137
msgid "Namibia"
msgstr "Na-mi-bi-a"
#: src/common/util.c:1138
msgid "Individual's Names"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1139
msgid "New Caledonia"
msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a"
#: src/common/util.c:1140
msgid "Niger"
msgstr "Ni-giê"
#: src/common/util.c:1141
msgid "Internic Network"
msgstr "Mạng Internic"
#: src/common/util.c:1142
msgid "Norfolk Island"
msgstr "Đảo Noa-phực"
#: src/common/util.c:1143
msgid "Nigeria"
msgstr "Ni-giê-ri-a"
#: src/common/util.c:1144
msgid "Nicaragua"
msgstr "Ni-ca-ra-gua"
#: src/common/util.c:1145
msgid "Netherlands"
msgstr "Hoà Lan"
#: src/common/util.c:1146
msgid "Norway"
msgstr "Na Uy"
#: src/common/util.c:1147
msgid "Nepal"
msgstr "Nê-pan"
#: src/common/util.c:1148
msgid "Nauru"
msgstr "Nau-ru"
#: src/common/util.c:1149
msgid "Niue"
msgstr "Ni-u-e"
#: src/common/util.c:1150
msgid "New Zealand"
msgstr "Niu Xi-lân"
#: src/common/util.c:1151
msgid "Oman"
msgstr "Ô-man"
#: src/common/util.c:1152
msgid "Internic Non-Profit Organization"
msgstr "Tổ chức Phi lợi nhuận Internic"
#: src/common/util.c:1153
msgid "Panama"
msgstr "Pa-na-ma"
#: src/common/util.c:1154
msgid "Peru"
msgstr "Pê-ru"
#: src/common/util.c:1155
msgid "French Polynesia"
msgstr "Pô-li-nê-xi Pháp"
#: src/common/util.c:1156
msgid "Papua New Guinea"
msgstr "Pa-pu-a Niu Ghi-nê"
#: src/common/util.c:1157
msgid "Philippines"
msgstr "Phi-luật-tân"
#: src/common/util.c:1158
msgid "Pakistan"
msgstr "Pa-ki-x-thănh"
#: src/common/util.c:1159
msgid "Poland"
msgstr "Ba Lan"
#: src/common/util.c:1160
msgid "St. Pierre and Miquelon"
msgstr "Xan Pi-e và Mi-kê-lon"
#: src/common/util.c:1161
msgid "Pitcairn"
msgstr "Pi-th-khenh"
#: src/common/util.c:1162
msgid "Puerto Rico"
msgstr "Pu-e-tô Ri-cô"
#: src/common/util.c:1163
msgid "Professions"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1164
msgid "Palestinian Territory"
msgstr "Hạt Pa-le-x-tin"
#: src/common/util.c:1165
msgid "Portugal"
msgstr "Bồ Đào Nha"
#: src/common/util.c:1166
msgid "Palau"
msgstr "Pa-lau"
#: src/common/util.c:1167
msgid "Paraguay"
msgstr "Pa-ra-guay"
#: src/common/util.c:1168
msgid "Qatar"
msgstr "Qua-tă"
#: src/common/util.c:1169
msgid "Reunion"
msgstr "Rê-u-ni-ợnh"
#: src/common/util.c:1170
msgid "Romania"
msgstr "Rô-ma-ni"
#: src/common/util.c:1171
msgid "Old School ARPAnet"
msgstr "ARPAnet kiểu cũ"
#: src/common/util.c:1172
msgid "Serbia"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1173
msgid "Russian Federation"
msgstr "Liên Bang Nga"
#: src/common/util.c:1174
msgid "Rwanda"
msgstr "Ru-oanh-đạ"
#: src/common/util.c:1175
msgid "Saudi Arabia"
msgstr "A Rập Xau-đi"
#: src/common/util.c:1176
msgid "Solomon Islands"
msgstr "Quần Đảo Xô-lô-mon"
#: src/common/util.c:1177
msgid "Seychelles"
msgstr "Xây-sen"
#: src/common/util.c:1178
msgid "Sudan"
msgstr "Xu-đan"
#: src/common/util.c:1179
msgid "Sweden"
msgstr "Thuỵ Điển"
#: src/common/util.c:1180
msgid "Singapore"
msgstr "Xin-ga-po"
#: src/common/util.c:1181
msgid "St. Helena"
msgstr "Xan He-le-na"
#: src/common/util.c:1182
msgid "Slovenia"
msgstr "Xlô-ven"
#: src/common/util.c:1183
msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands"
msgstr "Quần Đảo X-van-băt và Dan May-en"
#: src/common/util.c:1184
msgid "Slovak Republic"
msgstr "Cộng Hoà Xlô-vác"
#: src/common/util.c:1185
msgid "Sierra Leone"
msgstr "Xi-ê-ra Lê-ôn"
#: src/common/util.c:1186
msgid "San Marino"
msgstr "Xan Ma-ri-nô"
#: src/common/util.c:1187
msgid "Senegal"
msgstr "Xê-nê-gan"
#: src/common/util.c:1188
msgid "Somalia"
msgstr "Xô-ma-li"
#: src/common/util.c:1189
msgid "Suriname"
msgstr "Xu-ri-nam"
#: src/common/util.c:1190
msgid "South Sudan"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1191
msgid "Sao Tome and Principe"
msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rin-xi-pê"
#: src/common/util.c:1192
msgid "Former USSR"
msgstr "Liên xô trước"
#: src/common/util.c:1193
msgid "El Salvador"
msgstr "En-xan-va-đoa"
#: src/common/util.c:1194
msgid "Syria"
msgstr "Xi-ri"
#: src/common/util.c:1195
msgid "Swaziland"
msgstr "Xouă-xi-lan"
#: src/common/util.c:1196
msgid "Turks and Caicos Islands"
msgstr "Quần Đảo Tổc và Cai-co-x"
#: src/common/util.c:1197
msgid "Chad"
msgstr "Chê-đ"
#: src/common/util.c:1198
msgid "Internet Communication Services"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1199
msgid "French Southern Territories"
msgstr "Miền Nam Pháp"
#: src/common/util.c:1200
msgid "Togo"
msgstr "Tô-gô"
#: src/common/util.c:1201
msgid "Thailand"
msgstr "Thái Lan"
#: src/common/util.c:1202
msgid "Tajikistan"
msgstr "Ta-gí-khi-x-thanh"
#: src/common/util.c:1203
msgid "Tokelau"
msgstr "To-ke-lau"
#: src/common/util.c:1204 src/common/util.c:1208
msgid "East Timor"
msgstr "Đông Ti-mọa"
#: src/common/util.c:1205
msgid "Turkmenistan"
msgstr "Tổc-mê-ni-x-tanh"
#: src/common/util.c:1206
msgid "Tunisia"
msgstr "Tu-ni-xi-a"
#: src/common/util.c:1207
msgid "Tonga"
msgstr "Tông-ga"
#: src/common/util.c:1209
msgid "Turkey"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: src/common/util.c:1210
msgid "Travel and Tourism"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1211
msgid "Trinidad and Tobago"
msgstr "Trinh-i-đat và To-ba-gô"
#: src/common/util.c:1212
msgid "Tuvalu"
msgstr "Tu-va-lu"
#: src/common/util.c:1213
msgid "Taiwan"
msgstr "Đài Loan"
#: src/common/util.c:1214
msgid "Tanzania"
msgstr "Tan-xa-ni-a"
#: src/common/util.c:1215
msgid "Ukraine"
msgstr "U-cợ-rainh"
#: src/common/util.c:1216
msgid "Uganda"
msgstr "U-gan-đa"
#: src/common/util.c:1217
msgid "United Kingdom"
msgstr "Vương Quốc Anh Thống Nhất"
#: src/common/util.c:1218
msgid "United States of America"
msgstr "Mỹ"
#: src/common/util.c:1219
msgid "Uruguay"
msgstr "U-ru-guay"
#: src/common/util.c:1220
msgid "Uzbekistan"
msgstr "U-xơ-bê-ki-x-tanh"
#: src/common/util.c:1221
msgid "Vatican City State"
msgstr "Bang Thành Phố Va-ti-can"
#: src/common/util.c:1222
msgid "St. Vincent and the Grenadines"
msgstr "Xan Vin-xen và Gợ-re-na-đinh"
#: src/common/util.c:1223
msgid "Venezuela"
msgstr "Vê-nê-xu-ê-la"
#: src/common/util.c:1224
msgid "British Virgin Islands"
msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Anh"
#: src/common/util.c:1225
msgid "US Virgin Islands"
msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ"
#: src/common/util.c:1226
msgid "Vietnam"
msgstr "Việt Nam"
#: src/common/util.c:1227
msgid "Vanuatu"
msgstr "Va-nu-a-tu"
#: src/common/util.c:1228
msgid "Wallis and Futuna Islands"
msgstr "Quần Đảo Oua-lit và Phu-tu-na"
#: src/common/util.c:1229
msgid "Samoa"
msgstr "Xa-moa"
#: src/common/util.c:1230
msgid "Adult Entertainment"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1231
msgid "Yemen"
msgstr "Y-ê-men"
#: src/common/util.c:1232
msgid "Mayotte"
msgstr "May-oth"
#: src/common/util.c:1233
msgid "Yugoslavia"
msgstr "Nam Tư"
#: src/common/util.c:1234
msgid "South Africa"
msgstr "Nam Phi"
#: src/common/util.c:1235
msgid "Zambia"
msgstr "Xăm-bi-a"
#: src/common/util.c:1236
msgid "Zimbabwe"
msgstr "Xim-ba-buê"
#: src/common/util.c:1246 src/common/util.c:1256 src/fe-gtk/menu.c:617
msgid "Unknown"
msgstr "Chưa biết"
#: src/common/dbus/dbus-client.c:72
msgid "Couldn't connect to session bus"
msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy"
#: src/common/dbus/dbus-client.c:86
msgid "Failed to complete NameHasOwner"
msgstr "Lỗi chạy xong NameHasOwner (tên có người sở hữu)"
#: src/common/dbus/dbus-client.c:112
msgid "Failed to complete Command"
msgstr "Lỗi chạy xong Command (lệnh)"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:30
msgid "remote access"
msgstr "truy cập từ xa"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:31
msgid "plugin for remote access using DBUS"
msgstr "bổ sung cho truy cập từ xa bằng DBUS"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:897
#, c-format
msgid "Couldn't connect to session bus: %s\n"
msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy: %s\n"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:914
#, c-format
msgid "Failed to acquire %s: %s\n"
msgstr "Lỗi lấy %s: %s\n"
#: src/fe-gtk/about.c:83
msgid "About "
msgstr ""
#: src/fe-gtk/about.c:111
msgid "<b>A multiplatform IRC Client</b>"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/ascii.c:133
msgid "Character Chart"
msgstr "Sơ đồ ký tự"
#: src/fe-gtk/banlist.c:149 src/fe-gtk/chanlist.c:311
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:229
msgid "Not connected."
msgstr "Chưa kết nối."
