1
0
mirror of https://github.com/moparisthebest/hexchat synced 2024-12-23 08:08:54 -05:00
hexchat/po/vi.po

5479 lines
146 KiB
Plaintext
Raw Normal View History

2011-02-23 22:14:30 -05:00
# Vietnamese translation for XChat.
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: xchat 2.8.4\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: www.xchat.org\n"
"POT-Creation-Date: 2007-06-24 13:05+1000\n"
"PO-Revision-Date: 2007-06-26 14:57+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.4a3\n"
#: src/common/cfgfiles.c:354
msgid "Cannot create ~/.xchat2"
msgstr "Không thể tạo thư mục « ~/.xchat2 »"
#: src/common/cfgfiles.c:712
msgid "I'm busy"
msgstr "Tôi đang bận"
#: src/common/cfgfiles.c:713
msgid "Leaving"
msgstr "Tôi đi"
#: src/common/cfgfiles.c:760
msgid ""
"* Running IRC as root is stupid! You should\n"
" create a User Account and use that to login.\n"
msgstr ""
"• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\n"
"Bạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n"
#: src/common/dcc.c:67
msgid "Waiting"
msgstr "Đang đời"
#: src/common/dcc.c:68
msgid "Active"
msgstr "Hoặt động"
#: src/common/dcc.c:69
msgid "Failed"
msgstr "Bị lỗi"
#: src/common/dcc.c:70
msgid "Done"
msgstr "Đã xong"
#: src/common/dcc.c:71 src/fe-gtk/menu.c:797
msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"
#: src/common/dcc.c:72
msgid "Aborted"
msgstr "Bị hủy bỏ"
#: src/common/dcc.c:1886 src/common/outbound.c:2452
#, c-format
msgid "Cannot access %s\n"
msgstr "Không thể truy cập %s\n"
#: src/common/dcc.c:1887 src/common/text.c:1164 src/common/text.c:1202
#: src/common/text.c:1213 src/common/text.c:1220 src/common/text.c:1233
#: src/common/text.c:1250 src/common/text.c:1350 src/common/util.c:352
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: src/common/dcc.c:2375
#, c-format
msgid "%s is offering \"%s\". Do you want to accept?"
msgstr "%s đang cung cấp « %s ». Bạn có muốn chấp nhận không?"
#: src/common/dcc.c:2586
msgid "No active DCCs\n"
msgstr "Không có DCC (trò chuyện trực tiếp) hoặt động nào\n"
#: src/common/ignore.c:120 src/common/ignore.c:124 src/common/ignore.c:128
#: src/common/ignore.c:132 src/common/ignore.c:136 src/common/ignore.c:140
#: src/common/ignore.c:144
msgid "YES "
msgstr "CÓ "
#: src/common/ignore.c:122 src/common/ignore.c:126 src/common/ignore.c:130
#: src/common/ignore.c:134 src/common/ignore.c:138 src/common/ignore.c:142
#: src/common/ignore.c:146
msgid "NO "
msgstr "KHÔNG "
#: src/common/ignore.c:377
#, c-format
msgid "You are being CTCP flooded from %s, ignoring %s\n"
msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng CTCP bởi %s nên bỏ qua %s.\n"
#: src/common/ignore.c:402
#, c-format
msgid "You are being MSG flooded from %s, setting gui_auto_open_dialog OFF.\n"
msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng MSG bởi %s nên đặt tùy chọn tự động mở đối thoại giao diện (gui_auto_open_dialog) bị TẮT.\n"
#: src/common/notify.c:473
#, c-format
msgid " %-20s online\n"
msgstr " %-20s trực tuyến\n"
#: src/common/notify.c:475
#, c-format
msgid " %-20s offline\n"
msgstr " %-20s ngoạị tuyến\n"
#: src/common/outbound.c:72
msgid "No channel joined. Try /join #<channel>\n"
msgstr "Chưa vào kênh nào : hãy thử lệnh « /join #<kênh> »\n"
#: src/common/outbound.c:78
msgid "Not connected. Try /server <host> [<port>]\n"
msgstr "Chưa kêt nối: hãy thử lệnh « /server <máy> [<cổng>] »\n"
#: src/common/outbound.c:339
#, c-format
msgid "Already marked away: %s\n"
msgstr "Đã nhãn « Vắng mặt »: %s\n"
#: src/common/outbound.c:409
msgid "Already marked back.\n"
msgstr "Đã nhán « Trở về »:\n"
#: src/common/outbound.c:1814
msgid "I need /bin/sh to run!\n"
msgstr "Cần « /bin/sh » để chạy được.\n"
#: src/common/outbound.c:2185
msgid "Commands Available:"
msgstr "Các lệnh sẵn sàng:"
#: src/common/outbound.c:2199
msgid "User defined commands:"
msgstr "Các lệnh xác định riêng:"
#: src/common/outbound.c:2215
msgid "Plugin defined commands:"
msgstr "Các lệnh xác định bởi bổ sung:"
#: src/common/outbound.c:2226
msgid "Type /HELP <command> for more information, or /HELP -l"
msgstr "Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /HELP -l »."
#: src/common/outbound.c:2301
#, c-format
msgid "Unknown arg '%s' ignored."
msgstr "Không biết đối số « %s » nên bỏ qua nó."
#: src/common/outbound.c:3235
msgid "No such plugin found.\n"
msgstr "Không tìm thấy bổ sung như vậy.\n"
#: src/common/outbound.c:3240 src/fe-gtk/plugingui.c:186
msgid "That plugin is refusing to unload.\n"
msgstr "Bổ sung đó từ chối bỏ nặp.\n"
#: src/common/outbound.c:3509
msgid "ADDBUTTON <name> <action>, adds a button under the user-list"
msgstr "ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người dùng"
#: src/common/outbound.c:3511
msgid "ALLCHAN <cmd>, sends a command to all channels you're in"
msgstr "ALLCHAN <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở"
#: src/common/outbound.c:3513
msgid "ALLCHANL <cmd>, sends a command to all channels you're in"
msgstr "ALLCHANL <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở"
#: src/common/outbound.c:3515
msgid "ALLSERV <cmd>, sends a command to all servers you're in"
msgstr "ALLSERV <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi máy phục vụ_ nơi bạn ở"
#: src/common/outbound.c:3516
msgid "AWAY [<reason>], sets you away"
msgstr "AWAY [<lý do>], đặt trang thái của bạn thành _vắng mặt_"
#: src/common/outbound.c:3517
msgid "BACK, sets you back (not away)"
msgstr "BACK đặt bạn đã trở về (không phải vắng mặt)"
#: src/common/outbound.c:3519
msgid "BAN <mask> [<bantype>], bans everyone matching the mask from the current channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs chanop)"
msgstr "BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên kênh"
#: src/common/outbound.c:3521
msgid ""
"Set per channel options\n"
"CHANOPT CONFMODE ON|OFF - Toggle conf mode/showing of join and part messages\n"
"CHANOPT COLORPASTE ON|OFF - Toggle color paste\n"
"CHANOPT BEEP ON|OFF - Toggle beep on message\n"
"CHANOPT TRAY ON|OFF - Toggle tray blink on message"
msgstr ""
"Tùy chọn từng kênh:\n"
"CHANOPT CONFMODE ON|OFF — bật/tắt chế độ hội thảo, hiển thị các thông điệp\n"
"\tkiểu vào và rời\n"
"CHANOPT COLORPASTE ON|OFF — bật/tắt dán màu\n"
"CHANOPT BEEP ON|OFF — bật/tắt kêu bíp khi nhận thông điệp\n"
"CHANOPT TRAY ON|OFF - bật/tắt chớp khay khi nhận tin nhẳn\n"
"\n"
"[CHANOPT : viết tắt cho \"channel option\", tùy chọn kênh;\n"
"CONFMODE : viết tắt cho \"conference mode\", chế độ hội thảo;\n"
"ON|OFF : bật hay tắt;\n"
"COLORPASTE : dán màu;\n"
"BEEP : kêu bíp, tiếng bíp;\n"
"TRAY : khay]"
#: src/common/outbound.c:3528
msgid "CLEAR [ALL|HISTORY], Clears the current text window or command history"
msgstr "CLEAR [ALL|HISTORY], _xoá trống_ cửa sổ văn bản (ALL: tất cả) hay _lịch sử_ lệnh (HISTORY) hiện có"
#: src/common/outbound.c:3529
msgid "CLOSE, Closes the current window/tab"
msgstr "CLOSE, _đóng_ cửa sổ/thẻ hiện có"
#: src/common/outbound.c:3532
msgid "COUNTRY [-s] <code|wildcard>, finds a country code, eg: au = australia"
msgstr "COUNTRY [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc"
#: src/common/outbound.c:3534
msgid "CTCP <nick> <message>, send the CTCP message to nick, common messages are VERSION and USERINFO"
msgstr "CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)"
#: src/common/outbound.c:3536
msgid "CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately rejoins"
msgstr "CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)"
#: src/common/outbound.c:3538
msgid ""
"\n"
"DCC GET <nick> - accept an offered file\n"
"DCC SEND [-maxcps=#] <nick> [file] - send a file to someone\n"
"DCC PSEND [-maxcps=#] <nick> [file] - send a file using passive mode\n"
"DCC LIST - show DCC list\n"
"DCC CHAT <nick> - offer DCC CHAT to someone\n"
"DCC PCHAT <nick> - offer DCC CHAT using passive mode\n"
"DCC CLOSE <type> <nick> <file> example:\n"
" /dcc close send johnsmith file.tar.gz"
msgstr ""
"\n"
"DCC GET <tên_hiệu> \t\tchấp nhận tập tin đã đưa ra (_lấy_)\n"
"DCC SEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n"
"\t_gởi_ [tập tin] cho <tên hiệu> (max. : tối đa)\n"
"DCC PSEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n"
"\t_gởi_ [tập_tin] cho <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\n"
"DCC LIST \t\t\t\thiển thị _danh sách_ DCC\n"
"DCC CHAT <tên_hiệu> \tđưa ra _trò chuyện_ DCC với <tên hiệu>\n"
"DCC PCHAT <tên_hiệu>\n"
"\tđưa ra _trờ chuyện_ DCC với <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\n"
"DCC CLOSE <kiểu> <tên_hiệu> <tập_tin> (_đóng_) thí dụ:\n"
" </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n"
"\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC"
#: src/common/outbound.c:3550
msgid "DEHOP <nick>, removes chanhalf-op status from the nick on the current channel (needs chanop)"
msgstr ""
"DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n"
"[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3552
msgid "DELBUTTON <name>, deletes a button from under the user-list"
msgstr ""
"DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n"
"[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]"
#: src/common/outbound.c:3554
msgid "DEOP <nick>, removes chanop status from the nick on the current channel (needs chanop)"
msgstr ""
"DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n"
"[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3556
msgid "DEVOICE <nick>, removes voice status from the nick on the current channel (needs chanop)"
msgstr ""
"DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
"[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]"
#: src/common/outbound.c:3557
msgid "DISCON, Disconnects from server"
msgstr ""
"DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n"
"[DISCONnect (ngắt kết nối)]"
#: src/common/outbound.c:3558
msgid "DNS <nick|host|ip>, Finds a users IP number"
msgstr ""
"DNS <tên_hiệu|máy_phục_vụ|ip>, tìm thấy địa chỉ IP của <ten hiệu>\n"
"[Domain Name System (Hệ thống tên miền)]"
#: src/common/outbound.c:3559
msgid "ECHO <text>, Prints text locally"
msgstr ""
"ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n"
"[ECHO (vọng, phản hồi)]"
#: src/common/outbound.c:3562
msgid "EXEC [-o] <command>, runs the command. If -o flag is used then output is sent to current channel, else is printed to current text box"
msgstr ""
"EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n"
"[EXECute (thực hiện)]"
#: src/common/outbound.c:3564
msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT"
msgstr ""
"EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n"
"[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\n"
"SIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]"
#: src/common/outbound.c:3567
msgid "EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given the process is SIGKILL'ed"
msgstr ""
"EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n"
"[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\n"
"SIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]"
#: src/common/outbound.c:3569
msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP"
msgstr ""
"EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n"
"[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\n"
"SIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]"
#: src/common/outbound.c:3570
msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin"
msgstr ""
"EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n"
"[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]"
#: src/common/outbound.c:3574
msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue"
msgstr ""
"FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n"
"[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]"
#: src/common/outbound.c:3576
msgid "GATE <host> [<port>], proxies through a host, port defaults to 23"
msgstr ""
"GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n"
"[GATE (cổng)]"
#: src/common/outbound.c:3580
msgid "GHOST <nick> <password>, Kills a ghosted nickname"
msgstr ""
"GHOST <tên_hiệu> <mật_khẩu>, buộc kết thúc tên hiệu ma (bị ngắt còn máy phục vụ chưa thay đổi trạng thái)\n"
"[GHOST (ma)]"
#: src/common/outbound.c:3585
msgid "HOP <nick>, gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)"
msgstr ""
"HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
"[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3586
msgid "ID <password>, identifies yourself to nickserv"
msgstr ""
"ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n"
"[IDentify (nhận diện)]"
#: src/common/outbound.c:3588
msgid ""
"IGNORE <mask> <types..> <options..>\n"
" mask - host mask to ignore, eg: *!*@*.aol.com\n"
" types - types of data to ignore, one or all of:\n"
" PRIV, CHAN, NOTI, CTCP, DCC, INVI, ALL\n"
" options - NOSAVE, QUIET"
msgstr ""
"IGNORE <bộ_lọc> <kiểu...> <tùy_chọn...> »\n"
"[IGNORE (bỏ qua)]\n"
" bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. « *!*@*.aol.com »\n"
" kiểu\t\tkiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n"
" \tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n"
"\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n"
"\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n"
"\tCTCP\n"
"\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n"
"\tINVI\t\tINVIte (mời)\n"
"\tALL \t\t(tất cả)\n"
" tùy chọn\n"
"\tNOSAVE \t(không lưu)\n"
"\tQUIET \t(không hiện chi tiết)"
#: src/common/outbound.c:3595
msgid "INVITE <nick> [<channel>], invites someone to a channel, by default the current channel (needs chanop)"
msgstr "INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
#: src/common/outbound.c:3596
msgid "JOIN <channel>, joins the channel"
msgstr "JOIN <kênh>, _vào_ <kênh>"
#: src/common/outbound.c:3598
msgid "KICK <nick>, kicks the nick from the current channel (needs chanop)"
msgstr "KICK <tên_hiệu>, _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
#: src/common/outbound.c:3600
msgid "KICKBAN <nick>, bans then kicks the nick from the current channel (needs chanop)"
msgstr "KICKBAN <tên_hiệu>, _đuổi_ rồi _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
#: src/common/outbound.c:3603
msgid "LAGCHECK, forces a new lag check"
msgstr "LAGCHECK, buộc _kiểm tra sự trễ_ mới"
#: src/common/outbound.c:3605
msgid "LASTLOG <string>, searches for a string in the buffer"
msgstr ""
"LASTLOG <chuỗi>, tìm kiếm <chuỗi> trong bộ đệm\n"
"[LOG (bản ghi) LAST (cuối cùng)"
#: src/common/outbound.c:3607
msgid "LOAD [-e] <file>, loads a plugin or script"
msgstr "LOAD [-e] <tập_tin>, _nạp_ một bổ sung hay tập lệnh"
#: src/common/outbound.c:3610
msgid "MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)"
msgstr ""
"MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
"[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3612
msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)"
msgstr ""
"MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
"[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3614
msgid "ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in the 3rd person, like /me jumps)"
msgstr ""
"ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « <tên hiệu> nhảy »\n"
"[ME (tôi, mình)]"
#: src/common/outbound.c:3618
msgid "MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)"
msgstr ""
"MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
"[Mass (số nhiều) KICK (đá)]"
#: src/common/outbound.c:3621
msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)"
msgstr ""
"MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
"[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3622
msgid "MSG <nick> <message>, sends a private message"
msgstr ""
"MSG <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi <tin nhẳn> riêng\n"
"[MeSsaGe (tin nhẳn [viết tắt])]"
#: src/common/outbound.c:3625
msgid "NAMES, Lists the nicks on the current channel"
msgstr "NAMES, liệt kê _các tên_ hiệu trên kênh hiện tại"
#: src/common/outbound.c:3627
msgid "NCTCP <nick> <message>, Sends a CTCP notice"
msgstr ""
"NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n"
"[Notice (thông báo) CTCP]"
#: src/common/outbound.c:3628
msgid "NEWSERVER [-noconnect] <hostname> [<port>]"
msgstr ""
"NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n"
"[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]"
#: src/common/outbound.c:3629
msgid "NICK <nickname>, sets your nick"
msgstr ""
"NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n"
"[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]"
#: src/common/outbound.c:3632
msgid "NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice. Notices are a type of message that should be auto reacted to"
msgstr "NOTICE <tên_hiệu/kênh> <thông_điệp>, gởi một _thông báo_: thông báo là kiểu thông điệp nên nhận trả lời tự động"
#: src/common/outbound.c:3634
msgid "NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [<nick>], displays your notify list or adds someone to it"
msgstr "NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó"
#: src/common/outbound.c:3636
msgid "OP <nick>, gives chanop status to the nick (needs chanop)"
msgstr ""
"OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
"[OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3638
msgid "PART [<channel>] [<reason>], leaves the channel, by default the current one"
msgstr ""
"PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n"
"[dePART (rời đi)]"
#: src/common/outbound.c:3640
msgid "PING <nick | channel>, CTCP pings nick or channel"
msgstr ""
"PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> hay <kênh>\n"
"[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]"
#: src/common/outbound.c:3642
msgid "QUERY [-nofocus] <nick>, opens up a new privmsg window to someone"
msgstr ""
"QUERY [-nofocus] <tên_hiệu>, mở một cửa sổ tin nhẳn riêng mới với <tên_hiệu>\n"
"[QUERY (truy vấn); no focus (không có tiêu điểm)]"
#: src/common/outbound.c:3644
msgid "QUIT [<reason>], disconnects from the current server"
msgstr ""
"QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n"
"[QUIT (_thoát_)]"
#: src/common/outbound.c:3646
msgid "QUOTE <text>, sends the text in raw form to the server"
msgstr ""
"QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n"
"[QUOTE (trích dẫn)]"
#: src/common/outbound.c:3649
msgid "RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to all the open servers"
msgstr ""
"RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n"
"[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
#: src/common/outbound.c:3652
msgid "RECONNECT [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to all the open servers"
msgstr ""
"RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n"
"[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: src/common/outbound.c:3654
msgid "RECV <text>, send raw data to xchat, as if it was received from the irc server"
msgstr ""
"RECV <chuỗi>, gởi dữ liệu thô vào trình xchat, dạng máy phục vụ IRC đã gởi\n"
"[RECeiVe (nhận)]"
#: src/common/outbound.c:3657
msgid "SAY <text>, sends the text to the object in the current window"
msgstr ""
"SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n"
"[SAY (_nói_)]"
#: src/common/outbound.c:3658
msgid "SEND <nick> [<file>]"
msgstr "SEND <tên_hiệu> [<tập_tin>], _gởi_ <tập tin> cho <tên hiệu>"
#: src/common/outbound.c:3661
msgid "SERVCHAN [-ssl] <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
msgstr ""
"SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n"
"[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
#: src/common/outbound.c:3664
msgid "SERVCHAN <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
msgstr ""
"SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n"
"[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: src/common/outbound.c:3668
msgid "SERVER [-ssl] <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port is 6667 for normal connections, and 9999 for ssl connections"
msgstr ""
"SERVER [-ssl] <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <máy> phục vụ : <cổng> mặc định là số 6667 cho kết nối chuẩn, và số 9999 cho kết nối kiểu SSL\n"
"[SERVER (máy phục vụ); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
#: src/common/outbound.c:3671
msgid "SERVER <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port is 6667"
msgstr ""
"SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc định là số 6667\n"
"[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: src/common/outbound.c:3673
msgid "SET [-e] [-or] [-quiet] <variable> [<value>]"
msgstr ""
"SET [-e] [-or] [-quiet] <biến> [<giá_trị>]\n"
"[SET (đặt); or (hoặx); quiet (không hiện chi tiết)]"
#: src/common/outbound.c:3674
msgid "SETCURSOR [-|+]<position>"
msgstr ""
"SETCURSOR [-|+]<vị_trí>\n"
"[SET (đăt) CURSOR (con chạy)]"
#: src/common/outbound.c:3679
msgid "TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current topic"
msgstr "TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề hiện tại."
