mirror of
https://github.com/moparisthebest/hexchat
synced 2024-11-30 05:02:16 -05:00
5479 lines
146 KiB
Plaintext
5479 lines
146 KiB
Plaintext
|
# Vietnamese translation for XChat.
|
|||
|
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
|
|||
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
|
|||
|
#
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Project-Id-Version: xchat 2.8.4\n"
|
|||
|
"Report-Msgid-Bugs-To: www.xchat.org\n"
|
|||
|
"POT-Creation-Date: 2007-06-24 13:05+1000\n"
|
|||
|
"PO-Revision-Date: 2007-06-26 14:57+0930\n"
|
|||
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|||
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|||
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.4a3\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/cfgfiles.c:354
|
|||
|
msgid "Cannot create ~/.xchat2"
|
|||
|
msgstr "Không thể tạo thư mục « ~/.xchat2 »"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/cfgfiles.c:712
|
|||
|
msgid "I'm busy"
|
|||
|
msgstr "Tôi đang bận"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/cfgfiles.c:713
|
|||
|
msgid "Leaving"
|
|||
|
msgstr "Tôi đi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/cfgfiles.c:760
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"* Running IRC as root is stupid! You should\n"
|
|||
|
" create a User Account and use that to login.\n"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\n"
|
|||
|
"Bạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/dcc.c:67
|
|||
|
msgid "Waiting"
|
|||
|
msgstr "Đang đời"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/dcc.c:68
|
|||
|
msgid "Active"
|
|||
|
msgstr "Hoặt động"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/dcc.c:69
|
|||
|
msgid "Failed"
|
|||
|
msgstr "Bị lỗi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/dcc.c:70
|
|||
|
msgid "Done"
|
|||
|
msgstr "Đã xong"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/dcc.c:71 src/fe-gtk/menu.c:797
|
|||
|
msgid "Connect"
|
|||
|
msgstr "Kết nối"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/dcc.c:72
|
|||
|
msgid "Aborted"
|
|||
|
msgstr "Bị hủy bỏ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/dcc.c:1886 src/common/outbound.c:2452
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Cannot access %s\n"
|
|||
|
msgstr "Không thể truy cập %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/dcc.c:1887 src/common/text.c:1164 src/common/text.c:1202
|
|||
|
#: src/common/text.c:1213 src/common/text.c:1220 src/common/text.c:1233
|
|||
|
#: src/common/text.c:1250 src/common/text.c:1350 src/common/util.c:352
|
|||
|
msgid "Error"
|
|||
|
msgstr "Lỗi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/dcc.c:2375
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%s is offering \"%s\". Do you want to accept?"
|
|||
|
msgstr "%s đang cung cấp « %s ». Bạn có muốn chấp nhận không?"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/dcc.c:2586
|
|||
|
msgid "No active DCCs\n"
|
|||
|
msgstr "Không có DCC (trò chuyện trực tiếp) hoặt động nào\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/ignore.c:120 src/common/ignore.c:124 src/common/ignore.c:128
|
|||
|
#: src/common/ignore.c:132 src/common/ignore.c:136 src/common/ignore.c:140
|
|||
|
#: src/common/ignore.c:144
|
|||
|
msgid "YES "
|
|||
|
msgstr "CÓ "
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/ignore.c:122 src/common/ignore.c:126 src/common/ignore.c:130
|
|||
|
#: src/common/ignore.c:134 src/common/ignore.c:138 src/common/ignore.c:142
|
|||
|
#: src/common/ignore.c:146
|
|||
|
msgid "NO "
|
|||
|
msgstr "KHÔNG "
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/ignore.c:377
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "You are being CTCP flooded from %s, ignoring %s\n"
|
|||
|
msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng CTCP bởi %s nên bỏ qua %s.\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/ignore.c:402
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "You are being MSG flooded from %s, setting gui_auto_open_dialog OFF.\n"
|
|||
|
msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng MSG bởi %s nên đặt tùy chọn tự động mở đối thoại giao diện (gui_auto_open_dialog) bị TẮT.\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/notify.c:473
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid " %-20s online\n"
|
|||
|
msgstr " %-20s trực tuyến\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/notify.c:475
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid " %-20s offline\n"
|
|||
|
msgstr " %-20s ngoạị tuyến\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:72
|
|||
|
msgid "No channel joined. Try /join #<channel>\n"
|
|||
|
msgstr "Chưa vào kênh nào : hãy thử lệnh « /join #<kênh> »\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:78
|
|||
|
msgid "Not connected. Try /server <host> [<port>]\n"
|
|||
|
msgstr "Chưa kêt nối: hãy thử lệnh « /server <máy> [<cổng>] »\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:339
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Already marked away: %s\n"
|
|||
|
msgstr "Đã nhãn « Vắng mặt »: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:409
|
|||
|
msgid "Already marked back.\n"
|
|||
|
msgstr "Đã nhán « Trở về »:\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:1814
|
|||
|
msgid "I need /bin/sh to run!\n"
|
|||
|
msgstr "Cần « /bin/sh » để chạy được.\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:2185
|
|||
|
msgid "Commands Available:"
|
|||
|
msgstr "Các lệnh sẵn sàng:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:2199
|
|||
|
msgid "User defined commands:"
|
|||
|
msgstr "Các lệnh xác định riêng:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:2215
|
|||
|
msgid "Plugin defined commands:"
|
|||
|
msgstr "Các lệnh xác định bởi bổ sung:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:2226
|
|||
|
msgid "Type /HELP <command> for more information, or /HELP -l"
|
|||
|
msgstr "Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /HELP -l »."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:2301
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Unknown arg '%s' ignored."
|
|||
|
msgstr "Không biết đối số « %s » nên bỏ qua nó."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3235
|
|||
|
msgid "No such plugin found.\n"
|
|||
|
msgstr "Không tìm thấy bổ sung như vậy.\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3240 src/fe-gtk/plugingui.c:186
|
|||
|
msgid "That plugin is refusing to unload.\n"
|
|||
|
msgstr "Bổ sung đó từ chối bỏ nặp.\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3509
|
|||
|
msgid "ADDBUTTON <name> <action>, adds a button under the user-list"
|
|||
|
msgstr "ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3511
|
|||
|
msgid "ALLCHAN <cmd>, sends a command to all channels you're in"
|
|||
|
msgstr "ALLCHAN <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3513
|
|||
|
msgid "ALLCHANL <cmd>, sends a command to all channels you're in"
|
|||
|
msgstr "ALLCHANL <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3515
|
|||
|
msgid "ALLSERV <cmd>, sends a command to all servers you're in"
|
|||
|
msgstr "ALLSERV <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi máy phục vụ_ nơi bạn ở"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3516
|
|||
|
msgid "AWAY [<reason>], sets you away"
|
|||
|
msgstr "AWAY [<lý do>], đặt trang thái của bạn thành _vắng mặt_"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3517
|
|||
|
msgid "BACK, sets you back (not away)"
|
|||
|
msgstr "BACK đặt bạn đã trở về (không phải vắng mặt)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3519
|
|||
|
msgid "BAN <mask> [<bantype>], bans everyone matching the mask from the current channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs chanop)"
|
|||
|
msgstr "BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên kênh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3521
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Set per channel options\n"
|
|||
|
"CHANOPT CONFMODE ON|OFF - Toggle conf mode/showing of join and part messages\n"
|
|||
|
"CHANOPT COLORPASTE ON|OFF - Toggle color paste\n"
|
|||
|
"CHANOPT BEEP ON|OFF - Toggle beep on message\n"
|
|||
|
"CHANOPT TRAY ON|OFF - Toggle tray blink on message"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Tùy chọn từng kênh:\n"
|
|||
|
"CHANOPT CONFMODE ON|OFF — bật/tắt chế độ hội thảo, hiển thị các thông điệp\n"
|
|||
|
"\tkiểu vào và rời\n"
|
|||
|
"CHANOPT COLORPASTE ON|OFF — bật/tắt dán màu\n"
|
|||
|
"CHANOPT BEEP ON|OFF — bật/tắt kêu bíp khi nhận thông điệp\n"
|
|||
|
"CHANOPT TRAY ON|OFF - bật/tắt chớp khay khi nhận tin nhẳn\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"[CHANOPT : viết tắt cho \"channel option\", tùy chọn kênh;\n"
|
|||
|
"CONFMODE : viết tắt cho \"conference mode\", chế độ hội thảo;\n"
|
|||
|
"ON|OFF : bật hay tắt;\n"
|
|||
|
"COLORPASTE : dán màu;\n"
|
|||
|
"BEEP : kêu bíp, tiếng bíp;\n"
|
|||
|
"TRAY : khay]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3528
|
|||
|
msgid "CLEAR [ALL|HISTORY], Clears the current text window or command history"
|
|||
|
msgstr "CLEAR [ALL|HISTORY], _xoá trống_ cửa sổ văn bản (ALL: tất cả) hay _lịch sử_ lệnh (HISTORY) hiện có"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3529
|
|||
|
msgid "CLOSE, Closes the current window/tab"
|
|||
|
msgstr "CLOSE, _đóng_ cửa sổ/thẻ hiện có"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3532
|
|||
|
msgid "COUNTRY [-s] <code|wildcard>, finds a country code, eg: au = australia"
|
|||
|
msgstr "COUNTRY [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3534
|
|||
|
msgid "CTCP <nick> <message>, send the CTCP message to nick, common messages are VERSION and USERINFO"
|
|||
|
msgstr "CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3536
|
|||
|
msgid "CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately rejoins"
|
|||
|
msgstr "CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3538
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"DCC GET <nick> - accept an offered file\n"
|
|||
|
"DCC SEND [-maxcps=#] <nick> [file] - send a file to someone\n"
|
|||
|
"DCC PSEND [-maxcps=#] <nick> [file] - send a file using passive mode\n"
|
|||
|
"DCC LIST - show DCC list\n"
|
|||
|
"DCC CHAT <nick> - offer DCC CHAT to someone\n"
|
|||
|
"DCC PCHAT <nick> - offer DCC CHAT using passive mode\n"
|
|||
|
"DCC CLOSE <type> <nick> <file> example:\n"
|
|||
|
" /dcc close send johnsmith file.tar.gz"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"DCC GET <tên_hiệu> \t\tchấp nhận tập tin đã đưa ra (_lấy_)\n"
|
|||
|
"DCC SEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n"
|
|||
|
"\t_gởi_ [tập tin] cho <tên hiệu> (max. : tối đa)\n"
|
|||
|
"DCC PSEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n"
|
|||
|
"\t_gởi_ [tập_tin] cho <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\n"
|
|||
|
"DCC LIST \t\t\t\thiển thị _danh sách_ DCC\n"
|
|||
|
"DCC CHAT <tên_hiệu> \tđưa ra _trò chuyện_ DCC với <tên hiệu>\n"
|
|||
|
"DCC PCHAT <tên_hiệu>\n"
|
|||
|
"\tđưa ra _trờ chuyện_ DCC với <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\n"
|
|||
|
"DCC CLOSE <kiểu> <tên_hiệu> <tập_tin> (_đóng_) thí dụ:\n"
|
|||
|
" </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n"
|
|||
|
"\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3550
|
|||
|
msgid "DEHOP <nick>, removes chanhalf-op status from the nick on the current channel (needs chanop)"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n"
|
|||
|
"[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3552
|
|||
|
msgid "DELBUTTON <name>, deletes a button from under the user-list"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n"
|
|||
|
"[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3554
|
|||
|
msgid "DEOP <nick>, removes chanop status from the nick on the current channel (needs chanop)"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n"
|
|||
|
"[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3556
|
|||
|
msgid "DEVOICE <nick>, removes voice status from the nick on the current channel (needs chanop)"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
|
|||
|
"[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3557
|
|||
|
msgid "DISCON, Disconnects from server"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n"
|
|||
|
"[DISCONnect (ngắt kết nối)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3558
|
|||
|
msgid "DNS <nick|host|ip>, Finds a users IP number"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"DNS <tên_hiệu|máy_phục_vụ|ip>, tìm thấy địa chỉ IP của <ten hiệu>\n"
|
|||
|
"[Domain Name System (Hệ thống tên miền)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3559
|
|||
|
msgid "ECHO <text>, Prints text locally"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n"
|
|||
|
"[ECHO (vọng, phản hồi)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3562
|
|||
|
msgid "EXEC [-o] <command>, runs the command. If -o flag is used then output is sent to current channel, else is printed to current text box"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n"
|
|||
|
"[EXECute (thực hiện)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3564
|
|||
|
msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n"
|
|||
|
"[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\n"
|
|||
|
"SIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3567
|
|||
|
msgid "EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given the process is SIGKILL'ed"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n"
|
|||
|
"[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\n"
|
|||
|
"SIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3569
|
|||
|
msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n"
|
|||
|
"[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\n"
|
|||
|
"SIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3570
|
|||
|
msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n"
|
|||
|
"[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3574
|
|||
|
msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n"
|
|||
|
"[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3576
|
|||
|
msgid "GATE <host> [<port>], proxies through a host, port defaults to 23"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n"
|
|||
|
"[GATE (cổng)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3580
|
|||
|
msgid "GHOST <nick> <password>, Kills a ghosted nickname"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"GHOST <tên_hiệu> <mật_khẩu>, buộc kết thúc tên hiệu ma (bị ngắt còn máy phục vụ chưa thay đổi trạng thái)\n"
|
|||
|
"[GHOST (ma)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3585
|
|||
|
msgid "HOP <nick>, gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
|
|||
|
"[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3586
|
|||
|
msgid "ID <password>, identifies yourself to nickserv"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n"
|
|||
|
"[IDentify (nhận diện)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3588
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"IGNORE <mask> <types..> <options..>\n"
|
|||
|
" mask - host mask to ignore, eg: *!*@*.aol.com\n"
|
|||
|
" types - types of data to ignore, one or all of:\n"
|
|||
|
" PRIV, CHAN, NOTI, CTCP, DCC, INVI, ALL\n"
|
|||
|
" options - NOSAVE, QUIET"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"IGNORE <bộ_lọc> <kiểu...> <tùy_chọn...> »\n"
|
|||
|
"[IGNORE (bỏ qua)]\n"
|
|||
|
" bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. « *!*@*.aol.com »\n"
|
|||
|
" kiểu\t\tkiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n"
|
|||
|
" \tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n"
|
|||
|
"\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n"
|
|||
|
"\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n"
|
|||
|
"\tCTCP\n"
|
|||
|
"\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n"
|
|||
|
"\tINVI\t\tINVIte (mời)\n"
|
|||
|
"\tALL \t\t(tất cả)\n"
|
|||
|
" tùy chọn\n"
|
|||
|
"\tNOSAVE \t(không lưu)\n"
|
|||
|
"\tQUIET \t(không hiện chi tiết)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3595
|
|||
|
msgid "INVITE <nick> [<channel>], invites someone to a channel, by default the current channel (needs chanop)"
|
|||
|
msgstr "INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3596
|
|||
|
msgid "JOIN <channel>, joins the channel"
|
|||
|
msgstr "JOIN <kênh>, _vào_ <kênh>"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3598
|
|||
|
msgid "KICK <nick>, kicks the nick from the current channel (needs chanop)"
|
|||
|
msgstr "KICK <tên_hiệu>, _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3600
|
|||
|
msgid "KICKBAN <nick>, bans then kicks the nick from the current channel (needs chanop)"
|
|||
|
msgstr "KICKBAN <tên_hiệu>, _đuổi_ rồi _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3603
|
|||
|
msgid "LAGCHECK, forces a new lag check"
|
|||
|
msgstr "LAGCHECK, buộc _kiểm tra sự trễ_ mới"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3605
|
|||
|
msgid "LASTLOG <string>, searches for a string in the buffer"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"LASTLOG <chuỗi>, tìm kiếm <chuỗi> trong bộ đệm\n"
|
|||
|
"[LOG (bản ghi) LAST (cuối cùng)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3607
|
|||
|
msgid "LOAD [-e] <file>, loads a plugin or script"
|
|||
|
msgstr "LOAD [-e] <tập_tin>, _nạp_ một bổ sung hay tập lệnh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3610
|
|||
|
msgid "MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
|
|||
|
"[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3612
|
|||
|
msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
|
|||
|
"[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3614
|
|||
|
msgid "ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in the 3rd person, like /me jumps)"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « <tên hiệu> nhảy »\n"
|
|||
|
"[ME (tôi, mình)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3618
|
|||
|
msgid "MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
|
|||
|
"[Mass (số nhiều) KICK (đá)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3621
|
|||
|
msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
|
|||
|
"[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3622
|
|||
|
msgid "MSG <nick> <message>, sends a private message"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"MSG <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi <tin nhẳn> riêng\n"
|
|||
|
"[MeSsaGe (tin nhẳn [viết tắt])]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3625
|
|||
|
msgid "NAMES, Lists the nicks on the current channel"
|
|||
|
msgstr "NAMES, liệt kê _các tên_ hiệu trên kênh hiện tại"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3627
|
|||
|
msgid "NCTCP <nick> <message>, Sends a CTCP notice"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n"
|
|||
|
"[Notice (thông báo) CTCP]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3628
|
|||
|
msgid "NEWSERVER [-noconnect] <hostname> [<port>]"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n"
|
|||
|
"[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3629
|
|||
|
msgid "NICK <nickname>, sets your nick"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n"
|
|||
|
"[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3632
|
|||
|
msgid "NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice. Notices are a type of message that should be auto reacted to"
|
|||
|
msgstr "NOTICE <tên_hiệu/kênh> <thông_điệp>, gởi một _thông báo_: thông báo là kiểu thông điệp nên nhận trả lời tự động"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3634
|
|||
|
msgid "NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [<nick>], displays your notify list or adds someone to it"
|
|||
|
msgstr "NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3636
|
|||
|
msgid "OP <nick>, gives chanop status to the nick (needs chanop)"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
|
|||
|
"[OPerator (quản trị viên)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3638
|
|||
|
msgid "PART [<channel>] [<reason>], leaves the channel, by default the current one"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n"
|
|||
|
"[dePART (rời đi)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3640
|
|||
|
msgid "PING <nick | channel>, CTCP pings nick or channel"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> hay <kênh>\n"
|
|||
|
"[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3642
|
|||
|
msgid "QUERY [-nofocus] <nick>, opens up a new privmsg window to someone"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"QUERY [-nofocus] <tên_hiệu>, mở một cửa sổ tin nhẳn riêng mới với <tên_hiệu>\n"
|
|||
|
"[QUERY (truy vấn); no focus (không có tiêu điểm)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3644
|
|||
|
msgid "QUIT [<reason>], disconnects from the current server"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n"
|
|||
|
"[QUIT (_thoát_)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3646
|
|||
|
msgid "QUOTE <text>, sends the text in raw form to the server"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n"
|
|||
|
"[QUOTE (trích dẫn)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3649
|
|||
|
msgid "RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to all the open servers"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n"
|
|||
|
"[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3652
|
|||
|
msgid "RECONNECT [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to all the open servers"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n"
|
|||
|
"[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3654
|
|||
|
msgid "RECV <text>, send raw data to xchat, as if it was received from the irc server"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"RECV <chuỗi>, gởi dữ liệu thô vào trình xchat, dạng máy phục vụ IRC đã gởi\n"
|
|||
|
"[RECeiVe (nhận)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3657
|
|||
|
msgid "SAY <text>, sends the text to the object in the current window"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n"
|
|||
|
"[SAY (_nói_)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3658
|
|||
|
msgid "SEND <nick> [<file>]"
|
|||
|
msgstr "SEND <tên_hiệu> [<tập_tin>], _gởi_ <tập tin> cho <tên hiệu>"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3661
|
|||
|
msgid "SERVCHAN [-ssl] <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n"
|
|||
|
"[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3664
|
|||
|
msgid "SERVCHAN <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n"
|
|||
|
"[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3668
|
|||
|
msgid "SERVER [-ssl] <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port is 6667 for normal connections, and 9999 for ssl connections"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"SERVER [-ssl] <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <máy> phục vụ : <cổng> mặc định là số 6667 cho kết nối chuẩn, và số 9999 cho kết nối kiểu SSL\n"
|
|||
|
"[SERVER (máy phục vụ); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3671
|
|||
|
msgid "SERVER <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port is 6667"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc định là số 6667\n"
|
|||
|
"[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3673
|
|||
|
msgid "SET [-e] [-or] [-quiet] <variable> [<value>]"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"SET [-e] [-or] [-quiet] <biến> [<giá_trị>]\n"
|
|||
|
"[SET (đặt); or (hoặx); quiet (không hiện chi tiết)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3674
|
|||
|
msgid "SETCURSOR [-|+]<position>"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"SETCURSOR [-|+]<vị_trí>\n"
|
|||
|
"[SET (đăt) CURSOR (con chạy)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3679
|
|||
|
msgid "TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current topic"
|
|||
|
msgstr "TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề hiện tại."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3681
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"TRAY -f <timeout> <file1> [<file2>] Blink tray between two icons.\n"
|
|||
|
"TRAY -f <filename> Set tray to a fixed icon.\n"
|
|||
|
"TRAY -i <number> Blink tray with an internal icon.\n"
|
|||
|
"TRAY -t <text> Set the tray tooltip.\n"
|
|||
|
"TRAY -b <title> <text> Set the tray balloon."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"TRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\n"
|
|||
|
"TRAY -f <tập tin> Đặt khay là biểu tượng riêng.\n"
|
|||
|
"TRAY -i <số> Chớp khay với biểu tượng bên trong.\n"
|
|||
|
"TRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\n"
|
|||
|
"TRAY -b <tựa> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3688
|
|||
|
msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi rõ\n"
|
|||
|
"[UN (hủy) BAN (đuổi)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3689
|
|||
|
msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n"
|
|||
|
"[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3690
|
|||
|
msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n"
|
|||
|
"[UN (hủy) LOAD (nạp)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3691
|
|||
|
msgid "URL <url>, opens a URL in your browser"
|
|||
|
msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Mạng của bạn."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3693
|
|||
|
msgid "USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel userlist"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này trong danh sách các người dùng trên kênh\n"
|
|||
|
"[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3696
|
|||
|
msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)"
|
|||
|
msgstr "VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản trị kênh [chanop])."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3698
|
|||
|
msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n"
|
|||
|
"[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3700
|
|||
|
msgid "WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên kênh hiện tại\n"
|
|||
|
"[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3733
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Usage: %s\n"
|
|||
|
msgstr "Cách sử dụng: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3738
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"No help available on that command.\n"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"Không có trợ giúp về lệnh đó.\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:3744
|
|||
|
msgid "No such command.\n"
|
|||
|
msgstr "Không có lệnh như vậy.\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:4074
|
|||
|
msgid "Bad arguments for user command.\n"
|
|||
|
msgstr "Lệnh người dùng có đối số sai.\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:4230
|
|||
|
msgid "Too many recursive usercommands, aborting."