#: src/fe-gtk/banlist.c:247 src/fe-gtk/banlist.c:327
msgid "You must select some bans."
msgstr "Phải chọn một số việc đuổi ra."
#: src/fe-gtk/banlist.c:276
#, c-format
msgid "Are you sure you want to remove all bans in %s?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ mọi việc đuổi ra trong %s không?"
#: src/fe-gtk/banlist.c:342 src/fe-gtk/ignoregui.c:173
msgid "Mask"
msgstr "Lọc"
#: src/fe-gtk/banlist.c:343
msgid "From"
msgstr "Từ"
#: src/fe-gtk/banlist.c:344
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: src/fe-gtk/banlist.c:387
msgid "You can only open the Ban List window while in a channel tab."
msgstr "Bạn có thể mở cửa sổ Danh Sách Đuổi Ra chỉ khi trong một thẻ kênh."
#: src/fe-gtk/banlist.c:391
#, c-format
msgid ": Ban List (%s)"
msgstr "X-Chat: Danh Sách Đuổi Ra (%s)"
#: src/fe-gtk/banlist.c:407 src/fe-gtk/notifygui.c:431
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
#: src/fe-gtk/banlist.c:409
msgid "Crop"
msgstr "Xén"
#: src/fe-gtk/banlist.c:413
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:117
#, c-format
msgid "Displaying %d/%d users on %d/%d channels."
msgstr "Đang hiển thị %d/%d người dùng trên %d/%d kênh."
#: src/fe-gtk/chanlist.c:532 src/fe-gtk/menu.c:1272 src/fe-gtk/urlgrab.c:149
msgid "Select an output filename"
msgstr "Hãy chọn tên tập tin xuất"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:639 src/fe-gtk/chanlist.c:821
msgid "_Join Channel"
msgstr "_Vào kênh"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:641
msgid "_Copy Channel Name"
msgstr "_Chép tên kênh"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:643
msgid "Copy _Topic Text"
msgstr "Chép c_hủ đề"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:732
#, c-format
msgid ": Channel List (%s)"
msgstr "XChat: Danh Sách Kênh (%s)"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:803
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:809
msgid "_Download List"
msgstr "Tải về _danh sách"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:815
msgid "Save _List..."
msgstr "_Lưu danh sách..."
#: src/fe-gtk/chanlist.c:828
msgid "Show only:"
msgstr "Hiển thị chỉ:"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:840
msgid "channels with"
msgstr "kênh có"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:853
msgid "to"
msgstr "đến"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:865
msgid "users."
msgstr "người dùng."
#: src/fe-gtk/chanlist.c:871
msgid "Look in:"
msgstr "Tìm trong:"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:883
msgid "Channel name"
msgstr "Tên kênh"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:904
msgid "Search type:"
msgstr "Cách tìm:"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:911
msgid "Simple Search"
msgstr "Tìm đơn giản"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:912
msgid "Pattern Match (Wildcards)"
msgstr "Khớp mẫu (ký tự đại diện)"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:914
msgid "Regular Expression"
msgstr "Biểu thức chính quy"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:925
msgid "Find:"
msgstr "Tìm:"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:167
#, c-format
msgid "Send file to %s"
msgstr "Gởi tập tin cho %s"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:497
msgid "That file is not resumable."
msgstr "Tập tin đó không tiếp tục được."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:501
#, c-format
msgid ""
"Cannot access file: %s\n"
"%s.\n"
"Resuming not possible."
msgstr "Không thể truy cập tập tin: %s\n%s.\nNên không thể tiếp tục lại."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:508
msgid ""
"File in download directory is larger than file offered. Resuming not "
"possible."
msgstr "Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể tiếp tục lại."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:512
msgid "Cannot resume the same file from two people."
msgstr "Không thể tiếp tục lại cùng một tập tin từ hai người khác."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:745
msgid ": Uploads and Downloads"
msgstr "XChat: Tải lên/về"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:761 src/fe-gtk/dccgui.c:1000 src/fe-gtk/notifygui.c:137
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:762 src/fe-gtk/plugingui.c:74
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:767
msgid "ETA"
msgstr "Giờ tới xấp xỉ"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:792 src/fe-gtk/menu.c:1648 src/fe-gtk/setup.c:247
msgid "Both"
msgstr "Cả hai"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:798
msgid "Uploads"
msgstr "Tải lên"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:804
msgid "Downloads"
msgstr "Tải về"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:809
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:820
msgid "File:"
msgstr "Tập tin:"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:821
msgid "Address:"
msgstr "Địa chỉ:"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:827 src/fe-gtk/dccgui.c:1024
msgid "Abort"
msgstr "Hủy bỏ"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:828 src/fe-gtk/dccgui.c:1025
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:829
msgid "Resume"
msgstr "Tiếp tục"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:830
msgid "Open Folder..."
msgstr "Mở thư mục..."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:990
msgid ": DCC Chat List"
msgstr "XChat: Danh Sách Trò Chuyện Trực Tiếp (DCC)"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1002
msgid "Recv"
msgstr "Nhận"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1003
msgid "Sent"
msgstr "Gởi"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1004
msgid "Start Time"
msgstr "Giờ bắt đầu"
#: src/fe-gtk/editlist.c:145
msgid "*NEW*"
msgstr "• MỚI •"
#: src/fe-gtk/editlist.c:146
msgid "EDIT ME"
msgstr "SỬA ĐI"
#: src/fe-gtk/editlist.c:316 src/fe-gtk/notifygui.c:136
#: src/fe-gtk/plugingui.c:72
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: src/fe-gtk/editlist.c:317
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
#: src/fe-gtk/editlist.c:345
msgid "Move Up"
msgstr "Đem lên"
#: src/fe-gtk/editlist.c:349
msgid "Move Dn"
msgstr "Đem xng"
#: src/fe-gtk/editlist.c:357
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
#: src/fe-gtk/editlist.c:361
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: src/fe-gtk/editlist.c:369 src/fe-gtk/fkeys.c:768
msgid "Add New"
msgstr "Thêm mới"
#: src/fe-gtk/editlist.c:373 src/fe-gtk/fkeys.c:773 src/fe-gtk/ignoregui.c:381
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
#: src/fe-gtk/editlist.c:381
msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"
#: src/fe-gtk/editlist.c:385
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:132
msgid "Don't auto connect to servers"
msgstr "Không tự động kết nối đến máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:133
msgid "Use a different config directory"
msgstr "Dùng thư mục cấu hình khác"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:134
msgid "Don't auto load any plugins"
msgstr "Không tự động nạp bổ sung nào"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:135
msgid "Show plugin/script auto-load directory"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:136
msgid "Show user config directory"
msgstr "Hiển thị thư mục cấu hình của người dung"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:137
msgid "Open an irc://server:port/channel URL"
msgstr "Mở địa chỉ URL dạng « irc://máy:cổng/kênh »"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:139 src/fe-gtk/setup.c:298
msgid "Execute command:"
msgstr "Thi hành lệnh:"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:140
msgid "Open URL or execute command in an existing HexChat"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:142
msgid "Begin minimized. Level 0=Normal 1=Iconified 2=Tray"
msgstr "Khởi chạy bị thu nhỏ. Cấp: 0=Chuẩn 1=Biểu tượng 2=Khay"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:142
msgid "level"
msgstr "cấp"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:143
msgid "Show version information"
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:310
#, c-format
msgid ""
"Failed to open font:\n"
"\n"
"%s"
msgstr "Lỗi mở phông chữ :\n\n%s"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:700
msgid "Search buffer is empty.\n"
msgstr "Bộ đệm tìm kiếm là trống.\n"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:809
#, c-format
msgid "%d bytes"
msgstr "%d byte"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:810
#, c-format
msgid "Network send queue: %d bytes"
msgstr "Hàng đợi gởi mạng: %d byte"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:162
msgid ""
"The Run Command action runs the data in Data 1 as if it has been typed "
"into the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain "
"text (which will be sent to the channel/person), commands or user commands. "
"When run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate seperate "
"commands so it is possible to run more than one command. If you want a \\ "
"in the actual text run then enter \\\\"
msgstr "Hành động « Chạy lệnh » chạy dữ liệu trong « Dữ liệu 1 » như thế nó đã được gõ vào hộp nhập nơi bạn đã bấm dãy phím đó. Vì vậy nó có thể bao gồm câu chữ (mà sẽ được gởi cho kênh/người đó), lệnh hay lệnh của người dùng. Khi chạy, mọi ký tự « \\n » trong « Dữ liệu 1 » được dùng để phân cách những lệnh riêng, vì thế có thể chạy nhiều lệnh đồng thời. Nếu bạn muốn xem ký tự « \\ » trong câu thật, hãy gõ « \\\\ » thay thế."
#: src/fe-gtk/fkeys.c:164
msgid ""
"The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1"
" to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the "
"switch will be relative to the current position"
msgstr "Lệnh « Đổi trang » chuyển đổi giữa các trang trong cuốn vở. Hãy đặt « Dữ liệụ 1 » thành trang tới đó bạn muốn chuyển đổi. Nếu « Dữ liêu 2 » được đặt thành gì, việc chuyển đổi sẽ cân xứng với vị trí hiện có."