#: src/common/outbound.c:3681
msgid ""
"\n"
"TRAY -f <timeout> <file1> [<file2>] Blink tray between two icons.\n"
"TRAY -f <filename> Set tray to a fixed icon.\n"
"TRAY -i <number> Blink tray with an internal icon.\n"
"TRAY -t <text> Set the tray tooltip.\n"
"TRAY -b <title> <text> Set the tray balloon."
msgstr ""
"\n"
"TRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\n"
"TRAY -f <tập tin> Đặt khay là biểu tượng riêng.\n"
"TRAY -i <số> Chớp khay với biểu tượng bên trong.\n"
"TRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\n"
"TRAY -b <tựa> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay."
#: src/common/outbound.c:3688
msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks."
msgstr ""
"UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi rõ\n"
"[UN (hủy) BAN (đuổi)]"
#: src/common/outbound.c:3689
msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]"
msgstr ""
"UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n"
"[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]"
#: src/common/outbound.c:3690
msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script"
msgstr ""
"UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n"
"[UN (hủy) LOAD (nạp)]"
#: src/common/outbound.c:3691
msgid "URL <url>, opens a URL in your browser"
msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Mạng của bạn."
#: src/common/outbound.c:3693
msgid "USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel userlist"
msgstr ""
"USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này trong danh sách các người dùng trên kênh\n"
"[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]"
#: src/common/outbound.c:3696
msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)"
msgstr "VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản trị kênh [chanop])."
#: src/common/outbound.c:3698
msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels"
msgstr ""
"WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n"
"[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]"
#: src/common/outbound.c:3700
msgid "WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel"
msgstr ""
"WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên kênh hiện tại\n"
"[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3733
#, c-format
msgid "Usage: %s\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s\n"
#: src/common/outbound.c:3738
msgid ""
"\n"
"No help available on that command.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có trợ giúp về lệnh đó.\n"
#: src/common/outbound.c:3744
msgid "No such command.\n"
msgstr "Không có lệnh như vậy.\n"
#: src/common/outbound.c:4074
msgid "Bad arguments for user command.\n"
msgstr "Lệnh người dùng có đối số sai.\n"
#: src/common/outbound.c:4230
msgid "Too many recursive usercommands, aborting."
msgstr "Quá nhiều lệnh người dùng đệ qui nên hủy bỏ."
#: src/common/outbound.c:4307
msgid "Unknown Command. Try /help\n"
msgstr "Không biết lệnh này: bạn hãy thử lệnh « /help » (trợ giúp).\n"
#: src/common/plugin.c:356 src/common/plugin.c:397
msgid "No xchat_plugin_init symbol; is this really an xchat plugin?"
msgstr "Không có ký hiệu « xchat_plugin_init » (khởi động bổ sung xchat): điều này thật là bổ sung kiểu xchat không?"
#: src/common/server.c:634
msgid "Are you sure this is a SSL capable server and port?\n"
msgstr "Bạn có chắc điều này là máy phục vụ và cổng có khả năng SSL không?\n"
#: src/common/server.c:1025
#, c-format
msgid ""
"Cannot resolve hostname %s\n"
"Check your IP Settings!\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy tên máy %s.\n"
"Hãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n"
#: src/common/server.c:1030
msgid "Proxy traversal failed.\n"
msgstr "Việc đi qua máy phục vụ ủy nhiệm bị lỗi.\n"
#: src/common/servlist.c:643
#, c-format
msgid "Cycling to next server in %s...\n"
msgstr "Đang quay lại đến mấy phục vụ kế tiếp trong %s...\n"
#: src/common/servlist.c:1074
#, c-format
msgid "Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for network %s."
msgstr "Cảnh báo : không biết bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s."
#: src/common/textevents.h:6
msgid "%C22*%O$t$1 added to notify list."
msgstr "%C22*%O$t$1 đã được thêm vào danh sách thông báo."
#: src/common/textevents.h:9
msgid "%C22*%O$t$1 Banlist:%C19 $4%C20 $2%C21 $3"
msgstr "%C22*%O$t$1 Danh sách đuổi ra:%C19 $4%C20 $2%C21 $3"
#: src/common/textevents.h:12
msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(You are banned)."
msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(vì bạn bị đuổi ra)."
#: src/common/textevents.h:18
msgid "%C22*%O$t$1 is now known as $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 lúc bây giờ được biết như là $2"
#: src/common/textevents.h:27
msgid "%C22*%O$t$1 sets ban on $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 đuổi $2 ra"
#: src/common/textevents.h:30
msgid "%C22*%O$tChannel $1 created on $2"
msgstr "%C22*%O$tKênh$1 được tạo vào $2"
#: src/common/textevents.h:33
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel half-operator status from%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái quản trị kênh nửa ra%C26 $2"
#: src/common/textevents.h:36
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel operator status from%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái quản trị kênh ra%C26 $2"
#: src/common/textevents.h:39
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes voice from%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái « Tiếng nói » ra%C26 $2"
#: src/common/textevents.h:42
msgid "%C22*%O$t$1 sets exempt on $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt trạng thái miễn cho $2"
#: src/common/textevents.h:45
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel half-operator status to%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O đưa ra%C26 $2 trạng thái quản trị kênh nửa"
#: src/common/textevents.h:48
msgid "%C22*%O$t$1 sets invite on $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt trạng thái mời cho $2"
#: src/common/textevents.h:51
msgid "%UChannel Users Topic"
msgstr "%UKênh \t Người Chủ đề"
#: src/common/textevents.h:57
msgid "%C22*%O$t$1 sets mode $2$3 $4"
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt chế độ $2$3 $4"
#: src/common/textevents.h:60
msgid "%C22*%O$t%C22Channel $1 modes: $2"
msgstr "%C22*%O$t%C22Kênh $1 chế độ : $2"
#: src/common/textevents.h:69
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel operator status to%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O đưa ra%C26 $2 trạng thái quản trị kênh"
#: src/common/textevents.h:72
msgid "%C22*%O$t$1 removes exempt on $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái miễn ra $2"
#: src/common/textevents.h:75
msgid "%C22*%O$t$1 removes invite on $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái mời ra $2"
#: src/common/textevents.h:78
msgid "%C22*%O$t$1 removes channel keyword"
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ từ khoá kênh"
#: src/common/textevents.h:81
msgid "%C22*%O$t$1 removes user limit"
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ giới hạn người dùng"
#: src/common/textevents.h:84
msgid "%C22*%O$t$1 sets channel keyword to $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt từ khoá kênh thành $2"
#: src/common/textevents.h:87
msgid "%C22*%O$t$1 sets channel limit to $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt giới hạn kênh thành $2"
#: src/common/textevents.h:90
msgid "%C22*%O$t$1 removes ban on $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái bị đuổi ra $2"
#: src/common/textevents.h:93
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives voice to%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O đưa ra %C26 $2 trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/textevents.h:96
msgid "%C22*%O$t%C22Connected. Now logging in..."
msgstr "%C22*%O$t%C22Mới kết nối. Đang đăng nhập..."
#: src/common/textevents.h:99
msgid "%C22*%O$t%C22Connecting to $1 ($2) port $3%O..."
msgstr "%C22*%O$t%C22Đang kết nối đến $1 ($2) trên cổng $3%O..."
#: src/common/textevents.h:102
msgid "%C21*%O$t%C21Connection failed. Error: $1"
msgstr "%C21*%O$t%C21Kết nối bị lỗi: $1"
#: src/common/textevents.h:105
msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP $1 from $2"
msgstr "%C22*%O$tMới nhận CTCP $1 từ $2"
#: src/common/textevents.h:108
msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP $1 from $2 (to $3)"
msgstr "%C22*%O$tMới nhận CTCP $1 từ $2 (cho $3)"
#: src/common/textevents.h:111
msgid "%C19>%O$1%C19<%O$tCTCP $2"
msgstr "%C19>%O$1%C19<%O$tCTCP $2"
#: src/common/textevents.h:114
msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP Sound $1 from $2"
msgstr "%C22*%O$tMới nhận âm thanh CTCP $1 từ $2"
#: src/common/textevents.h:117
msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP Sound $1 from $2 (to $3)"
msgstr "%C22*%O$tMới nhận âm thanh CTCP $1 từ $2 (cho $3)"
#: src/common/textevents.h:120
msgid "%C22*%O$tDCC CHAT to %C26$1%O aborted."
msgstr "%C22*%O$tTrò chuyện trực tiếp (DCC) với %C26$1%O bị hủy bỏ."
#: src/common/textevents.h:123
msgid "%C22*%O$tDCC CHAT connection established to %C26$1 %C30[%O$2%C30]"
msgstr "%C22*%O$tMới kết nối được để trò chuyện trực tiếp (DCC) với %C26$1 %C30[%O$2%C30]"
#: src/common/textevents.h:126
msgid "%C22*%O$tDCC CHAT to %C26$1%O lost ($4)."
msgstr "%C22*%O$tTrò chuyện trực tiếp (DCC) cho %C26$1%O bị mất ($4)."
#: src/common/textevents.h:129
msgid "%C22*%O$tReceived a DCC CHAT offer from $1"
msgstr "%C22*%O$tMới nhận lời mời trò chuyện trực tiếp (DCC) từ $1"
#: src/common/textevents.h:132
msgid "%C22*%O$tOffering DCC CHAT to $1"
msgstr "%C22*%O$tĐang mời $1 tro chuyện trực tiếp (DCC)"
#: src/common/textevents.h:135
msgid "%C22*%O$tAlready offering CHAT to $1"
msgstr "%C22*%O$tĐã mời $1 trò chuyện"
#: src/common/textevents.h:138
msgid "%C22*%O$tDCC $1 connect attempt to%C26 $2%O failed (err=$3)."
msgstr "%C22*%O$tDCC $1 việc cố kết nối đến%C26 $2%O bị lỗi (lỗi=$3)."
#: src/common/textevents.h:141
msgid "%C22*%O$tReceived '$1%O' from $2"
msgstr "%C22*%O$tMới nhận « $1%O » từ $2"
#: src/common/textevents.h:144
#, c-format
msgid "%C24,18 Type To/From Status Size Pos File "
msgstr "%C24,18 Kiểu Đến/Từ TrThái Cỡ Vị trí Tệp "
#: src/common/textevents.h:147
msgid "%C22*%O$tReceived a malformed DCC request from %C26$1%O.%010%C22*%O$tContents of packet: $2"
msgstr "%C22*%O$tMới nhận yêu cầu dạng sai trò chuyện trực tiếp (DCC) từ %C26$1%O.%010%C22*%O$tNội dung gói tin: $2"
#: src/common/textevents.h:150
msgid "%C22*%O$tOffering%C26 $1%O to%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$tĐang đưa ra%C26 $1%O cho%C26 $2"
#: src/common/textevents.h:153
msgid "%C22*%O$tNo such DCC offer."
msgstr "%C22*%O$tKhông có lời mời trò chuyện trực tiếp (DCC) như vậy."
#: src/common/textevents.h:156
msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $2%O to%C26 $1%O aborted."
msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $2%O cho%C26 $1%O bị hủy bỏ."
#: src/common/textevents.h:159
msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $1%O from%C26 $3%O complete %C30[%C26$4%O cps%C30]%O."
msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $1%O từ%C26 $3%O hoàn thành %C30[%C26$4%O cps%C30]%O."
#: src/common/textevents.h:162
msgid "%C22*%O$tDCC RECV connection established to%C26 $1 %C30[%O$2%C30]"
msgstr "%C22*%O$tMới kết nối kiểu NHẬN DCC đếnC26 $1 %C30[%O$2%C30]."
#: src/common/textevents.h:165
msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $1%O from%C26 $3%O failed ($4)."
msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $1%O từ%C26 $3%O bị lỗi ($4)."
#: src/common/textevents.h:168
msgid "%C22*%O$tDCC RECV: Cannot open $1 for writing ($2)."
msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC: không thể mở $1 để ghi ($2)."
#: src/common/textevents.h:171
msgid "%C22*%O$tThe file%C26 $1%C already exists, saving it as%C26 $2%O instead."
msgstr "%C22*%O$tTập tin%C26 $1%C đã có : đang lưu nó dạng %C26 $2%O thay thế."
#: src/common/textevents.h:174
msgid "%C22*%O$t%C26$1 %Ohas requested to resume%C26 $2 %Cfrom%C26 $3%C."
msgstr "%C22*%O$t%C26$1 %Ođã yêu cầu tiếp tục%C26 $2 %Ctừ%C26 $3%C."
#: src/common/textevents.h:177
msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $2%O to%C26 $1%O aborted."
msgstr "%C22*%O$tGỞI DCC%C26 $2%O cho%C26 $1%O bị hủy bỏ."
#: src/common/textevents.h:180
msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $1%O to%C26 $2%O complete %C30[%C26$3%O cps%C30]%O."
msgstr "%C22*%O$tGỞI DCC%C26 $1%O cho%C26 $2%O hoàn thành %C30[%C26$3%O cps%C30]%O."
#: src/common/textevents.h:183
msgid "%C22*%O$tDCC SEND connection established to%C26 $1 %C30[%O$2%C30]"
msgstr "%C22*%O$tMới kết nối DCC GỞI đến%C26 $1 %C30[%O$2%C30]."
#: src/common/textevents.h:186
msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $1%O to%C26 $2%O failed. $3"
msgstr "%C22*%O$tViệc kết nối DCC GỞI%C26 $1%O đến%C26 $2%O bị lỗi. $3"
#: src/common/textevents.h:189
msgid "%C22*%O$t%C26$1 %Ohas offered%C26 $2 %O(%C26$3 %Obytes)"
msgstr "%C22*%O$t%C26$1 %Ođã mời%C26 $2 %O(%C26$3 %Obyte)"
#: src/common/textevents.h:192
msgid "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Oto%C26 $3 %Cstalled - aborting."
msgstr "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Ođến%C26 $3 %Cbị ngừng nên hủy bỏ."
#: src/common/textevents.h:195
msgid "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Oto%C26 $3 %Otimed out - aborting."
msgstr "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Ođến%C26 $3 %Oquá giờ nên hủy bỏ."
#: src/common/textevents.h:198
msgid "%C22*%O$t$1 deleted from notify list."
msgstr "%C22*%O$t$1 đã được xoá bỏ ra danh sách thông báo."
#: src/common/textevents.h:201
msgid "%C22*%O$tDisconnected ($1)."
msgstr "%C22*%O$tBị ngắt kết nối ($1)."
#: src/common/textevents.h:204
msgid "%C22*%O$tFound your IP: [$1]"
msgstr "%C22*%O$tTìm thấy địa chỉ IP của bạn: [$1]"
#: src/common/textevents.h:210
msgid "%O%C26$1%O added to ignore list."
msgstr "%O%C26$1%O đã được thêm vào danh sách bỏ qua."
#: src/common/textevents.h:213
msgid "Ignore on %C26$1%O changed."
msgstr "Trang thái bỏ qua về %C26$1%O bị thay đổi."
#: src/common/textevents.h:216
#, c-format
msgid "%C24,18 "
msgstr "%C24,18 "
#: src/common/textevents.h:219
#, c-format
msgid "%C24,18 Hostmask PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG "
msgstr ""
"%C24,18 Bộ lọc máy PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG\n"
"\n"
"[PRIVate\t\triêng\n"
"NOTIfy\t\tthông báo\n"
"CHANnel\t\tkênh\n"
"Client To Client Protocol\tgiao thức ứng dụng khách đến ứng dụng khách\n"
"Direct Chat Channel\t\tkênh trò chuyện trực tiếp\n"
"INVIte\t\tmời\n"
"UNIGnore\t\thủy bỏ qua]"
#: src/common/textevents.h:222
msgid "%O%C26$1%O removed from ignore list."
msgstr "%O%C26$1%O được gỡ bỏ ra danh sách bỏ qua."
#: src/common/textevents.h:225
msgid " Ignore list is empty."
msgstr " Danh sách bỏ qua la trống."
#: src/common/textevents.h:228
msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(Channel is invite only)."
msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Phải có lời mời)."
#: src/common/textevents.h:231
msgid "%C22*%O$tYou have been invited to%C26 $1%O by%C26 $2%C (%C26$3%C)"
msgstr "%C22*%O$tBạn mới được mời vào%C26 $1%O bởi%C26 $2%C (%C26$3%C)"
#: src/common/textevents.h:234
msgid "%C19*%O$t%C19%B$1 %B($3) has joined $2"
msgstr "%C19*%O$t%C19%B$1 %B($3) mới vao $2"
#: src/common/textevents.h:237
msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(Requires keyword)."
msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Cần đến từ khoá)."
#: src/common/textevents.h:240
msgid "%C21*%O$t%C21$1 has kicked $2 from $3 ($4%O%C21)"
msgstr "%C21*%O$t%C21$1 mới đá $2 ra $3 ($4%O%C21)"
#: src/common/textevents.h:243
msgid "%C22*%O$tYou have been killed by $1 ($2%O%C22)"
msgstr "%C22*%O$tBạn mới bị buộc kết thúc bởi $1 ($2%O%C22)"
#: src/common/textevents.h:252
msgid "%C22*%O$t%C22MOTD Skipped."
msgstr ""
"%C22*%O$t%C22MOTD bị nhảy qua.\n"
"[Message Of The Day (thông điệp của hôm nay)]"
#: src/common/textevents.h:255
msgid "%C22*%O$t$1 already in use. Retrying with $2..."
msgstr "%C22*%O$t$1 đang dùng nên thử lái vơi $2..."
#: src/common/textevents.h:258
msgid "%C22*%O$tNickname already in use. Use /NICK to try another."
msgstr "%C22*%O$tTên hiệu đang được dùng nên hay sử dụng lệnh « /NICK » để chọn tên hiệu khác."
#: src/common/textevents.h:261
msgid "%C22*%O$tNo such DCC."
msgstr "%C22*%O$tKhông có DCC như vậy."
#: src/common/textevents.h:264
msgid "%C22*%O$tNo process is currently running"
msgstr "%C22*%O$tKhông có tiến trình nào đang chạy"
#: src/common/textevents.h:273
msgid "$tNotify list is empty."
msgstr "$tDanh sách thông báo la trống."
#: src/common/textevents.h:276
msgid "%C24,18 %B Notify List "
msgstr "%C24,18 %B Danh sách thông báo "
#: src/common/textevents.h:279
msgid "%C22*%O$t$1 users in notify list."
msgstr "%C22*%O$t$1 người dùng trong danh sách thông báo."
#: src/common/textevents.h:282
msgid "%C22*%O$tNotify: $1 is offline ($3)."
msgstr "%C22*%O$tThông báo : $1 ngoại tuyến ($3)."
#: src/common/textevents.h:285
msgid "%C22*%O$tNotify: $1 is online ($3)."
msgstr "%C22*%O$tThông báo : $1 trực tuyến ($3)."
#: src/common/textevents.h:291
msgid "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) has left $3"
msgstr "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) đã rời $3 đi"
#: src/common/textevents.h:294
msgid "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) has left $3 (%O%C23%B%B$4%O%C23)"
msgstr "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) đa rời $3 đi (%O%C23%B%B$4%O%C23)"
#: src/common/textevents.h:297
msgid "%C22*%O$tPing reply from $1: $2 second(s)"
msgstr "%C22*%O$tTrả lời ping từ $1: $2 giây"
#: src/common/textevents.h:300
msgid "%C22*%O$tNo ping reply for $1 seconds, disconnecting."
msgstr "%C22*%O$tChưa nhận trả lời ping sau $1 giây nên ngắt kết nối."
#: src/common/textevents.h:309
msgid "%C22*%O$tA process is already running"
msgstr "%C22*%O$tCó một tiến trình đang chạy"
#: src/common/textevents.h:312
msgid "%C23*%O$t%C23$1 has quit (%O%C23%B%B$2%O%C23)"
msgstr "%C23*%O$t%C23$1 đã thoát (%O%C23%B%B$2%O%C23)."