|
|||
|
msgstr "Quá nhiều lệnh người dùng đệ qui nên hủy bỏ."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/outbound.c:4307
|
|||
|
msgid "Unknown Command. Try /help\n"
|
|||
|
msgstr "Không biết lệnh này: bạn hãy thử lệnh « /help » (trợ giúp).\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/plugin.c:356 src/common/plugin.c:397
|
|||
|
msgid "No xchat_plugin_init symbol; is this really an xchat plugin?"
|
|||
|
msgstr "Không có ký hiệu « xchat_plugin_init » (khởi động bổ sung xchat): điều này thật là bổ sung kiểu xchat không?"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/server.c:634
|
|||
|
msgid "Are you sure this is a SSL capable server and port?\n"
|
|||
|
msgstr "Bạn có chắc điều này là máy phục vụ và cổng có khả năng SSL không?\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/server.c:1025
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Cannot resolve hostname %s\n"
|
|||
|
"Check your IP Settings!\n"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Không tìm thấy tên máy %s.\n"
|
|||
|
"Hãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/server.c:1030
|
|||
|
msgid "Proxy traversal failed.\n"
|
|||
|
msgstr "Việc đi qua máy phục vụ ủy nhiệm bị lỗi.\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/servlist.c:643
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Cycling to next server in %s...\n"
|
|||
|
msgstr "Đang quay lại đến mấy phục vụ kế tiếp trong %s...\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/servlist.c:1074
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for network %s."
|
|||
|
msgstr "Cảnh báo : không biết bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:6
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t$1 added to notify list."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t$1 đã được thêm vào danh sách thông báo."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:9
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t$1 Banlist:%C19 $4%C20 $2%C21 $3"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t$1 Danh sách đuổi ra:%C19 $4%C20 $2%C21 $3"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:12
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(You are banned)."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(vì bạn bị đuổi ra)."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:18
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t$1 is now known as $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t$1 lúc bây giờ được biết như là $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:27
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t$1 sets ban on $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t$1 đuổi $2 ra"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:30
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tChannel $1 created on $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tKênh$1 được tạo vào $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:33
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel half-operator status from%C26 $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái quản trị kênh nửa ra%C26 $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:36
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel operator status from%C26 $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái quản trị kênh ra%C26 $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:39
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes voice from%C26 $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái « Tiếng nói » ra%C26 $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:42
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t$1 sets exempt on $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt trạng thái miễn cho $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:45
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel half-operator status to%C26 $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O đưa ra%C26 $2 trạng thái quản trị kênh nửa"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:48
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t$1 sets invite on $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt trạng thái mời cho $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:51
|
|||
|
msgid "%UChannel Users Topic"
|
|||
|
msgstr "%UKênh \t Người Chủ đề"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:57
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t$1 sets mode $2$3 $4"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt chế độ $2$3 $4"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:60
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C22Channel $1 modes: $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t%C22Kênh $1 chế độ : $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:69
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel operator status to%C26 $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O đưa ra%C26 $2 trạng thái quản trị kênh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:72
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t$1 removes exempt on $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái miễn ra $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:75
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t$1 removes invite on $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái mời ra $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:78
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t$1 removes channel keyword"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ từ khoá kênh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:81
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t$1 removes user limit"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ giới hạn người dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:84
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t$1 sets channel keyword to $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt từ khoá kênh thành $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:87
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t$1 sets channel limit to $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt giới hạn kênh thành $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:90
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t$1 removes ban on $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái bị đuổi ra $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:93
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives voice to%C26 $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O đưa ra %C26 $2 trạng thái « Tiếng nói »"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:96
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C22Connected. Now logging in..."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t%C22Mới kết nối. Đang đăng nhập..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:99
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C22Connecting to $1 ($2) port $3%O..."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t%C22Đang kết nối đến $1 ($2) trên cổng $3%O..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:102
|
|||
|
msgid "%C21*%O$t%C21Connection failed. Error: $1"
|
|||
|
msgstr "%C21*%O$t%C21Kết nối bị lỗi: $1"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:105
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP $1 from $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tMới nhận CTCP $1 từ $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:108
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP $1 from $2 (to $3)"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tMới nhận CTCP $1 từ $2 (cho $3)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:111
|
|||
|
msgid "%C19>%O$1%C19<%O$tCTCP $2"
|
|||
|
msgstr "%C19>%O$1%C19<%O$tCTCP $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:114
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP Sound $1 from $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tMới nhận âm thanh CTCP $1 từ $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:117
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP Sound $1 from $2 (to $3)"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tMới nhận âm thanh CTCP $1 từ $2 (cho $3)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:120
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tDCC CHAT to %C26$1%O aborted."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tTrò chuyện trực tiếp (DCC) với %C26$1%O bị hủy bỏ."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:123
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tDCC CHAT connection established to %C26$1 %C30[%O$2%C30]"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tMới kết nối được để trò chuyện trực tiếp (DCC) với %C26$1 %C30[%O$2%C30]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:126
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tDCC CHAT to %C26$1%O lost ($4)."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tTrò chuyện trực tiếp (DCC) cho %C26$1%O bị mất ($4)."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:129
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tReceived a DCC CHAT offer from $1"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tMới nhận lời mời trò chuyện trực tiếp (DCC) từ $1"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:132
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tOffering DCC CHAT to $1"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tĐang mời $1 tro chuyện trực tiếp (DCC)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:135
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tAlready offering CHAT to $1"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tĐã mời $1 trò chuyện"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:138
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tDCC $1 connect attempt to%C26 $2%O failed (err=$3)."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tDCC $1 việc cố kết nối đến%C26 $2%O bị lỗi (lỗi=$3)."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:141
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tReceived '$1%O' from $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tMới nhận « $1%O » từ $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:144
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%C24,18 Type To/From Status Size Pos File "
|
|||
|
msgstr "%C24,18 Kiểu Đến/Từ TrThái Cỡ Vị trí Tệp "
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:147
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tReceived a malformed DCC request from %C26$1%O.%010%C22*%O$tContents of packet: $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tMới nhận yêu cầu dạng sai trò chuyện trực tiếp (DCC) từ %C26$1%O.%010%C22*%O$tNội dung gói tin: $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:150
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tOffering%C26 $1%O to%C26 $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tĐang đưa ra%C26 $1%O cho%C26 $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:153
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tNo such DCC offer."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tKhông có lời mời trò chuyện trực tiếp (DCC) như vậy."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:156
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $2%O to%C26 $1%O aborted."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $2%O cho%C26 $1%O bị hủy bỏ."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:159
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $1%O from%C26 $3%O complete %C30[%C26$4%O cps%C30]%O."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $1%O từ%C26 $3%O hoàn thành %C30[%C26$4%O cps%C30]%O."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:162
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tDCC RECV connection established to%C26 $1 %C30[%O$2%C30]"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tMới kết nối kiểu NHẬN DCC đếnC26 $1 %C30[%O$2%C30]."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:165
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $1%O from%C26 $3%O failed ($4)."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $1%O từ%C26 $3%O bị lỗi ($4)."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:168
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tDCC RECV: Cannot open $1 for writing ($2)."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC: không thể mở $1 để ghi ($2)."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:171
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tThe file%C26 $1%C already exists, saving it as%C26 $2%O instead."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tTập tin%C26 $1%C đã có : đang lưu nó dạng %C26 $2%O thay thế."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:174
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C26$1 %Ohas requested to resume%C26 $2 %Cfrom%C26 $3%C."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t%C26$1 %Ođã yêu cầu tiếp tục%C26 $2 %Ctừ%C26 $3%C."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:177
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $2%O to%C26 $1%O aborted."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tGỞI DCC%C26 $2%O cho%C26 $1%O bị hủy bỏ."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:180
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $1%O to%C26 $2%O complete %C30[%C26$3%O cps%C30]%O."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tGỞI DCC%C26 $1%O cho%C26 $2%O hoàn thành %C30[%C26$3%O cps%C30]%O."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:183
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tDCC SEND connection established to%C26 $1 %C30[%O$2%C30]"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tMới kết nối DCC GỞI đến%C26 $1 %C30[%O$2%C30]."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:186
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $1%O to%C26 $2%O failed. $3"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tViệc kết nối DCC GỞI%C26 $1%O đến%C26 $2%O bị lỗi. $3"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:189
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C26$1 %Ohas offered%C26 $2 %O(%C26$3 %Obytes)"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t%C26$1 %Ođã mời%C26 $2 %O(%C26$3 %Obyte)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:192
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Oto%C26 $3 %Cstalled - aborting."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Ođến%C26 $3 %Cbị ngừng nên hủy bỏ."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:195
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Oto%C26 $3 %Otimed out - aborting."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Ođến%C26 $3 %Oquá giờ nên hủy bỏ."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:198
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t$1 deleted from notify list."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t$1 đã được xoá bỏ ra danh sách thông báo."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:201
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tDisconnected ($1)."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tBị ngắt kết nối ($1)."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:204
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tFound your IP: [$1]"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tTìm thấy địa chỉ IP của bạn: [$1]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:210
|
|||
|
msgid "%O%C26$1%O added to ignore list."
|
|||
|
msgstr "%O%C26$1%O đã được thêm vào danh sách bỏ qua."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:213
|
|||
|
msgid "Ignore on %C26$1%O changed."
|
|||
|
msgstr "Trang thái bỏ qua về %C26$1%O bị thay đổi."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:216
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%C24,18 "
|
|||
|
msgstr "%C24,18 "
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:219
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%C24,18 Hostmask PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG "
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"%C24,18 Bộ lọc máy PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"[PRIVate\t\triêng\n"
|
|||
|
"NOTIfy\t\tthông báo\n"
|
|||
|
"CHANnel\t\tkênh\n"
|
|||
|
"Client To Client Protocol\tgiao thức ứng dụng khách đến ứng dụng khách\n"
|
|||
|
"Direct Chat Channel\t\tkênh trò chuyện trực tiếp\n"
|
|||
|
"INVIte\t\tmời\n"
|
|||
|
"UNIGnore\t\thủy bỏ qua]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:222
|
|||
|
msgid "%O%C26$1%O removed from ignore list."
|
|||
|
msgstr "%O%C26$1%O được gỡ bỏ ra danh sách bỏ qua."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:225
|
|||
|
msgid " Ignore list is empty."
|
|||
|
msgstr " Danh sách bỏ qua la trống."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:228
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(Channel is invite only)."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Phải có lời mời)."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:231
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tYou have been invited to%C26 $1%O by%C26 $2%C (%C26$3%C)"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tBạn mới được mời vào%C26 $1%O bởi%C26 $2%C (%C26$3%C)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:234
|
|||
|
msgid "%C19*%O$t%C19%B$1 %B($3) has joined $2"
|
|||
|
msgstr "%C19*%O$t%C19%B$1 %B($3) mới vao $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:237
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(Requires keyword)."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Cần đến từ khoá)."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:240
|
|||
|
msgid "%C21*%O$t%C21$1 has kicked $2 from $3 ($4%O%C21)"
|
|||
|
msgstr "%C21*%O$t%C21$1 mới đá $2 ra $3 ($4%O%C21)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:243
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tYou have been killed by $1 ($2%O%C22)"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tBạn mới bị buộc kết thúc bởi $1 ($2%O%C22)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:252
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C22MOTD Skipped."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"%C22*%O$t%C22MOTD bị nhảy qua.\n"
|
|||
|
"[Message Of The Day (thông điệp của hôm nay)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:255
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t$1 already in use. Retrying with $2..."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t$1 đang dùng nên thử lái vơi $2..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:258
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tNickname already in use. Use /NICK to try another."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tTên hiệu đang được dùng nên hay sử dụng lệnh « /NICK » để chọn tên hiệu khác."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:261
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tNo such DCC."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tKhông có DCC như vậy."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:264
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tNo process is currently running"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tKhông có tiến trình nào đang chạy"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:273
|
|||
|
msgid "$tNotify list is empty."
|
|||
|
msgstr "$tDanh sách thông báo la trống."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:276
|
|||
|
msgid "%C24,18 %B Notify List "
|
|||
|
msgstr "%C24,18 %B Danh sách thông báo "
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:279
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t$1 users in notify list."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t$1 người dùng trong danh sách thông báo."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:282
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tNotify: $1 is offline ($3)."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tThông báo : $1 ngoại tuyến ($3)."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:285
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tNotify: $1 is online ($3)."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tThông báo : $1 trực tuyến ($3)."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:291
|
|||
|
msgid "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) has left $3"
|
|||
|
msgstr "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) đã rời $3 đi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:294
|
|||
|
msgid "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) has left $3 (%O%C23%B%B$4%O%C23)"
|
|||
|
msgstr "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) đa rời $3 đi (%O%C23%B%B$4%O%C23)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:297
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tPing reply from $1: $2 second(s)"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tTrả lời ping từ $1: $2 giây"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:300
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tNo ping reply for $1 seconds, disconnecting."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tChưa nhận trả lời ping sau $1 giây nên ngắt kết nối."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:309
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tA process is already running"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tCó một tiến trình đang chạy"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:312
|
|||
|
msgid "%C23*%O$t%C23$1 has quit (%O%C23%B%B$2%O%C23)"
|
|||
|
msgstr "%C23*%O$t%C23$1 đã thoát (%O%C23%B%B$2%O%C23)."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:315
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t$1 sets modes%B %C30[%O$2%B%C30]"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt chế độ%B %C30[%O$2%B%C30]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:318
|
|||
|
msgid "%C28-%C29$1/Wallops%C28-%O$t$2"
|
|||
|
msgstr "%C28-%C29$1/Gởi tin nhẳn cho mọi quan trị%C28-%O$t$2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:321
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tLooking up IP number for%C26 $1%O..."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tĐang tra cứu số IP cho%C26 $1%O..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:324
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C22Connected."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t%C22Đã kết nối."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:330
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C22Looking up $1"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t%C22Đang tra cứu $1"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:339
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tStopped previous connection attempt (pid=$1)"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tĐã thôi việc cố kết nối trước (pid=$1)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:342
|
|||
|
msgid "%C29*%O$t%C29Topic for $1%C %C29is: $2"
|
|||
|
msgstr "%C29*%O$t%C29Chủ đề cho $1%C %C29là: $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:345
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t$1 has changed the topic to: $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t$1 mới thay đổi chủ đề thành: $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:348
|
|||
|
msgid "%C29*%O$t%C29Topic for $1%C %C29set by $2%C %C29at $3"
|
|||
|
msgstr "%C29*%O$t%C29Chủ đề cho $1%C %C29 được đặt bởi $2%C %C29vào $3"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:351
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tUnknown host. Maybe you misspelled it?"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tKhông biết máy: chính tả sai không?"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:354
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(User limit reached)."