#: src/fe-gtk/fkeys.c:166
msgid ""
"The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the "
"entry where the key sequence was pressed at the current cursor position"
msgstr "Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:168
msgid ""
"The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one"
" line. Set Data 1 to either Up, Down, +1 or -1."
msgstr "Lệnh « Cuộn trang » cuộn ô điều khiển văn bản lên hay xuống theo một trang hay một dòng. Hãy đặt « Dữ liệu 1 » thành một của:\nUp\t\tlên\nDown\txuống\n+1\n-1"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:170
msgid ""
"The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered "
"to the contents of Data 1"
msgstr "Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « Dữ liệu 1 »"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:172
msgid ""
"The Last Command command sets the entry to contain the last command "
"entered - the same as pressing up in a shell"
msgstr "Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím mũi tên lên trong trình bao"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:174
msgid ""
"The Next Command command sets the entry to contain the next command "
"entered - the same as pressing down in a shell"
msgstr "Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập — giống như khi bấm phím mũi tên xuống trong trình bao"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:176
msgid ""
"This command changes the text in the entry to finish an incomplete nickname "
"or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the"
" last nick, not the next"
msgstr "Lệnh này thay đổi đoạn chữ trong trường nhập để nhập xong tên hiệu hay lệnh chưa hoàn thành. Nếu « Dữ liệu 1 » đã được đặt, việc bám phím Tab hai lần trong chuỗi sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau."
#: src/fe-gtk/fkeys.c:178
msgid ""
"This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set"
" to anything it will scroll up, else it scrolls down"
msgstr "Lệnh này cuộn lên và xuống danh sách các tên hiệu. Nếu « Dữ liệu 1 » được đặt thành gì, nó sẽ cuộn lên, nếu không thì nó sẽ cuộn xuống."
#: src/fe-gtk/fkeys.c:180
msgid ""
"This command checks the last word entered in the entry against the replace "
"list and replaces it if it finds a match"
msgstr "Lệnh này so sánh từ mới nhập vào trường với danh sách thay thế, và thay thế nó nếu tìm thấy từ khớp"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:182
msgid "This command moves the front tab left by one"
msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên trái theo một điều"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:184
msgid "This command moves the front tab right by one"
msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên phải theo một điều"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:186
msgid "This command moves the current tab family to the left"
msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thẻ hiện thời phía bên trái"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:188
msgid "This command moves the current tab family to the right"
msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thể hiện thời phía bên phải"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:190
msgid "Push input line into history but doesn't send to server"
msgstr "Đẩy dòng nhập vào lịch sử nhưng không gởi cho máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:201
msgid "There was an error loading key bindings configuration"
msgstr "Gặp lỗi khi nạp cấu hình tổ hợp phím"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:453 src/fe-gtk/fkeys.c:454 src/fe-gtk/fkeys.c:455
#: src/fe-gtk/fkeys.c:456 src/fe-gtk/fkeys.c:746 src/fe-gtk/fkeys.c:752
#: src/fe-gtk/fkeys.c:757 src/fe-gtk/maingui.c:1616 src/fe-gtk/maingui.c:1732
#: src/fe-gtk/maingui.c:3239
msgid "<none>"
msgstr "<không có>"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:710
msgid "Mod"
msgstr "Đổi"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:711 src/fe-gtk/fkeys.c:806
msgid "Key"
msgstr "Phím"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:712
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:721
msgid ": Keyboard Shortcuts"
msgstr "XChat: Phím tắt"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:799
msgid "Shift"
msgstr "Shift"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:801
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:803
msgid "Ctrl"
msgstr "Ctrl"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:810
msgid "Data 1"
msgstr "Dữ liệu 1"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:813
msgid "Data 2"
msgstr "Dữ liệu 2"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:855
msgid "Error opening keys config file\n"
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin cấu hình phím\n"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1022
#, c-format
msgid ""
"Unknown keyname %s in key bindings config file\n"
"Load aborted, please fix %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1060
#, c-format
msgid ""
"Unknown action %s in key bindings config file\n"
"Load aborted, Please fix %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1081
#, c-format
msgid ""
"Expecting Data line (beginning Dx{:|!}) but got:\n"
"%s\n"
"\n"
"Load aborted, Please fix %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1150
#, c-format
msgid ""
"Key bindings config file is corrupt, load aborted\n"
"Please fix %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/gtkutil.c:139
msgid "Cannot write to that file."
msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó."
#: src/fe-gtk/gtkutil.c:141
msgid "Cannot read that file."
msgstr "Không thể đọc tập tin đó."
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:115 src/fe-gtk/ignoregui.c:258
msgid "That mask already exists."
msgstr "Bộ lọc đã có."
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:175 src/fe-gtk/maingui.c:2113
msgid "Private"
msgstr "Riêng"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:176
msgid "Notice"
msgstr "Thông báo"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:177
msgid "CTCP"
msgstr "CTCP"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:178
msgid "DCC"
msgstr "DCC"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:179
msgid "Invite"
msgstr "Mời"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:180
msgid "Unignore"
msgstr "Thôi bỏ qua"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:302
msgid "Enter mask to ignore:"
msgstr "Hãy nhập bộ lọc cần bỏ qua:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:349
msgid ": Ignore list"
msgstr "XChat: Danh Sách Bỏ Qua"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:356
msgid "Ignore Stats:"
msgstr "Thống Kê Bỏ Qua:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:364
msgid "Channel:"
msgstr "Kênh:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:365
msgid "Private:"
msgstr "Riêng:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:366
msgid "Notice:"
msgstr "Thông báo :"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:367
msgid "CTCP:"
msgstr "CTCP:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:368
msgid "Invite:"
msgstr "Mời:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:379 src/fe-gtk/notifygui.c:427
msgid "Add..."
msgstr "Thêm..."
#: src/fe-gtk/joind.c:87
msgid "Channel name too short, try again."
msgstr "Tên kênh quá ngắn nên hãy thử lại."
#: src/fe-gtk/joind.c:129
msgid ": Connection Complete"
msgstr "XChat: Kết nối hoàn tất"
#: src/fe-gtk/joind.c:154
#, c-format
msgid "Connection to %s complete."
msgstr "Kết nối đến %s hoàn tất."
#: src/fe-gtk/joind.c:163
msgid ""
"In the Server-List window, no channel (chat room) has been entered to be "
"automatically joined for this network."
msgstr "Trong cửa sổ Danh Sách Máy Phục Vụ, chưa nhập kênh (phòng trò chuyện) cần tham gia tự động cho mạng này."
#: src/fe-gtk/joind.c:169
msgid "What would you like to do next?"
msgstr "Tiếp sau đây bạn có muốn làm gì?"
#: src/fe-gtk/joind.c:174
msgid "_Nothing, I'll join a channel later."
msgstr "Gì cả, tôi sẽ tham gia kê_nh sau này."
#: src/fe-gtk/joind.c:183
msgid "_Join this channel:"
msgstr "_Vào kênh này:"
#: src/fe-gtk/joind.c:195
msgid "If you know the name of the channel you want to join, enter it here."
msgstr "Nến bạn có biết tên kênh bạn muốn vào, hãy nhập nó vào đây."
#: src/fe-gtk/joind.c:202
msgid "O_pen the Channel-List window."
msgstr "_Mở cửa sổ Danh Sách Kênh."
#: src/fe-gtk/joind.c:209
msgid "Retrieving the Channel-List may take a minute or two."
msgstr "Việc lấy Danh Sách Kênh có lẽ sẽ mất một hai phút."
#: src/fe-gtk/joind.c:216
msgid "_Always show this dialog after connecting."
msgstr "_Luôn hiển thị hộp thoại này một khi kết nối."
#: src/fe-gtk/maingui.c:456
msgid "Dialog with"
msgstr "Đối thoại với"
#: src/fe-gtk/maingui.c:754
#, c-format
msgid "Topic for %s is: %s"
msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"
#: src/fe-gtk/maingui.c:759
msgid "No topic is set"
msgstr "Chưa đặt chủ đề"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1151
#, c-format
msgid ""
"This server still has %d channels or dialogs associated with it. Close them "
"all?"
msgstr "Máy phục vụ này vẫn còn có %d kênh hay đối thoại được liên quan đến nó. Đóng hết không?"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1252
msgid "Quit HexChat?"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1273
msgid "Don't ask next time."
msgstr "Đừng hỏi lần kế tiếp."
#: src/fe-gtk/maingui.c:1279
#, c-format
msgid "You are connected to %i IRC networks."
msgstr "Bạn hiện thời có kết nối với %i mạng IRC."
#: src/fe-gtk/maingui.c:1281
msgid "Are you sure you want to quit?"
msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1283
msgid "Some file transfers are still active."
msgstr "Có một số việc truyền tập tin còn hoặt động."
