1
0
mirror of https://github.com/moparisthebest/hexchat synced 2024-11-30 21:22:16 -05:00
hexchat/po/vi.po
2014-05-28 05:31:51 -04:00

6112 lines
148 KiB
Plaintext
Raw Blame History

This file contains invisible Unicode characters

This file contains invisible Unicode characters that are indistinguishable to humans but may be processed differently by a computer. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
#
# Translators:
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: HexChat\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: www.hexchat.org\n"
"POT-Creation-Date: 2014-05-14 13:20-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2014-05-14 17:20+0000\n"
"Last-Translator: TingPing <tingping@tingping.se>\n"
"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/hexchat/language/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#: ../data/misc/hexchat.appdata.xml.in.h:1
msgid ""
"HexChat is an easy to use yet extensible IRC Client. It allows you to "
"securely join multiple networks and talk to users privately or in channels "
"using a customizable interface. You can even transfer files."
msgstr ""
#: ../data/misc/hexchat.appdata.xml.in.h:2
msgid ""
"HexChat supports features such as: DCC, SASL, proxies, spellcheck, alerts, "
"logging, custom themes, and Python/Perl scripts."
msgstr ""
#: ../data/misc/hexchat.desktop.in.h:1
msgid "HexChat"
msgstr ""
#: ../data/misc/hexchat.desktop.in.h:2
msgid "IRC Client"
msgstr ""
#: ../data/misc/hexchat.desktop.in.h:3
msgid "Chat with other people online"
msgstr ""
#: ../data/misc/hexchat.desktop.in.h:4
msgid "IM;Chat;"
msgstr ""
#: ../data/misc/hexchat.desktop.in.h:5
msgid "Open Safe Mode"
msgstr ""
#: ../data/misc/htm.desktop.in.h:1
msgid "HexChat Theme Manager"
msgstr ""
#. 0 means unlimited
#. STRINGS
#: ../src/common/cfgfiles.c:848
msgid "I'm busy"
msgstr "Tôi đang bận"
#: ../src/common/cfgfiles.c:883
msgid "Leaving"
msgstr "Tôi đi"
#: ../src/common/dcc.c:72
msgid "Waiting"
msgstr "Đang đời"
#. black
#: ../src/common/dcc.c:73
msgid "Active"
msgstr "Hoặt động"
#. cyan
#: ../src/common/dcc.c:74
msgid "Failed"
msgstr "Bị lỗi"
#. red
#: ../src/common/dcc.c:75
msgid "Done"
msgstr "Đã xong"
#. green
#: ../src/common/dcc.c:76 ../src/fe-gtk/menu.c:968
msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"
#. black
#: ../src/common/dcc.c:77
msgid "Aborted"
msgstr "Bị hủy bỏ"
#: ../src/common/dcc.c:1890 ../src/common/outbound.c:2554
#, c-format
msgid "Cannot access %s\n"
msgstr "Không thể truy cập %s\n"
#. ! if (osvi.dwMajorVersion >= 5)
#. fallback to error number
#: ../src/common/dcc.c:1891 ../src/common/text.c:1364
#: ../src/common/text.c:1407 ../src/common/text.c:1418
#: ../src/common/text.c:1425 ../src/common/text.c:1438
#: ../src/common/text.c:1455 ../src/common/text.c:1560
#: ../src/common/util.c:369
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: ../src/common/dcc.c:2369
#, c-format
msgid "%s is offering \"%s\". Do you want to accept?"
msgstr "%s đang cung cấp « %s ». Bạn có muốn chấp nhận không?"
#: ../src/common/dcc.c:2586
msgid "No active DCCs\n"
msgstr "Không có DCC (trò chuyện trực tiếp) hoặt động nào\n"
#: ../src/common/hexchat.c:867
msgid "_Open Dialog Window"
msgstr ""
#: ../src/common/hexchat.c:868
msgid "_Send a File"
msgstr ""
#: ../src/common/hexchat.c:869
msgid "_User Info (WhoIs)"
msgstr ""
#: ../src/common/hexchat.c:870
msgid "_Add to Friends List"
msgstr ""
#: ../src/common/hexchat.c:871
msgid "_Ignore"
msgstr ""
#: ../src/common/hexchat.c:872
msgid "O_perator Actions"
msgstr ""
#: ../src/common/hexchat.c:874
msgid "Give Ops"
msgstr "Cho quyền Quản trị"
#: ../src/common/hexchat.c:875
msgid "Take Ops"
msgstr "Bỏ quyền Quản trị"
#: ../src/common/hexchat.c:876
msgid "Give Voice"
msgstr "Cho quyền Tiếng nói"
#: ../src/common/hexchat.c:877
msgid "Take Voice"
msgstr "Bỏ quyền Tiếng nói"
#: ../src/common/hexchat.c:879
msgid "Kick/Ban"
msgstr "Đá/Đuổi"
#: ../src/common/hexchat.c:880 ../src/common/hexchat.c:917
msgid "Kick"
msgstr "Đá"
#: ../src/common/hexchat.c:881 ../src/common/hexchat.c:882
#: ../src/common/hexchat.c:883 ../src/common/hexchat.c:884
#: ../src/common/hexchat.c:885 ../src/common/hexchat.c:916
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:50
msgid "Ban"
msgstr "Đuổi"
#: ../src/common/hexchat.c:886 ../src/common/hexchat.c:887
#: ../src/common/hexchat.c:888 ../src/common/hexchat.c:889
msgid "KickBan"
msgstr "Đá đuổi"
#: ../src/common/hexchat.c:899
msgid "Leave Channel"
msgstr "Rời kênh đi"
#: ../src/common/hexchat.c:900
msgid "Join Channel..."
msgstr "Vào kênh..."
#: ../src/common/hexchat.c:901 ../src/fe-gtk/menu.c:1410
msgid "Enter Channel to Join:"
msgstr "Nhập kênh cần vào :"
#: ../src/common/hexchat.c:902
msgid "Server Links"
msgstr "Liên kết máy phục vụ"
#: ../src/common/hexchat.c:903
msgid "Ping Server"
msgstr "Máy phục vụ Ping"
#: ../src/common/hexchat.c:904
msgid "Hide Version"
msgstr "Ẩn phiên bản"
#: ../src/common/hexchat.c:914
msgid "Op"
msgstr "QT"
#: ../src/common/hexchat.c:915
msgid "DeOp"
msgstr "BỏQT"
#: ../src/common/hexchat.c:918
msgid "bye"
msgstr "tạm biệt"
#: ../src/common/hexchat.c:919
#, c-format
msgid "Enter reason to kick %s:"
msgstr "Nhập lý do đá %s:"
#: ../src/common/hexchat.c:920
msgid "Sendfile"
msgstr "Gởi_tệp"
#: ../src/common/hexchat.c:921
msgid "Dialog"
msgstr "Đối thoại"
#: ../src/common/hexchat.c:930
msgid "WhoIs"
msgstr "Whois (là ai?)"
#: ../src/common/hexchat.c:931
msgid "Send"
msgstr "Gởi"
#: ../src/common/hexchat.c:932
msgid "Chat"
msgstr "Trò chuyện"
#: ../src/common/hexchat.c:933 ../src/fe-gtk/banlist.c:852
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:884 ../src/fe-gtk/ignoregui.c:385
#: ../src/fe-gtk/urlgrab.c:212
msgid "Clear"
msgstr "Xóa trống"
#: ../src/common/hexchat.c:934
msgid "Ping"
msgstr "Ping"
#: ../src/common/hexchat.c:1130
#, c-format
msgid ""
"You do not have write access to %s. Nothing from this session can be saved."
msgstr ""
#: ../src/common/hexchat.c:1139
msgid ""
"* Running IRC as root is stupid! You should\n"
" create a User Account and use that to login.\n"
msgstr "• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\nBạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n"
#: ../src/common/ignore.c:130 ../src/common/ignore.c:134
#: ../src/common/ignore.c:138 ../src/common/ignore.c:142
#: ../src/common/ignore.c:146 ../src/common/ignore.c:150
#: ../src/common/ignore.c:154
msgid "YES "
msgstr "CÓ "
#: ../src/common/ignore.c:132 ../src/common/ignore.c:136
#: ../src/common/ignore.c:140 ../src/common/ignore.c:144
#: ../src/common/ignore.c:148 ../src/common/ignore.c:152
#: ../src/common/ignore.c:156
msgid "NO "
msgstr "KHÔNG "
#: ../src/common/ignore.c:385
#, c-format
msgid "You are being CTCP flooded from %s, ignoring %s\n"
msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng CTCP bởi %s nên bỏ qua %s.\n"
#: ../src/common/ignore.c:410
#, c-format
msgid "You are being MSG flooded from %s, setting gui_autoopen_dialog OFF.\n"
msgstr ""
#: ../src/common/notify.c:558
#, c-format
msgid " %-20s online\n"
msgstr " %-20s trực tuyến\n"
#: ../src/common/notify.c:560
#, c-format
msgid " %-20s offline\n"
msgstr " %-20s ngoạị tuyến\n"
#: ../src/common/outbound.c:72
msgid "No channel joined. Try /join #<channel>\n"
msgstr "Chưa vào kênh nào : hãy thử lệnh « /join #<kênh> »\n"
#: ../src/common/outbound.c:78
msgid "Not connected. Try /server <host> [<port>]\n"
msgstr "Chưa kêt nối: hãy thử lệnh « /server <máy> [<cổng>] »\n"
#: ../src/common/outbound.c:280
#, c-format
msgid "Server %s already exists on network %s.\n"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:286
#, c-format
msgid "Added server %s to network %s.\n"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:371
#, c-format
msgid "Already marked away: %s\n"
msgstr "Đã nhãn « Vắng mặt »: %s\n"
#: ../src/common/outbound.c:409
msgid "Already marked back.\n"
msgstr "Đã nhán « Trở về »:\n"
#: ../src/common/outbound.c:1793
msgid "I need /bin/sh to run!\n"
msgstr "Cần « /bin/sh » để chạy được.\n"
#: ../src/common/outbound.c:2214
msgid "Commands Available:"
msgstr "Các lệnh sẵn sàng:"
#: ../src/common/outbound.c:2228
msgid "User defined commands:"
msgstr "Các lệnh xác định riêng:"
#: ../src/common/outbound.c:2244
msgid "Plugin defined commands:"
msgstr "Các lệnh xác định bởi bổ sung:"
#: ../src/common/outbound.c:2255
msgid "Type /HELP <command> for more information, or /HELP -l"
msgstr "Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /HELP -l »."
#: ../src/common/outbound.c:2339
#, c-format
msgid "Unknown arg '%s' ignored."
msgstr "Không biết đối số « %s » nên bỏ qua nó."
#: ../src/common/outbound.c:3093 ../src/common/outbound.c:3123
msgid "Quiet is not supported by this server."
msgstr ""
#. error
#: ../src/common/outbound.c:3585 ../src/common/outbound.c:3619
msgid "No such plugin found.\n"
msgstr "Không tìm thấy bổ sung như vậy.\n"
#: ../src/common/outbound.c:3590 ../src/fe-gtk/plugingui.c:204
msgid "That plugin is refusing to unload.\n"
msgstr "Bổ sung đó từ chối bỏ nặp.\n"
#: ../src/common/outbound.c:3901
msgid "ADDBUTTON <name> <action>, adds a button under the user-list"
msgstr "ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người dùng"
#: ../src/common/outbound.c:3902
msgid ""
"ADDSERVER <NewNetwork> <newserver/6667>, adds a new network with a new "
"server to the network list"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3904
msgid "ALLCHAN <cmd>, sends a command to all channels you're in"
msgstr "ALLCHAN <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở"
#: ../src/common/outbound.c:3906
msgid "ALLCHANL <cmd>, sends a command to all channels on the current server"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3908
msgid "ALLSERV <cmd>, sends a command to all servers you're in"
msgstr "ALLSERV <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi máy phục vụ_ nơi bạn ở"
#: ../src/common/outbound.c:3909
msgid "AWAY [<reason>], sets you away"
msgstr "AWAY [<lý do>], đặt trang thái của bạn thành _vắng mặt_"
#: ../src/common/outbound.c:3910
msgid "BACK, sets you back (not away)"
msgstr "BACK đặt bạn đã trở về (không phải vắng mặt)"
#: ../src/common/outbound.c:3912
msgid ""
"BAN <mask> [<bantype>], bans everyone matching the mask from the current "
"channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs "
"chanop)"
msgstr "BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên kênh"
#: ../src/common/outbound.c:3913
msgid "CHANOPT [-quiet] <variable> [<value>]"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3914
msgid ""
"CHARSET [<encoding>], get or set the encoding used for the current "
"connection"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3915
msgid ""
"CLEAR [ALL|HISTORY|[-]<amount>], Clears the current text window or command "
"history"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3916
msgid "CLOSE [-m], Closes the current window/tab or all queries"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3919
msgid "COUNTRY [-s] <code|wildcard>, finds a country code, eg: au = australia"
msgstr "COUNTRY [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc"
#: ../src/common/outbound.c:3921
msgid ""
"CTCP <nick> <message>, send the CTCP message to nick, common messages are "
"VERSION and USERINFO"
msgstr "CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)"
#: ../src/common/outbound.c:3923
msgid ""
"CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately "
"rejoins"
msgstr "CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)"
#: ../src/common/outbound.c:3925
msgid ""
"\n"
"DCC GET <nick> - accept an offered file\n"
"DCC SEND [-maxcps=#] <nick> [file] - send a file to someone\n"
"DCC PSEND [-maxcps=#] <nick> [file] - send a file using passive mode\n"
"DCC LIST - show DCC list\n"
"DCC CHAT <nick> - offer DCC CHAT to someone\n"
"DCC PCHAT <nick> - offer DCC CHAT using passive mode\n"
"DCC CLOSE <type> <nick> <file> example:\n"
" /dcc close send johnsmith file.tar.gz"
msgstr "\nDCC GET <tên_hiệu> \t\tchấp nhận tập tin đã đưa ra (_lấy_)\nDCC SEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập tin] cho <tên hiệu> (max. : tối đa)\nDCC PSEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập_tin] cho <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC LIST \t\t\t\thiển thị _danh sách_ DCC\nDCC CHAT <tên_hiệu> \tđưa ra _trò chuyện_ DCC với <tên hiệu>\nDCC PCHAT <tên_hiệu>\n\tđưa ra _trờ chuyện_ DCC với <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC CLOSE <kiểu> <tên_hiệu> <tập_tin> (_đóng_) thí dụ:\n </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC"
#: ../src/common/outbound.c:3937
msgid ""
"DEHOP <nick>, removes chanhalf-op status from the nick on the current "
"channel (needs chanop)"
msgstr "DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: ../src/common/outbound.c:3939
msgid "DELBUTTON <name>, deletes a button from under the user-list"
msgstr "DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]"
#: ../src/common/outbound.c:3941
msgid ""
"DEOP <nick>, removes chanop status from the nick on the current channel "
"(needs chanop)"
msgstr "DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
#: ../src/common/outbound.c:3943
msgid ""
"DEVOICE <nick>, removes voice status from the nick on the current channel "
"(needs chanop)"
msgstr "DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]"
#: ../src/common/outbound.c:3944
msgid "DISCON, Disconnects from server"
msgstr "DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n[DISCONnect (ngắt kết nối)]"
#: ../src/common/outbound.c:3945
msgid "DNS <nick|host|ip>, Resolves an IP or hostname"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3946
msgid "ECHO <text>, Prints text locally"
msgstr "ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n[ECHO (vọng, phản hồi)]"
#: ../src/common/outbound.c:3949
msgid ""
"EXEC [-o] <command>, runs the command. If -o flag is used then output is "
"sent to current channel, else is printed to current text box"
msgstr "EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n[EXECute (thực hiện)]"
#: ../src/common/outbound.c:3951
msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT"
msgstr "EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\nSIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]"
#: ../src/common/outbound.c:3954
msgid ""
"EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given "
"the process is SIGKILL'ed"
msgstr "EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\nSIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]"
#: ../src/common/outbound.c:3956
msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP"
msgstr "EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\nSIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]"
#: ../src/common/outbound.c:3957
msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin"
msgstr "EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]"
#: ../src/common/outbound.c:3961
msgid "EXPORTCONF, exports HexChat settings"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3964
msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue"
msgstr "FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]"
#: ../src/common/outbound.c:3966
msgid "GATE <host> [<port>], proxies through a host, port defaults to 23"
msgstr "GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n[GATE (cổng)]"
#: ../src/common/outbound.c:3971
msgid "GHOST <nick> [password], Kills a ghosted nickname"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3976
msgid "HOP <nick>, gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)"
msgstr "HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: ../src/common/outbound.c:3977
msgid "ID <password>, identifies yourself to nickserv"
msgstr "ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n[IDentify (nhận diện)]"
#: ../src/common/outbound.c:3979
msgid ""
"IGNORE <mask> <types..> <options..>\n"
" mask - host mask to ignore, eg: *!*@*.aol.com\n"
" types - types of data to ignore, one or all of:\n"
" PRIV, CHAN, NOTI, CTCP, DCC, INVI, ALL\n"
" options - NOSAVE, QUIET"
msgstr "IGNORE <bộ_lọc> <kiểu...> <tùy_chọn...> »\n[IGNORE (bỏ qua)]\n bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. « *!*@*.aol.com »\n kiểu\t\tkiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n \tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n\tCTCP\n\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n\tINVI\t\tINVIte (mời)\n\tALL \t\t(tất cả)\n tùy chọn\n\tNOSAVE \t(không lưu)\n\tQUIET \t(không hiện chi tiết)"
#: ../src/common/outbound.c:3986
msgid ""
"INVITE <nick> [<channel>], invites someone to a channel, by default the "
"current channel (needs chanop)"
msgstr "INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
#: ../src/common/outbound.c:3987
msgid "JOIN <channel>, joins the channel"
msgstr "JOIN <kênh>, _vào_ <kênh>"
#: ../src/common/outbound.c:3989
msgid ""
"KICK <nick> [reason], kicks the nick from the current channel (needs chanop)"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3991
msgid ""
"KICKBAN <nick> [reason], bans then kicks the nick from the current channel "
"(needs chanop)"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3994
msgid "LAGCHECK, forces a new lag check"
msgstr "LAGCHECK, buộc _kiểm tra sự trễ_ mới"
#: ../src/common/outbound.c:3996
msgid ""
"LASTLOG [-h] [-m] [-r] [--] <string>, searches for a string in the buffer\n"
" Use -h to highlight the found string(s)\n"
" Use -m to match case\n"
" Use -r when string is a Regular Expression\n"
" Use -- (double hyphen) to end options when searching for, say, the string '-r'"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4002
msgid "LOAD [-e] <file>, loads a plugin or script"
msgstr "LOAD [-e] <tập_tin>, _nạp_ một bổ sung hay tập lệnh"
#: ../src/common/outbound.c:4005
msgid ""
"MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: ../src/common/outbound.c:4007
msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
#: ../src/common/outbound.c:4009
msgid ""
"ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in"
" the 3rd person, like /me jumps)"
msgstr "ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « <tên hiệu> nhảy »\n[ME (tôi, mình)]"
#: ../src/common/outbound.c:4013
msgid ""
"MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) KICK (đá)]"
#: ../src/common/outbound.c:4016
msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]"
#: ../src/common/outbound.c:4017
msgid ""
"MSG <nick> <message>, sends a private message, message \".\" to send to last"
" nick or prefix with \"=\" for dcc chat"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4020
msgid "NAMES [channel], Lists the nicks on the channel"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4022
msgid "NCTCP <nick> <message>, Sends a CTCP notice"
msgstr "NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n[Notice (thông báo) CTCP]"
#: ../src/common/outbound.c:4023
msgid "NEWSERVER [-noconnect] <hostname> [<port>]"
msgstr "NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]"
#: ../src/common/outbound.c:4024
msgid "NICK <nickname>, sets your nick"
msgstr "NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]"
#: ../src/common/outbound.c:4027
msgid "NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4029
msgid ""
"NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [<nick>], displays your notify list or "
"adds someone to it"
msgstr "NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó"
#: ../src/common/outbound.c:4031
msgid "OP <nick>, gives chanop status to the nick (needs chanop)"
msgstr "OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[OPerator (quản trị viên)]"
#: ../src/common/outbound.c:4033
msgid ""
"PART [<channel>] [<reason>], leaves the channel, by default the current one"
msgstr "PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n[dePART (rời đi)]"
#: ../src/common/outbound.c:4035
msgid "PING <nick | channel>, CTCP pings nick or channel"
msgstr "PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> hay <kênh>\n[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]"
#: ../src/common/outbound.c:4037
msgid ""
"QUERY [-nofocus] <nick> [message], opens up a new privmsg window to someone "
"and optionally sends a message"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4039
msgid ""
"QUIET <mask> [<quiettype>], quiet everyone matching the mask in the current "
"channel if supported by the server."