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Đã tới giới hạn số người dùng)."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:357
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C26Users on $1:%C $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t%C26Người dùng trên $1:%C $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:360
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %O$2%C27 $3"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %O$2%C27 $3"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:363
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Cis away %C30(%O$2%O%C30)"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Cvắng mặt %C30(%O$2%O%C30)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:366 src/common/textevents.h:372
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:387 src/common/textevents.h:390
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:369
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %OEnd of WHOIS list."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %OKết thúc danh sách WHOIS.\n"
|
|||
|
"[WHO IS (là ai)]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:375
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O idle%C26 $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O nhàn rỗi%C26 $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:378
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O idle%C26 $2%O, signon:%C26 $3"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O nghỉ%C26 $2%O, đăng nhập:%C26 $3"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:381
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %C30(%O$2@$3%C30)%O: $4"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %C30(%O$2@$3%C30)%O: $4"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:384
|
|||
|
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Oreal user@host%C27 $2%O, real IP%C27 $3"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Ongười dùng thật@máy%C27 $2%O, địa chỉ IP thật%C27 $3"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:393
|
|||
|
msgid "%C19*%O$t%C19Now talking on $2"
|
|||
|
msgstr "%C19*%O$t%C19Đang nói chuyện trên $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:396
|
|||
|
msgid "%C23*$tYou have been kicked from $2 by $3 ($4%O%C23)"
|
|||
|
msgstr "%C23*$tBạn đã bị đá ra $2 bởi $3 ($4%O%C23)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:399
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%C23*$tYou have left channel $3"
|
|||
|
msgstr "%C23*$tBạn mới rời kênh $3 đi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:402
|
|||
|
msgid "%C23*$tYou have left channel $3 (%O%C23%B%B$4%O%C23)"
|
|||
|
msgstr "%C23*$tBạn mới rời kênh $3 đi (%O%C23%B%B$4%O%C23)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:408
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tYou've invited%C26 $1%O to%C26 $2%O (%C26$3%O)"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tBạn đã mời%C26 $1%O vào%C26 $2%O (%C26$3%O)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/textevents.h:414
|
|||
|
msgid "%C22*%O$tYou are now known as $2"
|
|||
|
msgstr "%C22*%O$tBạn lúc bây giờ được biết như là $2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:287
|
|||
|
msgid "Loaded log from"
|
|||
|
msgstr "Bản ghi đã được nạp từ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:305
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "**** ENDING LOGGING AT %s\n"
|
|||
|
msgstr "**** KẾT THÚC GHI LƯU VÀO %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:514
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "**** BEGIN LOGGING AT %s\n"
|
|||
|
msgstr "**** BẮT ĐẦU GHI LƯU VÀO %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:533
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"* Can't open log file(s) for writing. Check the\n"
|
|||
|
" permissions on %s/xchatlogs"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"* Không thể mở tập tin bản ghi để ghi:\n"
|
|||
|
" hãy kiểm tra quyền truy cập « %s/xchatlogs »"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:871
|
|||
|
msgid "Left message"
|
|||
|
msgstr "Tin nhẳn bên trái"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:872
|
|||
|
msgid "Right message"
|
|||
|
msgstr "Tin nhẳn bên phải"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:876
|
|||
|
msgid "The nick of the joining person"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đang vào"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:877
|
|||
|
msgid "The channel being joined"
|
|||
|
msgstr "Kênh đang được vào"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:878 src/common/text.c:925 src/common/text.c:976
|
|||
|
msgid "The host of the person"
|
|||
|
msgstr "Máy của người ấy"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:882 src/common/text.c:888 src/common/text.c:895
|
|||
|
#: src/common/text.c:1083 src/common/text.c:1090 src/common/text.c:1095
|
|||
|
#: src/common/text.c:1100 src/common/text.c:1105 src/common/text.c:1111
|
|||
|
#: src/common/text.c:1116 src/common/text.c:1120 src/common/text.c:1126
|
|||
|
#: src/common/text.c:1132 src/common/text.c:1178 src/common/text.c:1189
|
|||
|
#: src/common/text.c:1194 src/common/text.c:1199 src/common/text.c:1208
|
|||
|
#: src/common/text.c:1219 src/common/text.c:1226 src/common/text.c:1232
|
|||
|
#: src/common/text.c:1237 src/common/text.c:1242 src/common/text.c:1249
|
|||
|
#: src/common/text.c:1255 src/common/text.c:1261 src/common/text.c:1266
|
|||
|
#: src/common/text.c:1271 src/common/text.c:1275 src/common/text.c:1281
|
|||
|
#: src/common/text.c:1289 src/common/text.c:1323 src/common/text.c:1328
|
|||
|
msgid "Nickname"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:883
|
|||
|
msgid "The action"
|
|||
|
msgstr "Hành động"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:884 src/common/text.c:890
|
|||
|
msgid "Mode char"
|
|||
|
msgstr "Ký tự chế độ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:889
|
|||
|
msgid "The text"
|
|||
|
msgstr "Chuỗi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:891 src/common/text.c:897
|
|||
|
msgid "Identified text"
|
|||
|
msgstr "Chuỗi đã nhận biết"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:896 src/common/text.c:953 src/common/text.c:959
|
|||
|
msgid "The message"
|
|||
|
msgstr "Tin nhẳn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:901 src/common/text.c:963
|
|||
|
msgid "Old nickname"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu cũ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:902 src/common/text.c:964
|
|||
|
msgid "New nickname"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu mới"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:906
|
|||
|
msgid "Nick of person who changed the topic"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đã thay đổi chủ đề"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:907 src/common/text.c:913 src/fe-gtk/chanlist.c:756
|
|||
|
#: src/fe-gtk/chanlist.c:859
|
|||
|
msgid "Topic"
|
|||
|
msgstr "Chủ đề"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:908 src/common/text.c:912 src/common/text.c:1343
|
|||
|
#: src/fe-gtk/chanlist.c:754 src/fe-gtk/ignoregui.c:176
|
|||
|
msgid "Channel"
|
|||
|
msgstr "Kênh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:917 src/common/text.c:970
|
|||
|
msgid "The nickname of the kicker"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đá"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:918 src/common/text.c:968
|
|||
|
msgid "The person being kicked"
|
|||
|
msgstr "Người đang bị đá"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:919 src/common/text.c:926 src/common/text.c:930
|
|||
|
#: src/common/text.c:935 src/common/text.c:969 src/common/text.c:977
|
|||
|
#: src/common/text.c:984
|
|||
|
msgid "The channel"
|
|||
|
msgstr "Kênh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:920 src/common/text.c:971 src/common/text.c:978
|
|||
|
msgid "The reason"
|
|||
|
msgstr "Lý do"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:924 src/common/text.c:975
|
|||
|
msgid "The nick of the person leaving"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đang rời đi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:931 src/common/text.c:937
|
|||
|
msgid "The time"
|
|||
|
msgstr "Giờ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:936
|
|||
|
msgid "The creator"
|
|||
|
msgstr "Người tạo"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:941 src/fe-gtk/dccgui.c:763 src/fe-gtk/dccgui.c:994
|
|||
|
msgid "Nick"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:942 src/common/text.c:1195
|
|||
|
msgid "Reason"
|
|||
|
msgstr "Lý do"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:943 src/common/text.c:1085 src/common/text.c:1168
|
|||
|
msgid "Host"
|
|||
|
msgstr "Máy"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:947 src/common/text.c:952 src/common/text.c:957
|
|||
|
msgid "Who it's from"
|
|||
|
msgstr "Người gởi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:948
|
|||
|
msgid "The time in x.x format (see below)"
|
|||
|
msgstr "Giờ dạng x.x (xem dưới)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:958 src/common/text.c:995
|
|||
|
msgid "The Channel it's going to"
|
|||
|
msgstr "Kênh đích"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:982
|
|||
|
msgid "The sound"
|
|||
|
msgstr "Âm thanh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:983 src/common/text.c:989 src/common/text.c:994
|
|||
|
msgid "The nick of the person"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người ấy"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:988 src/common/text.c:993
|
|||
|
msgid "The CTCP event"
|
|||
|
msgstr "Sự kiện CTCP"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:999
|
|||
|
msgid "The nick of the person who set the key"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt khoá"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1000
|
|||
|
msgid "The key"
|
|||
|
msgstr "Khoá"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1004
|
|||
|
msgid "The nick of the person who set the limit"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt giới hạn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1005
|
|||
|
msgid "The limit"
|
|||
|
msgstr "Giới hạn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1009
|
|||
|
msgid "The nick of the person who did the op'ing"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái quản trị"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1010
|
|||
|
msgid "The nick of the person who has been op'ed"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái quản trị"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1014
|
|||
|
msgid "The nick of the person who has been halfop'ed"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái nửa quản trị"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1015
|
|||
|
msgid "The nick of the person who did the halfop'ing"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái nửa quản trị"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1019
|
|||
|
msgid "The nick of the person who did the voice'ing"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái « Tiếng nói »"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1020
|
|||
|
msgid "The nick of the person who has been voice'ed"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái « Tiếng nói »"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1024
|
|||
|
msgid "The nick of the person who did the banning"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đã đuổi người khác"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1025 src/common/text.c:1052
|
|||
|
msgid "The ban mask"
|
|||
|
msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1029
|
|||
|
msgid "The nick who removed the key"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ khoá"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1033
|
|||
|
msgid "The nick who removed the limit"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ giới hạn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1037
|
|||
|
msgid "The nick of the person of did the deop'ing"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái quản trị"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1038
|
|||
|
msgid "The nick of the person who has been deop'ed"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái quản trị"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1041
|
|||
|
msgid "The nick of the person of did the dehalfop'ing"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái nửa quản trị"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1042
|
|||
|
msgid "The nick of the person who has been dehalfop'ed"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái nửa quản trị"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1046
|
|||
|
msgid "The nick of the person of did the devoice'ing"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Tiếng nói »"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1047
|
|||
|
msgid "The nick of the person who has been devoice'ed"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái « Tiếng nói »"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1051
|
|||
|
msgid "The nick of the person of did the unban'ing"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Bị đuổi »"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1056
|
|||
|
msgid "The nick of the person who did the exempt"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái miễn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1057 src/common/text.c:1062
|
|||
|
msgid "The exempt mask"
|
|||
|
msgstr "Bộ lọc miễn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1061
|
|||
|
msgid "The nick of the person removed the exempt"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái miễn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1066
|
|||
|
msgid "The nick of the person who did the invite"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đã mời người khác"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1067 src/common/text.c:1072
|
|||
|
msgid "The invite mask"
|
|||
|
msgstr "Bộ lọc mờì"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1071
|
|||
|
msgid "The nick of the person removed the invite"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đã gỡ bỏ lời mời"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1076
|
|||
|
msgid "The nick of the person setting the mode"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đặt chế độ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1077
|
|||
|
msgid "The mode's sign (+/-)"
|
|||
|
msgstr "Dấu chế độ (+/-)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1078
|
|||
|
msgid "The mode letter"
|
|||
|
msgstr "Chữ chế độ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1079
|
|||
|
msgid "The channel it's being set on"
|
|||
|
msgstr "Kênh trên đó nó đang được đặt"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1084
|
|||
|
msgid "Username"
|
|||
|
msgstr "Tên người dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1086
|
|||
|
msgid "Full name"
|
|||
|
msgstr "Họ tên"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1091
|
|||
|
msgid "Channel Membership/\"is an IRC operator\""
|
|||
|
msgstr "Tư cách thành viên kênh/« là quản trị IRC »"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1096
|
|||
|
msgid "Server Information"
|
|||
|
msgstr "Thông tin máy phục vụ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1101 src/common/text.c:1106
|
|||
|
msgid "Idle time"
|
|||
|
msgstr "Thời gian nghỉ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1107
|
|||
|
msgid "Signon time"
|
|||
|
msgstr "Giờ đăng nhập"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1112
|
|||
|
msgid "Away reason"
|
|||
|
msgstr "Lý do vắng mặt"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1121 src/common/text.c:1127 src/common/text.c:1135
|
|||
|
#: src/common/text.c:1315
|
|||
|
msgid "Message"
|
|||
|
msgstr "Tin nhẳn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1128
|
|||
|
msgid "Account"
|
|||
|
msgstr "Tài khoản"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1133
|
|||
|
msgid "Real user@host"
|
|||
|
msgstr "Người dùng thât@máy"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1134
|
|||
|
msgid "Real IP"
|
|||
|
msgstr "Địa chỉ IP thật"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1139 src/common/text.c:1148 src/common/text.c:1154
|
|||
|
#: src/common/text.c:1184 src/common/text.c:1338
|
|||
|
msgid "Channel Name"
|
|||
|
msgstr "Tên kênh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1143 src/common/text.c:1301 src/fe-gtk/menu.c:1240
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1420 src/fe-gtk/textgui.c:390
|
|||
|
msgid "Text"
|
|||
|
msgstr "Chuỗi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1144 src/common/text.c:1150 src/common/text.c:1179
|
|||
|
#: src/common/text.c:1297 src/common/text.c:1339
|
|||
|
msgid "Server Name"
|
|||
|
msgstr "Tên máy phục vụ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1149
|
|||
|
msgid "Nick of person who invited you"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu của người đã mời bạn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1155 src/fe-gtk/chanlist.c:755
|
|||
|
msgid "Users"
|
|||
|
msgstr "Người dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1159
|
|||
|
msgid "Nickname in use"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu đang được dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1160
|
|||
|
msgid "Nick being tried"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu đang được thử ra"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1169 src/common/text.c:1305
|
|||
|
msgid "IP"
|
|||
|
msgstr "IP"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1170 src/common/text.c:1201
|
|||
|
msgid "Port"
|
|||
|
msgstr "Cổng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1180 src/fe-gtk/notifygui.c:139 src/fe-gtk/setup.c:1669
|
|||
|
msgid "Network"
|
|||
|
msgstr "Mạng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1185 src/common/text.c:1190
|
|||
|
msgid "Modes string"
|
|||
|
msgstr "Chuỗi chế độ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1200 src/common/text.c:1238 src/common/text.c:1243
|
|||
|
#: src/common/text.c:1284
|
|||
|
msgid "IP address"
|
|||
|
msgstr "Địa chỉ IP"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1206 src/common/text.c:1231
|
|||
|
msgid "DCC Type"
|
|||
|
msgstr "Kiểu DCC"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1207 src/common/text.c:1212 src/common/text.c:1217
|
|||
|
#: src/common/text.c:1224 src/common/text.c:1244 src/common/text.c:1248
|
|||
|
#: src/common/text.c:1254 src/common/text.c:1260 src/common/text.c:1267
|
|||
|
#: src/common/text.c:1276 src/common/text.c:1282
|
|||
|
msgid "Filename"
|
|||
|
msgstr "Tên tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1218 src/common/text.c:1225
|
|||
|
msgid "Destination filename"
|
|||
|
msgstr "Tên tập tin đích"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1227 src/common/text.c:1256
|
|||
|
msgid "CPS"
|
|||
|
msgstr "CPS"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1262
|
|||
|
msgid "Pathname"
|
|||
|
msgstr "Tên đường dẫn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1277 src/fe-gtk/dccgui.c:759
|
|||
|
msgid "Position"
|
|||
|
msgstr "Vị trí"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1283 src/fe-gtk/dccgui.c:758
|
|||
|
msgid "Size"
|
|||
|
msgstr "Cỡ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1288
|
|||
|
msgid "DCC String"
|
|||
|
msgstr "Chuỗi DCC"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1293
|
|||
|
msgid "Number of notify items"
|
|||
|
msgstr "Số mục thông báo"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1309
|
|||
|
msgid "Old Filename"
|
|||
|
msgstr "Tên tập tin cũ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1310
|
|||
|
msgid "New Filename"
|
|||
|
msgstr "Tên tập tin mới"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1314
|
|||
|
msgid "Receiver"
|
|||
|
msgstr "Bộ nhận"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1319
|
|||
|
msgid "Hostmask"
|
|||
|
msgstr "Bộ lọc máy"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1324
|
|||
|
msgid "Hostname"
|
|||
|
msgstr "Tên máy"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1329
|
|||
|
msgid "The Packet"
|
|||
|
msgstr "Gói tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1333
|
|||
|
msgid "Seconds"
|
|||
|
msgstr "Giây"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1337
|
|||
|
msgid "Nick of person who have been invited"
|
|||
|
msgstr "Tên người đã được mời"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1344
|
|||
|
msgid "Banmask"
|
|||
|
msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1345
|
|||
|
msgid "Who set the ban"
|
|||
|
msgstr "Người đã đặt đuổi ra"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1346
|
|||
|
msgid "Ban time"
|
|||
|
msgstr "Thời gian đuổi ra"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:1386
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Error parsing event %s.\n"
|
|||
|
"Loading default."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Gặp lỗi khi phân tách sự kiện %s.\n"
|
|||
|
"Đang nạp mặc định."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/text.c:2079
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Cannot read sound file:\n"
|
|||
|
"%s"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Không thể đọc tập tin âm thanh:\n"
|
|||
|
"%s"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:296
|
|||
|
msgid "Remote host closed socket"
|
|||
|
msgstr "Máy ở xa đã đóng ổ cắm"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:301
|
|||
|
msgid "Connection refused"
|
|||
|
msgstr "Kết nối bị từ chối"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:304
|
|||
|
msgid "No route to host"
|
|||
|
msgstr "Không có đường dẫ đến máy"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:306
|
|||
|
msgid "Connection timed out"
|
|||
|
msgstr "Kết nối đã quá giờ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:308
|
|||
|
msgid "Cannot assign that address"
|
|||
|
msgstr "Không thể gán địa chỉ đó"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:310
|
|||
|
msgid "Connection reset by peer"
|
|||
|
msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:839
|
|||
|
msgid "Ascension Island"
|
|||
|
msgstr "Đảo Ascension"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:840
|
|||
|
msgid "Andorra"
|
|||
|
msgstr "Ăn-đoa-râ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:841
|
|||
|
msgid "United Arab Emirates"
|
|||
|
msgstr "Các Tiểu Vương Quốc A Rập Thống Nhất"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:842
|
|||
|
msgid "Afghanistan"
|
|||
|
msgstr "A Phú Hãn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:843
|
|||
|
msgid "Antigua and Barbuda"
|
|||
|
msgstr "Ănh-thí-gụ-a và Ba-bu-đạ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:844
|
|||
|
msgid "Anguilla"
|
|||
|
msgstr "Ănh-gouí-lạ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:845
|
|||
|
msgid "Albania"
|
|||
|
msgstr "An-ba-ni"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:846
|
|||
|
msgid "Armenia"
|
|||
|
msgstr "Ác-mê-ni"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:847
|
|||
|
msgid "Netherlands Antilles"
|
|||
|
msgstr "An-thi-li Hoà-lan"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:848
|
|||
|
msgid "Angola"
|
|||
|
msgstr "Ăng-gô-la"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:849
|
|||
|
msgid "Antarctica"
|
|||
|
msgstr "Nam cực"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:850
|
|||
|
msgid "Argentina"
|
|||
|
msgstr "Ác-hen-ti-na"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:851
|
|||
|
msgid "Reverse DNS"
|
|||
|
msgstr "DNS ngược"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:852
|
|||
|
msgid "American Samoa"
|
|||
|
msgstr "Xa-mô-a Mỹ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:853
|
|||
|
msgid "Austria"
|
|||
|
msgstr "Ao"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:854
|
|||
|
msgid "Nato Fiel"
|
|||
|
msgstr "Na-tô Phi-en"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:855
|
|||
|
msgid "Australia"
|
|||
|
msgstr "Úc"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:856
|
|||
|
msgid "Aruba"
|
|||
|
msgstr "A-ru-ba"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:857
|
|||
|
msgid "Aland Islands"
|
|||
|
msgstr "Quần Đảo A-lan"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:858
|
|||
|
msgid "Azerbaijan"
|
|||
|
msgstr "Ai-déc-bai-gian"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:859
|
|||
|
msgid "Bosnia and Herzegovina"
|
|||
|
msgstr "Bô-x-ni-a và Héc-xê-gô-vi-na"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:860
|
|||
|
msgid "Barbados"
|
|||
|
msgstr "Bác-ba-đốt"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:861
|
|||
|
msgid "Bangladesh"
|
|||
|
msgstr "Băng-la-đe-xợ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:862
|
|||
|
msgid "Belgium"
|
|||
|
msgstr "Bỉ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:863
|
|||
|
msgid "Burkina Faso"
|
|||
|
msgstr "Bổ-khi-na Pha-xô"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:864
|
|||
|
msgid "Bulgaria"
|
|||
|
msgstr "Bun-ga-ri"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:865
|
|||
|
msgid "Bahrain"
|
|||
|
msgstr "Ba-ren"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:866
|
|||
|
msgid "Burundi"
|
|||
|
msgstr "Bu-run-đi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:867
|
|||
|
msgid "Businesses"
|
|||
|
msgstr "Kinh doanh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:868
|
|||
|
msgid "Benin"
|
|||
|
msgstr "Bê-nin"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:869
|
|||
|
msgid "Bermuda"
|
|||
|
msgstr "Be-mư-đa"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:870
|
|||
|
msgid "Brunei Darussalam"
|
|||
|
msgstr "Bợ-ru-này Đa-ru-xa-làm"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:871
|
|||
|
msgid "Bolivia"
|
|||
|
msgstr "Bô-li-vi-a"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:872
|
|||
|
msgid "Brazil"
|
|||
|
msgstr "Bra-xin"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:873
|
|||
|
msgid "Bahamas"
|
|||
|
msgstr "Ba-ha-ma"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:874
|
|||
|
msgid "Bhutan"
|
|||
|
msgstr "Bu-thăn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:875
|
|||
|
msgid "Bouvet Island"
|
|||
|
msgstr "Quần Đảo Bu-vê"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:876
|
|||
|
msgid "Botswana"
|
|||
|
msgstr "Bốt-xoă-na"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:877
|
|||
|
msgid "Belarus"
|
|||
|
msgstr "Be-la-ru-xợ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:878
|
|||
|
msgid "Belize"
|
|||
|
msgstr "Bê-li-xê"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:879
|
|||
|
msgid "Canada"
|
|||
|
msgstr "Ca-na-đa"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:880
|
|||
|
msgid "Cocos Islands"
|
|||
|
msgstr "Quần Đảo Cô-cô-x"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:881
|
|||
|
msgid "Democratic Republic of Congo"
|
|||
|
msgstr "Cộng Hoà Dân Chủ Công-gô"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:882
|
|||
|
msgid "Central African Republic"
|
|||
|
msgstr "Cộng Hoà Trung Châu Phi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:883
|
|||
|
msgid "Congo"
|
|||
|
msgstr "Công-gô"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:884
|
|||
|
msgid "Switzerland"
|
|||
|
msgstr "Thụy Sĩ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:885
|
|||
|
msgid "Cote d'Ivoire"
|
|||
|
msgstr "Cộng Hoà Cốt Đi-vouă"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:886
|
|||
|
msgid "Cook Islands"
|
|||
|
msgstr "Quần Đảo Khu-kh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:887
|
|||
|
msgid "Chile"
|
|||
|
msgstr "Chi-lê"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:888
|
|||
|
msgid "Cameroon"
|
|||
|
msgstr "Ca-mơ-runh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:889
|
|||
|
msgid "China"
|
|||
|
msgstr "Trung Quốc"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:890
|
|||
|
msgid "Colombia"
|
|||
|
msgstr "Cô-lôm-bi-a"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:891
|
|||
|
msgid "Internic Commercial"
|
|||
|
msgstr "Thương nghiệp Internic"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:892
|
|||
|
msgid "Costa Rica"
|
|||
|
msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:893
|
|||
|
msgid "Serbia and Montenegro"
|
|||
|
msgstr "Xéc-bi và Mon-te-nê-gợ-rô"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:894
|
|||
|
msgid "Cuba"
|
|||
|
msgstr "Cu-ba"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:895
|
|||
|
msgid "Cape Verde"
|
|||
|
