1
0
mirror of https://github.com/moparisthebest/hexchat synced 2024-11-25 10:42:18 -05:00
hexchat/po/vi.po
2013-03-29 00:06:15 +01:00

5940 lines
145 KiB
Plaintext
Raw Blame History

This file contains invisible Unicode characters

This file contains invisible Unicode characters that are indistinguishable to humans but may be processed differently by a computer. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# This file is put in the public domain.
#
# Translators:
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: HexChat\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: www.hexchat.org\n"
"POT-Creation-Date: 2013-03-28 23:54+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2013-03-28 23:04+0000\n"
"Last-Translator: bviktor <bviktor@hexchat.org>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#: src/common/cfgfiles.c:746
msgid "I'm busy"
msgstr "Tôi đang bận"
#: src/common/cfgfiles.c:773
msgid "Leaving"
msgstr "Tôi đi"
#: src/common/cfgfiles.c:834
msgid ""
"* Running IRC as root is stupid! You should\n"
" create a User Account and use that to login.\n"
msgstr "• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\nBạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n"
#: src/common/dcc.c:81
msgid "Waiting"
msgstr "Đang đời"
#: src/common/dcc.c:82
msgid "Active"
msgstr "Hoặt động"
#: src/common/dcc.c:83
msgid "Failed"
msgstr "Bị lỗi"
#: src/common/dcc.c:84
msgid "Done"
msgstr "Đã xong"
#: src/common/dcc.c:85 src/fe-gtk/menu.c:943
msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"
#: src/common/dcc.c:86
msgid "Aborted"
msgstr "Bị hủy bỏ"
#: src/common/dcc.c:1885 src/common/outbound.c:2539
#, c-format
msgid "Cannot access %s\n"
msgstr "Không thể truy cập %s\n"
#: src/common/dcc.c:1886 src/common/text.c:1302 src/common/text.c:1340
#: src/common/text.c:1351 src/common/text.c:1358 src/common/text.c:1371
#: src/common/text.c:1388 src/common/text.c:1488 src/common/util.c:358
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: src/common/dcc.c:2364
#, c-format
msgid "%s is offering \"%s\". Do you want to accept?"
msgstr "%s đang cung cấp « %s ». Bạn có muốn chấp nhận không?"
#: src/common/dcc.c:2579
msgid "No active DCCs\n"
msgstr "Không có DCC (trò chuyện trực tiếp) hoặt động nào\n"
#: src/common/hexchat.c:842
msgid "_Open Dialog Window"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:843
msgid "_Send a File"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:844
msgid "_User Info (WhoIs)"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:845
msgid "_Add to Friends List"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:846
msgid "_Ignore"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:847
msgid "O_perator Actions"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:849
msgid "Give Ops"
msgstr "Cho quyền Quản trị"
#: src/common/hexchat.c:850
msgid "Take Ops"
msgstr "Bỏ quyền Quản trị"
#: src/common/hexchat.c:851
msgid "Give Voice"
msgstr "Cho quyền Tiếng nói"
#: src/common/hexchat.c:852
msgid "Take Voice"
msgstr "Bỏ quyền Tiếng nói"
#: src/common/hexchat.c:854
msgid "Kick/Ban"
msgstr "Đá/Đuổi"
#: src/common/hexchat.c:855 src/common/hexchat.c:892
msgid "Kick"
msgstr "Đá"
#: src/common/hexchat.c:856 src/common/hexchat.c:857 src/common/hexchat.c:858
#: src/common/hexchat.c:859 src/common/hexchat.c:860 src/common/hexchat.c:891
#: src/fe-gtk/banlist.c:60
msgid "Ban"
msgstr "Đuổi"
#: src/common/hexchat.c:861 src/common/hexchat.c:862 src/common/hexchat.c:863
#: src/common/hexchat.c:864
msgid "KickBan"
msgstr "Đá đuổi"
#: src/common/hexchat.c:874
msgid "Leave Channel"
msgstr "Rời kênh đi"
#: src/common/hexchat.c:875
msgid "Join Channel..."
msgstr "Vào kênh..."
#: src/common/hexchat.c:876 src/fe-gtk/menu.c:1336
msgid "Enter Channel to Join:"
msgstr "Nhập kênh cần vào :"
#: src/common/hexchat.c:877
msgid "Server Links"
msgstr "Liên kết máy phục vụ"
#: src/common/hexchat.c:878
msgid "Ping Server"
msgstr "Máy phục vụ Ping"
#: src/common/hexchat.c:879
msgid "Hide Version"
msgstr "Ẩn phiên bản"
#: src/common/hexchat.c:889
msgid "Op"
msgstr "QT"
#: src/common/hexchat.c:890
msgid "DeOp"
msgstr "BỏQT"
#: src/common/hexchat.c:893
msgid "bye"
msgstr "tạm biệt"
#: src/common/hexchat.c:894
#, c-format
msgid "Enter reason to kick %s:"
msgstr "Nhập lý do đá %s:"
#: src/common/hexchat.c:895
msgid "Sendfile"
msgstr "Gởi_tệp"
#: src/common/hexchat.c:896
msgid "Dialog"
msgstr "Đối thoại"
#: src/common/hexchat.c:905
msgid "WhoIs"
msgstr "Whois (là ai?)"
#: src/common/hexchat.c:906
msgid "Send"
msgstr "Gởi"
#: src/common/hexchat.c:907
msgid "Chat"
msgstr "Trò chuyện"
#: src/common/hexchat.c:908 src/fe-gtk/banlist.c:778
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:400 src/fe-gtk/urlgrab.c:213
msgid "Clear"
msgstr "Xóa trống"
#: src/common/hexchat.c:909
msgid "Ping"
msgstr "Ping"
#: src/common/ignore.c:126 src/common/ignore.c:130 src/common/ignore.c:134
#: src/common/ignore.c:138 src/common/ignore.c:142 src/common/ignore.c:146
#: src/common/ignore.c:150
msgid "YES "
msgstr "CÓ "
#: src/common/ignore.c:128 src/common/ignore.c:132 src/common/ignore.c:136
#: src/common/ignore.c:140 src/common/ignore.c:144 src/common/ignore.c:148
#: src/common/ignore.c:152
msgid "NO "
msgstr "KHÔNG "
#: src/common/ignore.c:383
#, c-format
msgid "You are being CTCP flooded from %s, ignoring %s\n"
msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng CTCP bởi %s nên bỏ qua %s.\n"
#: src/common/ignore.c:408
#, c-format
msgid "You are being MSG flooded from %s, setting gui_autoopen_dialog OFF.\n"
msgstr ""
#: src/common/notify.c:478
#, c-format
msgid " %-20s online\n"
msgstr " %-20s trực tuyến\n"
#: src/common/notify.c:480
#, c-format
msgid " %-20s offline\n"
msgstr " %-20s ngoạị tuyến\n"
#: src/common/outbound.c:72
msgid "No channel joined. Try /join #<channel>\n"
msgstr "Chưa vào kênh nào : hãy thử lệnh « /join #<kênh> »\n"
#: src/common/outbound.c:78
msgid "Not connected. Try /server <host> [<port>]\n"
msgstr "Chưa kêt nối: hãy thử lệnh « /server <máy> [<cổng>] »\n"
#: src/common/outbound.c:281
#, c-format
msgid "Server %s already exists on network %s.\n"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:287
#, c-format
msgid "Added server %s to network %s.\n"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:373
#, c-format
msgid "Already marked away: %s\n"
msgstr "Đã nhãn « Vắng mặt »: %s\n"
#: src/common/outbound.c:446
msgid "Already marked back.\n"
msgstr "Đã nhán « Trở về »:\n"
#: src/common/outbound.c:1812
msgid "I need /bin/sh to run!\n"
msgstr "Cần « /bin/sh » để chạy được.\n"
#: src/common/outbound.c:2203
msgid "Commands Available:"
msgstr "Các lệnh sẵn sàng:"
#: src/common/outbound.c:2217
msgid "User defined commands:"
msgstr "Các lệnh xác định riêng:"
#: src/common/outbound.c:2233
msgid "Plugin defined commands:"
msgstr "Các lệnh xác định bởi bổ sung:"
#: src/common/outbound.c:2244
msgid "Type /HELP <command> for more information, or /HELP -l"
msgstr "Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /HELP -l »."
#: src/common/outbound.c:2328
#, c-format
msgid "Unknown arg '%s' ignored."
msgstr "Không biết đối số « %s » nên bỏ qua nó."
#: src/common/outbound.c:3329
msgid "No such plugin found.\n"
msgstr "Không tìm thấy bổ sung như vậy.\n"
#: src/common/outbound.c:3334 src/fe-gtk/plugingui.c:190
msgid "That plugin is refusing to unload.\n"
msgstr "Bổ sung đó từ chối bỏ nặp.\n"
#: src/common/outbound.c:3609
msgid "ADDBUTTON <name> <action>, adds a button under the user-list"
msgstr "ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người dùng"
#: src/common/outbound.c:3610
msgid ""
"ADDSERVER <NewNetwork> <newserver/6667>, adds a new network with a new "
"server to the network list"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3612
msgid "ALLCHAN <cmd>, sends a command to all channels you're in"
msgstr "ALLCHAN <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở"
#: src/common/outbound.c:3614
msgid "ALLCHANL <cmd>, sends a command to all channels on the current server"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3616
msgid "ALLSERV <cmd>, sends a command to all servers you're in"
msgstr "ALLSERV <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi máy phục vụ_ nơi bạn ở"
#: src/common/outbound.c:3617
msgid "AWAY [<reason>], sets you away"
msgstr "AWAY [<lý do>], đặt trang thái của bạn thành _vắng mặt_"
#: src/common/outbound.c:3618
msgid "BACK, sets you back (not away)"
msgstr "BACK đặt bạn đã trở về (không phải vắng mặt)"
#: src/common/outbound.c:3620
msgid ""
"BAN <mask> [<bantype>], bans everyone matching the mask from the current "
"channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs "
"chanop)"
msgstr "BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên kênh"
#: src/common/outbound.c:3621
msgid "CHANOPT [-quiet] <variable> [<value>]"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3622
msgid ""
"CHARSET [<encoding>], get or set the encoding used for the current "
"connection"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3623
msgid "CLEAR [ALL|HISTORY], Clears the current text window or command history"
msgstr "CLEAR [ALL|HISTORY], _xoá trống_ cửa sổ văn bản (ALL: tất cả) hay _lịch sử_ lệnh (HISTORY) hiện có"
#: src/common/outbound.c:3624
msgid "CLOSE, Closes the current window/tab"
msgstr "CLOSE, _đóng_ cửa sổ/thẻ hiện có"
#: src/common/outbound.c:3627
msgid "COUNTRY [-s] <code|wildcard>, finds a country code, eg: au = australia"
msgstr "COUNTRY [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc"
#: src/common/outbound.c:3629
msgid ""
"CTCP <nick> <message>, send the CTCP message to nick, common messages are "
"VERSION and USERINFO"
msgstr "CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)"
#: src/common/outbound.c:3631
msgid ""
"CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately "
"rejoins"
msgstr "CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)"
#: src/common/outbound.c:3633
msgid ""
"\n"
"DCC GET <nick> - accept an offered file\n"
"DCC SEND [-maxcps=#] <nick> [file] - send a file to someone\n"
"DCC PSEND [-maxcps=#] <nick> [file] - send a file using passive mode\n"
"DCC LIST - show DCC list\n"
"DCC CHAT <nick> - offer DCC CHAT to someone\n"
"DCC PCHAT <nick> - offer DCC CHAT using passive mode\n"
"DCC CLOSE <type> <nick> <file> example:\n"
" /dcc close send johnsmith file.tar.gz"
msgstr "\nDCC GET <tên_hiệu> \t\tchấp nhận tập tin đã đưa ra (_lấy_)\nDCC SEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập tin] cho <tên hiệu> (max. : tối đa)\nDCC PSEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập_tin] cho <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC LIST \t\t\t\thiển thị _danh sách_ DCC\nDCC CHAT <tên_hiệu> \tđưa ra _trò chuyện_ DCC với <tên hiệu>\nDCC PCHAT <tên_hiệu>\n\tđưa ra _trờ chuyện_ DCC với <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC CLOSE <kiểu> <tên_hiệu> <tập_tin> (_đóng_) thí dụ:\n </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC"
#: src/common/outbound.c:3645
msgid ""
"DEHOP <nick>, removes chanhalf-op status from the nick on the current "
"channel (needs chanop)"
msgstr "DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3647
msgid "DELBUTTON <name>, deletes a button from under the user-list"
msgstr "DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]"
#: src/common/outbound.c:3649
msgid ""
"DEOP <nick>, removes chanop status from the nick on the current channel "
"(needs chanop)"
msgstr "DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3651
msgid ""
"DEVOICE <nick>, removes voice status from the nick on the current channel "
"(needs chanop)"
msgstr "DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]"
#: src/common/outbound.c:3652
msgid "DISCON, Disconnects from server"
msgstr "DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n[DISCONnect (ngắt kết nối)]"
#: src/common/outbound.c:3653
msgid "DNS <nick|host|ip>, Finds a users IP number"
msgstr "DNS <tên_hiệu|máy_phục_vụ|ip>, tìm thấy địa chỉ IP của <ten hiệu>\n[Domain Name System (Hệ thống tên miền)]"
#: src/common/outbound.c:3654
msgid "ECHO <text>, Prints text locally"
msgstr "ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n[ECHO (vọng, phản hồi)]"
#: src/common/outbound.c:3657
msgid ""
"EXEC [-o] <command>, runs the command. If -o flag is used then output is "
"sent to current channel, else is printed to current text box"
msgstr "EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n[EXECute (thực hiện)]"
#: src/common/outbound.c:3659
msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT"
msgstr "EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\nSIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]"
#: src/common/outbound.c:3662
msgid ""
"EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given "
"the process is SIGKILL'ed"
msgstr "EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\nSIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]"
#: src/common/outbound.c:3664
msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP"
msgstr "EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\nSIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]"
#: src/common/outbound.c:3665
msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin"
msgstr "EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]"
#: src/common/outbound.c:3669
msgid "EXPORTCONF, exports HexChat settings"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3672
msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue"
msgstr "FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]"
#: src/common/outbound.c:3674
msgid "GATE <host> [<port>], proxies through a host, port defaults to 23"
msgstr "GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n[GATE (cổng)]"
#: src/common/outbound.c:3678
msgid "GHOST <nick> [password], Kills a ghosted nickname"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3683
msgid "HOP <nick>, gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)"
msgstr "HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3684
msgid "ID <password>, identifies yourself to nickserv"
msgstr "ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n[IDentify (nhận diện)]"
#: src/common/outbound.c:3686
msgid ""
"IGNORE <mask> <types..> <options..>\n"
" mask - host mask to ignore, eg: *!*@*.aol.com\n"
" types - types of data to ignore, one or all of:\n"
" PRIV, CHAN, NOTI, CTCP, DCC, INVI, ALL\n"
" options - NOSAVE, QUIET"
msgstr "IGNORE <bộ_lọc> <kiểu...> <tùy_chọn...> »\n[IGNORE (bỏ qua)]\n bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. « *!*@*.aol.com »\n kiểu\t\tkiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n \tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n\tCTCP\n\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n\tINVI\t\tINVIte (mời)\n\tALL \t\t(tất cả)\n tùy chọn\n\tNOSAVE \t(không lưu)\n\tQUIET \t(không hiện chi tiết)"
#: src/common/outbound.c:3693
msgid ""
"INVITE <nick> [<channel>], invites someone to a channel, by default the "
"current channel (needs chanop)"
msgstr "INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
#: src/common/outbound.c:3694
msgid "JOIN <channel>, joins the channel"
msgstr "JOIN <kênh>, _vào_ <kênh>"
#: src/common/outbound.c:3696
msgid "KICK <nick>, kicks the nick from the current channel (needs chanop)"
msgstr "KICK <tên_hiệu>, _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
#: src/common/outbound.c:3698
msgid ""
"KICKBAN <nick>, bans then kicks the nick from the current channel (needs "
"chanop)"
msgstr "KICKBAN <tên_hiệu>, _đuổi_ rồi _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
#: src/common/outbound.c:3701
msgid "LAGCHECK, forces a new lag check"
msgstr "LAGCHECK, buộc _kiểm tra sự trễ_ mới"
#: src/common/outbound.c:3703
msgid ""
"LASTLOG [-h] [-m] [-r] [--] <string>, searches for a string in the buffer\n"
" Use -h to highlight the found string(s)\n"
" Use -m to match case\n"
" Use -r when string is a Regular Expression\n"
" Use -- (double hyphen) to end options when searching for, say, the string '-r'"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3709
msgid "LOAD [-e] <file>, loads a plugin or script"
msgstr "LOAD [-e] <tập_tin>, _nạp_ một bổ sung hay tập lệnh"
#: src/common/outbound.c:3712
msgid ""
"MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3714
msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3716
msgid ""
"ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in"
" the 3rd person, like /me jumps)"
msgstr "ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « <tên hiệu> nhảy »\n[ME (tôi, mình)]"
#: src/common/outbound.c:3720
msgid ""
"MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) KICK (đá)]"
#: src/common/outbound.c:3723
msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3724
msgid "MSG <nick> <message>, sends a private message"
msgstr "MSG <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi <tin nhẳn> riêng\n[MeSsaGe (tin nhẳn [viết tắt])]"
#: src/common/outbound.c:3727
msgid "NAMES, Lists the nicks on the current channel"
msgstr "NAMES, liệt kê _các tên_ hiệu trên kênh hiện tại"
#: src/common/outbound.c:3729
msgid "NCTCP <nick> <message>, Sends a CTCP notice"
msgstr "NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n[Notice (thông báo) CTCP]"
#: src/common/outbound.c:3730
msgid "NEWSERVER [-noconnect] <hostname> [<port>]"
msgstr "NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]"
#: src/common/outbound.c:3731
msgid "NICK <nickname>, sets your nick"
msgstr "NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]"
#: src/common/outbound.c:3734
msgid ""
"NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice. Notices are a type of "
"message that should be auto reacted to"
msgstr "NOTICE <tên_hiệu/kênh> <thông_điệp>, gởi một _thông báo_: thông báo là kiểu thông điệp nên nhận trả lời tự động"
#: src/common/outbound.c:3736
msgid ""
"NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [<nick>], displays your notify list or "
"adds someone to it"
msgstr "NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó"
#: src/common/outbound.c:3738
msgid "OP <nick>, gives chanop status to the nick (needs chanop)"
msgstr "OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3740
msgid ""
"PART [<channel>] [<reason>], leaves the channel, by default the current one"
msgstr "PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n[dePART (rời đi)]"
#: src/common/outbound.c:3742
msgid "PING <nick | channel>, CTCP pings nick or channel"
msgstr "PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> hay <kênh>\n[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]"
#: src/common/outbound.c:3744
msgid "QUERY [-nofocus] <nick>, opens up a new privmsg window to someone"
msgstr "QUERY [-nofocus] <tên_hiệu>, mở một cửa sổ tin nhẳn riêng mới với <tên_hiệu>\n[QUERY (truy vấn); no focus (không có tiêu điểm)]"
#: src/common/outbound.c:3746
msgid "QUIT [<reason>], disconnects from the current server"
msgstr "QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n[QUIT (_thoát_)]"
#: src/common/outbound.c:3748
msgid "QUOTE <text>, sends the text in raw form to the server"
msgstr "QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n[QUOTE (trích dẫn)]"
#: src/common/outbound.c:3751
msgid ""
"RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as "
"/RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to "
"reconnect to all the open servers"
msgstr "RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
#: src/common/outbound.c:3754
msgid ""
"RECONNECT [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT "
"to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to "
"all the open servers"
msgstr "RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: src/common/outbound.c:3756
msgid ""
"RECV <text>, send raw data to HexChat, as if it was received from the IRC "
"server"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3759
msgid "SAY <text>, sends the text to the object in the current window"
msgstr "SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n[SAY (_nói_)]"
#: src/common/outbound.c:3760
msgid "SEND <nick> [<file>]"
msgstr "SEND <tên_hiệu> [<tập_tin>], _gởi_ <tập tin> cho <tên hiệu>"
#: src/common/outbound.c:3763
msgid "SERVCHAN [-ssl] <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
msgstr "SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
#: src/common/outbound.c:3766
msgid "SERVCHAN <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
msgstr "SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: src/common/outbound.c:3770
msgid ""
"SERVER [-ssl] <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the "
"default port is 6667 for normal connections, and 6697 for ssl connections"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3773
msgid ""
"SERVER <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port "
"is 6667"
msgstr "SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc định là số 6667\n[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: src/common/outbound.c:3775
msgid "SET [-e] [-off|-on] [-quiet] <variable> [<value>]"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3776
msgid "SETCURSOR [-|+]<position>, reposition the cursor in the inputbox"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3777
msgid "SETTAB <new name>, change a tab's name, tab_trunc limit still applies"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3778
msgid "SETTEXT <new text>, replace the text in the input box"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3781
msgid ""
"TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current "
"topic"
msgstr "TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề hiện tại."