#: src/fe-gtk/maingui.c:1301
msgid "_Minimize to Tray"
msgstr "Thu nhỏ về _Khay"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1521
msgid "Insert Attribute or Color Code"
msgstr "Chèn mã Thuộc Tính hay mã Màu"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1523
msgid "<b>Bold</b>"
msgstr "<b>Đậm</b>"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1524
msgid "<u>Underline</u>"
msgstr "<u>Gạch dưới</u>"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1526
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1528
msgid "Colors 0-7"
msgstr "Màu sắc 0-7"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1538
msgid "Colors 8-15"
msgstr "Màu sắc 8-15"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1581
msgid "_Settings"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1583
msgid "_Log to Disk"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1584
msgid "_Reload Scrollback"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1586
msgid "_Hide Join/Part Messages"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1594
msgid "_Extra Alerts"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1596
msgid "Beep on _Message"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1600
msgid "Blink Tray _Icon"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1603
msgid "Blink Task _Bar"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1641 src/fe-gtk/menu.c:2181
msgid "_Detach"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1643 src/fe-gtk/menu.c:2182 src/fe-gtk/menu.c:2187
#: src/fe-gtk/plugingui.c:245 src/fe-gtk/search.c:234
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1981 src/fe-gtk/maingui.c:2087
msgid "User limit must be a number!\n"
msgstr "Giới hạn người dùng phải là con số.\n"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2109
msgid "Topic Protection"
msgstr "Bảo vệ chủ đề"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2110
msgid "No outside messages"
msgstr "Không có tin nhẳn bên ngoài"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2111
msgid "Secret"
msgstr "Bí mật"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2112
msgid "Invite Only"
msgstr "Chỉ mời"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2114
msgid "Moderated"
msgstr "Đã điều tiết"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2115
msgid "Ban List"
msgstr "Danh Sách Đuổi Ra"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2117
msgid "Keyword"
msgstr "Từ khoá"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2129
msgid "User Limit"
msgstr "Giới hạn người dùng"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2238
msgid "Show/Hide userlist"
msgstr "Hiện/Ẩn danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2364
msgid ""
"Unable to set transparent background!\n"
"\n"
"You may be using a non-compliant window\n"
"manager that is not currently supported.\n"
msgstr "Không thể đặt nền trong suốt.\n\nCó thể bạn sử dụng trình quản lý cửa sổ\nkhông tuân theo mà chưa được hỗ trợ.\n"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2643
msgid "Enter new nickname:"
msgstr "Hãy nhập tên hiệu mới:"
#: src/fe-gtk/menu.c:127
msgid "Host unknown"
msgstr "Không biết máy"
#: src/fe-gtk/menu.c:616
#, c-format
msgid "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
msgstr "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
#: src/fe-gtk/menu.c:622 src/fe-gtk/menu.c:626
msgid "Real Name:"
msgstr "Tên thật:"
#: src/fe-gtk/menu.c:633
msgid "User:"
msgstr "Người dùng:"
#: src/fe-gtk/menu.c:640
msgid "Country:"
msgstr "Quốc gia:"
#: src/fe-gtk/menu.c:647
msgid "Server:"
msgstr "Máy phục vụ :"
#: src/fe-gtk/menu.c:658
#, c-format
msgid "%u minutes ago"
msgstr "cách đây %u phút"
#: src/fe-gtk/menu.c:660 src/fe-gtk/menu.c:663
msgid "Last Msg:"
msgstr "Tin nhẳn cuối:"
#: src/fe-gtk/menu.c:673
msgid "Away Msg:"
msgstr "Thông điệp Vắng mặt:"
#: src/fe-gtk/menu.c:731
#, c-format
msgid "%d nicks selected."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:856
msgid ""
"The Menubar is now hidden. You can show it again by pressing F9 or right-"
"clicking in a blank part of the main text area."
msgstr "Thanh trình đơn mới ẩn. Bạn có thể hiển thị nó lần nữa bằng cách bấm phím chức năng F9 hoặc nhấn-phải vào phần rỗng nào trong vùng văn bản chính."
#: src/fe-gtk/menu.c:945
msgid "Open Link in Browser"
msgstr "Mở liên kết trong trình duyệt"
#: src/fe-gtk/menu.c:946
msgid "Copy Selected Link"
msgstr "Chép liên kết đã chọn"
#: src/fe-gtk/menu.c:1008 src/fe-gtk/menu.c:1319
msgid "Join Channel"
msgstr "Vào kênh"
#: src/fe-gtk/menu.c:1012
msgid "Part Channel"
msgstr "Rời kênh đi"
#: src/fe-gtk/menu.c:1014
msgid "Cycle Channel"
msgstr "Quay lại kênh"
#: src/fe-gtk/menu.c:1050
msgid "_Remove from Favorites"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1052
msgid "_Add to Favorites"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1071
msgid ": User menu"
msgstr "XChat: Trình đơn người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1080
msgid "Edit This Menu..."
msgstr "Sửa trình đơn này..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1210 src/fe-gtk/menu.c:1223 src/fe-gtk/search.c:78
msgid "Search hit end, not found."
msgstr "Tìm kiếm gặp kết thúc, không tìm thấy gì."
#: src/fe-gtk/menu.c:1321
msgid "Retrieve channel list..."
msgstr "Lấy danh sách kênh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1389
msgid ""
"User Commands - Special codes:\n"
"\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%t = time/date\n"
"%v = HexChat version\n"
"%2 = word 2\n"
"%3 = word 3\n"
"&2 = word 2 to the end of line\n"
"&3 = word 3 to the end of line\n"
"\n"
"eg:\n"
"/cmd john hello\n"
"\n"
"%2 would be \"john\"\n"
"&2 would be \"john hello\"."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1405
msgid ""
"Userlist Buttons - Special codes:\n"
"\n"
"%a = all selected nicks\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%h = selected nick's hostname\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%s = selected nick\n"
"%t = time/date\n"
msgstr "Nút trên danh sách người dùng — mã đặc biệt:\n\n%a \t\tmọi tên hiệu đã chọn\n%c \t\tkênh hiện có\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%h \t\ttên máy của tên hiệu đã chọn\n%m \t\tthông tin về máy\n%n \t\ttên hiệu của bạn\n%s \t\ttên hiệu đã chọn\n%t \t\tgiờ/ngày\n"
#: src/fe-gtk/menu.c:1415
msgid ""
"Dialog Buttons - Special codes:\n"
"\n"
"%a = all selected nicks\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%h = selected nick's hostname\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%s = selected nick\n"
"%t = time/date\n"
msgstr "Nút trên đối thoại — mã đặc biệt:\n\n%a \t\tmọi tên hiệu đã chọn\n%c \t\tkênh hiện có\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%h \t\ttên máy của tên hiệu đã chọn\n%m \t\tthông tin về máy\n%n \t\ttên hiệu cũa bạn\n%s \t\ttên hiệu đã chọn\n%t \t\tgiờ/ngày\n"
#: src/fe-gtk/menu.c:1425
msgid ""
"CTCP Replies - Special codes:\n"
"\n"
"%d = data (the whole ctcp)\n"
"%e = current network name\n"
"%m = machine info\n"
"%s = nick who sent the ctcp\n"
"%t = time/date\n"
"%2 = word 2\n"
"%3 = word 3\n"
"&2 = word 2 to the end of line\n"
"&3 = word 3 to the end of line\n"
"\n"
msgstr "Trả lời CTCP — mã đặc biệt:\n\n%d \t\tdữ liệu (toàn bộ CTCP)\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%m \t\tthông tin về máy\n%s \t\ttên hiệu đã gởi CTCP\n%t \t\tgiờ/ngày\n%2 \t\ttừ 2\n%3 \t\ttừ 3\n&2 \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n\n"
#: src/fe-gtk/menu.c:1436
#, c-format
msgid ""
"URL Handlers - Special codes:\n"
"\n"
"%s = the URL string\n"
"\n"
"Putting a ! in front of the command\n"
"indicates it should be sent to a\n"
"shell instead of HexChat"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1445
msgid ": User Defined Commands"
msgstr "XChat: Lệnh định nghĩa riêng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1452
msgid ": Userlist Popup menu"
msgstr "XChat: Trình đơn bât lên danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1459
msgid "Replace with"
msgstr "Thay thế bằng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1459
msgid ": Replace"
msgstr "XChat: Thay thế"
#: src/fe-gtk/menu.c:1466
msgid ": URL Handlers"
msgstr "XChat: Quản lý URL"
#: src/fe-gtk/menu.c:1485
msgid ": Userlist buttons"
msgstr "XChat: Nút danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1492
msgid ": Dialog buttons"
msgstr "XChat: Nút đối thoại"
#: src/fe-gtk/menu.c:1499
msgid ": CTCP Replies"
msgstr "XChat: Trả lời CTCP"
#: src/fe-gtk/menu.c:1605
msgid "He_xChat"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1606
msgid "Network Li_st..."
msgstr "Danh _sách mạng..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1609
msgid "_New"
msgstr "_Mới"
#: src/fe-gtk/menu.c:1610
msgid "Server Tab..."
msgstr "Thẻ máy phục vụ..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1611
msgid "Channel Tab..."
msgstr "Thẻ kênh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1612
msgid "Server Window..."
msgstr "Cửa sổ máy phục vụ..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1613
msgid "Channel Window..."
msgstr "Cửa sổ kênh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1618 src/fe-gtk/menu.c:1620
msgid "_Load Plugin or Script..."
msgstr "Nạp bổ sung hay văn _lênh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1628 src/fe-gtk/plugin-tray.c:540
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
#: src/fe-gtk/menu.c:1630
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: src/fe-gtk/menu.c:1632
msgid "_Menu Bar"
msgstr "Thanh t_rình đơn"
#: src/fe-gtk/menu.c:1633
msgid "_Topic Bar"
msgstr "_Thanh chủ đề"
#: src/fe-gtk/menu.c:1634
msgid "_User List"
msgstr "Danh sách người _dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1635
msgid "U_serlist Buttons"
msgstr "Nút danh _sách người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1636
msgid "M_ode Buttons"
msgstr "Nút _chế độ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1638
msgid "_Channel Switcher"
msgstr "Bộ _chuyển đổi kênh"
#: src/fe-gtk/menu.c:1640
msgid "_Tabs"
msgstr "_Thẻ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1641
msgid "T_ree"
msgstr "Câ_y"
#: src/fe-gtk/menu.c:1643
msgid "_Network Meters"
msgstr "Bộ do mạ_ng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1645 src/fe-gtk/setup.c:244
msgid "Off"
msgstr "Tất"
#: src/fe-gtk/menu.c:1646
msgid "Graph"
msgstr "Đồ thị"
#: src/fe-gtk/menu.c:1651
msgid "_Server"
msgstr "Máy _phục vụ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1652
msgid "_Disconnect"
msgstr "_Ngắt kết nối"
#: src/fe-gtk/menu.c:1653
msgid "_Reconnect"
msgstr "_Tái kết nối"
#: src/fe-gtk/menu.c:1654
msgid "Join a Channel..."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1655
msgid "List of Channels..."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1658
msgid "Marked Away"
msgstr "Có nhãn Vắng mặt"
#: src/fe-gtk/menu.c:1660
msgid "_Usermenu"
msgstr "Trình đơn người _dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1662
msgid "S_ettings"
msgstr "Thiết _lập"
#: src/fe-gtk/menu.c:1663
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
#: src/fe-gtk/menu.c:1665
msgid "Auto Replace..."
msgstr "Tự thay thế..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1666
msgid "CTCP Replies..."
msgstr "Trả lơi CTCP..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1667
msgid "Dialog Buttons..."
msgstr "Nút đối thoại..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1668
msgid "Keyboard Shortcuts..."
msgstr "Phím tắt..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1669
msgid "Text Events..."
msgstr "Sự kiện chữ..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1670
msgid "URL Handlers..."
msgstr "Quản lý địa chỉ URL..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1671
msgid "User Commands..."