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4041
msgid "QUIT [<reason>], disconnects from the current server"
msgstr "QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n[QUIT (_thoát_)]"
#: ../src/common/outbound.c:4043
msgid "QUOTE <text>, sends the text in raw form to the server"
msgstr "QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n[QUOTE (trích dẫn)]"
#: ../src/common/outbound.c:4046
msgid ""
"RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as "
"/RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to "
"reconnect to all the open servers"
msgstr "RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
#: ../src/common/outbound.c:4049
msgid ""
"RECONNECT [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT "
"to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to "
"all the open servers"
msgstr "RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: ../src/common/outbound.c:4051
msgid ""
"RECV <text>, send raw data to HexChat, as if it was received from the IRC "
"server"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4052
msgid "RELOAD <name>, reloads a plugin or script"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4054
msgid "SAY <text>, sends the text to the object in the current window"
msgstr "SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n[SAY (_nói_)]"
#: ../src/common/outbound.c:4055
msgid "SEND <nick> [<file>]"
msgstr "SEND <tên_hiệu> [<tập_tin>], _gởi_ <tập tin> cho <tên hiệu>"
#: ../src/common/outbound.c:4058
msgid "SERVCHAN [-ssl] <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
msgstr "SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
#: ../src/common/outbound.c:4061
msgid "SERVCHAN <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
msgstr "SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: ../src/common/outbound.c:4065
msgid ""
"SERVER [-ssl] <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the "
"default port is 6667 for normal connections, and 6697 for ssl connections"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4068
msgid ""
"SERVER <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port "
"is 6667"
msgstr "SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc định là số 6667\n[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: ../src/common/outbound.c:4070
msgid "SET [-e] [-off|-on] [-quiet] <variable> [<value>]"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4071
msgid "SETCURSOR [-|+]<position>, reposition the cursor in the inputbox"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4072
msgid "SETTAB <new name>, change a tab's name, tab_trunc limit still applies"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4073
msgid "SETTEXT <new text>, replace the text in the input box"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4076
msgid ""
"TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current "
"topic"
msgstr "TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề hiện tại."
#: ../src/common/outbound.c:4078
msgid ""
"\n"
"TRAY -f <timeout> <file1> [<file2>] Blink tray between two icons.\n"
"TRAY -f <filename> Set tray to a fixed icon.\n"
"TRAY -i <number> Blink tray with an internal icon.\n"
"TRAY -t <text> Set the tray tooltip.\n"
"TRAY -b <title> <text> Set the tray balloon."
msgstr "\nTRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\nTRAY -f <tập tin> Đặt khay là biểu tượng riêng.\nTRAY -i <số> Chớp khay với biểu tượng bên trong.\nTRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\nTRAY -b <tựa> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay."
#: ../src/common/outbound.c:4085
msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks."
msgstr "UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi rõ\n[UN (hủy) BAN (đuổi)]"
#: ../src/common/outbound.c:4086
msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]"
msgstr "UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]"
#: ../src/common/outbound.c:4087
msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script"
msgstr "UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n[UN (hủy) LOAD (nạp)]"
#: ../src/common/outbound.c:4089
msgid ""
"UNQUIET <mask> [<mask>...], unquiets the specified masks if supported by the"
" server."
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4090
msgid "URL <url>, opens a URL in your browser"
msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Mạng của bạn."
#: ../src/common/outbound.c:4092
msgid ""
"USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel "
"userlist"
msgstr "USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này trong danh sách các người dùng trên kênh\n[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]"
#: ../src/common/outbound.c:4095
msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)"
msgstr "VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản trị kênh [chanop])."
#: ../src/common/outbound.c:4097
msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels"
msgstr "WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]"
#: ../src/common/outbound.c:4099
msgid ""
"WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel"
msgstr "WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên kênh hiện tại\n[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]"
#: ../src/common/outbound.c:4132
#, c-format
msgid "User Command for: %s\n"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4159
#, c-format
msgid "Usage: %s\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s\n"
#: ../src/common/outbound.c:4164
msgid ""
"\n"
"No help available on that command.\n"
msgstr "\nKhông có trợ giúp về lệnh đó.\n"
#: ../src/common/outbound.c:4170
msgid "No such command.\n"
msgstr "Không có lệnh như vậy.\n"
#: ../src/common/outbound.c:4506
msgid "Bad arguments for user command.\n"
msgstr "Lệnh người dùng có đối số sai.\n"
#: ../src/common/outbound.c:4720
msgid "Too many recursive usercommands, aborting."
msgstr "Quá nhiều lệnh người dùng đệ qui nên hủy bỏ."
#: ../src/common/outbound.c:4825
msgid "Unknown Command. Try /help\n"
msgstr "Không biết lệnh này: bạn hãy thử lệnh « /help » (trợ giúp).\n"
#: ../src/common/plugin.c:412 ../src/common/plugin.c:448
msgid "No hexchat_plugin_init symbol; is this really a HexChat plugin?"
msgstr ""
#: ../src/common/server.c:644
msgid "Are you sure this is a SSL capable server and port?\n"
msgstr "Bạn có chắc điều này là máy phục vụ và cổng có khả năng SSL không?\n"
#: ../src/common/server.c:1012
#, c-format
msgid ""
"Cannot resolve hostname %s\n"
"Check your IP Settings!\n"
msgstr "Không tìm thấy tên máy %s.\nHãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n"
#: ../src/common/server.c:1017
msgid "Proxy traversal failed.\n"
msgstr "Việc đi qua máy phục vụ ủy nhiệm bị lỗi.\n"
#: ../src/common/servlist.c:762
#, c-format
msgid "Cycling to next server in %s...\n"
msgstr "Đang quay lại đến mấy phục vụ kế tiếp trong %s...\n"
#: ../src/common/servlist.c:1404
#, c-format
msgid ""
"Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for "
"network %s."
msgstr "Cảnh báo : không biết bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s."
#: ../src/common/textevents.h:6
msgid "%C18*%O$t%C18$1%O added to notify list."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:9
msgid "%C22*%O$t%C22$1%O: %C18$2%O on %C24$4%O by %C26$3%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:12
msgid "%C22*%O$tCannot join %C22$1 %O(%C20You are banned%O)."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:18
msgid "%C29*%O$tCapabilities acknowledged: %C29$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:21
msgid "%C23*%O$tCapabilities supported: %C29$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:24
msgid "%C23*%O$tCapabilities requested: %C29$1%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:27
msgid "%C24*%O$t%C28$1%O is now known as %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:36
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets ban on %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:39
msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O created on %C24$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:42
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel half-operator status from %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:45
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel operator status from %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:48
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes voice from %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:51
msgid "%C22*%O$t%C26$1%C sets exempt on %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:54
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel half-operator status to %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:57
msgid "%C22*%O$t%C26$1%C sets invite exempt on %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:60
msgid "%UChannel Users Topic"
msgstr "%UKênh \t Người Chủ đề"
#: ../src/common/textevents.h:66
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets mode %C24$2$3%O on %C22$4%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:69
msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O modes: %C24$2"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:78
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel operator status to %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:81
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets quiet on %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:84
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes exempt on %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:87
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes invite exempt on %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:90
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel keyword"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:93
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes user limit"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:96
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets channel keyword to %C24$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:99
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets channel limit to %C24$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:102
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes ban on %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:105
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes quiet on %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:108
msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O url: %C24$2"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:111
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives voice to %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:114
msgid "%C23*%O$tConnected. Now logging in."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:117
msgid "%C23*%O$tConnecting to %C29$1%C (%C23$2:$3%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:120
msgid "%C20*%O$tConnection failed (%C20$1%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:123
msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:126
msgid "%C24*%C$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%C (to %C22$3%C)%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:132
msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP Sound %C24$1%C from %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:135
msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP Sound %C24$1%C from %C18$2%C (to %C22$3%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:138
msgid "%C23*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O aborted."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:141
msgid ""
"%C24*%O$tDCC CHAT connection established to %C18$1%C %C30[%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:144
msgid "%C20*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O lost (%C20$4%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:147
msgid "%C24*%O$tReceived a DCC CHAT offer from %C18$1%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:150
msgid "%C24*%O$tOffering DCC CHAT to %C18$1%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:153
msgid "%C24*%O$tAlready offering CHAT to %C18$1%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:156
msgid "%C20*%O$tDCC $1 connect attempt to %C18$2%O failed (%C20$3%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:159
msgid "%C23*%O$tReceived '%C23$1%C' from %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:162
#, c-format
msgid "%C16,17 Type To/From Status Size Pos File "
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:165
msgid ""
"%C20*%O$tReceived a malformed DCC request from "
"%C18$1%O.%010%C23*%O$tContents of packet: %C23$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:168
msgid "%C24*%O$tOffering '%C24$1%O' to %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:171
msgid "%C23*%O$tNo such DCC offer."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:174
msgid "%C23*%O$tDCC RECV '%C23$2%O' to %C18$1%O aborted."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:177
msgid ""
"%C24*%O$tDCC RECV '%C23$1%O' from %C18$3%O complete %C30[%C24$4%O cps%C30]%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:180
msgid ""
"%C24*%O$tDCC RECV connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:183
msgid "%C20*%O$tDCC RECV '%C23$1%O' from %C18$3%O failed (%C20$4%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:186
msgid "%C20*%O$tDCC RECV: Cannot open '%C23$1%C' for writing (%C20$2%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:189
msgid ""
"%C23*%O$tThe file '%C24$1%C' already exists, saving it as '%C23$2%O' "
"instead."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:192
msgid "%C24*%O$t%C18$1%C has requested to resume '%C23$2%C' from %C24$3%O."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:195
msgid "%C23*%O$tDCC SEND '%C23$2%C' to %C18$1%O aborted."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:198
msgid ""
"%C24*%O$tDCC SEND '%C23$1%C' to %C18$2%C complete %C30[%C24$3%C cps%C30]%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:201
msgid ""
"%C24*%O$tDCC SEND connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:204
msgid "%C20*%O$tDCC SEND '%C23$1%C' to %C18$2%C failed (%C20$3%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:207
msgid "%C24*%O$t%C18$1%C has offered '%C23$2%C' (%C24$3%O bytes)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:210
msgid "%C20*%O$tDCC $1 '%C23$2%C' to %C18$3%O stalled, aborting."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:213
msgid "%C20*%O$tDCC $1 '%C23$2%C' to %C18$3%O timed out, aborting."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:216
msgid "%C24*%O$t%C18$1%O deleted from notify list."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:219
msgid "%C20*%O$tDisconnected (%C20$1%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:222
msgid "%C24*%O$tFound your IP: %C30[%C24$1%C30]%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:228
msgid "%O%C18$1%O added to ignore list."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:231
msgid "%OIgnore on %C18$1%O changed."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:234
#, c-format
msgid "%C16,17 "
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:237
#, c-format
msgid "%C16,17 Hostmask PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG "
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:240
msgid "%O%C18$1%O removed from ignore list."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:243
msgid "%OIgnore list is empty."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:246
msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20Channel is invite only%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:249
msgid "%C24*%O$tYou have been invited to %C22$1%O by %C18$2%O (%C29$3%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:252
#, c-format
msgid "%C23*$t$1 ($3%C23) has joined"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:255
msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20Requires keyword%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:258
msgid "%C22*%O$t%C26$1%C has kicked %C18$2%C from %C22$3%C (%C24$4%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:261
msgid "%C19*%O$t%C19You have been killed by %C26$1%C (%C20$2%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:270
msgid "%C29*%O$t%C29MOTD Skipped%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:273
msgid "%C23*%O$t%C28$1%C is already in use. Retrying with %C18$2%O..."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:276
msgid "%C23*%O$t%C28$1%C is erroneous. Retrying with %C18$2%O..."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:279
msgid ""
"%C20*%O$tNickname is erroneous or already in use. Use /NICK to try another."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:282
msgid "%C20*%O$tNo such DCC."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:285
msgid "%C23*%O$tNo process is currently running"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:294
msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is away (%C24$2%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:297
msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is back"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:300
msgid "$tNotify list is empty."
msgstr "$tDanh sách thông báo la trống."