#: src/common/outbound.c:3783
msgid ""
"\n"
"TRAY -f <timeout> <file1> [<file2>] Blink tray between two icons.\n"
"TRAY -f <filename> Set tray to a fixed icon.\n"
"TRAY -i <number> Blink tray with an internal icon.\n"
"TRAY -t <text> Set the tray tooltip.\n"
"TRAY -b <title> <text> Set the tray balloon."
msgstr "\nTRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\nTRAY -f <tập tin> Đặt khay là biểu tượng riêng.\nTRAY -i <số> Chớp khay với biểu tượng bên trong.\nTRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\nTRAY -b <tựa> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay."
#: src/common/outbound.c:3790
msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks."
msgstr "UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi rõ\n[UN (hủy) BAN (đuổi)]"
#: src/common/outbound.c:3791
msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]"
msgstr "UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]"
#: src/common/outbound.c:3792
msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script"
msgstr "UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n[UN (hủy) LOAD (nạp)]"
#: src/common/outbound.c:3793
msgid "URL <url>, opens a URL in your browser"
msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Mạng của bạn."
#: src/common/outbound.c:3795
msgid ""
"USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel "
"userlist"
msgstr "USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này trong danh sách các người dùng trên kênh\n[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]"
#: src/common/outbound.c:3798
msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)"
msgstr "VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản trị kênh [chanop])."
#: src/common/outbound.c:3800
msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels"
msgstr "WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]"
#: src/common/outbound.c:3802
msgid ""
"WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel"
msgstr "WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên kênh hiện tại\n[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3835
#, c-format
msgid "Usage: %s\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s\n"
#: src/common/outbound.c:3840
msgid ""
"\n"
"No help available on that command.\n"
msgstr "\nKhông có trợ giúp về lệnh đó.\n"
#: src/common/outbound.c:3846
msgid "No such command.\n"
msgstr "Không có lệnh như vậy.\n"
#: src/common/outbound.c:4177
msgid "Bad arguments for user command.\n"
msgstr "Lệnh người dùng có đối số sai.\n"
#: src/common/outbound.c:4338
msgid "Too many recursive usercommands, aborting."
msgstr "Quá nhiều lệnh người dùng đệ qui nên hủy bỏ."
#: src/common/outbound.c:4421
msgid "Unknown Command. Try /help\n"
msgstr "Không biết lệnh này: bạn hãy thử lệnh « /help » (trợ giúp).\n"
#: src/common/plugin.c:383 src/common/plugin.c:424
msgid "No hexchat_plugin_init symbol; is this really a HexChat plugin?"
msgstr ""
#: src/common/server.c:643
msgid "Are you sure this is a SSL capable server and port?\n"
msgstr "Bạn có chắc điều này là máy phục vụ và cổng có khả năng SSL không?\n"
#: src/common/server.c:1011
#, c-format
msgid ""
"Cannot resolve hostname %s\n"
"Check your IP Settings!\n"
msgstr "Không tìm thấy tên máy %s.\nHãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n"
#: src/common/server.c:1016
msgid "Proxy traversal failed.\n"
msgstr "Việc đi qua máy phục vụ ủy nhiệm bị lỗi.\n"
#: src/common/servlist.c:767
#, c-format
msgid "Cycling to next server in %s...\n"
msgstr "Đang quay lại đến mấy phục vụ kế tiếp trong %s...\n"
#: src/common/servlist.c:1252
#, c-format
msgid ""
"Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for "
"network %s."
msgstr "Cảnh báo : không biết bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s."
#: src/common/textevents.h:6
msgid "%C18*%O$t%C18$1%O added to notify list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:9
msgid "%C22*%O$t%C22$1%O Banlist: %C18$2%O on %C24$4%O by %C26$3%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:12
msgid "%C22*%O$tCannot join %C22$1 %O(%C20You are banned%O)."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:18
msgid "%C29*%O$tCapabilities acknowledged: %C29$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:21
msgid "%C23*%O$tCapabilities supported: %C29$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:24
msgid "%C23*%O$tCapabilities requested: %C29$1%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:27
msgid "%C24*%O$t%C28$1%O is now known as %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:36
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets ban on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:39
msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O created on %C24$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:42
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel half-operator status from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:45
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel operator status from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:48
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes voice from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:51
msgid "%C22*%O$t%C26$1%C sets exempt on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:54
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel half-operator status to %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:57
msgid "%C22*%O$t%C26$1%C sets invite on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:60
msgid "%UChannel Users Topic"
msgstr "%UKênh \t Người Chủ đề"
#: src/common/textevents.h:66
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets mode %C24$2$3%O on %C22$4%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:69
msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O modes: %C24$2"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:78
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel operator status to %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:81
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes exempt on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:84
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes invite on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:87
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel keyword"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:90
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes user limit"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:93
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets channel keyword to %C24$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:96
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets channel limit to %C24$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:99
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes ban on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:102
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives voice to %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:105
msgid "%C23*%O$tConnected. Now logging in."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:108
msgid "%C23*%O$tConnecting to %C29$1%C (%C23$2:$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:111
msgid "%C20*%O$tConnection failed (%C20$1%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:114
msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:117
msgid "%C24*%C$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%C (to %C22$3%C)%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:123
msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP Sound %C24$1%C from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:126
msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP Sound %C24$1%C from %C18$2%C (to %C22$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:129
msgid "%C23*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O aborted."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:132
msgid ""
"%C24*%O$tDCC CHAT connection established to %C18$1%C %C30[%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:135
msgid "%C20*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O lost (%C20$4%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:138
msgid "%C24*%O$tReceived a DCC CHAT offer from %C18$1%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:141
msgid "%C24*%O$tOffering DCC CHAT to %C18$1%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:144
msgid "%C24*%O$tAlready offering CHAT to %C18$1%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:147
msgid "%C20*%O$tDCC $1 connect attempt to %C18$2%O failed (%C20$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:150
msgid "%C23*%O$tReceived '%C23$1%C' from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:153
#, c-format
msgid "%C16,17 Type To/From Status Size Pos File "
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:156
msgid ""
"%C20*%O$tReceived a malformed DCC request from "
"%C18$1%O.%010%C23*%O$tContents of packet: %C23$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:159
msgid "%C24*%O$tOffering '%C24$1%O' to %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:162
msgid "%C23*%O$tNo such DCC offer."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:165
msgid "%C23*%O$tDCC RECV '%C23$2%O' to %C18$1%O aborted."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:168
msgid ""
"%C24*%O$tDCC RECV '%C23$1%O' from %C18$3%O complete %C30[%C24$4%O cps%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:171
msgid ""
"%C24*%O$tDCC RECV connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:174
msgid "%C20*%O$tDCC RECV '%C23$1%O' from %C18$3%O failed (%C20$4%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:177
msgid "%C20*%O$tDCC RECV: Cannot open '%C23$1%C' for writing (%C20$2%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:180
msgid ""
"%C23*%O$tThe file '%C24$1%C' already exists, saving it as '%C23$2%O' "
"instead."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:183
msgid "%C24*%O$t%C18$1%C has requested to resume '%C23$2%C' from %C24$3%O."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:186
msgid "%C23*%O$tDCC SEND '%C23$2%C' to %C18$1%O aborted."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:189
msgid ""
"%C24*%O$tDCC SEND '%C23$1%C' to %C18$2%C complete %C30[%C24$3%C cps%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:192
msgid ""
"%C24*%O$tDCC SEND connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:195
msgid "%C20*%O$tDCC SEND '%C23$1%C' to %C18$2%C failed (%C20$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:198
msgid "%C24*%O$t%C18$1%C has offered '%C23$2%C' (%C24$3%O bytes)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:201
msgid "%C20*%O$tDCC $1 '%C23$2%C' to %C18$3%O stalled, aborting."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:204
msgid "%C20*%O$tDCC $1 '%C23$2%C' to %C18$3%O timed out, aborting."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:207
msgid "%C24*%O$t%C18$1%O deleted from notify list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:210
msgid "%C20*%O$tDisconnected (%C20$1%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:213
msgid "%C24*%O$tFound your IP: %C30[%C24$1%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:219
msgid "%O%C18$1%O added to ignore list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:222
msgid "%OIgnore on %C18$1%O changed."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:225
#, c-format
msgid "%C16,17 "
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:228
#, c-format
msgid "%C16,17 Hostmask PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG "
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:231
msgid "%O%C18$1%O removed from ignore list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:234
msgid "%OIgnore list is empty."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:237
msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20Channel is invite only%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:240
msgid "%C24*%O$tYou have been invited to %C22$1%O by %C18$2%O (%C29$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:243
#, c-format
msgid "%C23*$t$1 ($3) has joined"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:246
msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20Requires keyword%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:249
msgid "%C22*%O$t%C26$1%C has kicked %C18$2%C from %C22$3%C (%C24$4%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:252
msgid "%C19*%O$t%C19You have been killed by %C26$1%C (%C20$2%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:261
msgid "%C29*%O$t%C29MOTD Skipped%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:264
msgid "%C23*%O$t%C28$1%C already in use. Retrying with %C18$2%O..."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:267
msgid "%C20*%O$tNickname already in use. Use /NICK to try another."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:270
msgid "%C20*%O$tNo such DCC."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:273
msgid "%C23*%O$tNo process is currently running"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:282
msgid "$tNotify list is empty."
msgstr "$tDanh sách thông báo la trống."
#: src/common/textevents.h:285
#, c-format
msgid "%C16,17 Notify List "
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:288
msgid "%C23*%O$t%C23$1%O users in notify list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:291
msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is offline (%C29$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:294
msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is online (%C29$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:300
#, c-format
msgid "%C24*$t$1 ($2) has left"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:303
#, c-format
msgid "%C24*$t$1 ($2) has left ($4)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:306
msgid "%C24*%O$tPing reply from %C18$1%C: %C24$2%O second(s)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:309
msgid "%C20*%O$tNo ping reply for %C24$1%O seconds, disconnecting."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:324
msgid "%C24*%O$tA process is already running"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:327
#, c-format
msgid "%C24*$t$1 has quit ($2)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:330
msgid "%C24*%O$t%C26$1%C sets modes %C30[%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:333
msgid "%O-%C29$1/Wallops%O-$t$2"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:336
msgid "%C24*%O$tLooking up IP number for %C18$1%O..."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:339
msgid "%C23*%O$tAuthenticating via SASL as %C18$1%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:345
msgid "%C29*%O$tConnected."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:351
msgid "%C29*%O$tLooking up %C29$1%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:363
msgid "%C23*%O$tStopped previous connection attempt (%C24$1%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:366
msgid "%C22*%O$tTopic for %C22$1%C is: $2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:369
msgid "%C22*%O$t%C26$1%C has changed the topic to: $2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:372
msgid "%C22*%O$tTopic for %C22$1%C set by %C26$2%C (%C24$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:375
msgid "%C20*%O$tUnknown host. Maybe you misspelled it?"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:378
msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20User limit reached%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:381
msgid "%C22*%O$tUsers on %C22$1%C: %C24$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:387
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%C is away %C30(%C23$2%O%C30)%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:393
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28] %OEnd of WHOIS list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:399
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O idle %C23$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:402
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O idle %C23$2%O, signon: %C23$3%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:408
msgid ""
"%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O Real Host: %C23$2%O, Real IP: %C30[%C23$3%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:417
msgid "%C19*%O$tNow talking on %C22$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:420
msgid "%C19*%O$tYou have been kicked from %C22$2%C by %C26$3%O (%C20$4%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:423
msgid "%C19*%O$tYou have left channel %C22$3%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:426
msgid "%C19*%O$tYou have left channel %C22$3%C (%C24$4%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:432
msgid "%C20*%O$tYou've invited %C18$1%O to %C22$2%O (%C24$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:438
msgid "%C20*%O$tYou are now known as %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/text.c:336
msgid "Loaded log from"