msgstr "Cáp-ve-đe"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:896
|
|||
|
msgid "Christmas Island"
|
|||
|
msgstr "Đảo Cợ-ri-x-mạ-x"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:897
|
|||
|
msgid "Cyprus"
|
|||
|
msgstr "Síp"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:898
|
|||
|
msgid "Czech Republic"
|
|||
|
msgstr "Cộng Hoà Séc"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:899
|
|||
|
msgid "Germany"
|
|||
|
msgstr "Đức"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:900
|
|||
|
msgid "Djibouti"
|
|||
|
msgstr "Gi-bu-ti"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:901
|
|||
|
msgid "Denmark"
|
|||
|
msgstr "Đan Mạch"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:902
|
|||
|
msgid "Dominica"
|
|||
|
msgstr "Đô-mi-ni-cạ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:903
|
|||
|
msgid "Dominican Republic"
|
|||
|
msgstr "Cộng Hoà Đô-mi-ni-cạ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:904
|
|||
|
msgid "Algeria"
|
|||
|
msgstr "An-giê-ri"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:905
|
|||
|
msgid "Ecuador"
|
|||
|
msgstr "Ê-cu-a-đọa"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:906
|
|||
|
msgid "Educational Institution"
|
|||
|
msgstr "Tổ chức giáo dục"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:907
|
|||
|
msgid "Estonia"
|
|||
|
msgstr "E-x-tô-ni-a"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:908
|
|||
|
msgid "Egypt"
|
|||
|
msgstr "Ai Cập"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:909
|
|||
|
msgid "Western Sahara"
|
|||
|
msgstr "Tây Sa-ha-ra"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:910
|
|||
|
msgid "Eritrea"
|
|||
|
msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:911
|
|||
|
msgid "Spain"
|
|||
|
msgstr "Tây Ban Nha"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:912
|
|||
|
msgid "Ethiopia"
|
|||
|
msgstr "Ê-ti-ô-pi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:913
|
|||
|
msgid "European Union"
|
|||
|
msgstr "Liên Bang Âu"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:914
|
|||
|
msgid "Finland"
|
|||
|
msgstr "Phần Lan"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:915
|
|||
|
msgid "Fiji"
|
|||
|
msgstr "Phi-gi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:916
|
|||
|
msgid "Falkland Islands"
|
|||
|
msgstr "Quần Đảo Phoa-kh-lận-đ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:917
|
|||
|
msgid "Micronesia"
|
|||
|
msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:918
|
|||
|
msgid "Faroe Islands"
|
|||
|
msgstr "Quần Đảo Pha-rô"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:919
|
|||
|
msgid "France"
|
|||
|
msgstr "Pháp"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:920
|
|||
|
msgid "Gabon"
|
|||
|
msgstr "Ga-bon"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:921
|
|||
|
msgid "Great Britain"
|
|||
|
msgstr "Vương Quốc Thống Nhất Anh va Bắc Ai-len"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:922
|
|||
|
msgid "Grenada"
|
|||
|
msgstr "Gợ-rê-na-đa"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:923
|
|||
|
msgid "Georgia"
|
|||
|
msgstr "Gi-oa-gi-a"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:924
|
|||
|
msgid "French Guiana"
|
|||
|
msgstr "Ghi-a-na Pháp"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:925
|
|||
|
msgid "British Channel Isles"
|
|||
|
msgstr "Quần Đảo Kênh Anh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:926
|
|||
|
msgid "Ghana"
|
|||
|
msgstr "Gha-na"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:927
|
|||
|
msgid "Gibraltar"
|
|||
|
msgstr "Gi-boa-thạ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:928
|
|||
|
msgid "Greenland"
|
|||
|
msgstr "Đảo Băng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:929
|
|||
|
msgid "Gambia"
|
|||
|
msgstr "Găm-bi-ạ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:930
|
|||
|
msgid "Guinea"
|
|||
|
msgstr "Ghi-nê"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:931
|
|||
|
msgid "Government"
|
|||
|
msgstr "Chính phủ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:932
|
|||
|
msgid "Guadeloupe"
|
|||
|
msgstr "Gu-a-đe-lu-pợ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:933
|
|||
|
msgid "Equatorial Guinea"
|
|||
|
msgstr "Ghi-nê Xích-đạo"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:934
|
|||
|
msgid "Greece"
|
|||
|
msgstr "Hy Lạp"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:935
|
|||
|
msgid "S. Georgia and S. Sandwich Isles"
|
|||
|
msgstr "Quần Đảo xan Gi-oa-gi-a và xan Xan-oui-chợ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:936
|
|||
|
msgid "Guatemala"
|
|||
|
msgstr "Gua-tê-ma-la"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:937
|
|||
|
msgid "Guam"
|
|||
|
msgstr "Gu-ăm"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:938
|
|||
|
msgid "Guinea-Bissau"
|
|||
|
msgstr "Ghi-nê Bít-xau"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:939
|
|||
|
msgid "Guyana"
|
|||
|
msgstr "Guy-ă-na"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:940
|
|||
|
msgid "Hong Kong"
|
|||
|
msgstr "Hông Kồng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:941
|
|||
|
msgid "Heard and McDonald Islands"
|
|||
|
msgstr "Quần Đảo Hơ-đh và Mơ-kh-đo-nựn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:942
|
|||
|
msgid "Honduras"
|
|||
|
msgstr "Hôn-đu-ra-xợ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:943
|
|||
|
msgid "Croatia"
|
|||
|
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:944
|
|||
|
msgid "Haiti"
|
|||
|
msgstr "Ha-i-ti"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:945
|
|||
|
msgid "Hungary"
|
|||
|
msgstr "Hung-ga-ri"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:946
|
|||
|
msgid "Indonesia"
|
|||
|
msgstr "Nam Dương"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:947
|
|||
|
msgid "Ireland"
|
|||
|
msgstr "Ai-len"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:948
|
|||
|
msgid "Israel"
|
|||
|
msgstr "Do Thái"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:949
|
|||
|
msgid "Isle of Man"
|
|||
|
msgstr "Đảo Man"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:950
|
|||
|
msgid "India"
|
|||
|
msgstr "Ấn Độ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:951
|
|||
|
msgid "Informational"
|
|||
|
msgstr "Cung cấp thông tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:952
|
|||
|
msgid "International"
|
|||
|
msgstr "Quốc tế"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:953
|
|||
|
msgid "British Indian Ocean Territory"
|
|||
|
msgstr "Miền Đại Dương Ấn Độ Anh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:954
|
|||
|
msgid "Iraq"
|
|||
|
msgstr "I-rắc"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:955
|
|||
|
msgid "Iran"
|
|||
|
msgstr "I-ran"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:956
|
|||
|
msgid "Iceland"
|
|||
|
msgstr "Băng Đảo"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:957
|
|||
|
msgid "Italy"
|
|||
|
msgstr "Ý"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:958
|
|||
|
msgid "Jersey"
|
|||
|
msgstr "Giơ-xi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:959
|
|||
|
msgid "Jamaica"
|
|||
|
msgstr "Gia-mê-ca"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:960
|
|||
|
msgid "Jordan"
|
|||
|
msgstr "Gi-oa-đạn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:961
|
|||
|
msgid "Japan"
|
|||
|
msgstr "Nhật Bản"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:962
|
|||
|
msgid "Kenya"
|
|||
|
msgstr "Khi-nia"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:963
|
|||
|
msgid "Kyrgyzstan"
|
|||
|
msgstr "Ky-rơ-gy-xtanh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:964
|
|||
|
msgid "Cambodia"
|
|||
|
msgstr "Căm Bốt"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:965
|
|||
|
msgid "Kiribati"
|
|||
|
msgstr "Ki-ri-ba-ti"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:966
|
|||
|
msgid "Comoros"
|
|||
|
msgstr "Cô-mô-rô-x"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:967
|
|||
|
msgid "St. Kitts and Nevis"
|
|||
|
msgstr "Xan Kith-x và Ne-vi-xợ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:968
|
|||
|
msgid "North Korea"
|
|||
|
msgstr "Bắc Hàn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:969
|
|||
|
msgid "South Korea"
|
|||
|
msgstr "Nam Hàn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:970
|
|||
|
msgid "Kuwait"
|
|||
|
msgstr "Cu-ouai-th"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:971
|
|||
|
msgid "Cayman Islands"
|
|||
|
msgstr "Quần Đảo Cay-man"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:972
|
|||
|
msgid "Kazakhstan"
|
|||
|
msgstr "Ca-xa-kh-x-thanh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:973
|
|||
|
msgid "Laos"
|
|||
|
msgstr "Lào"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:974
|
|||
|
msgid "Lebanon"
|
|||
|
msgstr "Le-ba-non"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:975
|
|||
|
msgid "Saint Lucia"
|
|||
|
msgstr "Xan Lu-xi-a"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:976
|
|||
|
msgid "Liechtenstein"
|
|||
|
msgstr "Lich-ten-xtênh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:977
|
|||
|
msgid "Sri Lanka"
|
|||
|
msgstr "Xợ-ri-lan-ca"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:978
|
|||
|
msgid "Liberia"
|
|||
|
msgstr "Li-bê-ri-a"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:979
|
|||
|
msgid "Lesotho"
|
|||
|
msgstr "Lê-xô-thô"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:980
|
|||
|
msgid "Lithuania"
|
|||
|
msgstr "Li-tu-a-ni"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:981
|
|||
|
msgid "Luxembourg"
|
|||
|
msgstr "Lúc-xăm-buac"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:982
|
|||
|
msgid "Latvia"
|
|||
|
msgstr "Lát-vi-a"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:983
|
|||
|
msgid "Libya"
|
|||
|
msgstr "Li-bi-a"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:984
|
|||
|
msgid "Morocco"
|
|||
|
msgstr "Ma-rốc"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:985
|
|||
|
msgid "Monaco"
|
|||
|
msgstr "Mô-na-cô"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:986
|
|||
|
msgid "Moldova"
|
|||
|
msgstr "Moa-đô-vạ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:987
|
|||
|
msgid "United States Medical"
|
|||
|
msgstr "Y Mỹ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:988
|
|||
|
msgid "Madagascar"
|
|||
|
msgstr "Ma-đa-gá-x-cạ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:989
|
|||
|
msgid "Marshall Islands"
|
|||
|
msgstr "Quần Đảo Mác-san"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:990
|
|||
|
msgid "Military"
|
|||
|
msgstr "Quân đội"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:991
|
|||
|
msgid "Macedonia"
|
|||
|
msgstr "Ma-xê-đô-ni"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:992
|
|||
|
msgid "Mali"
|
|||
|
msgstr "Ma-li"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:993
|
|||
|
msgid "Myanmar"
|
|||
|
msgstr "Miến Điện"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:994
|
|||
|
msgid "Mongolia"
|
|||
|
msgstr "Mông Cổ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:995
|
|||
|
msgid "Macau"
|
|||
|
msgstr "Ma-cau"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:996
|
|||
|
msgid "Northern Mariana Islands"
|
|||
|
msgstr "Quần Đảo Bắc Ma-ri-a-na"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:997
|
|||
|
msgid "Martinique"
|
|||
|
msgstr "Ma-thi-ní-kh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:998
|
|||
|
msgid "Mauritania"
|
|||
|
msgstr "Mô-ri-ta-ni-a"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:999
|
|||
|
msgid "Montserrat"
|
|||
|
msgstr "Mon-xe-rạc"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1000
|
|||
|
msgid "Malta"
|
|||
|
msgstr "Man-tơ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1001
|
|||
|
msgid "Mauritius"
|
|||
|
msgstr "Mô-ri-sơ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1002
|
|||
|
msgid "Maldives"
|
|||
|
msgstr "Man-đi-vợ-x"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1003
|
|||
|
msgid "Malawi"
|
|||
|
msgstr "Ma-la-uy"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1004
|
|||
|
msgid "Mexico"
|
|||
|
msgstr "Mê-hi-cô"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1005
|
|||
|
msgid "Malaysia"
|
|||
|
msgstr "Mã Lai"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1006
|
|||
|
msgid "Mozambique"
|
|||
|
msgstr "Mô-xam-bí-kh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1007
|
|||
|
msgid "Namibia"
|
|||
|
msgstr "Na-mi-bi-a"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1008
|
|||
|
msgid "New Caledonia"
|
|||
|
msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1009
|
|||
|
msgid "Niger"
|
|||
|
msgstr "Ni-giê"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1010
|
|||
|
msgid "Internic Network"
|
|||
|
msgstr "Mạng Internic"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1011
|
|||
|
msgid "Norfolk Island"
|
|||
|
msgstr "Đảo Noa-phực"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1012
|
|||
|
msgid "Nigeria"
|
|||
|
msgstr "Ni-giê-ri-a"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1013
|
|||
|
msgid "Nicaragua"
|
|||
|
msgstr "Ni-ca-ra-gua"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1014
|
|||
|
msgid "Netherlands"
|
|||
|
msgstr "Hoà Lan"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1015
|
|||
|
msgid "Norway"
|
|||
|
msgstr "Na Uy"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1016
|
|||
|
msgid "Nepal"
|
|||
|
msgstr "Nê-pan"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1017
|
|||
|
msgid "Nauru"
|
|||
|
msgstr "Nau-ru"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1018
|
|||
|
msgid "Niue"
|
|||
|
msgstr "Ni-u-e"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1019
|
|||
|
msgid "New Zealand"
|
|||
|
msgstr "Niu Xi-lân"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1020
|
|||
|
msgid "Oman"
|
|||
|
msgstr "Ô-man"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1021
|
|||
|
msgid "Internic Non-Profit Organization"
|
|||
|
msgstr "Tổ chức Phi lợi nhuận Internic"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1022
|
|||
|
msgid "Panama"
|
|||
|
msgstr "Pa-na-ma"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1023
|
|||
|
msgid "Peru"
|
|||
|
msgstr "Pê-ru"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1024
|
|||
|
msgid "French Polynesia"
|
|||
|
msgstr "Pô-li-nê-xi Pháp"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1025
|
|||
|
msgid "Papua New Guinea"
|
|||
|
msgstr "Pa-pu-a Niu Ghi-nê"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1026
|
|||
|
msgid "Philippines"
|
|||
|
msgstr "Phi-luật-tân"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1027
|
|||
|
msgid "Pakistan"
|
|||
|
msgstr "Pa-ki-x-thănh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1028
|
|||
|
msgid "Poland"
|
|||
|
msgstr "Ba Lan"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1029
|
|||
|
msgid "St. Pierre and Miquelon"
|
|||
|
msgstr "Xan Pi-e và Mi-kê-lon"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1030
|
|||
|
msgid "Pitcairn"
|
|||
|
msgstr "Pi-th-khenh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1031
|
|||
|
msgid "Puerto Rico"
|
|||
|
msgstr "Pu-e-tô Ri-cô"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1032
|
|||
|
msgid "Palestinian Territory"
|
|||
|
msgstr "Hạt Pa-le-x-tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1033
|
|||
|
msgid "Portugal"
|
|||
|
msgstr "Bồ Đào Nha"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1034
|
|||
|
msgid "Palau"
|
|||
|
msgstr "Pa-lau"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1035
|
|||
|
msgid "Paraguay"
|
|||
|
msgstr "Pa-ra-guay"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1036
|
|||
|
msgid "Qatar"
|
|||
|
msgstr "Qua-tă"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1037
|
|||
|
msgid "Reunion"
|
|||
|
msgstr "Rê-u-ni-ợnh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1038
|
|||
|
msgid "Romania"
|
|||
|
msgstr "Rô-ma-ni"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1039
|
|||
|
msgid "Old School ARPAnet"
|
|||
|
msgstr "ARPAnet kiểu cũ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1040
|
|||
|
msgid "Russian Federation"
|
|||
|
msgstr "Liên Bang Nga"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1041
|
|||
|
msgid "Rwanda"
|
|||
|
msgstr "Ru-oanh-đạ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1042
|
|||
|
msgid "Saudi Arabia"
|
|||
|
msgstr "A Rập Xau-đi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1043
|
|||
|
msgid "Solomon Islands"
|
|||
|
msgstr "Quần Đảo Xô-lô-mon"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1044
|
|||
|
msgid "Seychelles"
|
|||
|
msgstr "Xây-sen"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1045
|
|||
|
msgid "Sudan"
|
|||
|
msgstr "Xu-đan"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1046
|
|||
|
msgid "Sweden"
|
|||
|
msgstr "Thuỵ Điển"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1047
|
|||
|
msgid "Singapore"
|
|||
|
msgstr "Xin-ga-po"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1048
|
|||
|
msgid "St. Helena"
|
|||
|
msgstr "Xan He-le-na"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1049
|
|||
|
msgid "Slovenia"
|
|||
|
msgstr "Xlô-ven"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1050
|
|||
|
msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands"
|
|||
|
msgstr "Quần Đảo X-van-băt và Dan May-en"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1051
|
|||
|
msgid "Slovak Republic"
|
|||
|
msgstr "Cộng Hoà Xlô-vác"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1052
|
|||
|
msgid "Sierra Leone"
|
|||
|
msgstr "Xi-ê-ra Lê-ôn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1053
|
|||
|
msgid "San Marino"
|
|||
|
msgstr "Xan Ma-ri-nô"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1054
|
|||
|
msgid "Senegal"
|
|||
|
msgstr "Xê-nê-gan"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1055
|
|||
|
msgid "Somalia"
|
|||
|
msgstr "Xô-ma-li"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1056
|
|||
|
msgid "Suriname"
|
|||
|
msgstr "Xu-ri-nam"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1057
|
|||
|
msgid "Sao Tome and Principe"
|
|||
|
msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rin-xi-pê"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1058
|
|||
|
msgid "Former USSR"
|
|||
|
msgstr "Liên xô trước"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1059
|
|||
|
msgid "El Salvador"
|
|||
|
msgstr "En-xan-va-đoa"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1060
|
|||
|
msgid "Syria"
|
|||
|
msgstr "Xi-ri"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1061
|
|||
|
msgid "Swaziland"
|
|||
|
msgstr "Xouă-xi-lan"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1062
|
|||
|
msgid "Turks and Caicos Islands"
|
|||
|
msgstr "Quần Đảo Tổc và Cai-co-x"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1063
|
|||
|
msgid "Chad"
|
|||
|
msgstr "Chê-đ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1064
|
|||
|
msgid "French Southern Territories"
|
|||
|
msgstr "Miền Nam Pháp"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1065
|
|||
|
msgid "Togo"
|
|||
|
msgstr "Tô-gô"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1066
|
|||
|
msgid "Thailand"
|
|||
|
msgstr "Thái Lan"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1067
|
|||
|
msgid "Tajikistan"
|
|||
|
msgstr "Ta-gí-khi-x-thanh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1068
|
|||
|
msgid "Tokelau"
|
|||
|
msgstr "To-ke-lau"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1069 src/common/util.c:1073
|
|||
|
msgid "East Timor"
|
|||
|
msgstr "Đông Ti-mọa"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1070
|
|||
|
msgid "Turkmenistan"
|
|||
|
msgstr "Tổc-mê-ni-x-tanh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1071
|
|||
|
msgid "Tunisia"
|
|||
|
msgstr "Tu-ni-xi-a"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1072
|
|||
|
msgid "Tonga"
|
|||
|
msgstr "Tông-ga"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1074
|
|||
|
msgid "Turkey"
|
|||
|
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1075
|
|||
|
msgid "Trinidad and Tobago"
|
|||
|
msgstr "Trinh-i-đat và To-ba-gô"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1076
|
|||
|
msgid "Tuvalu"
|
|||
|
msgstr "Tu-va-lu"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1077
|
|||
|
msgid "Taiwan"
|
|||
|
msgstr "Đài Loan"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1078
|
|||
|
msgid "Tanzania"
|
|||
|
msgstr "Tan-xa-ni-a"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1079
|
|||
|
msgid "Ukraine"
|
|||
|
msgstr "U-cợ-rainh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1080
|
|||
|
msgid "Uganda"
|
|||
|
msgstr "U-gan-đa"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1081
|
|||
|
msgid "United Kingdom"
|
|||
|
msgstr "Vương Quốc Anh Thống Nhất"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1082
|
|||
|
msgid "United States of America"
|
|||
|
msgstr "Mỹ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1083
|
|||
|
msgid "Uruguay"
|
|||
|
msgstr "U-ru-guay"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1084
|
|||
|
msgid "Uzbekistan"
|
|||
|
msgstr "U-xơ-bê-ki-x-tanh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1085
|
|||
|
msgid "Vatican City State"
|
|||
|
msgstr "Bang Thành Phố Va-ti-can"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1086
|
|||
|
msgid "St. Vincent and the Grenadines"
|
|||
|
msgstr "Xan Vin-xen và Gợ-re-na-đinh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1087
|
|||
|
msgid "Venezuela"
|
|||
|
msgstr "Vê-nê-xu-ê-la"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1088
|
|||
|
msgid "British Virgin Islands"
|
|||
|
msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Anh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1089
|
|||
|
msgid "US Virgin Islands"
|
|||
|
msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1090
|
|||
|
msgid "Vietnam"
|
|||
|
msgstr "Việt Nam"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1091
|
|||
|
msgid "Vanuatu"
|
|||
|
msgstr "Va-nu-a-tu"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1092
|
|||
|
msgid "Wallis and Futuna Islands"
|
|||
|
msgstr "Quần Đảo Oua-lit và Phu-tu-na"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1093
|
|||
|
msgid "Samoa"
|
|||
|
msgstr "Xa-moa"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1094
|
|||
|
msgid "Yemen"
|
|||
|
msgstr "Y-ê-men"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1095
|
|||
|
msgid "Mayotte"
|
|||
|
msgstr "May-oth"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1096
|
|||
|
msgid "Yugoslavia"
|
|||
|
msgstr "Nam Tư"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1097
|
|||
|
msgid "South Africa"
|
|||
|
msgstr "Nam Phi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1098
|
|||
|
msgid "Zambia"
|
|||
|
msgstr "Xăm-bi-a"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1099
|
|||
|
msgid "Zimbabwe"
|
|||
|
msgstr "Xim-ba-buê"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/util.c:1109 src/common/util.c:1119 src/fe-gtk/menu.c:553
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:558 src/fe-gtk/menu.c:562 src/fe-gtk/menu.c:566
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:574 src/fe-gtk/menu.c:592
|
|||
|
msgid "Unknown"
|
|||
|
msgstr "Chưa biết"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:767 src/common/xchat.c:893
|
|||
|
msgid "Open Dialog Window"
|
|||
|
msgstr "Mở cửa sổ đối thoại"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:768
|
|||
|
msgid "Send a File"
|
|||
|
msgstr "Gởi tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:769
|
|||
|
msgid "User Info (WHOIS)"
|
|||
|
msgstr "Thông tin người dùng (WHOIS)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:770
|
|||
|
msgid "Operator Actions"
|
|||
|
msgstr "Hành động quản trị"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:772 src/common/xchat.c:863
|
|||
|
msgid "Give Ops"
|
|||
|
msgstr "Cho quyền Quản trị"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:773 src/common/xchat.c:864
|
|||
|
msgid "Take Ops"
|
|||
|
msgstr "Bỏ quyền Quản trị"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:774 src/common/xchat.c:867
|
|||
|
msgid "Give Voice"
|
|||
|
msgstr "Cho quyền Tiếng nói"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:775 src/common/xchat.c:868
|
|||
|
msgid "Take Voice"
|
|||
|
msgstr "Bỏ quyền Tiếng nói"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:777 src/common/xchat.c:872
|
|||
|
msgid "Kick/Ban"
|
|||
|
msgstr "Đá/Đuổi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:778 src/common/xchat.c:873 src/common/xchat.c:922
|
|||
|
msgid "Kick"
|
|||
|
msgstr "Đá"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:779 src/common/xchat.c:780 src/common/xchat.c:781
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:782 src/common/xchat.c:783 src/common/xchat.c:874
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:875 src/common/xchat.c:876 src/common/xchat.c:877
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:878 src/common/xchat.c:921
|
|||
|
msgid "Ban"
|
|||
|
msgstr "Đuổi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:784 src/common/xchat.c:785 src/common/xchat.c:786
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:787 src/common/xchat.c:879 src/common/xchat.c:880
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:881 src/common/xchat.c:882
|
|||
|
msgid "KickBan"
|
|||
|
msgstr "Đá đuổi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:850
|
|||
|
msgid "Direct client-to-client"
|
|||
|
msgstr "Khách-đến-khách trực tiếp"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:851
|
|||
|
msgid "Send File"
|
|||
|
msgstr "Gởi tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:852
|
|||
|
msgid "Offer Chat"
|
|||
|
msgstr "Mời trò chuyện"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:853
|
|||
|
msgid "Abort Chat"
|
|||
|
msgstr "Hủy bỏ trò chuyện"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:854 src/fe-gtk/plugingui.c:74
|
|||
|
msgid "Version"
|
|||
|
msgstr "Phiên bản"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:855
|
|||
|
msgid "Userinfo"
|
|||
|
msgstr "Thông tin người dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:856
|
|||
|
msgid "Clientinfo"
|
|||
|
msgstr "Thông tin khách"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:857 src/common/xchat.c:891 src/common/xchat.c:939
|
|||
|
msgid "Ping"
|
|||
|
msgstr "Ping"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:858
|
|||
|
msgid "Time"
|
|||
|
msgstr "Thòi gian"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:859
|
|||
|
msgid "Finger"
|
|||
|
msgstr "Finger"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:860
|
|||
|
msgid "Oper"
|
|||
|
msgstr "QTrị"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:861
|
|||
|
msgid "Kill this user"
|
|||
|
msgstr "Kết thúc người dùng này"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:862
|
|||
|
msgid "Mode"
|
|||
|
msgstr "Chế độ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:865
|
|||
|
msgid "Give Half-Ops"
|
|||
|
msgstr "Cho quyền Nửa quản trị"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:866
|
|||
|
msgid "Take Half-Ops"
|
|||
|
msgstr "Bỏ quyền Nửa quản trị"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:869
|
|||
|
msgid "Ignore"
|
|||
|
msgstr "Bỏ qua"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:870
|
|||
|
msgid "Ignore User"
|
|||
|
msgstr "Bỏ qua người dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:871
|
|||
|
msgid "UnIgnore User"
|
|||
|
msgstr "Thôi bỏ qua người dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:883
|
|||
|
msgid "Info"
|
|||
|
msgstr "Thông tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:884
|
|||
|
msgid "Who"
|
|||
|
msgstr "Ai"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:885 src/common/xchat.c:935
|
|||
|
msgid "WhoIs"
|
|||
|
msgstr "Whois (là ai?)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:886
|
|||
|
msgid "DNS Lookup"
|
|||
|
msgstr "Tra cứu DNS"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:887
|
|||
|
msgid "Trace"
|
|||
|
msgstr "Tìm đường"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:888
|
|||
|
msgid "UserHost"
|
|||
|
msgstr "NgườiMáy"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:889
|
|||
|
msgid "External"
|
|||
|
msgstr "Bên ngoài"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:890
|
|||
|
msgid "Traceroute"
|
|||
|
msgstr "Tìm dấu vết đường"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:892
|
|||
|
msgid "Telnet"
|
|||
|
msgstr "Telnet"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:904
|
|||
|
msgid "Leave Channel"
|
|||
|
msgstr "Rời kênh đi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:905 src/fe-gtk/menu.c:1427
|
|||
|
msgid "Join Channel..."