#: src/common/textevents.h:315
msgid "%C22*%O$t$1 sets modes%B %C30[%O$2%B%C30]"
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt chế độ%B %C30[%O$2%B%C30]"
#: src/common/textevents.h:318
msgid "%C28-%C29$1/Wallops%C28-%O$t$2"
msgstr "%C28-%C29$1/Gởi tin nhẳn cho mọi quan trị%C28-%O$t$2"
#: src/common/textevents.h:321
msgid "%C22*%O$tLooking up IP number for%C26 $1%O..."
msgstr "%C22*%O$tĐang tra cứu số IP cho%C26 $1%O..."
#: src/common/textevents.h:324
msgid "%C22*%O$t%C22Connected."
msgstr "%C22*%O$t%C22Đã kết nối."
#: src/common/textevents.h:330
msgid "%C22*%O$t%C22Looking up $1"
msgstr "%C22*%O$t%C22Đang tra cứu $1"
#: src/common/textevents.h:339
msgid "%C22*%O$tStopped previous connection attempt (pid=$1)"
msgstr "%C22*%O$tĐã thôi việc cố kết nối trước (pid=$1)"
#: src/common/textevents.h:342
msgid "%C29*%O$t%C29Topic for $1%C %C29is: $2"
msgstr "%C29*%O$t%C29Chủ đề cho $1%C %C29là: $2"
#: src/common/textevents.h:345
msgid "%C22*%O$t$1 has changed the topic to: $2"
msgstr "%C22*%O$t$1 mới thay đổi chủ đề thành: $2"
#: src/common/textevents.h:348
msgid "%C29*%O$t%C29Topic for $1%C %C29set by $2%C %C29at $3"
msgstr "%C29*%O$t%C29Chủ đề cho $1%C %C29 được đặt bởi $2%C %C29vào $3"
#: src/common/textevents.h:351
msgid "%C22*%O$tUnknown host. Maybe you misspelled it?"
msgstr "%C22*%O$tKhông biết máy: chính tả sai không?"
#: src/common/textevents.h:354
msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(User limit reached)."
msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Đã tới giới hạn số người dùng)."
#: src/common/textevents.h:357
msgid "%C22*%O$t%C26Users on $1:%C $2"
msgstr "%C22*%O$t%C26Người dùng trên $1:%C $2"
#: src/common/textevents.h:360
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %O$2%C27 $3"
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %O$2%C27 $3"
#: src/common/textevents.h:363
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Cis away %C30(%O$2%O%C30)"
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Cvắng mặt %C30(%O$2%O%C30)"
#: src/common/textevents.h:366 src/common/textevents.h:372
#: src/common/textevents.h:387 src/common/textevents.h:390
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O $2"
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O $2"
#: src/common/textevents.h:369
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %OEnd of WHOIS list."
msgstr ""
"%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %OKết thúc danh sách WHOIS.\n"
"[WHO IS (là ai)]"
#: src/common/textevents.h:375
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O idle%C26 $2"
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O nhàn rỗi%C26 $2"
#: src/common/textevents.h:378
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O idle%C26 $2%O, signon:%C26 $3"
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O nghỉ%C26 $2%O, đăng nhập:%C26 $3"
#: src/common/textevents.h:381
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %C30(%O$2@$3%C30)%O: $4"
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %C30(%O$2@$3%C30)%O: $4"
#: src/common/textevents.h:384
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Oreal user@host%C27 $2%O, real IP%C27 $3"
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Ongười dùng thật@máy%C27 $2%O, địa chỉ IP thật%C27 $3"
#: src/common/textevents.h:393
msgid "%C19*%O$t%C19Now talking on $2"
msgstr "%C19*%O$t%C19Đang nói chuyện trên $2"
#: src/common/textevents.h:396
msgid "%C23*$tYou have been kicked from $2 by $3 ($4%O%C23)"
msgstr "%C23*$tBạn đã bị đá ra $2 bởi $3 ($4%O%C23)"
#: src/common/textevents.h:399
#, c-format
msgid "%C23*$tYou have left channel $3"
msgstr "%C23*$tBạn mới rời kênh $3 đi"
#: src/common/textevents.h:402
msgid "%C23*$tYou have left channel $3 (%O%C23%B%B$4%O%C23)"
msgstr "%C23*$tBạn mới rời kênh $3 đi (%O%C23%B%B$4%O%C23)"
#: src/common/textevents.h:408
msgid "%C22*%O$tYou've invited%C26 $1%O to%C26 $2%O (%C26$3%O)"
msgstr "%C22*%O$tBạn đã mời%C26 $1%O vào%C26 $2%O (%C26$3%O)"
#: src/common/textevents.h:414
msgid "%C22*%O$tYou are now known as $2"
msgstr "%C22*%O$tBạn lúc bây giờ được biết như là $2"
#: src/common/text.c:287
msgid "Loaded log from"
msgstr "Bản ghi đã được nạp từ"
#: src/common/text.c:305
#, c-format
msgid "**** ENDING LOGGING AT %s\n"
msgstr "**** KẾT THÚC GHI LƯU VÀO %s\n"
#: src/common/text.c:514
#, c-format
msgid "**** BEGIN LOGGING AT %s\n"
msgstr "**** BẮT ĐẦU GHI LƯU VÀO %s\n"
#: src/common/text.c:533
#, c-format
msgid ""
"* Can't open log file(s) for writing. Check the\n"
" permissions on %s/xchatlogs"
msgstr ""
"* Không thể mở tập tin bản ghi để ghi:\n"
" hãy kiểm tra quyền truy cập « %s/xchatlogs »"
#: src/common/text.c:871
msgid "Left message"
msgstr "Tin nhẳn bên trái"
#: src/common/text.c:872
msgid "Right message"
msgstr "Tin nhẳn bên phải"
#: src/common/text.c:876
msgid "The nick of the joining person"
msgstr "Tên hiệu của người đang vào"
#: src/common/text.c:877
msgid "The channel being joined"
msgstr "Kênh đang được vào"
#: src/common/text.c:878 src/common/text.c:925 src/common/text.c:976
msgid "The host of the person"
msgstr "Máy của người ấy"
#: src/common/text.c:882 src/common/text.c:888 src/common/text.c:895
#: src/common/text.c:1083 src/common/text.c:1090 src/common/text.c:1095
#: src/common/text.c:1100 src/common/text.c:1105 src/common/text.c:1111
#: src/common/text.c:1116 src/common/text.c:1120 src/common/text.c:1126
#: src/common/text.c:1132 src/common/text.c:1178 src/common/text.c:1189
#: src/common/text.c:1194 src/common/text.c:1199 src/common/text.c:1208
#: src/common/text.c:1219 src/common/text.c:1226 src/common/text.c:1232
#: src/common/text.c:1237 src/common/text.c:1242 src/common/text.c:1249
#: src/common/text.c:1255 src/common/text.c:1261 src/common/text.c:1266
#: src/common/text.c:1271 src/common/text.c:1275 src/common/text.c:1281
#: src/common/text.c:1289 src/common/text.c:1323 src/common/text.c:1328
msgid "Nickname"
msgstr "Tên hiệu"
#: src/common/text.c:883
msgid "The action"
msgstr "Hành động"
#: src/common/text.c:884 src/common/text.c:890
msgid "Mode char"
msgstr "Ký tự chế độ"
#: src/common/text.c:889
msgid "The text"
msgstr "Chuỗi"
#: src/common/text.c:891 src/common/text.c:897
msgid "Identified text"
msgstr "Chuỗi đã nhận biết"
#: src/common/text.c:896 src/common/text.c:953 src/common/text.c:959
msgid "The message"
msgstr "Tin nhẳn"
#: src/common/text.c:901 src/common/text.c:963
msgid "Old nickname"
msgstr "Tên hiệu cũ"
#: src/common/text.c:902 src/common/text.c:964
msgid "New nickname"
msgstr "Tên hiệu mới"
#: src/common/text.c:906
msgid "Nick of person who changed the topic"
msgstr "Tên hiệu của người đã thay đổi chủ đề"
#: src/common/text.c:907 src/common/text.c:913 src/fe-gtk/chanlist.c:756
#: src/fe-gtk/chanlist.c:859
msgid "Topic"
msgstr "Chủ đề"
#: src/common/text.c:908 src/common/text.c:912 src/common/text.c:1343
#: src/fe-gtk/chanlist.c:754 src/fe-gtk/ignoregui.c:176
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"
#: src/common/text.c:917 src/common/text.c:970
msgid "The nickname of the kicker"
msgstr "Tên hiệu của người đá"
#: src/common/text.c:918 src/common/text.c:968
msgid "The person being kicked"
msgstr "Người đang bị đá"
#: src/common/text.c:919 src/common/text.c:926 src/common/text.c:930
#: src/common/text.c:935 src/common/text.c:969 src/common/text.c:977
#: src/common/text.c:984
msgid "The channel"
msgstr "Kênh"
#: src/common/text.c:920 src/common/text.c:971 src/common/text.c:978
msgid "The reason"
msgstr "Lý do"
#: src/common/text.c:924 src/common/text.c:975
msgid "The nick of the person leaving"
msgstr "Tên hiệu của người đang rời đi"
#: src/common/text.c:931 src/common/text.c:937
msgid "The time"
msgstr "Giờ"
#: src/common/text.c:936
msgid "The creator"
msgstr "Người tạo"
#: src/common/text.c:941 src/fe-gtk/dccgui.c:763 src/fe-gtk/dccgui.c:994
msgid "Nick"
msgstr "Tên hiệu"
#: src/common/text.c:942 src/common/text.c:1195
msgid "Reason"
msgstr "Lý do"
#: src/common/text.c:943 src/common/text.c:1085 src/common/text.c:1168
msgid "Host"
msgstr "Máy"
#: src/common/text.c:947 src/common/text.c:952 src/common/text.c:957
msgid "Who it's from"
msgstr "Người gởi"
#: src/common/text.c:948
msgid "The time in x.x format (see below)"
msgstr "Giờ dạng x.x (xem dưới)"
#: src/common/text.c:958 src/common/text.c:995
msgid "The Channel it's going to"
msgstr "Kênh đích"
#: src/common/text.c:982
msgid "The sound"
msgstr "Âm thanh"
#: src/common/text.c:983 src/common/text.c:989 src/common/text.c:994
msgid "The nick of the person"
msgstr "Tên hiệu của người ấy"
#: src/common/text.c:988 src/common/text.c:993
msgid "The CTCP event"
msgstr "Sự kiện CTCP"
#: src/common/text.c:999
msgid "The nick of the person who set the key"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt khoá"
#: src/common/text.c:1000
msgid "The key"
msgstr "Khoá"
#: src/common/text.c:1004
msgid "The nick of the person who set the limit"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt giới hạn"
#: src/common/text.c:1005
msgid "The limit"
msgstr "Giới hạn"
#: src/common/text.c:1009
msgid "The nick of the person who did the op'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1010
msgid "The nick of the person who has been op'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1014
msgid "The nick of the person who has been halfop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1015
msgid "The nick of the person who did the halfop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1019
msgid "The nick of the person who did the voice'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1020
msgid "The nick of the person who has been voice'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1024
msgid "The nick of the person who did the banning"
msgstr "Tên hiệu của người đã đuổi người khác"
#: src/common/text.c:1025 src/common/text.c:1052
msgid "The ban mask"
msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
#: src/common/text.c:1029
msgid "The nick who removed the key"
msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ khoá"
#: src/common/text.c:1033
msgid "The nick who removed the limit"
msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ giới hạn"
#: src/common/text.c:1037
msgid "The nick of the person of did the deop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1038
msgid "The nick of the person who has been deop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1041
msgid "The nick of the person of did the dehalfop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1042
msgid "The nick of the person who has been dehalfop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1046
msgid "The nick of the person of did the devoice'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1047
msgid "The nick of the person who has been devoice'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1051
msgid "The nick of the person of did the unban'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Bị đuổi »"
#: src/common/text.c:1056
msgid "The nick of the person who did the exempt"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái miễn"
#: src/common/text.c:1057 src/common/text.c:1062
msgid "The exempt mask"
msgstr "Bộ lọc miễn"
#: src/common/text.c:1061
msgid "The nick of the person removed the exempt"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái miễn"
#: src/common/text.c:1066
msgid "The nick of the person who did the invite"
msgstr "Tên hiệu của người đã mời người khác"
#: src/common/text.c:1067 src/common/text.c:1072
msgid "The invite mask"
msgstr "Bộ lọc mờì"
#: src/common/text.c:1071
msgid "The nick of the person removed the invite"
msgstr "Tên hiệu của người đã gỡ bỏ lời mời"
#: src/common/text.c:1076
msgid "The nick of the person setting the mode"
msgstr "Tên hiệu của người đặt chế độ"
#: src/common/text.c:1077
msgid "The mode's sign (+/-)"
msgstr "Dấu chế độ (+/-)"
#: src/common/text.c:1078
msgid "The mode letter"
msgstr "Chữ chế độ"
#: src/common/text.c:1079
msgid "The channel it's being set on"
msgstr "Kênh trên đó nó đang được đặt"
#: src/common/text.c:1084
msgid "Username"
msgstr "Tên người dùng"
#: src/common/text.c:1086
msgid "Full name"
msgstr "Họ tên"
#: src/common/text.c:1091
msgid "Channel Membership/\"is an IRC operator\""
msgstr "Tư cách thành viên kênh/« là quản trị IRC »"
#: src/common/text.c:1096
msgid "Server Information"
msgstr "Thông tin máy phục vụ"
#: src/common/text.c:1101 src/common/text.c:1106
msgid "Idle time"
msgstr "Thời gian nghỉ"
#: src/common/text.c:1107
msgid "Signon time"
msgstr "Giờ đăng nhập"
#: src/common/text.c:1112
msgid "Away reason"
msgstr "Lý do vắng mặt"
#: src/common/text.c:1121 src/common/text.c:1127 src/common/text.c:1135
#: src/common/text.c:1315
msgid "Message"
msgstr "Tin nhẳn"
#: src/common/text.c:1128
msgid "Account"
msgstr "Tài khoản"
#: src/common/text.c:1133
msgid "Real user@host"
msgstr "Người dùng thât@máy"
#: src/common/text.c:1134
msgid "Real IP"
msgstr "Địa chỉ IP thật"
#: src/common/text.c:1139 src/common/text.c:1148 src/common/text.c:1154
#: src/common/text.c:1184 src/common/text.c:1338
msgid "Channel Name"
msgstr "Tên kênh"
#: src/common/text.c:1143 src/common/text.c:1301 src/fe-gtk/menu.c:1240
#: src/fe-gtk/menu.c:1420 src/fe-gtk/textgui.c:390
msgid "Text"
msgstr "Chuỗi"
#: src/common/text.c:1144 src/common/text.c:1150 src/common/text.c:1179
#: src/common/text.c:1297 src/common/text.c:1339
msgid "Server Name"
msgstr "Tên máy phục vụ"
#: src/common/text.c:1149
msgid "Nick of person who invited you"
msgstr "Tên hiệu của người đã mời bạn"
#: src/common/text.c:1155 src/fe-gtk/chanlist.c:755
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"
#: src/common/text.c:1159
msgid "Nickname in use"
msgstr "Tên hiệu đang được dùng"
#: src/common/text.c:1160
msgid "Nick being tried"
msgstr "Tên hiệu đang được thử ra"
#: src/common/text.c:1169 src/common/text.c:1305
msgid "IP"
msgstr "IP"
#: src/common/text.c:1170 src/common/text.c:1201
msgid "Port"
msgstr "Cổng"
#: src/common/text.c:1180 src/fe-gtk/notifygui.c:139 src/fe-gtk/setup.c:1669
msgid "Network"
msgstr "Mạng"
#: src/common/text.c:1185 src/common/text.c:1190
msgid "Modes string"
msgstr "Chuỗi chế độ"
#: src/common/text.c:1200 src/common/text.c:1238 src/common/text.c:1243
#: src/common/text.c:1284
msgid "IP address"
msgstr "Địa chỉ IP"
#: src/common/text.c:1206 src/common/text.c:1231
msgid "DCC Type"
msgstr "Kiểu DCC"
#: src/common/text.c:1207 src/common/text.c:1212 src/common/text.c:1217
#: src/common/text.c:1224 src/common/text.c:1244 src/common/text.c:1248
#: src/common/text.c:1254 src/common/text.c:1260 src/common/text.c:1267
#: src/common/text.c:1276 src/common/text.c:1282
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#: src/common/text.c:1218 src/common/text.c:1225
msgid "Destination filename"
msgstr "Tên tập tin đích"
#: src/common/text.c:1227 src/common/text.c:1256
msgid "CPS"
msgstr "CPS"
#: src/common/text.c:1262
msgid "Pathname"
msgstr "Tên đường dẫn"
#: src/common/text.c:1277 src/fe-gtk/dccgui.c:759
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: src/common/text.c:1283 src/fe-gtk/dccgui.c:758
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: src/common/text.c:1288
msgid "DCC String"
msgstr "Chuỗi DCC"
#: src/common/text.c:1293
msgid "Number of notify items"
msgstr "Số mục thông báo"
#: src/common/text.c:1309
msgid "Old Filename"
msgstr "Tên tập tin cũ"
#: src/common/text.c:1310
msgid "New Filename"
msgstr "Tên tập tin mới"
#: src/common/text.c:1314
msgid "Receiver"
msgstr "Bộ nhận"
#: src/common/text.c:1319
msgid "Hostmask"
msgstr "Bộ lọc máy"
#: src/common/text.c:1324
msgid "Hostname"
msgstr "Tên máy"
#: src/common/text.c:1329
msgid "The Packet"
msgstr "Gói tin"
#: src/common/text.c:1333
msgid "Seconds"
msgstr "Giây"
#: src/common/text.c:1337
msgid "Nick of person who have been invited"
msgstr "Tên người đã được mời"
#: src/common/text.c:1344
msgid "Banmask"
msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
#: src/common/text.c:1345
msgid "Who set the ban"
msgstr "Người đã đặt đuổi ra"
#: src/common/text.c:1346
msgid "Ban time"
msgstr "Thời gian đuổi ra"
#: src/common/text.c:1386
#, c-format
msgid ""
"Error parsing event %s.\n"
"Loading default."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tách sự kiện %s.\n"
"Đang nạp mặc định."