msgstr "Bản ghi đã được nạp từ"
#: src/common/text.c:353
#, c-format
msgid "**** ENDING LOGGING AT %s\n"
msgstr "**** KẾT THÚC GHI LƯU VÀO %s\n"
#: src/common/text.c:575
#, c-format
msgid "**** BEGIN LOGGING AT %s\n"
msgstr "**** BẮT ĐẦU GHI LƯU VÀO %s\n"
#: src/common/text.c:594
#, c-format
msgid ""
"* Can't open log file(s) for writing. Check the\n"
"permissions on %s"
msgstr ""
#: src/common/text.c:970
msgid "Left message"
msgstr "Tin nhẳn bên trái"
#: src/common/text.c:971
msgid "Right message"
msgstr "Tin nhẳn bên phải"
#: src/common/text.c:976 src/common/text.c:1338 src/common/text.c:1376
#: src/common/text.c:1381 src/common/text.c:1422
msgid "IP address"
msgstr "Địa chỉ IP"
#: src/common/text.c:977 src/common/text.c:1205 src/common/text.c:1264
#: src/common/text.c:1270
msgid "Username"
msgstr "Tên người dùng"
#: src/common/text.c:982
msgid "The nick of the joining person"
msgstr "Tên hiệu của người đang vào"
#: src/common/text.c:983
msgid "The channel being joined"
msgstr "Kênh đang được vào"
#: src/common/text.c:984 src/common/text.c:1046 src/common/text.c:1097
msgid "The host of the person"
msgstr "Máy của người ấy"
#: src/common/text.c:988 src/common/text.c:995 src/common/text.c:1002
#: src/common/text.c:1204 src/common/text.c:1211 src/common/text.c:1216
#: src/common/text.c:1221 src/common/text.c:1226 src/common/text.c:1232
#: src/common/text.c:1237 src/common/text.c:1241 src/common/text.c:1247
#: src/common/text.c:1253 src/common/text.c:1316 src/common/text.c:1327
#: src/common/text.c:1332 src/common/text.c:1337 src/common/text.c:1346
#: src/common/text.c:1357 src/common/text.c:1364 src/common/text.c:1370
#: src/common/text.c:1375 src/common/text.c:1380 src/common/text.c:1387
#: src/common/text.c:1393 src/common/text.c:1399 src/common/text.c:1404
#: src/common/text.c:1409 src/common/text.c:1413 src/common/text.c:1419
#: src/common/text.c:1427 src/common/text.c:1461 src/common/text.c:1466
msgid "Nickname"
msgstr "Tên hiệu"
#: src/common/text.c:989
msgid "The action"
msgstr "Hành động"
#: src/common/text.c:990 src/common/text.c:997
msgid "Mode char"
msgstr "Ký tự chế độ"
#: src/common/text.c:991 src/common/text.c:998 src/common/text.c:1004
msgid "Identified text"
msgstr "Chuỗi đã nhận biết"
#: src/common/text.c:996
msgid "The text"
msgstr "Chuỗi"
#: src/common/text.c:1003 src/common/text.c:1074 src/common/text.c:1080
msgid "The message"
msgstr "Tin nhẳn"
#: src/common/text.c:1008 src/common/text.c:1013 src/common/text.c:1268
#: src/common/text.c:1276 src/common/text.c:1282 src/common/text.c:1288
#: src/common/text.c:1317 src/common/text.c:1435 src/common/text.c:1477
msgid "Server Name"
msgstr "Tên máy phục vụ"
#: src/common/text.c:1009
msgid "Acknowledged Capabilities"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1014
msgid "Server Capabilities"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1018
msgid "Requested Capabilities"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1022 src/common/text.c:1084
msgid "Old nickname"
msgstr "Tên hiệu cũ"
#: src/common/text.c:1023 src/common/text.c:1085
msgid "New nickname"
msgstr "Tên hiệu mới"
#: src/common/text.c:1027
msgid "Nick of person who changed the topic"
msgstr "Tên hiệu của người đã thay đổi chủ đề"
#: src/common/text.c:1028 src/common/text.c:1034 src/fe-gtk/chanlist.c:788
#: src/fe-gtk/chanlist.c:891 src/fe-gtk/setup.c:368
msgid "Topic"
msgstr "Chủ đề"
#: src/common/text.c:1029 src/common/text.c:1033 src/common/text.c:1481
#: src/fe-gtk/chanlist.c:786 src/fe-gtk/ignoregui.c:174
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:893
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"
#: src/common/text.c:1038 src/common/text.c:1091
msgid "The nickname of the kicker"
msgstr "Tên hiệu của người đá"
#: src/common/text.c:1039 src/common/text.c:1089
msgid "The person being kicked"
msgstr "Người đang bị đá"
#: src/common/text.c:1040 src/common/text.c:1047 src/common/text.c:1051
#: src/common/text.c:1056 src/common/text.c:1090 src/common/text.c:1098
#: src/common/text.c:1105
msgid "The channel"
msgstr "Kênh"
#: src/common/text.c:1041 src/common/text.c:1092 src/common/text.c:1099
msgid "The reason"
msgstr "Lý do"
#: src/common/text.c:1045 src/common/text.c:1096
msgid "The nick of the person leaving"
msgstr "Tên hiệu của người đang rời đi"
#: src/common/text.c:1052 src/common/text.c:1058
msgid "The time"
msgstr "Giờ"
#: src/common/text.c:1057
msgid "The creator"
msgstr "Người tạo"
#: src/common/text.c:1062 src/fe-gtk/dccgui.c:769 src/fe-gtk/dccgui.c:1003
msgid "Nick"
msgstr "Tên hiệu"
#: src/common/text.c:1063 src/common/text.c:1333
msgid "Reason"
msgstr "Lý do"
#: src/common/text.c:1064 src/common/text.c:1206 src/common/text.c:1306
msgid "Host"
msgstr "Máy"
#: src/common/text.c:1068 src/common/text.c:1073 src/common/text.c:1078
msgid "Who it's from"
msgstr "Người gởi"
#: src/common/text.c:1069
msgid "The time in x.x format (see below)"
msgstr "Giờ dạng x.x (xem dưới)"
#: src/common/text.c:1079 src/common/text.c:1116
msgid "The Channel it's going to"
msgstr "Kênh đích"
#: src/common/text.c:1103
msgid "The sound"
msgstr "Âm thanh"
#: src/common/text.c:1104 src/common/text.c:1110 src/common/text.c:1115
msgid "The nick of the person"
msgstr "Tên hiệu của người ấy"
#: src/common/text.c:1109 src/common/text.c:1114
msgid "The CTCP event"
msgstr "Sự kiện CTCP"
#: src/common/text.c:1120
msgid "The nick of the person who set the key"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt khoá"
#: src/common/text.c:1121
msgid "The key"
msgstr "Khoá"
#: src/common/text.c:1125
msgid "The nick of the person who set the limit"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt giới hạn"
#: src/common/text.c:1126
msgid "The limit"
msgstr "Giới hạn"
#: src/common/text.c:1130
msgid "The nick of the person who did the op'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1131
msgid "The nick of the person who has been op'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1135
msgid "The nick of the person who has been halfop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1136
msgid "The nick of the person who did the halfop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1140
msgid "The nick of the person who did the voice'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1141
msgid "The nick of the person who has been voice'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1145
msgid "The nick of the person who did the banning"
msgstr "Tên hiệu của người đã đuổi người khác"
#: src/common/text.c:1146 src/common/text.c:1173
msgid "The ban mask"
msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
#: src/common/text.c:1150
msgid "The nick who removed the key"
msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ khoá"
#: src/common/text.c:1154
msgid "The nick who removed the limit"
msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ giới hạn"
#: src/common/text.c:1158
msgid "The nick of the person of did the deop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1159
msgid "The nick of the person who has been deop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1162
msgid "The nick of the person of did the dehalfop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1163
msgid "The nick of the person who has been dehalfop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1167
msgid "The nick of the person of did the devoice'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1168
msgid "The nick of the person who has been devoice'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1172
msgid "The nick of the person of did the unban'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Bị đuổi »"
#: src/common/text.c:1177
msgid "The nick of the person who did the exempt"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái miễn"
#: src/common/text.c:1178 src/common/text.c:1183
msgid "The exempt mask"
msgstr "Bộ lọc miễn"
#: src/common/text.c:1182
msgid "The nick of the person removed the exempt"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái miễn"
#: src/common/text.c:1187
msgid "The nick of the person who did the invite"
msgstr "Tên hiệu của người đã mời người khác"
#: src/common/text.c:1188 src/common/text.c:1193
msgid "The invite mask"
msgstr "Bộ lọc mờì"
#: src/common/text.c:1192
msgid "The nick of the person removed the invite"
msgstr "Tên hiệu của người đã gỡ bỏ lời mời"
#: src/common/text.c:1197
msgid "The nick of the person setting the mode"
msgstr "Tên hiệu của người đặt chế độ"
#: src/common/text.c:1198
msgid "The mode's sign (+/-)"
msgstr "Dấu chế độ (+/-)"
#: src/common/text.c:1199
msgid "The mode letter"
msgstr "Chữ chế độ"
#: src/common/text.c:1200
msgid "The channel it's being set on"
msgstr "Kênh trên đó nó đang được đặt"
#: src/common/text.c:1207
msgid "Full name"
msgstr "Họ tên"
#: src/common/text.c:1212
msgid "Channel Membership/\"is an IRC operator\""
msgstr "Tư cách thành viên kênh/« là quản trị IRC »"
#: src/common/text.c:1217
msgid "Server Information"
msgstr "Thông tin máy phục vụ"
#: src/common/text.c:1222 src/common/text.c:1227
msgid "Idle time"
msgstr "Thời gian nghỉ"
#: src/common/text.c:1228
msgid "Signon time"
msgstr "Giờ đăng nhập"
#: src/common/text.c:1233
msgid "Away reason"
msgstr "Lý do vắng mặt"
#: src/common/text.c:1242 src/common/text.c:1248 src/common/text.c:1256
#: src/common/text.c:1271 src/common/text.c:1453
msgid "Message"
msgstr "Tin nhẳn"
#: src/common/text.c:1249
msgid "Account"
msgstr "Tài khoản"
#: src/common/text.c:1254
msgid "Real user@host"
msgstr "Người dùng thât@máy"
#: src/common/text.c:1255
msgid "Real IP"
msgstr "Địa chỉ IP thật"
#: src/common/text.c:1260 src/common/text.c:1286 src/common/text.c:1292
#: src/common/text.c:1322 src/common/text.c:1476
msgid "Channel Name"
msgstr "Tên kênh"
#: src/common/text.c:1269 src/common/text.c:1277
msgid "Raw Numeric or Identifier"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1275 src/common/text.c:1281 src/common/text.c:1439
#: src/fe-gtk/menu.c:1459 src/fe-gtk/menu.c:1647 src/fe-gtk/setup.c:248
#: src/fe-gtk/textgui.c:390
msgid "Text"
msgstr "Chuỗi"
#: src/common/text.c:1287
msgid "Nick of person who invited you"
msgstr "Tên hiệu của người đã mời bạn"
#: src/common/text.c:1293 src/fe-gtk/chanlist.c:787
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"
#: src/common/text.c:1297
msgid "Nickname in use"
msgstr "Tên hiệu đang được dùng"
#: src/common/text.c:1298
msgid "Nick being tried"
msgstr "Tên hiệu đang được thử ra"
#: src/common/text.c:1307 src/common/text.c:1443
msgid "IP"
msgstr "IP"
#: src/common/text.c:1308 src/common/text.c:1339
msgid "Port"
msgstr "Cổng"
#: src/common/text.c:1318 src/fe-gtk/notifygui.c:138 src/fe-gtk/setup.c:1951
msgid "Network"
msgstr "Mạng"
#: src/common/text.c:1323 src/common/text.c:1328
msgid "Modes string"
msgstr "Chuỗi chế độ"
#: src/common/text.c:1344 src/common/text.c:1369
msgid "DCC Type"
msgstr "Kiểu DCC"
#: src/common/text.c:1345 src/common/text.c:1350 src/common/text.c:1355
#: src/common/text.c:1362 src/common/text.c:1382 src/common/text.c:1386
#: src/common/text.c:1392 src/common/text.c:1398 src/common/text.c:1405
#: src/common/text.c:1414 src/common/text.c:1420
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#: src/common/text.c:1356 src/common/text.c:1363
msgid "Destination filename"
msgstr "Tên tập tin đích"
#: src/common/text.c:1365 src/common/text.c:1394
msgid "CPS"
msgstr "CPS"
#: src/common/text.c:1400
msgid "Pathname"
msgstr "Tên đường dẫn"
#: src/common/text.c:1415 src/fe-gtk/dccgui.c:765
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: src/common/text.c:1421 src/fe-gtk/dccgui.c:764
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: src/common/text.c:1426
msgid "DCC String"
msgstr "Chuỗi DCC"
#: src/common/text.c:1431
msgid "Number of notify items"
msgstr "Số mục thông báo"
#: src/common/text.c:1447
msgid "Old Filename"
msgstr "Tên tập tin cũ"
#: src/common/text.c:1448
msgid "New Filename"
msgstr "Tên tập tin mới"
#: src/common/text.c:1452
msgid "Receiver"
msgstr "Bộ nhận"
#: src/common/text.c:1457
msgid "Hostmask"
msgstr "Bộ lọc máy"
#: src/common/text.c:1462
msgid "Hostname"
msgstr "Tên máy"
#: src/common/text.c:1467
msgid "The Packet"
msgstr "Gói tin"
#: src/common/text.c:1471
msgid "Seconds"
msgstr "Giây"
#: src/common/text.c:1475
msgid "Nick of person who have been invited"
msgstr "Tên người đã được mời"
#: src/common/text.c:1482
msgid "Banmask"
msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
#: src/common/text.c:1483
msgid "Who set the ban"
msgstr "Người đã đặt đuổi ra"
#: src/common/text.c:1484
msgid "Ban time"
msgstr "Thời gian đuổi ra"
#: src/common/text.c:1524
#, c-format
msgid ""
"Error parsing event %s.\n"
"Loading default."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách sự kiện %s.\nĐang nạp mặc định."
#: src/common/text.c:2284
#, c-format
msgid ""
"Cannot read sound file:\n"
"%s"
msgstr "Không thể đọc tập tin âm thanh:\n%s"
#: src/common/util.c:302
msgid "Remote host closed socket"
msgstr "Máy ở xa đã đóng ổ cắm"
#: src/common/util.c:307
msgid "Connection refused"
msgstr "Kết nối bị từ chối"
#: src/common/util.c:310
msgid "No route to host"
msgstr "Không có đường dẫ đến máy"
#: src/common/util.c:312
msgid "Connection timed out"
msgstr "Kết nối đã quá giờ"
#: src/common/util.c:314
msgid "Cannot assign that address"
msgstr "Không thể gán địa chỉ đó"
#: src/common/util.c:316
msgid "Connection reset by peer"
msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng"
#: src/common/util.c:960
msgid "Ascension Island"
msgstr "Đảo Ascension"
#: src/common/util.c:961
msgid "Andorra"
msgstr "Ăn-đoa-râ"
#: src/common/util.c:962
msgid "United Arab Emirates"
msgstr "Các Tiểu Vương Quốc A Rập Thống Nhất"
#: src/common/util.c:963
msgid "Aviation-Related Fields"
msgstr ""
#: src/common/util.c:964
msgid "Afghanistan"
msgstr "A Phú Hãn"
#: src/common/util.c:965
msgid "Antigua and Barbuda"
msgstr "Ănh-thí-gụ-a và Ba-bu-đạ"
#: src/common/util.c:966
msgid "Anguilla"
msgstr "Ănh-gouí-lạ"
#: src/common/util.c:967
msgid "Albania"
msgstr "An-ba-ni"
#: src/common/util.c:968
msgid "Armenia"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: src/common/util.c:969
msgid "Netherlands Antilles"
msgstr "An-thi-li Hoà-lan"
#: src/common/util.c:970
msgid "Angola"
msgstr "Ăng-gô-la"
#: src/common/util.c:971
msgid "Antarctica"
msgstr "Nam cực"
#: src/common/util.c:972
msgid "Argentina"
msgstr "Ác-hen-ti-na"
#: src/common/util.c:973
msgid "Reverse DNS"
msgstr "DNS ngược"
#: src/common/util.c:974
msgid "American Samoa"
msgstr "Xa-mô-a Mỹ"
#: src/common/util.c:975
msgid "Asia-Pacific Region"
msgstr ""
#: src/common/util.c:976
msgid "Austria"
msgstr "Ao"
#: src/common/util.c:977
msgid "Nato Fiel"
msgstr "Na-tô Phi-en"
#: src/common/util.c:978
msgid "Australia"
msgstr "Úc"
#: src/common/util.c:979
msgid "Aruba"
msgstr "A-ru-ba"
#: src/common/util.c:980
msgid "Aland Islands"
msgstr "Quần Đảo A-lan"
#: src/common/util.c:981
msgid "Azerbaijan"
msgstr "Ai-déc-bai-gian"
#: src/common/util.c:982
msgid "Bosnia and Herzegovina"
msgstr "Bô-x-ni-a và Héc-xê-gô-vi-na"
#: src/common/util.c:983
msgid "Barbados"
msgstr "Bác-ba-đốt"
#: src/common/util.c:984
msgid "Bangladesh"
msgstr "Băng-la-đe-xợ"
#: src/common/util.c:985
msgid "Belgium"
msgstr "Bỉ"
#: src/common/util.c:986
msgid "Burkina Faso"
msgstr "Bổ-khi-na Pha-xô"
#: src/common/util.c:987
msgid "Bulgaria"
msgstr "Bun-ga-ri"
#: src/common/util.c:988
msgid "Bahrain"
msgstr "Ba-ren"
#: src/common/util.c:989
msgid "Burundi"
msgstr "Bu-run-đi"
#: src/common/util.c:990
msgid "Businesses"
msgstr "Kinh doanh"
#: src/common/util.c:991
msgid "Benin"
msgstr "Bê-nin"
#: src/common/util.c:992
msgid "Bermuda"
msgstr "Be-mư-đa"
#: src/common/util.c:993
msgid "Brunei Darussalam"
msgstr "Bợ-ru-này Đa-ru-xa-làm"
#: src/common/util.c:994
msgid "Bolivia"
msgstr "Bô-li-vi-a"
#: src/common/util.c:995
msgid "Brazil"
msgstr "Bra-xin"
#: src/common/util.c:996
msgid "Bahamas"
msgstr "Ba-ha-ma"
#: src/common/util.c:997
msgid "Bhutan"
msgstr "Bu-thăn"
#: src/common/util.c:998
msgid "Bouvet Island"
msgstr "Quần Đảo Bu-vê"
#: src/common/util.c:999
msgid "Botswana"
msgstr "Bốt-xoă-na"
#: src/common/util.c:1000
msgid "Belarus"
msgstr "Be-la-ru-xợ"
#: src/common/util.c:1001
msgid "Belize"
msgstr "Bê-li-xê"
#: src/common/util.c:1002
msgid "Canada"
msgstr "Ca-na-đa"
#: src/common/util.c:1003 src/fe-gtk/setup.c:113
msgid "Catalan"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1004
msgid "Cocos Islands"
msgstr "Quần Đảo Cô-cô-x"
#: src/common/util.c:1005
msgid "Democratic Republic of Congo"
msgstr "Cộng Hoà Dân Chủ Công-gô"
#: src/common/util.c:1006
msgid "Central African Republic"
msgstr "Cộng Hoà Trung Châu Phi"
#: src/common/util.c:1007
msgid "Congo"
msgstr "Công-gô"
#: src/common/util.c:1008
msgid "Switzerland"
msgstr "Thụy Sĩ"
#: src/common/util.c:1009
msgid "Cote d'Ivoire"
msgstr "Cộng Hoà Cốt Đi-vouă"
#: src/common/util.c:1010
msgid "Cook Islands"
msgstr "Quần Đảo Khu-kh"
#: src/common/util.c:1011
msgid "Chile"
msgstr "Chi-lê"
#: src/common/util.c:1012
msgid "Cameroon"
msgstr "Ca-mơ-runh"
#: src/common/util.c:1013
msgid "China"
msgstr "Trung Quốc"
#: src/common/util.c:1014
msgid "Colombia"
msgstr "Cô-lôm-bi-a"