|
|||
|
msgstr "Vào kênh..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:906 src/fe-gtk/menu.c:1117
|
|||
|
msgid "Enter Channel to Join:"
|
|||
|
msgstr "Nhập kênh cần vào :"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:907
|
|||
|
msgid "Server Links"
|
|||
|
msgstr "Liên kết máy phục vụ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:908
|
|||
|
msgid "Ping Server"
|
|||
|
msgstr "Máy phục vụ Ping"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:909
|
|||
|
msgid "Hide Version"
|
|||
|
msgstr "Ẩn phiên bản"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:919
|
|||
|
msgid "Op"
|
|||
|
msgstr "QT"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:920
|
|||
|
msgid "DeOp"
|
|||
|
msgstr "BỏQT"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:923
|
|||
|
msgid "bye"
|
|||
|
msgstr "tạm biệt"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:924
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Enter reason to kick %s:"
|
|||
|
msgstr "Nhập lý do đá %s:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:925
|
|||
|
msgid "Sendfile"
|
|||
|
msgstr "Gởi_tệp"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:926
|
|||
|
msgid "Dialog"
|
|||
|
msgstr "Đối thoại"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:936
|
|||
|
msgid "Send"
|
|||
|
msgstr "Gởi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:937
|
|||
|
msgid "Chat"
|
|||
|
msgstr "Trò chuyện"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/xchat.c:938 src/fe-gtk/banlist.c:341 src/fe-gtk/ignoregui.c:388
|
|||
|
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:201
|
|||
|
msgid "Clear"
|
|||
|
msgstr "Xóa trống"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/dbus/dbus-client.c:71
|
|||
|
msgid "Couldn't connect to session bus"
|
|||
|
msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/dbus/dbus-client.c:85
|
|||
|
msgid "Failed to complete NameHasOwner"
|
|||
|
msgstr "Lỗi chạy xong NameHasOwner (tên có người sở hữu)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/dbus/dbus-client.c:106
|
|||
|
msgid "Failed to complete Command"
|
|||
|
msgstr "Lỗi chạy xong Command (lệnh)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:30
|
|||
|
msgid "remote access"
|
|||
|
msgstr "truy cập từ xa"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:31
|
|||
|
msgid "plugin for remote access using DBUS"
|
|||
|
msgstr "bổ sung cho truy cập từ xa bằng DBUS"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:897
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Couldn't connect to session bus: %s\n"
|
|||
|
msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:914
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Failed to acquire %s: %s\n"
|
|||
|
msgstr "Lỗi lấy %s: %s\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/about.c:102
|
|||
|
msgid "About XChat"
|
|||
|
msgstr "Giới thiệu về X-Chat"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/about.c:129
|
|||
|
msgid "A multiplatform IRC Client"
|
|||
|
msgstr "Ứng dụng khách IRC đa nền"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/ascii.c:135
|
|||
|
msgid "Character Chart"
|
|||
|
msgstr "Sơ đồ ký tự"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/banlist.c:113 src/fe-gtk/chanlist.c:305
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:217
|
|||
|
msgid "Not connected."
|
|||
|
msgstr "Chưa kết nối."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/banlist.c:154 src/fe-gtk/banlist.c:257
|
|||
|
msgid "You must select some bans."
|
|||
|
msgstr "Phải chọn một số việc đuổi ra."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/banlist.c:206
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Are you sure you want to remove all bans in %s?"
|
|||
|
msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ mọi việc đuổi ra trong %s không?"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/banlist.c:272 src/fe-gtk/ignoregui.c:175
|
|||
|
msgid "Mask"
|
|||
|
msgstr "Lọc"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/banlist.c:273
|
|||
|
msgid "From"
|
|||
|
msgstr "Từ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/banlist.c:274
|
|||
|
msgid "Date"
|
|||
|
msgstr "Ngày"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/banlist.c:317
|
|||
|
msgid "You can only open the Ban List window while in a channel tab."
|
|||
|
msgstr "Bạn có thể mở cửa sổ Danh Sách Đuổi Ra chỉ khi trong một thẻ kênh."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/banlist.c:321
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "XChat: Ban List (%s)"
|
|||
|
msgstr "X-Chat: Danh Sách Đuổi Ra (%s)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/banlist.c:337
|
|||
|
msgid "Unban"
|
|||
|
msgstr "Bỏ đuổi ra"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/banlist.c:339
|
|||
|
msgid "Crop"
|
|||
|
msgstr "Xén"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/banlist.c:343
|
|||
|
msgid "Refresh"
|
|||
|
msgstr "Cập nhật"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/chanlist.c:111
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Displaying %d/%d users on %d/%d channels."
|
|||
|
msgstr "Đang hiển thị %d/%d người dùng trên %d/%d kênh."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/chanlist.c:522 src/fe-gtk/menu.c:1053 src/fe-gtk/urlgrab.c:148
|
|||
|
msgid "Select an output filename"
|
|||
|
msgstr "Hãy chọn tên tập tin xuất"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/chanlist.c:626 src/fe-gtk/chanlist.c:789
|
|||
|
msgid "_Join Channel"
|
|||
|
msgstr "_Vào kênh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/chanlist.c:628
|
|||
|
msgid "_Copy Channel Name"
|
|||
|
msgstr "_Chép tên kênh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/chanlist.c:630
|
|||
|
msgid "Copy _Topic Text"
|
|||
|
msgstr "Chép c_hủ đề"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/chanlist.c:714
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "XChat: Channel List (%s)"
|
|||
|
msgstr "XChat: Danh Sách Kênh (%s)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/chanlist.c:771
|
|||
|
msgid "_Search"
|
|||
|
msgstr "_Tìm"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/chanlist.c:777
|
|||
|
msgid "_Download List"
|
|||
|
msgstr "Tải về _danh sách"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/chanlist.c:783
|
|||
|
msgid "Save _List..."
|
|||
|
msgstr "_Lưu danh sách..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/chanlist.c:796
|
|||
|
msgid "Show only:"
|
|||
|
msgstr "Hiển thị chỉ:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/chanlist.c:808
|
|||
|
msgid "channels with"
|
|||
|
msgstr "kênh có"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/chanlist.c:821
|
|||
|
msgid "to"
|
|||
|
msgstr "đến"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/chanlist.c:833
|
|||
|
msgid "users."
|
|||
|
msgstr "người dùng."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/chanlist.c:839
|
|||
|
msgid "Look in:"
|
|||
|
msgstr "Tìm trong:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/chanlist.c:851
|
|||
|
msgid "Channel name"
|
|||
|
msgstr "Tên kênh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/chanlist.c:872
|
|||
|
msgid "Search type:"
|
|||
|
msgstr "Cách tìm:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/chanlist.c:879
|
|||
|
msgid "Simple Search"
|
|||
|
msgstr "Tìm đơn giản"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/chanlist.c:880
|
|||
|
msgid "Pattern Match (Wildcards)"
|
|||
|
msgstr "Khớp mẫu (ký tự đại diện)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/chanlist.c:882
|
|||
|
msgid "Regular Expression"
|
|||
|
msgstr "Biểu thức chính quy"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/chanlist.c:893 src/fe-gtk/search.c:118
|
|||
|
msgid "Find:"
|
|||
|
msgstr "Tìm:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:166
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Send file to %s"
|
|||
|
msgstr "Gởi tập tin cho %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:496
|
|||
|
msgid "That file is not resumable."
|
|||
|
msgstr "Tập tin đó không tiếp tục được."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:500
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Cannot access file: %s\n"
|
|||
|
"%s.\n"
|
|||
|
"Resuming not possible."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Không thể truy cập tập tin: %s\n"
|
|||
|
"%s.\n"
|
|||
|
"Nên không thể tiếp tục lại."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:507
|
|||
|
msgid "File in download directory is larger than file offered. Resuming not possible."
|
|||
|
msgstr "Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể tiếp tục lại."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:511
|
|||
|
msgid "Cannot resume the same file from two people."
|
|||
|
msgstr "Không thể tiếp tục lại cùng một tập tin từ hai người khác."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:740
|
|||
|
msgid "XChat: Uploads and Downloads"
|
|||
|
msgstr "XChat: Tải lên/về"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:756 src/fe-gtk/dccgui.c:993 src/fe-gtk/notifygui.c:138
|
|||
|
msgid "Status"
|
|||
|
msgstr "Trạng thái"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:757 src/fe-gtk/plugingui.c:75
|
|||
|
msgid "File"
|
|||
|
msgstr "Tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:762
|
|||
|
msgid "ETA"
|
|||
|
msgstr "Giờ tới xấp xỉ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:784 src/fe-gtk/menu.c:1421
|
|||
|
msgid "Both"
|
|||
|
msgstr "Cả hai"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:790
|
|||
|
msgid "Uploads"
|
|||
|
msgstr "Tải lên"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:796
|
|||
|
msgid "Downloads"
|
|||
|
msgstr "Tải về"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:801
|
|||
|
msgid "Details"
|
|||
|
msgstr "Chi tiết"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:812
|
|||
|
msgid "File:"
|
|||
|
msgstr "Tập tin:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:813
|
|||
|
msgid "Address:"
|
|||
|
msgstr "Địa chỉ:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:819 src/fe-gtk/dccgui.c:1014
|
|||
|
msgid "Abort"
|
|||
|
msgstr "Hủy bỏ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:820 src/fe-gtk/dccgui.c:1015
|
|||
|
msgid "Accept"
|
|||
|
msgstr "Chấp nhận"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:821
|
|||
|
msgid "Resume"
|
|||
|
msgstr "Tiếp tục"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:822
|
|||
|
msgid "Open Folder..."
|
|||
|
msgstr "Mở thư mục..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:982
|
|||
|
msgid "XChat: DCC Chat List"
|
|||
|
msgstr "XChat: Danh Sách Trò Chuyện Trực Tiếp (DCC)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:995
|
|||
|
msgid "Recv"
|
|||
|
msgstr "Nhận"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:996
|
|||
|
msgid "Sent"
|
|||
|
msgstr "Gởi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/dccgui.c:997
|
|||
|
msgid "Start Time"
|
|||
|
msgstr "Giờ bắt đầu"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/editlist.c:139
|
|||
|
msgid "*NEW*"
|
|||
|
msgstr "• MỚI •"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/editlist.c:140
|
|||
|
msgid "EDIT ME"
|
|||
|
msgstr "SỬA ĐI"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/editlist.c:310 src/fe-gtk/plugingui.c:73
|
|||
|
msgid "Name"
|
|||
|
msgstr "Tên"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/editlist.c:311
|
|||
|
msgid "Command"
|
|||
|
msgstr "Lệnh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/editlist.c:339
|
|||
|
msgid "Move Up"
|
|||
|
msgstr "Đem lên"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/editlist.c:343
|
|||
|
msgid "Move Dn"
|
|||
|
msgstr "Đem xng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/editlist.c:351
|
|||
|
msgid "Cancel"
|
|||
|
msgstr "Thôi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/editlist.c:355
|
|||
|
msgid "Save"
|
|||
|
msgstr "Lưu"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/editlist.c:363 src/fe-gtk/fkeys.c:765
|
|||
|
msgid "Add New"
|
|||
|
msgstr "Thêm mới"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/editlist.c:367 src/fe-gtk/fkeys.c:770 src/fe-gtk/ignoregui.c:386
|
|||
|
msgid "Delete"
|
|||
|
msgstr "Xóa"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/editlist.c:375
|
|||
|
msgid "Sort"
|
|||
|
msgstr "Sắp xếp"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/editlist.c:379
|
|||
|
msgid "Help"
|
|||
|
msgstr "Trợ giúp"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:126
|
|||
|
msgid "Don't auto connect to servers"
|
|||
|
msgstr "Không tự động kết nối đến máy phục vụ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:127
|
|||
|
msgid "Use a different config directory"
|
|||
|
msgstr "Dùng thư mục cấu hình khác"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:128
|
|||
|
msgid "Don't auto load any plugins"
|
|||
|
msgstr "Không tự động nạp bổ sung nào"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:129
|
|||
|
msgid "Show plugin auto-load directory"
|
|||
|
msgstr "Hiển thị thư mục của các bổ sung cần tự động nạp"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:130
|
|||
|
msgid "Show user config directory"
|
|||
|
msgstr "Hiển thị thư mục cấu hình của người dung"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:131
|
|||
|
msgid "Open an irc://server:port/channel URL"
|
|||
|
msgstr "Mở địa chỉ URL dạng « irc://máy:cổng/kênh »"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:133
|
|||
|
msgid "Open URL in an existing XChat"
|
|||
|
msgstr "Mở địa chỉ URL trong tiến trình XChat đang chạy"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:135
|
|||
|
msgid "Begin minimized. Level 0=Normal 1=Iconified 2=Tray"
|
|||
|
msgstr "Khởi chạy bị thu nhỏ. Cấp: 0=Chuẩn 1=Biểu tượng 2=Khay"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:135
|
|||
|
msgid "level"
|
|||
|
msgstr "cấp"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:136
|
|||
|
msgid "Show version information"
|
|||
|
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:256
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Failed to open font:\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"%s"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Lỗi mở phông chữ :\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"%s"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:635
|
|||
|
msgid "Search buffer is empty.\n"
|
|||
|
msgstr "Bộ đệm tìm kiếm là trống.\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:731
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%d bytes"
|
|||
|
msgstr "%d byte"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:732
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Network send queue: %d bytes"
|
|||
|
msgstr "Hàng đợi gởi mạng: %d byte"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:159
|
|||
|
msgid "The Run Command action runs the data in Data 1 as if it has been typed into the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain text (which will be sent to the channel/person), commands or user commands. When run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate seperate commands so it is possible to run more than one command. If you want a \\ in the actual text run then enter \\\\"
|
|||
|
msgstr "Hành động « Chạy lệnh » chạy dữ liệu trong « Dữ liệu 1 » như thế nó đã được gõ vào hộp nhập nơi bạn đã bấm dãy phím đó. Vì vậy nó có thể bao gồm câu chữ (mà sẽ được gởi cho kênh/người đó), lệnh hay lệnh của người dùng. Khi chạy, mọi ký tự « \\n » trong « Dữ liệu 1 » được dùng để phân cách những lệnh riêng, vì thế có thể chạy nhiều lệnh đồng thời. Nếu bạn muốn xem ký tự « \\ » trong câu thật, hãy gõ « \\\\ » thay thế."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:161
|
|||
|
msgid "The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1 to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the switch will be relative to the current position"
|
|||
|
msgstr "Lệnh « Đổi trang » chuyển đổi giữa các trang trong cuốn vở. Hãy đặt « Dữ liệụ 1 » thành trang tới đó bạn muốn chuyển đổi. Nếu « Dữ liêu 2 » được đặt thành gì, việc chuyển đổi sẽ cân xứng với vị trí hiện có."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:163
|
|||
|
msgid "The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the entry where the key sequence was pressed at the current cursor position"
|
|||
|
msgstr "Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:165
|
|||
|
msgid "The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one line. Set Data 1 to either Up, Down, +1 or -1."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Lệnh « Cuộn trang » cuộn ô điều khiển văn bản lên hay xuống theo một trang hay một dòng. Hãy đặt « Dữ liệu 1 » thành một của:\n"
|
|||
|
"Up\t\tlên\n"
|
|||
|
"Down\txuống\n"
|
|||
|
"+1\n"
|
|||
|
"-1"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:167
|
|||
|
msgid "The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered to the contents of Data 1"
|
|||
|
msgstr "Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « Dữ liệu 1 »"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:169
|
|||
|
msgid "The Last Command command sets the entry to contain the last command entered - the same as pressing up in a shell"
|
|||
|
msgstr "Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím mũi tên lên trong trình bao"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:171
|
|||
|
msgid "The Next Command command sets the entry to contain the next command entered - the same as pressing down in a shell"
|
|||
|
msgstr "Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập — giống như khi bấm phím mũi tên xuống trong trình bao"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:173
|
|||
|
msgid "This command changes the text in the entry to finish an incomplete nickname or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the last nick, not the next"
|
|||
|
msgstr "Lệnh này thay đổi đoạn chữ trong trường nhập để nhập xong tên hiệu hay lệnh chưa hoàn thành. Nếu « Dữ liệu 1 » đã được đặt, việc bám phím Tab hai lần trong chuỗi sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:175
|
|||
|
msgid "This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set to anything it will scroll up, else it scrolls down"
|
|||
|
msgstr "Lệnh này cuộn lên và xuống danh sách các tên hiệu. Nếu « Dữ liệu 1 » được đặt thành gì, nó sẽ cuộn lên, nếu không thì nó sẽ cuộn xuống."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:177
|
|||
|
msgid "This command checks the last word entered in the entry against the replace list and replaces it if it finds a match"
|
|||
|
msgstr "Lệnh này so sánh từ mới nhập vào trường với danh sách thay thế, và thay thế nó nếu tìm thấy từ khớp"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:179
|
|||
|
msgid "This command moves the front tab left by one"
|
|||
|
msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên trái theo một điều"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:181
|
|||
|
msgid "This command moves the front tab right by one"
|
|||
|
msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên phải theo một điều"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:183
|
|||
|
msgid "This command moves the current tab family to the left"
|
|||
|
msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thẻ hiện thời phía bên trái"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:185
|
|||
|
msgid "This command moves the current tab family to the right"
|
|||
|
msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thể hiện thời phía bên phải"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:187
|
|||
|
msgid "Push input line into history but doesn't send to server"
|
|||
|
msgstr "Đẩy dòng nhập vào lịch sử nhưng không gởi cho máy phục vụ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:198
|
|||
|
msgid "There was an error loading key bindings configuration"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi nạp cấu hình tổ hợp phím"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:450 src/fe-gtk/fkeys.c:451 src/fe-gtk/fkeys.c:452
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:453 src/fe-gtk/fkeys.c:743 src/fe-gtk/fkeys.c:749
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:754 src/fe-gtk/maingui.c:1616 src/fe-gtk/maingui.c:1719
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:3201
|
|||
|
msgid "<none>"
|
|||
|
msgstr "<không có>"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:707
|
|||
|
msgid "Mod"
|
|||
|
msgstr "Đổi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:708 src/fe-gtk/fkeys.c:803
|
|||
|
msgid "Key"
|
|||
|
msgstr "Phím"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:709
|
|||
|
msgid "Action"
|
|||
|
msgstr "Hành động"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:718
|
|||
|
msgid "XChat: Keyboard Shortcuts"
|
|||
|
msgstr "XChat: Phím tắt"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:796
|
|||
|
msgid "Shift"
|
|||
|
msgstr "Shift"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:798
|
|||
|
msgid "Alt"
|
|||
|
msgstr "Alt"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:800
|
|||
|
msgid "Ctrl"
|
|||
|
msgstr "Ctrl"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:807
|
|||
|
msgid "Data 1"
|
|||
|
msgstr "Dữ liệu 1"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:810
|
|||
|
msgid "Data 2"
|
|||
|
msgstr "Dữ liệu 2"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:852
|
|||
|
msgid "Error opening keys config file\n"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin cấu hình phím\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1019
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Unknown keyname %s in key bindings config file\n"
|
|||
|
"Load aborted, please fix %s/keybindings.conf\n"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Gặp tên phím lạ %s trong tập tin cấu hình tổ hợp phím\n"
|
|||
|
"nên hủy bỏ việc nạp. Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings.conf ».\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1057
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Unknown action %s in key bindings config file\n"
|
|||
|
"Load aborted, Please fix %s/keybindings\n"
|
|||
|
msgstr "Gặp hành động lạ %s trong tập tin cấu hình tổ hợp phím.nnên hủy bỏ việc nạp. Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings ».\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1078
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Expecting Data line (beginning Dx{:|!}) but got:\n"
|
|||
|
"%s\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"Load aborted, Please fix %s/keybindings\n"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Ngờ dòng Dữ liêu (bắt đầu « Dx{:|!}) » nhưng nhận:\n"
|
|||
|
"%s\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"nên hủy bỏ việc nạp. Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings ».\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1147
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Key bindings config file is corrupt, load aborted\n"
|
|||
|
"Please fix %s/keybindings.conf\n"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Tập tin cấu hình tổ hợp phím bị hỏng nên hủy bỏ việc nạp.\n"
|
|||
|
"Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings.conf ».\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/gtkutil.c:117
|
|||
|
msgid "Cannot write to that file."