#: src/common/text.c:2079
#, c-format
msgid ""
"Cannot read sound file:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể đọc tập tin âm thanh:\n"
"%s"
#: src/common/util.c:296
msgid "Remote host closed socket"
msgstr "Máy ở xa đã đóng ổ cắm"
#: src/common/util.c:301
msgid "Connection refused"
msgstr "Kết nối bị từ chối"
#: src/common/util.c:304
msgid "No route to host"
msgstr "Không có đường dẫ đến máy"
#: src/common/util.c:306
msgid "Connection timed out"
msgstr "Kết nối đã quá giờ"
#: src/common/util.c:308
msgid "Cannot assign that address"
msgstr "Không thể gán địa chỉ đó"
#: src/common/util.c:310
msgid "Connection reset by peer"
msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng"
#: src/common/util.c:839
msgid "Ascension Island"
msgstr "Đảo Ascension"
#: src/common/util.c:840
msgid "Andorra"
msgstr "Ăn-đoa-râ"
#: src/common/util.c:841
msgid "United Arab Emirates"
msgstr "Các Tiểu Vương Quốc A Rập Thống Nhất"
#: src/common/util.c:842
msgid "Afghanistan"
msgstr "A Phú Hãn"
#: src/common/util.c:843
msgid "Antigua and Barbuda"
msgstr "Ănh-thí-gụ-a và Ba-bu-đạ"
#: src/common/util.c:844
msgid "Anguilla"
msgstr "Ănh-gouí-lạ"
#: src/common/util.c:845
msgid "Albania"
msgstr "An-ba-ni"
#: src/common/util.c:846
msgid "Armenia"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: src/common/util.c:847
msgid "Netherlands Antilles"
msgstr "An-thi-li Hoà-lan"
#: src/common/util.c:848
msgid "Angola"
msgstr "Ăng-gô-la"
#: src/common/util.c:849
msgid "Antarctica"
msgstr "Nam cực"
#: src/common/util.c:850
msgid "Argentina"
msgstr "Ác-hen-ti-na"
#: src/common/util.c:851
msgid "Reverse DNS"
msgstr "DNS ngược"
#: src/common/util.c:852
msgid "American Samoa"
msgstr "Xa-mô-a Mỹ"
#: src/common/util.c:853
msgid "Austria"
msgstr "Ao"
#: src/common/util.c:854
msgid "Nato Fiel"
msgstr "Na-tô Phi-en"
#: src/common/util.c:855
msgid "Australia"
msgstr "Úc"
#: src/common/util.c:856
msgid "Aruba"
msgstr "A-ru-ba"
#: src/common/util.c:857
msgid "Aland Islands"
msgstr "Quần Đảo A-lan"
#: src/common/util.c:858
msgid "Azerbaijan"
msgstr "Ai-déc-bai-gian"
#: src/common/util.c:859
msgid "Bosnia and Herzegovina"
msgstr "Bô-x-ni-a và Héc-xê-gô-vi-na"
#: src/common/util.c:860
msgid "Barbados"
msgstr "Bác-ba-đốt"
#: src/common/util.c:861
msgid "Bangladesh"
msgstr "Băng-la-đe-xợ"
#: src/common/util.c:862
msgid "Belgium"
msgstr "Bỉ"
#: src/common/util.c:863
msgid "Burkina Faso"
msgstr "Bổ-khi-na Pha-xô"
#: src/common/util.c:864
msgid "Bulgaria"
msgstr "Bun-ga-ri"
#: src/common/util.c:865
msgid "Bahrain"
msgstr "Ba-ren"
#: src/common/util.c:866
msgid "Burundi"
msgstr "Bu-run-đi"
#: src/common/util.c:867
msgid "Businesses"
msgstr "Kinh doanh"
#: src/common/util.c:868
msgid "Benin"
msgstr "Bê-nin"
#: src/common/util.c:869
msgid "Bermuda"
msgstr "Be-mư-đa"
#: src/common/util.c:870
msgid "Brunei Darussalam"
msgstr "Bợ-ru-này Đa-ru-xa-làm"
#: src/common/util.c:871
msgid "Bolivia"
msgstr "Bô-li-vi-a"
#: src/common/util.c:872
msgid "Brazil"
msgstr "Bra-xin"
#: src/common/util.c:873
msgid "Bahamas"
msgstr "Ba-ha-ma"
#: src/common/util.c:874
msgid "Bhutan"
msgstr "Bu-thăn"
#: src/common/util.c:875
msgid "Bouvet Island"
msgstr "Quần Đảo Bu-vê"
#: src/common/util.c:876
msgid "Botswana"
msgstr "Bốt-xoă-na"
#: src/common/util.c:877
msgid "Belarus"
msgstr "Be-la-ru-xợ"
#: src/common/util.c:878
msgid "Belize"
msgstr "Bê-li-xê"
#: src/common/util.c:879
msgid "Canada"
msgstr "Ca-na-đa"
#: src/common/util.c:880
msgid "Cocos Islands"
msgstr "Quần Đảo Cô-cô-x"
#: src/common/util.c:881
msgid "Democratic Republic of Congo"
msgstr "Cộng Hoà Dân Chủ Công-gô"
#: src/common/util.c:882
msgid "Central African Republic"
msgstr "Cộng Hoà Trung Châu Phi"
#: src/common/util.c:883
msgid "Congo"
msgstr "Công-gô"
#: src/common/util.c:884
msgid "Switzerland"
msgstr "Thụy Sĩ"
#: src/common/util.c:885
msgid "Cote d'Ivoire"
msgstr "Cộng Hoà Cốt Đi-vouă"
#: src/common/util.c:886
msgid "Cook Islands"
msgstr "Quần Đảo Khu-kh"
#: src/common/util.c:887
msgid "Chile"
msgstr "Chi-lê"
#: src/common/util.c:888
msgid "Cameroon"
msgstr "Ca-mơ-runh"
#: src/common/util.c:889
msgid "China"
msgstr "Trung Quốc"
#: src/common/util.c:890
msgid "Colombia"
msgstr "Cô-lôm-bi-a"
#: src/common/util.c:891
msgid "Internic Commercial"
msgstr "Thương nghiệp Internic"
#: src/common/util.c:892
msgid "Costa Rica"
msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca"
#: src/common/util.c:893
msgid "Serbia and Montenegro"
msgstr "Xéc-bi và Mon-te-nê-gợ-rô"
#: src/common/util.c:894
msgid "Cuba"
msgstr "Cu-ba"
#: src/common/util.c:895
msgid "Cape Verde"
msgstr "Cáp-ve-đe"
#: src/common/util.c:896
msgid "Christmas Island"
msgstr "Đảo Cợ-ri-x-mạ-x"
#: src/common/util.c:897
msgid "Cyprus"
msgstr "Síp"
#: src/common/util.c:898
msgid "Czech Republic"
msgstr "Cộng Hoà Séc"
#: src/common/util.c:899
msgid "Germany"
msgstr "Đức"
#: src/common/util.c:900
msgid "Djibouti"
msgstr "Gi-bu-ti"
#: src/common/util.c:901
msgid "Denmark"
msgstr "Đan Mạch"
#: src/common/util.c:902
msgid "Dominica"
msgstr "Đô-mi-ni-cạ"
#: src/common/util.c:903
msgid "Dominican Republic"
msgstr "Cộng Hoà Đô-mi-ni-cạ"
#: src/common/util.c:904
msgid "Algeria"
msgstr "An-giê-ri"
#: src/common/util.c:905
msgid "Ecuador"
msgstr "Ê-cu-a-đọa"
#: src/common/util.c:906
msgid "Educational Institution"
msgstr "Tổ chức giáo dục"
#: src/common/util.c:907
msgid "Estonia"
msgstr "E-x-tô-ni-a"
#: src/common/util.c:908
msgid "Egypt"
msgstr "Ai Cập"
#: src/common/util.c:909
msgid "Western Sahara"
msgstr "Tây Sa-ha-ra"
#: src/common/util.c:910
msgid "Eritrea"
msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a"
#: src/common/util.c:911
msgid "Spain"
msgstr "Tây Ban Nha"
#: src/common/util.c:912
msgid "Ethiopia"
msgstr "Ê-ti-ô-pi"
#: src/common/util.c:913
msgid "European Union"
msgstr "Liên Bang Âu"
#: src/common/util.c:914
msgid "Finland"
msgstr "Phần Lan"
#: src/common/util.c:915
msgid "Fiji"
msgstr "Phi-gi"
#: src/common/util.c:916
msgid "Falkland Islands"
msgstr "Quần Đảo Phoa-kh-lận-đ"
#: src/common/util.c:917
msgid "Micronesia"
msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a"
#: src/common/util.c:918
msgid "Faroe Islands"
msgstr "Quần Đảo Pha-rô"
#: src/common/util.c:919
msgid "France"
msgstr "Pháp"
#: src/common/util.c:920
msgid "Gabon"
msgstr "Ga-bon"
#: src/common/util.c:921
msgid "Great Britain"
msgstr "Vương Quốc Thống Nhất Anh va Bắc Ai-len"
#: src/common/util.c:922
msgid "Grenada"
msgstr "Gợ-rê-na-đa"
#: src/common/util.c:923
msgid "Georgia"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: src/common/util.c:924
msgid "French Guiana"
msgstr "Ghi-a-na Pháp"
#: src/common/util.c:925
msgid "British Channel Isles"
msgstr "Quần Đảo Kênh Anh"
#: src/common/util.c:926
msgid "Ghana"
msgstr "Gha-na"
#: src/common/util.c:927
msgid "Gibraltar"
msgstr "Gi-boa-thạ"
#: src/common/util.c:928
msgid "Greenland"
msgstr "Đảo Băng"
#: src/common/util.c:929
msgid "Gambia"
msgstr "Găm-bi-ạ"
#: src/common/util.c:930
msgid "Guinea"
msgstr "Ghi-nê"
#: src/common/util.c:931
msgid "Government"
msgstr "Chính phủ"
#: src/common/util.c:932
msgid "Guadeloupe"
msgstr "Gu-a-đe-lu-pợ"
#: src/common/util.c:933
msgid "Equatorial Guinea"
msgstr "Ghi-nê Xích-đạo"
#: src/common/util.c:934
msgid "Greece"
msgstr "Hy Lạp"
#: src/common/util.c:935
msgid "S. Georgia and S. Sandwich Isles"
msgstr "Quần Đảo xan Gi-oa-gi-a và xan Xan-oui-chợ"
#: src/common/util.c:936
msgid "Guatemala"
msgstr "Gua-tê-ma-la"
#: src/common/util.c:937
msgid "Guam"
msgstr "Gu-ăm"
#: src/common/util.c:938
msgid "Guinea-Bissau"
msgstr "Ghi-nê Bít-xau"
#: src/common/util.c:939
msgid "Guyana"
msgstr "Guy-ă-na"
#: src/common/util.c:940
msgid "Hong Kong"
msgstr "Hông Kồng"
#: src/common/util.c:941
msgid "Heard and McDonald Islands"
msgstr "Quần Đảo Hơ-đh và Mơ-kh-đo-nựn"
#: src/common/util.c:942
msgid "Honduras"
msgstr "Hôn-đu-ra-xợ"
#: src/common/util.c:943
msgid "Croatia"
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
#: src/common/util.c:944
msgid "Haiti"
msgstr "Ha-i-ti"
#: src/common/util.c:945
msgid "Hungary"
msgstr "Hung-ga-ri"
#: src/common/util.c:946
msgid "Indonesia"
msgstr "Nam Dương"
#: src/common/util.c:947
msgid "Ireland"
msgstr "Ai-len"
#: src/common/util.c:948
msgid "Israel"
msgstr "Do Thái"
#: src/common/util.c:949
msgid "Isle of Man"
msgstr "Đảo Man"
#: src/common/util.c:950
msgid "India"
msgstr "Ấn Độ"
#: src/common/util.c:951
msgid "Informational"
msgstr "Cung cấp thông tin"
#: src/common/util.c:952
msgid "International"
msgstr "Quốc tế"
#: src/common/util.c:953
msgid "British Indian Ocean Territory"
msgstr "Miền Đại Dương Ấn Độ Anh"
#: src/common/util.c:954
msgid "Iraq"
msgstr "I-rắc"
#: src/common/util.c:955
msgid "Iran"
msgstr "I-ran"
#: src/common/util.c:956
msgid "Iceland"
msgstr "Băng Đảo"
#: src/common/util.c:957
msgid "Italy"
msgstr "Ý"
#: src/common/util.c:958
msgid "Jersey"
msgstr "Giơ-xi"
#: src/common/util.c:959
msgid "Jamaica"
msgstr "Gia-mê-ca"
#: src/common/util.c:960
msgid "Jordan"
msgstr "Gi-oa-đạn"
#: src/common/util.c:961
msgid "Japan"
msgstr "Nhật Bản"
#: src/common/util.c:962
msgid "Kenya"
msgstr "Khi-nia"
#: src/common/util.c:963
msgid "Kyrgyzstan"
msgstr "Ky-rơ-gy-xtanh"
#: src/common/util.c:964
msgid "Cambodia"
msgstr "Căm Bốt"
#: src/common/util.c:965
msgid "Kiribati"
msgstr "Ki-ri-ba-ti"
#: src/common/util.c:966
msgid "Comoros"
msgstr "Cô-mô-rô-x"
#: src/common/util.c:967
msgid "St. Kitts and Nevis"
msgstr "Xan Kith-x và Ne-vi-xợ"
#: src/common/util.c:968
msgid "North Korea"
msgstr "Bắc Hàn"
#: src/common/util.c:969
msgid "South Korea"
msgstr "Nam Hàn"
#: src/common/util.c:970
msgid "Kuwait"
msgstr "Cu-ouai-th"
#: src/common/util.c:971
msgid "Cayman Islands"
msgstr "Quần Đảo Cay-man"
#: src/common/util.c:972
msgid "Kazakhstan"
msgstr "Ca-xa-kh-x-thanh"
#: src/common/util.c:973
msgid "Laos"
msgstr "Lào"
#: src/common/util.c:974
msgid "Lebanon"
msgstr "Le-ba-non"
#: src/common/util.c:975
msgid "Saint Lucia"
msgstr "Xan Lu-xi-a"
#: src/common/util.c:976
msgid "Liechtenstein"
msgstr "Lich-ten-xtênh"
#: src/common/util.c:977
msgid "Sri Lanka"
msgstr "Xợ-ri-lan-ca"
#: src/common/util.c:978
msgid "Liberia"
msgstr "Li-bê-ri-a"
#: src/common/util.c:979
msgid "Lesotho"
msgstr "Lê-xô-thô"
#: src/common/util.c:980
msgid "Lithuania"
msgstr "Li-tu-a-ni"
#: src/common/util.c:981
msgid "Luxembourg"
msgstr "Lúc-xăm-buac"
#: src/common/util.c:982
msgid "Latvia"
msgstr "Lát-vi-a"
#: src/common/util.c:983
msgid "Libya"
msgstr "Li-bi-a"
#: src/common/util.c:984
msgid "Morocco"
msgstr "Ma-rốc"
#: src/common/util.c:985
msgid "Monaco"
msgstr "Mô-na-cô"
#: src/common/util.c:986
msgid "Moldova"
msgstr "Moa-đô-vạ"
#: src/common/util.c:987
msgid "United States Medical"
msgstr "Y Mỹ"
#: src/common/util.c:988
msgid "Madagascar"
msgstr "Ma-đa-gá-x-cạ"
#: src/common/util.c:989
msgid "Marshall Islands"
msgstr "Quần Đảo Mác-san"
#: src/common/util.c:990
msgid "Military"
msgstr "Quân đội"
#: src/common/util.c:991
msgid "Macedonia"
msgstr "Ma-xê-đô-ni"
#: src/common/util.c:992
msgid "Mali"
msgstr "Ma-li"
#: src/common/util.c:993
msgid "Myanmar"
msgstr "Miến Điện"
#: src/common/util.c:994
msgid "Mongolia"
msgstr "Mông Cổ"
#: src/common/util.c:995
msgid "Macau"
msgstr "Ma-cau"
#: src/common/util.c:996
msgid "Northern Mariana Islands"
msgstr "Quần Đảo Bắc Ma-ri-a-na"
#: src/common/util.c:997
msgid "Martinique"
msgstr "Ma-thi-ní-kh"
#: src/common/util.c:998
msgid "Mauritania"
msgstr "Mô-ri-ta-ni-a"
#: src/common/util.c:999
msgid "Montserrat"
msgstr "Mon-xe-rạc"
#: src/common/util.c:1000
msgid "Malta"
msgstr "Man-tơ"
#: src/common/util.c:1001
msgid "Mauritius"
msgstr "Mô-ri-sơ"
#: src/common/util.c:1002
msgid "Maldives"
msgstr "Man-đi-vợ-x"
#: src/common/util.c:1003
msgid "Malawi"
msgstr "Ma-la-uy"
#: src/common/util.c:1004
msgid "Mexico"
msgstr "Mê-hi-cô"
#: src/common/util.c:1005
msgid "Malaysia"
msgstr "Mã Lai"
#: src/common/util.c:1006
msgid "Mozambique"
msgstr "Mô-xam-bí-kh"
#: src/common/util.c:1007
msgid "Namibia"
msgstr "Na-mi-bi-a"
#: src/common/util.c:1008
msgid "New Caledonia"
msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a"
#: src/common/util.c:1009
msgid "Niger"
msgstr "Ni-giê"
#: src/common/util.c:1010
msgid "Internic Network"
msgstr "Mạng Internic"
#: src/common/util.c:1011
msgid "Norfolk Island"
msgstr "Đảo Noa-phực"
#: src/common/util.c:1012
msgid "Nigeria"
msgstr "Ni-giê-ri-a"
#: src/common/util.c:1013
msgid "Nicaragua"
msgstr "Ni-ca-ra-gua"
#: src/common/util.c:1014
msgid "Netherlands"
msgstr "Hoà Lan"
#: src/common/util.c:1015
msgid "Norway"
msgstr "Na Uy"
#: src/common/util.c:1016
msgid "Nepal"
msgstr "Nê-pan"
#: src/common/util.c:1017
msgid "Nauru"
msgstr "Nau-ru"
#: src/common/util.c:1018
msgid "Niue"
msgstr "Ni-u-e"
#: src/common/util.c:1019
msgid "New Zealand"
msgstr "Niu Xi-lân"
#: src/common/util.c:1020
msgid "Oman"
msgstr "Ô-man"
#: src/common/util.c:1021
msgid "Internic Non-Profit Organization"
msgstr "Tổ chức Phi lợi nhuận Internic"
#: src/common/util.c:1022
msgid "Panama"
msgstr "Pa-na-ma"
#: src/common/util.c:1023
msgid "Peru"
msgstr "Pê-ru"
#: src/common/util.c:1024
msgid "French Polynesia"
msgstr "Pô-li-nê-xi Pháp"
#: src/common/util.c:1025
msgid "Papua New Guinea"
msgstr "Pa-pu-a Niu Ghi-nê"
#: src/common/util.c:1026
msgid "Philippines"
msgstr "Phi-luật-tân"
#: src/common/util.c:1027
msgid "Pakistan"
msgstr "Pa-ki-x-thănh"
#: src/common/util.c:1028
msgid "Poland"
msgstr "Ba Lan"
#: src/common/util.c:1029
msgid "St. Pierre and Miquelon"
msgstr "Xan Pi-e và Mi-kê-lon"
#: src/common/util.c:1030
msgid "Pitcairn"
msgstr "Pi-th-khenh"
#: src/common/util.c:1031
msgid "Puerto Rico"
msgstr "Pu-e-tô Ri-cô"
#: src/common/util.c:1032
msgid "Palestinian Territory"
msgstr "Hạt Pa-le-x-tin"
#: src/common/util.c:1033
msgid "Portugal"
msgstr "Bồ Đào Nha"
#: src/common/util.c:1034
msgid "Palau"
msgstr "Pa-lau"
#: src/common/util.c:1035
msgid "Paraguay"
msgstr "Pa-ra-guay"
#: src/common/util.c:1036
msgid "Qatar"
msgstr "Qua-tă"
#: src/common/util.c:1037
msgid "Reunion"
msgstr "Rê-u-ni-ợnh"
#: src/common/util.c:1038
msgid "Romania"
msgstr "Rô-ma-ni"
#: src/common/util.c:1039
msgid "Old School ARPAnet"
msgstr "ARPAnet kiểu cũ"
#: src/common/util.c:1040
msgid "Russian Federation"
msgstr "Liên Bang Nga"
#: src/common/util.c:1041
msgid "Rwanda"
msgstr "Ru-oanh-đạ"
#: src/common/util.c:1042
msgid "Saudi Arabia"
msgstr "A Rập Xau-đi"
#: src/common/util.c:1043
msgid "Solomon Islands"
msgstr "Quần Đảo Xô-lô-mon"
#: src/common/util.c:1044
msgid "Seychelles"
msgstr "Xây-sen"
#: src/common/util.c:1045
msgid "Sudan"
msgstr "Xu-đan"
#: src/common/util.c:1046
msgid "Sweden"
msgstr "Thuỵ Điển"
#: src/common/util.c:1047
msgid "Singapore"
msgstr "Xin-ga-po"
#: src/common/util.c:1048
msgid "St. Helena"
msgstr "Xan He-le-na"
#: src/common/util.c:1049
msgid "Slovenia"
msgstr "Xlô-ven"
#: src/common/util.c:1050
msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands"
msgstr "Quần Đảo X-van-băt và Dan May-en"
#: src/common/util.c:1051
msgid "Slovak Republic"
msgstr "Cộng Hoà Xlô-vác"
#: src/common/util.c:1052
msgid "Sierra Leone"
msgstr "Xi-ê-ra Lê-ôn"
#: src/common/util.c:1053
msgid "San Marino"
msgstr "Xan Ma-ri-nô"
#: src/common/util.c:1054
msgid "Senegal"
msgstr "Xê-nê-gan"
#: src/common/util.c:1055
msgid "Somalia"
msgstr "Xô-ma-li"
#: src/common/util.c:1056
msgid "Suriname"
msgstr "Xu-ri-nam"
#: src/common/util.c:1057
msgid "Sao Tome and Principe"
msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rin-xi-pê"
#: src/common/util.c:1058
msgid "Former USSR"
msgstr "Liên xô trước"
#: src/common/util.c:1059
msgid "El Salvador"
msgstr "En-xan-va-đoa"
#: src/common/util.c:1060
msgid "Syria"
msgstr "Xi-ri"
#: src/common/util.c:1061
msgid "Swaziland"
msgstr "Xouă-xi-lan"
#: src/common/util.c:1062
msgid "Turks and Caicos Islands"
msgstr "Quần Đảo Tổc và Cai-co-x"
#: src/common/util.c:1063
msgid "Chad"
msgstr "Chê-đ"
#: src/common/util.c:1064
msgid "French Southern Territories"
msgstr "Miền Nam Pháp"
#: src/common/util.c:1065
msgid "Togo"
msgstr "Tô-gô"
#: src/common/util.c:1066
msgid "Thailand"
msgstr "Thái Lan"
#: src/common/util.c:1067
msgid "Tajikistan"
msgstr "Ta-gí-khi-x-thanh"
#: src/common/util.c:1068
msgid "Tokelau"
msgstr "To-ke-lau"
#: src/common/util.c:1069 src/common/util.c:1073
msgid "East Timor"
msgstr "Đông Ti-mọa"
#: src/common/util.c:1070
msgid "Turkmenistan"
msgstr "Tổc-mê-ni-x-tanh"
#: src/common/util.c:1071
msgid "Tunisia"
msgstr "Tu-ni-xi-a"
#: src/common/util.c:1072
msgid "Tonga"
msgstr "Tông-ga"
#: src/common/util.c:1074
msgid "Turkey"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: src/common/util.c:1075
msgid "Trinidad and Tobago"
msgstr "Trinh-i-đat và To-ba-gô"
#: src/common/util.c:1076
msgid "Tuvalu"
msgstr "Tu-va-lu"
#: src/common/util.c:1077
msgid "Taiwan"
msgstr "Đài Loan"
#: src/common/util.c:1078
msgid "Tanzania"
msgstr "Tan-xa-ni-a"
#: src/common/util.c:1079
msgid "Ukraine"
msgstr "U-cợ-rainh"
#: src/common/util.c:1080
msgid "Uganda"
msgstr "U-gan-đa"
#: src/common/util.c:1081