#: src/common/util.c:1015
msgid "Internic Commercial"
msgstr "Thương nghiệp Internic"
#: src/common/util.c:1016
msgid "Cooperatives"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1017
msgid "Costa Rica"
msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca"
#: src/common/util.c:1018
msgid "Serbia and Montenegro"
msgstr "Xéc-bi và Mon-te-nê-gợ-rô"
#: src/common/util.c:1019
msgid "Cuba"
msgstr "Cu-ba"
#: src/common/util.c:1020
msgid "Cape Verde"
msgstr "Cáp-ve-đe"
#: src/common/util.c:1021
msgid "Christmas Island"
msgstr "Đảo Cợ-ri-x-mạ-x"
#: src/common/util.c:1022
msgid "Cyprus"
msgstr "Síp"
#: src/common/util.c:1023
msgid "Czech Republic"
msgstr "Cộng Hoà Séc"
#: src/common/util.c:1024
msgid "East Germany"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1025
msgid "Germany"
msgstr "Đức"
#: src/common/util.c:1026
msgid "Djibouti"
msgstr "Gi-bu-ti"
#: src/common/util.c:1027
msgid "Denmark"
msgstr "Đan Mạch"
#: src/common/util.c:1028
msgid "Dominica"
msgstr "Đô-mi-ni-cạ"
#: src/common/util.c:1029
msgid "Dominican Republic"
msgstr "Cộng Hoà Đô-mi-ni-cạ"
#: src/common/util.c:1030
msgid "Algeria"
msgstr "An-giê-ri"
#: src/common/util.c:1031
msgid "Ecuador"
msgstr "Ê-cu-a-đọa"
#: src/common/util.c:1032
msgid "Educational Institution"
msgstr "Tổ chức giáo dục"
#: src/common/util.c:1033
msgid "Estonia"
msgstr "E-x-tô-ni-a"
#: src/common/util.c:1034
msgid "Egypt"
msgstr "Ai Cập"
#: src/common/util.c:1035
msgid "Western Sahara"
msgstr "Tây Sa-ha-ra"
#: src/common/util.c:1036
msgid "Eritrea"
msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a"
#: src/common/util.c:1037
msgid "Spain"
msgstr "Tây Ban Nha"
#: src/common/util.c:1038
msgid "Ethiopia"
msgstr "Ê-ti-ô-pi"
#: src/common/util.c:1039
msgid "European Union"
msgstr "Liên Bang Âu"
#: src/common/util.c:1040
msgid "Finland"
msgstr "Phần Lan"
#: src/common/util.c:1041
msgid "Fiji"
msgstr "Phi-gi"
#: src/common/util.c:1042
msgid "Falkland Islands"
msgstr "Quần Đảo Phoa-kh-lận-đ"
#: src/common/util.c:1043
msgid "Micronesia"
msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a"
#: src/common/util.c:1044
msgid "Faroe Islands"
msgstr "Quần Đảo Pha-rô"
#: src/common/util.c:1045
msgid "France"
msgstr "Pháp"
#: src/common/util.c:1046
msgid "Gabon"
msgstr "Ga-bon"
#: src/common/util.c:1047
msgid "Great Britain"
msgstr "Vương Quốc Thống Nhất Anh va Bắc Ai-len"
#: src/common/util.c:1048
msgid "Grenada"
msgstr "Gợ-rê-na-đa"
#: src/common/util.c:1049
msgid "Georgia"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: src/common/util.c:1050
msgid "French Guiana"
msgstr "Ghi-a-na Pháp"
#: src/common/util.c:1051
msgid "British Channel Isles"
msgstr "Quần Đảo Kênh Anh"
#: src/common/util.c:1052
msgid "Ghana"
msgstr "Gha-na"
#: src/common/util.c:1053
msgid "Gibraltar"
msgstr "Gi-boa-thạ"
#: src/common/util.c:1054
msgid "Greenland"
msgstr "Đảo Băng"
#: src/common/util.c:1055
msgid "Gambia"
msgstr "Găm-bi-ạ"
#: src/common/util.c:1056
msgid "Guinea"
msgstr "Ghi-nê"
#: src/common/util.c:1057
msgid "Government"
msgstr "Chính phủ"
#: src/common/util.c:1058
msgid "Guadeloupe"
msgstr "Gu-a-đe-lu-pợ"
#: src/common/util.c:1059
msgid "Equatorial Guinea"
msgstr "Ghi-nê Xích-đạo"
#: src/common/util.c:1060
msgid "Greece"
msgstr "Hy Lạp"
#: src/common/util.c:1061
msgid "S. Georgia and S. Sandwich Isles"
msgstr "Quần Đảo xan Gi-oa-gi-a và xan Xan-oui-chợ"
#: src/common/util.c:1062
msgid "Guatemala"
msgstr "Gua-tê-ma-la"
#: src/common/util.c:1063
msgid "Guam"
msgstr "Gu-ăm"
#: src/common/util.c:1064
msgid "Guinea-Bissau"
msgstr "Ghi-nê Bít-xau"
#: src/common/util.c:1065
msgid "Guyana"
msgstr "Guy-ă-na"
#: src/common/util.c:1066
msgid "Hong Kong"
msgstr "Hông Kồng"
#: src/common/util.c:1067
msgid "Heard and McDonald Islands"
msgstr "Quần Đảo Hơ-đh và Mơ-kh-đo-nựn"
#: src/common/util.c:1068
msgid "Honduras"
msgstr "Hôn-đu-ra-xợ"
#: src/common/util.c:1069
msgid "Croatia"
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
#: src/common/util.c:1070
msgid "Haiti"
msgstr "Ha-i-ti"
#: src/common/util.c:1071
msgid "Hungary"
msgstr "Hung-ga-ri"
#: src/common/util.c:1072
msgid "Indonesia"
msgstr "Nam Dương"
#: src/common/util.c:1073
msgid "Ireland"
msgstr "Ai-len"
#: src/common/util.c:1074
msgid "Israel"
msgstr "Do Thái"
#: src/common/util.c:1075
msgid "Isle of Man"
msgstr "Đảo Man"
#: src/common/util.c:1076
msgid "India"
msgstr "Ấn Độ"
#: src/common/util.c:1077
msgid "Informational"
msgstr "Cung cấp thông tin"
#: src/common/util.c:1078
msgid "International"
msgstr "Quốc tế"
#: src/common/util.c:1079
msgid "British Indian Ocean Territory"
msgstr "Miền Đại Dương Ấn Độ Anh"
#: src/common/util.c:1080
msgid "Iraq"
msgstr "I-rắc"
#: src/common/util.c:1081
msgid "Iran"
msgstr "I-ran"
#: src/common/util.c:1082
msgid "Iceland"
msgstr "Băng Đảo"
#: src/common/util.c:1083
msgid "Italy"
msgstr "Ý"
#: src/common/util.c:1084
msgid "Jersey"
msgstr "Giơ-xi"
#: src/common/util.c:1085
msgid "Jamaica"
msgstr "Gia-mê-ca"
#: src/common/util.c:1086
msgid "Jordan"
msgstr "Gi-oa-đạn"
#: src/common/util.c:1087
msgid "Company Jobs"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1088
msgid "Japan"
msgstr "Nhật Bản"
#: src/common/util.c:1089
msgid "Kenya"
msgstr "Khi-nia"
#: src/common/util.c:1090
msgid "Kyrgyzstan"
msgstr "Ky-rơ-gy-xtanh"
#: src/common/util.c:1091
msgid "Cambodia"
msgstr "Căm Bốt"
#: src/common/util.c:1092
msgid "Kiribati"
msgstr "Ki-ri-ba-ti"
#: src/common/util.c:1093
msgid "Comoros"
msgstr "Cô-mô-rô-x"
#: src/common/util.c:1094
msgid "St. Kitts and Nevis"
msgstr "Xan Kith-x và Ne-vi-xợ"
#: src/common/util.c:1095
msgid "North Korea"
msgstr "Bắc Hàn"
#: src/common/util.c:1096
msgid "South Korea"
msgstr "Nam Hàn"
#: src/common/util.c:1097
msgid "Kuwait"
msgstr "Cu-ouai-th"
#: src/common/util.c:1098
msgid "Cayman Islands"
msgstr "Quần Đảo Cay-man"
#: src/common/util.c:1099
msgid "Kazakhstan"
msgstr "Ca-xa-kh-x-thanh"
#: src/common/util.c:1100
msgid "Laos"
msgstr "Lào"
#: src/common/util.c:1101
msgid "Lebanon"
msgstr "Le-ba-non"
#: src/common/util.c:1102
msgid "Saint Lucia"
msgstr "Xan Lu-xi-a"
#: src/common/util.c:1103
msgid "Liechtenstein"
msgstr "Lich-ten-xtênh"
#: src/common/util.c:1104
msgid "Sri Lanka"
msgstr "Xợ-ri-lan-ca"
#: src/common/util.c:1105
msgid "Liberia"
msgstr "Li-bê-ri-a"
#: src/common/util.c:1106
msgid "Lesotho"
msgstr "Lê-xô-thô"
#: src/common/util.c:1107
msgid "Lithuania"
msgstr "Li-tu-a-ni"
#: src/common/util.c:1108
msgid "Luxembourg"
msgstr "Lúc-xăm-buac"
#: src/common/util.c:1109
msgid "Latvia"
msgstr "Lát-vi-a"
#: src/common/util.c:1110
msgid "Libya"
msgstr "Li-bi-a"
#: src/common/util.c:1111
msgid "Morocco"
msgstr "Ma-rốc"
#: src/common/util.c:1112
msgid "Monaco"
msgstr "Mô-na-cô"
#: src/common/util.c:1113
msgid "Moldova"
msgstr "Moa-đô-vạ"
#: src/common/util.c:1114
msgid "Montenegro"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1115
msgid "United States Medical"
msgstr "Y Mỹ"
#: src/common/util.c:1116
msgid "Madagascar"
msgstr "Ma-đa-gá-x-cạ"
#: src/common/util.c:1117
msgid "Marshall Islands"
msgstr "Quần Đảo Mác-san"
#: src/common/util.c:1118
msgid "Military"
msgstr "Quân đội"
#: src/common/util.c:1119
msgid "Macedonia"
msgstr "Ma-xê-đô-ni"
#: src/common/util.c:1120
msgid "Mali"
msgstr "Ma-li"
#: src/common/util.c:1121
msgid "Myanmar"
msgstr "Miến Điện"
#: src/common/util.c:1122
msgid "Mongolia"
msgstr "Mông Cổ"
#: src/common/util.c:1123
msgid "Macau"
msgstr "Ma-cau"
#: src/common/util.c:1124
msgid "Mobile Devices"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1125
msgid "Northern Mariana Islands"
msgstr "Quần Đảo Bắc Ma-ri-a-na"
#: src/common/util.c:1126
msgid "Martinique"
msgstr "Ma-thi-ní-kh"
#: src/common/util.c:1127
msgid "Mauritania"
msgstr "Mô-ri-ta-ni-a"
#: src/common/util.c:1128
msgid "Montserrat"
msgstr "Mon-xe-rạc"
#: src/common/util.c:1129
msgid "Malta"
msgstr "Man-tơ"
#: src/common/util.c:1130
msgid "Mauritius"
msgstr "Mô-ri-sơ"
#: src/common/util.c:1131
msgid "Museums"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1132
msgid "Maldives"
msgstr "Man-đi-vợ-x"
#: src/common/util.c:1133
msgid "Malawi"
msgstr "Ma-la-uy"
#: src/common/util.c:1134
msgid "Mexico"
msgstr "Mê-hi-cô"
#: src/common/util.c:1135
msgid "Malaysia"
msgstr "Mã Lai"
#: src/common/util.c:1136
msgid "Mozambique"
msgstr "Mô-xam-bí-kh"
#: src/common/util.c:1137
msgid "Namibia"
msgstr "Na-mi-bi-a"
#: src/common/util.c:1138
msgid "Individual's Names"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1139
msgid "New Caledonia"
msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a"
#: src/common/util.c:1140
msgid "Niger"
msgstr "Ni-giê"
#: src/common/util.c:1141
msgid "Internic Network"
msgstr "Mạng Internic"
#: src/common/util.c:1142
msgid "Norfolk Island"
msgstr "Đảo Noa-phực"
#: src/common/util.c:1143
msgid "Nigeria"
msgstr "Ni-giê-ri-a"
#: src/common/util.c:1144
msgid "Nicaragua"
msgstr "Ni-ca-ra-gua"
#: src/common/util.c:1145
msgid "Netherlands"
msgstr "Hoà Lan"
#: src/common/util.c:1146
msgid "Norway"
msgstr "Na Uy"
#: src/common/util.c:1147
msgid "Nepal"
msgstr "Nê-pan"
#: src/common/util.c:1148
msgid "Nauru"
msgstr "Nau-ru"
#: src/common/util.c:1149
msgid "Niue"
msgstr "Ni-u-e"
#: src/common/util.c:1150
msgid "New Zealand"
msgstr "Niu Xi-lân"
#: src/common/util.c:1151
msgid "Oman"
msgstr "Ô-man"
#: src/common/util.c:1152
msgid "Internic Non-Profit Organization"
msgstr "Tổ chức Phi lợi nhuận Internic"
#: src/common/util.c:1153
msgid "Panama"
msgstr "Pa-na-ma"
#: src/common/util.c:1154
msgid "Peru"
msgstr "Pê-ru"
#: src/common/util.c:1155
msgid "French Polynesia"
msgstr "Pô-li-nê-xi Pháp"
#: src/common/util.c:1156
msgid "Papua New Guinea"
msgstr "Pa-pu-a Niu Ghi-nê"
#: src/common/util.c:1157
msgid "Philippines"
msgstr "Phi-luật-tân"
#: src/common/util.c:1158
msgid "Pakistan"
msgstr "Pa-ki-x-thănh"
#: src/common/util.c:1159
msgid "Poland"
msgstr "Ba Lan"
#: src/common/util.c:1160
msgid "St. Pierre and Miquelon"
msgstr "Xan Pi-e và Mi-kê-lon"
#: src/common/util.c:1161
msgid "Pitcairn"
msgstr "Pi-th-khenh"
#: src/common/util.c:1162
msgid "Puerto Rico"
msgstr "Pu-e-tô Ri-cô"
#: src/common/util.c:1163
msgid "Professions"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1164
msgid "Palestinian Territory"
msgstr "Hạt Pa-le-x-tin"
#: src/common/util.c:1165
msgid "Portugal"
msgstr "Bồ Đào Nha"
#: src/common/util.c:1166
msgid "Palau"
msgstr "Pa-lau"
#: src/common/util.c:1167
msgid "Paraguay"
msgstr "Pa-ra-guay"
#: src/common/util.c:1168
msgid "Qatar"
msgstr "Qua-tă"
#: src/common/util.c:1169
msgid "Reunion"
msgstr "Rê-u-ni-ợnh"
#: src/common/util.c:1170
msgid "Romania"
msgstr "Rô-ma-ni"
#: src/common/util.c:1171
msgid "Old School ARPAnet"
msgstr "ARPAnet kiểu cũ"
#: src/common/util.c:1172
msgid "Serbia"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1173
msgid "Russian Federation"
msgstr "Liên Bang Nga"
#: src/common/util.c:1174
msgid "Rwanda"
msgstr "Ru-oanh-đạ"
#: src/common/util.c:1175
msgid "Saudi Arabia"
msgstr "A Rập Xau-đi"
#: src/common/util.c:1176
msgid "Solomon Islands"
msgstr "Quần Đảo Xô-lô-mon"
#: src/common/util.c:1177
msgid "Seychelles"
msgstr "Xây-sen"
#: src/common/util.c:1178
msgid "Sudan"
msgstr "Xu-đan"
#: src/common/util.c:1179
msgid "Sweden"
msgstr "Thuỵ Điển"
#: src/common/util.c:1180
msgid "Singapore"
msgstr "Xin-ga-po"
#: src/common/util.c:1181
msgid "St. Helena"
msgstr "Xan He-le-na"
#: src/common/util.c:1182
msgid "Slovenia"
msgstr "Xlô-ven"
#: src/common/util.c:1183
msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands"
msgstr "Quần Đảo X-van-băt và Dan May-en"
#: src/common/util.c:1184
msgid "Slovak Republic"
msgstr "Cộng Hoà Xlô-vác"
#: src/common/util.c:1185
msgid "Sierra Leone"
msgstr "Xi-ê-ra Lê-ôn"
#: src/common/util.c:1186
msgid "San Marino"
msgstr "Xan Ma-ri-nô"
#: src/common/util.c:1187
msgid "Senegal"
msgstr "Xê-nê-gan"
#: src/common/util.c:1188
msgid "Somalia"
msgstr "Xô-ma-li"
#: src/common/util.c:1189
msgid "Suriname"
msgstr "Xu-ri-nam"
#: src/common/util.c:1190
msgid "South Sudan"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1191
msgid "Sao Tome and Principe"
msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rin-xi-pê"
#: src/common/util.c:1192
msgid "Former USSR"
msgstr "Liên xô trước"
#: src/common/util.c:1193
msgid "El Salvador"
msgstr "En-xan-va-đoa"
#: src/common/util.c:1194
msgid "Syria"
msgstr "Xi-ri"
#: src/common/util.c:1195
msgid "Swaziland"
msgstr "Xouă-xi-lan"
#: src/common/util.c:1196
msgid "Turks and Caicos Islands"
msgstr "Quần Đảo Tổc và Cai-co-x"
#: src/common/util.c:1197
msgid "Chad"
msgstr "Chê-đ"
#: src/common/util.c:1198
msgid "Internet Communication Services"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1199
msgid "French Southern Territories"
msgstr "Miền Nam Pháp"
#: src/common/util.c:1200
msgid "Togo"
msgstr "Tô-gô"
#: src/common/util.c:1201
msgid "Thailand"
msgstr "Thái Lan"
#: src/common/util.c:1202
msgid "Tajikistan"
msgstr "Ta-gí-khi-x-thanh"
#: src/common/util.c:1203
msgid "Tokelau"
msgstr "To-ke-lau"
#: src/common/util.c:1204 src/common/util.c:1208
msgid "East Timor"
msgstr "Đông Ti-mọa"
#: src/common/util.c:1205
msgid "Turkmenistan"
msgstr "Tổc-mê-ni-x-tanh"
#: src/common/util.c:1206
msgid "Tunisia"
msgstr "Tu-ni-xi-a"
#: src/common/util.c:1207
msgid "Tonga"
msgstr "Tông-ga"
#: src/common/util.c:1209
msgid "Turkey"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: src/common/util.c:1210
msgid "Travel and Tourism"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1211
msgid "Trinidad and Tobago"
msgstr "Trinh-i-đat và To-ba-gô"
#: src/common/util.c:1212
msgid "Tuvalu"
msgstr "Tu-va-lu"
#: src/common/util.c:1213
msgid "Taiwan"
msgstr "Đài Loan"
#: src/common/util.c:1214
msgid "Tanzania"
msgstr "Tan-xa-ni-a"
#: src/common/util.c:1215
msgid "Ukraine"
msgstr "U-cợ-rainh"
#: src/common/util.c:1216
msgid "Uganda"
msgstr "U-gan-đa"
#: src/common/util.c:1217
msgid "United Kingdom"
msgstr "Vương Quốc Anh Thống Nhất"
#: src/common/util.c:1218
msgid "United States of America"
msgstr "Mỹ"
#: src/common/util.c:1219
msgid "Uruguay"
msgstr "U-ru-guay"
#: src/common/util.c:1220
msgid "Uzbekistan"
msgstr "U-xơ-bê-ki-x-tanh"
#: src/common/util.c:1221
msgid "Vatican City State"
msgstr "Bang Thành Phố Va-ti-can"
#: src/common/util.c:1222
msgid "St. Vincent and the Grenadines"
msgstr "Xan Vin-xen và Gợ-re-na-đinh"
#: src/common/util.c:1223
msgid "Venezuela"
msgstr "Vê-nê-xu-ê-la"
#: src/common/util.c:1224
msgid "British Virgin Islands"
msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Anh"
#: src/common/util.c:1225
msgid "US Virgin Islands"
msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ"
#: src/common/util.c:1226
msgid "Vietnam"
msgstr "Việt Nam"
#: src/common/util.c:1227
msgid "Vanuatu"
msgstr "Va-nu-a-tu"
#: src/common/util.c:1228
msgid "Wallis and Futuna Islands"
msgstr "Quần Đảo Oua-lit và Phu-tu-na"
#: src/common/util.c:1229
msgid "Samoa"
msgstr "Xa-moa"
#: src/common/util.c:1230
msgid "Adult Entertainment"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1231
msgid "Yemen"
msgstr "Y-ê-men"
#: src/common/util.c:1232
msgid "Mayotte"
msgstr "May-oth"
#: src/common/util.c:1233
msgid "Yugoslavia"
msgstr "Nam Tư"
#: src/common/util.c:1234
msgid "South Africa"
msgstr "Nam Phi"
#: src/common/util.c:1235
msgid "Zambia"
msgstr "Xăm-bi-a"
#: src/common/util.c:1236
msgid "Zimbabwe"
msgstr "Xim-ba-buê"
#: src/common/util.c:1246 src/common/util.c:1256 src/fe-gtk/menu.c:617
msgid "Unknown"
msgstr "Chưa biết"
#: src/common/dbus/dbus-client.c:72
msgid "Couldn't connect to session bus"
msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy"
#: src/common/dbus/dbus-client.c:86
msgid "Failed to complete NameHasOwner"
msgstr "Lỗi chạy xong NameHasOwner (tên có người sở hữu)"
#: src/common/dbus/dbus-client.c:112
msgid "Failed to complete Command"
msgstr "Lỗi chạy xong Command (lệnh)"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:30
msgid "remote access"
msgstr "truy cập từ xa"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:31
msgid "plugin for remote access using DBUS"
msgstr "bổ sung cho truy cập từ xa bằng DBUS"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:897
#, c-format
msgid "Couldn't connect to session bus: %s\n"
msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy: %s\n"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:914
#, c-format
msgid "Failed to acquire %s: %s\n"
msgstr "Lỗi lấy %s: %s\n"
#: src/fe-gtk/about.c:83
msgid "About "
msgstr ""
#: src/fe-gtk/about.c:111
msgid "<b>A multiplatform IRC Client</b>"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/ascii.c:132
msgid "Character Chart"
msgstr "Sơ đồ ký tự"
#: src/fe-gtk/banlist.c:59
msgid "Bans"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:68
msgid "Exempts"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:69
msgid "Exempt"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:77
msgid "Invites"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:78 src/fe-gtk/ignoregui.c:179
msgid "Invite"
msgstr "Mời"
#: src/fe-gtk/banlist.c:86
msgid "Quiets"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:87
msgid "Quiet"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:386 src/fe-gtk/chanlist.c:311
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:241
msgid "Not connected."