|
|||
|
msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/gtkutil.c:119
|
|||
|
msgid "Cannot read that file."
|
|||
|
msgstr "Không thể đọc tập tin đó."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:117 src/fe-gtk/ignoregui.c:263
|
|||
|
msgid "That mask already exists."
|
|||
|
msgstr "Bộ lọc đã có."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:177 src/fe-gtk/maingui.c:2100
|
|||
|
msgid "Private"
|
|||
|
msgstr "Riêng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:178
|
|||
|
msgid "Notice"
|
|||
|
msgstr "Thông báo"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:179
|
|||
|
msgid "CTCP"
|
|||
|
msgstr "CTCP"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:180
|
|||
|
msgid "DCC"
|
|||
|
msgstr "DCC"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:181
|
|||
|
msgid "Invite"
|
|||
|
msgstr "Mời"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:182
|
|||
|
msgid "Unignore"
|
|||
|
msgstr "Thôi bỏ qua"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:307
|
|||
|
msgid "Enter mask to ignore:"
|
|||
|
msgstr "Hãy nhập bộ lọc cần bỏ qua:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:354
|
|||
|
msgid "XChat: Ignore list"
|
|||
|
msgstr "XChat: Danh Sách Bỏ Qua"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:361
|
|||
|
msgid "Ignore Stats:"
|
|||
|
msgstr "Thống Kê Bỏ Qua:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:369
|
|||
|
msgid "Channel:"
|
|||
|
msgstr "Kênh:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:370
|
|||
|
msgid "Private:"
|
|||
|
msgstr "Riêng:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:371
|
|||
|
msgid "Notice:"
|
|||
|
msgstr "Thông báo :"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:372
|
|||
|
msgid "CTCP:"
|
|||
|
msgstr "CTCP:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:373
|
|||
|
msgid "Invite:"
|
|||
|
msgstr "Mời:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:384 src/fe-gtk/notifygui.c:420
|
|||
|
msgid "Add..."
|
|||
|
msgstr "Thêm..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/joind.c:83
|
|||
|
msgid "Channel name too short, try again."
|
|||
|
msgstr "Tên kênh quá ngắn nên hãy thử lại."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/joind.c:125
|
|||
|
msgid "XChat: Connection Complete"
|
|||
|
msgstr "XChat: Kết nối hoàn tất"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/joind.c:150
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Connection to %s complete."
|
|||
|
msgstr "Kết nối đến %s hoàn tất."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/joind.c:159
|
|||
|
msgid "In the Server-List window, no channel (chat room) has been entered to be automatically joined for this network."
|
|||
|
msgstr "Trong cửa sổ Danh Sách Máy Phục Vụ, chưa nhập kênh (phòng trò chuyện) cần tham gia tự động cho mạng này."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/joind.c:165
|
|||
|
msgid "What would you like to do next?"
|
|||
|
msgstr "Tiếp sau đây bạn có muốn làm gì?"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/joind.c:170
|
|||
|
msgid "_Nothing, I'll join a channel later."
|
|||
|
msgstr "Gì cả, tôi sẽ tham gia kê_nh sau này."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/joind.c:179
|
|||
|
msgid "_Join this channel:"
|
|||
|
msgstr "_Vào kênh này:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/joind.c:191
|
|||
|
msgid "If you know the name of the channel you want to join, enter it here."
|
|||
|
msgstr "Nến bạn có biết tên kênh bạn muốn vào, hãy nhập nó vào đây."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/joind.c:198
|
|||
|
msgid "O_pen the Channel-List window."
|
|||
|
msgstr "_Mở cửa sổ Danh Sách Kênh."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/joind.c:205
|
|||
|
msgid "Retrieving the Channel-List may take a minute or two."
|
|||
|
msgstr "Việc lấy Danh Sách Kênh có lẽ sẽ mất một hai phút."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/joind.c:212
|
|||
|
msgid "_Always show this dialog after connecting."
|
|||
|
msgstr "_Luôn hiển thị hộp thoại này một khi kết nối."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:500
|
|||
|
msgid "Dialog with"
|
|||
|
msgstr "Đối thoại với"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:787
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Topic for %s is: %s"
|
|||
|
msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:792
|
|||
|
msgid "No topic is set"
|
|||
|
msgstr "Chưa đặt chủ đề"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:1177
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "This server still has %d channels or dialogs associated with it. Close them all?"
|
|||
|
msgstr "Máy phục vụ này vẫn còn có %d kênh hay đối thoại được liên quan đến nó. Đóng hết không?"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:1304
|
|||
|
msgid "Quit XChat?"
|
|||
|
msgstr "Thoát khỏi XChat không?"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:1325
|
|||
|
msgid "Don't ask next time."
|
|||
|
msgstr "Đừng hỏi lần kế tiếp."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:1331
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "You are connected to %i IRC networks."
|
|||
|
msgstr "Bạn hiện thời có kết nối với %i mạng IRC."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:1333
|
|||
|
msgid "Are you sure you want to quit?"
|
|||
|
msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:1335
|
|||
|
msgid "Some file transfers are still active."
|
|||
|
msgstr "Có một số việc truyền tập tin còn hoặt động."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:1353
|
|||
|
msgid "_Minimize to Tray"
|
|||
|
msgstr "Thu nhỏ về _Khay"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:1567
|
|||
|
msgid "Insert Attribute or Color Code"
|
|||
|
msgstr "Chèn mã Thuộc Tính hay mã Màu"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:1569
|
|||
|
msgid "<b>Bold</b>"
|
|||
|
msgstr "<b>Đậm</b>"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:1570
|
|||
|
msgid "<u>Underline</u>"
|
|||
|
msgstr "<u>Gạch dưới</u>"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:1572
|
|||
|
msgid "Normal"
|
|||
|
msgstr "Chuẩn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:1574
|
|||
|
msgid "Colors 0-7"
|
|||
|
msgstr "Màu sắc 0-7"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:1584
|
|||
|
msgid "Colors 8-15"
|
|||
|
msgstr "Màu sắc 8-15"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:1629
|
|||
|
msgid "Beep on message"
|
|||
|
msgstr "Kêu bíp khi nhạn tin nhẳn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:1632
|
|||
|
msgid "Blink tray on message"
|
|||
|
msgstr "Chớp khay khi nhạn tin nhẳn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:1635
|
|||
|
msgid "Show join/part messages"
|
|||
|
msgstr "Hiển thị tin nhẳn vào/rời"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:1637
|
|||
|
msgid "Color paste"
|
|||
|
msgstr "Dán màu"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:1647 src/fe-gtk/menu.c:1950
|
|||
|
msgid "_Close Tab"
|
|||
|
msgstr "Đón_g thẻ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:1649 src/fe-gtk/menu.c:1949
|
|||
|
msgid "_Detach Tab"
|
|||
|
msgstr "_Gỡ thẻ ra"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:1968 src/fe-gtk/maingui.c:2074
|
|||
|
msgid "User limit must be a number!\n"
|
|||
|
msgstr "Giới hạn người dùng phải là con số.\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:2096
|
|||
|
msgid "Topic Protection"
|
|||
|
msgstr "Bảo vệ chủ đề"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:2097
|
|||
|
msgid "No outside messages"
|
|||
|
msgstr "Không có tin nhẳn bên ngoài"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:2098
|
|||
|
msgid "Secret"
|
|||
|
msgstr "Bí mật"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:2099
|
|||
|
msgid "Invite Only"
|
|||
|
msgstr "Chỉ mời"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:2101
|
|||
|
msgid "Moderated"
|
|||
|
msgstr "Đã điều tiết"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:2102
|
|||
|
msgid "Ban List"
|
|||
|
msgstr "Danh Sách Đuổi Ra"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:2104
|
|||
|
msgid "Keyword"
|
|||
|
msgstr "Từ khoá"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:2116
|
|||
|
msgid "User Limit"
|
|||
|
msgstr "Giới hạn người dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:2225
|
|||
|
msgid "Show/Hide userlist"
|
|||
|
msgstr "Hiện/Ẩn danh sách người dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:2350
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Unable to set transparent background!\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"You may be using a non-compliant window\n"
|
|||
|
"manager that is not currently supported.\n"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Không thể đặt nền trong suốt.\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"Có thể bạn sử dụng trình quản lý cửa sổ\n"
|
|||
|
"không tuân theo mà chưa được hỗ trợ.\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/maingui.c:2621
|
|||
|
msgid "Enter new nickname:"
|
|||
|
msgstr "Hãy nhập tên hiệu mới:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:124
|
|||
|
msgid "Host unknown"
|
|||
|
msgstr "Không biết máy"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:544
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
|
|||
|
msgstr "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:549 src/fe-gtk/menu.c:553
|
|||
|
msgid "Real Name:"
|
|||
|
msgstr "Tên thật:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:557
|
|||
|
msgid "User:"
|
|||
|
msgstr "Người dùng:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:561
|
|||
|
msgid "Country:"
|
|||
|
msgstr "Quốc gia:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:565
|
|||
|
msgid "Server:"
|
|||
|
msgstr "Máy phục vụ :"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:577
|
|||
|
msgid "Away Msg:"
|
|||
|
msgstr "Thông điệp Vắng mặt:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:587
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%u minutes ago"
|
|||
|
msgstr "cách đây %u phút"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:589 src/fe-gtk/menu.c:592
|
|||
|
msgid "Last Msg:"
|
|||
|
msgstr "Tin nhẳn cuối:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:704
|
|||
|
msgid "The Menubar is now hidden. You can show it again by pressing F9 or right-clicking in a blank part of the main text area."
|
|||
|
msgstr "Thanh trình đơn mới ẩn. Bạn có thể hiển thị nó lần nữa bằng cách bấm phím chức năng F9 hoặc nhấn-phải vào phần rỗng nào trong vùng văn bản chính."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:799
|
|||
|
msgid "Open Link in Browser"
|
|||
|
msgstr "Mở liên kết trong trình duyệt"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:800
|
|||
|
msgid "Copy Selected Link"
|
|||
|
msgstr "Chép liên kết đã chọn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:862 src/fe-gtk/menu.c:1100
|
|||
|
msgid "Join Channel"
|
|||
|
msgstr "Vào kênh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:866
|
|||
|
msgid "Part Channel"
|
|||
|
msgstr "Rời kênh đi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:868
|
|||
|
msgid "Cycle Channel"
|
|||
|
msgstr "Quay lại kênh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:892
|
|||
|
msgid "XChat: User menu"
|
|||
|
msgstr "XChat: Trình đơn người dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:901
|
|||
|
msgid "Edit This Menu..."
|
|||
|
msgstr "Sửa trình đơn này..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1102
|
|||
|
msgid "Retrieve channel list..."
|
|||
|
msgstr "Lấy danh sách kênh..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1170
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"User Commands - Special codes:\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"%c = current channel\n"
|
|||
|
"%e = current network name\n"
|
|||
|
"%m = machine info\n"
|
|||
|
"%n = your nick\n"
|
|||
|
"%t = time/date\n"
|
|||
|
"%v = xchat version\n"
|
|||
|
"%2 = word 2\n"
|
|||
|
"%3 = word 3\n"
|
|||
|
"&2 = word 2 to the end of line\n"
|
|||
|
"&3 = word 3 to the end of line\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"eg:\n"
|
|||
|
"/cmd john hello\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"%2 would be \"john\"\n"
|
|||
|
"&2 would be \"john hello\"."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Lệnh người dùng — mã đặc biệt:\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"%c \t\tkênh hiện có\n"
|
|||
|
"%e \t\ttên mạng hiện có\n"
|
|||
|
"%m \t\tthông tin về máy\n"
|
|||
|
"%n \t\ttên hiệu của bạn\n"
|
|||
|
"%t \t\tgiờ/ngày\n"
|
|||
|
"%v \t\tphiên bản xchat\n"
|
|||
|
"%2 \t\ttừ 2\n"
|
|||
|
"%3 \t\ttừ 3\n"
|
|||
|
"&2 \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n"
|
|||
|
"&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"eg:\n"
|
|||
|
"/cmd chào anh\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"%2 sẽ là « chào »\n"
|
|||
|
"&2 sẽ là « chào anh »."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1186
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Userlist Buttons - Special codes:\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"%a = all selected nicks\n"
|
|||
|
"%c = current channel\n"
|
|||
|
"%e = current network name\n"
|
|||
|
"%h = selected nick's hostname\n"
|
|||
|
"%m = machine info\n"
|
|||
|
"%n = your nick\n"
|
|||
|
"%s = selected nick\n"
|
|||
|
"%t = time/date\n"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Nút trên danh sách người dùng — mã đặc biệt:\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"%a \t\tmọi tên hiệu đã chọn\n"
|
|||
|
"%c \t\tkênh hiện có\n"
|
|||
|
"%e \t\ttên mạng hiện có\n"
|
|||
|
"%h \t\ttên máy của tên hiệu đã chọn\n"
|
|||
|
"%m \t\tthông tin về máy\n"
|
|||
|
"%n \t\ttên hiệu của bạn\n"
|
|||
|
"%s \t\ttên hiệu đã chọn\n"
|
|||
|
"%t \t\tgiờ/ngày\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1196
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Dialog Buttons - Special codes:\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"%a = all selected nicks\n"
|
|||
|
"%c = current channel\n"
|
|||
|
"%e = current network name\n"
|
|||
|
"%h = selected nick's hostname\n"
|
|||
|
"%m = machine info\n"
|
|||
|
"%n = your nick\n"
|
|||
|
"%s = selected nick\n"
|
|||
|
"%t = time/date\n"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Nút trên đối thoại — mã đặc biệt:\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"%a \t\tmọi tên hiệu đã chọn\n"
|
|||
|
"%c \t\tkênh hiện có\n"
|
|||
|
"%e \t\ttên mạng hiện có\n"
|
|||
|
"%h \t\ttên máy của tên hiệu đã chọn\n"
|
|||
|
"%m \t\tthông tin về máy\n"
|
|||
|
"%n \t\ttên hiệu cũa bạn\n"
|
|||
|
"%s \t\ttên hiệu đã chọn\n"
|
|||
|
"%t \t\tgiờ/ngày\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1206
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"CTCP Replies - Special codes:\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"%d = data (the whole ctcp)\n"
|
|||
|
"%e = current network name\n"
|
|||
|
"%m = machine info\n"
|
|||
|
"%s = nick who sent the ctcp\n"
|
|||
|
"%t = time/date\n"
|
|||
|
"%2 = word 2\n"
|
|||
|
"%3 = word 3\n"
|
|||
|
"&2 = word 2 to the end of line\n"
|
|||
|
"&3 = word 3 to the end of line\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Trả lời CTCP — mã đặc biệt:\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"%d \t\tdữ liệu (toàn bộ CTCP)\n"
|
|||
|
"%e \t\ttên mạng hiện có\n"
|
|||
|
"%m \t\tthông tin về máy\n"
|
|||
|
"%s \t\ttên hiệu đã gởi CTCP\n"
|
|||
|
"%t \t\tgiờ/ngày\n"
|
|||
|
"%2 \t\ttừ 2\n"
|
|||
|
"%3 \t\ttừ 3\n"
|
|||
|
"&2 \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n"
|
|||
|
"&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1217
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"URL Handlers - Special codes:\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"%s = the URL string\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"Putting a ! infront of the command\n"
|
|||
|
"indicates it should be sent to a\n"
|
|||
|
"shell instead of XChat"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Quản lý địa chỉ Mạng — mã đặc biệt:\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"%s = chuỗi của địa chỉ URL\n"
|
|||
|
"\n"
|
|||
|
"Việc đặt dấu ! trước lệnh ngụ ý\n"
|
|||
|
"rằng nó nên được gởi cho\n"
|
|||
|
"trình bao thay cho XChat"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1226
|
|||
|
msgid "XChat: User Defined Commands"
|
|||
|
msgstr "XChat: Lệnh định nghĩa riêng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1233
|
|||
|
msgid "XChat: Userlist Popup menu"
|
|||
|
msgstr "XChat: Trình đơn bât lên danh sách người dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1240
|
|||
|
msgid "Replace with"
|
|||
|
msgstr "Thay thế bằng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1240
|
|||
|
msgid "XChat: Replace"
|
|||
|
msgstr "XChat: Thay thế"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1247
|
|||
|
msgid "XChat: URL Handlers"
|
|||
|
msgstr "XChat: Quản lý URL"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1266
|
|||
|
msgid "XChat: Userlist buttons"
|
|||
|
msgstr "XChat: Nút danh sách người dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1273
|
|||
|
msgid "XChat: Dialog buttons"
|
|||
|
msgstr "XChat: Nút đối thoại"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1280
|
|||
|
msgid "XChat: CTCP Replies"
|
|||
|
msgstr "XChat: Trả lời CTCP"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1378
|
|||
|
msgid "_XChat"
|
|||
|
msgstr "_XChat"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1379
|
|||
|
msgid "Network Li_st..."
|
|||
|
msgstr "Danh _sách mạng..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1382
|
|||
|
msgid "_New"
|
|||
|
msgstr "_Mới"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1383
|
|||
|
msgid "Server Tab..."
|
|||
|
msgstr "Thẻ máy phục vụ..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1384
|
|||
|
msgid "Channel Tab..."
|
|||
|
msgstr "Thẻ kênh..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1385
|
|||
|
msgid "Server Window..."
|
|||
|
msgstr "Cửa sổ máy phục vụ..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1386
|
|||
|
msgid "Channel Window..."
|
|||
|
msgstr "Cửa sổ kênh..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1391 src/fe-gtk/menu.c:1393
|
|||
|
msgid "_Load Plugin or Script..."
|
|||
|
msgstr "Nạp bổ sung hay văn _lênh..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1401 src/fe-gtk/plugin-tray.c:463
|
|||
|
msgid "_Quit"
|
|||
|
msgstr "T_hoát"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1403
|
|||
|
msgid "_View"
|
|||
|
msgstr "_Xem"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1405
|
|||
|
msgid "_Menu Bar"
|
|||
|
msgstr "Thanh t_rình đơn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1406
|
|||
|
msgid "_Topic Bar"
|
|||
|
msgstr "_Thanh chủ đề"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1407
|
|||
|
msgid "_User List"
|
|||
|
msgstr "Danh sách người _dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1408
|
|||
|
msgid "U_serlist Buttons"
|
|||
|
msgstr "Nút danh _sách người dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1409
|
|||
|
msgid "M_ode Buttons"
|
|||
|
msgstr "Nút _chế độ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1411
|
|||
|
msgid "_Channel Switcher"
|
|||
|
msgstr "Bộ _chuyển đổi kênh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1413
|
|||
|
msgid "_Tabs"
|
|||
|
msgstr "_Thẻ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1414
|
|||
|
msgid "T_ree"
|
|||
|
msgstr "Câ_y"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1416
|
|||
|
msgid "_Network Meters"
|
|||
|
msgstr "Bộ do mạ_ng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1418
|
|||
|
msgid "Off"
|
|||
|
msgstr "Tất"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1419
|
|||
|
msgid "Graph"
|
|||
|
msgstr "Đồ thị"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1424
|
|||
|
msgid "_Server"
|
|||
|
msgstr "Máy _phục vụ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1425
|
|||
|
msgid "_Disconnect"
|
|||
|
msgstr "_Ngắt kết nối"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1426
|
|||
|
msgid "_Reconnect"
|
|||
|
msgstr "_Tái kết nối"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1430
|
|||
|
msgid "Marked Away"
|
|||
|
msgstr "Có nhãn Vắng mặt"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1432
|
|||
|
msgid "_Usermenu"
|
|||
|
msgstr "Trình đơn người _dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1434
|
|||
|
msgid "S_ettings"
|
|||
|
msgstr "Thiết _lập"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1435
|
|||
|
msgid "_Preferences"
|
|||
|
msgstr "Tù_y thích"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1437
|
|||
|
msgid "Advanced"
|
|||
|
msgstr "Cấp cao"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1438
|
|||
|
msgid "Auto Replace..."
|
|||
|
msgstr "Tự thay thế..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1439
|
|||
|
msgid "CTCP Replies..."