msgid "United Kingdom"
msgstr "Vương Quốc Anh Thống Nhất"
#: src/common/util.c:1082
msgid "United States of America"
msgstr "Mỹ"
#: src/common/util.c:1083
msgid "Uruguay"
msgstr "U-ru-guay"
#: src/common/util.c:1084
msgid "Uzbekistan"
msgstr "U-xơ-bê-ki-x-tanh"
#: src/common/util.c:1085
msgid "Vatican City State"
msgstr "Bang Thành Phố Va-ti-can"
#: src/common/util.c:1086
msgid "St. Vincent and the Grenadines"
msgstr "Xan Vin-xen và Gợ-re-na-đinh"
#: src/common/util.c:1087
msgid "Venezuela"
msgstr "Vê-nê-xu-ê-la"
#: src/common/util.c:1088
msgid "British Virgin Islands"
msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Anh"
#: src/common/util.c:1089
msgid "US Virgin Islands"
msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ"
#: src/common/util.c:1090
msgid "Vietnam"
msgstr "Việt Nam"
#: src/common/util.c:1091
msgid "Vanuatu"
msgstr "Va-nu-a-tu"
#: src/common/util.c:1092
msgid "Wallis and Futuna Islands"
msgstr "Quần Đảo Oua-lit và Phu-tu-na"
#: src/common/util.c:1093
msgid "Samoa"
msgstr "Xa-moa"
#: src/common/util.c:1094
msgid "Yemen"
msgstr "Y-ê-men"
#: src/common/util.c:1095
msgid "Mayotte"
msgstr "May-oth"
#: src/common/util.c:1096
msgid "Yugoslavia"
msgstr "Nam Tư"
#: src/common/util.c:1097
msgid "South Africa"
msgstr "Nam Phi"
#: src/common/util.c:1098
msgid "Zambia"
msgstr "Xăm-bi-a"
#: src/common/util.c:1099
msgid "Zimbabwe"
msgstr "Xim-ba-buê"
#: src/common/util.c:1109 src/common/util.c:1119 src/fe-gtk/menu.c:553
#: src/fe-gtk/menu.c:558 src/fe-gtk/menu.c:562 src/fe-gtk/menu.c:566
#: src/fe-gtk/menu.c:574 src/fe-gtk/menu.c:592
msgid "Unknown"
msgstr "Chưa biết"
#: src/common/xchat.c:767 src/common/xchat.c:893
msgid "Open Dialog Window"
msgstr "Mở cửa sổ đối thoại"
#: src/common/xchat.c:768
msgid "Send a File"
msgstr "Gởi tập tin"
#: src/common/xchat.c:769
msgid "User Info (WHOIS)"
msgstr "Thông tin người dùng (WHOIS)"
#: src/common/xchat.c:770
msgid "Operator Actions"
msgstr "Hành động quản trị"
#: src/common/xchat.c:772 src/common/xchat.c:863
msgid "Give Ops"
msgstr "Cho quyền Quản trị"
#: src/common/xchat.c:773 src/common/xchat.c:864
msgid "Take Ops"
msgstr "Bỏ quyền Quản trị"
#: src/common/xchat.c:774 src/common/xchat.c:867
msgid "Give Voice"
msgstr "Cho quyền Tiếng nói"
#: src/common/xchat.c:775 src/common/xchat.c:868
msgid "Take Voice"
msgstr "Bỏ quyền Tiếng nói"
#: src/common/xchat.c:777 src/common/xchat.c:872
msgid "Kick/Ban"
msgstr "Đá/Đuổi"
#: src/common/xchat.c:778 src/common/xchat.c:873 src/common/xchat.c:922
msgid "Kick"
msgstr "Đá"
#: src/common/xchat.c:779 src/common/xchat.c:780 src/common/xchat.c:781
#: src/common/xchat.c:782 src/common/xchat.c:783 src/common/xchat.c:874
#: src/common/xchat.c:875 src/common/xchat.c:876 src/common/xchat.c:877
#: src/common/xchat.c:878 src/common/xchat.c:921
msgid "Ban"
msgstr "Đuổi"
#: src/common/xchat.c:784 src/common/xchat.c:785 src/common/xchat.c:786
#: src/common/xchat.c:787 src/common/xchat.c:879 src/common/xchat.c:880
#: src/common/xchat.c:881 src/common/xchat.c:882
msgid "KickBan"
msgstr "Đá đuổi"
#: src/common/xchat.c:850
msgid "Direct client-to-client"
msgstr "Khách-đến-khách trực tiếp"
#: src/common/xchat.c:851
msgid "Send File"
msgstr "Gởi tập tin"
#: src/common/xchat.c:852
msgid "Offer Chat"
msgstr "Mời trò chuyện"
#: src/common/xchat.c:853
msgid "Abort Chat"
msgstr "Hủy bỏ trò chuyện"
#: src/common/xchat.c:854 src/fe-gtk/plugingui.c:74
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
#: src/common/xchat.c:855
msgid "Userinfo"
msgstr "Thông tin người dùng"
#: src/common/xchat.c:856
msgid "Clientinfo"
msgstr "Thông tin khách"
#: src/common/xchat.c:857 src/common/xchat.c:891 src/common/xchat.c:939
msgid "Ping"
msgstr "Ping"
#: src/common/xchat.c:858
msgid "Time"
msgstr "Thòi gian"
#: src/common/xchat.c:859
msgid "Finger"
msgstr "Finger"
#: src/common/xchat.c:860
msgid "Oper"
msgstr "QTrị"
#: src/common/xchat.c:861
msgid "Kill this user"
msgstr "Kết thúc người dùng này"
#: src/common/xchat.c:862
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: src/common/xchat.c:865
msgid "Give Half-Ops"
msgstr "Cho quyền Nửa quản trị"
#: src/common/xchat.c:866
msgid "Take Half-Ops"
msgstr "Bỏ quyền Nửa quản trị"
#: src/common/xchat.c:869
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"
#: src/common/xchat.c:870
msgid "Ignore User"
msgstr "Bỏ qua người dùng"
#: src/common/xchat.c:871
msgid "UnIgnore User"
msgstr "Thôi bỏ qua người dùng"
#: src/common/xchat.c:883
msgid "Info"
msgstr "Thông tin"
#: src/common/xchat.c:884
msgid "Who"
msgstr "Ai"
#: src/common/xchat.c:885 src/common/xchat.c:935
msgid "WhoIs"
msgstr "Whois (là ai?)"
#: src/common/xchat.c:886
msgid "DNS Lookup"
msgstr "Tra cứu DNS"
#: src/common/xchat.c:887
msgid "Trace"
msgstr "Tìm đường"
#: src/common/xchat.c:888
msgid "UserHost"
msgstr "NgườiMáy"
#: src/common/xchat.c:889
msgid "External"
msgstr "Bên ngoài"
#: src/common/xchat.c:890
msgid "Traceroute"
msgstr "Tìm dấu vết đường"
#: src/common/xchat.c:892
msgid "Telnet"
msgstr "Telnet"
#: src/common/xchat.c:904
msgid "Leave Channel"
msgstr "Rời kênh đi"
#: src/common/xchat.c:905 src/fe-gtk/menu.c:1427
msgid "Join Channel..."
msgstr "Vào kênh..."
#: src/common/xchat.c:906 src/fe-gtk/menu.c:1117
msgid "Enter Channel to Join:"
msgstr "Nhập kênh cần vào :"
#: src/common/xchat.c:907
msgid "Server Links"
msgstr "Liên kết máy phục vụ"
#: src/common/xchat.c:908
msgid "Ping Server"
msgstr "Máy phục vụ Ping"
#: src/common/xchat.c:909
msgid "Hide Version"
msgstr "Ẩn phiên bản"
#: src/common/xchat.c:919
msgid "Op"
msgstr "QT"
#: src/common/xchat.c:920
msgid "DeOp"
msgstr "BỏQT"
#: src/common/xchat.c:923
msgid "bye"
msgstr "tạm biệt"
#: src/common/xchat.c:924
#, c-format
msgid "Enter reason to kick %s:"
msgstr "Nhập lý do đá %s:"
#: src/common/xchat.c:925
msgid "Sendfile"
msgstr "Gởi_tệp"
#: src/common/xchat.c:926
msgid "Dialog"
msgstr "Đối thoại"
#: src/common/xchat.c:936
msgid "Send"
msgstr "Gởi"
#: src/common/xchat.c:937
msgid "Chat"
msgstr "Trò chuyện"
#: src/common/xchat.c:938 src/fe-gtk/banlist.c:341 src/fe-gtk/ignoregui.c:388
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:201
msgid "Clear"
msgstr "Xóa trống"
#: src/common/dbus/dbus-client.c:71
msgid "Couldn't connect to session bus"
msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy"
#: src/common/dbus/dbus-client.c:85
msgid "Failed to complete NameHasOwner"
msgstr "Lỗi chạy xong NameHasOwner (tên có người sở hữu)"
#: src/common/dbus/dbus-client.c:106
msgid "Failed to complete Command"
msgstr "Lỗi chạy xong Command (lệnh)"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:30
msgid "remote access"
msgstr "truy cập từ xa"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:31
msgid "plugin for remote access using DBUS"
msgstr "bổ sung cho truy cập từ xa bằng DBUS"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:897
#, c-format
msgid "Couldn't connect to session bus: %s\n"
msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy: %s\n"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:914
#, c-format
msgid "Failed to acquire %s: %s\n"
msgstr "Lỗi lấy %s: %s\n"
#: src/fe-gtk/about.c:102
msgid "About XChat"
msgstr "Giới thiệu về X-Chat"
#: src/fe-gtk/about.c:129
msgid "A multiplatform IRC Client"
msgstr "Ứng dụng khách IRC đa nền"
#: src/fe-gtk/ascii.c:135
msgid "Character Chart"
msgstr "Sơ đồ ký tự"
#: src/fe-gtk/banlist.c:113 src/fe-gtk/chanlist.c:305
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:217
msgid "Not connected."
msgstr "Chưa kết nối."
#: src/fe-gtk/banlist.c:154 src/fe-gtk/banlist.c:257
msgid "You must select some bans."
msgstr "Phải chọn một số việc đuổi ra."
#: src/fe-gtk/banlist.c:206
#, c-format
msgid "Are you sure you want to remove all bans in %s?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ mọi việc đuổi ra trong %s không?"
#: src/fe-gtk/banlist.c:272 src/fe-gtk/ignoregui.c:175
msgid "Mask"
msgstr "Lọc"
#: src/fe-gtk/banlist.c:273
msgid "From"
msgstr "Từ"
#: src/fe-gtk/banlist.c:274
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: src/fe-gtk/banlist.c:317
msgid "You can only open the Ban List window while in a channel tab."
msgstr "Bạn có thể mở cửa sổ Danh Sách Đuổi Ra chỉ khi trong một thẻ kênh."
#: src/fe-gtk/banlist.c:321
#, c-format
msgid "XChat: Ban List (%s)"
msgstr "X-Chat: Danh Sách Đuổi Ra (%s)"
#: src/fe-gtk/banlist.c:337
msgid "Unban"
msgstr "Bỏ đuổi ra"
#: src/fe-gtk/banlist.c:339
msgid "Crop"
msgstr "Xén"
#: src/fe-gtk/banlist.c:343
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:111
#, c-format
msgid "Displaying %d/%d users on %d/%d channels."
msgstr "Đang hiển thị %d/%d người dùng trên %d/%d kênh."
#: src/fe-gtk/chanlist.c:522 src/fe-gtk/menu.c:1053 src/fe-gtk/urlgrab.c:148
msgid "Select an output filename"
msgstr "Hãy chọn tên tập tin xuất"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:626 src/fe-gtk/chanlist.c:789
msgid "_Join Channel"
msgstr "_Vào kênh"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:628
msgid "_Copy Channel Name"
msgstr "_Chép tên kênh"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:630
msgid "Copy _Topic Text"
msgstr "Chép c_hủ đề"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:714
#, c-format
msgid "XChat: Channel List (%s)"
msgstr "XChat: Danh Sách Kênh (%s)"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:771
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:777
msgid "_Download List"
msgstr "Tải về _danh sách"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:783
msgid "Save _List..."
msgstr "_Lưu danh sách..."
#: src/fe-gtk/chanlist.c:796
msgid "Show only:"
msgstr "Hiển thị chỉ:"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:808
msgid "channels with"
msgstr "kênh có"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:821
msgid "to"
msgstr "đến"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:833
msgid "users."
msgstr "người dùng."
#: src/fe-gtk/chanlist.c:839
msgid "Look in:"
msgstr "Tìm trong:"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:851
msgid "Channel name"
msgstr "Tên kênh"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:872
msgid "Search type:"
msgstr "Cách tìm:"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:879
msgid "Simple Search"
msgstr "Tìm đơn giản"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:880
msgid "Pattern Match (Wildcards)"
msgstr "Khớp mẫu (ký tự đại diện)"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:882
msgid "Regular Expression"
msgstr "Biểu thức chính quy"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:893 src/fe-gtk/search.c:118
msgid "Find:"
msgstr "Tìm:"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:166
#, c-format
msgid "Send file to %s"
msgstr "Gởi tập tin cho %s"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:496
msgid "That file is not resumable."
msgstr "Tập tin đó không tiếp tục được."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:500
#, c-format
msgid ""
"Cannot access file: %s\n"
"%s.\n"
"Resuming not possible."
msgstr ""
"Không thể truy cập tập tin: %s\n"
"%s.\n"
"Nên không thể tiếp tục lại."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:507
msgid "File in download directory is larger than file offered. Resuming not possible."
msgstr "Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể tiếp tục lại."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:511
msgid "Cannot resume the same file from two people."
msgstr "Không thể tiếp tục lại cùng một tập tin từ hai người khác."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:740
msgid "XChat: Uploads and Downloads"
msgstr "XChat: Tải lên/về"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:756 src/fe-gtk/dccgui.c:993 src/fe-gtk/notifygui.c:138
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:757 src/fe-gtk/plugingui.c:75
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:762
msgid "ETA"
msgstr "Giờ tới xấp xỉ"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:784 src/fe-gtk/menu.c:1421
msgid "Both"
msgstr "Cả hai"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:790
msgid "Uploads"
msgstr "Tải lên"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:796
msgid "Downloads"
msgstr "Tải về"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:801
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:812
msgid "File:"
msgstr "Tập tin:"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:813
msgid "Address:"
msgstr "Địa chỉ:"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:819 src/fe-gtk/dccgui.c:1014
msgid "Abort"
msgstr "Hủy bỏ"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:820 src/fe-gtk/dccgui.c:1015
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:821
msgid "Resume"
msgstr "Tiếp tục"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:822
msgid "Open Folder..."
msgstr "Mở thư mục..."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:982
msgid "XChat: DCC Chat List"
msgstr "XChat: Danh Sách Trò Chuyện Trực Tiếp (DCC)"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:995
msgid "Recv"
msgstr "Nhận"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:996
msgid "Sent"
msgstr "Gởi"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:997
msgid "Start Time"
msgstr "Giờ bắt đầu"
#: src/fe-gtk/editlist.c:139
msgid "*NEW*"
msgstr "• MỚI •"
#: src/fe-gtk/editlist.c:140
msgid "EDIT ME"
msgstr "SỬA ĐI"
#: src/fe-gtk/editlist.c:310 src/fe-gtk/plugingui.c:73
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: src/fe-gtk/editlist.c:311
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
#: src/fe-gtk/editlist.c:339
msgid "Move Up"
msgstr "Đem lên"
#: src/fe-gtk/editlist.c:343
msgid "Move Dn"
msgstr "Đem xng"
#: src/fe-gtk/editlist.c:351
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
#: src/fe-gtk/editlist.c:355
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: src/fe-gtk/editlist.c:363 src/fe-gtk/fkeys.c:765
msgid "Add New"
msgstr "Thêm mới"
#: src/fe-gtk/editlist.c:367 src/fe-gtk/fkeys.c:770 src/fe-gtk/ignoregui.c:386
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
#: src/fe-gtk/editlist.c:375
msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"
#: src/fe-gtk/editlist.c:379
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:126
msgid "Don't auto connect to servers"
msgstr "Không tự động kết nối đến máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:127
msgid "Use a different config directory"
msgstr "Dùng thư mục cấu hình khác"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:128
msgid "Don't auto load any plugins"
msgstr "Không tự động nạp bổ sung nào"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:129
msgid "Show plugin auto-load directory"
msgstr "Hiển thị thư mục của các bổ sung cần tự động nạp"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:130
msgid "Show user config directory"
msgstr "Hiển thị thư mục cấu hình của người dung"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:131
msgid "Open an irc://server:port/channel URL"
msgstr "Mở địa chỉ URL dạng « irc://máy:cổng/kênh »"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:133
msgid "Open URL in an existing XChat"
msgstr "Mở địa chỉ URL trong tiến trình XChat đang chạy"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:135
msgid "Begin minimized. Level 0=Normal 1=Iconified 2=Tray"
msgstr "Khởi chạy bị thu nhỏ. Cấp: 0=Chuẩn 1=Biểu tượng 2=Khay"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:135
msgid "level"
msgstr "cấp"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:136
msgid "Show version information"
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:256
#, c-format
msgid ""
"Failed to open font:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi mở phông chữ :\n"
"\n"
"%s"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:635
msgid "Search buffer is empty.\n"
msgstr "Bộ đệm tìm kiếm là trống.\n"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:731
#, c-format
msgid "%d bytes"
msgstr "%d byte"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:732
#, c-format
msgid "Network send queue: %d bytes"
msgstr "Hàng đợi gởi mạng: %d byte"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:159
msgid "The Run Command action runs the data in Data 1 as if it has been typed into the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain text (which will be sent to the channel/person), commands or user commands. When run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate seperate commands so it is possible to run more than one command. If you want a \\ in the actual text run then enter \\\\"
msgstr "Hành động « Chạy lệnh » chạy dữ liệu trong « Dữ liệu 1 » như thế nó đã được gõ vào hộp nhập nơi bạn đã bấm dãy phím đó. Vì vậy nó có thể bao gồm câu chữ (mà sẽ được gởi cho kênh/người đó), lệnh hay lệnh của người dùng. Khi chạy, mọi ký tự « \\n » trong « Dữ liệu 1 » được dùng để phân cách những lệnh riêng, vì thế có thể chạy nhiều lệnh đồng thời. Nếu bạn muốn xem ký tự « \\ » trong câu thật, hãy gõ « \\\\ » thay thế."