msgstr "Chưa kết nối."
#: src/fe-gtk/banlist.c:465 src/fe-gtk/banlist.c:548
msgid "You must select some bans."
msgstr "Phải chọn một số việc đuổi ra."
#: src/fe-gtk/banlist.c:495
#, c-format
msgid "Are you sure you want to remove all listed items in %s?"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:653
msgid "Type"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:654 src/fe-gtk/ignoregui.c:173
msgid "Mask"
msgstr "Lọc"
#: src/fe-gtk/banlist.c:655
msgid "From"
msgstr "Từ"
#: src/fe-gtk/banlist.c:656
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: src/fe-gtk/banlist.c:711
msgid "You can only open the Ban List window while in a channel tab."
msgstr "Bạn có thể mở cửa sổ Danh Sách Đuổi Ra chỉ khi trong một thẻ kênh."
#: src/fe-gtk/banlist.c:720
msgid "Banlist initialization failed."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:739
#, c-format
msgid ": Ban List (%s)"
msgstr "X-Chat: Danh Sách Đuổi Ra (%s)"
#: src/fe-gtk/banlist.c:774 src/fe-gtk/notifygui.c:432
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
#: src/fe-gtk/banlist.c:776
msgid "Crop"
msgstr "Xén"
#: src/fe-gtk/banlist.c:780
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:117
#, c-format
msgid "Displaying %d/%d users on %d/%d channels."
msgstr "Đang hiển thị %d/%d người dùng trên %d/%d kênh."
#: src/fe-gtk/chanlist.c:532 src/fe-gtk/menu.c:1272 src/fe-gtk/urlgrab.c:149
msgid "Select an output filename"
msgstr "Hãy chọn tên tập tin xuất"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:639 src/fe-gtk/chanlist.c:821
msgid "_Join Channel"
msgstr "_Vào kênh"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:641
msgid "_Copy Channel Name"
msgstr "_Chép tên kênh"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:643
msgid "Copy _Topic Text"
msgstr "Chép c_hủ đề"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:732
#, c-format
msgid ": Channel List (%s)"
msgstr "XChat: Danh Sách Kênh (%s)"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:803
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:809
msgid "_Download List"
msgstr "Tải về _danh sách"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:815
msgid "Save _List..."
msgstr "_Lưu danh sách..."
#: src/fe-gtk/chanlist.c:828
msgid "Show only:"
msgstr "Hiển thị chỉ:"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:840
msgid "channels with"
msgstr "kênh có"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:853
msgid "to"
msgstr "đến"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:865
msgid "users."
msgstr "người dùng."
#: src/fe-gtk/chanlist.c:871
msgid "Look in:"
msgstr "Tìm trong:"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:883
msgid "Channel name"
msgstr "Tên kênh"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:904
msgid "Search type:"
msgstr "Cách tìm:"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:911
msgid "Simple Search"
msgstr "Tìm đơn giản"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:912
msgid "Pattern Match (Wildcards)"
msgstr "Khớp mẫu (ký tự đại diện)"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:914
msgid "Regular Expression"
msgstr "Biểu thức chính quy"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:925
msgid "Find:"
msgstr "Tìm:"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:167
#, c-format
msgid "Send file to %s"
msgstr "Gởi tập tin cho %s"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:497
msgid "That file is not resumable."
msgstr "Tập tin đó không tiếp tục được."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:501
#, c-format
msgid ""
"Cannot access file: %s\n"
"%s.\n"
"Resuming not possible."
msgstr "Không thể truy cập tập tin: %s\n%s.\nNên không thể tiếp tục lại."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:508
msgid ""
"File in download directory is larger than file offered. Resuming not "
"possible."
msgstr "Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể tiếp tục lại."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:512
msgid "Cannot resume the same file from two people."
msgstr "Không thể tiếp tục lại cùng một tập tin từ hai người khác."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:745
msgid ": Uploads and Downloads"
msgstr "XChat: Tải lên/về"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:762 src/fe-gtk/dccgui.c:1002 src/fe-gtk/notifygui.c:137
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:763 src/fe-gtk/plugingui.c:76
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:768
msgid "ETA"
msgstr "Giờ tới xấp xỉ"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:793 src/fe-gtk/menu.c:1648 src/fe-gtk/setup.c:249
msgid "Both"
msgstr "Cả hai"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:799
msgid "Uploads"
msgstr "Tải lên"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:805
msgid "Downloads"
msgstr "Tải về"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:810
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:821
msgid "File:"
msgstr "Tập tin:"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:822
msgid "Address:"
msgstr "Địa chỉ:"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:828 src/fe-gtk/dccgui.c:1026
msgid "Abort"
msgstr "Hủy bỏ"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:829 src/fe-gtk/dccgui.c:1027
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:830
msgid "Resume"
msgstr "Tiếp tục"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:831
msgid "Open Folder..."
msgstr "Mở thư mục..."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:991
msgid ": DCC Chat List"
msgstr "XChat: Danh Sách Trò Chuyện Trực Tiếp (DCC)"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1004
msgid "Recv"
msgstr "Nhận"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1005
msgid "Sent"
msgstr "Gởi"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1006
msgid "Start Time"
msgstr "Giờ bắt đầu"
#: src/fe-gtk/editlist.c:145
msgid "*NEW*"
msgstr "• MỚI •"
#: src/fe-gtk/editlist.c:146
msgid "EDIT ME"
msgstr "SỬA ĐI"
#: src/fe-gtk/editlist.c:316 src/fe-gtk/notifygui.c:136
#: src/fe-gtk/plugingui.c:74
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: src/fe-gtk/editlist.c:317
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
#: src/fe-gtk/editlist.c:345
msgid "Move Up"
msgstr "Đem lên"
#: src/fe-gtk/editlist.c:349
msgid "Move Dn"
msgstr "Đem xng"
#: src/fe-gtk/editlist.c:357
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
#: src/fe-gtk/editlist.c:361
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: src/fe-gtk/editlist.c:369 src/fe-gtk/fkeys.c:769
msgid "Add New"
msgstr "Thêm mới"
#: src/fe-gtk/editlist.c:373 src/fe-gtk/fkeys.c:774 src/fe-gtk/ignoregui.c:398
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
#: src/fe-gtk/editlist.c:381
msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"
#: src/fe-gtk/editlist.c:385
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:132
msgid "Don't auto connect to servers"
msgstr "Không tự động kết nối đến máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:133
msgid "Use a different config directory"
msgstr "Dùng thư mục cấu hình khác"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:134
msgid "Don't auto load any plugins"
msgstr "Không tự động nạp bổ sung nào"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:135
msgid "Show plugin/script auto-load directory"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:136
msgid "Show user config directory"
msgstr "Hiển thị thư mục cấu hình của người dung"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:137
msgid "Open an irc://server:port/channel URL"
msgstr "Mở địa chỉ URL dạng « irc://máy:cổng/kênh »"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:139 src/fe-gtk/setup.c:301
msgid "Execute command:"
msgstr "Thi hành lệnh:"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:140
msgid "Open URL or execute command in an existing HexChat"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:142
msgid "Begin minimized. Level 0=Normal 1=Iconified 2=Tray"
msgstr "Khởi chạy bị thu nhỏ. Cấp: 0=Chuẩn 1=Biểu tượng 2=Khay"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:142
msgid "level"
msgstr "cấp"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:143
msgid "Show version information"
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:310
#, c-format
msgid ""
"Failed to open font:\n"
"\n"
"%s"
msgstr "Lỗi mở phông chữ :\n\n%s"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:694
msgid "Search buffer is empty.\n"
msgstr "Bộ đệm tìm kiếm là trống.\n"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:803
#, c-format
msgid "%d bytes"
msgstr "%d byte"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:804
#, c-format
msgid "Network send queue: %d bytes"
msgstr "Hàng đợi gởi mạng: %d byte"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:162
msgid ""
"The Run Command action runs the data in Data 1 as if it had been typed "
"into the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain "
"text (which will be sent to the channel/person), commands or user commands. "
"When run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate seperate "
"commands so it is possible to run more than one command. If you want a \\ "
"in the actual text run then enter \\\\"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fkeys.c:164
msgid ""
"The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1"
" to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the "
"switch will be relative to the current position. Set Data 1 to auto to "
"switch to the page with the most recent and important activity (queries "
"first, then channels with hilight, channels with dialogue, channels with "
"other data)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fkeys.c:166
msgid ""
"The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the "
"entry where the key sequence was pressed at the current cursor position"
msgstr "Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:168
msgid ""
"The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one"
" line. Set Data 1 to either Up, Down, +1 or -1."
msgstr "Lệnh « Cuộn trang » cuộn ô điều khiển văn bản lên hay xuống theo một trang hay một dòng. Hãy đặt « Dữ liệu 1 » thành một của:\nUp\t\tlên\nDown\txuống\n+1\n-1"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:170
msgid ""
"The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered "
"to the contents of Data 1"
msgstr "Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « Dữ liệu 1 »"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:172
msgid ""
"The Last Command command sets the entry to contain the last command "
"entered - the same as pressing up in a shell"
msgstr "Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím mũi tên lên trong trình bao"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:174
msgid ""
"The Next Command command sets the entry to contain the next command "
"entered - the same as pressing down in a shell"
msgstr "Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập — giống như khi bấm phím mũi tên xuống trong trình bao"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:176
msgid ""
"This command changes the text in the entry to finish an incomplete nickname "
"or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the"
" last nick, not the next"
msgstr "Lệnh này thay đổi đoạn chữ trong trường nhập để nhập xong tên hiệu hay lệnh chưa hoàn thành. Nếu « Dữ liệu 1 » đã được đặt, việc bám phím Tab hai lần trong chuỗi sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau."
#: src/fe-gtk/fkeys.c:178
msgid ""
"This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set"
" to anything it will scroll up, else it scrolls down"
msgstr "Lệnh này cuộn lên và xuống danh sách các tên hiệu. Nếu « Dữ liệu 1 » được đặt thành gì, nó sẽ cuộn lên, nếu không thì nó sẽ cuộn xuống."
#: src/fe-gtk/fkeys.c:180
msgid ""
"This command checks the last word entered in the entry against the replace "
"list and replaces it if it finds a match"
msgstr "Lệnh này so sánh từ mới nhập vào trường với danh sách thay thế, và thay thế nó nếu tìm thấy từ khớp"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:182
msgid "This command moves the front tab left by one"
msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên trái theo một điều"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:184
msgid "This command moves the front tab right by one"
msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên phải theo một điều"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:186
msgid "This command moves the current tab family to the left"
msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thẻ hiện thời phía bên trái"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:188
msgid "This command moves the current tab family to the right"
msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thể hiện thời phía bên phải"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:190
msgid "Push input line into history but doesn't send to server"
msgstr "Đẩy dòng nhập vào lịch sử nhưng không gởi cho máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:201
msgid "There was an error loading key bindings configuration"
msgstr "Gặp lỗi khi nạp cấu hình tổ hợp phím"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:454 src/fe-gtk/fkeys.c:455 src/fe-gtk/fkeys.c:456
#: src/fe-gtk/fkeys.c:457 src/fe-gtk/fkeys.c:747 src/fe-gtk/fkeys.c:753
#: src/fe-gtk/fkeys.c:758 src/fe-gtk/maingui.c:1615 src/fe-gtk/maingui.c:1732
#: src/fe-gtk/maingui.c:3252
msgid "<none>"
msgstr "<không có>"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:711
msgid "Mod"
msgstr "Đổi"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:712 src/fe-gtk/fkeys.c:807
msgid "Key"
msgstr "Phím"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:713
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:722
msgid ": Keyboard Shortcuts"
msgstr "XChat: Phím tắt"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:800
msgid "Shift"
msgstr "Shift"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:802
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:804
msgid "Ctrl"
msgstr "Ctrl"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:811
msgid "Data 1"
msgstr "Dữ liệu 1"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:814
msgid "Data 2"
msgstr "Dữ liệu 2"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:856
msgid "Error opening keys config file\n"
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin cấu hình phím\n"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1023
#, c-format
msgid ""
"Unknown keyname %s in key bindings config file\n"
"Load aborted, please fix %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1061
#, c-format
msgid ""
"Unknown action %s in key bindings config file\n"
"Load aborted, Please fix %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1082
#, c-format
msgid ""
"Expecting Data line (beginning Dx{:|!}) but got:\n"
"%s\n"
"\n"
"Load aborted, Please fix %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1151
#, c-format
msgid ""
"Key bindings config file is corrupt, load aborted\n"
"Please fix %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/gtkutil.c:140
msgid "Cannot write to that file."
msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó."
#: src/fe-gtk/gtkutil.c:142
msgid "Cannot read that file."
msgstr "Không thể đọc tập tin đó."
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:115 src/fe-gtk/ignoregui.c:258
msgid "That mask already exists."
msgstr "Bộ lọc đã có."
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:175 src/fe-gtk/maingui.c:2113
msgid "Private"
msgstr "Riêng"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:176
msgid "Notice"
msgstr "Thông báo"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:177
msgid "CTCP"
msgstr "CTCP"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:178
msgid "DCC"
msgstr "DCC"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:180
msgid "Unignore"
msgstr "Thôi bỏ qua"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:308
msgid "Are you sure you want to remove all ignores?"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:318
msgid "Enter mask to ignore:"
msgstr "Hãy nhập bộ lọc cần bỏ qua:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:365
msgid ": Ignore list"
msgstr "XChat: Danh Sách Bỏ Qua"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:373
msgid "Ignore Stats:"
msgstr "Thống Kê Bỏ Qua:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:381
msgid "Channel:"
msgstr "Kênh:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:382
msgid "Private:"
msgstr "Riêng:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:383
msgid "Notice:"
msgstr "Thông báo :"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:384
msgid "CTCP:"
msgstr "CTCP:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:385
msgid "Invite:"
msgstr "Mời:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:396 src/fe-gtk/notifygui.c:428
msgid "Add..."
msgstr "Thêm..."
#: src/fe-gtk/joind.c:87
msgid "Channel name too short, try again."
msgstr "Tên kênh quá ngắn nên hãy thử lại."
#: src/fe-gtk/joind.c:129
msgid ": Connection Complete"
msgstr "XChat: Kết nối hoàn tất"
#: src/fe-gtk/joind.c:154
#, c-format
msgid "Connection to %s complete."
msgstr "Kết nối đến %s hoàn tất."
#: src/fe-gtk/joind.c:163
msgid ""
"In the Server-List window, no channel (chat room) has been entered to be "
"automatically joined for this network."
msgstr "Trong cửa sổ Danh Sách Máy Phục Vụ, chưa nhập kênh (phòng trò chuyện) cần tham gia tự động cho mạng này."
#: src/fe-gtk/joind.c:169
msgid "What would you like to do next?"
msgstr "Tiếp sau đây bạn có muốn làm gì?"
#: src/fe-gtk/joind.c:174
msgid "_Nothing, I'll join a channel later."
msgstr "Gì cả, tôi sẽ tham gia kê_nh sau này."
#: src/fe-gtk/joind.c:183
msgid "_Join this channel:"
msgstr "_Vào kênh này:"
#: src/fe-gtk/joind.c:195
msgid "If you know the name of the channel you want to join, enter it here."
msgstr "Nến bạn có biết tên kênh bạn muốn vào, hãy nhập nó vào đây."