|
|||
|
msgstr "Trả lơi CTCP..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1440
|
|||
|
msgid "Dialog Buttons..."
|
|||
|
msgstr "Nút đối thoại..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1441
|
|||
|
msgid "Keyboard Shortcuts..."
|
|||
|
msgstr "Phím tắt..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1442
|
|||
|
msgid "Text Events..."
|
|||
|
msgstr "Sự kiện chữ..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1443
|
|||
|
msgid "URL Handlers..."
|
|||
|
msgstr "Quản lý địa chỉ URL..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1444
|
|||
|
msgid "User Commands..."
|
|||
|
msgstr "Lệnh người dùng..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1445
|
|||
|
msgid "Userlist Buttons..."
|
|||
|
msgstr "Nút danh sách người dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1446
|
|||
|
msgid "Userlist Popup..."
|
|||
|
msgstr "Bật lên Danh sách Người dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1449
|
|||
|
msgid "_Window"
|
|||
|
msgstr "_Cửa sổ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1450
|
|||
|
msgid "Ban List..."
|
|||
|
msgstr "Danh Sách Đuổi Ra..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1451
|
|||
|
msgid "Channel List..."
|
|||
|
msgstr "Danh Sách Kênh..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1452
|
|||
|
msgid "Character Chart..."
|
|||
|
msgstr "Sơ Đồ Ký Tự..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1453
|
|||
|
msgid "Direct Chat..."
|
|||
|
msgstr "Trò chuyện trực tiếp..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1454
|
|||
|
msgid "File Transfers..."
|
|||
|
msgstr "Việc truyền tập tin..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1455
|
|||
|
msgid "Ignore List..."
|
|||
|
msgstr "Danh sách Bỏ qua..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1456
|
|||
|
msgid "Notify List..."
|
|||
|
msgstr "Danh sách Thông báo..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1457
|
|||
|
msgid "Plugins and Scripts..."
|
|||
|
msgstr "Bổ sung và Văn lệnh..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1458
|
|||
|
msgid "Raw Log..."
|
|||
|
msgstr "Bản ghi thô..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1459
|
|||
|
msgid "URL Grabber..."
|
|||
|
msgstr "Bộ lấy địa chỉ URL..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1461
|
|||
|
msgid "Reset Marker Line"
|
|||
|
msgstr "Đặt lại dòng đánh dấu"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1462
|
|||
|
msgid "C_lear Text"
|
|||
|
msgstr "Xóa t_rắng văn bản"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1464
|
|||
|
msgid "Search Text..."
|
|||
|
msgstr "Tìm kiếm trong văn bản..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1465
|
|||
|
msgid "Save Text..."
|
|||
|
msgstr "Lưu văn bản..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1467 src/fe-gtk/menu.c:1941
|
|||
|
msgid "_Help"
|
|||
|
msgstr "Trợ g_iúp"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1468
|
|||
|
msgid "_Contents"
|
|||
|
msgstr "_Nội dung"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1469
|
|||
|
msgid "_About"
|
|||
|
msgstr "_Giới thiệu"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1954
|
|||
|
msgid "_Attach Window"
|
|||
|
msgstr "Gắn cửa _sổ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/menu.c:1955
|
|||
|
msgid "_Close Window"
|
|||
|
msgstr "Đóng _cửa sổ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/notifygui.c:137
|
|||
|
msgid "User"
|
|||
|
msgstr "Người dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/notifygui.c:140
|
|||
|
msgid "Last Seen"
|
|||
|
msgstr "Gặp cuối cùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/notifygui.c:181
|
|||
|
msgid "Offline"
|
|||
|
msgstr "Ngoại tuyến"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/notifygui.c:201 src/fe-gtk/setup.c:229
|
|||
|
msgid "Never"
|
|||
|
msgstr "Chưa bao giờ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/notifygui.c:204 src/fe-gtk/notifygui.c:229
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%d minutes ago"
|
|||
|
msgstr "cách đây %d phút"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/notifygui.c:219
|
|||
|
msgid "Online"
|
|||
|
msgstr "Trực tuyến"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/notifygui.c:348
|
|||
|
msgid "Enter nickname to add:"
|
|||
|
msgstr "Hãy nhập tên hiệu cần thêm:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/notifygui.c:376
|
|||
|
msgid "Notify on these networks:"
|
|||
|
msgstr "Thông báo trên các mạng này:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/notifygui.c:387
|
|||
|
msgid "Comma separated list of networks is accepted."
|
|||
|
msgstr "Cho phép tạo danh sách các mạng định giới bằng dấu phẩy."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/notifygui.c:407
|
|||
|
msgid "XChat: Notify List"
|
|||
|
msgstr "XChat: Danh sách Thông báo"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/notifygui.c:424
|
|||
|
msgid "Remove"
|
|||
|
msgstr "Gỡ bỏ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/notifygui.c:428
|
|||
|
msgid "Open Dialog"
|
|||
|
msgstr "Mở đối thoại"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:163
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"Cannot find 'notify-send' to open balloon alerts.\n"
|
|||
|
"Please install libnotify."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Không thể tìm « notify-send » để mở các cảnh giác trong khung thoại.\n"
|
|||
|
"Xin hãy cài đặt phần mềm « libnotify »."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:214
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "XChat: Connected to %u networks and %u channels"
|
|||
|
msgstr "XChat: đang kết nối với %u mạng và %u kênh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:451
|
|||
|
msgid "_Restore"
|
|||
|
msgstr "_Phục hồi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:453
|
|||
|
msgid "_Hide"
|
|||
|
msgstr "Ẩ_n"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:456
|
|||
|
msgid "_Blink on"
|
|||
|
msgstr "_Bật chớp"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:457 src/fe-gtk/setup.c:467
|
|||
|
msgid "Channel Message"
|
|||
|
msgstr "Thông điệp kênh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:458 src/fe-gtk/setup.c:468
|
|||
|
msgid "Private Message"
|
|||
|
msgstr "Tin nhẳn riêng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:459 src/fe-gtk/setup.c:469
|
|||
|
msgid "Highlighted Message"
|
|||
|
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:507 src/fe-gtk/plugin-tray.c:515
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "XChat: Highlighted message from: %s (%s)"
|
|||
|
msgstr "XChat: nhận được tin nhẳn đã tô sáng từ : %s (%s)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:510
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "XChat: %u highlighted messages, latest from: %s (%s)"
|
|||
|
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn đã tô sáng, mới nhất từ : %s (%s)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:533 src/fe-gtk/plugin-tray.c:540
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "XChat: New public message from: %s (%s)"
|
|||
|
msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn chung mới từ : %s (%s)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:536
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "XChat: %u new public messages."
|
|||
|
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn chung mới."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:562 src/fe-gtk/plugin-tray.c:569
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "XChat: Private message from: %s (%s)"
|
|||
|
msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn riêng từ : %s (%s)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:565
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "XChat: %u private messages, latest from: %s (%s)"
|
|||
|
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn riêng, mới nhất từ : %s (%s)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:615 src/fe-gtk/plugin-tray.c:623
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "XChat: File offer from: %s (%s)"
|
|||
|
msgstr "XChat: Nhận lời mời gởi tập tin từ : %s (%s)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:618
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "XChat: %u file offers, latest from: %s (%s)"
|
|||
|
msgstr "XChat: Nhận %u lời mời gởi tập tin, mới nhất từ : %s (%s)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugingui.c:76 src/fe-gtk/textgui.c:424
|
|||
|
msgid "Description"
|
|||
|
msgstr "Mô tả"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugingui.c:151
|
|||
|
msgid "Select a Plugin or Script to load"
|
|||
|
msgstr "Chọn bổ sung hay văn lệnh cần nạp"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugingui.c:223
|
|||
|
msgid "XChat: Plugins and Scripts"
|
|||
|
msgstr "XChat: Bổ sung và Văn lệnh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugingui.c:229
|
|||
|
msgid "_Load..."
|
|||
|
msgstr "_Nạp..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugingui.c:232
|
|||
|
msgid "_UnLoad"
|
|||
|
msgstr "_Bỏ nạp"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/plugingui.c:236 src/fe-gtk/search.c:144
|
|||
|
msgid "_Close"
|
|||
|
msgstr "Đón_g"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/rawlog.c:81 src/fe-gtk/rawlog.c:130 src/fe-gtk/textgui.c:438
|
|||
|
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:205
|
|||
|
msgid "Save As..."
|
|||
|
msgstr "Lưu dạng..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/rawlog.c:97
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "XChat: Rawlog (%s)"
|
|||
|
msgstr "XChat: Bản ghi thô (%s)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/rawlog.c:127
|
|||
|
msgid "Clear rawlog"
|
|||
|
msgstr "Xóa trống bản ghi thô"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/search.c:57
|
|||
|
msgid "The window you opened this Search for doesn't exist anymore."
|
|||
|
msgstr "Bạn đã mở việc tìm kiếm này cho một cửa sổ không còn tồn tại lại."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/search.c:65
|
|||
|
msgid "Search hit end, not found."
|
|||
|
msgstr "Tìm kiếm gặp kết thúc, không tìm thấy gì."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/search.c:109
|
|||
|
msgid "XChat: Search"
|
|||
|
msgstr "XChat: Tìm kiếm"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/search.c:127
|
|||
|
msgid "_Match case"
|
|||
|
msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/search.c:133
|
|||
|
msgid "Search _backwards"
|
|||
|
msgstr "Tìm _ngược"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/search.c:146
|
|||
|
msgid "_Find"
|
|||
|
msgstr "_Tìm"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:170 src/fe-gtk/servlistgui.c:269
|
|||
|
msgid "New Network"
|
|||
|
msgstr "Mạng mới"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:554
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Really remove network \"%s\" and all its servers?"
|
|||
|
msgstr "Thật gỡ bỏ mạng « %s » và tất cả máy phục vụ của nó không?"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:678
|
|||
|
msgid "User name and Real name cannot be left blank."
|
|||
|
msgstr "Không cho phép trường « Tên người dùng » hay « Tên thật » bị bỏ trống."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:978
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "XChat: Edit %s"
|
|||
|
msgstr "XChat: Sửa %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:997
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Servers for %s"
|
|||
|
msgstr "Máy phục vụ cho %s"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1008
|
|||
|
msgid "Connect to selected server only"
|
|||
|
msgstr "Kết nối đến chỉ máy phục vụ đã chọn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1009
|
|||
|
msgid "Don't cycle through all the servers when the connection fails."
|
|||
|
msgstr "Không quay lại qua tất cả các máy phục vụ khi kết nối bị ngắt."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1011
|
|||
|
msgid "Your Details"
|
|||
|
msgstr "Chi tiết cá nhân"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1017
|
|||
|
msgid "Use global user information"
|
|||
|
msgstr "Dùng thông tin người dùng toàn cục"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1020 src/fe-gtk/servlistgui.c:1252
|
|||
|
msgid "_Nick name:"
|
|||
|
msgstr "Tê_n hiệu :"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1024 src/fe-gtk/servlistgui.c:1259
|
|||
|
msgid "Second choice:"
|
|||
|
msgstr "Chọn thứ hai:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1028 src/fe-gtk/servlistgui.c:1273
|
|||
|
msgid "_User name:"
|
|||
|
msgstr "Tên người _dùng:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1032 src/fe-gtk/servlistgui.c:1280
|
|||
|
msgid "Rea_l name:"
|
|||
|
msgstr "_Tên thật:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1035
|
|||
|
msgid "Connecting"
|
|||
|
msgstr "Đang kết nối"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1041
|
|||
|
msgid "Auto connect to this network at startup"
|
|||
|
msgstr "Tự động kết nối đến mạng này khi khởi chạy"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1043
|
|||
|
msgid "Use a proxy server"
|
|||
|
msgstr "Dùng máy phục vụ ủy nhiệm"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1045
|
|||
|
msgid "Use SSL for all the servers on this network"
|
|||
|
msgstr "Dùng SSL cho mọi máy phục vụ trên mạng này"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1050
|
|||
|
msgid "Accept invalid SSL certificate"
|
|||
|
msgstr "Chấp nhận chứng nhận SSL không hợp lệ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1056
|
|||
|
msgid "C_hannels to join:"
|
|||
|
msgstr "Các kên_h cần vào :"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1058
|
|||
|
msgid "Channels to join, separated by commas, but not spaces!"
|
|||
|
msgstr "Các kênh cần vào, định giới bằng dấu phẩy còn không có dấu cách."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1061
|
|||
|
msgid "Connect command:"
|
|||
|
msgstr "Lệnh kết nối:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1063
|
|||
|
msgid "Extra command to execute after connecting. If you need more than one, set this to LOAD -e <filename>, where <filename> is a text-file full of commands to execute."
|
|||
|
msgstr "Lệnh thêm cần thực hiện sau khi kết nối được. Nếu bạn muốn nhập nhiều lệnh, hãy đặt lệnh này thành « LOAD -e <tên_tập_tin> », mà <tên_tập_tin> là tập tin kiểu văn bản chứa danh sách các lệnh cần thực hiện. [load: nạp]"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1066
|
|||
|
msgid "Nickserv password:"
|
|||
|
msgstr "Mật khẩu máy phục vụ tên hiệu :"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1068
|
|||
|
msgid "If your nickname requires a password, enter it here. Not all IRC networks support this."
|
|||
|
msgstr "Nếu tên hiệu bạn cần thiết mật khẩu, hãy nhập nó vào đây. Không phải tất cả các mạng IRC hỗ trợ tính năng này."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1072
|
|||
|
msgid "Server password:"
|
|||
|
msgstr "Mật khẩu máy phục vụ :"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1074
|
|||
|
msgid "Password for the server, if in doubt, leave blank."
|
|||
|
msgstr "Mật khẩu cho mấy phục vụ: nếu không chắc thì bỏ trống."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1077
|
|||
|
msgid "Character set:"
|
|||
|
msgstr "Bộ ký tự :"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1147
|
|||
|
msgid "_Edit"
|
|||
|
msgstr "_Sửa"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1230
|
|||
|
msgid "XChat: Network List"
|
|||
|
msgstr "XChat: Danh sách mạng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1242
|
|||
|
msgid "User Information"
|
|||
|
msgstr "Thông tin người dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1266
|
|||
|
msgid "Third choice:"
|
|||
|
msgstr "Chọn thứ ba:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1326
|
|||
|
msgid "Networks"
|
|||
|
msgstr "Mạng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1367
|
|||
|
msgid "Skip network list on startup"
|
|||
|
msgstr "Bỏ qua danh sách mạng khi khởi chạy"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1399
|
|||
|
msgid "_Edit..."
|
|||
|
msgstr "_Sửa..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1406
|
|||
|
msgid "_Sort"
|
|||
|
msgstr "Sắp _xếp"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1407
|
|||
|
msgid "Sorts the network list in alphabetical order. Use SHIFT-UP and SHIFT-DOWN keys to move a row."
|
|||
|
msgstr "Sắp xếp danh sách các mạng theo thứ tự abc. Hãy dùng tổ hợp phím SHIFT+lên và SHIFT+xuống để di chuyển mỗi hàng."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1432
|
|||
|
msgid "C_onnect"
|
|||
|
msgstr "_Kết nối"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:102
|
|||
|
msgid "Text Box Appearance"
|
|||
|
msgstr "Hình thức hộp văn bản"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:103
|
|||
|
msgid "Font:"
|
|||
|
msgstr "Phông:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:104
|
|||
|
msgid "Background image:"
|
|||
|
msgstr "Ảnh nền:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:105
|
|||
|
msgid "Scrollback lines:"
|
|||
|
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:106
|
|||
|
msgid "Colored nick names"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu có màu"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:107
|
|||
|
msgid "Give each person on IRC a different color"
|
|||
|
msgstr "Cho mỗi người trên IRC có một màu riêng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:108
|
|||
|
msgid "Indent nick names"
|
|||
|
msgstr "Thụt lệ tên hiệu"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:109
|
|||
|
msgid "Make nick names right-justified"
|
|||
|
msgstr "Canh lề bên phải các tên hiệu"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:110
|
|||
|
msgid "Transparent background"
|
|||
|
msgstr "Nền trong suốt"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:111
|
|||
|
msgid "Show marker line"
|
|||
|
msgstr "Hiện dòng đánh dấu"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:112
|
|||
|
msgid "Insert a red line after the last read text."
|
|||
|
msgstr "Chèn dòng màu đỏ sau đoạn chữ đã đọc cuối cùng."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:113
|
|||
|
msgid "Transparency Settings"
|
|||
|
msgstr "Thiết lập trong suốt"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:114
|
|||
|
msgid "Red:"
|
|||
|
msgstr "Đỏ :"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:115
|
|||
|
msgid "Green:"
|
|||
|
msgstr "Xanh lá cây:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:116
|
|||
|
msgid "Blue:"
|
|||
|
msgstr "Xanh dương:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:118 src/fe-gtk/setup.c:379
|
|||
|
msgid "Time Stamps"
|
|||
|
msgstr "Ghi giờ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:119
|
|||
|
msgid "Enable time stamps"
|
|||
|
msgstr "Bật ghi giờ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:120
|
|||
|
msgid "Time stamp format:"
|
|||
|
msgstr "Định dạng ghi giờ :"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:121 src/fe-gtk/setup.c:382
|
|||
|
msgid "See strftime manpage for details."
|
|||
|
msgstr "Hãy sử dụng lệnh « man strftime » để tìm thấy chi tiết."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:128 src/fe-gtk/setup.c:168
|
|||
|
msgid "A-Z"
|
|||
|
msgstr "A-Z"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:129
|
|||
|
msgid "Last-spoke order"
|
|||
|
msgstr "Thứ tự đã nói cuối cùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:135 src/fe-gtk/setup.c:1657
|
|||
|
msgid "Input box"
|
|||
|
msgstr "Hộp nhập"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:136 src/fe-gtk/setup.c:200
|
|||
|
msgid "Use the Text box font and colors"
|
|||
|
msgstr "Dùng phông chữ và màu của hộp văn bản"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:138
|
|||
|
msgid "Spell checking"
|
|||
|
msgstr "Bắt lỗi chính tả"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:141
|
|||
|
msgid "Nick Completion"
|
|||
|
msgstr "Gõ xong tên hiệu"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:142
|
|||
|
msgid "Automatic nick completion (without TAB key)"
|
|||
|
msgstr "Tự động gõ xong tên hiệu (không có phím TAB)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:144
|
|||
|
msgid "Nick completion suffix:"
|
|||
|
msgstr "Hậu tố gõ xong tên hiệu :"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:145
|
|||
|
msgid "Nick completion sorted:"
|
|||
|
msgstr "Sắp xếp cách gõ xong tên hiệu :"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:148
|
|||
|
msgid "Input Box Codes"
|
|||
|
msgstr "Mã hộp nhập"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:149
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "Interpret %nnn as an ASCII value"
|
|||
|
msgstr "Giải thích %nnn là một giá trị ASCII"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:150
|
|||
|
msgid "Interpret %C, %B as Color, Bold etc"
|
|||
|
msgstr "Giải thích %C, %B là Màu, Đậm v.v."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:167
|
|||
|
msgid "A-Z, Ops first"
|
|||
|
msgstr "A-Z, Quản trị trước"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:169
|
|||
|
msgid "Z-A, Ops last"
|
|||
|
msgstr "Z-A, Quản trị sau"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:170
|
|||
|
msgid "Z-A"
|
|||
|
msgstr "Z-A"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:171
|
|||
|
msgid "Unsorted"
|
|||
|
msgstr "Chưa sắp xếp"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:177 src/fe-gtk/setup.c:189
|
|||
|
msgid "Left (Upper)"
|
|||
|
msgstr "Trái (Trên)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:178 src/fe-gtk/setup.c:190
|
|||
|
msgid "Left (Lower)"
|
|||
|
msgstr "Trái (Dưới)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:179 src/fe-gtk/setup.c:191
|
|||
|
msgid "Right (Upper)"
|
|||
|
msgstr "Phải (Trên)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:180 src/fe-gtk/setup.c:192
|
|||
|
msgid "Right (Lower)"
|
|||
|
msgstr "Phải (Dưới)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:181
|
|||
|
msgid "Top"
|
|||
|
msgstr "Trên"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:182
|
|||
|
msgid "Bottom"
|
|||
|
msgstr "Dưới"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:183
|
|||
|
msgid "Hidden"
|
|||
|
msgstr "Ẩn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:198
|
|||
|
msgid "User List"
|
|||
|
msgstr "Danh sách người dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:199
|
|||
|
msgid "Show hostnames in user list"
|
|||
|
msgstr "HIện tên máy trong danh sách người dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:202
|
|||
|
msgid "User list sorted by:"
|
|||
|
msgstr "Sắp xếp danh sách người dùng theo :"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:203
|
|||
|
msgid "Show user list at:"
|
|||
|
msgstr "Hiện danh sách người dùng ở :"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:205
|
|||
|
msgid "Away tracking"
|
|||
|
msgstr "Theo dõi Vắng mặt"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:206
|
|||
|
msgid "Track the Away status of users and mark them in a different color"
|
|||
|
msgstr "Theo dõi trạng thái Vắng mặt của mọi người dùng, cũng nhãn bằng màu khác"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:207
|
|||
|
msgid "On channels smaller than:"
|
|||
|
msgstr "Trên kênh nhỏ hơn:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:209
|
|||
|
msgid "Action Upon Double Click"
|
|||
|
msgstr "Hành động khi nhấn đôi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:210
|
|||
|
msgid "Execute command:"
|
|||
|
msgstr "Thi hành lệnh:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:221
|
|||
|
msgid "Windows"
|
|||
|
msgstr "Cửa sổ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:222
|
|||
|
msgid "Tabs"
|
|||
|
msgstr "Thẻ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:230
|
|||
|
msgid "Always"
|
|||
|
msgstr "Luôn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:231
|
|||
|
msgid "Only requested tabs"
|
|||
|
msgstr "Chỉ thẻ đã yêu cầu"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:238
|
|||
|
msgid "Channel Switcher"
|
|||
|
msgstr "Bộ chuyển đổi kênh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:239
|
|||
|
msgid "Open an extra tab for server messages"
|
|||
|
msgstr "Mở thẻ thêm cho thông điệp máy phục vụ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:240
|
|||
|
msgid "Open an extra tab for server notices"
|
|||
|
msgstr "Mở thẻ thêm cho thông báo máy phục vụ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:241
|
|||
|
msgid "Open a new tab when you receive a private message"
|
|||
|
msgstr "Mở thẻ mới khi bạn nhận tin nhẳn riêng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:242
|
|||
|
msgid "Sort tabs in alphabetical order"
|
|||
|
msgstr "Sắp xếp thẻ theo thứ tự abc"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:243
|
|||
|
msgid "Small tabs"
|
|||
|
msgstr "Thẻ nhỏ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:245
|
|||
|
msgid "Focus new tabs:"
|
|||
|
msgstr "Tới thẻ mới:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:247
|
|||
|
msgid "Show channel switcher at:"
|
|||
|
msgstr "Hiện bộ chuyển đổi kênh ở :"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:248
|
|||
|
msgid "Shorten tab labels to:"
|
|||
|
msgstr "Giảm nhãn thẻ thành:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:248
|
|||
|
msgid "letters."