#: src/fe-gtk/fkeys.c:161
msgid "The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1 to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the switch will be relative to the current position"
msgstr "Lệnh « Đổi trang » chuyển đổi giữa các trang trong cuốn vở. Hãy đặt « Dữ liệụ 1 » thành trang tới đó bạn muốn chuyển đổi. Nếu « Dữ liêu 2 » được đặt thành gì, việc chuyển đổi sẽ cân xứng với vị trí hiện có."
#: src/fe-gtk/fkeys.c:163
msgid "The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the entry where the key sequence was pressed at the current cursor position"
msgstr "Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:165
msgid "The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one line. Set Data 1 to either Up, Down, +1 or -1."
msgstr ""
"Lệnh « Cuộn trang » cuộn ô điều khiển văn bản lên hay xuống theo một trang hay một dòng. Hãy đặt « Dữ liệu 1 » thành một của:\n"
"Up\t\tlên\n"
"Down\txuống\n"
"+1\n"
"-1"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:167
msgid "The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered to the contents of Data 1"
msgstr "Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « Dữ liệu 1 »"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:169
msgid "The Last Command command sets the entry to contain the last command entered - the same as pressing up in a shell"
msgstr "Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím mũi tên lên trong trình bao"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:171
msgid "The Next Command command sets the entry to contain the next command entered - the same as pressing down in a shell"
msgstr "Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập — giống như khi bấm phím mũi tên xuống trong trình bao"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:173
msgid "This command changes the text in the entry to finish an incomplete nickname or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the last nick, not the next"
msgstr "Lệnh này thay đổi đoạn chữ trong trường nhập để nhập xong tên hiệu hay lệnh chưa hoàn thành. Nếu « Dữ liệu 1 » đã được đặt, việc bám phím Tab hai lần trong chuỗi sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau."
#: src/fe-gtk/fkeys.c:175
msgid "This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set to anything it will scroll up, else it scrolls down"
msgstr "Lệnh này cuộn lên và xuống danh sách các tên hiệu. Nếu « Dữ liệu 1 » được đặt thành gì, nó sẽ cuộn lên, nếu không thì nó sẽ cuộn xuống."
#: src/fe-gtk/fkeys.c:177
msgid "This command checks the last word entered in the entry against the replace list and replaces it if it finds a match"
msgstr "Lệnh này so sánh từ mới nhập vào trường với danh sách thay thế, và thay thế nó nếu tìm thấy từ khớp"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:179
msgid "This command moves the front tab left by one"
msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên trái theo một điều"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:181
msgid "This command moves the front tab right by one"
msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên phải theo một điều"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:183
msgid "This command moves the current tab family to the left"
msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thẻ hiện thời phía bên trái"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:185
msgid "This command moves the current tab family to the right"
msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thể hiện thời phía bên phải"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:187
msgid "Push input line into history but doesn't send to server"
msgstr "Đẩy dòng nhập vào lịch sử nhưng không gởi cho máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:198
msgid "There was an error loading key bindings configuration"
msgstr "Gặp lỗi khi nạp cấu hình tổ hợp phím"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:450 src/fe-gtk/fkeys.c:451 src/fe-gtk/fkeys.c:452
#: src/fe-gtk/fkeys.c:453 src/fe-gtk/fkeys.c:743 src/fe-gtk/fkeys.c:749
#: src/fe-gtk/fkeys.c:754 src/fe-gtk/maingui.c:1616 src/fe-gtk/maingui.c:1719
#: src/fe-gtk/maingui.c:3201
msgid "<none>"
msgstr "<không có>"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:707
msgid "Mod"
msgstr "Đổi"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:708 src/fe-gtk/fkeys.c:803
msgid "Key"
msgstr "Phím"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:709
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:718
msgid "XChat: Keyboard Shortcuts"
msgstr "XChat: Phím tắt"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:796
msgid "Shift"
msgstr "Shift"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:798
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:800
msgid "Ctrl"
msgstr "Ctrl"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:807
msgid "Data 1"
msgstr "Dữ liệu 1"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:810
msgid "Data 2"
msgstr "Dữ liệu 2"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:852
msgid "Error opening keys config file\n"
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin cấu hình phím\n"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1019
#, c-format
msgid ""
"Unknown keyname %s in key bindings config file\n"
"Load aborted, please fix %s/keybindings.conf\n"
msgstr ""
"Gặp tên phím lạ %s trong tập tin cấu hình tổ hợp phím\n"
"nên hủy bỏ việc nạp. Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings.conf ».\n"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1057
#, c-format
msgid ""
"Unknown action %s in key bindings config file\n"
"Load aborted, Please fix %s/keybindings\n"
msgstr "Gặp hành động lạ %s trong tập tin cấu hình tổ hợp phím.nnên hủy bỏ việc nạp. Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings ».\n"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1078
#, c-format
msgid ""
"Expecting Data line (beginning Dx{:|!}) but got:\n"
"%s\n"
"\n"
"Load aborted, Please fix %s/keybindings\n"
msgstr ""
"Ngờ dòng Dữ liêu (bắt đầu « Dx{:|!}) » nhưng nhận:\n"
"%s\n"
"\n"
"nên hủy bỏ việc nạp. Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings ».\n"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1147
#, c-format
msgid ""
"Key bindings config file is corrupt, load aborted\n"
"Please fix %s/keybindings.conf\n"
msgstr ""
"Tập tin cấu hình tổ hợp phím bị hỏng nên hủy bỏ việc nạp.\n"
"Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings.conf ».\n"
#: src/fe-gtk/gtkutil.c:117
msgid "Cannot write to that file."
msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó."
#: src/fe-gtk/gtkutil.c:119
msgid "Cannot read that file."
msgstr "Không thể đọc tập tin đó."
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:117 src/fe-gtk/ignoregui.c:263
msgid "That mask already exists."
msgstr "Bộ lọc đã có."
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:177 src/fe-gtk/maingui.c:2100
msgid "Private"
msgstr "Riêng"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:178
msgid "Notice"
msgstr "Thông báo"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:179
msgid "CTCP"
msgstr "CTCP"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:180
msgid "DCC"
msgstr "DCC"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:181
msgid "Invite"
msgstr "Mời"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:182
msgid "Unignore"
msgstr "Thôi bỏ qua"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:307
msgid "Enter mask to ignore:"
msgstr "Hãy nhập bộ lọc cần bỏ qua:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:354
msgid "XChat: Ignore list"
msgstr "XChat: Danh Sách Bỏ Qua"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:361
msgid "Ignore Stats:"
msgstr "Thống Kê Bỏ Qua:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:369
msgid "Channel:"
msgstr "Kênh:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:370
msgid "Private:"
msgstr "Riêng:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:371
msgid "Notice:"
msgstr "Thông báo :"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:372
msgid "CTCP:"
msgstr "CTCP:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:373
msgid "Invite:"
msgstr "Mời:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:384 src/fe-gtk/notifygui.c:420
msgid "Add..."
msgstr "Thêm..."
#: src/fe-gtk/joind.c:83
msgid "Channel name too short, try again."
msgstr "Tên kênh quá ngắn nên hãy thử lại."
#: src/fe-gtk/joind.c:125
msgid "XChat: Connection Complete"
msgstr "XChat: Kết nối hoàn tất"
#: src/fe-gtk/joind.c:150
#, c-format
msgid "Connection to %s complete."
msgstr "Kết nối đến %s hoàn tất."
#: src/fe-gtk/joind.c:159
msgid "In the Server-List window, no channel (chat room) has been entered to be automatically joined for this network."
msgstr "Trong cửa sổ Danh Sách Máy Phục Vụ, chưa nhập kênh (phòng trò chuyện) cần tham gia tự động cho mạng này."
#: src/fe-gtk/joind.c:165
msgid "What would you like to do next?"
msgstr "Tiếp sau đây bạn có muốn làm gì?"
#: src/fe-gtk/joind.c:170
msgid "_Nothing, I'll join a channel later."
msgstr "Gì cả, tôi sẽ tham gia kê_nh sau này."
#: src/fe-gtk/joind.c:179
msgid "_Join this channel:"
msgstr "_Vào kênh này:"
#: src/fe-gtk/joind.c:191
msgid "If you know the name of the channel you want to join, enter it here."
msgstr "Nến bạn có biết tên kênh bạn muốn vào, hãy nhập nó vào đây."
#: src/fe-gtk/joind.c:198
msgid "O_pen the Channel-List window."
msgstr "_Mở cửa sổ Danh Sách Kênh."
#: src/fe-gtk/joind.c:205
msgid "Retrieving the Channel-List may take a minute or two."
msgstr "Việc lấy Danh Sách Kênh có lẽ sẽ mất một hai phút."
#: src/fe-gtk/joind.c:212
msgid "_Always show this dialog after connecting."
msgstr "_Luôn hiển thị hộp thoại này một khi kết nối."
#: src/fe-gtk/maingui.c:500
msgid "Dialog with"
msgstr "Đối thoại với"
#: src/fe-gtk/maingui.c:787
#, c-format
msgid "Topic for %s is: %s"
msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"
#: src/fe-gtk/maingui.c:792
msgid "No topic is set"
msgstr "Chưa đặt chủ đề"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1177
#, c-format
msgid "This server still has %d channels or dialogs associated with it. Close them all?"
msgstr "Máy phục vụ này vẫn còn có %d kênh hay đối thoại được liên quan đến nó. Đóng hết không?"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1304
msgid "Quit XChat?"
msgstr "Thoát khỏi XChat không?"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1325
msgid "Don't ask next time."
msgstr "Đừng hỏi lần kế tiếp."
#: src/fe-gtk/maingui.c:1331
#, c-format
msgid "You are connected to %i IRC networks."
msgstr "Bạn hiện thời có kết nối với %i mạng IRC."
#: src/fe-gtk/maingui.c:1333
msgid "Are you sure you want to quit?"
msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1335
msgid "Some file transfers are still active."
msgstr "Có một số việc truyền tập tin còn hoặt động."
#: src/fe-gtk/maingui.c:1353
msgid "_Minimize to Tray"
msgstr "Thu nhỏ về _Khay"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1567
msgid "Insert Attribute or Color Code"
msgstr "Chèn mã Thuộc Tính hay mã Màu"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1569
msgid "<b>Bold</b>"
msgstr "<b>Đậm</b>"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1570
msgid "<u>Underline</u>"
msgstr "<u>Gạch dưới</u>"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1572
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1574
msgid "Colors 0-7"
msgstr "Màu sắc 0-7"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1584
msgid "Colors 8-15"
msgstr "Màu sắc 8-15"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1629
msgid "Beep on message"
msgstr "Kêu bíp khi nhạn tin nhẳn"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1632
msgid "Blink tray on message"
msgstr "Chớp khay khi nhạn tin nhẳn"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1635
msgid "Show join/part messages"
msgstr "Hiển thị tin nhẳn vào/rời"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1637
msgid "Color paste"
msgstr "Dán màu"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1647 src/fe-gtk/menu.c:1950
msgid "_Close Tab"
msgstr "Đón_g thẻ"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1649 src/fe-gtk/menu.c:1949
msgid "_Detach Tab"
msgstr "_Gỡ thẻ ra"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1968 src/fe-gtk/maingui.c:2074
msgid "User limit must be a number!\n"
msgstr "Giới hạn người dùng phải là con số.\n"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2096
msgid "Topic Protection"
msgstr "Bảo vệ chủ đề"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2097
msgid "No outside messages"
msgstr "Không có tin nhẳn bên ngoài"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2098
msgid "Secret"
msgstr "Bí mật"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2099
msgid "Invite Only"
msgstr "Chỉ mời"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2101
msgid "Moderated"
msgstr "Đã điều tiết"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2102
msgid "Ban List"
msgstr "Danh Sách Đuổi Ra"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2104
msgid "Keyword"
msgstr "Từ khoá"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2116
msgid "User Limit"
msgstr "Giới hạn người dùng"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2225
msgid "Show/Hide userlist"
msgstr "Hiện/Ẩn danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2350
msgid ""
"Unable to set transparent background!\n"
"\n"
"You may be using a non-compliant window\n"
"manager that is not currently supported.\n"
msgstr ""
"Không thể đặt nền trong suốt.\n"
"\n"
"Có thể bạn sử dụng trình quản lý cửa sổ\n"
"không tuân theo mà chưa được hỗ trợ.\n"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2621
msgid "Enter new nickname:"
msgstr "Hãy nhập tên hiệu mới:"
#: src/fe-gtk/menu.c:124
msgid "Host unknown"
msgstr "Không biết máy"
#: src/fe-gtk/menu.c:544
#, c-format
msgid "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
msgstr "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
#: src/fe-gtk/menu.c:549 src/fe-gtk/menu.c:553
msgid "Real Name:"
msgstr "Tên thật:"
#: src/fe-gtk/menu.c:557
msgid "User:"
msgstr "Người dùng:"
#: src/fe-gtk/menu.c:561
msgid "Country:"
msgstr "Quốc gia:"
#: src/fe-gtk/menu.c:565
msgid "Server:"
msgstr "Máy phục vụ :"
#: src/fe-gtk/menu.c:577
msgid "Away Msg:"
msgstr "Thông điệp Vắng mặt:"
#: src/fe-gtk/menu.c:587
#, c-format
msgid "%u minutes ago"
msgstr "cách đây %u phút"
#: src/fe-gtk/menu.c:589 src/fe-gtk/menu.c:592
msgid "Last Msg:"
msgstr "Tin nhẳn cuối:"
#: src/fe-gtk/menu.c:704
msgid "The Menubar is now hidden. You can show it again by pressing F9 or right-clicking in a blank part of the main text area."
msgstr "Thanh trình đơn mới ẩn. Bạn có thể hiển thị nó lần nữa bằng cách bấm phím chức năng F9 hoặc nhấn-phải vào phần rỗng nào trong vùng văn bản chính."
#: src/fe-gtk/menu.c:799
msgid "Open Link in Browser"
msgstr "Mở liên kết trong trình duyệt"
#: src/fe-gtk/menu.c:800
msgid "Copy Selected Link"
msgstr "Chép liên kết đã chọn"
#: src/fe-gtk/menu.c:862 src/fe-gtk/menu.c:1100
msgid "Join Channel"
msgstr "Vào kênh"
#: src/fe-gtk/menu.c:866
msgid "Part Channel"
msgstr "Rời kênh đi"
#: src/fe-gtk/menu.c:868
msgid "Cycle Channel"
msgstr "Quay lại kênh"
#: src/fe-gtk/menu.c:892
msgid "XChat: User menu"
msgstr "XChat: Trình đơn người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:901
msgid "Edit This Menu..."
msgstr "Sửa trình đơn này..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1102
msgid "Retrieve channel list..."
msgstr "Lấy danh sách kênh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1170
msgid ""
"User Commands - Special codes:\n"
"\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%t = time/date\n"
"%v = xchat version\n"
"%2 = word 2\n"
"%3 = word 3\n"
"&2 = word 2 to the end of line\n"
"&3 = word 3 to the end of line\n"
"\n"
"eg:\n"
"/cmd john hello\n"
"\n"
"%2 would be \"john\"\n"
"&2 would be \"john hello\"."
msgstr ""
"Lệnh người dùng — mã đặc biệt:\n"
"\n"
"%c \t\tkênh hiện có\n"
"%e \t\ttên mạng hiện có\n"
"%m \t\tthông tin về máy\n"
"%n \t\ttên hiệu của bạn\n"
"%t \t\tgiờ/ngày\n"
"%v \t\tphiên bản xchat\n"
"%2 \t\ttừ 2\n"
"%3 \t\ttừ 3\n"
"&2 \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n"
"&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n"
"\n"
"eg:\n"
"/cmd chào anh\n"
"\n"
"%2 sẽ là « chào »\n"
"&2 sẽ là « chào anh »."
#: src/fe-gtk/menu.c:1186
msgid ""
"Userlist Buttons - Special codes:\n"
"\n"
"%a = all selected nicks\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%h = selected nick's hostname\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%s = selected nick\n"
"%t = time/date\n"
msgstr ""
"Nút trên danh sách người dùng — mã đặc biệt:\n"
"\n"
"%a \t\tmọi tên hiệu đã chọn\n"
"%c \t\tkênh hiện có\n"
"%e \t\ttên mạng hiện có\n"
"%h \t\ttên máy của tên hiệu đã chọn\n"
"%m \t\tthông tin về máy\n"
"%n \t\ttên hiệu của bạn\n"
"%s \t\ttên hiệu đã chọn\n"
"%t \t\tgiờ/ngày\n"
#: src/fe-gtk/menu.c:1196
msgid ""
"Dialog Buttons - Special codes:\n"
"\n"
"%a = all selected nicks\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%h = selected nick's hostname\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%s = selected nick\n"
"%t = time/date\n"
msgstr ""
"Nút trên đối thoại — mã đặc biệt:\n"
"\n"
"%a \t\tmọi tên hiệu đã chọn\n"
"%c \t\tkênh hiện có\n"
"%e \t\ttên mạng hiện có\n"
"%h \t\ttên máy của tên hiệu đã chọn\n"
"%m \t\tthông tin về máy\n"
"%n \t\ttên hiệu cũa bạn\n"
"%s \t\ttên hiệu đã chọn\n"
"%t \t\tgiờ/ngày\n"
#: src/fe-gtk/menu.c:1206
msgid ""
"CTCP Replies - Special codes:\n"
"\n"
"%d = data (the whole ctcp)\n"
"%e = current network name\n"
"%m = machine info\n"
"%s = nick who sent the ctcp\n"
"%t = time/date\n"
"%2 = word 2\n"
"%3 = word 3\n"
"&2 = word 2 to the end of line\n"
"&3 = word 3 to the end of line\n"
"\n"
msgstr ""
"Trả lời CTCP — mã đặc biệt:\n"
"\n"
"%d \t\tdữ liệu (toàn bộ CTCP)\n"
"%e \t\ttên mạng hiện có\n"
"%m \t\tthông tin về máy\n"
"%s \t\ttên hiệu đã gởi CTCP\n"
"%t \t\tgiờ/ngày\n"
"%2 \t\ttừ 2\n"
"%3 \t\ttừ 3\n"
"&2 \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n"
"&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n"
"\n"
#: src/fe-gtk/menu.c:1217
#, c-format
msgid ""
"URL Handlers - Special codes:\n"
"\n"
"%s = the URL string\n"
"\n"
"Putting a ! infront of the command\n"
"indicates it should be sent to a\n"
"shell instead of XChat"
msgstr ""
"Quản lý địa chỉ Mạng — mã đặc biệt:\n"
"\n"
"%s = chuỗi của địa chỉ URL\n"
"\n"
"Việc đặt dấu ! trước lệnh ngụ ý\n"
"rằng nó nên được gởi cho\n"
"trình bao thay cho XChat"
#: src/fe-gtk/menu.c:1226
msgid "XChat: User Defined Commands"
msgstr "XChat: Lệnh định nghĩa riêng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1233
msgid "XChat: Userlist Popup menu"
msgstr "XChat: Trình đơn bât lên danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1240
msgid "Replace with"
msgstr "Thay thế bằng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1240
msgid "XChat: Replace"
msgstr "XChat: Thay thế"
#: src/fe-gtk/menu.c:1247
msgid "XChat: URL Handlers"
msgstr "XChat: Quản lý URL"
#: src/fe-gtk/menu.c:1266
msgid "XChat: Userlist buttons"
msgstr "XChat: Nút danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1273
msgid "XChat: Dialog buttons"
msgstr "XChat: Nút đối thoại"
#: src/fe-gtk/menu.c:1280
msgid "XChat: CTCP Replies"
msgstr "XChat: Trả lời CTCP"
#: src/fe-gtk/menu.c:1378
msgid "_XChat"
msgstr "_XChat"
#: src/fe-gtk/menu.c:1379
msgid "Network Li_st..."