#: src/fe-gtk/joind.c:202
msgid "O_pen the Channel-List window."
msgstr "_Mở cửa sổ Danh Sách Kênh."
#: src/fe-gtk/joind.c:209
msgid "Retrieving the Channel-List may take a minute or two."
msgstr "Việc lấy Danh Sách Kênh có lẽ sẽ mất một hai phút."
#: src/fe-gtk/joind.c:216
msgid "_Always show this dialog after connecting."
msgstr "_Luôn hiển thị hộp thoại này một khi kết nối."
#: src/fe-gtk/maingui.c:457
msgid "Dialog with"
msgstr "Đối thoại với"
#: src/fe-gtk/maingui.c:756
#, c-format
msgid "Topic for %s is: %s"
msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"
#: src/fe-gtk/maingui.c:761
msgid "No topic is set"
msgstr "Chưa đặt chủ đề"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1150
#, c-format
msgid ""
"This server still has %d channels or dialogs associated with it. Close them "
"all?"
msgstr "Máy phục vụ này vẫn còn có %d kênh hay đối thoại được liên quan đến nó. Đóng hết không?"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1251
msgid "Quit HexChat?"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1272
msgid "Don't ask next time."
msgstr "Đừng hỏi lần kế tiếp."
#: src/fe-gtk/maingui.c:1278
#, c-format
msgid "You are connected to %i IRC networks."
msgstr "Bạn hiện thời có kết nối với %i mạng IRC."
#: src/fe-gtk/maingui.c:1280
msgid "Are you sure you want to quit?"
msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1282
msgid "Some file transfers are still active."
msgstr "Có một số việc truyền tập tin còn hoặt động."
#: src/fe-gtk/maingui.c:1300
msgid "_Minimize to Tray"
msgstr "Thu nhỏ về _Khay"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1520
msgid "Insert Attribute or Color Code"
msgstr "Chèn mã Thuộc Tính hay mã Màu"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1522
msgid "<b>Bold</b>"
msgstr "<b>Đậm</b>"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1523
msgid "<u>Underline</u>"
msgstr "<u>Gạch dưới</u>"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1525
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1527
msgid "Colors 0-7"
msgstr "Màu sắc 0-7"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1537
msgid "Colors 8-15"
msgstr "Màu sắc 8-15"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1580
msgid "_Settings"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1582
msgid "_Log to Disk"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1583
msgid "_Reload Scrollback"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1585
msgid "_Hide Join/Part Messages"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1593
msgid "_Extra Alerts"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1595
msgid "Beep on _Message"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1599
msgid "Blink Tray _Icon"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1602
msgid "Blink Task _Bar"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1640 src/fe-gtk/menu.c:2181
msgid "_Detach"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1642 src/fe-gtk/menu.c:2182 src/fe-gtk/menu.c:2187
#: src/fe-gtk/search.c:225
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1981 src/fe-gtk/maingui.c:2087
msgid "User limit must be a number!\n"
msgstr "Giới hạn người dùng phải là con số.\n"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2109
msgid "Topic Protection"
msgstr "Bảo vệ chủ đề"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2110
msgid "No outside messages"
msgstr "Không có tin nhẳn bên ngoài"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2111
msgid "Secret"
msgstr "Bí mật"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2112
msgid "Invite Only"
msgstr "Chỉ mời"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2114
msgid "Moderated"
msgstr "Đã điều tiết"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2115
msgid "Ban List"
msgstr "Danh Sách Đuổi Ra"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2117
msgid "Keyword"
msgstr "Từ khoá"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2129
msgid "User Limit"
msgstr "Giới hạn người dùng"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2238
msgid "Show/Hide userlist"
msgstr "Hiện/Ẩn danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2361
msgid ""
"Unable to set transparent background!\n"
"\n"
"You may be using a non-compliant window\n"
"manager that is not currently supported.\n"
msgstr "Không thể đặt nền trong suốt.\n\nCó thể bạn sử dụng trình quản lý cửa sổ\nkhông tuân theo mà chưa được hỗ trợ.\n"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2650
msgid "Enter new nickname:"
msgstr "Hãy nhập tên hiệu mới:"
#: src/fe-gtk/menu.c:127
msgid "Host unknown"
msgstr "Không biết máy"
#: src/fe-gtk/menu.c:616
#, c-format
msgid "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
msgstr "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
#: src/fe-gtk/menu.c:622 src/fe-gtk/menu.c:626
msgid "Real Name:"
msgstr "Tên thật:"
#: src/fe-gtk/menu.c:633
msgid "User:"
msgstr "Người dùng:"
#: src/fe-gtk/menu.c:640
msgid "Country:"
msgstr "Quốc gia:"
#: src/fe-gtk/menu.c:647
msgid "Server:"
msgstr "Máy phục vụ :"
#: src/fe-gtk/menu.c:658
#, c-format
msgid "%u minutes ago"
msgstr "cách đây %u phút"
#: src/fe-gtk/menu.c:660 src/fe-gtk/menu.c:663
msgid "Last Msg:"
msgstr "Tin nhẳn cuối:"
#: src/fe-gtk/menu.c:673
msgid "Away Msg:"
msgstr "Thông điệp Vắng mặt:"
#: src/fe-gtk/menu.c:731
#, c-format
msgid "%d nicks selected."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:856
msgid ""
"The Menubar is now hidden. You can show it again by pressing F9 or right-"
"clicking in a blank part of the main text area."
msgstr "Thanh trình đơn mới ẩn. Bạn có thể hiển thị nó lần nữa bằng cách bấm phím chức năng F9 hoặc nhấn-phải vào phần rỗng nào trong vùng văn bản chính."
#: src/fe-gtk/menu.c:945
msgid "Open Link in Browser"
msgstr "Mở liên kết trong trình duyệt"
#: src/fe-gtk/menu.c:946
msgid "Copy Selected Link"
msgstr "Chép liên kết đã chọn"
#: src/fe-gtk/menu.c:1008 src/fe-gtk/menu.c:1319
msgid "Join Channel"
msgstr "Vào kênh"
#: src/fe-gtk/menu.c:1012
msgid "Part Channel"
msgstr "Rời kênh đi"
#: src/fe-gtk/menu.c:1014
msgid "Cycle Channel"
msgstr "Quay lại kênh"
#: src/fe-gtk/menu.c:1050
msgid "_Remove from Favorites"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1052
msgid "_Add to Favorites"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1071
msgid ": User menu"
msgstr "XChat: Trình đơn người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1080
msgid "Edit This Menu..."
msgstr "Sửa trình đơn này..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1210 src/fe-gtk/menu.c:1223 src/fe-gtk/search.c:77
msgid "Search hit end, not found."
msgstr "Tìm kiếm gặp kết thúc, không tìm thấy gì."
#: src/fe-gtk/menu.c:1321
msgid "Retrieve channel list..."
msgstr "Lấy danh sách kênh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1389
msgid ""
"User Commands - Special codes:\n"
"\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%t = time/date\n"
"%v = HexChat version\n"
"%2 = word 2\n"
"%3 = word 3\n"
"&2 = word 2 to the end of line\n"
"&3 = word 3 to the end of line\n"
"\n"
"eg:\n"
"/cmd john hello\n"
"\n"
"%2 would be \"john\"\n"
"&2 would be \"john hello\"."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1405
msgid ""
"Userlist Buttons - Special codes:\n"
"\n"
"%a = all selected nicks\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%h = selected nick's hostname\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%s = selected nick\n"
"%t = time/date\n"
msgstr "Nút trên danh sách người dùng — mã đặc biệt:\n\n%a \t\tmọi tên hiệu đã chọn\n%c \t\tkênh hiện có\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%h \t\ttên máy của tên hiệu đã chọn\n%m \t\tthông tin về máy\n%n \t\ttên hiệu của bạn\n%s \t\ttên hiệu đã chọn\n%t \t\tgiờ/ngày\n"
#: src/fe-gtk/menu.c:1415
msgid ""
"Dialog Buttons - Special codes:\n"
"\n"
"%a = all selected nicks\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%h = selected nick's hostname\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%s = selected nick\n"
"%t = time/date\n"
msgstr "Nút trên đối thoại — mã đặc biệt:\n\n%a \t\tmọi tên hiệu đã chọn\n%c \t\tkênh hiện có\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%h \t\ttên máy của tên hiệu đã chọn\n%m \t\tthông tin về máy\n%n \t\ttên hiệu cũa bạn\n%s \t\ttên hiệu đã chọn\n%t \t\tgiờ/ngày\n"
#: src/fe-gtk/menu.c:1425
msgid ""
"CTCP Replies - Special codes:\n"
"\n"
"%d = data (the whole ctcp)\n"
"%e = current network name\n"
"%m = machine info\n"
"%s = nick who sent the ctcp\n"
"%t = time/date\n"
"%2 = word 2\n"
"%3 = word 3\n"
"&2 = word 2 to the end of line\n"
"&3 = word 3 to the end of line\n"
"\n"
msgstr "Trả lời CTCP — mã đặc biệt:\n\n%d \t\tdữ liệu (toàn bộ CTCP)\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%m \t\tthông tin về máy\n%s \t\ttên hiệu đã gởi CTCP\n%t \t\tgiờ/ngày\n%2 \t\ttừ 2\n%3 \t\ttừ 3\n&2 \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n\n"
#: src/fe-gtk/menu.c:1436
#, c-format
msgid ""
"URL Handlers - Special codes:\n"
"\n"
"%s = the URL string\n"
"\n"
"Putting a ! in front of the command\n"
"indicates it should be sent to a\n"
"shell instead of HexChat"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1445
msgid ": User Defined Commands"
msgstr "XChat: Lệnh định nghĩa riêng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1452
msgid ": Userlist Popup menu"
msgstr "XChat: Trình đơn bât lên danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1459
msgid "Replace with"
msgstr "Thay thế bằng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1459
msgid ": Replace"
msgstr "XChat: Thay thế"
#: src/fe-gtk/menu.c:1466
msgid ": URL Handlers"
msgstr "XChat: Quản lý URL"
#: src/fe-gtk/menu.c:1485
msgid ": Userlist buttons"
msgstr "XChat: Nút danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1492
msgid ": Dialog buttons"
msgstr "XChat: Nút đối thoại"
#: src/fe-gtk/menu.c:1499
msgid ": CTCP Replies"
msgstr "XChat: Trả lời CTCP"
#: src/fe-gtk/menu.c:1605
msgid "He_xChat"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1606
msgid "Network Li_st..."
msgstr "Danh _sách mạng..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1609
msgid "_New"
msgstr "_Mới"
#: src/fe-gtk/menu.c:1610
msgid "Server Tab..."
msgstr "Thẻ máy phục vụ..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1611
msgid "Channel Tab..."
msgstr "Thẻ kênh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1612
msgid "Server Window..."
msgstr "Cửa sổ máy phục vụ..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1613
msgid "Channel Window..."
msgstr "Cửa sổ kênh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1618 src/fe-gtk/menu.c:1620
msgid "_Load Plugin or Script..."
msgstr "Nạp bổ sung hay văn _lênh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1628 src/fe-gtk/plugin-tray.c:633
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
#: src/fe-gtk/menu.c:1630
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: src/fe-gtk/menu.c:1632
msgid "_Menu Bar"
msgstr "Thanh t_rình đơn"
#: src/fe-gtk/menu.c:1633
msgid "_Topic Bar"
msgstr "_Thanh chủ đề"
#: src/fe-gtk/menu.c:1634
msgid "_User List"
msgstr "Danh sách người _dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1635
msgid "U_serlist Buttons"
msgstr "Nút danh _sách người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1636
msgid "M_ode Buttons"
msgstr "Nút _chế độ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1638
msgid "_Channel Switcher"
msgstr "Bộ _chuyển đổi kênh"
#: src/fe-gtk/menu.c:1640
msgid "_Tabs"
msgstr "_Thẻ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1641
msgid "T_ree"
msgstr "Câ_y"
#: src/fe-gtk/menu.c:1643
msgid "_Network Meters"
msgstr "Bộ do mạ_ng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1645 src/fe-gtk/setup.c:246
msgid "Off"
msgstr "Tất"
#: src/fe-gtk/menu.c:1646
msgid "Graph"
msgstr "Đồ thị"
#: src/fe-gtk/menu.c:1651
msgid "_Server"
msgstr "Máy _phục vụ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1652
msgid "_Disconnect"
msgstr "_Ngắt kết nối"
#: src/fe-gtk/menu.c:1653
msgid "_Reconnect"
msgstr "_Tái kết nối"
#: src/fe-gtk/menu.c:1654
msgid "Join a Channel..."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1655
msgid "List of Channels..."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1658
msgid "Marked Away"
msgstr "Có nhãn Vắng mặt"
#: src/fe-gtk/menu.c:1660
msgid "_Usermenu"
msgstr "Trình đơn người _dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1662
msgid "S_ettings"
msgstr "Thiết _lập"
#: src/fe-gtk/menu.c:1663 src/fe-gtk/plugin-tray.c:630
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
#: src/fe-gtk/menu.c:1665
msgid "Auto Replace..."
msgstr "Tự thay thế..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1666
msgid "CTCP Replies..."
msgstr "Trả lơi CTCP..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1667
msgid "Dialog Buttons..."
msgstr "Nút đối thoại..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1668
msgid "Keyboard Shortcuts..."
msgstr "Phím tắt..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1669
msgid "Text Events..."
msgstr "Sự kiện chữ..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1670
msgid "URL Handlers..."
msgstr "Quản lý địa chỉ URL..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1671
msgid "User Commands..."
msgstr "Lệnh người dùng..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1672
msgid "Userlist Buttons..."
msgstr "Nút danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1673
msgid "Userlist Popup..."
msgstr "Bật lên Danh sách Người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1675
msgid "_Window"
msgstr "_Cửa sổ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1676
msgid "Ban List..."
msgstr "Danh Sách Đuổi Ra..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1677
msgid "Character Chart..."
msgstr "Sơ Đồ Ký Tự..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1678
msgid "Direct Chat..."
msgstr "Trò chuyện trực tiếp..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1679
msgid "File Transfers..."
msgstr "Việc truyền tập tin..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1680
msgid "Friends List..."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1681
msgid "Ignore List..."
msgstr "Danh sách Bỏ qua..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1682
msgid "Plugins and Scripts..."
msgstr "Bổ sung và Văn lệnh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1683
msgid "Raw Log..."
msgstr "Bản ghi thô..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1684
msgid "URL Grabber..."
msgstr "Bộ lấy địa chỉ URL..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1686
msgid "Reset Marker Line"
msgstr "Đặt lại dòng đánh dấu"
#: src/fe-gtk/menu.c:1687
msgid "_Copy Selection"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1688
msgid "C_lear Text"
msgstr "Xóa t_rắng văn bản"
#: src/fe-gtk/menu.c:1689
msgid "Save Text..."
msgstr "Lưu văn bản..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1691
msgid "Search"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1692
msgid "Search Text..."
msgstr "Tìm kiếm trong văn bản..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1693
msgid "Reset Search"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1694
msgid "Search Next"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1695
msgid "Search Previous"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1698 src/fe-gtk/menu.c:2173
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
#: src/fe-gtk/menu.c:1700
msgid "_Contents"
msgstr "_Nội dung"
#: src/fe-gtk/menu.c:1702
msgid "Check for updates"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1704
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
#: src/fe-gtk/menu.c:2186
msgid "_Attach"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/notifygui.c:139
msgid "Last Seen"
msgstr "Gặp cuối cùng"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:181
msgid "Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:201 src/fe-gtk/setup.c:319
msgid "Never"
msgstr "Chưa bao giờ"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:204 src/fe-gtk/notifygui.c:229
#, c-format
msgid "%d minutes ago"
msgstr "cách đây %d phút"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:219
msgid "Online"
msgstr "Trực tuyến"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:348
msgid "Enter nickname to add:"
msgstr "Hãy nhập tên hiệu cần thêm:"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:377
msgid "Notify on these networks:"
msgstr "Thông báo trên các mạng này:"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:388
msgid "Comma separated list of networks is accepted."
msgstr "Cho phép tạo danh sách các mạng định giới bằng dấu phẩy."
#: src/fe-gtk/notifygui.c:414
msgid ": Friends List"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/notifygui.c:436
msgid "Open Dialog"
msgstr "Mở đối thoại"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:238
#, c-format
msgid ": Connected to %u networks and %u channels"
msgstr "XChat: đang kết nối với %u mạng và %u kênh"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:602
msgid "_Restore Window"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:604
msgid "_Hide Window"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:608
msgid "_Blink on"
msgstr "_Bật chớp"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:609 src/fe-gtk/setup.c:699
msgid "Channel Message"
msgstr "Thông điệp kênh"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:610 src/fe-gtk/setup.c:700
msgid "Private Message"
msgstr "Tin nhẳn riêng"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:611 src/fe-gtk/setup.c:701
msgid "Highlighted Message"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:614
msgid "_Change status"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:620
msgid "_Away"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:623
msgid "_Back"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:688 src/fe-gtk/plugin-tray.c:696
#, c-format
msgid ": Highlighted message from: %s (%s)"
msgstr "XChat: nhận được tin nhẳn đã tô sáng từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:691
#, c-format
msgid ": %u highlighted messages, latest from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn đã tô sáng, mới nhất từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:714 src/fe-gtk/plugin-tray.c:721
#, c-format
msgid ": New public message from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn chung mới từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:717
#, c-format
msgid ": %u new public messages."
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn chung mới."
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:743 src/fe-gtk/plugin-tray.c:750
#, c-format
msgid ": Private message from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn riêng từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:746
#, c-format
msgid ": %u private messages, latest from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn riêng, mới nhất từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:796 src/fe-gtk/plugin-tray.c:804
#, c-format
msgid ": File offer from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận lời mời gởi tập tin từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:799
#, c-format
msgid ": %u file offers, latest from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận %u lời mời gởi tập tin, mới nhất từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:75
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:77 src/fe-gtk/textgui.c:424
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:149
msgid "Select a Plugin or Script to load"
msgstr "Chọn bổ sung hay văn lệnh cần nạp"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:219
msgid ": Plugins and Scripts"
msgstr "XChat: Bổ sung và Văn lệnh"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:234
msgid "_Load..."
msgstr "_Nạp..."