msgstr "Lệnh người dùng..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1672
msgid "Userlist Buttons..."
msgstr "Nút danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1673
msgid "Userlist Popup..."
msgstr "Bật lên Danh sách Người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1675
msgid "_Window"
msgstr "_Cửa sổ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1676
msgid "Ban List..."
msgstr "Danh Sách Đuổi Ra..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1677
msgid "Character Chart..."
msgstr "Sơ Đồ Ký Tự..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1678
msgid "Direct Chat..."
msgstr "Trò chuyện trực tiếp..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1679
msgid "File Transfers..."
msgstr "Việc truyền tập tin..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1680
msgid "Friends List..."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1681
msgid "Ignore List..."
msgstr "Danh sách Bỏ qua..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1682
msgid "Plugins and Scripts..."
msgstr "Bổ sung và Văn lệnh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1683
msgid "Raw Log..."
msgstr "Bản ghi thô..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1684
msgid "URL Grabber..."
msgstr "Bộ lấy địa chỉ URL..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1686
msgid "Reset Marker Line"
msgstr "Đặt lại dòng đánh dấu"
#: src/fe-gtk/menu.c:1687
msgid "_Copy Selection"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1688
msgid "C_lear Text"
msgstr "Xóa t_rắng văn bản"
#: src/fe-gtk/menu.c:1689
msgid "Save Text..."
msgstr "Lưu văn bản..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1691
msgid "Search"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1692
msgid "Search Text..."
msgstr "Tìm kiếm trong văn bản..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1693
msgid "Reset Search"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1694
msgid "Search Next"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1695
msgid "Search Previous"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1698 src/fe-gtk/menu.c:2173
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
#: src/fe-gtk/menu.c:1700
msgid "_Contents"
msgstr "_Nội dung"
#: src/fe-gtk/menu.c:1702
msgid "Check for updates"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1704
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
#: src/fe-gtk/menu.c:2186
msgid "_Attach"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/notifygui.c:139
msgid "Last Seen"
msgstr "Gặp cuối cùng"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:181
msgid "Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:201 src/fe-gtk/setup.c:316
msgid "Never"
msgstr "Chưa bao giờ"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:204 src/fe-gtk/notifygui.c:229
#, c-format
msgid "%d minutes ago"
msgstr "cách đây %d phút"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:219
msgid "Online"
msgstr "Trực tuyến"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:348
msgid "Enter nickname to add:"
msgstr "Hãy nhập tên hiệu cần thêm:"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:377
msgid "Notify on these networks:"
msgstr "Thông báo trên các mạng này:"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:388
msgid "Comma separated list of networks is accepted."
msgstr "Cho phép tạo danh sách các mạng định giới bằng dấu phẩy."
#: src/fe-gtk/notifygui.c:414
msgid ": Friends List"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/notifygui.c:435
msgid "Open Dialog"
msgstr "Mở đối thoại"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:226
#, c-format
msgid ": Connected to %u networks and %u channels"
msgstr "XChat: đang kết nối với %u mạng và %u kênh"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:516
msgid "_Restore Window"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:518
msgid "_Hide Window"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:522
msgid "_Blink on"
msgstr "_Bật chớp"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:523 src/fe-gtk/setup.c:662
msgid "Channel Message"
msgstr "Thông điệp kênh"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:524 src/fe-gtk/setup.c:663
msgid "Private Message"
msgstr "Tin nhẳn riêng"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:525 src/fe-gtk/setup.c:664
msgid "Highlighted Message"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:528
msgid "_Change status"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:530
msgid "_Away"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:533
msgid "_Back"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:588 src/fe-gtk/plugin-tray.c:596
#, c-format
msgid ": Highlighted message from: %s (%s)"
msgstr "XChat: nhận được tin nhẳn đã tô sáng từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:591
#, c-format
msgid ": %u highlighted messages, latest from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn đã tô sáng, mới nhất từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:614 src/fe-gtk/plugin-tray.c:621
#, c-format
msgid ": New public message from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn chung mới từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:617
#, c-format
msgid ": %u new public messages."
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn chung mới."
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:643 src/fe-gtk/plugin-tray.c:650
#, c-format
msgid ": Private message from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn riêng từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:646
#, c-format
msgid ": %u private messages, latest from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn riêng, mới nhất từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:696 src/fe-gtk/plugin-tray.c:704
#, c-format
msgid ": File offer from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận lời mời gởi tập tin từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:699
#, c-format
msgid ": %u file offers, latest from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận %u lời mời gởi tập tin, mới nhất từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:73
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:75 src/fe-gtk/textgui.c:424
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:154
msgid "Select a Plugin or Script to load"
msgstr "Chọn bổ sung hay văn lệnh cần nạp"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:232
msgid ": Plugins and Scripts"
msgstr "XChat: Bổ sung và Văn lệnh"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:238
msgid "_Load..."
msgstr "_Nạp..."
#: src/fe-gtk/plugingui.c:241
msgid "_UnLoad"
msgstr "_Bỏ nạp"
#: src/fe-gtk/rawlog.c:85 src/fe-gtk/rawlog.c:156 src/fe-gtk/textgui.c:438
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:216
msgid "Save As..."
msgstr "Lưu dạng..."
#: src/fe-gtk/rawlog.c:123
#, c-format
msgid ": Raw Log (%s)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/rawlog.c:153
msgid "Clear Raw Log"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/search.c:61
msgid "The window you opened this Search for doesn't exist anymore."
msgstr "Bạn đã mở việc tìm kiếm này cho một cửa sổ không còn tồn tại lại."
#: src/fe-gtk/search.c:166
msgid ": Search"
msgstr "XChat: Tìm kiếm"
#: src/fe-gtk/search.c:193
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
#: src/fe-gtk/search.c:197
msgid "_Match case"
msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
#: src/fe-gtk/search.c:205
msgid "Search _backwards"
msgstr "Tìm _ngược"
#: src/fe-gtk/search.c:213
msgid "_Highlight all"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/search.c:221
msgid "R_egular expression"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/search.c:237
msgid "Close and _Reset"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:174 src/fe-gtk/servlistgui.c:283
msgid "New Network"
msgstr "Mạng mới"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:556
#, c-format
msgid "Really remove network \"%s\" and all its servers?"
msgstr "Thật gỡ bỏ mạng « %s » và tất cả máy phục vụ của nó không?"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:738
msgid "#channel"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:848
msgid ": Favorite Channels (Auto-Join List)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:861
#, c-format
msgid "These channels will be joined whenever you connect to %s."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:904
msgid "Key (Password)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:935 src/fe-gtk/servlistgui.c:1581
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:971
#, c-format
msgid "%s has been removed."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:991
#, c-format
msgid "%s has been added."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1015
msgid "User name and Real name cannot be left blank."
msgstr "Không cho phép trường « Tên người dùng » hay « Tên thật » bị bỏ trống."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1406
#, c-format
msgid ": Edit %s"
msgstr "XChat: Sửa %s"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1425
#, c-format
msgid "Servers for %s"
msgstr "Máy phục vụ cho %s"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1436
msgid "Connect to selected server only"
msgstr "Kết nối đến chỉ máy phục vụ đã chọn"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1437
msgid "Don't cycle through all the servers when the connection fails."
msgstr "Không quay lại qua tất cả các máy phục vụ khi kết nối bị ngắt."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1439
msgid "Your Details"
msgstr "Chi tiết cá nhân"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1445
msgid "Use global user information"
msgstr "Dùng thông tin người dùng toàn cục"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1448 src/fe-gtk/servlistgui.c:1688
msgid "_Nick name:"
msgstr "Tê_n hiệu :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1452 src/fe-gtk/servlistgui.c:1695
msgid "Second choice:"
msgstr "Chọn thứ hai:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1456 src/fe-gtk/servlistgui.c:1709
msgid "_User name:"
msgstr "Tên người _dùng:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1460
msgid "Rea_l name:"
msgstr "_Tên thật:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1463
msgid "Connecting"
msgstr "Đang kết nối"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1469
msgid "Auto connect to this network at startup"
msgstr "Tự động kết nối đến mạng này khi khởi chạy"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1471
msgid "Bypass proxy server"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1473
msgid "Use SSL for all the servers on this network"
msgstr "Dùng SSL cho mọi máy phục vụ trên mạng này"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1478
msgid "Accept invalid SSL certificate"
msgstr "Chấp nhận chứng nhận SSL không hợp lệ"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1484
msgid "_Favorite channels:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1486
msgid "Channels to join, separated by commas, but not spaces!"
msgstr "Các kênh cần vào, định giới bằng dấu phẩy còn không có dấu cách."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1489
msgid "Connect command:"
msgstr "Lệnh kết nối:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1491
msgid ""
"Extra command to execute after connecting. If you need more than one, set "
"this to LOAD -e <filename>, where <filename> is a text-file full of commands"
" to execute."
msgstr "Lệnh thêm cần thực hiện sau khi kết nối được. Nếu bạn muốn nhập nhiều lệnh, hãy đặt lệnh này thành « LOAD -e <tên_tập_tin> », mà <tên_tập_tin> là tập tin kiểu văn bản chứa danh sách các lệnh cần thực hiện. [load: nạp]"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1494
msgid "Nickserv password:"
msgstr "Mật khẩu máy phục vụ tên hiệu :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1496
msgid ""
"If your nickname requires a password, enter it here. Not all IRC networks "
"support this."
msgstr "Nếu tên hiệu bạn cần thiết mật khẩu, hãy nhập nó vào đây. Không phải tất cả các mạng IRC hỗ trợ tính năng này."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1500
msgid "Server password:"
msgstr "Mật khẩu máy phục vụ :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1502
msgid "Password for the server, if in doubt, leave blank."
msgstr "Mật khẩu cho mấy phục vụ: nếu không chắc thì bỏ trống."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1506
msgid "SASL password:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1508
msgid "Password for SASL authentication, if in doubt, leave blank."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1511
msgid "Character set:"
msgstr "Bộ ký tự :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1666
msgid ": Network List"
msgstr "XChat: Danh sách mạng"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1678
msgid "User Information"
msgstr "Thông tin người dùng"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1702
msgid "Third choice:"
msgstr "Chọn thứ ba:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1762
msgid "Networks"
msgstr "Mạng"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1810
msgid "Skip network list on startup"
msgstr "Bỏ qua danh sách mạng khi khởi chạy"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1819
msgid "Show favorites only"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1849
msgid "_Edit..."