msgstr "Danh _sách mạng..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1382
msgid "_New"
msgstr "_Mới"
#: src/fe-gtk/menu.c:1383
msgid "Server Tab..."
msgstr "Thẻ máy phục vụ..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1384
msgid "Channel Tab..."
msgstr "Thẻ kênh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1385
msgid "Server Window..."
msgstr "Cửa sổ máy phục vụ..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1386
msgid "Channel Window..."
msgstr "Cửa sổ kênh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1391 src/fe-gtk/menu.c:1393
msgid "_Load Plugin or Script..."
msgstr "Nạp bổ sung hay văn _lênh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1401 src/fe-gtk/plugin-tray.c:463
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
#: src/fe-gtk/menu.c:1403
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: src/fe-gtk/menu.c:1405
msgid "_Menu Bar"
msgstr "Thanh t_rình đơn"
#: src/fe-gtk/menu.c:1406
msgid "_Topic Bar"
msgstr "_Thanh chủ đề"
#: src/fe-gtk/menu.c:1407
msgid "_User List"
msgstr "Danh sách người _dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1408
msgid "U_serlist Buttons"
msgstr "Nút danh _sách người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1409
msgid "M_ode Buttons"
msgstr "Nút _chế độ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1411
msgid "_Channel Switcher"
msgstr "Bộ _chuyển đổi kênh"
#: src/fe-gtk/menu.c:1413
msgid "_Tabs"
msgstr "_Thẻ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1414
msgid "T_ree"
msgstr "Câ_y"
#: src/fe-gtk/menu.c:1416
msgid "_Network Meters"
msgstr "Bộ do mạ_ng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1418
msgid "Off"
msgstr "Tất"
#: src/fe-gtk/menu.c:1419
msgid "Graph"
msgstr "Đồ thị"
#: src/fe-gtk/menu.c:1424
msgid "_Server"
msgstr "Máy _phục vụ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1425
msgid "_Disconnect"
msgstr "_Ngắt kết nối"
#: src/fe-gtk/menu.c:1426
msgid "_Reconnect"
msgstr "_Tái kết nối"
#: src/fe-gtk/menu.c:1430
msgid "Marked Away"
msgstr "Có nhãn Vắng mặt"
#: src/fe-gtk/menu.c:1432
msgid "_Usermenu"
msgstr "Trình đơn người _dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1434
msgid "S_ettings"
msgstr "Thiết _lập"
#: src/fe-gtk/menu.c:1435
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
#: src/fe-gtk/menu.c:1437
msgid "Advanced"
msgstr "Cấp cao"
#: src/fe-gtk/menu.c:1438
msgid "Auto Replace..."
msgstr "Tự thay thế..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1439
msgid "CTCP Replies..."
msgstr "Trả lơi CTCP..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1440
msgid "Dialog Buttons..."
msgstr "Nút đối thoại..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1441
msgid "Keyboard Shortcuts..."
msgstr "Phím tắt..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1442
msgid "Text Events..."
msgstr "Sự kiện chữ..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1443
msgid "URL Handlers..."
msgstr "Quản lý địa chỉ URL..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1444
msgid "User Commands..."
msgstr "Lệnh người dùng..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1445
msgid "Userlist Buttons..."
msgstr "Nút danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1446
msgid "Userlist Popup..."
msgstr "Bật lên Danh sách Người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1449
msgid "_Window"
msgstr "_Cửa sổ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1450
msgid "Ban List..."
msgstr "Danh Sách Đuổi Ra..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1451
msgid "Channel List..."
msgstr "Danh Sách Kênh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1452
msgid "Character Chart..."
msgstr "Sơ Đồ Ký Tự..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1453
msgid "Direct Chat..."
msgstr "Trò chuyện trực tiếp..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1454
msgid "File Transfers..."
msgstr "Việc truyền tập tin..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1455
msgid "Ignore List..."
msgstr "Danh sách Bỏ qua..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1456
msgid "Notify List..."
msgstr "Danh sách Thông báo..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1457
msgid "Plugins and Scripts..."
msgstr "Bổ sung và Văn lệnh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1458
msgid "Raw Log..."
msgstr "Bản ghi thô..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1459
msgid "URL Grabber..."
msgstr "Bộ lấy địa chỉ URL..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1461
msgid "Reset Marker Line"
msgstr "Đặt lại dòng đánh dấu"
#: src/fe-gtk/menu.c:1462
msgid "C_lear Text"
msgstr "Xóa t_rắng văn bản"
#: src/fe-gtk/menu.c:1464
msgid "Search Text..."
msgstr "Tìm kiếm trong văn bản..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1465
msgid "Save Text..."
msgstr "Lưu văn bản..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1467 src/fe-gtk/menu.c:1941
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
#: src/fe-gtk/menu.c:1468
msgid "_Contents"
msgstr "_Nội dung"
#: src/fe-gtk/menu.c:1469
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
#: src/fe-gtk/menu.c:1954
msgid "_Attach Window"
msgstr "Gắn cửa _sổ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1955
msgid "_Close Window"
msgstr "Đóng _cửa sổ"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:137
msgid "User"
msgstr "Người dùng"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:140
msgid "Last Seen"
msgstr "Gặp cuối cùng"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:181
msgid "Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:201 src/fe-gtk/setup.c:229
msgid "Never"
msgstr "Chưa bao giờ"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:204 src/fe-gtk/notifygui.c:229
#, c-format
msgid "%d minutes ago"
msgstr "cách đây %d phút"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:219
msgid "Online"
msgstr "Trực tuyến"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:348
msgid "Enter nickname to add:"
msgstr "Hãy nhập tên hiệu cần thêm:"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:376
msgid "Notify on these networks:"
msgstr "Thông báo trên các mạng này:"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:387
msgid "Comma separated list of networks is accepted."
msgstr "Cho phép tạo danh sách các mạng định giới bằng dấu phẩy."
#: src/fe-gtk/notifygui.c:407
msgid "XChat: Notify List"
msgstr "XChat: Danh sách Thông báo"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:424
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:428
msgid "Open Dialog"
msgstr "Mở đối thoại"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:163
msgid ""
"Cannot find 'notify-send' to open balloon alerts.\n"
"Please install libnotify."
msgstr ""
"Không thể tìm « notify-send » để mở các cảnh giác trong khung thoại.\n"
"Xin hãy cài đặt phần mềm « libnotify »."
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:214
#, c-format
msgid "XChat: Connected to %u networks and %u channels"
msgstr "XChat: đang kết nối với %u mạng và %u kênh"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:451
msgid "_Restore"
msgstr "_Phục hồi"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:453
msgid "_Hide"
msgstr "Ẩ_n"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:456
msgid "_Blink on"
msgstr "_Bật chớp"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:457 src/fe-gtk/setup.c:467
msgid "Channel Message"
msgstr "Thông điệp kênh"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:458 src/fe-gtk/setup.c:468
msgid "Private Message"
msgstr "Tin nhẳn riêng"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:459 src/fe-gtk/setup.c:469
msgid "Highlighted Message"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:507 src/fe-gtk/plugin-tray.c:515
#, c-format
msgid "XChat: Highlighted message from: %s (%s)"
msgstr "XChat: nhận được tin nhẳn đã tô sáng từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:510
#, c-format
msgid "XChat: %u highlighted messages, latest from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn đã tô sáng, mới nhất từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:533 src/fe-gtk/plugin-tray.c:540
#, c-format
msgid "XChat: New public message from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn chung mới từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:536
#, c-format
msgid "XChat: %u new public messages."
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn chung mới."
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:562 src/fe-gtk/plugin-tray.c:569
#, c-format
msgid "XChat: Private message from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn riêng từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:565
#, c-format
msgid "XChat: %u private messages, latest from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn riêng, mới nhất từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:615 src/fe-gtk/plugin-tray.c:623
#, c-format
msgid "XChat: File offer from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận lời mời gởi tập tin từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:618
#, c-format
msgid "XChat: %u file offers, latest from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận %u lời mời gởi tập tin, mới nhất từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:76 src/fe-gtk/textgui.c:424
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:151
msgid "Select a Plugin or Script to load"
msgstr "Chọn bổ sung hay văn lệnh cần nạp"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:223
msgid "XChat: Plugins and Scripts"
msgstr "XChat: Bổ sung và Văn lệnh"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:229
msgid "_Load..."
msgstr "_Nạp..."
#: src/fe-gtk/plugingui.c:232
msgid "_UnLoad"
msgstr "_Bỏ nạp"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:236 src/fe-gtk/search.c:144
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: src/fe-gtk/rawlog.c:81 src/fe-gtk/rawlog.c:130 src/fe-gtk/textgui.c:438
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:205
msgid "Save As..."
msgstr "Lưu dạng..."
#: src/fe-gtk/rawlog.c:97
#, c-format
msgid "XChat: Rawlog (%s)"
msgstr "XChat: Bản ghi thô (%s)"
#: src/fe-gtk/rawlog.c:127
msgid "Clear rawlog"
msgstr "Xóa trống bản ghi thô"
#: src/fe-gtk/search.c:57
msgid "The window you opened this Search for doesn't exist anymore."
msgstr "Bạn đã mở việc tìm kiếm này cho một cửa sổ không còn tồn tại lại."
#: src/fe-gtk/search.c:65
msgid "Search hit end, not found."
msgstr "Tìm kiếm gặp kết thúc, không tìm thấy gì."
#: src/fe-gtk/search.c:109
msgid "XChat: Search"
msgstr "XChat: Tìm kiếm"
#: src/fe-gtk/search.c:127
msgid "_Match case"
msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
#: src/fe-gtk/search.c:133
msgid "Search _backwards"
msgstr "Tìm _ngược"
#: src/fe-gtk/search.c:146
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:170 src/fe-gtk/servlistgui.c:269
msgid "New Network"
msgstr "Mạng mới"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:554
#, c-format
msgid "Really remove network \"%s\" and all its servers?"
msgstr "Thật gỡ bỏ mạng « %s » và tất cả máy phục vụ của nó không?"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:678
msgid "User name and Real name cannot be left blank."
msgstr "Không cho phép trường « Tên người dùng » hay « Tên thật » bị bỏ trống."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:978
#, c-format
msgid "XChat: Edit %s"
msgstr "XChat: Sửa %s"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:997
#, c-format
msgid "Servers for %s"
msgstr "Máy phục vụ cho %s"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1008
msgid "Connect to selected server only"
msgstr "Kết nối đến chỉ máy phục vụ đã chọn"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1009
msgid "Don't cycle through all the servers when the connection fails."
msgstr "Không quay lại qua tất cả các máy phục vụ khi kết nối bị ngắt."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1011
msgid "Your Details"
msgstr "Chi tiết cá nhân"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1017
msgid "Use global user information"
msgstr "Dùng thông tin người dùng toàn cục"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1020 src/fe-gtk/servlistgui.c:1252
msgid "_Nick name:"
msgstr "Tê_n hiệu :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1024 src/fe-gtk/servlistgui.c:1259
msgid "Second choice:"
msgstr "Chọn thứ hai:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1028 src/fe-gtk/servlistgui.c:1273
msgid "_User name:"
msgstr "Tên người _dùng:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1032 src/fe-gtk/servlistgui.c:1280
msgid "Rea_l name:"
msgstr "_Tên thật:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1035
msgid "Connecting"
msgstr "Đang kết nối"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1041
msgid "Auto connect to this network at startup"
msgstr "Tự động kết nối đến mạng này khi khởi chạy"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1043
msgid "Use a proxy server"
msgstr "Dùng máy phục vụ ủy nhiệm"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1045
msgid "Use SSL for all the servers on this network"
msgstr "Dùng SSL cho mọi máy phục vụ trên mạng này"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1050
msgid "Accept invalid SSL certificate"
msgstr "Chấp nhận chứng nhận SSL không hợp lệ"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1056
msgid "C_hannels to join:"
msgstr "Các kên_h cần vào :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1058
msgid "Channels to join, separated by commas, but not spaces!"
msgstr "Các kênh cần vào, định giới bằng dấu phẩy còn không có dấu cách."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1061
msgid "Connect command:"
msgstr "Lệnh kết nối:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1063
msgid "Extra command to execute after connecting. If you need more than one, set this to LOAD -e <filename>, where <filename> is a text-file full of commands to execute."
msgstr "Lệnh thêm cần thực hiện sau khi kết nối được. Nếu bạn muốn nhập nhiều lệnh, hãy đặt lệnh này thành « LOAD -e <tên_tập_tin> », mà <tên_tập_tin> là tập tin kiểu văn bản chứa danh sách các lệnh cần thực hiện. [load: nạp]"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1066
msgid "Nickserv password:"
msgstr "Mật khẩu máy phục vụ tên hiệu :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1068
msgid "If your nickname requires a password, enter it here. Not all IRC networks support this."
msgstr "Nếu tên hiệu bạn cần thiết mật khẩu, hãy nhập nó vào đây. Không phải tất cả các mạng IRC hỗ trợ tính năng này."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1072
msgid "Server password:"
msgstr "Mật khẩu máy phục vụ :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1074
msgid "Password for the server, if in doubt, leave blank."
msgstr "Mật khẩu cho mấy phục vụ: nếu không chắc thì bỏ trống."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1077
msgid "Character set:"
msgstr "Bộ ký tự :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1147
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1230
msgid "XChat: Network List"
msgstr "XChat: Danh sách mạng"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1242
msgid "User Information"
msgstr "Thông tin người dùng"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1266
msgid "Third choice:"
msgstr "Chọn thứ ba:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1326
msgid "Networks"
msgstr "Mạng"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1367
msgid "Skip network list on startup"
msgstr "Bỏ qua danh sách mạng khi khởi chạy"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1399
msgid "_Edit..."
msgstr "_Sửa..."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1406
msgid "_Sort"
msgstr "Sắp _xếp"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1407
msgid "Sorts the network list in alphabetical order. Use SHIFT-UP and SHIFT-DOWN keys to move a row."
msgstr "Sắp xếp danh sách các mạng theo thứ tự abc. Hãy dùng tổ hợp phím SHIFT+lên và SHIFT+xuống để di chuyển mỗi hàng."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1432
msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"
#: src/fe-gtk/setup.c:102
msgid "Text Box Appearance"
msgstr "Hình thức hộp văn bản"
#: src/fe-gtk/setup.c:103
msgid "Font:"
msgstr "Phông:"
#: src/fe-gtk/setup.c:104
msgid "Background image:"
msgstr "Ảnh nền:"
#: src/fe-gtk/setup.c:105
msgid "Scrollback lines:"
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
#: src/fe-gtk/setup.c:106
msgid "Colored nick names"
msgstr "Tên hiệu có màu"
#: src/fe-gtk/setup.c:107
msgid "Give each person on IRC a different color"
msgstr "Cho mỗi người trên IRC có một màu riêng"
#: src/fe-gtk/setup.c:108
msgid "Indent nick names"
msgstr "Thụt lệ tên hiệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:109
msgid "Make nick names right-justified"
msgstr "Canh lề bên phải các tên hiệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:110
msgid "Transparent background"
msgstr "Nền trong suốt"
#: src/fe-gtk/setup.c:111
msgid "Show marker line"
msgstr "Hiện dòng đánh dấu"
#: src/fe-gtk/setup.c:112
msgid "Insert a red line after the last read text."
msgstr "Chèn dòng màu đỏ sau đoạn chữ đã đọc cuối cùng."
#: src/fe-gtk/setup.c:113
msgid "Transparency Settings"
msgstr "Thiết lập trong suốt"
#: src/fe-gtk/setup.c:114
msgid "Red:"
msgstr "Đỏ :"
#: src/fe-gtk/setup.c:115
msgid "Green:"
msgstr "Xanh lá cây:"
#: src/fe-gtk/setup.c:116
msgid "Blue:"
msgstr "Xanh dương:"
#: src/fe-gtk/setup.c:118 src/fe-gtk/setup.c:379
msgid "Time Stamps"
msgstr "Ghi giờ"
#: src/fe-gtk/setup.c:119
msgid "Enable time stamps"
msgstr "Bật ghi giờ"
#: src/fe-gtk/setup.c:120
msgid "Time stamp format:"
msgstr "Định dạng ghi giờ :"
#: src/fe-gtk/setup.c:121 src/fe-gtk/setup.c:382
msgid "See strftime manpage for details."
msgstr "Hãy sử dụng lệnh « man strftime » để tìm thấy chi tiết."
#: src/fe-gtk/setup.c:128 src/fe-gtk/setup.c:168
msgid "A-Z"
msgstr "A-Z"
#: src/fe-gtk/setup.c:129
msgid "Last-spoke order"
msgstr "Thứ tự đã nói cuối cùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:135 src/fe-gtk/setup.c:1657
msgid "Input box"
msgstr "Hộp nhập"
#: src/fe-gtk/setup.c:136 src/fe-gtk/setup.c:200
msgid "Use the Text box font and colors"
msgstr "Dùng phông chữ và màu của hộp văn bản"
#: src/fe-gtk/setup.c:138
msgid "Spell checking"
msgstr "Bắt lỗi chính tả"
#: src/fe-gtk/setup.c:141
msgid "Nick Completion"
msgstr "Gõ xong tên hiệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:142
msgid "Automatic nick completion (without TAB key)"
msgstr "Tự động gõ xong tên hiệu (không có phím TAB)"
#: src/fe-gtk/setup.c:144
msgid "Nick completion suffix:"
msgstr "Hậu tố gõ xong tên hiệu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:145
msgid "Nick completion sorted:"
msgstr "Sắp xếp cách gõ xong tên hiệu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:148
msgid "Input Box Codes"
msgstr "Mã hộp nhập"
#: src/fe-gtk/setup.c:149
#, c-format
msgid "Interpret %nnn as an ASCII value"
msgstr "Giải thích %nnn là một giá trị ASCII"
#: src/fe-gtk/setup.c:150
msgid "Interpret %C, %B as Color, Bold etc"
msgstr "Giải thích %C, %B là Màu, Đậm v.v."