#: ../src/common/textevents.h:303
#, c-format
msgid "%C16,17 Notify List "
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:306
msgid "%C23*%O$t%C23$1%O users in notify list."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:309
msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is offline (%C29$3%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:312
msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is online (%C29$3%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:318
#, c-format
msgid "%C24*$t$1 ($2%C24) has left"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:321
#, c-format
msgid "%C24*$t$1 ($2%C24) has left ($4)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:324
msgid "%C24*%O$tPing reply from %C18$1%C: %C24$2%O second(s)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:327
msgid "%C20*%O$tNo ping reply for %C24$1%O seconds, disconnecting."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:342
msgid "%C24*%O$tA process is already running"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:345
#, c-format
msgid "%C24*$t$1 has quit ($2)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:348
msgid "%C24*%O$t%C26$1%C sets modes %C30[%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:351
msgid "%O-%C29$1/Wallops%O-$t$2"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:354
msgid "%C24*%O$tLooking up IP number for %C18$1%O..."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:357
msgid "%C23*%O$tAuthenticating via SASL as %C18$1%O (%C24$2%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:363
msgid "%C29*%O$tConnected."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:369
msgid "%C29*%O$tLooking up %C29$1%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:381
msgid "%C23*%O$tStopped previous connection attempt (%C24$1%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:384
msgid "%C22*%O$tTopic for %C22$1%C is: $2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:387
msgid "%C22*%O$t%C26$1%C has changed the topic to: $2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:390
msgid "%C22*%O$tTopic for %C22$1%C set by %C26$2%C (%C24$3%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:393
msgid "%C20*%O$tUnknown host. Maybe you misspelled it?"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:396
msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20User limit reached%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:399
msgid "%C22*%O$tUsers on %C22$1%C: %C24$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:405
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%C is away %C30(%C23$2%O%C30)%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:411
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28] %OEnd of WHOIS list."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:417
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O idle %C23$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:420
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O idle %C23$2%O, signon: %C23$3%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:426
msgid ""
"%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O Real Host: %C23$2%O, Real IP: %C30[%C23$3%C30]%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:435
msgid "%C19*%O$tNow talking on %C22$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:438
msgid "%C19*%O$tYou have been kicked from %C22$2%C by %C26$3%O (%C20$4%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:441
msgid "%C19*%O$tYou have left channel %C22$3%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:444
msgid "%C19*%O$tYou have left channel %C22$3%C (%C24$4%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:450
msgid "%C20*%O$tYou've invited %C18$1%O to %C22$2%O (%C24$3%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:456
msgid "%C20*%O$tYou are now known as %C18$2%O"
msgstr ""
#. get rid of the \n
#: ../src/common/text.c:369
msgid "Loaded log from"
msgstr "Bản ghi đã được nạp từ"
#: ../src/common/text.c:386
#, c-format
msgid "**** ENDING LOGGING AT %s\n"
msgstr "**** KẾT THÚC GHI LƯU VÀO %s\n"
#: ../src/common/text.c:611
#, c-format
msgid "**** BEGIN LOGGING AT %s\n"
msgstr "**** BẮT ĐẦU GHI LƯU VÀO %s\n"
#: ../src/common/text.c:630
#, c-format
msgid ""
"* Can't open log file(s) for writing. Check the\n"
"permissions on %s"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:1020
msgid "Left message"
msgstr "Tin nhẳn bên trái"
#: ../src/common/text.c:1021
msgid "Right message"
msgstr "Tin nhẳn bên phải"
#: ../src/common/text.c:1026 ../src/common/text.c:1405
#: ../src/common/text.c:1443 ../src/common/text.c:1448
#: ../src/common/text.c:1489
msgid "IP address"
msgstr "Địa chỉ IP"
#: ../src/common/text.c:1027 ../src/common/text.c:1266
#: ../src/common/text.c:1325 ../src/common/text.c:1332
msgid "Username"
msgstr "Tên người dùng"
#: ../src/common/text.c:1032
msgid "The nick of the joining person"
msgstr "Tên hiệu của người đang vào"
#: ../src/common/text.c:1033
msgid "The channel being joined"
msgstr "Kênh đang được vào"
#: ../src/common/text.c:1034 ../src/common/text.c:1097
#: ../src/common/text.c:1148
msgid "The host of the person"
msgstr "Máy của người ấy"
#: ../src/common/text.c:1035
msgid "The account of the person"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:1039 ../src/common/text.c:1046
#: ../src/common/text.c:1053 ../src/common/text.c:1265
#: ../src/common/text.c:1272 ../src/common/text.c:1277
#: ../src/common/text.c:1282 ../src/common/text.c:1287
#: ../src/common/text.c:1293 ../src/common/text.c:1298
#: ../src/common/text.c:1302 ../src/common/text.c:1308
#: ../src/common/text.c:1314 ../src/common/text.c:1378
#: ../src/common/text.c:1394 ../src/common/text.c:1399
#: ../src/common/text.c:1404 ../src/common/text.c:1413
#: ../src/common/text.c:1424 ../src/common/text.c:1431
#: ../src/common/text.c:1437 ../src/common/text.c:1442
#: ../src/common/text.c:1447 ../src/common/text.c:1454
#: ../src/common/text.c:1460 ../src/common/text.c:1466
#: ../src/common/text.c:1471 ../src/common/text.c:1476
#: ../src/common/text.c:1480 ../src/common/text.c:1486
#: ../src/common/text.c:1494 ../src/common/text.c:1498
#: ../src/common/text.c:1533 ../src/common/text.c:1538
msgid "Nickname"
msgstr "Tên hiệu"
#: ../src/common/text.c:1040
msgid "The action"
msgstr "Hành động"
#: ../src/common/text.c:1041 ../src/common/text.c:1048
msgid "Mode char"
msgstr "Ký tự chế độ"
#: ../src/common/text.c:1042 ../src/common/text.c:1049
#: ../src/common/text.c:1055
msgid "Identified text"
msgstr "Chuỗi đã nhận biết"
#: ../src/common/text.c:1047
msgid "The text"
msgstr "Chuỗi"
#: ../src/common/text.c:1054 ../src/common/text.c:1125
#: ../src/common/text.c:1131
msgid "The message"
msgstr "Tin nhẳn"
#: ../src/common/text.c:1059 ../src/common/text.c:1064
#: ../src/common/text.c:1330 ../src/common/text.c:1338
#: ../src/common/text.c:1344 ../src/common/text.c:1350
#: ../src/common/text.c:1379 ../src/common/text.c:1507
#: ../src/common/text.c:1549
msgid "Server Name"
msgstr "Tên máy phục vụ"
#: ../src/common/text.c:1060
msgid "Acknowledged Capabilities"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:1065
msgid "Server Capabilities"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:1069
msgid "Requested Capabilities"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:1073 ../src/common/text.c:1135
msgid "Old nickname"
msgstr "Tên hiệu cũ"
#: ../src/common/text.c:1074 ../src/common/text.c:1136
msgid "New nickname"
msgstr "Tên hiệu mới"
#: ../src/common/text.c:1078
msgid "Nick of person who changed the topic"
msgstr "Tên hiệu của người đã thay đổi chủ đề"
#: ../src/common/text.c:1079 ../src/common/text.c:1085
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:779 ../src/fe-gtk/chanlist.c:881
#: ../src/fe-gtk/setup.c:335
msgid "Topic"
msgstr "Chủ đề"
#: ../src/common/text.c:1080 ../src/common/text.c:1084
#: ../src/common/text.c:1553 ../src/fe-gtk/chanlist.c:777
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:159 ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1785
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"
#: ../src/common/text.c:1089 ../src/common/text.c:1142
msgid "The nickname of the kicker"
msgstr "Tên hiệu của người đá"
#: ../src/common/text.c:1090 ../src/common/text.c:1140
msgid "The person being kicked"
msgstr "Người đang bị đá"
#: ../src/common/text.c:1091 ../src/common/text.c:1098
#: ../src/common/text.c:1102 ../src/common/text.c:1107
#: ../src/common/text.c:1141 ../src/common/text.c:1149
#: ../src/common/text.c:1156
msgid "The channel"
msgstr "Kênh"
#: ../src/common/text.c:1092 ../src/common/text.c:1143
#: ../src/common/text.c:1150
msgid "The reason"
msgstr "Lý do"
#: ../src/common/text.c:1096 ../src/common/text.c:1147
msgid "The nick of the person leaving"
msgstr "Tên hiệu của người đang rời đi"
#: ../src/common/text.c:1103 ../src/common/text.c:1109
msgid "The time"
msgstr "Giờ"
#: ../src/common/text.c:1108
msgid "The creator"
msgstr "Người tạo"
#: ../src/common/text.c:1113 ../src/fe-gtk/dccgui.c:822
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:1057
msgid "Nick"
msgstr "Tên hiệu"
#: ../src/common/text.c:1114 ../src/common/text.c:1400
msgid "Reason"
msgstr "Lý do"
#: ../src/common/text.c:1115 ../src/common/text.c:1267
#: ../src/common/text.c:1368
msgid "Host"
msgstr "Máy"
#: ../src/common/text.c:1119 ../src/common/text.c:1124
#: ../src/common/text.c:1129
msgid "Who it's from"
msgstr "Người gởi"
#: ../src/common/text.c:1120
msgid "The time in x.x format (see below)"
msgstr "Giờ dạng x.x (xem dưới)"
#: ../src/common/text.c:1130 ../src/common/text.c:1167
msgid "The Channel it's going to"
msgstr "Kênh đích"
#: ../src/common/text.c:1154
msgid "The sound"
msgstr "Âm thanh"
#: ../src/common/text.c:1155 ../src/common/text.c:1161
#: ../src/common/text.c:1166
msgid "The nick of the person"
msgstr "Tên hiệu của người ấy"
#: ../src/common/text.c:1160 ../src/common/text.c:1165
msgid "The CTCP event"
msgstr "Sự kiện CTCP"
#: ../src/common/text.c:1171
msgid "The nick of the person who set the key"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt khoá"
#: ../src/common/text.c:1172
msgid "The key"
msgstr "Khoá"
#: ../src/common/text.c:1176
msgid "The nick of the person who set the limit"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt giới hạn"
#: ../src/common/text.c:1177
msgid "The limit"
msgstr "Giới hạn"
#: ../src/common/text.c:1181
msgid "The nick of the person who did the op'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái quản trị"
#: ../src/common/text.c:1182
msgid "The nick of the person who has been op'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái quản trị"
#: ../src/common/text.c:1186
msgid "The nick of the person who has been halfop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái nửa quản trị"
#: ../src/common/text.c:1187
msgid "The nick of the person who did the halfop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái nửa quản trị"
#: ../src/common/text.c:1191
msgid "The nick of the person who did the voice'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái « Tiếng nói »"
#: ../src/common/text.c:1192
msgid "The nick of the person who has been voice'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái « Tiếng nói »"
#: ../src/common/text.c:1196
msgid "The nick of the person who did the banning"
msgstr "Tên hiệu của người đã đuổi người khác"
#: ../src/common/text.c:1197 ../src/common/text.c:1229
msgid "The ban mask"
msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
#: ../src/common/text.c:1201
msgid "The nick of the person who did the quieting"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:1202 ../src/common/text.c:1234
msgid "The quiet mask"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:1206
msgid "The nick who removed the key"
msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ khoá"
#: ../src/common/text.c:1210
msgid "The nick who removed the limit"
msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ giới hạn"
#: ../src/common/text.c:1214
msgid "The nick of the person of did the deop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái quản trị"
#: ../src/common/text.c:1215
msgid "The nick of the person who has been deop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái quản trị"
#: ../src/common/text.c:1218
msgid "The nick of the person of did the dehalfop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái nửa quản trị"
#: ../src/common/text.c:1219
msgid "The nick of the person who has been dehalfop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái nửa quản trị"
#: ../src/common/text.c:1223
msgid "The nick of the person of did the devoice'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Tiếng nói »"
#: ../src/common/text.c:1224
msgid "The nick of the person who has been devoice'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái « Tiếng nói »"
#: ../src/common/text.c:1228
msgid "The nick of the person of did the unban'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Bị đuổi »"
#: ../src/common/text.c:1233
msgid "The nick of the person of did the unquiet'ing"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:1238
msgid "The nick of the person who did the exempt"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái miễn"
#: ../src/common/text.c:1239 ../src/common/text.c:1244
msgid "The exempt mask"
msgstr "Bộ lọc miễn"
#: ../src/common/text.c:1243
msgid "The nick of the person removed the exempt"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái miễn"
#: ../src/common/text.c:1248
msgid "The nick of the person who did the invite"
msgstr "Tên hiệu của người đã mời người khác"
#: ../src/common/text.c:1249 ../src/common/text.c:1254
msgid "The invite mask"
msgstr "Bộ lọc mờì"
#: ../src/common/text.c:1253
msgid "The nick of the person removed the invite"
msgstr "Tên hiệu của người đã gỡ bỏ lời mời"
#: ../src/common/text.c:1258
msgid "The nick of the person setting the mode"
msgstr "Tên hiệu của người đặt chế độ"
#: ../src/common/text.c:1259
msgid "The mode's sign (+/-)"
msgstr "Dấu chế độ (+/-)"
#: ../src/common/text.c:1260
msgid "The mode letter"
msgstr "Chữ chế độ"
#: ../src/common/text.c:1261
msgid "The channel it's being set on"
msgstr "Kênh trên đó nó đang được đặt"
#: ../src/common/text.c:1268
msgid "Full name"
msgstr "Họ tên"
#: ../src/common/text.c:1273
msgid "Channel Membership/\"is an IRC operator\""
msgstr "Tư cách thành viên kênh/« là quản trị IRC »"
#: ../src/common/text.c:1278
msgid "Server Information"
msgstr "Thông tin máy phục vụ"
#: ../src/common/text.c:1283 ../src/common/text.c:1288
msgid "Idle time"
msgstr "Thời gian nghỉ"
#: ../src/common/text.c:1289
msgid "Signon time"
msgstr "Giờ đăng nhập"
#: ../src/common/text.c:1294
msgid "Away reason"
msgstr "Lý do vắng mặt"
#: ../src/common/text.c:1303 ../src/common/text.c:1309
#: ../src/common/text.c:1317 ../src/common/text.c:1333
#: ../src/common/text.c:1525
msgid "Message"
msgstr "Tin nhẳn"
#: ../src/common/text.c:1310
msgid "Account"
msgstr "Tài khoản"
#: ../src/common/text.c:1315
msgid "Real user@host"
msgstr "Người dùng thât@máy"
#: ../src/common/text.c:1316
msgid "Real IP"
msgstr "Địa chỉ IP thật"
#: ../src/common/text.c:1321 ../src/common/text.c:1348
#: ../src/common/text.c:1354 ../src/common/text.c:1384
#: ../src/common/text.c:1389 ../src/common/text.c:1548
msgid "Channel Name"
msgstr "Tên kênh"
#: ../src/common/text.c:1326
msgid "Mechanism"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:1331 ../src/common/text.c:1339
msgid "Raw Numeric or Identifier"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:1337 ../src/common/text.c:1343
#: ../src/common/text.c:1511 ../src/fe-gtk/menu.c:1541
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1781 ../src/fe-gtk/setup.c:214
#: ../src/fe-gtk/textgui.c:382
msgid "Text"
msgstr "Chuỗi"
#: ../src/common/text.c:1349
msgid "Nick of person who invited you"
msgstr "Tên hiệu của người đã mời bạn"
#: ../src/common/text.c:1355 ../src/fe-gtk/chanlist.c:778
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"
#: ../src/common/text.c:1359
msgid "Nickname in use"
msgstr "Tên hiệu đang được dùng"
#: ../src/common/text.c:1360
msgid "Nick being tried"
msgstr "Tên hiệu đang được thử ra"
#: ../src/common/text.c:1369 ../src/common/text.c:1515
msgid "IP"
msgstr "IP"
#: ../src/common/text.c:1370 ../src/common/text.c:1406
msgid "Port"
msgstr "Cổng"
#: ../src/common/text.c:1380 ../src/fe-gtk/notifygui.c:125
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1820
msgid "Network"
msgstr "Mạng"
#: ../src/common/text.c:1385 ../src/common/text.c:1395
msgid "Modes string"
msgstr "Chuỗi chế độ"
#: ../src/common/text.c:1390 ../src/fe-gtk/urlgrab.c:96
msgid "URL"
msgstr "URL"
#: ../src/common/text.c:1411 ../src/common/text.c:1436
msgid "DCC Type"
msgstr "Kiểu DCC"
#: ../src/common/text.c:1412 ../src/common/text.c:1417
#: ../src/common/text.c:1422 ../src/common/text.c:1429
#: ../src/common/text.c:1449 ../src/common/text.c:1453
#: ../src/common/text.c:1459 ../src/common/text.c:1465
#: ../src/common/text.c:1472 ../src/common/text.c:1481
#: ../src/common/text.c:1487
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#: ../src/common/text.c:1423 ../src/common/text.c:1430
msgid "Destination filename"
msgstr "Tên tập tin đích"
#: ../src/common/text.c:1432 ../src/common/text.c:1461
msgid "CPS"
msgstr "CPS"
#: ../src/common/text.c:1467
msgid "Pathname"
msgstr "Tên đường dẫn"
#: ../src/common/text.c:1482 ../src/fe-gtk/dccgui.c:818
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: ../src/common/text.c:1488 ../src/fe-gtk/dccgui.c:817
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: ../src/common/text.c:1493
msgid "DCC String"
msgstr "Chuỗi DCC"
#: ../src/common/text.c:1499
msgid "Away Reason"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:1503
msgid "Number of notify items"
msgstr "Số mục thông báo"
#: ../src/common/text.c:1519
msgid "Old Filename"
msgstr "Tên tập tin cũ"
#: ../src/common/text.c:1520
msgid "New Filename"
msgstr "Tên tập tin mới"
#: ../src/common/text.c:1524
msgid "Receiver"
msgstr "Bộ nhận"
#: ../src/common/text.c:1529
msgid "Hostmask"
msgstr "Bộ lọc máy"
#: ../src/common/text.c:1534
msgid "Hostname"
msgstr "Tên máy"
#: ../src/common/text.c:1539
msgid "The Packet"
msgstr "Gói tin"
#: ../src/common/text.c:1543
msgid "Seconds"
msgstr "Giây"
#: ../src/common/text.c:1547
msgid "Nick of person who have been invited"
msgstr "Tên người đã được mời"
#: ../src/common/text.c:1554
msgid "Banmask"
msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
#: ../src/common/text.c:1555
msgid "Who set the ban"
msgstr "Người đã đặt đuổi ra"
#: ../src/common/text.c:1556
msgid "Ban time"
msgstr "Thời gian đuổi ra"
#: ../src/common/text.c:1596
#, c-format
msgid ""
"Error parsing event %s.\n"
"Loading default."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách sự kiện %s.\nĐang nạp mặc định."