msgstr "_Sửa..."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1856
msgid "_Sort"
msgstr "Sắp _xếp"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1857
msgid ""
"Sorts the network list in alphabetical order. Use SHIFT-UP and SHIFT-DOWN "
"keys to move a row."
msgstr "Sắp xếp danh sách các mạng theo thứ tự abc. Hãy dùng tổ hợp phím SHIFT+lên và SHIFT+xuống để di chuyển mỗi hàng."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1865
msgid "_Favor"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1866
msgid "Mark or unmark this network as a favorite."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1890
msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"
#: src/fe-gtk/setup.c:105
msgid "Afrikaans"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:106
msgid "Albanian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:107
msgid "Amharic"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:108
msgid "Asturian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:109
msgid "Azerbaijani"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:110
msgid "Basque"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:111
msgid "Belarusian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:112
msgid "Bulgarian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:114
msgid "Chinese (Simplified)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:115
msgid "Chinese (Traditional)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:116
msgid "Czech"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:117
msgid "Danish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:118
msgid "Dutch"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:119
msgid "English (Brisith)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:120
msgid "English"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:121
msgid "Estonian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:122
msgid "Finnish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:123
msgid "French"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:124
msgid "Galician"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:125
msgid "German"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:126
msgid "Greek"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:127
msgid "Gujarati"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:128
msgid "Hindi"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:129
msgid "Hungarian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:130
msgid "Indonesian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:131
msgid "Italian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:132
msgid "Japanese"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:133
msgid "Kannada"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:134
msgid "Kinyarwanda"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:135
msgid "Korean"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:136
msgid "Latvian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:137
msgid "Lithuanian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:138
msgid "Macedonian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:139
msgid "Malay"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:140
msgid "Malayalam"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:141
msgid "Norwegian (Bokmal)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:142
msgid "Norwegian (Nynorsk)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:143
msgid "Polish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:144
msgid "Portuguese"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:145
msgid "Portuguese (Brazilian)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:146
msgid "Punjabi"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:147
msgid "Russian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:148
msgid "Serbian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:149
msgid "Slovak"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:150
msgid "Slovenian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:151
msgid "Spanish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:152
msgid "Swedish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:153
msgid "Thai"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:154
msgid "Ukrainian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:155
msgid "Vietnamese"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:156
msgid "Walloon"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:163 src/fe-gtk/setup.c:1909
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: src/fe-gtk/setup.c:165
msgid "Language:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:166
msgid "Main font:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:168
msgid "Font:"
msgstr "Phông:"
#: src/fe-gtk/setup.c:171
msgid "Text Box"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:172
msgid "Colored nick names"
msgstr "Tên hiệu có màu"
#: src/fe-gtk/setup.c:172
msgid "Give each person on IRC a different color"
msgstr "Cho mỗi người trên IRC có một màu riêng"
#: src/fe-gtk/setup.c:173
msgid "Indent nick names"
msgstr "Thụt lệ tên hiệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:173
msgid "Make nick names right-justified"
msgstr "Canh lề bên phải các tên hiệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:175
msgid "Transparent background"
msgstr "Nền trong suốt"
#: src/fe-gtk/setup.c:176 src/fe-gtk/setup.c:184
msgid "Show marker line"
msgstr "Hiện dòng đánh dấu"
#: src/fe-gtk/setup.c:176 src/fe-gtk/setup.c:184
msgid "Insert a red line after the last read text."
msgstr "Chèn dòng màu đỏ sau đoạn chữ đã đọc cuối cùng."
#: src/fe-gtk/setup.c:177 src/fe-gtk/setup.c:185
msgid "Background image:"
msgstr "Ảnh nền:"
#: src/fe-gtk/setup.c:179
msgid "Transparency Settings"
msgstr "Thiết lập trong suốt"
#: src/fe-gtk/setup.c:180
msgid "Red:"
msgstr "Đỏ :"
#: src/fe-gtk/setup.c:181
msgid "Green:"
msgstr "Xanh lá cây:"
#: src/fe-gtk/setup.c:182
msgid "Blue:"
msgstr "Xanh dương:"
#: src/fe-gtk/setup.c:188 src/fe-gtk/setup.c:562
msgid "Time Stamps"
msgstr "Ghi giờ"
#: src/fe-gtk/setup.c:189
msgid "Enable time stamps"
msgstr "Bật ghi giờ"
#: src/fe-gtk/setup.c:190
msgid "Time stamp format:"
msgstr "Định dạng ghi giờ :"
#: src/fe-gtk/setup.c:192 src/fe-gtk/setup.c:566
msgid "See the strftime MSDN article for details."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:194 src/fe-gtk/setup.c:568
msgid "See the strftime manpage for details."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:197
msgid "Title Bar"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:198
msgid "Show channel modes"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:199
msgid "Show number of users"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:206 src/fe-gtk/setup.c:254
msgid "A-Z"
msgstr "A-Z"
#: src/fe-gtk/setup.c:207
msgid "Last-spoke order"
msgstr "Thứ tự đã nói cuối cùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:213
msgid "Input Box"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:214 src/fe-gtk/setup.c:286
msgid "Use the Text box font and colors"
msgstr "Dùng phông chữ và màu của hộp văn bản"
#: src/fe-gtk/setup.c:215
msgid "Show nick box"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:216
msgid "Show user mode icon in nick box"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:218
msgid "Spell checking"
msgstr "Bắt lỗi chính tả"
#: src/fe-gtk/setup.c:219
msgid "Dictionaries to use:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:221
msgid ""
"Use language codes (as in \"share\\myspell\\dicts\").\n"
"Separate multiple entries with commas."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:223
msgid "Use language codes. Separate multiple entries with commas."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:227
msgid "Nick Completion"
msgstr "Gõ xong tên hiệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:228
msgid "Automatic nick completion (without TAB key)"
msgstr "Tự động gõ xong tên hiệu (không có phím TAB)"
#: src/fe-gtk/setup.c:230
msgid "Nick completion suffix:"
msgstr "Hậu tố gõ xong tên hiệu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:231
msgid "Nick completion sorted:"
msgstr "Sắp xếp cách gõ xong tên hiệu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:234
msgid "Input Box Codes"
msgstr "Mã hộp nhập"
#: src/fe-gtk/setup.c:235
#, c-format
msgid "Interpret %nnn as an ASCII value"
msgstr "Giải thích %nnn là một giá trị ASCII"
#: src/fe-gtk/setup.c:236
msgid "Interpret %C, %B as Color, Bold etc"
msgstr "Giải thích %C, %B là Màu, Đậm v.v."
#: src/fe-gtk/setup.c:245
msgid "Graphical"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:253
msgid "A-Z, Ops first"
msgstr "A-Z, Quản trị trước"
#: src/fe-gtk/setup.c:255
msgid "Z-A, Ops last"
msgstr "Z-A, Quản trị sau"
#: src/fe-gtk/setup.c:256
msgid "Z-A"
msgstr "Z-A"
#: src/fe-gtk/setup.c:257
msgid "Unsorted"
msgstr "Chưa sắp xếp"
#: src/fe-gtk/setup.c:263 src/fe-gtk/setup.c:275
msgid "Left (Upper)"
msgstr "Trái (Trên)"
#: src/fe-gtk/setup.c:264 src/fe-gtk/setup.c:276
msgid "Left (Lower)"
msgstr "Trái (Dưới)"
#: src/fe-gtk/setup.c:265 src/fe-gtk/setup.c:277
msgid "Right (Upper)"
msgstr "Phải (Trên)"
#: src/fe-gtk/setup.c:266 src/fe-gtk/setup.c:278
msgid "Right (Lower)"
msgstr "Phải (Dưới)"
#: src/fe-gtk/setup.c:267
msgid "Top"
msgstr "Trên"
#: src/fe-gtk/setup.c:268
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
#: src/fe-gtk/setup.c:269
msgid "Hidden"
msgstr "Ẩn"
#: src/fe-gtk/setup.c:284
msgid "User List"
msgstr "Danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:285
msgid "Show hostnames in user list"
msgstr "HIện tên máy trong danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:287
msgid "Show icons for user modes"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:287
msgid "Use graphical icons instead of text symbols in the user list."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:288
msgid "Show user count in channels"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:290
msgid "User list sorted by:"
msgstr "Sắp xếp danh sách người dùng theo :"
#: src/fe-gtk/setup.c:291
msgid "Show user list at:"
msgstr "Hiện danh sách người dùng ở :"
#: src/fe-gtk/setup.c:293
msgid "Away Tracking"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:294
msgid "Track the Away status of users and mark them in a different color"
msgstr "Theo dõi trạng thái Vắng mặt của mọi người dùng, cũng nhãn bằng màu khác"
#: src/fe-gtk/setup.c:295
msgid "On channels smaller than:"
msgstr "Trên kênh nhỏ hơn:"
#: src/fe-gtk/setup.c:297
msgid "Action Upon Double Click"
msgstr "Hành động khi nhấn đôi"
#: src/fe-gtk/setup.c:300
msgid "Extra Gadgets"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:301
msgid "Lag meter:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:302
msgid "Throttle meter:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:309
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
#: src/fe-gtk/setup.c:310 src/fe-gtk/setup.c:324
msgid "Tabs"
msgstr "Thẻ"
#: src/fe-gtk/setup.c:317
msgid "Always"
msgstr "Luôn"
#: src/fe-gtk/setup.c:318
msgid "Only requested tabs"
msgstr "Chỉ thẻ đã yêu cầu"
#: src/fe-gtk/setup.c:326
msgid "Tree"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:333
msgid "Switcher type:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:334
msgid "Open an extra tab for server messages"
msgstr "Mở thẻ thêm cho thông điệp máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/setup.c:335
msgid "Open an extra tab for server notices"
msgstr "Mở thẻ thêm cho thông báo máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/setup.c:336
msgid "Open a new tab when you receive a private message"
msgstr "Mở thẻ mới khi bạn nhận tin nhẳn riêng"
#: src/fe-gtk/setup.c:337
msgid "Sort tabs in alphabetical order"
msgstr "Sắp xếp thẻ theo thứ tự abc"
#: src/fe-gtk/setup.c:338
msgid "Show icons in the channel tree"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:339
msgid "Show dotted lines in the channel tree"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:340
msgid "Smaller text"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:341
msgid "Focus new tabs:"
msgstr "Tới thẻ mới:"
#: src/fe-gtk/setup.c:342
msgid "Show channel switcher at:"
msgstr "Hiện bộ chuyển đổi kênh ở :"
#: src/fe-gtk/setup.c:343
msgid "Shorten tab labels to:"
msgstr "Giảm nhãn thẻ thành:"
#: src/fe-gtk/setup.c:343
msgid "letters."
msgstr "chữ."