#: src/fe-gtk/setup.c:167
msgid "A-Z, Ops first"
msgstr "A-Z, Quản trị trước"
#: src/fe-gtk/setup.c:169
msgid "Z-A, Ops last"
msgstr "Z-A, Quản trị sau"
#: src/fe-gtk/setup.c:170
msgid "Z-A"
msgstr "Z-A"
#: src/fe-gtk/setup.c:171
msgid "Unsorted"
msgstr "Chưa sắp xếp"
#: src/fe-gtk/setup.c:177 src/fe-gtk/setup.c:189
msgid "Left (Upper)"
msgstr "Trái (Trên)"
#: src/fe-gtk/setup.c:178 src/fe-gtk/setup.c:190
msgid "Left (Lower)"
msgstr "Trái (Dưới)"
#: src/fe-gtk/setup.c:179 src/fe-gtk/setup.c:191
msgid "Right (Upper)"
msgstr "Phải (Trên)"
#: src/fe-gtk/setup.c:180 src/fe-gtk/setup.c:192
msgid "Right (Lower)"
msgstr "Phải (Dưới)"
#: src/fe-gtk/setup.c:181
msgid "Top"
msgstr "Trên"
#: src/fe-gtk/setup.c:182
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
#: src/fe-gtk/setup.c:183
msgid "Hidden"
msgstr "Ẩn"
#: src/fe-gtk/setup.c:198
msgid "User List"
msgstr "Danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:199
msgid "Show hostnames in user list"
msgstr "HIện tên máy trong danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:202
msgid "User list sorted by:"
msgstr "Sắp xếp danh sách người dùng theo :"
#: src/fe-gtk/setup.c:203
msgid "Show user list at:"
msgstr "Hiện danh sách người dùng ở :"
#: src/fe-gtk/setup.c:205
msgid "Away tracking"
msgstr "Theo dõi Vắng mặt"
#: src/fe-gtk/setup.c:206
msgid "Track the Away status of users and mark them in a different color"
msgstr "Theo dõi trạng thái Vắng mặt của mọi người dùng, cũng nhãn bằng màu khác"
#: src/fe-gtk/setup.c:207
msgid "On channels smaller than:"
msgstr "Trên kênh nhỏ hơn:"
#: src/fe-gtk/setup.c:209
msgid "Action Upon Double Click"
msgstr "Hành động khi nhấn đôi"
#: src/fe-gtk/setup.c:210
msgid "Execute command:"
msgstr "Thi hành lệnh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:221
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
#: src/fe-gtk/setup.c:222
msgid "Tabs"
msgstr "Thẻ"
#: src/fe-gtk/setup.c:230
msgid "Always"
msgstr "Luôn"
#: src/fe-gtk/setup.c:231
msgid "Only requested tabs"
msgstr "Chỉ thẻ đã yêu cầu"
#: src/fe-gtk/setup.c:238
msgid "Channel Switcher"
msgstr "Bộ chuyển đổi kênh"
#: src/fe-gtk/setup.c:239
msgid "Open an extra tab for server messages"
msgstr "Mở thẻ thêm cho thông điệp máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/setup.c:240
msgid "Open an extra tab for server notices"
msgstr "Mở thẻ thêm cho thông báo máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/setup.c:241
msgid "Open a new tab when you receive a private message"
msgstr "Mở thẻ mới khi bạn nhận tin nhẳn riêng"
#: src/fe-gtk/setup.c:242
msgid "Sort tabs in alphabetical order"
msgstr "Sắp xếp thẻ theo thứ tự abc"
#: src/fe-gtk/setup.c:243
msgid "Small tabs"
msgstr "Thẻ nhỏ"
#: src/fe-gtk/setup.c:245
msgid "Focus new tabs:"
msgstr "Tới thẻ mới:"
#: src/fe-gtk/setup.c:247
msgid "Show channel switcher at:"
msgstr "Hiện bộ chuyển đổi kênh ở :"
#: src/fe-gtk/setup.c:248
msgid "Shorten tab labels to:"
msgstr "Giảm nhãn thẻ thành:"
#: src/fe-gtk/setup.c:248
msgid "letters."
msgstr "chữ."
#: src/fe-gtk/setup.c:250
msgid "Tabs or Windows"
msgstr "Thẻ hay Cửa sổ"
#: src/fe-gtk/setup.c:251
msgid "Open channels in:"
msgstr "Mở kênh trong:"
#: src/fe-gtk/setup.c:252
msgid "Open dialogs in:"
msgstr "Mở đối thoại trong:"
#: src/fe-gtk/setup.c:253
msgid "Open utilities in:"
msgstr "Mở tiện ích trong:"
#: src/fe-gtk/setup.c:253
msgid "Open DCC, Ignore, Notify etc, in tabs or windows?"
msgstr "Mở DCC, Bỏ qua, Thông báo v.v. trong thẻ hay cửa sổ?"
#: src/fe-gtk/setup.c:260
msgid "No"
msgstr "Không"
#: src/fe-gtk/setup.c:261
msgid "Yes"
msgstr "Có"
#: src/fe-gtk/setup.c:262
msgid "Browse for save folder every time"
msgstr "Luôn luôn duyệt tìm thư mục lưu"
#: src/fe-gtk/setup.c:268
msgid "Files and Directories"
msgstr "Tập tin và Thư mục"
#: src/fe-gtk/setup.c:269
msgid "Auto accept file offers:"
msgstr "Tự chấp nhận tập tin đã đưa ra:"
#: src/fe-gtk/setup.c:270
msgid "Download files to:"
msgstr "Tải tập tin về:"
#: src/fe-gtk/setup.c:271
msgid "Move completed files to:"
msgstr "Di chuyển tập tin hoàn tất sang:"
#: src/fe-gtk/setup.c:272
msgid "Save nick name in filenames"
msgstr "Lưu tên hiệu trong tên tập tin"
#: src/fe-gtk/setup.c:274
msgid "Network Settings"
msgstr "Thiết lập mạng"
#: src/fe-gtk/setup.c:275
msgid "Get my address from the IRC server"
msgstr "Lấy địa chỉ của tôi từ máy phục vụ IRC"
#: src/fe-gtk/setup.c:276
msgid "Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a 192.168.*.* address!"
msgstr "Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có địa chỉ số « 192.168.*.* »."
#: src/fe-gtk/setup.c:277
msgid "DCC IP address:"
msgstr "Địa chỉ IP DCC:"
#: src/fe-gtk/setup.c:278
msgid "Claim you are at this address when offering files."
msgstr "Tuyên bố bạn ở địa chỉ này khi đưa ra tập tin."
#: src/fe-gtk/setup.c:279
msgid "First DCC send port:"
msgstr "Cổng gởi DCC đầu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:280
msgid "Last DCC send port:"
msgstr "Cổng gởi DCC cuối:"
#: src/fe-gtk/setup.c:281
msgid "!Leave ports at zero for full range."
msgstr "!Để mọi cổng có giá trị số không cho toàn bộ phạm vị."
#: src/fe-gtk/setup.c:283
msgid "Maximum File Transfer Speeds (bytes per second)"
msgstr "Tốc độ truyền tập tin tối đa (byte/giây)"
#: src/fe-gtk/setup.c:284
msgid "One upload:"
msgstr "Một việc tải lên:"
#: src/fe-gtk/setup.c:285 src/fe-gtk/setup.c:287
msgid "Maximum speed for one transfer"
msgstr "Tốc độ tối đa cho môt việc truyền"
#: src/fe-gtk/setup.c:286
msgid "One download:"
msgstr "Một việc tải về:"
#: src/fe-gtk/setup.c:288
msgid "All uploads combined:"
msgstr "Tổng số việc tải lên:"
#: src/fe-gtk/setup.c:289 src/fe-gtk/setup.c:291
msgid "Maximum speed for all files"
msgstr "Tốc độ tối đa cho mọi tập tin"
#: src/fe-gtk/setup.c:290
msgid "All downloads combined:"
msgstr "Tổng số việc tải về:"
#: src/fe-gtk/setup.c:318 src/fe-gtk/setup.c:1663
msgid "Alerts"
msgstr "Cảnh giác"
#: src/fe-gtk/setup.c:322
msgid "Show tray balloons on:"
msgstr "Hiện thị khung thoại của khay khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:324
msgid "Blink tray icon on:"
msgstr "Chớp biểu tượng khay khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:325
msgid "Blink task bar on:"
msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:326
msgid "Make a beep sound on:"
msgstr "Kêu bíp khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:328
msgid "Enable system tray icon"
msgstr "Bật biểu tượng khay của hệ thống"
#: src/fe-gtk/setup.c:330
msgid "Highlighted Messages"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
#: src/fe-gtk/setup.c:331
msgid "Highlighted messages are ones where your nickname is mentioned, but also:"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng là tin nhẳn chứa tên hiệu của bạn, cũng như :"
#: src/fe-gtk/setup.c:333
msgid "Extra words to highlight:"
msgstr "Từ thêm cần tô sáng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:334
msgid "Nick names not to highlight:"
msgstr "Tên hiệu cần không tô sáng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:335
msgid "Nick names to always highlight:"
msgstr "Tên hiệu cần tô sáng luôn luôn:"
#: src/fe-gtk/setup.c:336
msgid "Separate multiple words with commas."
msgstr "Định,giới,nhiều,từ,bằng,dấu,phẩy."
#: src/fe-gtk/setup.c:342
msgid "Default Messages"
msgstr "Tin nhẳn mặc định"
#: src/fe-gtk/setup.c:343
msgid "Quit:"
msgstr "Thoát:"
#: src/fe-gtk/setup.c:344
msgid "Leave channel:"
msgstr "Rời kênh đi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:345
msgid "Away:"
msgstr "Vắng mặt:"
#: src/fe-gtk/setup.c:347
msgid "Away"
msgstr "Vắng mặt"
#: src/fe-gtk/setup.c:348
msgid "Announce away messages"
msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt"
#: src/fe-gtk/setup.c:349
msgid "Announce your away messages to all channels"
msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt của bạn trên mọi kênh"
#: src/fe-gtk/setup.c:350
msgid "Show away once"
msgstr "Hiện Vắng mặt một lần"
#: src/fe-gtk/setup.c:350
msgid "Show identical away messages only once"
msgstr "Hiện tin nhẳn vắng mặt trùng chỉ một lần"
#: src/fe-gtk/setup.c:351
msgid "Automatically unmark away"
msgstr "Tự bỏ nhãn Vắng mặt"
#: src/fe-gtk/setup.c:351
msgid "Unmark yourself as away before sending messages"
msgstr "Bỏ nhãn bạn là Vắng mặt trước khi gởi tin nhẳn"
#: src/fe-gtk/setup.c:358
msgid "Advanced Settings"
msgstr "Thiết lập cấp cao"
#: src/fe-gtk/setup.c:359
msgid "Auto reconnect delay:"
msgstr "Trễ tự tái kết nối:"
#: src/fe-gtk/setup.c:360
msgid "Display MODEs in raw form"
msgstr "Trình bày CHẾ ĐỘ dạng thô"
#: src/fe-gtk/setup.c:361
msgid "Whois on notify"
msgstr "WHOIS khi thông báo"
#: src/fe-gtk/setup.c:361
msgid "Sends a /WHOIS when a user comes online in your notify list"
msgstr "Gởi lệnh « /WHOIS » (là ai?) khi người dùng trong danh sách thông báo của bạn mới trực tuyến"
#: src/fe-gtk/setup.c:362
msgid "Hide join and part messages"
msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời"
#: src/fe-gtk/setup.c:362
msgid "Hide channel join/part messages by default"
msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời kênh theo mặc định"
#: src/fe-gtk/setup.c:363
msgid "Auto Open DCC Windows"
msgstr "Tự mở cửa sổ DCC"
#: src/fe-gtk/setup.c:364
msgid "Send window"
msgstr "Cửa sô Gởi"
#: src/fe-gtk/setup.c:365
msgid "Receive window"
msgstr "Cửa sổ Nhận"
#: src/fe-gtk/setup.c:366
msgid "Chat window"
msgstr "Cửa sổ Trò chuyện"
#: src/fe-gtk/setup.c:374 src/fe-gtk/setup.c:1665
msgid "Logging"
msgstr "Ghi lưu"
#: src/fe-gtk/setup.c:375
msgid "Enable logging of conversations"
msgstr "Bật ghi lưu các đối thoại"
#: src/fe-gtk/setup.c:376
msgid "Log filename:"
msgstr "Ghi lưu tên tập tin:"
#: src/fe-gtk/setup.c:377
#, c-format
msgid "%s=Server %c=Channel %n=Network."
msgstr "%s=Máy %c=Kênh %n=Mạng."
#: src/fe-gtk/setup.c:380
msgid "Insert timestamps in logs"
msgstr "Ghi giờ vào bản ghi"
#: src/fe-gtk/setup.c:381
msgid "Log timestamp format:"
msgstr "Dạng ghi giờ bản ghi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:389
msgid "(Disabled)"
msgstr "(Tắt)"
#: src/fe-gtk/setup.c:390
msgid "Wingate"
msgstr "Wingate"
#: src/fe-gtk/setup.c:391
msgid "Socks4"
msgstr "Socks4"
#: src/fe-gtk/setup.c:392
msgid "Socks5"
msgstr "Socks5"
#: src/fe-gtk/setup.c:393
msgid "HTTP"
msgstr "HTTP"
#: src/fe-gtk/setup.c:395
msgid "MS Proxy (ISA)"
msgstr "Ủy nhiệm MS (ISA)"
#: src/fe-gtk/setup.c:402
msgid "All Connections"
msgstr "Mọi kết nối"
#: src/fe-gtk/setup.c:403
msgid "IRC Server Only"
msgstr "Chỉ máy phục vụ IRC"
#: src/fe-gtk/setup.c:404
msgid "DCC Get Only"
msgstr "Chỉ DCC lấy"
#: src/fe-gtk/setup.c:410
msgid "Your Address"
msgstr "Địa chỉ của bạn"
#: src/fe-gtk/setup.c:411
msgid "Bind to:"
msgstr "Đóng kết với:"
#: src/fe-gtk/setup.c:412
msgid "Only useful for computers with multiple addresses."
msgstr "Chỉ có ích trên máy tính có nhiều địa chỉ."
#: src/fe-gtk/setup.c:414
msgid "Proxy Server"
msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm"
#: src/fe-gtk/setup.c:415
msgid "Hostname:"
msgstr "Tên máy:"
#: src/fe-gtk/setup.c:416
msgid "Port:"
msgstr "Cổng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:417
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:418
msgid "Use proxy for:"
msgstr "Dùng ủy nhiệm cho :"
#: src/fe-gtk/setup.c:420
msgid "Proxy Authentication"
msgstr "Xác thực ủy nhiệm"
#: src/fe-gtk/setup.c:422
msgid "Use Authentication (MS Proxy, HTTP or Socks5 only)"
msgstr "Xác thực (chỉ Ủy nhiệm MS, HTTP hay Socks5)"
#: src/fe-gtk/setup.c:424
msgid "Use Authentication (HTTP or Socks5 only)"
msgstr "Xác thực (chỉ HTTP hay Socks5)"
#: src/fe-gtk/setup.c:426
msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:427
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:838
msgid "Select an Image File"
msgstr "Chọn tập tin ảnh"
#: src/fe-gtk/setup.c:862
msgid "Select Download Folder"
msgstr "Chọn thư mục tải về"
#: src/fe-gtk/setup.c:871
msgid "Select font"
msgstr "Chọn phông"
#: src/fe-gtk/setup.c:968
msgid "Browse..."
msgstr "Duyệt..."
#: src/fe-gtk/setup.c:1108
msgid "Mark identified users with:"
msgstr "Nhãn người dùng đã nhận biết bằng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1110
msgid "Mark not-identified users with:"
msgstr "Nhãn người dùng chưa nhận biết bằng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1117
msgid "Open Data Folder"
msgstr "Mở thư mục Dữ liệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:1171
msgid "Select color"
msgstr "Chọn màu"
#: src/fe-gtk/setup.c:1251
msgid "Text Colors"
msgstr "Màu chữ"
#: src/fe-gtk/setup.c:1253
msgid "mIRC colors:"
msgstr "Màu mIRC:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1261
msgid "Local colors:"
msgstr "Màu cục bộ :"
#: src/fe-gtk/setup.c:1269 src/fe-gtk/setup.c:1274
msgid "Foreground:"
msgstr "Tiền cảnh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1270 src/fe-gtk/setup.c:1275
msgid "Background:"
msgstr "Nền:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1272
msgid "Marking Text"
msgstr "Đánh dấu chữ"
#: src/fe-gtk/setup.c:1277
msgid "Interface Colors"
msgstr "Màu giao diện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1279
msgid "New data:"
msgstr "Dữ liệu mới:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1280
msgid "Marker line:"
msgstr "Dòng đánh dấu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:1281
msgid "New message:"
msgstr "Tin nhẳn mới:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1282
msgid "Away user:"
msgstr "Người dùng vắng mặt:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1283
msgid "Highlight:"
msgstr "Tô sáng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1379 src/fe-gtk/textgui.c:389
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1385
msgid "Sound file"
msgstr "Tập tin âm thanh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1420
msgid "Select a sound file"
msgstr "Chon tập tin âm thanh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1492
msgid "Sound playing method:"
msgstr "Phương pháp phát âm thanh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1500
msgid "External sound playing _program:"
msgstr "Trình bên ngoài _phát âm thanh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1518
msgid "_External program"
msgstr "Trình _bên ngoài"
#: src/fe-gtk/setup.c:1528
msgid "_Automatic"
msgstr "_Tự động"
#: src/fe-gtk/setup.c:1541
msgid "Sound files _directory:"
msgstr "Thư _mục tập tin âm thanh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1580
msgid "Sound file:"
msgstr "Tập tin âm thanh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1595
msgid "_Browse..."
msgstr "_Duyệt..."
#: src/fe-gtk/setup.c:1606
msgid "_Play"
msgstr "_Phát"
#: src/fe-gtk/setup.c:1655
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1656
msgid "Text box"
msgstr "Hộp văn bản"
#: src/fe-gtk/setup.c:1658
msgid "User list"
msgstr "Danh sách Người dùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:1659
msgid "Channel switcher"
msgstr "Bộ chuyển đổi kênh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1660
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
#: src/fe-gtk/setup.c:1662
msgid "Chatting"
msgstr "Đang trò chuyện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1664
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: src/fe-gtk/setup.c:1666
msgid "Sound"
msgstr "Âm thanh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1670
msgid "Network setup"
msgstr "Thiết lập mạng"
#: src/fe-gtk/setup.c:1671
msgid "File transfers"
msgstr "Việc truyền tập tin"
#: src/fe-gtk/setup.c:1779
msgid "Categories"
msgstr "Loại"
#: src/fe-gtk/setup.c:1960
msgid ""
"You cannot place the tree on the top or bottom!\n"
"Please change to the <b>Tabs</b> layout in the <b>View</b> menu first."
msgstr ""
"Không thể đặt cây bên trên hay bên dưới.\n"
"Trước hết hãy chuyển đổi sang bố trí <b>Thanh</b> trong trình đơn <b>Xem</b>."
#: src/fe-gtk/setup.c:1970
msgid "Some settings were changed that require a restart to take full effect."
msgstr "Một sô thiết lập đã được thay đổi nên cần phải khởi chạy lại để hoạt động đầy đủ."
#: src/fe-gtk/setup.c:1978
msgid ""
"*WARNING*\n"
"Auto accepting DCC to your home directory\n"
"can be dangerous and is exploitable. Eg:\n"
"Someone could send you a .bash_profile"
msgstr ""
"•• CẢNH BÁO ••\n"
"Việc tự động chấp nhận DCC vào thư mục\n"
"chính của bạn có lẽ nguy hiểm và cho phép\n"
"người khác tấn công hệ thống của bạn.\n"
"V.d. người khác có thể gởi cho bạn\n"
"một « .bash_profile »."
#: src/fe-gtk/setup.c:2011
msgid "XChat: Preferences"
msgstr "XChat: Tùy thích"
#: src/fe-gtk/textgui.c:180
msgid "There was an error parsing the string"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách chuỗi đó"
#: src/fe-gtk/textgui.c:188
#, c-format
msgid "This signal is only passed %d args, $%d is invalid"
msgstr "Tín hiệu này chỉ nhận %d đối sô, $%d không hợp lệ"
#: src/fe-gtk/textgui.c:304 src/fe-gtk/textgui.c:327
msgid "Print Texts File"
msgstr "In tập tin các văn bản"
#: src/fe-gtk/textgui.c:372
msgid "Edit Events"
msgstr "Sửa sự kiện"
#: src/fe-gtk/textgui.c:423
msgid "$ Number"
msgstr "$ Số"
#: src/fe-gtk/textgui.c:440
msgid "Load From..."
msgstr "Nạp từ..."
#: src/fe-gtk/textgui.c:441
msgid "Test All"
msgstr "Kiểm tra hết"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:98
msgid "URL"
msgstr "URL"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:188
msgid "XChat: URL Grabber"
msgstr "XChat: Lấy URL"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:201
msgid "Clear list"
msgstr "Xóa trống danh sách"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:203
msgid "Copy selected URL"
msgstr "Chép URL đã chọn"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:203
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:205
msgid "Save list to a file"
msgstr "Lưu danh sách vào tập tin"
#: src/fe-gtk/userlistgui.c:111
#, c-format
msgid "%d ops, %d total"
msgstr "%d quản trị, %d tổng số"
#~ msgid "No other tabs open, quit xchat?"
#~ msgstr "Không có thẻ nữa còn mở, thoát khỏi xchat không?"
#~ msgid "_Layout"
#~ msgstr "_Bố trị"
#~ msgid "Quit..."
#~ msgstr "Thoát..."
#~ msgid "Resizable user list"
#~ msgstr "Danh sách người dùng có thể thay đổi kích cỡ"
#~ msgid "Left"
#~ msgstr "Trái"
#~ msgid "Right"
#~ msgstr "Phải"
#~ msgid "Show tabs at:"
#~ msgstr "Hiện thẻ ở :"