|
|||
|
msgstr "chữ."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:250
|
|||
|
msgid "Tabs or Windows"
|
|||
|
msgstr "Thẻ hay Cửa sổ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:251
|
|||
|
msgid "Open channels in:"
|
|||
|
msgstr "Mở kênh trong:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:252
|
|||
|
msgid "Open dialogs in:"
|
|||
|
msgstr "Mở đối thoại trong:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:253
|
|||
|
msgid "Open utilities in:"
|
|||
|
msgstr "Mở tiện ích trong:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:253
|
|||
|
msgid "Open DCC, Ignore, Notify etc, in tabs or windows?"
|
|||
|
msgstr "Mở DCC, Bỏ qua, Thông báo v.v. trong thẻ hay cửa sổ?"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:260
|
|||
|
msgid "No"
|
|||
|
msgstr "Không"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:261
|
|||
|
msgid "Yes"
|
|||
|
msgstr "Có"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:262
|
|||
|
msgid "Browse for save folder every time"
|
|||
|
msgstr "Luôn luôn duyệt tìm thư mục lưu"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:268
|
|||
|
msgid "Files and Directories"
|
|||
|
msgstr "Tập tin và Thư mục"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:269
|
|||
|
msgid "Auto accept file offers:"
|
|||
|
msgstr "Tự chấp nhận tập tin đã đưa ra:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:270
|
|||
|
msgid "Download files to:"
|
|||
|
msgstr "Tải tập tin về:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:271
|
|||
|
msgid "Move completed files to:"
|
|||
|
msgstr "Di chuyển tập tin hoàn tất sang:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:272
|
|||
|
msgid "Save nick name in filenames"
|
|||
|
msgstr "Lưu tên hiệu trong tên tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:274
|
|||
|
msgid "Network Settings"
|
|||
|
msgstr "Thiết lập mạng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:275
|
|||
|
msgid "Get my address from the IRC server"
|
|||
|
msgstr "Lấy địa chỉ của tôi từ máy phục vụ IRC"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:276
|
|||
|
msgid "Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a 192.168.*.* address!"
|
|||
|
msgstr "Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có địa chỉ số « 192.168.*.* »."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:277
|
|||
|
msgid "DCC IP address:"
|
|||
|
msgstr "Địa chỉ IP DCC:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:278
|
|||
|
msgid "Claim you are at this address when offering files."
|
|||
|
msgstr "Tuyên bố bạn ở địa chỉ này khi đưa ra tập tin."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:279
|
|||
|
msgid "First DCC send port:"
|
|||
|
msgstr "Cổng gởi DCC đầu :"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:280
|
|||
|
msgid "Last DCC send port:"
|
|||
|
msgstr "Cổng gởi DCC cuối:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:281
|
|||
|
msgid "!Leave ports at zero for full range."
|
|||
|
msgstr "!Để mọi cổng có giá trị số không cho toàn bộ phạm vị."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:283
|
|||
|
msgid "Maximum File Transfer Speeds (bytes per second)"
|
|||
|
msgstr "Tốc độ truyền tập tin tối đa (byte/giây)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:284
|
|||
|
msgid "One upload:"
|
|||
|
msgstr "Một việc tải lên:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:285 src/fe-gtk/setup.c:287
|
|||
|
msgid "Maximum speed for one transfer"
|
|||
|
msgstr "Tốc độ tối đa cho môt việc truyền"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:286
|
|||
|
msgid "One download:"
|
|||
|
msgstr "Một việc tải về:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:288
|
|||
|
msgid "All uploads combined:"
|
|||
|
msgstr "Tổng số việc tải lên:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:289 src/fe-gtk/setup.c:291
|
|||
|
msgid "Maximum speed for all files"
|
|||
|
msgstr "Tốc độ tối đa cho mọi tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:290
|
|||
|
msgid "All downloads combined:"
|
|||
|
msgstr "Tổng số việc tải về:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:318 src/fe-gtk/setup.c:1663
|
|||
|
msgid "Alerts"
|
|||
|
msgstr "Cảnh giác"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:322
|
|||
|
msgid "Show tray balloons on:"
|
|||
|
msgstr "Hiện thị khung thoại của khay khi:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:324
|
|||
|
msgid "Blink tray icon on:"
|
|||
|
msgstr "Chớp biểu tượng khay khi:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:325
|
|||
|
msgid "Blink task bar on:"
|
|||
|
msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:326
|
|||
|
msgid "Make a beep sound on:"
|
|||
|
msgstr "Kêu bíp khi:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:328
|
|||
|
msgid "Enable system tray icon"
|
|||
|
msgstr "Bật biểu tượng khay của hệ thống"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:330
|
|||
|
msgid "Highlighted Messages"
|
|||
|
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:331
|
|||
|
msgid "Highlighted messages are ones where your nickname is mentioned, but also:"
|
|||
|
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng là tin nhẳn chứa tên hiệu của bạn, cũng như :"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:333
|
|||
|
msgid "Extra words to highlight:"
|
|||
|
msgstr "Từ thêm cần tô sáng:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:334
|
|||
|
msgid "Nick names not to highlight:"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu cần không tô sáng:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:335
|
|||
|
msgid "Nick names to always highlight:"
|
|||
|
msgstr "Tên hiệu cần tô sáng luôn luôn:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:336
|
|||
|
msgid "Separate multiple words with commas."
|
|||
|
msgstr "Định,giới,nhiều,từ,bằng,dấu,phẩy."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:342
|
|||
|
msgid "Default Messages"
|
|||
|
msgstr "Tin nhẳn mặc định"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:343
|
|||
|
msgid "Quit:"
|
|||
|
msgstr "Thoát:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:344
|
|||
|
msgid "Leave channel:"
|
|||
|
msgstr "Rời kênh đi:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:345
|
|||
|
msgid "Away:"
|
|||
|
msgstr "Vắng mặt:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:347
|
|||
|
msgid "Away"
|
|||
|
msgstr "Vắng mặt"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:348
|
|||
|
msgid "Announce away messages"
|
|||
|
msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:349
|
|||
|
msgid "Announce your away messages to all channels"
|
|||
|
msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt của bạn trên mọi kênh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:350
|
|||
|
msgid "Show away once"
|
|||
|
msgstr "Hiện Vắng mặt một lần"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:350
|
|||
|
msgid "Show identical away messages only once"
|
|||
|
msgstr "Hiện tin nhẳn vắng mặt trùng chỉ một lần"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:351
|
|||
|
msgid "Automatically unmark away"
|
|||
|
msgstr "Tự bỏ nhãn Vắng mặt"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:351
|
|||
|
msgid "Unmark yourself as away before sending messages"
|
|||
|
msgstr "Bỏ nhãn bạn là Vắng mặt trước khi gởi tin nhẳn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:358
|
|||
|
msgid "Advanced Settings"
|
|||
|
msgstr "Thiết lập cấp cao"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:359
|
|||
|
msgid "Auto reconnect delay:"
|
|||
|
msgstr "Trễ tự tái kết nối:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:360
|
|||
|
msgid "Display MODEs in raw form"
|
|||
|
msgstr "Trình bày CHẾ ĐỘ dạng thô"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:361
|
|||
|
msgid "Whois on notify"
|
|||
|
msgstr "WHOIS khi thông báo"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:361
|
|||
|
msgid "Sends a /WHOIS when a user comes online in your notify list"
|
|||
|
msgstr "Gởi lệnh « /WHOIS » (là ai?) khi người dùng trong danh sách thông báo của bạn mới trực tuyến"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:362
|
|||
|
msgid "Hide join and part messages"
|
|||
|
msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:362
|
|||
|
msgid "Hide channel join/part messages by default"
|
|||
|
msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời kênh theo mặc định"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:363
|
|||
|
msgid "Auto Open DCC Windows"
|
|||
|
msgstr "Tự mở cửa sổ DCC"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:364
|
|||
|
msgid "Send window"
|
|||
|
msgstr "Cửa sô Gởi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:365
|
|||
|
msgid "Receive window"
|
|||
|
msgstr "Cửa sổ Nhận"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:366
|
|||
|
msgid "Chat window"
|
|||
|
msgstr "Cửa sổ Trò chuyện"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:374 src/fe-gtk/setup.c:1665
|
|||
|
msgid "Logging"
|
|||
|
msgstr "Ghi lưu"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:375
|
|||
|
msgid "Enable logging of conversations"
|
|||
|
msgstr "Bật ghi lưu các đối thoại"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:376
|
|||
|
msgid "Log filename:"
|
|||
|
msgstr "Ghi lưu tên tập tin:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:377
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%s=Server %c=Channel %n=Network."
|
|||
|
msgstr "%s=Máy %c=Kênh %n=Mạng."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:380
|
|||
|
msgid "Insert timestamps in logs"
|
|||
|
msgstr "Ghi giờ vào bản ghi"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:381
|
|||
|
msgid "Log timestamp format:"
|
|||
|
msgstr "Dạng ghi giờ bản ghi:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:389
|
|||
|
msgid "(Disabled)"
|
|||
|
msgstr "(Tắt)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:390
|
|||
|
msgid "Wingate"
|
|||
|
msgstr "Wingate"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:391
|
|||
|
msgid "Socks4"
|
|||
|
msgstr "Socks4"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:392
|
|||
|
msgid "Socks5"
|
|||
|
msgstr "Socks5"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:393
|
|||
|
msgid "HTTP"
|
|||
|
msgstr "HTTP"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:395
|
|||
|
msgid "MS Proxy (ISA)"
|
|||
|
msgstr "Ủy nhiệm MS (ISA)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:402
|
|||
|
msgid "All Connections"
|
|||
|
msgstr "Mọi kết nối"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:403
|
|||
|
msgid "IRC Server Only"
|
|||
|
msgstr "Chỉ máy phục vụ IRC"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:404
|
|||
|
msgid "DCC Get Only"
|
|||
|
msgstr "Chỉ DCC lấy"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:410
|
|||
|
msgid "Your Address"
|
|||
|
msgstr "Địa chỉ của bạn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:411
|
|||
|
msgid "Bind to:"
|
|||
|
msgstr "Đóng kết với:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:412
|
|||
|
msgid "Only useful for computers with multiple addresses."
|
|||
|
msgstr "Chỉ có ích trên máy tính có nhiều địa chỉ."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:414
|
|||
|
msgid "Proxy Server"
|
|||
|
msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:415
|
|||
|
msgid "Hostname:"
|
|||
|
msgstr "Tên máy:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:416
|
|||
|
msgid "Port:"
|
|||
|
msgstr "Cổng:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:417
|
|||
|
msgid "Type:"
|
|||
|
msgstr "Kiểu :"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:418
|
|||
|
msgid "Use proxy for:"
|
|||
|
msgstr "Dùng ủy nhiệm cho :"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:420
|
|||
|
msgid "Proxy Authentication"
|
|||
|
msgstr "Xác thực ủy nhiệm"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:422
|
|||
|
msgid "Use Authentication (MS Proxy, HTTP or Socks5 only)"
|
|||
|
msgstr "Xác thực (chỉ Ủy nhiệm MS, HTTP hay Socks5)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:424
|
|||
|
msgid "Use Authentication (HTTP or Socks5 only)"
|
|||
|
msgstr "Xác thực (chỉ HTTP hay Socks5)"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:426
|
|||
|
msgid "Username:"
|
|||
|
msgstr "Tên người dùng:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:427
|
|||
|
msgid "Password:"
|
|||
|
msgstr "Mật khẩu :"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:838
|
|||
|
msgid "Select an Image File"
|
|||
|
msgstr "Chọn tập tin ảnh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:862
|
|||
|
msgid "Select Download Folder"
|
|||
|
msgstr "Chọn thư mục tải về"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:871
|
|||
|
msgid "Select font"
|
|||
|
msgstr "Chọn phông"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:968
|
|||
|
msgid "Browse..."
|
|||
|
msgstr "Duyệt..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1108
|
|||
|
msgid "Mark identified users with:"
|
|||
|
msgstr "Nhãn người dùng đã nhận biết bằng:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1110
|
|||
|
msgid "Mark not-identified users with:"
|
|||
|
msgstr "Nhãn người dùng chưa nhận biết bằng:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1117
|
|||
|
msgid "Open Data Folder"
|
|||
|
msgstr "Mở thư mục Dữ liệu"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1171
|
|||
|
msgid "Select color"
|
|||
|
msgstr "Chọn màu"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1251
|
|||
|
msgid "Text Colors"
|
|||
|
msgstr "Màu chữ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1253
|
|||
|
msgid "mIRC colors:"
|
|||
|
msgstr "Màu mIRC:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1261
|
|||
|
msgid "Local colors:"
|
|||
|
msgstr "Màu cục bộ :"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1269 src/fe-gtk/setup.c:1274
|
|||
|
msgid "Foreground:"
|
|||
|
msgstr "Tiền cảnh:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1270 src/fe-gtk/setup.c:1275
|
|||
|
msgid "Background:"
|
|||
|
msgstr "Nền:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1272
|
|||
|
msgid "Marking Text"
|
|||
|
msgstr "Đánh dấu chữ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1277
|
|||
|
msgid "Interface Colors"
|
|||
|
msgstr "Màu giao diện"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1279
|
|||
|
msgid "New data:"
|
|||
|
msgstr "Dữ liệu mới:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1280
|
|||
|
msgid "Marker line:"
|
|||
|
msgstr "Dòng đánh dấu :"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1281
|
|||
|
msgid "New message:"
|
|||
|
msgstr "Tin nhẳn mới:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1282
|
|||
|
msgid "Away user:"
|
|||
|
msgstr "Người dùng vắng mặt:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1283
|
|||
|
msgid "Highlight:"
|
|||
|
msgstr "Tô sáng:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1379 src/fe-gtk/textgui.c:389
|
|||
|
msgid "Event"
|
|||
|
msgstr "Sự kiện"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1385
|
|||
|
msgid "Sound file"
|
|||
|
msgstr "Tập tin âm thanh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1420
|
|||
|
msgid "Select a sound file"
|
|||
|
msgstr "Chon tập tin âm thanh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1492
|
|||
|
msgid "Sound playing method:"
|
|||
|
msgstr "Phương pháp phát âm thanh:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1500
|
|||
|
msgid "External sound playing _program:"
|
|||
|
msgstr "Trình bên ngoài _phát âm thanh:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1518
|
|||
|
msgid "_External program"
|
|||
|
msgstr "Trình _bên ngoài"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1528
|
|||
|
msgid "_Automatic"
|
|||
|
msgstr "_Tự động"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1541
|
|||
|
msgid "Sound files _directory:"
|
|||
|
msgstr "Thư _mục tập tin âm thanh:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1580
|
|||
|
msgid "Sound file:"
|
|||
|
msgstr "Tập tin âm thanh:"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1595
|
|||
|
msgid "_Browse..."
|
|||
|
msgstr "_Duyệt..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1606
|
|||
|
msgid "_Play"
|
|||
|
msgstr "_Phát"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1655
|
|||
|
msgid "Interface"
|
|||
|
msgstr "Giao diện"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1656
|
|||
|
msgid "Text box"
|
|||
|
msgstr "Hộp văn bản"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1658
|
|||
|
msgid "User list"
|
|||
|
msgstr "Danh sách Người dùng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1659
|
|||
|
msgid "Channel switcher"
|
|||
|
msgstr "Bộ chuyển đổi kênh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1660
|
|||
|
msgid "Colors"
|
|||
|
msgstr "Màu sắc"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1662
|
|||
|
msgid "Chatting"
|
|||
|
msgstr "Đang trò chuyện"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1664
|
|||
|
msgid "General"
|
|||
|
msgstr "Chung"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1666
|
|||
|
msgid "Sound"
|
|||
|
msgstr "Âm thanh"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1670
|
|||
|
msgid "Network setup"
|
|||
|
msgstr "Thiết lập mạng"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1671
|
|||
|
msgid "File transfers"
|
|||
|
msgstr "Việc truyền tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1779
|
|||
|
msgid "Categories"
|
|||
|
msgstr "Loại"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1960
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"You cannot place the tree on the top or bottom!\n"
|
|||
|
"Please change to the <b>Tabs</b> layout in the <b>View</b> menu first."
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"Không thể đặt cây bên trên hay bên dưới.\n"
|
|||
|
"Trước hết hãy chuyển đổi sang bố trí <b>Thanh</b> trong trình đơn <b>Xem</b>."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1970
|
|||
|
msgid "Some settings were changed that require a restart to take full effect."
|
|||
|
msgstr "Một sô thiết lập đã được thay đổi nên cần phải khởi chạy lại để hoạt động đầy đủ."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:1978
|
|||
|
msgid ""
|
|||
|
"*WARNING*\n"
|
|||
|
"Auto accepting DCC to your home directory\n"
|
|||
|
"can be dangerous and is exploitable. Eg:\n"
|
|||
|
"Someone could send you a .bash_profile"
|
|||
|
msgstr ""
|
|||
|
"•• CẢNH BÁO ••\n"
|
|||
|
"Việc tự động chấp nhận DCC vào thư mục\n"
|
|||
|
"chính của bạn có lẽ nguy hiểm và cho phép\n"
|
|||
|
"người khác tấn công hệ thống của bạn.\n"
|
|||
|
"V.d. người khác có thể gởi cho bạn\n"
|
|||
|
"một « .bash_profile »."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/setup.c:2011
|
|||
|
msgid "XChat: Preferences"
|
|||
|
msgstr "XChat: Tùy thích"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/textgui.c:180
|
|||
|
msgid "There was an error parsing the string"
|
|||
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách chuỗi đó"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/textgui.c:188
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "This signal is only passed %d args, $%d is invalid"
|
|||
|
msgstr "Tín hiệu này chỉ nhận %d đối sô, $%d không hợp lệ"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/textgui.c:304 src/fe-gtk/textgui.c:327
|
|||
|
msgid "Print Texts File"
|
|||
|
msgstr "In tập tin các văn bản"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/textgui.c:372
|
|||
|
msgid "Edit Events"
|
|||
|
msgstr "Sửa sự kiện"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/textgui.c:423
|
|||
|
msgid "$ Number"
|
|||
|
msgstr "$ Số"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/textgui.c:440
|
|||
|
msgid "Load From..."
|
|||
|
msgstr "Nạp từ..."
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/textgui.c:441
|
|||
|
msgid "Test All"
|
|||
|
msgstr "Kiểm tra hết"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:98
|
|||
|
msgid "URL"
|
|||
|
msgstr "URL"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:188
|
|||
|
msgid "XChat: URL Grabber"
|
|||
|
msgstr "XChat: Lấy URL"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:201
|
|||
|
msgid "Clear list"
|
|||
|
msgstr "Xóa trống danh sách"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:203
|
|||
|
msgid "Copy selected URL"
|
|||
|
msgstr "Chép URL đã chọn"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:203
|
|||
|
msgid "Copy"
|
|||
|
msgstr "Chép"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:205
|
|||
|
msgid "Save list to a file"
|
|||
|
msgstr "Lưu danh sách vào tập tin"
|
|||
|
|
|||
|
#: src/fe-gtk/userlistgui.c:111
|
|||
|
#, c-format
|
|||
|
msgid "%d ops, %d total"
|
|||
|
msgstr "%d quản trị, %d tổng số"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "No other tabs open, quit xchat?"
|
|||
|
#~ msgstr "Không có thẻ nữa còn mở, thoát khỏi xchat không?"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "_Layout"
|
|||
|
#~ msgstr "_Bố trị"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Quit..."
|
|||
|
#~ msgstr "Thoát..."
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Resizable user list"
|
|||
|
#~ msgstr "Danh sách người dùng có thể thay đổi kích cỡ"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Left"
|
|||
|
#~ msgstr "Trái"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Right"
|
|||
|
#~ msgstr "Phải"
|
|||
|
|
|||
|
#~ msgid "Show tabs at:"
|
|||
|
#~ msgstr "Hiện thẻ ở :"
|