#: src/fe-gtk/setup.c:345
msgid "Tabs or Windows"
msgstr "Thẻ hay Cửa sổ"
#: src/fe-gtk/setup.c:346
msgid "Open channels in:"
msgstr "Mở kênh trong:"
#: src/fe-gtk/setup.c:347
msgid "Open dialogs in:"
msgstr "Mở đối thoại trong:"
#: src/fe-gtk/setup.c:348
msgid "Open utilities in:"
msgstr "Mở tiện ích trong:"
#: src/fe-gtk/setup.c:348
msgid "Open DCC, Ignore, Notify etc, in tabs or windows?"
msgstr "Mở DCC, Bỏ qua, Thông báo v.v. trong thẻ hay cửa sổ?"
#: src/fe-gtk/setup.c:355
msgid "Messages"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:356
msgid "Scrollback"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:364
msgid "Ask for confirmation"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:365
msgid "Ask for download folder"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:366
msgid "Save without interaction"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:372
msgid "Files and Directories"
msgstr "Tập tin và Thư mục"
#: src/fe-gtk/setup.c:373
msgid "Auto accept file offers:"
msgstr "Tự chấp nhận tập tin đã đưa ra:"
#: src/fe-gtk/setup.c:374
msgid "Download files to:"
msgstr "Tải tập tin về:"
#: src/fe-gtk/setup.c:375
msgid "Move completed files to:"
msgstr "Di chuyển tập tin hoàn tất sang:"
#: src/fe-gtk/setup.c:376
msgid "Save nick name in filenames"
msgstr "Lưu tên hiệu trong tên tập tin"
#: src/fe-gtk/setup.c:378
msgid "Network Settings"
msgstr "Thiết lập mạng"
#: src/fe-gtk/setup.c:379
msgid "Get my address from the IRC server"
msgstr "Lấy địa chỉ của tôi từ máy phục vụ IRC"
#: src/fe-gtk/setup.c:380
msgid ""
"Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a "
"192.168.*.* address!"
msgstr "Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có địa chỉ số « 192.168.*.* »."
#: src/fe-gtk/setup.c:381
msgid "DCC IP address:"
msgstr "Địa chỉ IP DCC:"
#: src/fe-gtk/setup.c:382
msgid "Claim you are at this address when offering files."
msgstr "Tuyên bố bạn ở địa chỉ này khi đưa ra tập tin."
#: src/fe-gtk/setup.c:383
msgid "First DCC send port:"
msgstr "Cổng gởi DCC đầu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:384
msgid "Last DCC send port:"
msgstr "Cổng gởi DCC cuối:"
#: src/fe-gtk/setup.c:385
msgid "!Leave ports at zero for full range."
msgstr "!Để mọi cổng có giá trị số không cho toàn bộ phạm vị."
#: src/fe-gtk/setup.c:387
msgid "Maximum File Transfer Speeds (bytes per second)"
msgstr "Tốc độ truyền tập tin tối đa (byte/giây)"
#: src/fe-gtk/setup.c:388
msgid "One upload:"
msgstr "Một việc tải lên:"
#: src/fe-gtk/setup.c:389 src/fe-gtk/setup.c:391
msgid "Maximum speed for one transfer"
msgstr "Tốc độ tối đa cho môt việc truyền"
#: src/fe-gtk/setup.c:390
msgid "One download:"
msgstr "Một việc tải về:"
#: src/fe-gtk/setup.c:392
msgid "All uploads combined:"
msgstr "Tổng số việc tải lên:"
#: src/fe-gtk/setup.c:393 src/fe-gtk/setup.c:395
msgid "Maximum speed for all files"
msgstr "Tốc độ tối đa cho mọi tập tin"
#: src/fe-gtk/setup.c:394
msgid "All downloads combined:"
msgstr "Tổng số việc tải về:"
#: src/fe-gtk/setup.c:422 src/fe-gtk/setup.c:455 src/fe-gtk/setup.c:1908
msgid "Alerts"
msgstr "Cảnh giác"
#: src/fe-gtk/setup.c:426
msgid "Show tray balloons on:"
msgstr "Hiện thị khung thoại của khay khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:428
msgid "Blink tray icon on:"
msgstr "Chớp biểu tượng khay khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:429 src/fe-gtk/setup.c:458
msgid "Blink task bar on:"
msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:430 src/fe-gtk/setup.c:459
msgid "Make a beep sound on:"
msgstr "Kêu bíp khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:432 src/fe-gtk/setup.c:461
msgid "Omit alerts when marked as being away"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:434
msgid "Tray Behavior"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:435
msgid "Enable system tray icon"
msgstr "Bật biểu tượng khay của hệ thống"
#: src/fe-gtk/setup.c:436
msgid "Minimize to tray"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:437
msgid "Close to tray"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:439
msgid "Only show tray balloons when hidden or iconified"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:442 src/fe-gtk/setup.c:463
msgid "Highlighted Messages"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
#: src/fe-gtk/setup.c:443 src/fe-gtk/setup.c:464
msgid ""
"Highlighted messages are ones where your nickname is mentioned, but also:"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng là tin nhẳn chứa tên hiệu của bạn, cũng như :"
#: src/fe-gtk/setup.c:445 src/fe-gtk/setup.c:466
msgid "Extra words to highlight:"
msgstr "Từ thêm cần tô sáng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:446 src/fe-gtk/setup.c:467
msgid "Nick names not to highlight:"
msgstr "Tên hiệu cần không tô sáng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:447 src/fe-gtk/setup.c:468
msgid "Nick names to always highlight:"
msgstr "Tên hiệu cần tô sáng luôn luôn:"
#: src/fe-gtk/setup.c:448 src/fe-gtk/setup.c:469
msgid ""
"Separate multiple words with commas.\n"
"Wildcards are accepted."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:476
msgid "Default Messages"
msgstr "Tin nhẳn mặc định"
#: src/fe-gtk/setup.c:477
msgid "Quit:"
msgstr "Thoát:"
#: src/fe-gtk/setup.c:478
msgid "Leave channel:"
msgstr "Rời kênh đi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:479
msgid "Away:"
msgstr "Vắng mặt:"
#: src/fe-gtk/setup.c:481
msgid "Away"
msgstr "Vắng mặt"
#: src/fe-gtk/setup.c:482
msgid "Announce away messages"
msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt"
#: src/fe-gtk/setup.c:483
msgid "Announce your away messages to all channels."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:484
msgid "Show away once"
msgstr "Hiện Vắng mặt một lần"
#: src/fe-gtk/setup.c:484
msgid "Show identical away messages only once."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:485
msgid "Automatically unmark away"
msgstr "Tự bỏ nhãn Vắng mặt"
#: src/fe-gtk/setup.c:485
msgid "Unmark yourself as away before sending messages."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:492 src/fe-gtk/setup.c:524
msgid "Advanced Settings"
msgstr "Thiết lập cấp cao"
#: src/fe-gtk/setup.c:494 src/fe-gtk/setup.c:525
msgid "Alternative fonts:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:496 src/fe-gtk/setup.c:526
msgid "Auto reconnect delay:"
msgstr "Trễ tự tái kết nối:"
#: src/fe-gtk/setup.c:497 src/fe-gtk/setup.c:527
msgid "Display MODEs in raw form"
msgstr "Trình bày CHẾ ĐỘ dạng thô"
#: src/fe-gtk/setup.c:498 src/fe-gtk/setup.c:528
msgid "Whois on notify"
msgstr "WHOIS khi thông báo"
#: src/fe-gtk/setup.c:498 src/fe-gtk/setup.c:528
msgid "Sends a /WHOIS when a user comes online in your notify list."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:499 src/fe-gtk/setup.c:529
msgid "Hide join and part messages"
msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời"
#: src/fe-gtk/setup.c:499 src/fe-gtk/setup.c:529
msgid "Hide channel join/part messages by default."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:500 src/fe-gtk/setup.c:531
msgid "Display lists in compact mode"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:500 src/fe-gtk/setup.c:531
msgid "Use less spacing between user list/channel tree rows."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:501 src/fe-gtk/setup.c:532
msgid "Auto Open DCC Windows"
msgstr "Tự mở cửa sổ DCC"
#: src/fe-gtk/setup.c:502 src/fe-gtk/setup.c:533
msgid "Send window"
msgstr "Cửa sô Gởi"
#: src/fe-gtk/setup.c:503 src/fe-gtk/setup.c:534
msgid "Receive window"
msgstr "Cửa sổ Nhận"
#: src/fe-gtk/setup.c:504 src/fe-gtk/setup.c:535
msgid "Chat window"
msgstr "Cửa sổ Trò chuyện"
#: src/fe-gtk/setup.c:505 src/fe-gtk/setup.c:536
msgid "Auto Copy Behavior"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:506 src/fe-gtk/setup.c:537
msgid "Automatically copy selected text"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:507 src/fe-gtk/setup.c:538
msgid ""
"Copy selected text to clipboard when left mouse button is released. "
"Otherwise, CONTROL-SHIFT-C will copy the selected text to the clipboard."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:510 src/fe-gtk/setup.c:541
msgid "Automatically include time stamps"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:511 src/fe-gtk/setup.c:542
msgid ""
"Automatically include time stamps in copied lines of text. Otherwise, "
"include time stamps if the SHIFT key is held down while selecting."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:513 src/fe-gtk/setup.c:544
msgid "Automatically include color information"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:514 src/fe-gtk/setup.c:545
msgid ""
"Automatically include color information in copied lines of text. Otherwise,"
" include color information if the CONTROL key is held down while selecting."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:555 src/fe-gtk/setup.c:1910
msgid "Logging"
msgstr "Ghi lưu"
#: src/fe-gtk/setup.c:556
msgid "Display scrollback from previous session"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:557
msgid "Scrollback lines:"
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
#: src/fe-gtk/setup.c:558
msgid "Enable logging of conversations to disk"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:559
msgid "Log filename:"
msgstr "Ghi lưu tên tập tin:"
#: src/fe-gtk/setup.c:560
#, c-format
msgid "%s=Server %c=Channel %n=Network."
msgstr "%s=Máy %c=Kênh %n=Mạng."