#: ../src/common/text.c:2334
#, c-format
msgid ""
"Cannot read sound file:\n"
"%s"
msgstr "Không thể đọc tập tin âm thanh:\n%s"
#: ../src/common/util.c:313
msgid "Remote host closed socket"
msgstr "Máy ở xa đã đóng ổ cắm"
#: ../src/common/util.c:318
msgid "Connection refused"
msgstr "Kết nối bị từ chối"
#: ../src/common/util.c:321
msgid "No route to host"
msgstr "Không có đường dẫ đến máy"
#: ../src/common/util.c:323
msgid "Connection timed out"
msgstr "Kết nối đã quá giờ"
#: ../src/common/util.c:325
msgid "Cannot assign that address"
msgstr "Không thể gán địa chỉ đó"
#: ../src/common/util.c:327
msgid "Connection reset by peer"
msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng"
#: ../src/common/util.c:985
msgid "Ascension Island"
msgstr "Đảo Ascension"
#: ../src/common/util.c:986
msgid "Andorra"
msgstr "Ăn-đoa-râ"
#: ../src/common/util.c:987
msgid "United Arab Emirates"
msgstr "Các Tiểu Vương Quốc A Rập Thống Nhất"
#: ../src/common/util.c:988
msgid "Aviation-Related Fields"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:989
msgid "Afghanistan"
msgstr "A Phú Hãn"
#: ../src/common/util.c:990
msgid "Antigua and Barbuda"
msgstr "Ănh-thí-gụ-a và Ba-bu-đạ"
#: ../src/common/util.c:991
msgid "Anguilla"
msgstr "Ănh-gouí-lạ"
#: ../src/common/util.c:992
msgid "Albania"
msgstr "An-ba-ni"
#: ../src/common/util.c:993
msgid "Armenia"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: ../src/common/util.c:994
msgid "Netherlands Antilles"
msgstr "An-thi-li Hoà-lan"
#: ../src/common/util.c:995
msgid "Angola"
msgstr "Ăng-gô-la"
#: ../src/common/util.c:996
msgid "Antarctica"
msgstr "Nam cực"
#: ../src/common/util.c:997
msgid "Argentina"
msgstr "Ác-hen-ti-na"
#: ../src/common/util.c:998
msgid "Reverse DNS"
msgstr "DNS ngược"
#: ../src/common/util.c:999
msgid "American Samoa"
msgstr "Xa-mô-a Mỹ"
#: ../src/common/util.c:1000
msgid "Asia-Pacific Region"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:1001
msgid "Austria"
msgstr "Ao"
#: ../src/common/util.c:1002
msgid "Nato Fiel"
msgstr "Na-tô Phi-en"
#: ../src/common/util.c:1003
msgid "Australia"
msgstr "Úc"
#: ../src/common/util.c:1004
msgid "Aruba"
msgstr "A-ru-ba"
#: ../src/common/util.c:1005
msgid "Aland Islands"
msgstr "Quần Đảo A-lan"
#: ../src/common/util.c:1006
msgid "Azerbaijan"
msgstr "Ai-déc-bai-gian"
#: ../src/common/util.c:1007
msgid "Bosnia and Herzegovina"
msgstr "Bô-x-ni-a và Héc-xê-gô-vi-na"
#: ../src/common/util.c:1008
msgid "Barbados"
msgstr "Bác-ba-đốt"
#: ../src/common/util.c:1009
msgid "Bangladesh"
msgstr "Băng-la-đe-xợ"
#: ../src/common/util.c:1010
msgid "Belgium"
msgstr "Bỉ"
#: ../src/common/util.c:1011
msgid "Burkina Faso"
msgstr "Bổ-khi-na Pha-xô"
#: ../src/common/util.c:1012
msgid "Bulgaria"
msgstr "Bun-ga-ri"
#: ../src/common/util.c:1013
msgid "Bahrain"
msgstr "Ba-ren"
#: ../src/common/util.c:1014
msgid "Burundi"
msgstr "Bu-run-đi"
#: ../src/common/util.c:1015
msgid "Businesses"
msgstr "Kinh doanh"
#: ../src/common/util.c:1016
msgid "Benin"
msgstr "Bê-nin"
#: ../src/common/util.c:1017
msgid "Bermuda"
msgstr "Be-mư-đa"
#: ../src/common/util.c:1018
msgid "Brunei Darussalam"
msgstr "Bợ-ru-này Đa-ru-xa-làm"
#: ../src/common/util.c:1019
msgid "Bolivia"
msgstr "Bô-li-vi-a"
#: ../src/common/util.c:1020
msgid "Brazil"
msgstr "Bra-xin"
#: ../src/common/util.c:1021
msgid "Bahamas"
msgstr "Ba-ha-ma"
#: ../src/common/util.c:1022
msgid "Bhutan"
msgstr "Bu-thăn"
#: ../src/common/util.c:1023
msgid "Bouvet Island"
msgstr "Quần Đảo Bu-vê"
#: ../src/common/util.c:1024
msgid "Botswana"
msgstr "Bốt-xoă-na"
#: ../src/common/util.c:1025
msgid "Belarus"
msgstr "Be-la-ru-xợ"
#: ../src/common/util.c:1026
msgid "Belize"
msgstr "Bê-li-xê"
#: ../src/common/util.c:1027
msgid "Canada"
msgstr "Ca-na-đa"
#: ../src/common/util.c:1028 ../src/fe-gtk/setup.c:96
msgid "Catalan"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:1029
msgid "Cocos Islands"
msgstr "Quần Đảo Cô-cô-x"
#: ../src/common/util.c:1030
msgid "Democratic Republic of Congo"
msgstr "Cộng Hoà Dân Chủ Công-gô"
#: ../src/common/util.c:1031
msgid "Central African Republic"
msgstr "Cộng Hoà Trung Châu Phi"
#: ../src/common/util.c:1032
msgid "Congo"
msgstr "Công-gô"
#: ../src/common/util.c:1033
msgid "Switzerland"
msgstr "Thụy Sĩ"
#: ../src/common/util.c:1034
msgid "Cote d'Ivoire"
msgstr "Cộng Hoà Cốt Đi-vouă"
#: ../src/common/util.c:1035
msgid "Cook Islands"
msgstr "Quần Đảo Khu-kh"
#: ../src/common/util.c:1036
msgid "Chile"
msgstr "Chi-lê"
#: ../src/common/util.c:1037
msgid "Cameroon"
msgstr "Ca-mơ-runh"
#: ../src/common/util.c:1038
msgid "China"
msgstr "Trung Quốc"
#: ../src/common/util.c:1039
msgid "Colombia"
msgstr "Cô-lôm-bi-a"
#: ../src/common/util.c:1040
msgid "Internic Commercial"
msgstr "Thương nghiệp Internic"
#: ../src/common/util.c:1041
msgid "Cooperatives"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:1042
msgid "Costa Rica"
msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca"
#: ../src/common/util.c:1043
msgid "Serbia and Montenegro"
msgstr "Xéc-bi và Mon-te-nê-gợ-rô"
#: ../src/common/util.c:1044
msgid "Cuba"
msgstr "Cu-ba"
#: ../src/common/util.c:1045
msgid "Cape Verde"
msgstr "Cáp-ve-đe"
#: ../src/common/util.c:1046
msgid "Christmas Island"
msgstr "Đảo Cợ-ri-x-mạ-x"
#: ../src/common/util.c:1047
msgid "Cyprus"
msgstr "Síp"
#: ../src/common/util.c:1048
msgid "Czech Republic"
msgstr "Cộng Hoà Séc"
#: ../src/common/util.c:1049
msgid "East Germany"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:1050
msgid "Germany"
msgstr "Đức"
#: ../src/common/util.c:1051
msgid "Djibouti"
msgstr "Gi-bu-ti"
#: ../src/common/util.c:1052
msgid "Denmark"
msgstr "Đan Mạch"
#: ../src/common/util.c:1053
msgid "Dominica"
msgstr "Đô-mi-ni-cạ"
#: ../src/common/util.c:1054
msgid "Dominican Republic"
msgstr "Cộng Hoà Đô-mi-ni-cạ"
#: ../src/common/util.c:1055
msgid "Algeria"
msgstr "An-giê-ri"
#: ../src/common/util.c:1056
msgid "Ecuador"
msgstr "Ê-cu-a-đọa"
#: ../src/common/util.c:1057
msgid "Educational Institution"
msgstr "Tổ chức giáo dục"
#: ../src/common/util.c:1058
msgid "Estonia"
msgstr "E-x-tô-ni-a"
#: ../src/common/util.c:1059
msgid "Egypt"
msgstr "Ai Cập"
#: ../src/common/util.c:1060
msgid "Western Sahara"
msgstr "Tây Sa-ha-ra"
#: ../src/common/util.c:1061
msgid "Eritrea"
msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a"
#: ../src/common/util.c:1062
msgid "Spain"
msgstr "Tây Ban Nha"
#: ../src/common/util.c:1063
msgid "Ethiopia"
msgstr "Ê-ti-ô-pi"
#: ../src/common/util.c:1064
msgid "European Union"
msgstr "Liên Bang Âu"
#: ../src/common/util.c:1065
msgid "Finland"
msgstr "Phần Lan"
#: ../src/common/util.c:1066
msgid "Fiji"
msgstr "Phi-gi"
#: ../src/common/util.c:1067
msgid "Falkland Islands"
msgstr "Quần Đảo Phoa-kh-lận-đ"
#: ../src/common/util.c:1068
msgid "Micronesia"
msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a"
#: ../src/common/util.c:1069
msgid "Faroe Islands"
msgstr "Quần Đảo Pha-rô"
#: ../src/common/util.c:1070
msgid "France"
msgstr "Pháp"
#: ../src/common/util.c:1071
msgid "Gabon"
msgstr "Ga-bon"
#: ../src/common/util.c:1072
msgid "Great Britain"
msgstr "Vương Quốc Thống Nhất Anh va Bắc Ai-len"
#: ../src/common/util.c:1073
msgid "Grenada"
msgstr "Gợ-rê-na-đa"
#: ../src/common/util.c:1074
msgid "Georgia"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: ../src/common/util.c:1075
msgid "French Guiana"
msgstr "Ghi-a-na Pháp"
#: ../src/common/util.c:1076
msgid "British Channel Isles"
msgstr "Quần Đảo Kênh Anh"
#: ../src/common/util.c:1077
msgid "Ghana"
msgstr "Gha-na"
#: ../src/common/util.c:1078
msgid "Gibraltar"
msgstr "Gi-boa-thạ"
#: ../src/common/util.c:1079
msgid "Greenland"
msgstr "Đảo Băng"
#: ../src/common/util.c:1080
msgid "Gambia"
msgstr "Găm-bi-ạ"
#: ../src/common/util.c:1081
msgid "Guinea"
msgstr "Ghi-nê"
#: ../src/common/util.c:1082
msgid "Government"
msgstr "Chính phủ"
#: ../src/common/util.c:1083
msgid "Guadeloupe"
msgstr "Gu-a-đe-lu-pợ"
#: ../src/common/util.c:1084
msgid "Equatorial Guinea"
msgstr "Ghi-nê Xích-đạo"
#: ../src/common/util.c:1085
msgid "Greece"
msgstr "Hy Lạp"
#: ../src/common/util.c:1086
msgid "S. Georgia and S. Sandwich Isles"
msgstr "Quần Đảo xan Gi-oa-gi-a và xan Xan-oui-chợ"
#: ../src/common/util.c:1087
msgid "Guatemala"
msgstr "Gua-tê-ma-la"
#: ../src/common/util.c:1088
msgid "Guam"
msgstr "Gu-ăm"
#: ../src/common/util.c:1089
msgid "Guinea-Bissau"
msgstr "Ghi-nê Bít-xau"
#: ../src/common/util.c:1090
msgid "Guyana"
msgstr "Guy-ă-na"
#: ../src/common/util.c:1091
msgid "Hong Kong"
msgstr "Hông Kồng"
#: ../src/common/util.c:1092
msgid "Heard and McDonald Islands"
msgstr "Quần Đảo Hơ-đh và Mơ-kh-đo-nựn"
#: ../src/common/util.c:1093
msgid "Honduras"
msgstr "Hôn-đu-ra-xợ"
#: ../src/common/util.c:1094
msgid "Croatia"
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
#: ../src/common/util.c:1095
msgid "Haiti"
msgstr "Ha-i-ti"
#: ../src/common/util.c:1096
msgid "Hungary"
msgstr "Hung-ga-ri"
#: ../src/common/util.c:1097
msgid "Indonesia"
msgstr "Nam Dương"
#: ../src/common/util.c:1098
msgid "Ireland"
msgstr "Ai-len"
#: ../src/common/util.c:1099
msgid "Israel"
msgstr "Do Thái"
#: ../src/common/util.c:1100
msgid "Isle of Man"
msgstr "Đảo Man"
#: ../src/common/util.c:1101
msgid "India"
msgstr "Ấn Độ"
#: ../src/common/util.c:1102
msgid "Informational"
msgstr "Cung cấp thông tin"
#: ../src/common/util.c:1103
msgid "International"
msgstr "Quốc tế"
#: ../src/common/util.c:1104
msgid "British Indian Ocean Territory"
msgstr "Miền Đại Dương Ấn Độ Anh"
#: ../src/common/util.c:1105
msgid "Iraq"
msgstr "I-rắc"
#: ../src/common/util.c:1106
msgid "Iran"
msgstr "I-ran"
#: ../src/common/util.c:1107
msgid "Iceland"
msgstr "Băng Đảo"
#: ../src/common/util.c:1108
msgid "Italy"
msgstr "Ý"
#: ../src/common/util.c:1109
msgid "Jersey"
msgstr "Giơ-xi"
#: ../src/common/util.c:1110
msgid "Jamaica"
msgstr "Gia-mê-ca"
#: ../src/common/util.c:1111
msgid "Jordan"
msgstr "Gi-oa-đạn"
#: ../src/common/util.c:1112
msgid "Company Jobs"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:1113
msgid "Japan"
msgstr "Nhật Bản"
#: ../src/common/util.c:1114
msgid "Kenya"
msgstr "Khi-nia"
#: ../src/common/util.c:1115
msgid "Kyrgyzstan"
msgstr "Ky-rơ-gy-xtanh"
#: ../src/common/util.c:1116
msgid "Cambodia"
msgstr "Căm Bốt"
#: ../src/common/util.c:1117
msgid "Kiribati"
msgstr "Ki-ri-ba-ti"
#: ../src/common/util.c:1118
msgid "Comoros"
msgstr "Cô-mô-rô-x"
#: ../src/common/util.c:1119
msgid "St. Kitts and Nevis"
msgstr "Xan Kith-x và Ne-vi-xợ"
#: ../src/common/util.c:1120
msgid "North Korea"
msgstr "Bắc Hàn"
#: ../src/common/util.c:1121
msgid "South Korea"
msgstr "Nam Hàn"
#: ../src/common/util.c:1122
msgid "Kuwait"
msgstr "Cu-ouai-th"
#: ../src/common/util.c:1123
msgid "Cayman Islands"
msgstr "Quần Đảo Cay-man"
#: ../src/common/util.c:1124
msgid "Kazakhstan"
msgstr "Ca-xa-kh-x-thanh"
#: ../src/common/util.c:1125
msgid "Laos"
msgstr "Lào"
#: ../src/common/util.c:1126
msgid "Lebanon"
msgstr "Le-ba-non"
#: ../src/common/util.c:1127
msgid "Saint Lucia"
msgstr "Xan Lu-xi-a"
#: ../src/common/util.c:1128
msgid "Liechtenstein"
msgstr "Lich-ten-xtênh"
#: ../src/common/util.c:1129
msgid "Sri Lanka"
msgstr "Xợ-ri-lan-ca"
#: ../src/common/util.c:1130
msgid "Liberia"
msgstr "Li-bê-ri-a"
#: ../src/common/util.c:1131
msgid "Lesotho"
msgstr "Lê-xô-thô"
#: ../src/common/util.c:1132
msgid "Lithuania"
msgstr "Li-tu-a-ni"
#: ../src/common/util.c:1133
msgid "Luxembourg"
msgstr "Lúc-xăm-buac"
#: ../src/common/util.c:1134
msgid "Latvia"
msgstr "Lát-vi-a"
#: ../src/common/util.c:1135
msgid "Libya"
msgstr "Li-bi-a"
#: ../src/common/util.c:1136
msgid "Morocco"
msgstr "Ma-rốc"
#: ../src/common/util.c:1137
msgid "Monaco"
msgstr "Mô-na-cô"
#: ../src/common/util.c:1138
msgid "Moldova"
msgstr "Moa-đô-vạ"
#: ../src/common/util.c:1139
msgid "Montenegro"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:1140
msgid "United States Medical"
msgstr "Y Mỹ"
#: ../src/common/util.c:1141
msgid "Madagascar"
msgstr "Ma-đa-gá-x-cạ"
#: ../src/common/util.c:1142
msgid "Marshall Islands"
msgstr "Quần Đảo Mác-san"
#: ../src/common/util.c:1143
msgid "Military"
msgstr "Quân đội"
#: ../src/common/util.c:1144
msgid "Macedonia"
msgstr "Ma-xê-đô-ni"
#: ../src/common/util.c:1145
msgid "Mali"
msgstr "Ma-li"
#: ../src/common/util.c:1146
msgid "Myanmar"
msgstr "Miến Điện"
#: ../src/common/util.c:1147
msgid "Mongolia"
msgstr "Mông Cổ"
#: ../src/common/util.c:1148
msgid "Macau"
msgstr "Ma-cau"
#: ../src/common/util.c:1149
msgid "Mobile Devices"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:1150
msgid "Northern Mariana Islands"
msgstr "Quần Đảo Bắc Ma-ri-a-na"
#: ../src/common/util.c:1151
msgid "Martinique"
msgstr "Ma-thi-ní-kh"
#: ../src/common/util.c:1152
msgid "Mauritania"
msgstr "Mô-ri-ta-ni-a"
#: ../src/common/util.c:1153
msgid "Montserrat"
msgstr "Mon-xe-rạc"
#: ../src/common/util.c:1154
msgid "Malta"
msgstr "Man-tơ"
#: ../src/common/util.c:1155
msgid "Mauritius"
msgstr "Mô-ri-sơ"
#: ../src/common/util.c:1156
msgid "Museums"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:1157
msgid "Maldives"
msgstr "Man-đi-vợ-x"
#: ../src/common/util.c:1158
msgid "Malawi"
msgstr "Ma-la-uy"
#: ../src/common/util.c:1159
msgid "Mexico"
msgstr "Mê-hi-cô"
#: ../src/common/util.c:1160
msgid "Malaysia"
msgstr "Mã Lai"
#: ../src/common/util.c:1161
msgid "Mozambique"
msgstr "Mô-xam-bí-kh"
#: ../src/common/util.c:1162
msgid "Namibia"
msgstr "Na-mi-bi-a"
#: ../src/common/util.c:1163
msgid "Individual's Names"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:1164
msgid "New Caledonia"
msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a"
#: ../src/common/util.c:1165
msgid "Niger"
msgstr "Ni-giê"
#: ../src/common/util.c:1166
msgid "Internic Network"
msgstr "Mạng Internic"
#: ../src/common/util.c:1167
msgid "Norfolk Island"
msgstr "Đảo Noa-phực"
#: ../src/common/util.c:1168
msgid "Nigeria"
msgstr "Ni-giê-ri-a"
#: ../src/common/util.c:1169
msgid "Nicaragua"
msgstr "Ni-ca-ra-gua"
#: ../src/common/util.c:1170
msgid "Netherlands"
msgstr "Hoà Lan"
#: ../src/common/util.c:1171
msgid "Norway"
msgstr "Na Uy"
#: ../src/common/util.c:1172
msgid "Nepal"
msgstr "Nê-pan"
#: ../src/common/util.c:1173
msgid "Nauru"
msgstr "Nau-ru"
#: ../src/common/util.c:1174
msgid "Niue"
msgstr "Ni-u-e"
#: ../src/common/util.c:1175
msgid "New Zealand"
msgstr "Niu Xi-lân"
#: ../src/common/util.c:1176
msgid "Oman"
msgstr "Ô-man"
#: ../src/common/util.c:1177
msgid "Internic Non-Profit Organization"