#: src/fe-gtk/plugingui.c:237
msgid "_UnLoad"
msgstr "_Bỏ nạp"
#: src/fe-gtk/rawlog.c:85 src/fe-gtk/rawlog.c:151 src/fe-gtk/textgui.c:438
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:217
msgid "Save As..."
msgstr "Lưu dạng..."
#: src/fe-gtk/rawlog.c:117
#, c-format
msgid ": Raw Log (%s)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/rawlog.c:148
msgid "Clear Raw Log"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/search.c:60
msgid "The window you opened this Search for doesn't exist anymore."
msgstr "Bạn đã mở việc tìm kiếm này cho một cửa sổ không còn tồn tại lại."
#: src/fe-gtk/search.c:157
msgid ": Search"
msgstr "XChat: Tìm kiếm"
#: src/fe-gtk/search.c:184
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
#: src/fe-gtk/search.c:188
msgid "_Match case"
msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
#: src/fe-gtk/search.c:196
msgid "Search _backwards"
msgstr "Tìm _ngược"
#: src/fe-gtk/search.c:204
msgid "_Highlight all"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/search.c:212
msgid "R_egular expression"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/search.c:228
msgid "Close and _Reset"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:173 src/fe-gtk/servlistgui.c:282
msgid "New Network"
msgstr "Mạng mới"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:555
#, c-format
msgid "Really remove network \"%s\" and all its servers?"
msgstr "Thật gỡ bỏ mạng « %s » và tất cả máy phục vụ của nó không?"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:737
msgid "#channel"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:847
msgid ": Favorite Channels (Auto-Join List)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:860
#, c-format
msgid "These channels will be joined whenever you connect to %s."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:903
msgid "Key (Password)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:934 src/fe-gtk/servlistgui.c:1580
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:970
#, c-format
msgid "%s has been removed."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:990
#, c-format
msgid "%s has been added."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1014
msgid "User name and Real name cannot be left blank."
msgstr "Không cho phép trường « Tên người dùng » hay « Tên thật » bị bỏ trống."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1405
#, c-format
msgid ": Edit %s"
msgstr "XChat: Sửa %s"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1424
#, c-format
msgid "Servers for %s"
msgstr "Máy phục vụ cho %s"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1435
msgid "Connect to selected server only"
msgstr "Kết nối đến chỉ máy phục vụ đã chọn"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1436
msgid "Don't cycle through all the servers when the connection fails."
msgstr "Không quay lại qua tất cả các máy phục vụ khi kết nối bị ngắt."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1438
msgid "Your Details"
msgstr "Chi tiết cá nhân"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1444
msgid "Use global user information"
msgstr "Dùng thông tin người dùng toàn cục"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1447 src/fe-gtk/servlistgui.c:1687
msgid "_Nick name:"
msgstr "Tê_n hiệu :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1451 src/fe-gtk/servlistgui.c:1694
msgid "Second choice:"
msgstr "Chọn thứ hai:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1455 src/fe-gtk/servlistgui.c:1708
msgid "_User name:"
msgstr "Tên người _dùng:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1459
msgid "Rea_l name:"
msgstr "_Tên thật:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1462
msgid "Connecting"
msgstr "Đang kết nối"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1468
msgid "Auto connect to this network at startup"
msgstr "Tự động kết nối đến mạng này khi khởi chạy"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1470
msgid "Bypass proxy server"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1472
msgid "Use SSL for all the servers on this network"
msgstr "Dùng SSL cho mọi máy phục vụ trên mạng này"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1477
msgid "Accept invalid SSL certificate"
msgstr "Chấp nhận chứng nhận SSL không hợp lệ"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1483
msgid "_Favorite channels:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1485
msgid "Channels to join, separated by commas, but not spaces!"
msgstr "Các kênh cần vào, định giới bằng dấu phẩy còn không có dấu cách."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1488
msgid "Connect command:"
msgstr "Lệnh kết nối:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1490
msgid ""
"Extra command to execute after connecting. If you need more than one, set "
"this to LOAD -e <filename>, where <filename> is a text-file full of commands"
" to execute."
msgstr "Lệnh thêm cần thực hiện sau khi kết nối được. Nếu bạn muốn nhập nhiều lệnh, hãy đặt lệnh này thành « LOAD -e <tên_tập_tin> », mà <tên_tập_tin> là tập tin kiểu văn bản chứa danh sách các lệnh cần thực hiện. [load: nạp]"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1493
msgid "Nickserv password:"
msgstr "Mật khẩu máy phục vụ tên hiệu :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1495
msgid ""
"If your nickname requires a password, enter it here. Not all IRC networks "
"support this."
msgstr "Nếu tên hiệu bạn cần thiết mật khẩu, hãy nhập nó vào đây. Không phải tất cả các mạng IRC hỗ trợ tính năng này."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1499
msgid "Server password:"
msgstr "Mật khẩu máy phục vụ :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1501
msgid "Password for the server, if in doubt, leave blank."
msgstr "Mật khẩu cho mấy phục vụ: nếu không chắc thì bỏ trống."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1505
msgid "SASL password:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1507
msgid "Password for SASL authentication, if in doubt, leave blank."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1510
msgid "Character set:"
msgstr "Bộ ký tự :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1665
msgid ": Network List"
msgstr "XChat: Danh sách mạng"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1677
msgid "User Information"
msgstr "Thông tin người dùng"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1701
msgid "Third choice:"
msgstr "Chọn thứ ba:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1761
msgid "Networks"
msgstr "Mạng"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1809
msgid "Skip network list on startup"
msgstr "Bỏ qua danh sách mạng khi khởi chạy"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1818
msgid "Show favorites only"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1848
msgid "_Edit..."
msgstr "_Sửa..."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1855
msgid "_Sort"
msgstr "Sắp _xếp"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1856
msgid ""
"Sorts the network list in alphabetical order. Use SHIFT-UP and SHIFT-DOWN "
"keys to move a row."
msgstr "Sắp xếp danh sách các mạng theo thứ tự abc. Hãy dùng tổ hợp phím SHIFT+lên và SHIFT+xuống để di chuyển mỗi hàng."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1864
msgid "_Favor"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1865
msgid "Mark or unmark this network as a favorite."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1889
msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"
#: src/fe-gtk/setup.c:105
msgid "Afrikaans"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:106
msgid "Albanian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:107
msgid "Amharic"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:108
msgid "Asturian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:109
msgid "Azerbaijani"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:110
msgid "Basque"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:111
msgid "Belarusian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:112
msgid "Bulgarian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:114
msgid "Chinese (Simplified)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:115
msgid "Chinese (Traditional)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:116
msgid "Czech"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:117
msgid "Danish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:118
msgid "Dutch"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:119
msgid "English (British)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:120
msgid "English"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:121
msgid "Estonian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:122
msgid "Finnish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:123
msgid "French"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:124
msgid "Galician"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:125
msgid "German"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:126
msgid "Greek"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:127
msgid "Gujarati"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:128
msgid "Hindi"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:129
msgid "Hungarian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:130
msgid "Indonesian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:131
msgid "Italian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:132
msgid "Japanese"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:133
msgid "Kannada"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:134
msgid "Kinyarwanda"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:135
msgid "Korean"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:136
msgid "Latvian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:137
msgid "Lithuanian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:138
msgid "Macedonian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:139
msgid "Malay"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:140
msgid "Malayalam"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:141
msgid "Norwegian (Bokmal)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:142
msgid "Norwegian (Nynorsk)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:143
msgid "Polish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:144
msgid "Portuguese"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:145
msgid "Portuguese (Brazilian)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:146
msgid "Punjabi"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:147
msgid "Russian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:148
msgid "Serbian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:149
msgid "Slovak"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:150
msgid "Slovenian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:151
msgid "Spanish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:152
msgid "Swedish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:153
msgid "Thai"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:154
msgid "Ukrainian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:155
msgid "Vietnamese"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:156
msgid "Walloon"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:163 src/fe-gtk/setup.c:1946
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: src/fe-gtk/setup.c:165
msgid "Language:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:166
msgid "Main font:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:168
msgid "Font:"
msgstr "Phông:"
#: src/fe-gtk/setup.c:171
msgid "Text Box"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:172
msgid "Colored nick names"
msgstr "Tên hiệu có màu"
#: src/fe-gtk/setup.c:172
msgid "Give each person on IRC a different color"
msgstr "Cho mỗi người trên IRC có một màu riêng"
#: src/fe-gtk/setup.c:173
msgid "Indent nick names"
msgstr "Thụt lệ tên hiệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:173
msgid "Make nick names right-justified"
msgstr "Canh lề bên phải các tên hiệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:175
msgid "Transparent background"
msgstr "Nền trong suốt"
#: src/fe-gtk/setup.c:176 src/fe-gtk/setup.c:184
msgid "Show marker line"
msgstr "Hiện dòng đánh dấu"
#: src/fe-gtk/setup.c:176 src/fe-gtk/setup.c:184
msgid "Insert a red line after the last read text."
msgstr "Chèn dòng màu đỏ sau đoạn chữ đã đọc cuối cùng."
#: src/fe-gtk/setup.c:177 src/fe-gtk/setup.c:185
msgid "Background image:"
msgstr "Ảnh nền:"
#: src/fe-gtk/setup.c:179
msgid "Transparency Settings"
msgstr "Thiết lập trong suốt"
#: src/fe-gtk/setup.c:180
msgid "Red:"
msgstr "Đỏ :"
#: src/fe-gtk/setup.c:181
msgid "Green:"
msgstr "Xanh lá cây:"
#: src/fe-gtk/setup.c:182
msgid "Blue:"
msgstr "Xanh dương:"
#: src/fe-gtk/setup.c:188 src/fe-gtk/setup.c:599
msgid "Time Stamps"
msgstr "Ghi giờ"
#: src/fe-gtk/setup.c:189
msgid "Enable time stamps"
msgstr "Bật ghi giờ"
#: src/fe-gtk/setup.c:190
msgid "Time stamp format:"
msgstr "Định dạng ghi giờ :"
#: src/fe-gtk/setup.c:192 src/fe-gtk/setup.c:603
msgid "See the strftime MSDN article for details."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:194 src/fe-gtk/setup.c:605
msgid "See the strftime manpage for details."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:197
msgid "Title Bar"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:198
msgid "Show channel modes"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:199
msgid "Show number of users"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:206 src/fe-gtk/setup.c:256
msgid "A-Z"
msgstr "A-Z"
#: src/fe-gtk/setup.c:207
msgid "Last-spoke order"
msgstr "Thứ tự đã nói cuối cùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:213
msgid "Input Box"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:214 src/fe-gtk/setup.c:288
msgid "Use the Text box font and colors"
msgstr "Dùng phông chữ và màu của hộp văn bản"
#: src/fe-gtk/setup.c:215
msgid "Show nick box"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:216
msgid "Show user mode icon in nick box"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:218
msgid "Spell checking"
msgstr "Bắt lỗi chính tả"
#: src/fe-gtk/setup.c:220
msgid "Dictionaries to use:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:222
msgid ""
"Use language codes (as in \"share\\myspell\\dicts\").\n"
"Separate multiple entries with commas."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:224
msgid "Use language codes. Separate multiple entries with commas."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:229
msgid "Nick Completion"
msgstr "Gõ xong tên hiệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:230
msgid "Automatic nick completion (without TAB key)"
msgstr "Tự động gõ xong tên hiệu (không có phím TAB)"
#: src/fe-gtk/setup.c:232
msgid "Nick completion suffix:"
msgstr "Hậu tố gõ xong tên hiệu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:233
msgid "Nick completion sorted:"
msgstr "Sắp xếp cách gõ xong tên hiệu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:236
msgid "Input Box Codes"
msgstr "Mã hộp nhập"
#: src/fe-gtk/setup.c:237
#, c-format
msgid "Interpret %nnn as an ASCII value"
msgstr "Giải thích %nnn là một giá trị ASCII"
#: src/fe-gtk/setup.c:238
msgid "Interpret %C, %B as Color, Bold etc"
msgstr "Giải thích %C, %B là Màu, Đậm v.v."
#: src/fe-gtk/setup.c:247
msgid "Graphical"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:255
msgid "A-Z, Ops first"
msgstr "A-Z, Quản trị trước"
#: src/fe-gtk/setup.c:257
msgid "Z-A, Ops last"
msgstr "Z-A, Quản trị sau"
#: src/fe-gtk/setup.c:258
msgid "Z-A"
msgstr "Z-A"
#: src/fe-gtk/setup.c:259
msgid "Unsorted"
msgstr "Chưa sắp xếp"
#: src/fe-gtk/setup.c:265 src/fe-gtk/setup.c:277
msgid "Left (Upper)"
msgstr "Trái (Trên)"
#: src/fe-gtk/setup.c:266 src/fe-gtk/setup.c:278
msgid "Left (Lower)"
msgstr "Trái (Dưới)"
#: src/fe-gtk/setup.c:267 src/fe-gtk/setup.c:279
msgid "Right (Upper)"
msgstr "Phải (Trên)"
#: src/fe-gtk/setup.c:268 src/fe-gtk/setup.c:280
msgid "Right (Lower)"
msgstr "Phải (Dưới)"
#: src/fe-gtk/setup.c:269
msgid "Top"
msgstr "Trên"
#: src/fe-gtk/setup.c:270
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
#: src/fe-gtk/setup.c:271
msgid "Hidden"
msgstr "Ẩn"
#: src/fe-gtk/setup.c:286
msgid "User List"
msgstr "Danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:287
msgid "Show hostnames in user list"
msgstr "HIện tên máy trong danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:289
msgid "Show icons for user modes"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:289
msgid "Use graphical icons instead of text symbols in the user list."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:290
msgid "Color nicknames in userlist"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:290
msgid "Will color nicknames the same as in chat."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:291
msgid "Show user count in channels"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:293
msgid "User list sorted by:"
msgstr "Sắp xếp danh sách người dùng theo :"
#: src/fe-gtk/setup.c:294
msgid "Show user list at:"
msgstr "Hiện danh sách người dùng ở :"
#: src/fe-gtk/setup.c:296
msgid "Away Tracking"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:297
msgid "Track the Away status of users and mark them in a different color"
msgstr "Theo dõi trạng thái Vắng mặt của mọi người dùng, cũng nhãn bằng màu khác"
#: src/fe-gtk/setup.c:298
msgid "On channels smaller than:"
msgstr "Trên kênh nhỏ hơn:"
#: src/fe-gtk/setup.c:300
msgid "Action Upon Double Click"
msgstr "Hành động khi nhấn đôi"
#: src/fe-gtk/setup.c:303
msgid "Extra Gadgets"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:304
msgid "Lag meter:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:305
msgid "Throttle meter:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:312
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
#: src/fe-gtk/setup.c:313 src/fe-gtk/setup.c:335
msgid "Tabs"
msgstr "Thẻ"
#: src/fe-gtk/setup.c:320
msgid "Always"
msgstr "Luôn"
#: src/fe-gtk/setup.c:321
msgid "Only requested tabs"
msgstr "Chỉ thẻ đã yêu cầu"
#: src/fe-gtk/setup.c:327
msgid "Automatic"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:328
msgid "In an extra tab"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:329
msgid "In the front tab"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:337
msgid "Tree"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:344
msgid "Switcher type:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:345
msgid "Open an extra tab for server messages"
msgstr "Mở thẻ thêm cho thông điệp máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/setup.c:346
msgid "Open a new tab when you receive a private message"
msgstr "Mở thẻ mới khi bạn nhận tin nhẳn riêng"
#: src/fe-gtk/setup.c:347
msgid "Sort tabs in alphabetical order"
msgstr "Sắp xếp thẻ theo thứ tự abc"
#: src/fe-gtk/setup.c:348
msgid "Show icons in the channel tree"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:349
msgid "Show dotted lines in the channel tree"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:350
msgid "Smaller text"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:351
msgid "Focus new tabs:"
msgstr "Tới thẻ mới:"
#: src/fe-gtk/setup.c:352
msgid "Placement of notices:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:353
msgid "Show channel switcher at:"
msgstr "Hiện bộ chuyển đổi kênh ở :"
#: src/fe-gtk/setup.c:354
msgid "Shorten tab labels to:"
msgstr "Giảm nhãn thẻ thành:"
#: src/fe-gtk/setup.c:354
msgid "letters."
msgstr "chữ."
#: src/fe-gtk/setup.c:356
msgid "Tabs or Windows"
msgstr "Thẻ hay Cửa sổ"
#: src/fe-gtk/setup.c:357
msgid "Open channels in:"
msgstr "Mở kênh trong:"
#: src/fe-gtk/setup.c:358
msgid "Open dialogs in:"
msgstr "Mở đối thoại trong:"
#: src/fe-gtk/setup.c:359
msgid "Open utilities in:"
msgstr "Mở tiện ích trong:"
#: src/fe-gtk/setup.c:359
msgid "Open DCC, Ignore, Notify etc, in tabs or windows?"
msgstr "Mở DCC, Bỏ qua, Thông báo v.v. trong thẻ hay cửa sổ?"
#: src/fe-gtk/setup.c:366
msgid "Messages"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:367
msgid "Scrollback"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:375
msgid "Ask for confirmation"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:376
msgid "Ask for download folder"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:377
msgid "Save without interaction"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:383
msgid "Files and Directories"
msgstr "Tập tin và Thư mục"
#: src/fe-gtk/setup.c:384
msgid "Auto accept file offers:"
msgstr "Tự chấp nhận tập tin đã đưa ra:"
#: src/fe-gtk/setup.c:385
msgid "Download files to:"
msgstr "Tải tập tin về:"
#: src/fe-gtk/setup.c:386
msgid "Move completed files to:"
msgstr "Di chuyển tập tin hoàn tất sang:"
#: src/fe-gtk/setup.c:387
msgid "Save nick name in filenames"
msgstr "Lưu tên hiệu trong tên tập tin"
#: src/fe-gtk/setup.c:389
msgid "Network Settings"
msgstr "Thiết lập mạng"
#: src/fe-gtk/setup.c:390
msgid "Get my address from the IRC server"
msgstr "Lấy địa chỉ của tôi từ máy phục vụ IRC"
#: src/fe-gtk/setup.c:391
msgid ""
"Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a "
"192.168.*.* address!"
msgstr "Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có địa chỉ số « 192.168.*.* »."