#: src/fe-gtk/setup.c:563
msgid "Insert timestamps in logs"
msgstr "Ghi giờ vào bản ghi"
#: src/fe-gtk/setup.c:564
msgid "Log timestamp format:"
msgstr "Dạng ghi giờ bản ghi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:571
msgid "URLs"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:572
msgid "Enable logging of URLs to disk"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:573
msgid "Enable URL grabber"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:574
msgid "Maximum number of URLs to grab:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:581
msgid "(Disabled)"
msgstr "(Tắt)"
#: src/fe-gtk/setup.c:582
msgid "Wingate"
msgstr "Wingate"
#: src/fe-gtk/setup.c:583
msgid "Socks4"
msgstr "Socks4"
#: src/fe-gtk/setup.c:584
msgid "Socks5"
msgstr "Socks5"
#: src/fe-gtk/setup.c:585
msgid "HTTP"
msgstr "HTTP"
#: src/fe-gtk/setup.c:587
msgid "MS Proxy (ISA)"
msgstr "Ủy nhiệm MS (ISA)"
#: src/fe-gtk/setup.c:590
msgid "Auto"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:597
msgid "All Connections"
msgstr "Mọi kết nối"
#: src/fe-gtk/setup.c:598
msgid "IRC Server Only"
msgstr "Chỉ máy phục vụ IRC"
#: src/fe-gtk/setup.c:599
msgid "DCC Get Only"
msgstr "Chỉ DCC lấy"
#: src/fe-gtk/setup.c:605
msgid "Your Address"
msgstr "Địa chỉ của bạn"
#: src/fe-gtk/setup.c:606
msgid "Bind to:"
msgstr "Đóng kết với:"
#: src/fe-gtk/setup.c:607
msgid "Only useful for computers with multiple addresses."
msgstr "Chỉ có ích trên máy tính có nhiều địa chỉ."
#: src/fe-gtk/setup.c:609
msgid "Proxy Server"
msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm"
#: src/fe-gtk/setup.c:610
msgid "Hostname:"
msgstr "Tên máy:"
#: src/fe-gtk/setup.c:611
msgid "Port:"
msgstr "Cổng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:612
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:613
msgid "Use proxy for:"
msgstr "Dùng ủy nhiệm cho :"
#: src/fe-gtk/setup.c:615
msgid "Proxy Authentication"
msgstr "Xác thực ủy nhiệm"
#: src/fe-gtk/setup.c:617
msgid "Use Authentication (MS Proxy, HTTP or Socks5 only)"
msgstr "Xác thực (chỉ Ủy nhiệm MS, HTTP hay Socks5)"
#: src/fe-gtk/setup.c:619
msgid "Use Authentication (HTTP or Socks5 only)"
msgstr "Xác thực (chỉ HTTP hay Socks5)"
#: src/fe-gtk/setup.c:621
msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:622
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:1056
msgid "Select an Image File"
msgstr "Chọn tập tin ảnh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1091
msgid "Select Download Folder"
msgstr "Chọn thư mục tải về"
#: src/fe-gtk/setup.c:1100
msgid "Select font"
msgstr "Chọn phông"
#: src/fe-gtk/setup.c:1200
msgid "Browse..."
msgstr "Duyệt..."
#: src/fe-gtk/setup.c:1338
msgid "Mark identified users with:"
msgstr "Nhãn người dùng đã nhận biết bằng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1340
msgid "Mark not-identified users with:"
msgstr "Nhãn người dùng chưa nhận biết bằng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1347
msgid "Open Data Folder"
msgstr "Mở thư mục Dữ liệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:1401
msgid "Select color"
msgstr "Chọn màu"
#: src/fe-gtk/setup.c:1481
msgid "Text Colors"
msgstr "Màu chữ"
#: src/fe-gtk/setup.c:1483
msgid "mIRC colors:"
msgstr "Màu mIRC:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1491
msgid "Local colors:"
msgstr "Màu cục bộ :"
#: src/fe-gtk/setup.c:1499 src/fe-gtk/setup.c:1504
msgid "Foreground:"
msgstr "Tiền cảnh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1500 src/fe-gtk/setup.c:1505
msgid "Background:"
msgstr "Nền:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1502
msgid "Selected Text"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1507
msgid "Interface Colors"
msgstr "Màu giao diện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1509
msgid "New data:"
msgstr "Dữ liệu mới:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1510
msgid "Marker line:"
msgstr "Dòng đánh dấu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:1511
msgid "New message:"
msgstr "Tin nhẳn mới:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1512
msgid "Away user:"
msgstr "Người dùng vắng mặt:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1513
msgid "Highlight:"
msgstr "Tô sáng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1515
msgid "Spell checker:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1518
msgid "Color Stripping"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1624 src/fe-gtk/textgui.c:389
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1630
msgid "Sound file"
msgstr "Tập tin âm thanh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1665
msgid "Select a sound file"
msgstr "Chon tập tin âm thanh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1737
msgid "Sound playing method:"
msgstr "Phương pháp phát âm thanh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1745
msgid "External sound playing _program:"
msgstr "Trình bên ngoài _phát âm thanh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1763
msgid "_External program"
msgstr "Trình _bên ngoài"
#: src/fe-gtk/setup.c:1773
msgid "_Automatic"
msgstr "_Tự động"
#: src/fe-gtk/setup.c:1786
msgid "Sound files _directory:"
msgstr "Thư _mục tập tin âm thanh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1825
msgid "Sound file:"
msgstr "Tập tin âm thanh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1840
msgid "_Browse..."
msgstr "_Duyệt..."
#: src/fe-gtk/setup.c:1851
msgid "_Play"
msgstr "_Phát"
#: src/fe-gtk/setup.c:1900
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1901
msgid "Appearance"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1902
msgid "Input box"
msgstr "Hộp nhập"
#: src/fe-gtk/setup.c:1903
msgid "User list"
msgstr "Danh sách Người dùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:1904
msgid "Channel switcher"
msgstr "Bộ chuyển đổi kênh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1905
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
#: src/fe-gtk/setup.c:1907
msgid "Chatting"
msgstr "Đang trò chuyện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1911
msgid "Sound"
msgstr "Âm thanh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1912
msgid "Advanced"
msgstr "Cấp cao"
#: src/fe-gtk/setup.c:1915
msgid "Network setup"
msgstr "Thiết lập mạng"
#: src/fe-gtk/setup.c:1916
msgid "File transfers"
msgstr "Việc truyền tập tin"
#: src/fe-gtk/setup.c:2047
msgid "Categories"
msgstr "Loại"
#: src/fe-gtk/setup.c:2256
msgid ""
"You cannot place the tree on the top or bottom!\n"
"Please change to the <b>Tabs</b> layout in the <b>View</b> menu first."
msgstr "Không thể đặt cây bên trên hay bên dưới.\nTrước hết hãy chuyển đổi sang bố trí <b>Thanh</b> trong trình đơn <b>Xem</b>."
#: src/fe-gtk/setup.c:2283
msgid "Invalid time stamp format! See the strftime MSDN article for details."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:2290
msgid "Some settings were changed that require a restart to take full effect."
msgstr "Một sô thiết lập đã được thay đổi nên cần phải khởi chạy lại để hoạt động đầy đủ."
#: src/fe-gtk/setup.c:2298
msgid ""
"*WARNING*\n"
"Auto accepting DCC to your home directory\n"
"can be dangerous and is exploitable. Eg:\n"
"Someone could send you a .bash_profile"
msgstr "•• CẢNH BÁO ••\nViệc tự động chấp nhận DCC vào thư mục\nchính của bạn có lẽ nguy hiểm và cho phép\nngười khác tấn công hệ thống của bạn.\nV.d. người khác có thể gởi cho bạn\nmột « .bash_profile »."
#: src/fe-gtk/setup.c:2331
msgid ": Preferences"
msgstr "XChat: Tùy thích"
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:465
msgid "<i>(no suggestions)</i>"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:479
msgid "More..."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:548
#, c-format
msgid "Add \"%s\" to Dictionary"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:590
msgid "Ignore All"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:625
msgid "Spelling Suggestions"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:1073
#, c-format
msgid "enchant error for language: %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/textgui.c:180
msgid "There was an error parsing the string"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách chuỗi đó"
#: src/fe-gtk/textgui.c:188
#, c-format
msgid "This signal is only passed %d args, $%d is invalid"
msgstr "Tín hiệu này chỉ nhận %d đối sô, $%d không hợp lệ"
#: src/fe-gtk/textgui.c:304 src/fe-gtk/textgui.c:327
msgid "Print Texts File"
msgstr "In tập tin các văn bản"
#: src/fe-gtk/textgui.c:372
msgid "Edit Events"
msgstr "Sửa sự kiện"
#: src/fe-gtk/textgui.c:423
msgid "$ Number"
msgstr "$ Số"
#: src/fe-gtk/textgui.c:440
msgid "Load From..."
msgstr "Nạp từ..."
#: src/fe-gtk/textgui.c:441
msgid "Test All"
msgstr "Kiểm tra hết"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:97
msgid "URL"
msgstr "URL"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:199
msgid ": URL Grabber"
msgstr "XChat: Lấy URL"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:212
msgid "Clear list"
msgstr "Xóa trống danh sách"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:214
msgid "Copy selected URL"
msgstr "Chép URL đã chọn"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:214
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:216
msgid "Save list to a file"
msgstr "Lưu danh sách vào tập tin"
#: src/fe-gtk/userlistgui.c:122
#, c-format
msgid "%d ops, %d total"
msgstr "%d quản trị, %d tổng số"