msgstr "Tổ chức Phi lợi nhuận Internic"
#: ../src/common/util.c:1178
msgid "Panama"
msgstr "Pa-na-ma"
#: ../src/common/util.c:1179
msgid "Peru"
msgstr "Pê-ru"
#: ../src/common/util.c:1180
msgid "French Polynesia"
msgstr "Pô-li-nê-xi Pháp"
#: ../src/common/util.c:1181
msgid "Papua New Guinea"
msgstr "Pa-pu-a Niu Ghi-nê"
#: ../src/common/util.c:1182
msgid "Philippines"
msgstr "Phi-luật-tân"
#: ../src/common/util.c:1183
msgid "Pakistan"
msgstr "Pa-ki-x-thănh"
#: ../src/common/util.c:1184
msgid "Poland"
msgstr "Ba Lan"
#: ../src/common/util.c:1185
msgid "St. Pierre and Miquelon"
msgstr "Xan Pi-e và Mi-kê-lon"
#: ../src/common/util.c:1186
msgid "Pitcairn"
msgstr "Pi-th-khenh"
#: ../src/common/util.c:1187
msgid "Puerto Rico"
msgstr "Pu-e-tô Ri-cô"
#: ../src/common/util.c:1188
msgid "Professions"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:1189
msgid "Palestinian Territory"
msgstr "Hạt Pa-le-x-tin"
#: ../src/common/util.c:1190
msgid "Portugal"
msgstr "Bồ Đào Nha"
#: ../src/common/util.c:1191
msgid "Palau"
msgstr "Pa-lau"
#: ../src/common/util.c:1192
msgid "Paraguay"
msgstr "Pa-ra-guay"
#: ../src/common/util.c:1193
msgid "Qatar"
msgstr "Qua-tă"
#: ../src/common/util.c:1194
msgid "Reunion"
msgstr "Rê-u-ni-ợnh"
#: ../src/common/util.c:1195
msgid "Romania"
msgstr "Rô-ma-ni"
#: ../src/common/util.c:1196
msgid "Old School ARPAnet"
msgstr "ARPAnet kiểu cũ"
#: ../src/common/util.c:1197
msgid "Serbia"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:1198
msgid "Russian Federation"
msgstr "Liên Bang Nga"
#: ../src/common/util.c:1199
msgid "Rwanda"
msgstr "Ru-oanh-đạ"
#: ../src/common/util.c:1200
msgid "Saudi Arabia"
msgstr "A Rập Xau-đi"
#: ../src/common/util.c:1201
msgid "Solomon Islands"
msgstr "Quần Đảo Xô-lô-mon"
#: ../src/common/util.c:1202
msgid "Seychelles"
msgstr "Xây-sen"
#: ../src/common/util.c:1203
msgid "Sudan"
msgstr "Xu-đan"
#: ../src/common/util.c:1204
msgid "Sweden"
msgstr "Thuỵ Điển"
#: ../src/common/util.c:1205
msgid "Singapore"
msgstr "Xin-ga-po"
#: ../src/common/util.c:1206
msgid "St. Helena"
msgstr "Xan He-le-na"
#: ../src/common/util.c:1207
msgid "Slovenia"
msgstr "Xlô-ven"
#: ../src/common/util.c:1208
msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands"
msgstr "Quần Đảo X-van-băt và Dan May-en"
#: ../src/common/util.c:1209
msgid "Slovak Republic"
msgstr "Cộng Hoà Xlô-vác"
#: ../src/common/util.c:1210
msgid "Sierra Leone"
msgstr "Xi-ê-ra Lê-ôn"
#: ../src/common/util.c:1211
msgid "San Marino"
msgstr "Xan Ma-ri-nô"
#: ../src/common/util.c:1212
msgid "Senegal"
msgstr "Xê-nê-gan"
#: ../src/common/util.c:1213
msgid "Somalia"
msgstr "Xô-ma-li"
#: ../src/common/util.c:1214
msgid "Suriname"
msgstr "Xu-ri-nam"
#: ../src/common/util.c:1215
msgid "South Sudan"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:1216
msgid "Sao Tome and Principe"
msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rin-xi-pê"
#: ../src/common/util.c:1217
msgid "Former USSR"
msgstr "Liên xô trước"
#: ../src/common/util.c:1218
msgid "El Salvador"
msgstr "En-xan-va-đoa"
#: ../src/common/util.c:1219
msgid "Syria"
msgstr "Xi-ri"
#: ../src/common/util.c:1220
msgid "Swaziland"
msgstr "Xouă-xi-lan"
#: ../src/common/util.c:1221
msgid "Turks and Caicos Islands"
msgstr "Quần Đảo Tổc và Cai-co-x"
#: ../src/common/util.c:1222
msgid "Chad"
msgstr "Chê-đ"
#: ../src/common/util.c:1223
msgid "Internet Communication Services"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:1224
msgid "French Southern Territories"
msgstr "Miền Nam Pháp"
#: ../src/common/util.c:1225
msgid "Togo"
msgstr "Tô-gô"
#: ../src/common/util.c:1226
msgid "Thailand"
msgstr "Thái Lan"
#: ../src/common/util.c:1227
msgid "Tajikistan"
msgstr "Ta-gí-khi-x-thanh"
#: ../src/common/util.c:1228
msgid "Tokelau"
msgstr "To-ke-lau"
#: ../src/common/util.c:1229 ../src/common/util.c:1233
msgid "East Timor"
msgstr "Đông Ti-mọa"
#: ../src/common/util.c:1230
msgid "Turkmenistan"
msgstr "Tổc-mê-ni-x-tanh"
#: ../src/common/util.c:1231
msgid "Tunisia"
msgstr "Tu-ni-xi-a"
#: ../src/common/util.c:1232
msgid "Tonga"
msgstr "Tông-ga"
#: ../src/common/util.c:1234
msgid "Turkey"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: ../src/common/util.c:1235
msgid "Travel and Tourism"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:1236
msgid "Trinidad and Tobago"
msgstr "Trinh-i-đat và To-ba-gô"
#: ../src/common/util.c:1237
msgid "Tuvalu"
msgstr "Tu-va-lu"
#: ../src/common/util.c:1238
msgid "Taiwan"
msgstr "Đài Loan"
#: ../src/common/util.c:1239
msgid "Tanzania"
msgstr "Tan-xa-ni-a"
#: ../src/common/util.c:1240
msgid "Ukraine"
msgstr "U-cợ-rainh"
#: ../src/common/util.c:1241
msgid "Uganda"
msgstr "U-gan-đa"
#: ../src/common/util.c:1242
msgid "United Kingdom"
msgstr "Vương Quốc Anh Thống Nhất"
#: ../src/common/util.c:1243
msgid "United States of America"
msgstr "Mỹ"
#: ../src/common/util.c:1244
msgid "Uruguay"
msgstr "U-ru-guay"
#: ../src/common/util.c:1245
msgid "Uzbekistan"
msgstr "U-xơ-bê-ki-x-tanh"
#: ../src/common/util.c:1246
msgid "Vatican City State"
msgstr "Bang Thành Phố Va-ti-can"
#: ../src/common/util.c:1247
msgid "St. Vincent and the Grenadines"
msgstr "Xan Vin-xen và Gợ-re-na-đinh"
#: ../src/common/util.c:1248
msgid "Venezuela"
msgstr "Vê-nê-xu-ê-la"
#: ../src/common/util.c:1249
msgid "British Virgin Islands"
msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Anh"
#: ../src/common/util.c:1250
msgid "US Virgin Islands"
msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ"
#: ../src/common/util.c:1251
msgid "Vietnam"
msgstr "Việt Nam"
#: ../src/common/util.c:1252
msgid "Vanuatu"
msgstr "Va-nu-a-tu"
#: ../src/common/util.c:1253
msgid "Wallis and Futuna Islands"
msgstr "Quần Đảo Oua-lit và Phu-tu-na"
#: ../src/common/util.c:1254
msgid "Samoa"
msgstr "Xa-moa"
#: ../src/common/util.c:1255
msgid "Adult Entertainment"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:1256
msgid "Yemen"
msgstr "Y-ê-men"
#: ../src/common/util.c:1257
msgid "Mayotte"
msgstr "May-oth"
#: ../src/common/util.c:1258
msgid "Yugoslavia"
msgstr "Nam Tư"
#: ../src/common/util.c:1259
msgid "South Africa"
msgstr "Nam Phi"
#: ../src/common/util.c:1260
msgid "Zambia"
msgstr "Xăm-bi-a"
#: ../src/common/util.c:1261
msgid "Zimbabwe"
msgstr "Xim-ba-buê"
#: ../src/common/dbus/dbus-client.c:74
msgid "Couldn't connect to session bus"
msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy"
#: ../src/common/dbus/dbus-client.c:88
msgid "Failed to complete NameHasOwner"
msgstr "Lỗi chạy xong NameHasOwner (tên có người sở hữu)"
#: ../src/common/dbus/dbus-client.c:114 ../src/common/dbus/dbus-client.c:128
msgid "Failed to complete Command"
msgstr "Lỗi chạy xong Command (lệnh)"
#: ../src/common/dbus/dbus-plugin.c:30
msgid "remote access"
msgstr "truy cập từ xa"
#: ../src/common/dbus/dbus-plugin.c:31
msgid "plugin for remote access using DBUS"
msgstr "bổ sung cho truy cập từ xa bằng DBUS"
#: ../src/common/dbus/dbus-plugin.c:897
#, c-format
msgid "Couldn't connect to session bus: %s\n"
msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy: %s\n"
#: ../src/common/dbus/dbus-plugin.c:914
#, c-format
msgid "Failed to acquire %s: %s\n"
msgstr "Lỗi lấy %s: %s\n"
#: ../src/fe-gtk/ascii.c:126
msgid "Character Chart"
msgstr "Sơ đồ ký tự"
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:49
msgid "Bans"
msgstr "Đuổi"
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:58
msgid "Exempts"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:59
msgid "Exempt"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:67
msgid "Invites"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:68 ../src/fe-gtk/ignoregui.c:164
msgid "Invite"
msgstr "Mời"
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:76
msgid "Quiets"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:77
msgid "Quiet"
msgstr ""
#. poor way to get which is selected but it works
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:351 ../src/fe-gtk/banlist.c:385
msgid "Copy mask"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:354
#, c-format
msgid "%s on %s by %s"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:386
msgid "Copy entry"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:459 ../src/fe-gtk/chanlist.c:292
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:267
msgid "Not connected."
msgstr "Chưa kết nối."
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:538 ../src/fe-gtk/banlist.c:621
msgid "You must select some bans."
msgstr "Phải chọn một số việc đuổi ra."
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:568
#, c-format
msgid "Are you sure you want to remove all listed items in %s?"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:726
msgid "Type"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:727 ../src/fe-gtk/ignoregui.c:158
msgid "Mask"
msgstr "Lọc"
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:728
msgid "From"
msgstr "Từ"
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:729
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:785
msgid "You can only open the Ban List window while in a channel tab."
msgstr "Bạn có thể mở cửa sổ Danh Sách Đuổi Ra chỉ khi trong một thẻ kênh."
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:794
msgid "Banlist initialization failed."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:813
#, c-format
msgid ": Ban List (%s)"
msgstr "X-Chat: Danh Sách Đuổi Ra (%s)"
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:848 ../src/fe-gtk/notifygui.c:425
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:850
msgid "Crop"
msgstr "Xén"
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:854
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:98
#, c-format
msgid "Displaying %d/%d users on %d/%d channels."
msgstr "Đang hiển thị %d/%d người dùng trên %d/%d kênh."
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:515 ../src/fe-gtk/menu.c:1346
#: ../src/fe-gtk/urlgrab.c:148
msgid "Select an output filename"
msgstr "Hãy chọn tên tập tin xuất"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:624 ../src/fe-gtk/chanlist.c:812
msgid "_Join Channel"
msgstr "_Vào kênh"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:626
msgid "_Copy Channel Name"
msgstr "_Chép tên kênh"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:628
msgid "Copy _Topic Text"
msgstr "Chép c_hủ đề"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:720
#, c-format
msgid ": Channel List (%s)"
msgstr "XChat: Danh Sách Kênh (%s)"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:794
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:800
msgid "_Download List"
msgstr "Tải về _danh sách"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:806
msgid "Save _List..."
msgstr "_Lưu danh sách..."
#. =============================================================
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:819
msgid "Show only:"
msgstr "Hiển thị chỉ:"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:831
msgid "channels with"
msgstr "kênh có"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:844
msgid "to"
msgstr "đến"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:856
msgid "users."
msgstr "người dùng."
#. =============================================================
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:862
msgid "Look in:"
msgstr "Tìm trong:"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:874
msgid "Channel name"
msgstr "Tên kênh"
#. =============================================================
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:894
msgid "Search type:"
msgstr "Cách tìm:"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:901
msgid "Simple Search"
msgstr "Tìm đơn giản"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:902
msgid "Pattern Match (Wildcards)"
msgstr "Khớp mẫu (ký tự đại diện)"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:903
msgid "Regular Expression"
msgstr "Biểu thức chính quy"
#. =============================================================
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:913 ../src/fe-gtk/maingui.c:2918
msgid "Find:"
msgstr "Tìm:"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:150
#, c-format
msgid "Send file to %s"
msgstr "Gởi tập tin cho %s"
#. unknown error
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:526
msgid "That file is not resumable."
msgstr "Tập tin đó không tiếp tục được."
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:530
#, c-format
msgid ""
"Cannot access file: %s\n"
"%s.\n"
"Resuming not possible."
msgstr "Không thể truy cập tập tin: %s\n%s.\nNên không thể tiếp tục lại."
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:537
msgid ""
"File in download directory is larger than file offered. Resuming not "
"possible."
msgstr "Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể tiếp tục lại."
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:541
msgid "Cannot resume the same file from two people."
msgstr "Không thể tiếp tục lại cùng một tập tin từ hai người khác."
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:798
msgid ": Uploads and Downloads"
msgstr "XChat: Tải lên/về"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:815 ../src/fe-gtk/dccgui.c:1056
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:124
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:816 ../src/fe-gtk/plugingui.c:65
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:821
msgid "ETA"
msgstr "Giờ tới xấp xỉ"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:846 ../src/fe-gtk/menu.c:1782
#: ../src/fe-gtk/setup.c:215
msgid "Both"
msgstr "Cả hai"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:852
msgid "Uploads"
msgstr "Tải lên"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:858
msgid "Downloads"
msgstr "Tải về"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:863
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:874
msgid "File:"
msgstr "Tập tin:"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:875
msgid "Address:"
msgstr "Địa chỉ:"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:881 ../src/fe-gtk/dccgui.c:1080
msgid "Abort"
msgstr "Hủy bỏ"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:882 ../src/fe-gtk/dccgui.c:1081
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:883
msgid "Resume"
msgstr "Tiếp tục"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:885
msgid "Open Folder..."
msgstr "Mở thư mục..."