#: src/fe-gtk/setup.c:392
msgid "DCC IP address:"
msgstr "Địa chỉ IP DCC:"
#: src/fe-gtk/setup.c:393
msgid "Claim you are at this address when offering files."
msgstr "Tuyên bố bạn ở địa chỉ này khi đưa ra tập tin."
#: src/fe-gtk/setup.c:394
msgid "First DCC send port:"
msgstr "Cổng gởi DCC đầu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:395
msgid "Last DCC send port:"
msgstr "Cổng gởi DCC cuối:"
#: src/fe-gtk/setup.c:396
msgid "!Leave ports at zero for full range."
msgstr "!Để mọi cổng có giá trị số không cho toàn bộ phạm vị."
#: src/fe-gtk/setup.c:398
msgid "Maximum File Transfer Speeds (bytes per second)"
msgstr "Tốc độ truyền tập tin tối đa (byte/giây)"
#: src/fe-gtk/setup.c:399
msgid "One upload:"
msgstr "Một việc tải lên:"
#: src/fe-gtk/setup.c:400 src/fe-gtk/setup.c:402
msgid "Maximum speed for one transfer"
msgstr "Tốc độ tối đa cho môt việc truyền"
#: src/fe-gtk/setup.c:401
msgid "One download:"
msgstr "Một việc tải về:"
#: src/fe-gtk/setup.c:403
msgid "All uploads combined:"
msgstr "Tổng số việc tải lên:"
#: src/fe-gtk/setup.c:404 src/fe-gtk/setup.c:406
msgid "Maximum speed for all files"
msgstr "Tốc độ tối đa cho mọi tập tin"
#: src/fe-gtk/setup.c:405
msgid "All downloads combined:"
msgstr "Tổng số việc tải về:"
#: src/fe-gtk/setup.c:433 src/fe-gtk/setup.c:467 src/fe-gtk/setup.c:489
#: src/fe-gtk/setup.c:1945
msgid "Alerts"
msgstr "Cảnh giác"
#: src/fe-gtk/setup.c:437 src/fe-gtk/setup.c:470
msgid "Show tray balloons on:"
msgstr "Hiện thị khung thoại của khay khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:439
msgid "Blink tray icon on:"
msgstr "Chớp biểu tượng khay khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:440 src/fe-gtk/setup.c:471 src/fe-gtk/setup.c:492
msgid "Blink task bar on:"
msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:441 src/fe-gtk/setup.c:472 src/fe-gtk/setup.c:493
msgid "Make a beep sound on:"
msgstr "Kêu bíp khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:443 src/fe-gtk/setup.c:474 src/fe-gtk/setup.c:495
msgid "Omit alerts when marked as being away"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:445
msgid "Tray Behavior"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:446
msgid "Enable system tray icon"
msgstr "Bật biểu tượng khay của hệ thống"
#: src/fe-gtk/setup.c:447
msgid "Minimize to tray"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:448
msgid "Close to tray"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:449
msgid "Automatically mark away/back"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:449
msgid "Automatically change status when hiding to tray."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:451
msgid "Only show tray balloons when hidden or iconified"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:454 src/fe-gtk/setup.c:476 src/fe-gtk/setup.c:497
msgid "Highlighted Messages"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
#: src/fe-gtk/setup.c:455 src/fe-gtk/setup.c:477 src/fe-gtk/setup.c:498
msgid ""
"Highlighted messages are ones where your nickname is mentioned, but also:"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng là tin nhẳn chứa tên hiệu của bạn, cũng như :"
#: src/fe-gtk/setup.c:457 src/fe-gtk/setup.c:479 src/fe-gtk/setup.c:500
msgid "Extra words to highlight:"
msgstr "Từ thêm cần tô sáng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:458 src/fe-gtk/setup.c:480 src/fe-gtk/setup.c:501
msgid "Nick names not to highlight:"
msgstr "Tên hiệu cần không tô sáng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:459 src/fe-gtk/setup.c:481 src/fe-gtk/setup.c:502
msgid "Nick names to always highlight:"
msgstr "Tên hiệu cần tô sáng luôn luôn:"
#: src/fe-gtk/setup.c:460 src/fe-gtk/setup.c:482 src/fe-gtk/setup.c:503
msgid ""
"Separate multiple words with commas.\n"
"Wildcards are accepted."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:510
msgid "Default Messages"
msgstr "Tin nhẳn mặc định"
#: src/fe-gtk/setup.c:511
msgid "Quit:"
msgstr "Thoát:"
#: src/fe-gtk/setup.c:512
msgid "Leave channel:"
msgstr "Rời kênh đi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:513
msgid "Away:"
msgstr "Vắng mặt:"
#: src/fe-gtk/setup.c:515
msgid "Away"
msgstr "Vắng mặt"
#: src/fe-gtk/setup.c:516
msgid "Announce away messages"
msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt"
#: src/fe-gtk/setup.c:517
msgid "Announce your away messages to all channels."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:518
msgid "Show away once"
msgstr "Hiện Vắng mặt một lần"
#: src/fe-gtk/setup.c:518
msgid "Show identical away messages only once."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:519
msgid "Automatically unmark away"
msgstr "Tự bỏ nhãn Vắng mặt"
#: src/fe-gtk/setup.c:519
msgid "Unmark yourself as away before sending messages."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:526 src/fe-gtk/setup.c:560
msgid "Advanced Settings"
msgstr "Thiết lập cấp cao"
#: src/fe-gtk/setup.c:527
msgid "Real name:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:529 src/fe-gtk/setup.c:561
msgid "Alternative fonts:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:531 src/fe-gtk/setup.c:562
msgid "Auto reconnect delay:"
msgstr "Trễ tự tái kết nối:"
#: src/fe-gtk/setup.c:532 src/fe-gtk/setup.c:563
msgid "Auto join delay:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:533 src/fe-gtk/setup.c:564
msgid "Display MODEs in raw form"
msgstr "Trình bày CHẾ ĐỘ dạng thô"
#: src/fe-gtk/setup.c:534 src/fe-gtk/setup.c:565
msgid "Whois on notify"
msgstr "WHOIS khi thông báo"
#: src/fe-gtk/setup.c:534 src/fe-gtk/setup.c:565
msgid "Sends a /WHOIS when a user comes online in your notify list."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:535 src/fe-gtk/setup.c:566
msgid "Hide join and part messages"
msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời"
#: src/fe-gtk/setup.c:535 src/fe-gtk/setup.c:566
msgid "Hide channel join/part messages by default."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:536 src/fe-gtk/setup.c:568
msgid "Display lists in compact mode"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:536 src/fe-gtk/setup.c:568
msgid "Use less spacing between user list/channel tree rows."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:537 src/fe-gtk/setup.c:569
msgid "Auto Open DCC Windows"
msgstr "Tự mở cửa sổ DCC"
#: src/fe-gtk/setup.c:538 src/fe-gtk/setup.c:570
msgid "Send window"
msgstr "Cửa sô Gởi"
#: src/fe-gtk/setup.c:539 src/fe-gtk/setup.c:571
msgid "Receive window"
msgstr "Cửa sổ Nhận"
#: src/fe-gtk/setup.c:540 src/fe-gtk/setup.c:572
msgid "Chat window"
msgstr "Cửa sổ Trò chuyện"
#: src/fe-gtk/setup.c:541 src/fe-gtk/setup.c:573
msgid "Auto Copy Behavior"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:542 src/fe-gtk/setup.c:574
msgid "Automatically copy selected text"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:543 src/fe-gtk/setup.c:575
msgid ""
"Copy selected text to clipboard when left mouse button is released. "
"Otherwise, CONTROL-SHIFT-C will copy the selected text to the clipboard."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:546 src/fe-gtk/setup.c:578
msgid "Automatically include time stamps"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:547 src/fe-gtk/setup.c:579
msgid ""
"Automatically include time stamps in copied lines of text. Otherwise, "
"include time stamps if the SHIFT key is held down while selecting."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:549 src/fe-gtk/setup.c:581
msgid "Automatically include color information"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:550 src/fe-gtk/setup.c:582
msgid ""
"Automatically include color information in copied lines of text. Otherwise,"
" include color information if the CONTROL key is held down while selecting."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:592 src/fe-gtk/setup.c:1947
msgid "Logging"
msgstr "Ghi lưu"
#: src/fe-gtk/setup.c:593
msgid "Display scrollback from previous session"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:594
msgid "Scrollback lines:"
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
#: src/fe-gtk/setup.c:595
msgid "Enable logging of conversations to disk"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:596
msgid "Log filename:"
msgstr "Ghi lưu tên tập tin:"
#: src/fe-gtk/setup.c:597
#, c-format
msgid "%s=Server %c=Channel %n=Network."
msgstr "%s=Máy %c=Kênh %n=Mạng."
#: src/fe-gtk/setup.c:600
msgid "Insert timestamps in logs"
msgstr "Ghi giờ vào bản ghi"
#: src/fe-gtk/setup.c:601
msgid "Log timestamp format:"
msgstr "Dạng ghi giờ bản ghi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:608
msgid "URLs"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:609
msgid "Enable logging of URLs to disk"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:610
msgid "Enable URL grabber"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:611
msgid "Maximum number of URLs to grab:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:618
msgid "(Disabled)"
msgstr "(Tắt)"
#: src/fe-gtk/setup.c:619
msgid "Wingate"
msgstr "Wingate"
#: src/fe-gtk/setup.c:620
msgid "Socks4"
msgstr "Socks4"
#: src/fe-gtk/setup.c:621
msgid "Socks5"
msgstr "Socks5"
#: src/fe-gtk/setup.c:622
msgid "HTTP"
msgstr "HTTP"
#: src/fe-gtk/setup.c:624
msgid "MS Proxy (ISA)"
msgstr "Ủy nhiệm MS (ISA)"
#: src/fe-gtk/setup.c:627
msgid "Auto"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:634
msgid "All Connections"
msgstr "Mọi kết nối"
#: src/fe-gtk/setup.c:635
msgid "IRC Server Only"
msgstr "Chỉ máy phục vụ IRC"
#: src/fe-gtk/setup.c:636
msgid "DCC Get Only"
msgstr "Chỉ DCC lấy"
#: src/fe-gtk/setup.c:642
msgid "Your Address"
msgstr "Địa chỉ của bạn"
#: src/fe-gtk/setup.c:643
msgid "Bind to:"
msgstr "Đóng kết với:"
#: src/fe-gtk/setup.c:644
msgid "Only useful for computers with multiple addresses."
msgstr "Chỉ có ích trên máy tính có nhiều địa chỉ."
#: src/fe-gtk/setup.c:646
msgid "Proxy Server"
msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm"
#: src/fe-gtk/setup.c:647
msgid "Hostname:"
msgstr "Tên máy:"
#: src/fe-gtk/setup.c:648
msgid "Port:"
msgstr "Cổng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:649
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:650
msgid "Use proxy for:"
msgstr "Dùng ủy nhiệm cho :"
#: src/fe-gtk/setup.c:652
msgid "Proxy Authentication"
msgstr "Xác thực ủy nhiệm"
#: src/fe-gtk/setup.c:654
msgid "Use Authentication (MS Proxy, HTTP or Socks5 only)"
msgstr "Xác thực (chỉ Ủy nhiệm MS, HTTP hay Socks5)"
#: src/fe-gtk/setup.c:656
msgid "Use Authentication (HTTP or Socks5 only)"
msgstr "Xác thực (chỉ HTTP hay Socks5)"
#: src/fe-gtk/setup.c:658
msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:659
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:1093
msgid "Select an Image File"
msgstr "Chọn tập tin ảnh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1128
msgid "Select Download Folder"
msgstr "Chọn thư mục tải về"
#: src/fe-gtk/setup.c:1137
msgid "Select font"
msgstr "Chọn phông"
#: src/fe-gtk/setup.c:1237
msgid "Browse..."
msgstr "Duyệt..."
#: src/fe-gtk/setup.c:1375
msgid "Mark identified users with:"
msgstr "Nhãn người dùng đã nhận biết bằng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1377
msgid "Mark not-identified users with:"
msgstr "Nhãn người dùng chưa nhận biết bằng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1384
msgid "Open Data Folder"
msgstr "Mở thư mục Dữ liệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:1438
msgid "Select color"
msgstr "Chọn màu"
#: src/fe-gtk/setup.c:1518
msgid "Text Colors"
msgstr "Màu chữ"
#: src/fe-gtk/setup.c:1520
msgid "mIRC colors:"
msgstr "Màu mIRC:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1528
msgid "Local colors:"
msgstr "Màu cục bộ :"
#: src/fe-gtk/setup.c:1536 src/fe-gtk/setup.c:1541
msgid "Foreground:"
msgstr "Tiền cảnh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1537 src/fe-gtk/setup.c:1542
msgid "Background:"
msgstr "Nền:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1539
msgid "Selected Text"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1544
msgid "Interface Colors"
msgstr "Màu giao diện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1546
msgid "New data:"
msgstr "Dữ liệu mới:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1547
msgid "Marker line:"
msgstr "Dòng đánh dấu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:1548
msgid "New message:"
msgstr "Tin nhẳn mới:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1549
msgid "Away user:"
msgstr "Người dùng vắng mặt:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1550
msgid "Highlight:"
msgstr "Tô sáng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1552
msgid "Spell checker:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1555
msgid "Color Stripping"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1661 src/fe-gtk/textgui.c:389
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1667
msgid "Sound file"
msgstr "Tập tin âm thanh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1702
msgid "Select a sound file"
msgstr "Chon tập tin âm thanh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1774
msgid "Sound playing method:"
msgstr "Phương pháp phát âm thanh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1782
msgid "External sound playing _program:"
msgstr "Trình bên ngoài _phát âm thanh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1800
msgid "_External program"
msgstr "Trình _bên ngoài"
#: src/fe-gtk/setup.c:1810
msgid "_Automatic"
msgstr "_Tự động"
#: src/fe-gtk/setup.c:1823
msgid "Sound files _directory:"
msgstr "Thư _mục tập tin âm thanh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1862
msgid "Sound file:"
msgstr "Tập tin âm thanh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1877
msgid "_Browse..."
msgstr "_Duyệt..."
#: src/fe-gtk/setup.c:1888
msgid "_Play"
msgstr "_Phát"
#: src/fe-gtk/setup.c:1937
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1938
msgid "Appearance"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1939
msgid "Input box"
msgstr "Hộp nhập"
#: src/fe-gtk/setup.c:1940
msgid "User list"
msgstr "Danh sách Người dùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:1941
msgid "Channel switcher"
msgstr "Bộ chuyển đổi kênh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1942
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
#: src/fe-gtk/setup.c:1944
msgid "Chatting"
msgstr "Đang trò chuyện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1948
msgid "Sound"
msgstr "Âm thanh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1949
msgid "Advanced"
msgstr "Cấp cao"
#: src/fe-gtk/setup.c:1952
msgid "Network setup"
msgstr "Thiết lập mạng"
#: src/fe-gtk/setup.c:1953
msgid "File transfers"
msgstr "Việc truyền tập tin"
#: src/fe-gtk/setup.c:2091
msgid "Categories"
msgstr "Loại"
#: src/fe-gtk/setup.c:2300
msgid ""
"You cannot place the tree on the top or bottom!\n"
"Please change to the <b>Tabs</b> layout in the <b>View</b> menu first."
msgstr "Không thể đặt cây bên trên hay bên dưới.\nTrước hết hãy chuyển đổi sang bố trí <b>Thanh</b> trong trình đơn <b>Xem</b>."
#: src/fe-gtk/setup.c:2327
msgid "Invalid time stamp format! See the strftime MSDN article for details."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:2334
msgid "Some settings were changed that require a restart to take full effect."
msgstr "Một sô thiết lập đã được thay đổi nên cần phải khởi chạy lại để hoạt động đầy đủ."
#: src/fe-gtk/setup.c:2342
msgid ""
"*WARNING*\n"
"Auto accepting DCC to your home directory\n"
"can be dangerous and is exploitable. Eg:\n"
"Someone could send you a .bash_profile"
msgstr "•• CẢNH BÁO ••\nViệc tự động chấp nhận DCC vào thư mục\nchính của bạn có lẽ nguy hiểm và cho phép\nngười khác tấn công hệ thống của bạn.\nV.d. người khác có thể gởi cho bạn\nmột « .bash_profile »."
#: src/fe-gtk/setup.c:2375
msgid ": Preferences"
msgstr "XChat: Tùy thích"
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:462
msgid "<i>(no suggestions)</i>"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:476
msgid "More..."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:545
#, c-format
msgid "Add \"%s\" to Dictionary"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:587
msgid "Ignore All"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:622
msgid "Spelling Suggestions"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:1066
#, c-format
msgid "enchant error for language: %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/textgui.c:180
msgid "There was an error parsing the string"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách chuỗi đó"
#: src/fe-gtk/textgui.c:188
#, c-format
msgid "This signal is only passed %d args, $%d is invalid"
msgstr "Tín hiệu này chỉ nhận %d đối sô, $%d không hợp lệ"
#: src/fe-gtk/textgui.c:304 src/fe-gtk/textgui.c:327
msgid "Print Texts File"
msgstr "In tập tin các văn bản"
#: src/fe-gtk/textgui.c:372
msgid "Edit Events"
msgstr "Sửa sự kiện"
#: src/fe-gtk/textgui.c:423
msgid "$ Number"
msgstr "$ Số"
#: src/fe-gtk/textgui.c:440
msgid "Load From..."
msgstr "Nạp từ..."
#: src/fe-gtk/textgui.c:441
msgid "Test All"
msgstr "Kiểm tra hết"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:97
msgid "URL"
msgstr "URL"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:199
msgid ": URL Grabber"
msgstr "XChat: Lấy URL"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:213
msgid "Clear list"
msgstr "Xóa trống danh sách"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:215
msgid "Copy selected URL"
msgstr "Chép URL đã chọn"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:215
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:217
msgid "Save list to a file"
msgstr "Lưu danh sách vào tập tin"
#: src/fe-gtk/userlistgui.c:123
#, c-format
msgid "%d ops, %d total"
msgstr "%d quản trị, %d tổng số"