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:1045
msgid ": DCC Chat List"
msgstr "XChat: Danh Sách Trò Chuyện Trực Tiếp (DCC)"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:1058
msgid "Recv"
msgstr "Nhận"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:1059
msgid "Sent"
msgstr "Gởi"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:1060
msgid "Start Time"
msgstr "Giờ bắt đầu"
#: ../src/fe-gtk/editlist.c:358 ../src/fe-gtk/fkeys.c:826
msgid "Add"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/editlist.c:360 ../src/fe-gtk/fkeys.c:828
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:383
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
#: ../src/fe-gtk/editlist.c:362 ../src/fe-gtk/fkeys.c:830
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
#: ../src/fe-gtk/editlist.c:364 ../src/fe-gtk/fkeys.c:832
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:80
msgid "Don't auto connect to servers"
msgstr "Không tự động kết nối đến máy phục vụ"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:81
msgid "Use a different config directory"
msgstr "Dùng thư mục cấu hình khác"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:82
msgid "Don't auto load any plugins"
msgstr "Không tự động nạp bổ sung nào"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:83
msgid "Show plugin/script auto-load directory"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:84
msgid "Show user config directory"
msgstr "Hiển thị thư mục cấu hình của người dung"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:85 ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:92
msgid "Open an irc://server:port/channel?key URL"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:86 ../src/fe-gtk/setup.c:267
msgid "Execute command:"
msgstr "Thi hành lệnh:"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:88
msgid "Open URL or execute command in an existing HexChat"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:90
msgid "Begin minimized. Level 0=Normal 1=Iconified 2=Tray"
msgstr "Khởi chạy bị thu nhỏ. Cấp: 0=Chuẩn 1=Biểu tượng 2=Khay"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:90
msgid "level"
msgstr "cấp"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:91
msgid "Show version information"
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:268
#, c-format
msgid ""
"Failed to open font:\n"
"\n"
"%s"
msgstr "Lỗi mở phông chữ :\n\n%s"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:683
msgid "Search buffer is empty.\n"
msgstr "Bộ đệm tìm kiếm là trống.\n"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:796
#, c-format
msgid "%d bytes"
msgstr "%d byte"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:797
#, c-format
msgid "Network send queue: %d bytes"
msgstr "Hàng đợi gởi mạng: %d byte"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:141
msgid ""
"The Run Command action runs the data in Data 1 as if it had been typed "
"into the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain "
"text (which will be sent to the channel/person), commands or user commands. "
"When run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate separate "
"commands so it is possible to run more than one command. If you want a \\ "
"in the actual text run then enter \\\\"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:143
msgid ""
"The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1"
" to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the "
"switch will be relative to the current position. Set Data 1 to auto to "
"switch to the page with the most recent and important activity (queries "
"first, then channels with hilight, channels with dialogue, channels with "
"other data)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:145
msgid ""
"The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the "
"entry where the key sequence was pressed at the current cursor position"
msgstr "Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:147
msgid ""
"The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one"
" line. Set Data 1 to either Top, Bottom, Up, Down, +1 or -1."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:149
msgid ""
"The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered "
"to the contents of Data 1"
msgstr "Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « Dữ liệu 1 »"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:151
msgid ""
"The Last Command command sets the entry to contain the last command "
"entered - the same as pressing up in a shell"
msgstr "Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím mũi tên lên trong trình bao"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:153
msgid ""
"The Next Command command sets the entry to contain the next command "
"entered - the same as pressing down in a shell"
msgstr "Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập — giống như khi bấm phím mũi tên xuống trong trình bao"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:155
msgid ""
"This command changes the text in the entry to finish an incomplete nickname "
"or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the"
" last nick, not the next"
msgstr "Lệnh này thay đổi đoạn chữ trong trường nhập để nhập xong tên hiệu hay lệnh chưa hoàn thành. Nếu « Dữ liệu 1 » đã được đặt, việc bám phím Tab hai lần trong chuỗi sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau."
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:157
msgid ""
"This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set"
" to anything it will scroll up, else it scrolls down"
msgstr "Lệnh này cuộn lên và xuống danh sách các tên hiệu. Nếu « Dữ liệu 1 » được đặt thành gì, nó sẽ cuộn lên, nếu không thì nó sẽ cuộn xuống."
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:159
msgid ""
"This command checks the last word entered in the entry against the replace "
"list and replaces it if it finds a match"
msgstr "Lệnh này so sánh từ mới nhập vào trường với danh sách thay thế, và thay thế nó nếu tìm thấy từ khớp"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:161
msgid "This command moves the front tab left by one"
msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên trái theo một điều"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:163
msgid "This command moves the front tab right by one"
msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên phải theo một điều"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:165
msgid "This command moves the current tab family to the left"
msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thẻ hiện thời phía bên trái"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:167
msgid "This command moves the current tab family to the right"
msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thể hiện thời phía bên phải"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:169
msgid "Push input line into history but doesn't send to server"
msgstr "Đẩy dòng nhập vào lịch sử nhưng không gởi cho máy phục vụ"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:216
msgid "There was an error loading key bindings configuration"
msgstr "Gặp lỗi khi nạp cấu hình tổ hợp phím"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:540
msgid "Select a row to get help information on its Action."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:809
msgid ": Keyboard Shortcuts"
msgstr "XChat: Phím tắt"
#: ../src/fe-gtk/gtkutil.c:108
msgid "Cannot write to that file."
msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó."
#: ../src/fe-gtk/gtkutil.c:110
msgid "Cannot read that file."
msgstr "Không thể đọc tập tin đó."
#. duplicate, ignore
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:100 ../src/fe-gtk/ignoregui.c:243
msgid "That mask already exists."
msgstr "Bộ lọc đã có."
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:160
msgid "Private"
msgstr "Riêng"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:161
msgid "Notice"
msgstr "Thông báo"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:162
msgid "CTCP"
msgstr "CTCP"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:163
msgid "DCC"
msgstr "DCC"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:165
msgid "Unignore"
msgstr "Thôi bỏ qua"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:293
msgid "Are you sure you want to remove all ignores?"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:303
msgid "Enter mask to ignore:"
msgstr "Hãy nhập bộ lọc cần bỏ qua:"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:350
msgid ": Ignore list"
msgstr "XChat: Danh Sách Bỏ Qua"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:358
msgid "Ignore Stats:"
msgstr "Thống Kê Bỏ Qua:"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:366
msgid "Channel:"
msgstr "Kênh:"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:367
msgid "Private:"
msgstr "Riêng:"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:368
msgid "Notice:"
msgstr "Thông báo :"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:369
msgid "CTCP:"
msgstr "CTCP:"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:370
msgid "Invite:"
msgstr "Mời:"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:381 ../src/fe-gtk/notifygui.c:421
msgid "Add..."
msgstr "Thêm..."
#: ../src/fe-gtk/joind.c:91
msgid "Channel name too short, try again."
msgstr "Tên kênh quá ngắn nên hãy thử lại."
#: ../src/fe-gtk/joind.c:133
msgid ": Connection Complete"
msgstr "XChat: Kết nối hoàn tất"
#: ../src/fe-gtk/joind.c:161
#, c-format
msgid "Connection to %s complete."
msgstr "Kết nối đến %s hoàn tất."
#: ../src/fe-gtk/joind.c:170
msgid ""
"In the Server-List window, no channel (chat room) has been entered to be "
"automatically joined for this network."
msgstr "Trong cửa sổ Danh Sách Máy Phục Vụ, chưa nhập kênh (phòng trò chuyện) cần tham gia tự động cho mạng này."
#: ../src/fe-gtk/joind.c:176
msgid "What would you like to do next?"
msgstr "Tiếp sau đây bạn có muốn làm gì?"
#: ../src/fe-gtk/joind.c:181
msgid "_Nothing, I'll join a channel later."
msgstr "Gì cả, tôi sẽ tham gia kê_nh sau này."
#: ../src/fe-gtk/joind.c:190
msgid "_Join this channel:"
msgstr "_Vào kênh này:"
#: ../src/fe-gtk/joind.c:202
msgid "If you know the name of the channel you want to join, enter it here."
msgstr "Nến bạn có biết tên kênh bạn muốn vào, hãy nhập nó vào đây."
#: ../src/fe-gtk/joind.c:209
msgid "O_pen the Channel-List window."
msgstr "_Mở cửa sổ Danh Sách Kênh."
#: ../src/fe-gtk/joind.c:216
msgid "Retrieving the Channel-List may take a minute or two."
msgstr "Việc lấy Danh Sách Kênh có lẽ sẽ mất một hai phút."
#: ../src/fe-gtk/joind.c:223
msgid "_Always show this dialog after connecting."
msgstr "_Luôn hiển thị hộp thoại này một khi kết nối."
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:397
msgid "Dialog with"
msgstr "Đối thoại với"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:695
#, c-format
msgid "Topic for %s is: %s"
msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:700
msgid "No topic is set"
msgstr "Chưa đặt chủ đề"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1102
#, c-format
msgid ""
"This server still has %d channels or dialogs associated with it. Close them "
"all?"
msgstr "Máy phục vụ này vẫn còn có %d kênh hay đối thoại được liên quan đến nó. Đóng hết không?"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1203
msgid "Quit HexChat?"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1223
msgid "Don't ask next time."
msgstr "Đừng hỏi lần kế tiếp."
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1229
#, c-format
msgid "You are connected to %i IRC networks."
msgstr "Bạn hiện thời có kết nối với %i mạng IRC."
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1231
msgid "Are you sure you want to quit?"
msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1233
msgid "Some file transfers are still active."
msgstr "Có một số việc truyền tập tin còn hoặt động."
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1251
msgid "_Minimize to Tray"
msgstr "Thu nhỏ về _Khay"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1471
msgid "Insert Attribute or Color Code"
msgstr "Chèn mã Thuộc Tính hay mã Màu"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1473
msgid "<b>Bold</b>"
msgstr "<b>Đậm</b>"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1474
msgid "<u>Underline</u>"
msgstr "<u>Gạch dưới</u>"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1475
msgid "<i>Italic</i>"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1476
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1478
msgid "Colors 0-7"
msgstr "Màu sắc 0-7"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1488
msgid "Colors 8-15"
msgstr "Màu sắc 8-15"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1534
msgid "_Settings"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1536
msgid "_Log to Disk"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1537
msgid "_Reload Scrollback"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1540
msgid "Strip _Colors"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1541
msgid "_Hide Join/Part Messages"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1550
msgid "_Extra Alerts"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1552
msgid "Beep on _Message"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1554
msgid "Blink Tray _Icon"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1556
msgid "Blink Task _Bar"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1569 ../src/fe-gtk/maingui.c:1689
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:3386
msgid "<none>"
msgstr "<không có>"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1596 ../src/fe-gtk/menu.c:2329
msgid "_Detach"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1598 ../src/fe-gtk/menu.c:2330
#: ../src/fe-gtk/menu.c:2335
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1938 ../src/fe-gtk/maingui.c:2044
msgid "User limit must be a number!\n"
msgstr "Giới hạn người dùng phải là con số.\n"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2066
msgid "Filter Colors"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2067
msgid "No outside messages"
msgstr "Không có tin nhẳn bên ngoài"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2068
msgid "Registered Only"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2069
msgid "Topic Protection"
msgstr "Bảo vệ chủ đề"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2070
msgid "Invite Only"
msgstr "Chỉ mời"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2071
msgid "Moderated"
msgstr "Đã điều tiết"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2072
msgid "Ban List"
msgstr "Danh Sách Đuổi Ra"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2074
msgid "Keyword"
msgstr "Từ khoá"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2086
msgid "User Limit"
msgstr "Giới hạn người dùng"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2196
msgid "Show/Hide userlist"
msgstr "Hiện/Ẩn danh sách người dùng"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2609
msgid "Enter new nickname:"
msgstr "Hãy nhập tên hiệu mới:"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2832
msgid "No results found."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2928
msgid "Search hit end or not found."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2944
msgid "Highlight _all"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2950
msgid "Highlight all occurrences, and underline the current occurrence."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2952
msgid "Mat_ch case"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2957
msgid "Perform a case-sensitive search."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2959
msgid "_Regex"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2964
msgid "Regard search string as a regular expression."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:115
msgid "Host unknown"
msgstr "Không biết máy"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:116
msgid "Account unknown"
msgstr ""
#. let the translators tweak this if need be
#: ../src/fe-gtk/menu.c:613
#, c-format
msgid "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
msgstr "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:614
msgid "Unknown"
msgstr "Chưa biết"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:619 ../src/fe-gtk/menu.c:623
msgid "Real Name:"
msgstr "Tên thật:"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:630
msgid "User:"
msgstr "Người dùng:"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:637
msgid "Account:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:647
msgid "Country:"
msgstr "Quốc gia:"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:653
msgid "Server:"
msgstr "Máy phục vụ :"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:664
#, c-format
msgid "%u minutes ago"
msgstr "cách đây %u phút"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:666 ../src/fe-gtk/menu.c:669
msgid "Last Msg:"
msgstr "Tin nhẳn cuối:"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:679
msgid "Away Msg:"
msgstr "Thông điệp Vắng mặt:"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:737
#, c-format
msgid "%d nicks selected."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:862
msgid ""
"The Menubar is now hidden. You can show it again by pressing Control+F9 or "
"right-clicking in a blank part of the main text area."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:970
msgid "Open Link in Browser"
msgstr "Mở liên kết trong trình duyệt"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:971
msgid "Copy Selected Link"
msgstr "Chép liên kết đã chọn"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1033 ../src/fe-gtk/menu.c:1393
msgid "Join Channel"
msgstr "Vào kênh"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1037
msgid "Part Channel"
msgstr "Rời kênh đi"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1039
msgid "Cycle Channel"
msgstr "Quay lại kênh"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1077
msgid "_Autojoin"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1079
msgid "Autojoin Channel"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1113 ../src/fe-gtk/menu.c:1117
msgid "_Auto-Connect"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1137
msgid ": User menu"
msgstr "XChat: Trình đơn người dùng"
#. sep
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1146
msgid "Edit This Menu..."
msgstr "Sửa trình đơn này..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1292
msgid "Marker line disabled."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1298
msgid "Marker line never set."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1302
msgid "Marker line reset manually."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1304
msgid "Marker line reset because exceeded scrollback limit."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1306
msgid "Marker line reset by CLEAR command."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1308
msgid "Marker line state unknown."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1395
msgid "Retrieve channel list..."
msgstr "Lấy danh sách kênh..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1461
msgid " has been build without plugin support."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1469
msgid ""
"User Commands - Special codes:\n"
"\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%t = time/date\n"
"%v = HexChat version\n"
"%2 = word 2\n"
"%3 = word 3\n"
"&2 = word 2 to the end of line\n"
"&3 = word 3 to the end of line\n"
"\n"
"eg:\n"
"/cmd john hello\n"
"\n"
"%2 would be \"john\"\n"
"&2 would be \"john hello\"."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1485
msgid ""
"Userlist Buttons - Special codes:\n"
"\n"
"%a = all selected nicks\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%h = selected nick's hostname\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%s = selected nick\n"
"%t = time/date\n"
"%u = selected users account"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1496
msgid ""
"Dialog Buttons - Special codes:\n"
"\n"
"%a = all selected nicks\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%h = selected nick's hostname\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%s = selected nick\n"
"%t = time/date\n"
"%u = selected users account"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1507
msgid ""
"CTCP Replies - Special codes:\n"
"\n"
"%d = data (the whole ctcp)\n"
"%e = current network name\n"
"%m = machine info\n"
"%s = nick who sent the ctcp\n"
"%t = time/date\n"
"%2 = word 2\n"
"%3 = word 3\n"
"&2 = word 2 to the end of line\n"
"&3 = word 3 to the end of line\n"
"\n"
msgstr "Trả lời CTCP — mã đặc biệt:\n\n%d \t\tdữ liệu (toàn bộ CTCP)\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%m \t\tthông tin về máy\n%s \t\ttên hiệu đã gởi CTCP\n%t \t\tgiờ/ngày\n%2 \t\ttừ 2\n%3 \t\ttừ 3\n&2 \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n\n"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1518
#, c-format
msgid ""
"URL Handlers - Special codes:\n"
"\n"
"%s = the URL string\n"
"\n"
"Putting a ! in front of the command\n"
"indicates it should be sent to a\n"
"shell instead of HexChat"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1527
msgid ": User Defined Commands"
msgstr "XChat: Lệnh định nghĩa riêng"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1534
msgid ": Userlist Popup menu"
msgstr "XChat: Trình đơn bât lên danh sách người dùng"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1541
msgid "Replace with"
msgstr "Thay thế bằng"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1541
msgid ": Replace"
msgstr "XChat: Thay thế"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1548
msgid ": URL Handlers"
msgstr "XChat: Quản lý URL"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1567
msgid ": Userlist buttons"
msgstr "XChat: Nút danh sách người dùng"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1574
msgid ": Dialog buttons"
msgstr "XChat: Nút đối thoại"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1581
msgid ": CTCP Replies"
msgstr "XChat: Trả lời CTCP"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1743
msgid "He_xChat"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1744
msgid "Network Li_st..."
msgstr "Danh _sách mạng..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1747
msgid "_New"
msgstr "_Mới"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1748
msgid "Server Tab..."
msgstr "Thẻ máy phục vụ..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1749
msgid "Channel Tab..."
msgstr "Thẻ kênh..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1750
msgid "Server Window..."
msgstr "Cửa sổ máy phục vụ..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1751
msgid "Channel Window..."
msgstr "Cửa sổ kênh..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1755
msgid "_Load Plugin or Script..."
msgstr "Nạp bổ sung hay văn _lênh..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1762 ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:659
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
#. 15
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1764
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1766
msgid "_Menu Bar"
msgstr "Thanh t_rình đơn"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1767
msgid "_Topic Bar"
msgstr "_Thanh chủ đề"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1768
msgid "_User List"
msgstr "Danh sách người _dùng"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1769
msgid "U_serlist Buttons"
msgstr "Nút danh _sách người dùng"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1770
msgid "M_ode Buttons"
msgstr "Nút _chế độ"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1772
msgid "_Channel Switcher"
msgstr "Bộ _chuyển đổi kênh"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1774
msgid "_Tabs"
msgstr "_Thẻ"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1775
msgid "T_ree"
msgstr "Câ_y"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1777
msgid "_Network Meters"
msgstr "Bộ do mạ_ng"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1779 ../src/fe-gtk/setup.c:212
msgid "Off"
msgstr "Tất"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1780
msgid "Graph"
msgstr "Đồ thị"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1785
msgid "_Fullscreen"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1787
msgid "_Server"
msgstr "Máy _phục vụ"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1788
msgid "_Disconnect"
msgstr "_Ngắt kết nối"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1789
msgid "_Reconnect"
msgstr "_Tái kết nối"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1790
msgid "_Join a Channel..."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1791
msgid "_List of Channels..."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1794
msgid "Marked _Away"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1796
msgid "_Usermenu"
msgstr "Trình đơn người _dùng"
#. 40
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1798
msgid "S_ettings"
msgstr "Thiết _lập"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1799 ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:656
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1801
msgid "Auto Replace..."
msgstr "Tự thay thế..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1802
msgid "CTCP Replies..."
msgstr "Trả lơi CTCP..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1803
msgid "Dialog Buttons..."
msgstr "Nút đối thoại..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1804
msgid "Keyboard Shortcuts..."
msgstr "Phím tắt..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1805
msgid "Text Events..."
msgstr "Sự kiện chữ..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1806
msgid "URL Handlers..."
msgstr "Quản lý địa chỉ URL..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1807
msgid "User Commands..."
msgstr "Lệnh người dùng..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1808
msgid "Userlist Buttons..."
msgstr "Nút danh sách người dùng"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1809
msgid "Userlist Popup..."
msgstr "Bật lên Danh sách Người dùng"
#. 52
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1811
msgid "_Window"
msgstr "_Cửa sổ"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1812
msgid "_Ban List..."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1813
msgid "Character Chart..."
msgstr "Sơ Đồ Ký Tự..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1814
msgid "Direct Chat..."
msgstr "Trò chuyện trực tiếp..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1815
msgid "File _Transfers..."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1816
msgid "Friends List..."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1817
msgid "Ignore List..."
msgstr "Danh sách Bỏ qua..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1818
msgid "_Plugins and Scripts..."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1819
msgid "_Raw Log..."
msgstr ""
#. 61
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1820
msgid "URL Grabber..."
msgstr "Bộ lấy địa chỉ URL..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1822
msgid "Reset Marker Line"
msgstr "Đặt lại dòng đánh dấu"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1823
msgid "Move to Marker Line"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1824
msgid "_Copy Selection"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1825
msgid "C_lear Text"
msgstr "Xóa t_rắng văn bản"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1826
msgid "Save Text..."
msgstr "Lưu văn bản..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1828
msgid "Search"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1829
msgid "Search Text..."
msgstr "Tìm kiếm trong văn bản..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1830
msgid "Search Next"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1831
msgid "Search Previous"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1834 ../src/fe-gtk/menu.c:2321
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
#. 74
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1835
msgid "_Contents"
msgstr "_Nội dung"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1836
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:2334
msgid "_Attach"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:123 ../src/fe-gtk/plugingui.c:63
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:126
msgid "Last Seen"
msgstr "Gặp cuối cùng"
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:168
msgid "Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:188 ../src/fe-gtk/setup.c:285
msgid "Never"
msgstr "Chưa bao giờ"
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:193 ../src/fe-gtk/notifygui.c:222
#, c-format
msgid "%d minutes ago"
msgstr "cách đây %d phút"
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:195
#, c-format
msgid "An hour ago"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:197
#, c-format
msgid "%d hours ago"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:212
msgid "Online"
msgstr "Trực tuyến"
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:341
msgid "Enter nickname to add:"
msgstr "Hãy nhập tên hiệu cần thêm:"
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:370
msgid "Notify on these networks:"
msgstr "Thông báo trên các mạng này:"
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:381
msgid "Comma separated list of networks is accepted."
msgstr "Cho phép tạo danh sách các mạng định giới bằng dấu phẩy."
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:407
msgid ": Friends List"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:429
msgid "Open Dialog"
msgstr "Mở đối thoại"
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:264
#, c-format
msgid ": Connected to %u networks and %u channels"
msgstr "XChat: đang kết nối với %u mạng và %u kênh"
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:628
msgid "_Restore Window"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:630
msgid "_Hide Window"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:634
msgid "_Blink on"
msgstr "_Bật chớp"
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:635 ../src/fe-gtk/setup.c:647
msgid "Channel Message"
msgstr "Thông điệp kênh"
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:636 ../src/fe-gtk/setup.c:648
msgid "Private Message"
msgstr "Tin nhẳn riêng"
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:637 ../src/fe-gtk/setup.c:649
msgid "Highlighted Message"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
#. blink_item (BIT_FILEOFFER, submenu, _("File Offer"));
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:640
msgid "_Change status"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:646
msgid "_Away"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:649
msgid "_Back"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:714
#, c-format
msgid ": Highlighted message from: %s (%s)"
msgstr "XChat: nhận được tin nhẳn đã tô sáng từ : %s (%s)"
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:717
#, c-format
msgid ": %u highlighted messages, latest from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn đã tô sáng, mới nhất từ : %s (%s)"
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:722
#, c-format
msgid "Highlighted message from: %s (%s)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:740
#, c-format
msgid ": Channel message from: %s (%s)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:743
#, c-format
msgid ": %u channel messages."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:747
#, c-format
msgid "Channel message from: %s (%s)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:771
#, c-format
msgid ": Private message from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn riêng từ : %s (%s)"
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:774
#, c-format
msgid ": %u private messages, latest from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn riêng, mới nhất từ : %s (%s)"
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:779
#, c-format
msgid "Private message from: %s (%s)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:818
#, c-format
msgid ": File offer from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận lời mời gởi tập tin từ : %s (%s)"
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:821
#, c-format
msgid ": %u file offers, latest from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận %u lời mời gởi tập tin, mới nhất từ : %s (%s)"
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:826
#, c-format
msgid "File offer from: %s (%s)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugingui.c:64
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
#: ../src/fe-gtk/plugingui.c:66 ../src/fe-gtk/textgui.c:428
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: ../src/fe-gtk/plugingui.c:163
msgid "Select a Plugin or Script to load"
msgstr "Chọn bổ sung hay văn lệnh cần nạp"
#: ../src/fe-gtk/plugingui.c:252
msgid ": Plugins and Scripts"
msgstr "XChat: Bổ sung và Văn lệnh"
#: ../src/fe-gtk/plugingui.c:267
msgid "_Load..."
msgstr "_Nạp..."
#: ../src/fe-gtk/plugingui.c:270
msgid "_Unload"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugingui.c:273
msgid "_Reload"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/rawlog.c:80 ../src/fe-gtk/rawlog.c:136
#: ../src/fe-gtk/textgui.c:479 ../src/fe-gtk/urlgrab.c:216
msgid "Save As..."
msgstr "Lưu dạng..."
#: ../src/fe-gtk/rawlog.c:112
#, c-format
msgid ": Raw Log (%s)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/rawlog.c:133
msgid "Clear Raw Log"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:301 ../src/fe-gtk/servlistgui.c:499
msgid "New Network"
msgstr "Mạng mới"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:757
#, c-format
msgid "Really remove network \"%s\" and all its servers?"
msgstr "Thật gỡ bỏ mạng « %s » và tất cả máy phục vụ của nó không?"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1126 ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1557
msgid "User name cannot be left blank."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1578
msgid "You must have two unique nick names."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1630
msgid ""
"The way you identify yourself to the server. For custom login methods use "
"connect commands."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1704
#, c-format
msgid ": Edit %s"
msgstr "XChat: Sửa %s"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1725
msgid "Servers"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1726
msgid "Autojoin channels"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1727
msgid "Connect commands"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1739
msgid ""
"%n=Nick name\n"
"%p=Password\n"
"%r=Real name\n"
"%u=User name"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1795
msgid "Key (Password)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1847
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1860
msgid "Connect to selected server only"
msgstr "Kết nối đến chỉ máy phục vụ đã chọn"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1861
msgid "Don't cycle through all the servers when the connection fails."
msgstr "Không quay lại qua tất cả các máy phục vụ khi kết nối bị ngắt."
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1862
msgid "Connect to this network automatically"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1863
msgid "Bypass proxy server"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1864
msgid "Use SSL for all the servers on this network"
msgstr "Dùng SSL cho mọi máy phục vụ trên mạng này"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1868
msgid "Accept invalid SSL certificates"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1872
msgid "Use global user information"
msgstr "Dùng thông tin người dùng toàn cục"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1874 ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1991
msgid "_Nick name:"
msgstr "Tê_n hiệu :"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1875 ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1998
msgid "Second choice:"
msgstr "Chọn thứ hai:"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1876
msgid "Rea_l name:"
msgstr "_Tên thật:"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1877 ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2012
msgid "_User name:"
msgstr "Tên người _dùng:"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1879
msgid "Login method:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1885 ../src/fe-gtk/setup.c:607
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu :"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1885
msgid "Password used for login. If in doubt, leave blank."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1890
msgid "Character set:"
msgstr "Bộ ký tự :"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1970
msgid ": Network List"
msgstr "XChat: Danh sách mạng"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1981
msgid "User Information"
msgstr "Thông tin người dùng"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2005
msgid "Third choice:"
msgstr "Chọn thứ ba:"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2065
msgid "Networks"
msgstr "Mạng"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2113
msgid "Skip network list on startup"
msgstr "Bỏ qua danh sách mạng khi khởi chạy"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2122
msgid "Show favorites only"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2152
msgid "_Edit..."
msgstr "_Sửa..."
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2159
msgid "_Sort"
msgstr "Sắp _xếp"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2160
msgid ""
"Sorts the network list in alphabetical order. Use SHIFT-UP and SHIFT-DOWN "
"keys to move a row."
msgstr "Sắp xếp danh sách các mạng theo thứ tự abc. Hãy dùng tổ hợp phím SHIFT+lên và SHIFT+xuống để di chuyển mỗi hàng."
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2168
msgid "_Favor"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2169
msgid "Mark or unmark this network as a favorite."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2193
msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:88
msgid "Afrikaans"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:89
msgid "Albanian"
msgstr "An-ba-ni"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:90
msgid "Amharic"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:91
msgid "Asturian"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:92
msgid "Azerbaijani"
msgstr "Ai-déc-bai-gian"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:93
msgid "Basque"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:94
msgid "Belarusian"
msgstr "Be-la-ru-xợ"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:95
msgid "Bulgarian"
msgstr "Bun-ga-ri"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:97
msgid "Chinese (Simplified)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:98
msgid "Chinese (Traditional)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:99
msgid "Czech"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:100
msgid "Danish"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:101
msgid "Dutch"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:102
msgid "English (British)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:103
msgid "English"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:104
msgid "Estonian"
msgstr "E-x-tô-ni-a"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:105
msgid "Finnish"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:106
msgid "French"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:107
msgid "Galician"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:108
msgid "German"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:109
msgid "Greek"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:110
msgid "Gujarati"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:111
msgid "Hindi"
msgstr "Ấn Độ"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:112
msgid "Hungarian"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:113
msgid "Indonesian"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:114
msgid "Italian"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:115
msgid "Japanese"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:116
msgid "Kannada"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:117
msgid "Kinyarwanda"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:118
msgid "Korean"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:119
msgid "Latvian"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:120
msgid "Lithuanian"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:121
msgid "Macedonian"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:122
msgid "Malay"
msgstr "Mã Lai"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:123
msgid "Malayalam"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:124
msgid "Norwegian (Bokmal)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:125
msgid "Norwegian (Nynorsk)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:126
msgid "Polish"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:127
msgid "Portuguese"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:128
msgid "Portuguese (Brazilian)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:129
msgid "Punjabi"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:130
msgid "Russian"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:131
msgid "Serbian"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:132
msgid "Slovak"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:133
msgid "Slovenian"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:134
msgid "Spanish"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:135
msgid "Swedish"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:136
msgid "Thai"
msgstr "Thái Lan"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:137
msgid "Turkish"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:138
msgid "Ukrainian"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:139
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt Nam"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:140
msgid "Walloon"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:147 ../src/fe-gtk/setup.c:1814
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:149
msgid "Language:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:150
msgid "Main font:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:152
msgid "Font:"
msgstr "Phông:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:155
msgid "Text Box"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:156
msgid "Colored nick names"
msgstr "Tên hiệu có màu"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:156
msgid "Give each person on IRC a different color"
msgstr "Cho mỗi người trên IRC có một màu riêng"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:157
msgid "Indent nick names"
msgstr "Thụt lệ tên hiệu"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:157
msgid "Make nick names right-justified"
msgstr "Canh lề bên phải các tên hiệu"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:158
msgid "Show marker line"
msgstr "Hiện dòng đánh dấu"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:158
msgid "Insert a red line after the last read text."
msgstr "Chèn dòng màu đỏ sau đoạn chữ đã đọc cuối cùng."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:159
msgid "Background image:"
msgstr "Ảnh nền:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:161
msgid "Transparency Settings"
msgstr "Thiết lập trong suốt"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:162
msgid "Window Opacity:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:164 ../src/fe-gtk/setup.c:538
msgid "Time Stamps"
msgstr "Ghi giờ"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:165
msgid "Enable time stamps"
msgstr "Bật ghi giờ"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:166
msgid "Time stamp format:"
msgstr "Định dạng ghi giờ :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:168 ../src/fe-gtk/setup.c:542
msgid "See the strftime MSDN article for details."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:170 ../src/fe-gtk/setup.c:544
msgid "See the strftime manpage for details."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:173
msgid "Title Bar"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:174
msgid "Show channel modes"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:175
msgid "Show number of users"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:182 ../src/fe-gtk/setup.c:222
msgid "A-Z"
msgstr "A-Z"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:183
msgid "Last-spoke order"
msgstr "Thứ tự đã nói cuối cùng"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:189
msgid "Input Box"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:190 ../src/fe-gtk/setup.c:254
msgid "Use the Text box font and colors"
msgstr "Dùng phông chữ và màu của hộp văn bản"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:191
msgid "Render colors and attributes"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:192
msgid "Show nick box"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:193
msgid "Show user mode icon in nick box"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:194
msgid "Spell checking"
msgstr "Bắt lỗi chính tả"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:195
msgid "Dictionaries to use:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:197
msgid ""
"Use language codes (as in \"%LOCALAPPDATA%\\enchant\\myspell\\dicts\").\n"
"Separate multiple entries with commas."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:199
msgid "Use language codes. Separate multiple entries with commas."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:202
msgid "Nick Completion"
msgstr "Gõ xong tên hiệu"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:203
msgid "Nick completion suffix:"
msgstr "Hậu tố gõ xong tên hiệu :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:204
msgid "Nick completion sorted:"
msgstr "Sắp xếp cách gõ xong tên hiệu :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:205
msgid "Nick completion amount:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:205
msgid "Threshold of nicks to start listing instead of completing"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:205
msgid "nicks."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:213
msgid "Graphical"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:221
msgid "A-Z, Ops first"
msgstr "A-Z, Quản trị trước"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:223
msgid "Z-A, Ops last"
msgstr "Z-A, Quản trị sau"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:224
msgid "Z-A"
msgstr "Z-A"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:225
msgid "Unsorted"
msgstr "Chưa sắp xếp"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:231 ../src/fe-gtk/setup.c:243
msgid "Left (Upper)"
msgstr "Trái (Trên)"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:232 ../src/fe-gtk/setup.c:244
msgid "Left (Lower)"
msgstr "Trái (Dưới)"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:233 ../src/fe-gtk/setup.c:245
msgid "Right (Upper)"
msgstr "Phải (Trên)"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:234 ../src/fe-gtk/setup.c:246
msgid "Right (Lower)"
msgstr "Phải (Dưới)"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:235
msgid "Top"
msgstr "Trên"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:236
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:237
msgid "Hidden"
msgstr "Ẩn"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:252
msgid "User List"
msgstr "Danh sách người dùng"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:253
msgid "Show hostnames in user list"
msgstr "HIện tên máy trong danh sách người dùng"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:255
msgid "Show icons for user modes"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:255
msgid "Use graphical icons instead of text symbols in the user list."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:256
msgid "Color nicknames in userlist"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:256
msgid "Will color nicknames the same as in chat."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:257
msgid "Show user count in channels"
msgstr ""
#. {ST_TOGGLE, N_("Resizable user list"),
#. P_OFFINTNL(hex_gui_ulist_resizable),0,0,0},
#: ../src/fe-gtk/setup.c:259
msgid "User list sorted by:"
msgstr "Sắp xếp danh sách người dùng theo :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:260
msgid "Show user list at:"
msgstr "Hiện danh sách người dùng ở :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:262
msgid "Away Tracking"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:263
msgid "Track the Away status of users and mark them in a different color"
msgstr "Theo dõi trạng thái Vắng mặt của mọi người dùng, cũng nhãn bằng màu khác"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:264
msgid "On channels smaller than:"
msgstr "Trên kênh nhỏ hơn:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:266
msgid "Action Upon Double Click"
msgstr "Hành động khi nhấn đôi"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:269
msgid "Extra Gadgets"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:270
msgid "Lag meter:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:271
msgid "Throttle meter:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:278
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:279 ../src/fe-gtk/setup.c:301
msgid "Tabs"
msgstr "Thẻ"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:286
msgid "Always"
msgstr "Luôn"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:287
msgid "Only requested tabs"
msgstr "Chỉ thẻ đã yêu cầu"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:293
msgid "Automatic"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:294
msgid "In an extra tab"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:295
msgid "In the front tab"
msgstr ""
#. 0 tabs
#. 1 reserved
#: ../src/fe-gtk/setup.c:303
msgid "Tree"
msgstr ""
#. {ST_HEADER, N_("Channel Switcher"),0,0,0},
#: ../src/fe-gtk/setup.c:310
msgid "Switcher type:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:311
msgid "Open an extra tab for server messages"
msgstr "Mở thẻ thêm cho thông điệp máy phục vụ"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:312
msgid "Open a new tab when you receive a private message"
msgstr "Mở thẻ mới khi bạn nhận tin nhẳn riêng"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:313
msgid "Sort tabs in alphabetical order"
msgstr "Sắp xếp thẻ theo thứ tự abc"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:314
msgid "Show icons in the channel tree"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:315
msgid "Show dotted lines in the channel tree"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:316
msgid "Scroll mouse-wheel to change tabs"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:317
msgid "Smaller text"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:318
msgid "Focus new tabs:"
msgstr "Tới thẻ mới:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:319
msgid "Placement of notices:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:320
msgid "Show channel switcher at:"
msgstr "Hiện bộ chuyển đổi kênh ở :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:321
msgid "Shorten tab labels to:"
msgstr "Giảm nhãn thẻ thành:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:321
msgid "letters."
msgstr "chữ."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:323
msgid "Tabs or Windows"
msgstr "Thẻ hay Cửa sổ"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:324
msgid "Open channels in:"
msgstr "Mở kênh trong:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:325
msgid "Open dialogs in:"
msgstr "Mở đối thoại trong:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:326
msgid "Open utilities in:"
msgstr "Mở tiện ích trong:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:326
msgid "Open DCC, Ignore, Notify etc, in tabs or windows?"
msgstr "Mở DCC, Bỏ qua, Thông báo v.v. trong thẻ hay cửa sổ?"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:333
msgid "Messages"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:334
msgid "Scrollback"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:342
msgid "Ask for confirmation"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:343
msgid "Ask for download folder"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:344
msgid "Save without interaction"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:350
msgid "Files and Directories"
msgstr "Tập tin và Thư mục"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:351
msgid "Auto accept file offers:"
msgstr "Tự chấp nhận tập tin đã đưa ra:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:352
msgid "Download files to:"
msgstr "Tải tập tin về:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:353
msgid "Move completed files to:"
msgstr "Di chuyển tập tin hoàn tất sang:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:354
msgid "Save nick name in filenames"
msgstr "Lưu tên hiệu trong tên tập tin"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:356
msgid "Auto Open DCC Windows"
msgstr "Tự mở cửa sổ DCC"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:357
msgid "Send window"
msgstr "Cửa sô Gởi"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:358
msgid "Receive window"
msgstr "Cửa sổ Nhận"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:359
msgid "Chat window"
msgstr "Cửa sổ Trò chuyện"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:361
msgid "Maximum File Transfer Speeds (bytes per second)"
msgstr "Tốc độ truyền tập tin tối đa (byte/giây)"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:362
msgid "One upload:"
msgstr "Một việc tải lên:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:363 ../src/fe-gtk/setup.c:365
msgid "Maximum speed for one transfer"
msgstr "Tốc độ tối đa cho môt việc truyền"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:364
msgid "One download:"
msgstr "Một việc tải về:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:366
msgid "All uploads combined:"
msgstr "Tổng số việc tải lên:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:367 ../src/fe-gtk/setup.c:369
msgid "Maximum speed for all files"
msgstr "Tốc độ tối đa cho mọi tập tin"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:368
msgid "All downloads combined:"
msgstr "Tổng số việc tải về:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:396 ../src/fe-gtk/setup.c:449
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1815
msgid "Alerts"
msgstr "Cảnh giác"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:400 ../src/fe-gtk/setup.c:452
msgid "Show tray balloons on:"
msgstr "Hiện thị khung thoại của khay khi:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:402
msgid "Blink tray icon on:"
msgstr "Chớp biểu tượng khay khi:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:404
msgid "Bounce dock icon on:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:407 ../src/fe-gtk/setup.c:453
msgid "Blink task bar on:"
msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:411 ../src/fe-gtk/setup.c:414
#: ../src/fe-gtk/setup.c:416 ../src/fe-gtk/setup.c:454
msgid "Make a beep sound on:"
msgstr "Kêu bíp khi:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:411
msgid ""
"Play the \"Instant Message Notification\" system sound upon the selected "
"events"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:414
msgid ""
"Play \"message-new-instant\" from the freedesktop.org sound theme upon the "
"selected events"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:416
msgid "Play a GTK beep upon the selected events"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:420 ../src/fe-gtk/setup.c:456
msgid "Omit alerts when marked as being away"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:421 ../src/fe-gtk/setup.c:457
msgid "Omit alerts while the window is focused"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:423
msgid "Tray Behavior"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:425 ../src/fe-gtk/setup.c:427
msgid "Enable system tray icon"
msgstr "Bật biểu tượng khay của hệ thống"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:429
msgid "Minimize to tray"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:430
msgid "Close to tray"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:431
msgid "Automatically mark away/back"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:431
msgid "Automatically change status when hiding to tray."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:433
msgid "Only show tray balloons when hidden or iconified"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:436 ../src/fe-gtk/setup.c:459
msgid "Highlighted Messages"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:437 ../src/fe-gtk/setup.c:460
msgid ""
"Highlighted messages are ones where your nickname is mentioned, but also:"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng là tin nhẳn chứa tên hiệu của bạn, cũng như :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:439 ../src/fe-gtk/setup.c:462
msgid "Extra words to highlight:"
msgstr "Từ thêm cần tô sáng:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:440 ../src/fe-gtk/setup.c:463
msgid "Nick names not to highlight:"
msgstr "Tên hiệu cần không tô sáng:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:441 ../src/fe-gtk/setup.c:464
msgid "Nick names to always highlight:"
msgstr "Tên hiệu cần tô sáng luôn luôn:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:442 ../src/fe-gtk/setup.c:465
msgid ""
"Separate multiple words with commas.\n"
"Wildcards are accepted."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:472
msgid "Default Messages"
msgstr "Tin nhẳn mặc định"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:473
msgid "Quit:"
msgstr "Thoát:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:474
msgid "Leave channel:"
msgstr "Rời kênh đi:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:475
msgid "Away:"
msgstr "Vắng mặt:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:477
msgid "Away"
msgstr "Vắng mặt"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:478
msgid "Show away once"
msgstr "Hiện Vắng mặt một lần"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:478
msgid "Show identical away messages only once."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:479
msgid "Automatically unmark away"
msgstr "Tự bỏ nhãn Vắng mặt"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:479
msgid "Unmark yourself as away before sending messages."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:481 ../src/fe-gtk/setup.c:514
msgid "Miscellaneous"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:482
msgid "Display MODEs in raw form"
msgstr "Trình bày CHẾ ĐỘ dạng thô"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:483
msgid "WHOIS on notify"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:483
msgid "Sends a /WHOIS when a user comes online in your notify list."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:484
msgid "Hide join and part messages"
msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:484
msgid "Hide channel join/part messages by default."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:485
msgid "Hide nick change messages"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:492
msgid "*!*@*.host"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:493
msgid "*!*@domain"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:494
msgid "*!*user@*.host"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:495
msgid "*!*user@domain"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:501
msgid "Auto Copy Behavior"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:502
msgid "Automatically copy selected text"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:503
msgid ""
"Copy selected text to clipboard when left mouse button is released. "
"Otherwise, CONTROL-SHIFT-C will copy the selected text to the clipboard."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:506
msgid "Automatically include time stamps"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:507
msgid ""
"Automatically include time stamps in copied lines of text. Otherwise, "
"include time stamps if the SHIFT key is held down while selecting."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:509
msgid "Automatically include color information"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:510
msgid ""
"Automatically include color information in copied lines of text. Otherwise,"
" include color information if the CONTROL key is held down while selecting."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:515
msgid "Real name:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:517
msgid "Alternative fonts:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:517
msgid "Separate multiple entries with commas without spaces before or after."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:519
msgid "Display lists in compact mode"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:519
msgid "Use less spacing between user list/channel tree rows."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:520
msgid "Use server time if supported"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:520
msgid ""
"Display timestamps obtained from server if it supports the time-server "
"extension."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:521
msgid "Automatically reconnect to servers on disconnect"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:522
msgid "Auto reconnect delay:"
msgstr "Trễ tự tái kết nối:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:523
msgid "Auto join delay:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:524
msgid "Ban Type:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:524
msgid ""
"Attempt to use this banmask when banning or quieting. (requires "
"irc_who_join)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:531 ../src/fe-gtk/setup.c:1817
msgid "Logging"
msgstr "Ghi lưu"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:532
msgid "Display scrollback from previous session"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:533
msgid "Scrollback lines:"
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:534
msgid "Enable logging of conversations to disk"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:535
msgid "Log filename:"
msgstr "Ghi lưu tên tập tin:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:536
#, c-format
msgid "%s=Server %c=Channel %n=Network."
msgstr "%s=Máy %c=Kênh %n=Mạng."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:539
msgid "Insert timestamps in logs"
msgstr "Ghi giờ vào bản ghi"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:540
msgid "Log timestamp format:"
msgstr "Dạng ghi giờ bản ghi:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:547
msgid "URLs"
msgstr "URL"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:548
msgid "Enable logging of URLs to disk"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:549
msgid "Enable URL grabber"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:550
msgid "Maximum number of URLs to grab:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:557
msgid "(Disabled)"
msgstr "(Tắt)"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:558
msgid "Wingate"
msgstr "Wingate"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:559
msgid "Socks4"
msgstr "Socks4"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:560
msgid "Socks5"
msgstr "Socks5"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:561
msgid "HTTP"
msgstr "HTTP"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:563
msgid "MS Proxy (ISA)"
msgstr "Ủy nhiệm MS (ISA)"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:566
msgid "Auto"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:573
msgid "All Connections"
msgstr "Mọi kết nối"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:574
msgid "IRC Server Only"
msgstr "Chỉ máy phục vụ IRC"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:575
msgid "DCC Get Only"
msgstr "Chỉ DCC lấy"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:581
msgid "Your Address"
msgstr "Địa chỉ của bạn"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:582
msgid "Bind to:"
msgstr "Đóng kết với:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:583
msgid "Only useful for computers with multiple addresses."
msgstr "Chỉ có ích trên máy tính có nhiều địa chỉ."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:585
msgid "File Transfers"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:586
msgid "Get my address from the IRC server"
msgstr "Lấy địa chỉ của tôi từ máy phục vụ IRC"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:587
msgid ""
"Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a "
"192.168.*.* address!"
msgstr "Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có địa chỉ số « 192.168.*.* »."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:588
msgid "DCC IP address:"
msgstr "Địa chỉ IP DCC:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:589
msgid "Claim you are at this address when offering files."
msgstr "Tuyên bố bạn ở địa chỉ này khi đưa ra tập tin."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:590
msgid "First DCC send port:"
msgstr "Cổng gởi DCC đầu :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:591
msgid "Last DCC send port:"
msgstr "Cổng gởi DCC cuối:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:592
msgid "!Leave ports at zero for full range."
msgstr "!Để mọi cổng có giá trị số không cho toàn bộ phạm vị."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:594
msgid "Proxy Server"
msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:595
msgid "Hostname:"
msgstr "Tên máy:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:596
msgid "Port:"
msgstr "Cổng:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:597
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:598
msgid "Use proxy for:"
msgstr "Dùng ủy nhiệm cho :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:600
msgid "Proxy Authentication"
msgstr "Xác thực ủy nhiệm"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:602
msgid "Use Authentication (MS Proxy, HTTP or Socks5 only)"
msgstr "Xác thực (chỉ Ủy nhiệm MS, HTTP hay Socks5)"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:604
msgid "Use Authentication (HTTP or Socks5 only)"
msgstr "Xác thực (chỉ HTTP hay Socks5)"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:606
msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1052
msgid "Select an Image File"
msgstr "Chọn tập tin ảnh"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1088
msgid "Select Download Folder"
msgstr "Chọn thư mục tải về"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1098
msgid "Select font"
msgstr "Chọn phông"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1199
msgid "Browse..."
msgstr "Duyệt..."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1337
msgid "Open Data Folder"
msgstr "Mở thư mục Dữ liệu"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1388
msgid "Select color"
msgstr "Chọn màu"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1476
msgid "Text Colors"
msgstr "Màu chữ"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1478
msgid "mIRC colors:"
msgstr "Màu mIRC:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1486
msgid "Local colors:"
msgstr "Màu cục bộ :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1494 ../src/fe-gtk/setup.c:1499
msgid "Foreground:"
msgstr "Tiền cảnh:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1495 ../src/fe-gtk/setup.c:1500
msgid "Background:"
msgstr "Nền:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1497
msgid "Selected Text"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1502
msgid "Interface Colors"
msgstr "Màu giao diện"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1504
msgid "New data:"
msgstr "Dữ liệu mới:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1505
msgid "Marker line:"
msgstr "Dòng đánh dấu :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1506
msgid "New message:"
msgstr "Tin nhẳn mới:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1507
msgid "Away user:"
msgstr "Người dùng vắng mặt:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1508
msgid "Highlight:"
msgstr "Tô sáng:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1509
msgid "Spell checker:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1511
msgid "Color Stripping"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1608 ../src/fe-gtk/textgui.c:372
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1614
msgid "Sound file"
msgstr "Tập tin âm thanh"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1658
msgid "Select a sound file"
msgstr "Chon tập tin âm thanh"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1743
msgid "Sound file:"
msgstr "Tập tin âm thanh:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1758
msgid "_Browse..."
msgstr "_Duyệt..."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1769
msgid "_Play"
msgstr "_Phát"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1806
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1807
msgid "Appearance"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1808
msgid "Input box"
msgstr "Hộp nhập"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1809
msgid "User list"
msgstr "Danh sách Người dùng"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1810
msgid "Channel switcher"
msgstr "Bộ chuyển đổi kênh"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1811
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1813
msgid "Chatting"
msgstr "Đang trò chuyện"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1816
msgid "Sounds"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1818
msgid "Advanced"
msgstr "Cấp cao"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1821
msgid "Network setup"
msgstr "Thiết lập mạng"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1822
msgid "File transfers"
msgstr "Việc truyền tập tin"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1942
msgid "Categories"
msgstr "Loại"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:2135
msgid ""
"You cannot place the tree on the top or bottom!\n"
"Please change to the <b>Tabs</b> layout in the <b>View</b> menu first."
msgstr "Không thể đặt cây bên trên hay bên dưới.\nTrước hết hãy chuyển đổi sang bố trí <b>Thanh</b> trong trình đơn <b>Xem</b>."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:2160
msgid "The Real name option cannot be left blank. Falling back to \"realname\"."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:2167
msgid "Some settings were changed that require a restart to take full effect."
msgstr "Một sô thiết lập đã được thay đổi nên cần phải khởi chạy lại để hoạt động đầy đủ."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:2175
msgid ""
"*WARNING*\n"
"Auto accepting DCC to your home directory\n"
"can be dangerous and is exploitable. Eg:\n"
"Someone could send you a .bash_profile"
msgstr "•• CẢNH BÁO ••\nViệc tự động chấp nhận DCC vào thư mục\nchính của bạn có lẽ nguy hiểm và cho phép\nngười khác tấn công hệ thống của bạn.\nV.d. người khác có thể gởi cho bạn\nmột « .bash_profile »."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:2198
msgid ": Preferences"
msgstr "XChat: Tùy thích"
#: ../src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:545
msgid "<i>(no suggestions)</i>"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:559
msgid "More..."
msgstr ""
#. + Add to Dictionary
#: ../src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:631
#, c-format
msgid "Add \"%s\" to Dictionary"
msgstr ""
#. - Ignore All
#: ../src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:676
msgid "Ignore All"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:711
msgid "Spelling Suggestions"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:1272
#, c-format
msgid "enchant error for language: %s"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/textgui.c:171
msgid "There was an error parsing the string"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách chuỗi đó"
#: ../src/fe-gtk/textgui.c:179
#, c-format
msgid "This signal is only passed %d args, $%d is invalid"
msgstr "Tín hiệu này chỉ nhận %d đối sô, $%d không hợp lệ"
#: ../src/fe-gtk/textgui.c:289 ../src/fe-gtk/textgui.c:311
msgid "Print Texts File"
msgstr "In tập tin các văn bản"
#: ../src/fe-gtk/textgui.c:421
msgid "$ Number"
msgstr "$ Số"
#: ../src/fe-gtk/textgui.c:453
msgid "Edit Events"
msgstr "Sửa sự kiện"
#: ../src/fe-gtk/textgui.c:481
msgid "Load From..."
msgstr "Nạp từ..."
#: ../src/fe-gtk/textgui.c:483
msgid "Test All"
msgstr "Kiểm tra hết"
#: ../src/fe-gtk/textgui.c:485
msgid "OK"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/urlgrab.c:198
msgid ": URL Grabber"
msgstr "XChat: Lấy URL"
#: ../src/fe-gtk/urlgrab.c:212
msgid "Clear list"
msgstr "Xóa trống danh sách"
#: ../src/fe-gtk/urlgrab.c:214
msgid "Copy selected URL"
msgstr "Chép URL đã chọn"
#: ../src/fe-gtk/urlgrab.c:214
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: ../src/fe-gtk/urlgrab.c:216
msgid "Save list to a file"
msgstr "Lưu danh sách vào tập tin"
#: ../src/fe-gtk/userlistgui.c:108
#, c-format
msgid "%d ops, %d total"
msgstr "%d quản trị, %d tổng số"